Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
23 Years Old
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Làm sáng da từ (1) thành phần:
Trị mụn từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 34 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
|
Methylpropanediol (Dung môi) |
|
1
|
|
Caviar Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Pearl Powder |
|
1
|
A
|
Hydroxyethylcellulose (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất ổn định, Chất tạo màng) |
|
1
|
|
Glyceryl Acrylate/Acrylic Acid Copolymer (Chất giữ ẩm, Chất làm đặc) |
|
3
|
B
|
Propylene Glycol (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
A
|
Pvm/ Ma Copolymer (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất chống tĩnh điện, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc) |
|
1
|
A
|
Trehalose (Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi) |
|
1
|
A
|
Carbomer (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel) |
|
1
|
A
|
Arginine (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
1
|
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
Allantoin (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu) |
Phù hợp với da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
|
1
|
A
|
Dipotassium Glycyrrhizate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi) |
|
1
|
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
3
|
A
|
Chlorphenesin (Chất bảo quản, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm) |
|
5
|
|
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract (Nước hoa, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Làm sáng da
Trị mụn
|
1
|
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
1
|
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
|
Schizandra Chinensis Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Coptis Japonica Root Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract (Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Thuốc dưỡng) |
|
1
|
B
|
Camellia Sinensis Leaf Extract (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng) |
Phù hợp với da dầu
|
1
4
|
|
Citrus Grandis (Grapefruit) Seed Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất bảo quản) |
|
1
|
|
Acorus Calamus Root Extract (Dưỡng da, Nước hoa) |
|
1
|
|
Perilla Ocymoides Leaf Extract (Thuốc dưỡng) |
|
1
|
A
|
Agar (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) |
|
1
|
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
1
|
A
|
Algin (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) |
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da dầu
|
2
4
|
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
2
|
|
Iron Oxides (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
1
2
|
A
|
Hydrolyzed Keratin (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng, Chất dưỡng móng) |
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Methylpropanediol
Chức năng: Dung môi
1. Methylpropanediol là gì?
Methylpropanediol là một loại glycol mà theo các nhà sản xuất là một lựa chọn tuyệt vời để thay thế cho các glycol khác như propylene hoặc butylene glycol. Nhiệm vụ chính của nó là dung môi nhưng nó cũng có đặc tính kháng khuẩn tốt và có thể đóng vai trò là một chất giúp tăng hiệu quả của các chất bảo quản sản phẩm.
2. Tác dụng của Methylpropanediol trong mỹ phẩm
Tài liệu tham khảo
Caviar Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Caviar Extract là gì?
Caviar Extract là một loại chiết xuất từ trứng cá tầm, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Trứng cá tầm là một loại cá có giá trị dinh dưỡng cao, được ưa chuộng trong ẩm thực và là một trong những loại cá đắt tiền nhất trên thế giới. Caviar Extract được chiết xuất từ trứng cá tầm có chứa nhiều dưỡng chất quan trọng cho làn da và tóc, bao gồm protein, axit béo, vitamin và khoáng chất.
2. Công dụng của Caviar Extract
Caviar Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Caviar Extract chứa protein và axit amin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Dưỡng ẩm cho da: Caviar Extract có khả năng giữ ẩm tốt, giúp làm mềm và mịn da.
- Giảm sưng tấy và chống viêm: Caviar Extract có tính chất chống viêm và giảm sưng tấy, giúp làm giảm các dấu hiệu của viêm da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Caviar Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tăng cường sức sống và độ bóng của tóc.
- Bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường: Caviar Extract có khả năng bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khói bụi.
Tóm lại, Caviar Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ đàn hồi, dưỡng ẩm, giảm sưng tấy và chống viêm, tăng cường sức sống cho tóc và bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường.
3. Cách dùng Caviar Extract
Caviar Extract là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ trứng cá hồi, chứa nhiều dưỡng chất quan trọng như protein, vitamin và khoáng chất. Dưới đây là một số cách sử dụng Caviar Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Caviar Extract: Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chăm sóc da và tóc chứa Caviar Extract để sử dụng hàng ngày. Sản phẩm này có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và tăng cường sức sống cho tóc.
- Sử dụng serum Caviar Extract: Nếu bạn muốn tập trung vào việc cải thiện độ đàn hồi và sức sống của da, bạn có thể sử dụng serum chứa Caviar Extract. Serum này có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và tăng cường sức sống cho da.
- Sử dụng mask Caviar Extract: Nếu bạn muốn cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, bạn có thể sử dụng mask chứa Caviar Extract. Mask này có thể giúp cung cấp độ ẩm cho da, cải thiện độ đàn hồi và giảm nếp nhăn.
- Sử dụng dầu tóc chứa Caviar Extract: Nếu bạn muốn tăng cường sức sống cho tóc, bạn có thể sử dụng dầu tóc chứa Caviar Extract. Dầu tóc này có thể giúp cung cấp dưỡng chất cho tóc, tăng cường sức sống và giảm tình trạng khô và rối.
Lưu ý:
Mặc dù Caviar Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Caviar Extract, bạn nên kiểm tra thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Caviar Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Caviar Extract tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Caviar Extract có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Tránh sử dụng sản phẩm hết hạn: Sử dụng sản phẩm chứa Caviar Extract đã hết hạn có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Caviar Extract: A Review of Its Anti-Aging Properties and Potential Applications in Cosmetics" by S. S. Lee and H. J. Kim, published in the Journal of Cosmetic Dermatology in 2018.
2. "Caviar Extract: A Promising Ingredient for Skin Care Products" by M. A. El-Domyati et al., published in the Journal of Drugs in Dermatology in 2016.
3. "Caviar Extract: A Rich Source of Nutrients for Skin Health and Beauty" by A. M. Abdel-Daim et al., published in the Journal of Applied Pharmaceutical Science in 2017.