Mặt Nạ ủ Tóc Sd Hair 7 Days Steam Hair Pack
SD HAIR
THÀNH PHẦN
TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM
Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống nắng từ (1) thành phần:
Chống lão hóa từ (2) thành phần:
Phục hồi da từ (2) thành phần:
Làm sáng da từ (3) thành phần:
Trị mụn từ (1) thành phần:
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 79 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
8
|
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
Phù hợp với da khô
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
2
4
|
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
2
|
|
Iron Oxides (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
1
3
|
|
Titanium Dioxide (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ) |
Chống nắng
Phù hợp với da nhạy cảm
|
2
|
|
Mica (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ) |
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
3
|
A
|
Dimethicone (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) |
Chứa Silicone
|
1
|
A
|
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Panthenol (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
Phù hợp với da khô
|
3
|
B
|
Propylene Glycol (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
3
|
A
|
Cyclopentasiloxane (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Chứa Silicone
|
1
|
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
3
4
|
A
|
Methylparaben (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
Chứa Paraben
|
1
|
A
|
Carbomer (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel) |
|
7
|
B
|
Methylisothiazolinone (Chất bảo quản) |
|
9
|
A
|
Propylparaben (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
Chứa Paraben
|
5
|
B
|
Methylchloroisothiazolinone (Chất bảo quản) |
|
1
|
B
|
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Chất kháng khuẩn) |
|
5
|
B
|
Triethanolamine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
A
|
Hydroxyethylcellulose (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất ổn định, Chất tạo màng) |
|
1
|
A
|
Pentylene Glycol (Dung môi, Dưỡng da) |
|
3
|
B
|
Polysorbate 60 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
3
|
A
|
Ethylparaben (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
Chứa Paraben
|
5
|
|
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract (Nước hoa, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Làm sáng da
Trị mụn
|
1
4
|
B
|
Stearamidopropyl Dimethylamine (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
1
|
|
Magnesium Chloride (Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
Hydrolyzed Collagen (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Chất dưỡng móng) |
|
1
2
|
A
|
Tromethamine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
1
|
A
|
Serine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
A
|
Glycine (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
|
1
|
|
Lavandula Angustifolia (Lavender) Extract (Dưỡng da, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
|
4
|
|
Mentha Piperita (Peppermint) Extract (Dưỡng da) |
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
|
1
|
|
Olea Europaea (Olive) Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Althaea Officinalis Root Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Magnesium Nitrate (Dưỡng tóc) |
|
1
|
A
|
Alanine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
A
|
Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract (Dưỡng da, Độc quyền) |
|
1
2
|
A
|
Oryza Sativa (Rice) Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc) |
|
2
3
|
|
Distearyldimonium Chloride (Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
1
|
A
|
Aminopropyl Dimethicone (Dưỡng tóc) |
|
1
|
|
Persea Gratissima (Avocado) Fruit Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm dịu, Dưỡng ẩm, Làm mịn) |
|
1
|
|
Vaccinium Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract |
|
1
|
A
|
Zeolite (Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất khử mùi) |
|
1
|
A
|
Agar (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) |
|
1
|
|
Royal Jelly Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Morus Alba Bark Extract (Dưỡng da) |
Làm sáng da
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Sophora Angustifolia Root Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Vanillyl Butyl Ether (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
|
1
|
|
Althaea Rosea Flower Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Garcinia Mangostana Peel Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Phellinus Linteus Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Angelica Gigas Root Extract (Dưỡng da, Dưỡng tóc, Uốn hoặc duỗi tóc) |
|
1
|
|
Althaea Rosea Root Extract (Chất giữ ẩm) |
|
1
|
|
Mentha Rotundifolia Leaf Extract (Thuốc dưỡng) |
|
1
|
|
Cimicifuga Dahurica Root Extract (Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
|
Morus Nigra Leaf Extract (Dưỡng da) |
Làm sáng da
|
1
|
|
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Leaf Extract (Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
A
|
Glyceryl Stearate (Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
4
|
|
Alcohol Denat (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Chứa cồn
|
1
|
A
|
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Scutellaria Baicalensis Root Extract (Chất giữ ẩm, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất làm dịu) |
|
1
|
|
Anthemis Nobilis Flower Extract (Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phù hợp với da nhạy cảm
|
1
|
|
Sesamum Indicum (Sesame) Seed Extract |
|
1
|
|
Freesia Refracta Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
B
|
Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Làm mát) |
|
1
|
|
Glycine Max (Soybean) Seed Extract |
Chống lão hóa
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Chondrus Crispus (Carrageenan) |
|
1
|
|
Polygonum Multiflorum Root Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Argania Spinosa (Argan) Oil |
Chất gây mụn nấm
|
|
|
Paeonia Lactiflora Bark Extract |
|
1
|
|
Acanthopanax Senticosus (Eleuthero) Root Extract |
|
1
|
|
Prunus Domestica Fruit Extract (Dưỡng da, Dưỡng ẩm, Làm mịn) |
|
1
|
A
|
1,2 Hexanediol (Dung môi) |
|
1
|
|
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng) |
|