Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Aprilskin
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (1) thành phần:
Phục hồi da từ (5) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 51 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
|
|
Gossypium Herbaceum (Cotton) Powder |
|
1
|
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
|
|
Steartrimonium Methosulfate (Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
|
A
|
Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin) (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc) |
|
1
|
B
|
Polyglyceryl 10 Laurate (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
2
|
A
|
Dipropylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
|
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng) |
|
1
|
|
Gluconolactone (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm) |
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Calendula Officinalis Flower (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Polyglycerin 3 (Chất giữ ẩm) |
|
1
|
A
|
Methyl Gluceth 20 (Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm) |
|
1
|
A
|
Methyl Gluceth 10 (Chất giữ ẩm, Nhũ hóa, Dưỡng ẩm) |
|
1
|
|
Glycereth 26 (Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
|
1
|
A
|
Carbomer (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel) |
|
1
|
|
Pyrus Communis (Pear) Fruit Extract (Dưỡng da, Bảo vệ da) |
|
1
|
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Rosa Damascena Flower Water (Dưỡng da, Mặt nạ, Bảo vệ da) |
|
|
|
Iris Florentina Root Extract (Mặt nạ, Thuốc dưỡng) |
|
|
|
Coptis Japonica Extract (Dưỡng da, Dưỡng tóc, Kháng khuẩn, Chất trị gàu) |
|
1
|
|
Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract |
|
1
|
|
Hedera Helix (Ivy) Leaf/Stem Extract |
|
1
|
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
1
|
A
|
Squalane (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo) |
|
1
|
A
|
Rosa Canina Fruit Oil (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
1
|
|
Helichrysum Italicum (Everlasting) Extract (Dưỡng da) |
|
2
|
B
|
Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract (Chất diệt khuẩn mỹ phẩm) |
|
1
|
|
Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract (Chất chống oxy hóa, Tẩy trắng, làm sáng) |
|
1
|
|
Myrciaria Dubia Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
|
Chaenomeles Sinensis Fruit Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
2
|
|
Papain (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dung dịch ly giải) |
|
1
|
|
Houttuynia Cordata Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
B
|
Centella Asiatica Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn) |
Phục hồi da
|
1
|
|
Stellaria Media (Chickweed) Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Salvia Hispanica Seed Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
|
Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Lactobacillus Ferment (Dưỡng da) |
|
|
|
Nelumbo Nucifera Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
|
|
Pinus Densiflora Leaf Extract (Kháng khuẩn, Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
A
|
Hyaluronic Acid (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng ẩm) |
Phục hồi da
|
|
|
Passiflora Edulis Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Cryptomeria Japonica Leaf Extract (Chất giữ ẩm) |
|
1
|
|
Hydrolyzed Hyaluronic Acid (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
Phục hồi da
|
1
|
|
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate (Dưỡng da) |
Phục hồi da
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Sodium Hyaluronate Crosspolymer (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
1
|
|
Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Chất tạo màng) |
|
1
|
|
Sodium Acetylated Hyaluronate (Chất giữ ẩm) |
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Gossypium Herbaceum (Cotton) Powder
Chức năng:
1. Gossypium Herbaceum (Cotton) Powder là gì?
Gossypium Herbaceum (Cotton) Powder là một loại bột được sản xuất từ cây bông (Gossypium herbaceum), một loại cây bông thường được trồng ở Ấn Độ và các nước châu Phi. Bột cotton được sản xuất bằng cách tách lông bông từ hạt bông, sau đó sấy khô và xay nhỏ để tạo thành bột mịn.
2. Công dụng của Gossypium Herbaceum (Cotton) Powder
Gossypium Herbaceum (Cotton) Powder được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số công dụng của bột cotton:
- Làm sạch da: Bột cotton có khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da một cách hiệu quả.
- Làm mềm da: Bột cotton có tính chất dịu nhẹ và lành tính, giúp làm mềm và dịu da.
- Tẩy tế bào chết: Bột cotton có khả năng tẩy tế bào chết trên da, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng hơn.
- Làm dịu da: Bột cotton có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
- Tăng độ ẩm cho da: Bột cotton có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và căng bóng hơn.
- Làm mềm tóc: Bột cotton cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giảm tình trạng tóc khô và rối.
Tóm lại, Gossypium Herbaceum (Cotton) Powder là một thành phần tự nhiên và an toàn được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp để chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Gossypium Herbaceum (Cotton) Powder
Gossypium Herbaceum (Cotton) Powder có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như mặt nạ, kem dưỡng, sữa rửa mặt, tẩy tế bào chết, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến của Gossypium Herbaceum (Cotton) Powder:
- Mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng cà phê Gossypium Herbaceum (Cotton) Powder với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa đều lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch với nước ấm.
- Kem dưỡng: Thêm 1-2 muỗng cà phê Gossypium Herbaceum (Cotton) Powder vào kem dưỡng da hàng ngày để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và giúp da mềm mại hơn.
- Sữa rửa mặt: Thêm 1 muỗng cà phê Gossypium Herbaceum (Cotton) Powder vào sữa rửa mặt hàng ngày để làm sạch sâu và loại bỏ tế bào chết.
- Tẩy tế bào chết: Trộn 1-2 muỗng cà phê Gossypium Herbaceum (Cotton) Powder với một chút nước hoặc dầu dừa để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Mát xa nhẹ nhàng lên da và rửa sạch với nước ấm.
- Chăm sóc tóc: Thêm 1-2 muỗng cà phê Gossypium Herbaceum (Cotton) Powder vào dầu gội hàng ngày để giúp làm sạch tóc và tăng cường sức khỏe cho tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng ngay lập tức.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Nếu sử dụng sản phẩm trong một sản phẩm làm đẹp, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu ý.
Tài liệu tham khảo
1. "Antimicrobial activity of Gossypium herbaceum (cotton) powder." by S. K. Jain and S. K. Jain. Journal of Ethnopharmacology, vol. 85, no. 2-3, pp. 227-231, 2003.
2. "Evaluation of Gossypium herbaceum (cotton) powder as a natural coagulant for water treatment." by A. K. Singh, S. K. Gupta, and S. K. Jain. Journal of Environmental Management, vol. 91, no. 11, pp. 2313-2318, 2010.
3. "In vitro antioxidant and anti-inflammatory activities of Gossypium herbaceum (cotton) powder." by A. K. Singh, S. K. Gupta, and S. K. Jain. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 11, pp. 2338-2344, 2011.
Caprylic/ Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Steartrimonium Methosulfate
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Steartrimonium Methosulfate là gì?
Steartrimonium Methosulfate (STM) là một loại chất hoạt động bề mặt có tính chất cationic (dương điện). Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da, kem tẩy trang và các sản phẩm khác.
2. Công dụng của Steartrimonium Methosulfate
STM có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm tóc: STM giúp làm mềm tóc bằng cách giảm ma sát giữa các sợi tóc, giúp chúng dễ dàng chải và uốn.
- Tạo độ bóng: STM cũng có khả năng tạo độ bóng cho tóc và da, giúp chúng trông khỏe mạnh và rạng rỡ hơn.
- Tăng độ dày: STM có thể tăng độ dày của tóc bằng cách bám vào các sợi tóc và tạo ra một lớp màng bảo vệ.
- Làm mềm da: STM cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Tẩy trang: STM có khả năng tẩy trang hiệu quả, giúp loại bỏ các lớp trang điểm và bụi bẩn trên da.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng STM cũng có thể gây kích ứng da và tóc đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng sản phẩm chứa STM, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước.
3. Cách dùng Steartrimonium Methosulfate
Steartrimonium Methosulfate (STM) là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sử dụng để cải thiện tính độn, giữ ẩm và tạo độ mềm mượt cho tóc và da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: STM thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc như dầu xả, dầu gội, kem xả, và sản phẩm tạo kiểu tóc. Để sử dụng STM trong sản phẩm này, bạn cần pha trộn STM vào pha nước hoặc dầu trong tỷ lệ phù hợp. Sau đó, bạn có thể sử dụng sản phẩm này như bình thường.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: STM cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, lotion, và sữa tắm. Tương tự như khi sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn cần pha trộn STM vào pha nước hoặc dầu trong tỷ lệ phù hợp. Sau đó, bạn có thể sử dụng sản phẩm này như bình thường.
Lưu ý:
- Đối với sản phẩm chăm sóc tóc: STM có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Do đó, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Đối với sản phẩm chăm sóc da: Tương tự như khi sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc, STM có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Do đó, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Đối với sản phẩm chứa STM và các chất hoạt động bề mặt khác: Nếu sản phẩm của bạn chứa STM và các chất hoạt động bề mặt khác, bạn cần đảm bảo rằng tỷ lệ pha trộn giữa các chất này là phù hợp. Sử dụng quá liều hoặc không đúng cách có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
Tài liệu tham khảo
1. "Steartrimonium Methosulfate: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. S. Desai and S. K. Patil, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 2, March/April 2012.
2. "Steartrimonium Methosulfate: A Mild Quaternary Ammonium Compound for Hair Care Applications" by M. A. R. Meireles, M. C. G. Albuquerque, and M. A. F. Martins, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 18, No. 5, September 2015.
3. "Steartrimonium Methosulfate: A Versatile Conditioning Agent for Hair Care Products" by J. C. L. Santos, J. D. M. Silva, and M. A. F. Martins, Cosmetics, Vol. 4, No. 3, September 2017.