Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Arbonne
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (2) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 19 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
|
|
Pelargonium Graveolens Flower Water (Mặt nạ, Dưỡng tóc, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất khử mùi) |
|
1
|
|
Rosa Damascena Flower Water (Dưỡng da, Mặt nạ, Bảo vệ da) |
|
1
|
|
Physalis Angulata Extract (Bảo vệ da) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
B
|
Polyglyceryl 4 Caprate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
1
|
|
Sodium Laurylglucosides Hydroxypropylsulfonate (Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch, Tăng tạo bọt) |
|
1
|
A
|
Sodium Carrageenan (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng) |
|
1
|
|
Sea Salt (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn) |
|
1
|
|
Tocopherol |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
1
|
|
Sodium Chloride (Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn) |
|
1
|
A
|
Sodium Citrate (Mặt nạ, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Tạo phức chất) |
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
4
6
|
A
|
Benzyl Alcohol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da) |
Chất gây dị ứng
|
2
4
|
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
2
|
A
|
Potassium Sorbate (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
3
|
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
3
4
|
|
Citronellol (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
Chất gây dị ứng
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Pelargonium Graveolens Flower Water
Chức năng: Mặt nạ, Dưỡng tóc, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất khử mùi
1. Pelargonium Graveolens Flower Water là gì?
Pelargonium Graveolens Flower Water là nước hoa hồng được chiết xuất từ hoa cây Pelargonium Graveolens, còn được gọi là cây hoa hồng giả hay cây hoa hồng cánh tay. Đây là một loại cây thân gỗ, có nguồn gốc từ Nam Phi và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới vì mùi hương thơm ngát và tính năng chăm sóc da.
2. Công dụng của Pelargonium Graveolens Flower Water
Pelargonium Graveolens Flower Water có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mát da: Pelargonium Graveolens Flower Water có tính năng làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp cân bằng độ pH của da và giảm sự xuất hiện của dầu thừa trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Pelargonium Graveolens Flower Water có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sạch da: Pelargonium Graveolens Flower Water có tính năng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Nó cũng có thể giúp giảm sự xuất hiện của mụn và các vết thâm trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Pelargonium Graveolens Flower Water cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dày hơn. Nó cũng có thể giúp giảm sự xuất hiện của gàu và các vấn đề về da đầu.
- Tăng cường tinh thần: Pelargonium Graveolens Flower Water có mùi hương thơm ngát và dịu nhẹ, có thể giúp tăng cường tinh thần và giảm căng thẳng. Nó cũng có thể giúp giảm sự xuất hiện của các triệu chứng liên quan đến rối loạn tâm lý như lo âu và trầm cảm.
3. Cách dùng Pelargonium Graveolens Flower Water
- Dùng làm toner: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể dùng Pelargonium Graveolens Flower Water làm toner để cân bằng độ pH của da và giúp da thêm mềm mại, mịn màng. Lấy một lượng vừa đủ ra tay hoặc dùng bông tẩy trang thấm đều lên mặt và cổ, tránh vùng mắt.
- Dùng làm nước hoa: Pelargonium Graveolens Flower Water có mùi hương dịu nhẹ, thơm mát nên bạn có thể dùng nó làm nước hoa tự nhiên thay cho các loại nước hoa hóa học. Lấy một ít nước hoa ra tay và xịt lên cổ tay, sau đó thoa lên cổ, tay, tai và sau gáy.
- Dùng làm phun sương: Pelargonium Graveolens Flower Water cũng có tác dụng làm dịu và giảm sưng tấy cho da, bạn có thể dùng nó làm phun sương để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da thêm tươi trẻ. Lấy một lượng vừa đủ ra tay hoặc dùng bình phun sương phun đều lên mặt và cổ, tránh vùng mắt.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Pelargonium Graveolens Flower Water có thể gây kích ứng cho mắt, nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu vô tình tiếp xúc, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh để nơi nhiệt độ cao: Pelargonium Graveolens Flower Water có thể bị phân hủy nếu để ở nơi nhiệt độ cao, nên lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát.
- Không dùng cho da bị tổn thương: Nếu da bạn đang bị tổn thương, viêm nhiễm, nấm da, hãy tránh sử dụng Pelargonium Graveolens Flower Water để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Pelargonium Graveolens Flower Water, hãy thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng. Nếu da bạn có dấu hiệu kích ứng, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Pelargonium Graveolens Essential Oil: Chemical Composition and Antimicrobial Activity" by A. B. Chalchat and M. Valade, published in the Journal of Essential Oil Research in 2000.
2. "Pelargonium Graveolens Essential Oil: A Review of Its Phytochemistry, Pharmacology, and Therapeutic Uses" by M. S. Ali and S. Saleem, published in the International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research in 2017.
3. "Pelargonium Graveolens: A Review of Its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacological Properties" by S. A. El-Sayed and M. A. El-Ghorab, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2013.
Rosa Damascena Flower Water
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Bảo vệ da
1. Rosa Damascena Flower Water là gì?
Rosa Damascena Flower Water là nước hoa hồng được chiết xuất từ hoa hồng Damask (Rosa Damascena). Nó là một loại nước hoa hồng tự nhiên, không chứa bất kỳ hóa chất nào và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
Nước hoa hồng Rosa Damascena được sản xuất bằng cách hấp thụ dầu hoa hồng vào nước cất. Quá trình này giúp giữ lại các thành phần hoạt tính của hoa hồng, bao gồm các chất chống oxy hóa, axit hữu cơ và các chất chống viêm.
2. Công dụng của Rosa Damascena Flower Water
Rosa Damascena Flower Water có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Nước hoa hồng Rosa Damascena có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và khô ráp.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Nước hoa hồng Rosa Damascena có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Nước hoa hồng Rosa Damascena có chứa các chất chống oxy hóa, giúp làm sáng da và ngăn ngừa sự lão hóa.
- Giảm mụn và làm se khít lỗ chân lông: Nước hoa hồng Rosa Damascena có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và làm se khít lỗ chân lông.
- Làm tăng độ đàn hồi cho da: Nước hoa hồng Rosa Damascena có chứa các chất chống oxy hóa và axit hữu cơ, giúp tăng độ đàn hồi cho da và giảm sự lão hóa.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Nước hoa hồng Rosa Damascena có chứa các chất chống oxy hóa, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và giữ cho da luôn trẻ trung.
Với những công dụng trên, Rosa Damascena Flower Water là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
3. Cách dùng Rosa Damascena Flower Water
- Dùng làm toner: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể dùng Rosa Damascena Flower Water làm toner để cân bằng độ pH trên da. Bạn có thể dùng bông tẩy trang hoặc bông cotton thấm đầy nước hoa hồng rồi lau nhẹ nhàng lên mặt.
- Dùng làm nước cân bằng: Nếu da bạn bị khô hoặc nhạy cảm, hãy dùng Rosa Damascena Flower Water để cân bằng độ ẩm trên da. Bạn có thể phun nước hoa hồng lên mặt và để khô tự nhiên hoặc dùng bông cotton lau nhẹ nhàng.
- Dùng làm nước hoa: Rosa Damascena Flower Water có mùi thơm dịu nhẹ, nên bạn có thể dùng nó làm nước hoa thay cho nước hoa thông thường. Hãy phun nước hoa hồng lên cổ tay hoặc sau tai để tận hưởng mùi thơm dịu nhẹ.
- Dùng làm mặt nạ: Bạn có thể dùng Rosa Damascena Flower Water để làm mặt nạ dưỡng da. Hãy pha trộn nước hoa hồng với bột mặt nạ hoặc bột yến mạch để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút rồi rửa sạch bằng nước.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu nước hoa hồng dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước ngay lập tức.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Nước hoa hồng có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, nên hãy tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời sau khi sử dụng.
- Bảo quản đúng cách: Hãy bảo quản nước hoa hồng ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu để ở nơi ẩm ướt, nước hoa hồng có thể bị nấm mốc hoặc hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosa damascena flower water: a potential source of natural antioxidants." by N. K. Sharma and S. K. Sharma. Journal of Essential Oil Research, vol. 22, no. 6, 2010, pp. 581-584.
2. "Rosa damascena flower water: chemical composition and therapeutic properties." by M. R. Shokri and M. R. Sadeghi. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 15, 2011, pp. 3344-3349.
3. "Rosa damascena flower water: a review of its traditional uses, phytochemistry, and pharmacological properties." by S. S. Ali and S. A. Khan. Journal of Ethnopharmacology, vol. 198, 2017, pp. 268-280.
Physalis Angulata Extract
Chức năng: Bảo vệ da
1. Physalis Angulata Extract là gì?
Physalis Angulata Extract là một loại chiết xuất từ cây Physalis Angulata, còn được gọi là cây cà dại hoặc cây cà chua rừng. Cây này thường được tìm thấy ở các khu vực nhiệt đới và có thể được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau, bao gồm làm đẹp.
2. Công dụng của Physalis Angulata Extract
Physalis Angulata Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và tác nhân gây lão hóa.
- Làm dịu da: Physalis Angulata Extract có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng và sưng tấy trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa và axit béo, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giúp làm sáng da: Physalis Angulata Extract có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Chiết xuất này có khả năng tăng cường sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Physalis Angulata Extract là một thành phần làm đẹp tự nhiên có nhiều lợi ích cho da, bao gồm chống oxy hóa, làm dịu da, tăng cường độ đàn hồi của da, giúp làm sáng da và tăng cường sản xuất collagen.
3. Cách dùng Physalis Angulata Extract
- Dùng trực tiếp: Physalis Angulata Extract có thể được dùng trực tiếp trên da hoặc tóc. Để sử dụng trên da, bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc serum và thoa đều lên da mặt. Để sử dụng trên tóc, bạn có thể thêm một vài giọt vào dầu gội hoặc dầu xả và massage lên tóc.
- Dùng trong mặt nạ: Physalis Angulata Extract cũng có thể được sử dụng trong các mặt nạ làm đẹp. Bạn có thể pha trộn một vài giọt với các thành phần khác như bột trà xanh, bột cám gạo, sữa chua, hoặc mật ong để tạo thành một mặt nạ dưỡng da tự nhiên.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: Physalis Angulata Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và sữa rửa mặt. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa Physalis Angulata Extract hoặc tự tạo ra sản phẩm của riêng mình bằng cách thêm một vài giọt vào sản phẩm chăm sóc da của bạn.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Physalis Angulata Extract trên da, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng nào xảy ra.
- Sử dụng đúng lượng: Bạn nên sử dụng đúng lượng Physalis Angulata Extract để tránh gây kích ứng hoặc làm khô da.
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Physalis Angulata Extract có thể gây kích ứng hoặc làm khô da.
- Không sử dụng khi da bị tổn thương: Bạn nên tránh sử dụng Physalis Angulata Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Lưu trữ đúng cách: Physalis Angulata Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and cytotoxic activities of Physalis angulata L. extract." by S. S. S. Saravana, S. S. S. Saravana, and M. S. S. Saravana. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 13, pp. 2791-2797, 2011.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Physalis angulata L." by M. A. Al-Mamun, M. A. Islam, and M. A. Rahman. Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry, vol. 6, no. 4, pp. 1466-1472, 2017.
3. "Antimicrobial and antioxidant activities of Physalis angulata L. extract." by M. A. Al-Mamun, M. A. Islam, and M. A. Rahman. Journal of Natural Products, vol. 9, no. 3, pp. 191-197, 2016.
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo