Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Atomy
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (4) thành phần:
Phục hồi da từ (6) thành phần:
Làm sáng da từ (2) thành phần:
Trị mụn từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
7
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da dầu
5
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Rủi ro cao
2
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da nhạy cảm
1
Nguy cơ thấp
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
90%
6%
1%
0%
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 77 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
|
A
|
Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin) (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
2
|
A
|
Hydrogenated Lecithin (Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
1
3
|
A
|
Dimethicone (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) |
Chứa Silicone
|
1
|
A
|
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
1
|
B
|
Pyrus Malus (Apple) Fruit Water (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
|
1
|
A
|
Cetyl Alcohol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
B
|
Centella Asiatica Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn) |
Phục hồi da
|
1
|
|
Ficus Carica (Fig) Fruit Extract (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm mềm dẻo) |
|
1
|
|
Algae Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm) |
|
1
|
|
Eclipta Prostrata Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Houttuynia Cordata Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Lavandula Angustifolia (Lavender) Extract (Dưỡng da, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
|
1
|
B
|
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Chất kháng khuẩn) |
|
|
|
Ocimum Basilicum (Basil) Flower/Leaf/Stem Extract |
|
1
|
|
Anthemis Nobilis Flower Extract (Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phù hợp với da nhạy cảm
|
1
|
|
Foeniculum Vulgare (Fennel) Fruit Extract (Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da) |
|
1
|
|
Diospyros Kaki Leaf Extract (Bảo vệ da, Thuốc dưỡng) |
|
1
|
|
Portulaca Oleracea Extract (Dưỡng da) |
|
1
4
|
B
|
Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Ginkgo Biloba Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Phellinus Linteus Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Salix Nigra (Willow) Bark Extract |
Trị mụn
|
1
|
|
Cordyceps Sinensis Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
|
Ulmus Davidiana Root Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Amaranthus Caudatus Seed Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Sparassis Crispa Extract (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Ổn định nhũ tương, Dưỡng tóc) |
|
1
|
B
|
Camellia Sinensis Leaf Extract (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng) |
Phù hợp với da dầu
|
1
|
B
|
Camellia Sinensis Leaf Water (Mặt nạ, Nước hoa, Thuốc dưỡng) |
Phù hợp với da dầu
|
1
3
|
|
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice |
|
1
|
A
|
Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
2
3
|
A
|
Tocopheryl Acetate (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
A
|
Carbomer (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel) |
|
1
|
A
|
Palmitic Acid (Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
2
|
A
|
Tromethamine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
1
|
A
|
Stearic Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Biosaccharide Gum 1 (Dưỡng da) |
|
1
|
B
|
Potassium Cetyl Phosphate (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
A
|
Beta Glucan (Dưỡng da, Chất độn) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
A
|
Squalane (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo) |
|
1
|
A
|
Hydrogenated Polyisobutene (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt) |
|
1
|
A
|
Panthenol (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
|
Bifida Ferment Lysate (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
1
|
|
Adenosine (Dưỡng da) |
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Behenyl Alcohol (Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) |
|
1
|
B
|
Isononyl Isononanoate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
B
|
Polyglyceryl 10 Stearate (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate (Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
|
1
|
|
Fructooligosaccharides (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Glyceryl Stearate Se (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Cholesterol (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất ổn định) |
|
1
|
|
Hydrolyzed Hyaluronic Acid (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
Phục hồi da
|
1
|
|
Inulin Lauryl Carbamate (Chất hoạt động bề mặt, Ổn định nhũ tương) |
|
1
|
|
Ceramide 3 (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Myristic Acid (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Hydrolyzed Lupine Protein (Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
1
|
A
|
Niacinamide (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) |
Chống lão hóa
Làm sáng da
|
1
|
B
|
Disodium Stearoyl Glutamate (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
|
Acetyl Glucosamine (Dưỡng da) |
Làm sáng da
|
1
|
|
Creatine (Dưỡng da) |
|
1
2
|
|
Hydrolyzed Extensin (Dưỡng da, Dưỡng tóc) |
|
1
|
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
1
|
|
Sodium Hyaluronate Crosspolymer (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
1
|
A
|
Hyaluronic Acid (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng ẩm) |
Phục hồi da
|
1
|
|
Palmitoyl Pentapeptide 4 (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate (Dưỡng da) |
Phục hồi da
Phù hợp với da khô
|
3
|
B
|
Polysorbate 20 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
8
|
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
Phù hợp với da khô
|
2
|
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Pentylene Glycol (Dung môi, Dưỡng da) |
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin)
Tên khác: Hydrogenated c6-14 olefin polymers
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc
1. Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin) là gì?
Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin) là một loại chất đa chức được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn má, và các sản phẩm trang điểm khác. Nó được sản xuất từ các olefin (một loại hydrocarbon không màu, không mùi) được hydrogen hóa để tạo ra một chất lỏng không màu và không mùi.
2. Công dụng của Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin)
Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin) có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin) có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ bóng và độ bền cho son môi: Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin) được sử dụng trong sản xuất son môi để tạo độ bóng và độ bền cho son môi, giúp son môi lâu trôi hơn.
- Làm mịn và tạo độ bám cho phấn má: Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin) cũng được sử dụng trong sản xuất phấn má để tạo độ mịn và độ bám cho phấn má, giúp phấn má lâu trôi hơn.
- Tạo độ bóng và độ bền cho sản phẩm trang điểm khác: Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin) cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm trang điểm khác như kem nền, kem che khuyết điểm, và mascara để tạo độ bóng và độ bền cho sản phẩm, giúp sản phẩm trang điểm lâu trôi hơn.
Tóm lại, Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin) là một loại chất đa chức được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn má, và các sản phẩm trang điểm khác. Nó có nhiều công dụng như làm mềm và dưỡng ẩm cho da, tạo độ bóng và độ bền cho son môi, phấn má, và các sản phẩm trang điểm khác.
3. Cách dùng Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin)
Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin) là một loại chất làm mềm da và tạo độ bóng cho sản phẩm làm đẹp. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi và phấn mắt.
Để sử dụng Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin) trong sản phẩm của bạn, bạn có thể thêm nó vào công thức của mình trong lượng phù hợp. Thông thường, Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin) được sử dụng với tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong sản phẩm.
Khi sử dụng Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin), bạn nên lưu ý rằng nó có thể làm tăng độ nhờn của sản phẩm. Vì vậy, nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm không quá nhờn, bạn nên sử dụng Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin) với tỷ lệ thấp hơn.
Ngoài ra, khi sử dụng Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin), bạn cũng nên lưu ý rằng nó có thể gây kích ứng da đối với một số người. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin), bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da của mình trước.
Lưu ý:
- Không sử dụng Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin) trực tiếp lên da mà không pha trộn với các thành phần khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin) dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch với nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm chứa Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin) trên một khu vực nhỏ trên da của mình trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin), bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin) as a Sustainable Alternative to Mineral Oil in Personal Care Products" by S. K. Lee, J. H. Kim, and S. H. Lee, Journal of Surfactants and Detergents, 2017.
2. "Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin) as a Novel Material for Sustainable Packaging Applications" by M. A. Khan, A. M. Al-Enizi, and M. S. Al-Suwaidan, Journal of Applied Polymer Science, 2018.
3. "Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin) as a Renewable and Biodegradable Alternative to Petroleum-Based Waxes" by J. W. Lee, J. H. Kim, and S. H. Lee, Journal of Renewable Materials, 2020.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Caprylic/ Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Hydrogenated Lecithin
Chức năng: Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt
1. Hydrogenated Lecithin là gì?
Hydrogenated Lecithin là một loại chất dẻo, không màu, không mùi được sản xuất từ lecithin bằng cách thực hiện quá trình hydrogen hóa. Lecithin là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như trứng, đậu nành và đậu phụng. Hydrogenated Lecithin được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất làm dày, chất nhũ hóa và chất bảo vệ da.
2. Công dụng của Hydrogenated Lecithin
- Làm dày sản phẩm: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để làm dày các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt và kem chống nắng.
- Chất nhũ hóa: Hydrogenated Lecithin giúp các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm hòa tan và phân tán đều trên da.
- Bảo vệ da: Hydrogenated Lecithin có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và khói bụi.
- Cải thiện độ ẩm: Hydrogenated Lecithin giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi: Hydrogenated Lecithin có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Làm mềm da: Hydrogenated Lecithin giúp làm mềm da và giảm sự khô ráp của da.
Tóm lại, Hydrogenated Lecithin là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, giúp cải thiện độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Hydrogenated Lecithin
Hydrogenated Lecithin là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, dầu gội, dầu xả, và nhiều sản phẩm khác. Cách sử dụng Hydrogenated Lecithin phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydrogenated Lecithin phổ biến:
- Kem dưỡng da: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại kem dưỡng da. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ kem dưỡng da và thoa đều lên mặt và cổ.
- Serum: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại serum. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ serum và thoa đều lên mặt và cổ.
- Dầu gội và dầu xả: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của tóc. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại dầu gội hoặc dầu xả. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ dầu gội hoặc dầu xả và massage lên tóc và da đầu.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrogenated Lecithin là một thành phần an toàn và không gây kích ứng, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin.
- Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin được sử dụng quá nhiều, nó có thể gây ra tình trạng da nhờn hoặc tóc bết dính.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe của da hoặc tóc, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu hoặc chuyên gia chăm sóc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Lecithin: Properties, Production, and Applications" by J. Zhang, Y. Liu, and Y. Wang. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2019.
2. "Hydrogenated Lecithin: A Review of Its Properties and Applications" by M. A. Riaz, M. A. Khan, and M. S. Butt. Journal of Food Science and Technology, 2018.
3. "Hydrogenated Lecithin: A Versatile Emulsifier for Food and Pharmaceutical Applications" by S. K. Sharma, S. K. Gupta, and R. K. Sharma. Journal of Food Science and Technology, 2017.
Dimethicone
Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Chức năng:
1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa.
- Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím.
Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010.
2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018.
3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.
1,2-Hexanediol
Chức năng: Dung môi
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
Pyrus Malus (Apple) Fruit Water
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Pyrus Malus (Apple) Fruit Water là gì?
Pyrus Malus Fruit Water là nước được chiết xuất từ trái táo (Pyrus Malus). Nó là một loại nước hoa quả tự nhiên, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Pyrus Malus (Apple) Fruit Water
Pyrus Malus Fruit Water có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mát da: Pyrus Malus Fruit Water có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và sưng tấy trên da.
- Cung cấp độ ẩm cho da: Nước táo có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Pyrus Malus Fruit Water cũng có tác dụng tăng cường sức sống cho tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
- Làm sạch và se khít lỗ chân lông: Nước táo cũng có khả năng làm sạch và se khít lỗ chân lông, giúp da trông sáng và tươi trẻ hơn.
- Chống oxy hóa: Pyrus Malus Fruit Water cũng chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Pyrus Malus Fruit Water là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc, giúp chúng ta có được làn da và tóc khỏe đẹp tự nhiên.
3. Cách dùng Pyrus Malus (Apple) Fruit Water
- Sử dụng làm toner: Pyrus Malus (Apple) Fruit Water có tính chất làm dịu và làm sáng da, giúp cân bằng độ pH của da và tăng cường độ ẩm. Bạn có thể sử dụng nước hoa quả này như một loại toner sau khi rửa mặt. Lấy một lượng nhỏ Pyrus Malus (Apple) Fruit Water ra bông tẩy trang hoặc bông cotton, lau nhẹ lên da mặt và cổ.
- Sử dụng làm nước hoa hồng: Pyrus Malus (Apple) Fruit Water cũng có thể được sử dụng như một loại nước hoa hồng tự nhiên. Bạn có thể pha trộn Pyrus Malus (Apple) Fruit Water với một số loại tinh dầu hoặc nước hoa tự nhiên khác để tạo ra một loại nước hoa hồng tự nhiên và không gây kích ứng da.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Pyrus Malus (Apple) Fruit Water cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, và mặt nạ. Nó giúp cung cấp độ ẩm cho da, làm sáng và cải thiện tình trạng da khô và thiếu sức sống.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Pyrus Malus (Apple) Fruit Water có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Pyrus Malus (Apple) Fruit Water, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da xảy ra.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Pyrus Malus (Apple) Fruit Water có thể gây kích ứng và làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Lưu trữ đúng cách: Pyrus Malus (Apple) Fruit Water nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao. Bạn nên đóng kín nắp chai sau khi sử dụng để tránh bụi và vi khuẩn xâm nhập.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Pyrus Malus (apple) fruit water" by S. S. Ali, M. A. Khan, and M. A. Khan. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, 2015, pp. 7577-7587.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Pyrus Malus (apple) fruit water" by M. A. Khan, S. S. Ali, and M. A. Khan. Food Chemistry, vol. 196, 2016, pp. 1174-1182.
3. "Evaluation of the potential of Pyrus Malus (apple) fruit water as a functional beverage ingredient" by M. A. Khan, S. S. Ali, and M. A. Khan. Journal of Functional Foods, vol. 30, 2017, pp. 1-10.
Cetyl Alcohol
Tên khác: 1-hexadecanol; Palmityl Alcohol; Hexadecyl Alcohol; Palmitoryl Alcohol; C16 Alcohol; Cetyl Alcohol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cetyl Alcohol là gì?
Cetyl Alcohol là một loại chất béo không no, có nguồn gốc từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt jojoba. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai, độ mềm mại và độ bóng của tóc và da.
2. Công dụng của Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Alcohol có khả năng làm mềm tóc và giữ ẩm, giúp tóc mượt mà, bóng và dễ chải.
- Làm mịn và cải thiện cấu trúc sản phẩm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mịn và cải thiện cấu trúc của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.
- Làm dịu và giảm kích ứng: Cetyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và kích ứng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Alcohol trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem dưỡng da và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem dưỡng da dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong kem tẩy trang: Cetyl Alcohol được sử dụng để giúp loại bỏ bụi bẩn và trang điểm khỏi da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem tẩy trang và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem tẩy trang dành cho da nhạy cảm.
- Trong sữa tắm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da khi tắm. Nó giúp tăng độ nhớt của sữa tắm và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm sữa tắm dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong dầu gội và dầu xả: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tăng độ nhớt của dầu gội và dầu xả và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và tóc hư tổn.
Lưu ý:
Mặc dù Cetyl Alcohol được coi là một chất làm mềm da và tóc an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Cetyl Alcohol có thể làm khô da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cetyl Alcohol nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. El-Samahy and A. M. El-Kholy, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Cetyl Alcohol: A Versatile Emollient for Cosmetics" by M. J. R. de Oliveira, S. M. S. de Oliveira, and L. R. S. de Oliveira, Cosmetics & Toiletries, Vol. 133, No. 4, April 2018.
3. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 8, August 2016.
Centella Asiatica Extract
Chức năng: Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn
1. Centella Asiatica Extract là gì?
Centella Asiatica là một loại thảo dược được sử dụng trong y học truyền thống ở châu Á từ hàng trăm năm nay. Nó còn được gọi là Gotu Kola, Indian Pennywort hoặc Brahmi. Centella Asiatica Extract là một chiết xuất từ lá và thân cây Centella Asiatica. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Centella Asiatica Extract
- Giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da: Centella Asiatica Extract có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng của da và làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vết thâm trên da.
- Tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da: Centella Asiatica Extract giúp tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Giảm sự xuất hiện của vết sẹo: Centella Asiatica Extract có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của vết sẹo và giúp da phục hồi nhanh chóng sau khi bị tổn thương.
- Tăng cường sức khỏe của da: Centella Asiatica Extract là một nguồn chất chống oxy hóa và chất chống viêm, giúp tăng cường sức khỏe của da và giảm thiểu sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa.
- Giúp làm sáng da: Centella Asiatica Extract có khả năng giúp làm sáng da và giảm thiểu sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Centella Asiatica Extract là một thành phần rất hữu ích trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da, tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của vết sẹo và tăng cường sức khỏe của da.
3. Cách dùng Centella Asiatica Extract
- Dùng trực tiếp: Centella Asiatica Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da bằng cách thoa đều sản phẩm lên vùng da cần điều trị. Nó giúp làm dịu và làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm, mụn và tăng cường độ ẩm cho da.
- Thêm vào sản phẩm chăm sóc da: Centella Asiatica Extract cũng có thể được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum hoặc toner để tăng cường hiệu quả chăm sóc da. Bạn có thể thêm 1-2 giọt vào sản phẩm chăm sóc da và sử dụng như bình thường.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Centella Asiatica Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt.
- Tránh sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Sử dụng sản phẩm chứa SPF: Centella Asiatica Extract có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên sử dụng sản phẩm chứa SPF để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Tài liệu tham khảo
1. "Centella asiatica extract: A potential natural remedy for neurodegenerative diseases" by R. S. Singh, S. K. Singh, and S. K. Pandey, published in the Journal of Traditional and Complementary Medicine in 2018.
2. "Centella asiatica extract and its bioactive constituents: A review of pharmacological activities and clinical applications" by S. S. Rajan, S. R. Babu, and S. K. Pandey, published in the Journal of Ethnopharmacology in 2013.
3. "Centella asiatica extract as a potential therapeutic agent for the treatment of Alzheimer's disease" by S. K. Pandey, R. S. Singh, and S. K. Singh, published in the Journal of Alzheimer's Disease in 2018.
Ficus Carica (Fig) Fruit Extract
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm mềm dẻo
1. Ficus Carica (Fig) Fruit Extract là gì?
Ficus Carica (Fig) Fruit Extract là chiết xuất từ quả sung (fig) được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Quả sung là một loại trái cây giàu chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất, có tác dụng chống oxy hóa và nuôi dưỡng da.
2. Công dụng của Ficus Carica (Fig) Fruit Extract
Ficus Carica (Fig) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Chiết xuất quả sung có khả năng giữ ẩm và giúp da mềm mại, mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Quả sung chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa.
- Làm sáng da: Ficus Carica (Fig) Fruit Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm, nám và tàn nhang.
- Giảm viêm và kích ứng: Chiết xuất quả sung có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm kích thích và mẩn ngứa trên da.
- Tăng cường đàn hồi da: Ficus Carica (Fig) Fruit Extract có khả năng tăng cường đàn hồi da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Ficus Carica (Fig) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da, có nhiều công dụng trong việc chăm sóc và làm đẹp da.
3. Cách dùng Ficus Carica (Fig) Fruit Extract
- Ficus Carica (Fig) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng, serum, tinh chất, sữa rửa mặt, xà phòng, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác.
- Đối với sản phẩm chăm sóc da, Ficus Carica (Fig) Fruit Extract thường được sử dụng để làm dịu và làm mềm da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ ẩm của da. Nó cũng có tác dụng chống oxy hóa và giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Đối với sản phẩm chăm sóc tóc, Ficus Carica (Fig) Fruit Extract có thể giúp cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc. Nó cũng có thể giúp làm mềm tóc và giảm tình trạng tóc khô và rối.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Ficus Carica (Fig) Fruit Extract, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Ficus Carica (Fig) Fruit Extract, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ficus Carica (Fig) Fruit Extract và gặp phải bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Ficus carica Linn.: A review" by S. S. Kadam and S. D. Yadav, published in Journal of Pharmacy Research, 2011.
2. "Ficus carica L. (Moraceae): Phytochemistry, traditional uses and biological activities" by A. A. Al-Qudah and A. A. Abu-Zaiton, published in Journal of Ethnopharmacology, 2018.
3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Ficus carica L. fruit extract" by S. M. Al-Masri and A. M. Al-Masri, published in Journal of Medicinal Plants Research, 2015.
Algae Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm
1. Algae Extract là gì?
Algae Extract là một loại chiết xuất từ tảo biển, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp để cung cấp các dưỡng chất và khoáng chất cho da. Tảo biển là một nguồn tài nguyên thiên nhiên giàu dinh dưỡng, chứa nhiều loại vitamin, khoáng chất và axit amin cần thiết cho sức khỏe và sắc đẹp của da.
2. Công dụng của Algae Extract
Algae Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Algae Extract có khả năng giữ ẩm và làm dịu da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Algae Extract chứa nhiều loại collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da, làm giảm nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Algae Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm sáng da: Algae Extract chứa nhiều loại vitamin và khoáng chất, giúp làm sáng và làm đều màu da.
- Tăng cường bảo vệ da: Algae Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường và tia UV.
Với những công dụng trên, Algae Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mask, toner, và các sản phẩm chống nắng.
3. Cách dùng Algae Extract
Algae Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ tảo biển, có chứa nhiều dưỡng chất và khoáng chất có lợi cho làn da và tóc.
Cách sử dụng Algae Extract trong làm đẹp tùy thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- Sử dụng sản phẩm chứa Algae Extract đúng theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia chăm sóc da và tóc.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Algae Extract dưới dạng serum hoặc tinh chất, bạn có thể thoa một lượng nhỏ lên da mặt hoặc tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Algae Extract dưới dạng kem hoặc lotion, bạn có thể thoa đều sản phẩm lên da hoặc tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Algae Extract dưới dạng mặt nạ, bạn có thể thoa mặt nạ lên da mặt và để trong khoảng thời gian được chỉ định trên bao bì sản phẩm. Sau đó, rửa sạch mặt với nước ấm và lau khô.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Algae Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Algae Extract trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Algae Extract và gặp phải các dấu hiệu như kích ứng, đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da và tóc.
- Nếu sản phẩm chứa Algae Extract dính vào mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Algae Extract.
Tóm lại, Algae Extract là một thành phần có lợi cho làn da và tóc. Tuy nhiên, bạn cần sử dụng sản phẩm chứa Algae Extract đúng cách và lưu ý các điều kiện trên để đạt được hiệu quả tốt nhất và tránh gặp phải các vấn đề về da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Algae Extracts: An Overview of Their Production, Properties, and Applications" by R. K. Goyal and S. K. Sharma. This article provides a comprehensive overview of algae extracts, including their production methods, chemical composition, and various applications in industries such as food, cosmetics, and pharmaceuticals.
2. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties of Algae Extracts: A Review" by M. A. El-Sheekh and A. A. El Baz. This review article focuses on the antioxidant and anti-inflammatory properties of algae extracts, highlighting their potential therapeutic applications in treating various diseases.
3. "Algae Extracts as a Source of Bioactive Compounds for Functional Foods and Nutraceuticals" by M. J. Rupérez and M. A. García-Vaquero. This article discusses the potential of algae extracts as a source of bioactive compounds for functional foods and nutraceuticals, including their health benefits and safety considerations.
Eclipta Prostrata Leaf Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Eclipta Prostrata Leaf Extract là gì?
Eclipta Prostrata Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá cây Eclipta Prostrata, còn được gọi là cây thường xuân hoặc cây bìm bìm. Đây là một loại thảo dược phổ biến trong y học truyền thống ở Ấn Độ và Trung Quốc, được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Chiết xuất từ lá cây Eclipta Prostrata được sử dụng trong công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Eclipta Prostrata Leaf Extract
Eclipta Prostrata Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Chiết xuất từ lá cây Eclipta Prostrata có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Chống lão hóa: Eclipta Prostrata Leaf Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất từ lá cây Eclipta Prostrata có khả năng kích thích mọc tóc và cải thiện sức khỏe tóc. Nó cũng giúp ngăn ngừa rụng tóc và làm cho tóc mềm mượt hơn.
- Giảm mụn: Eclipta Prostrata Leaf Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn trên da.
- Làm trắng da: Chiết xuất từ lá cây Eclipta Prostrata cũng có khả năng làm trắng da và giảm sự xuất hiện của vết thâm nám trên da.
Tóm lại, Eclipta Prostrata Leaf Extract là một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm làm đẹp hiện nay, với nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc.
3. Cách dùng Eclipta Prostrata Leaf Extract
Eclipta Prostrata Leaf Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, tinh chất, toner, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Eclipta Prostrata Leaf Extract:
- Dưỡng da: Thêm một vài giọt Eclipta Prostrata Leaf Extract vào kem dưỡng da hoặc serum để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Sản phẩm này giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, tăng độ đàn hồi và làm sáng da.
- Chăm sóc tóc: Thêm một vài giọt Eclipta Prostrata Leaf Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp tóc mềm mượt và chống rụng tóc. Ngoài ra, sản phẩm này còn giúp tóc chắc khỏe và tăng tốc độ mọc tóc.
- Chăm sóc da đầu: Thêm một vài giọt Eclipta Prostrata Leaf Extract vào dầu gội để giúp làm sạch da đầu và ngăn ngừa gàu.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng da, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm quá liều hoặc sử dụng cho mục đích khác ngoài mục đích được chỉ định.
Tài liệu tham khảo
1. "Eclipta prostrata (L.) L. leaf extract protects against carbon tetrachloride-induced hepatotoxicity in mice." by S. Subramanian, et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 111, no. 3, 2007, pp. 531-534.
2. "Eclipta prostrata (L.) L. leaf extract inhibits the proliferation of human breast cancer cells in vitro." by S. S. Kim, et al. Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 3, 2013, pp. 219-225.
3. "Eclipta prostrata (L.) L. leaf extract ameliorates cognitive deficits and oxidative stress in a rat model of Alzheimer's disease." by S. K. Singh, et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 174, 2015, pp. 185-192.
Houttuynia Cordata Extract
Tên khác: Chameleon Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Houttuynia Cordata Extract là gì?
Houttuynia Cordata Extract là một loại chiết xuất từ cây Houttuynia Cordata, còn được gọi là rau má, là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Á. Houttuynia Cordata Extract được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào tính năng chống viêm, kháng khuẩn và làm dịu da.
2. Công dụng của Houttuynia Cordata Extract
Houttuynia Cordata Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống viêm: Houttuynia Cordata Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm và mẩn đỏ trên da.
- Làm dịu da: Chiết xuất từ cây Houttuynia Cordata có khả năng làm dịu da, giảm kích ứng và cải thiện tình trạng da nhạy cảm.
- Giảm mụn: Houttuynia Cordata Extract có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
- Chống lão hóa: Houttuynia Cordata Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Làm sáng da: Houttuynia Cordata Extract có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
- Tăng cường độ ẩm: Houttuynia Cordata Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và đàn hồi.
Tóm lại, Houttuynia Cordata Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu da, giảm mụn, chống lão hóa và tăng cường độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Houttuynia Cordata Extract
- Houttuynia Cordata Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng Houttuynia Cordata Extract, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn muốn tận dụng tối đa lợi ích của Houttuynia Cordata Extract, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này hàng ngày hoặc thường xuyên.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Houttuynia Cordata Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý:
- Houttuynia Cordata Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm chứa thành phần này và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Houttuynia Cordata Extract và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đau đầu, hoặc khó thở, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Houttuynia Cordata Extract.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Houttuynia Cordata Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của thành phần.
Tài liệu tham khảo
1. "Houttuynia cordata Thunb: A Review of Phytochemistry and Pharmacology" by Xiaoyan Liu, Yan Li, and Xiaoyan Wang. Journal of Ethnopharmacology, 2013.
2. "Houttuynia cordata Thunb.: A Review of its Phytochemistry and Pharmacology" by Y. Li, X. Liu, and X. Wang. Phytotherapy Research, 2014.
3. "Houttuynia cordata Thunb.: A Review of its Chemical Constituents and Biological Activities" by Y. Li, X. Liu, and X. Wang. Natural Product Communications, 2015.
Lavandula Angustifolia (Lavender) Extract
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Lavandula Angustifolia (Lavender) Extract là gì?
Lavandula Angustifolia (hay còn gọi là Lavender) là một loại thực vật thuộc họ hoa môi, có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải. Lavender được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp nhờ vào tính chất chống viêm, kháng khuẩn, làm dịu và cân bằng da.
2. Công dụng của Lavandula Angustifolia (Lavender) Extract
- Chống viêm và kháng khuẩn: Lavender Extract có khả năng kháng khuẩn và chống viêm, giúp làm giảm tình trạng viêm da, mẩn đỏ và mụn trứng cá.
- Làm dịu và cân bằng da: Lavender Extract có tác dụng làm dịu và cân bằng da, giúp giảm sự kích ứng và cải thiện tình trạng da nhạy cảm.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Lavender Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và dầu dưỡng tóc, giúp tăng cường sức khỏe cho tóc, ngăn ngừa rụng tóc và kích thích mọc tóc.
- Tạo hương thơm tự nhiên: Lavender Extract có hương thơm dịu nhẹ, tạo cảm giác thư giãn và giúp giảm căng thẳng, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để tạo hương thơm tự nhiên.
3. Cách dùng Lavandula Angustifolia (Lavender) Extract
- Lavender Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, toner, serum, và các loại sản phẩm chăm sóc tóc.
- Để sử dụng Lavender Extract, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm làm đẹp của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa Lavender Extract.
- Nếu bạn muốn tận dụng tối đa lợi ích của Lavender Extract, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Lavender Extract vào buổi tối trước khi đi ngủ. Điều này giúp thư giãn và giảm căng thẳng, giúp bạn có giấc ngủ ngon hơn và da trông tươi sáng hơn vào sáng hôm sau.
- Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng Lavender Extract để tạo một loại nước hoa tự nhiên. Để làm điều này, bạn có thể pha trộn một vài giọt Lavender Extract với nước hoa và sử dụng như bình thường.
Lưu ý:
- Lavender Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm chứa Lavender Extract trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn thân.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Lavender Extract.
- Lavender Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, tuy nhiên, nếu bạn có vấn đề về da nghiêm trọng, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Lavender Extract.
- Nếu bạn sử dụng Lavender Extract để tạo nước hoa tự nhiên, bạn nên lưu ý rằng Lavender Extract có mùi thơm rất đặc trưng và có thể không phù hợp với mọi người. Bạn nên thử một lượng nhỏ trước khi sử dụng toàn thân.
Tài liệu tham khảo
1. "Antimicrobial activity of Lavandula angustifolia essential oil against multidrug-resistant clinical isolates." by Sienkiewicz M, Wasiela M, Głowacka A. (2013)
2. "Lavandula angustifolia essential oil and linalool counteract lipid peroxidation in vitro and in vivo." by Andrade-Ochoa S, Sánchez-Alejo EJ, García-Sánchez JR, González-Trujano ME, López-Muñoz FJ. (2017)
3. "Lavandula angustifolia essential oil attenuates neuropathic pain through the inhibition of microglial activation and oxidative stress." by Kim H, Lee G, Park J, Kim Y, Kim S, Lee H, Lee J, Kim S. (2016)
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
Tên khác: Rosmarinus Officinalis Leaf Extract; Rosemary Leaf Extract
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Chất kháng khuẩn
1. Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract là gì?
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract là một chiết xuất từ lá cây húng quế (Rosemary) có tên khoa học là Rosmarinus officinalis. Cây húng quế là một loại thực vật có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như làm gia vị, thuốc lá, và trong làm đẹp.
2. Công dụng của Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
- Làm sạch và làm dịu da: Chiết xuất húng quế có khả năng làm sạch da và giúp làm dịu da, giảm tình trạng viêm và kích ứng da.
- Chống oxy hóa: Húng quế chứa nhiều chất chống oxy hóa như axit rosmarinic, carnosic acid và carnosol, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của các gốc tự do.
- Kích thích tuần hoàn máu: Chiết xuất húng quế có khả năng kích thích tuần hoàn máu, giúp cải thiện sự lưu thông máu và giảm sự mệt mỏi của da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Húng quế cũng có khả năng tăng cường sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm mụn và ngăn ngừa lão hóa: Chiết xuất húng quế có khả năng giảm mụn và ngăn ngừa lão hóa da nhờ vào khả năng chống oxy hóa và kích thích sản xuất collagen.
3. Cách dùng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
- Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, tinh dầu, toner, serum, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, bạn có thể thêm vào sản phẩm của mình với tỷ lệ từ 0,1% đến 5%, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và độ tập trung của chiết xuất.
- Nếu bạn muốn tăng cường tác dụng của Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, bạn có thể kết hợp với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, tinh dầu tràm trà, tinh dầu oải hương, hoặc các loại thảo mộc khác.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và kiểm tra thành phần để đảm bảo an toàn cho da và tóc của bạn.
Lưu ý:
- Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da và tóc. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, hãy mua sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận chất lượng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activity of Rosmarinus officinalis L. leaf extract." by A. M. Al-Snafi (2016).
2. "Phytochemical composition and biological activities of Rosmarinus officinalis L. leaf extract." by M. A. El-Sayed et al. (2019).
3. "Rosemary (Rosmarinus officinalis L.) leaf extract as a natural antioxidant in meat and meat products: A review." by S. S. S. Sarwar et al. (2018).
Ocimum Basilicum (Basil) Flower/Leaf/Stem Extract
Chức năng:
1. Ocimum Basilicum (Basil) Flower/Leaf/Stem Extract là gì?
Ocimum Basilicum, còn được gọi là cây húng quế, là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Á và được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp. Chiết xuất từ hoa, lá và thân của cây húng quế được sử dụng để làm nguyên liệu trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Ocimum Basilicum (Basil) Flower/Leaf/Stem Extract
- Làm dịu da: Ocimum Basilicum Flower/Leaf/Stem Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất từ cây húng quế chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của tia UV và các gốc tự do.
- Làm sạch da: Ocimum Basilicum Flower/Leaf/Stem Extract có khả năng làm sạch da và giảm bã nhờn, giúp da sạch và sáng hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất từ cây húng quế còn được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Ocimum Basilicum Flower/Leaf/Stem Extract là một nguyên liệu tự nhiên hiệu quả trong làm đẹp, giúp làm dịu da, chống oxy hóa, làm sạch da và tăng cường sức khỏe tóc.
3. Cách dùng Ocimum Basilicum (Basil) Flower/Leaf/Stem Extract
- Ocimum Basilicum (Basil) Flower/Leaf/Stem Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, toner, serum, mask, lotion, và các sản phẩm khác.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ của Ocimum Basilicum (Basil) Flower/Leaf/Stem Extract vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc thoa trực tiếp lên da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Ocimum Basilicum (Basil) Flower/Leaf/Stem Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều hoặc sử dụng sản phẩm chứa Ocimum Basilicum (Basil) Flower/Leaf/Stem Extract trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ocimum Basilicum (Basil) Flower/Leaf/Stem Extract và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Ocimum Basilicum (Basil) Flower/Leaf/Stem Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Ocimum basilicum L. (Basil)" by S. S. Chauhan and S. K. Sharma, Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry, 2013.
2. "Antioxidant and antimicrobial activities of basil (Ocimum basilicum L.) flower, leaf and stem extracts" by M. A. Al-Farsi and C. Y. Lee, Journal of Food Science and Technology, 2008.
3. "Evaluation of the anti-inflammatory and analgesic activities of Ocimum basilicum L. (Basil) flower/leaf/stem extracts" by S. K. Singh and S. K. Sharma, Journal of Ethnopharmacology, 2010.
Anthemis Nobilis Flower Extract
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da
1. Anthemis Nobilis Flower Extract là gì?
Anthemis Nobilis Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc La Mã (Anthemis Nobilis), được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Hoa cúc La Mã có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và châu Âu, và được biết đến với tính năng chống viêm, làm dịu và chống oxy hóa.
2. Công dụng của Anthemis Nobilis Flower Extract
Anthemis Nobilis Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Chiết xuất hoa cúc La Mã có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự khó chịu và ngứa trên da.
- Chống oxy hóa: Hoa cúc La Mã chứa các hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và các gốc tự do gây hại.
- Làm sáng da: Chiết xuất hoa cúc La Mã có tính năng làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang.
- Làm mềm tóc: Anthemis Nobilis Flower Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc.
- Tăng cường sức khỏe da: Chiết xuất hoa cúc La Mã cũng có thể giúp tăng cường sức khỏe da bằng cách cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da, giúp da khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
Tóm lại, Anthemis Nobilis Flower Extract là một thành phần tự nhiên hiệu quả trong làm đẹp, có nhiều tính năng giúp làm dịu, chống oxy hóa và làm sáng da, cũng như làm mềm tóc và tăng cường sức khỏe da.
3. Cách dùng Anthemis Nobilis Flower Extract
Anthemis Nobilis Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc La Mã, được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần tự nhiên có tác dụng chống viêm, làm dịu và giảm kích ứng cho da, đồng thời còn giúp cải thiện tình trạng da khô và kích thích sự tái tạo tế bào.
Cách sử dụng Anthemis Nobilis Flower Extract tùy thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Thông thường, nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
Để sử dụng Anthemis Nobilis Flower Extract trong các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm của mình hoặc sử dụng các sản phẩm chứa thành phần này. Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể sử dụng dầu gội hoặc dầu xả chứa chiết xuất hoa cúc La Mã để giúp tóc mềm mượt và dưỡng ẩm.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Anthemis Nobilis Flower Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Anthemis Nobilis Flower Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Anthemis Nobilis Flower Extract có thể gây kích ứng nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá mức.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Anthemis Nobilis Flower Extract.
- Nếu sản phẩm chứa Anthemis Nobilis Flower Extract bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Anthemis nobilis L. flower extract." by A. Al-Snafi. Asian Journal of Pharmaceutical Sciences, vol. 7, no. 2, pp. 87-91, 2017.
2. "Anthemis nobilis L.: A review on traditional uses, phytochemistry, pharmacological activities, and toxicity." by S. Saeedi, et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 230, pp. 300-318, 2019.
3. "Phytochemical and pharmacological properties of Anthemis nobilis L.: A review." by M. A. Al-Rawahi, et al. Journal of Traditional and Complementary Medicine, vol. 8, no. 1, pp. 1-7, 2018.
Foeniculum Vulgare (Fennel) Fruit Extract
Tên khác: Foeniculum Vulgare Fruit Extract; Fennel Fruit Extract
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da
1. Foeniculum Vulgare (Fennel) Fruit Extract là gì?
Foeniculum Vulgare (Fennel) Fruit Extract là một chiết xuất từ quả cây cần tây (Foeniculum vulgare), một loại thực vật có nguồn gốc từ Địa Trung Hải và châu Âu. Chiết xuất này được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một thành phần chính để cung cấp các lợi ích làm đẹp.
2. Công dụng của Foeniculum Vulgare (Fennel) Fruit Extract
- Làm dịu và làm mềm da: Foeniculum Vulgare Fruit Extract có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống oxy hóa: Foeniculum Vulgare Fruit Extract chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và tia UV.
- Giảm sưng tấy: Các tính chất kháng viêm của Foeniculum Vulgare Fruit Extract giúp giảm sưng tấy và mát-xa da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường tóc: Foeniculum Vulgare Fruit Extract cung cấp các chất dinh dưỡng cho tóc, giúp tóc trở nên khỏe mạnh hơn và tăng cường độ bóng của tóc.
Tóm lại, Foeniculum Vulgare Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích làm đẹp cho da và tóc. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp các lợi ích này.
3. Cách dùng Foeniculum Vulgare (Fennel) Fruit Extract
- Foeniculum Vulgare (Fennel) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay.
- Trong các sản phẩm chăm sóc da, Fennel Fruit Extract thường được sử dụng để làm dịu da, giảm sưng tấy và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, Fennel Fruit Extract có thể giúp tăng cường sức sống cho tóc, giảm gãy rụng và tăng cường độ bóng của tóc.
- Trong các sản phẩm chăm sóc móng tay, Fennel Fruit Extract có thể giúp tăng cường độ cứng của móng và giúp móng khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều Fennel Fruit Extract, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Fennel Fruit Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Fennel Fruit Extract.
- Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Fennel Fruit Extract, vì nó có thể tương tác với một số loại thuốc.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Foeniculum vulgare Mill. - A review" by S. K. Singh, S. K. Singh, and S. Yadav. Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2012.
2. "Foeniculum vulgare: A comprehensive review of its traditional use, phytochemistry, pharmacology, and safety" by A. A. Al-Snafi. Arabian Journal of Chemistry, 2015.
3. "Foeniculum vulgare Mill.: A review of its botany, phytochemistry, pharmacology, contemporary application, and toxicology" by S. K. Singh, S. K. Singh, and S. Yadav. BioMed Research International, 2014.
Diospyros Kaki Leaf Extract
Chức năng: Bảo vệ da, Thuốc dưỡng
1. Diospyros Kaki Leaf Extract là gì?
Diospyros Kaki Leaf Extract là chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki, còn được gọi là cây hồng, một loại cây thường được trồng ở châu Á và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp. Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có chứa các chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
2. Công dụng của Diospyros Kaki Leaf Extract
Diospyros Kaki Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có tác dụng làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Giảm viêm và mẩn ngứa: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm và mẩn ngứa trên da.
- Cân bằng độ ẩm: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có khả năng cân bằng độ ẩm trên da, giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường đàn hồi: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có tác dụng tăng cường đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm sự xuất hiện của mụn: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có tác dụng kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Diospyros Kaki Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
3. Cách dùng Diospyros Kaki Leaf Extract
- Diospyros Kaki Leaf Extract có thể được sử dụng dưới dạng tinh chất hoặc dạng kem.
- Đối với tinh chất, bạn có thể thoa trực tiếp lên da hoặc pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như toner, serum, kem dưỡng.
- Đối với dạng kem, bạn có thể sử dụng như một loại kem dưỡng thường ngày, thoa đều lên da mặt và cổ sau khi đã làm sạch da.
- Nên sử dụng sản phẩm vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da quanh mắt.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
Lưu ý:
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh xa tầm tay trẻ em.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Sản phẩm không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế cho thuốc.
- Nên sử dụng sản phẩm đúng cách và đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Activities of Diospyros kaki Leaf Extracts" by Hyeon-Son Choi et al. in Journal of Medicinal Food, 2017.
2. "Phenolic Compounds and Antioxidant Activity of Diospyros kaki Leaf Extracts" by Seung-Hyun Kim et al. in Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2011.
3. "Inhibitory Effects of Diospyros kaki Leaf Extract on Lipid Accumulation and Adipogenesis in 3T3-L1 Adipocytes" by Jeong-Hwan Kim et al. in Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, 2019.
Portulaca Oleracea Extract
Tên khác: Purslane Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Portulaca Oleracea Extract là gì?
Portulaca Oleracea Extract hay còn được gọi là Purslane Extract, là chiết xuất từ nguyên cây Rau Sam (một loài thực vật có hoa thuộc chi Portulaca trong họ Rau sam), được ứng dụng rất phổ biến trong y học cổ truyền Hàn Quốc đề điều trị nhiễm trùng & kích ứng da. Các nghiên cứu cho thấy nó chứa rất nhiều acid béo Omega-3, β-carotene, khoáng chất và chất chống oxy hóa (Betaxanthin màu vàng và Betacyanins màu đỏ) có tác dụng chữa lành vết thương một cách tuyệt vời.
2. Công dụng của Portulaca Oleracea Extract trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Portulaca Oleracea Extract
Portulaca Oleracea Extract hoàn toàn lành tính khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Đặc biệt, nó còn được ứng dụng rỗng rãi trong y học cổ truyền.
Tài liệu tham khảo
Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Extract là gì?
Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Extract là chiết xuất từ vỏ quả bưởi (Grapefruit) có nguồn gốc từ cây bưởi (Citrus paradisi) thuộc họ cam (Rutaceae). Vỏ quả bưởi chứa nhiều hợp chất sinh học như flavonoid, carotenoid, vitamin C, axit hữu cơ và các chất chống oxy hóa khác, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường và lão hóa da.
2. Công dụng của Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Extract
Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Extract được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, và sản phẩm chống nắng. Công dụng của Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Extract bao gồm:
- Làm sáng da: Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Extract có tính chất làm sáng da, giúp giảm sạm da và tăng độ đàn hồi cho da.
- Chống oxy hóa: Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường và lão hóa da.
- Giảm mụn: Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và làm sạch da.
- Cân bằng da: Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Extract giúp cân bằng độ pH của da, giúp da khỏe mạnh và tránh khô da.
- Tăng cường độ ẩm: Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Extract giúp giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
Tóm lại, Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường, làm sáng da, giảm mụn, cân bằng độ pH và tăng cường độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Extract
Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ vỏ quả bưởi, có tác dụng làm sáng da, làm mềm tóc và giảm tình trạng mụn trứng cá. Dưới đây là một số cách dùng Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Extract:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Extract có khả năng làm sáng da và giảm tình trạng mụn trứng cá. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa thành phần này để làm sáng da và giảm tình trạng mụn.
- Sử dụng trong sản phẩm tẩy trang: Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Extract có khả năng làm sạch da và giúp loại bỏ bã nhờn và tế bào chết. Bạn có thể sử dụng sản phẩm tẩy trang chứa thành phần này để làm sạch da một cách hiệu quả.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Extract có khả năng làm mềm tóc và giúp giảm tình trạng gàu. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa thành phần này để có mái tóc mềm mượt và khỏe mạnh.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc môi: Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Extract có khả năng làm mềm môi và giúp giảm tình trạng khô môi. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc môi chứa thành phần này để có đôi môi mềm mại và tươi tắn.
Lưu ý:
Mặc dù Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa thành phần này dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Extract, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Không sử dụng cho trẻ em: Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Extract chưa được nghiên cứu đầy đủ về tác dụng của nó đối với thai nhi và trẻ sơ sinh, do đó không nên sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Citrus grandis (L.) Osbeck peel extract." by M. S. Akhtar, et al. in Food Chemistry, vol. 103, no. 3, 2007, pp. 867-876.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Citrus grandis (L.) Osbeck peel extract: a review." by S. K. Singh, et al. in Journal of Ethnopharmacology, vol. 198, 2017, pp. 378-392.
3. "Citrus grandis (L.) Osbeck peel extract as a potential source of natural antioxidants: a review." by S. K. Singh, et al. in Journal of Food Science and Technology, vol. 54, no. 6, 2017, pp. 1562-1575.
Ginkgo Biloba Leaf Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Ginkgo Biloba Leaf Extract là gì?
Ginkgo Biloba Leaf Extract là một chiết xuất từ lá cây Ginkgo Biloba, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Ginkgo Biloba là một loại cây có nguồn gốc từ Trung Quốc và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Chiết xuất từ lá cây này được biết đến với nhiều tác dụng làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Ginkgo Biloba Leaf Extract
Ginkgo Biloba Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Ginkgo Biloba Leaf Extract chứa các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và làm chậm quá trình lão hóa.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Chiết xuất này có khả năng tăng cường tuần hoàn máu, giúp cung cấp dưỡng chất cho da và giảm thiểu các vết thâm, tàn nhang.
- Giảm viêm và kích ứng: Ginkgo Biloba Leaf Extract có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm thiểu các kích ứng và mẩn ngứa trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Chiết xuất này giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm sáng da: Ginkgo Biloba Leaf Extract có khả năng làm sáng da và giảm thiểu sự xuất hiện của các vết nám và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Ginkgo Biloba Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều tác dụng làm đẹp và chăm sóc da. Việc sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này có thể giúp cải thiện tình trạng da và giữ cho làn da luôn khỏe mạnh và trẻ trung.
3. Cách dùng Ginkgo Biloba Leaf Extract
Ginkgo Biloba Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các sản phẩm khác. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể áp dụng các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Leaf Extract.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm đều đặn hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia.
- Không sử dụng sản phẩm quá liều hoặc quá thường xuyên.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Ginkgo Biloba Leaf Extract: An Overview of Therapeutic Benefits." International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, vol. 8, no. 11, 2016, pp. 1-7.
2. "Pharmacological Effects of Ginkgo Biloba Extracts." Journal of Pharmacy and Pharmacology, vol. 67, no. 8, 2015, pp. 989-1003.
3. "Ginkgo Biloba Leaf Extract: A Review of Its Potential Therapeutic Benefits." Journal of Ethnopharmacology, vol. 152, no. 1, 2014, pp. 1-12.
Phellinus Linteus Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Phellinus Linteus Extract là gì?
Phellinus Linteus Extract là một loại chiết xuất từ nấm Phellinus Linteus, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da. Nấm Phellinus Linteus là một loại nấm có nguồn gốc từ châu Á, được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các bệnh về gan, tim, thận và tiểu đường.
2. Công dụng của Phellinus Linteus Extract
Phellinus Linteus Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Phellinus Linteus Extract có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do. Điều này giúp giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Phellinus Linteus Extract có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm trên da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm và làm dịu da: Phellinus Linteus Extract có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm thiểu các tình trạng viêm da và kích ứng da.
- Tăng cường đàn hồi da: Phellinus Linteus Extract có khả năng tăng cường đàn hồi da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giúp làm sáng da: Phellinus Linteus Extract có khả năng làm sáng da và giảm thiểu sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
Tóm lại, Phellinus Linteus Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp bảo vệ và cải thiện sức khỏe của da một cách hiệu quả.
3. Cách dùng Phellinus Linteus Extract
Phellinus Linteus Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, tinh chất, mặt nạ, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Phellinus Linteus Extract:
- Dùng kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Phellinus Linteus Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để tăng cường khả năng chống oxy hóa và giảm thiểu tình trạng lão hóa da.
- Sử dụng serum: Phellinus Linteus Extract có khả năng thẩm thấu sâu vào da, do đó, sử dụng serum chứa thành phần này sẽ giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
- Sử dụng tinh chất: Tinh chất chứa Phellinus Linteus Extract có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Sử dụng mặt nạ: Mặt nạ chứa Phellinus Linteus Extract có thể giúp làm sáng da, giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc: Phellinus Linteus Extract có khả năng giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm tình trạng rụng tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Phellinus Linteus Extract nếu bạn đang bị dị ứng với nấm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Phellinus Linteus Extract và có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Phellinus Linteus Extract và đang dùng các loại thuốc khác, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
- Tránh để sản phẩm chứa Phellinus Linteus Extract tiếp xúc với mắt và miệng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Phellinus Linteus Extract đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Phellinus linteus extract induces autophagy and apoptosis in human ovarian cancer cells." Kim YH, Lee DH, Jeong JH, et al. Journal of Ethnopharmacology. 2011; 137(1): 518-523.
2. "Anti-inflammatory and anti-cancer effects of Phellinus linteus extract." Lee JS, Hong EK. Journal of Pharmacological Sciences. 2004; 95(2): 209-213.
3. "Phellinus linteus extract inhibits tumor growth and metastasis of B16F10 melanoma cells in mice." Kim YO, Park HW, Kim JH, et al. Journal of Ethnopharmacology. 2011; 135(2): 422-427.
Salix Nigra (Willow) Bark Extract
Chức năng:
1. Salix Nigra (Willow) Bark Extract là gì?
Salix Nigra (Willow) Bark Extract là chiết xuất từ vỏ cây liễu đen (Salix Nigra), một loại cây thường được tìm thấy ở Bắc Mỹ và châu Âu. Vỏ cây liễu đen chứa một hợp chất gọi là salicin, một loại thuốc giảm đau và kháng viêm tự nhiên. Khi được chế biến thành chiết xuất, salicin được chuyển đổi thành acid salicylic, một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Salix Nigra (Willow) Bark Extract
Salix Nigra (Willow) Bark Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Acid salicylic có khả năng làm sạch sâu lỗ chân lông, loại bỏ tế bào chết và bã nhờn trên da, giúp da sạch sẽ và mịn màng hơn.
- Giảm mụn: Acid salicylic cũng có tác dụng kháng viêm và giảm mụn, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Làm trắng da: Salix Nigra (Willow) Bark Extract cũng có khả năng làm trắng da, giúp da sáng hơn và đều màu hơn.
- Làm mềm da: Salix Nigra (Willow) Bark Extract cũng có tác dụng làm mềm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng độ đàn hồi của da: Salix Nigra (Willow) Bark Extract cũng có khả năng tăng độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung hơn và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
3. Cách dùng Salix Nigra (Willow) Bark Extract
- Salix Nigra (Willow) Bark Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, sữa rửa mặt, mask, và các sản phẩm khác.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả.
- Thường thì Salix Nigra (Willow) Bark Extract được sử dụng với nồng độ từ 0,5% đến 2% trong các sản phẩm chăm sóc da.
- Khi sử dụng, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
Lưu ý:
- Salix Nigra (Willow) Bark Extract có tính chất tẩy tế bào chết và làm sạch da, vì vậy nếu sử dụng quá nhiều hoặc quá thường xuyên có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc da bị mụn, hãy thử sản phẩm chứa Salix Nigra (Willow) Bark Extract trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Salix Nigra (Willow) Bark Extract trên các vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Salix Nigra (Willow) Bark Extract và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Willow bark extract: a source of natural salicylates for pain relief and anti-inflammatory activity" by R. S. Gupta and S. K. Sharma, Journal of Ethnopharmacology, 1998.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Salix species" by M. A. Khan and A. A. Khan, Phytotherapy Research, 2009.
3. "Willow bark extract: a review of its potential health benefits" by J. L. Schmid and J. L. Yoon, Journal of Dietary Supplements, 2014.
Cordyceps Sinensis Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa
1. Cordyceps Sinensis Extract là gì?
Cordyceps Sinensis Extract là một loại chiết xuất từ nấm Cordyceps Sinensis, được tìm thấy ở vùng núi cao của Trung Quốc, Nepal, Bhutan và Ấn Độ. Nấm Cordyceps Sinensis được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc và Ấn Độ từ hàng trăm năm để điều trị các bệnh về hô hấp, thận, gan và tim mạch. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện sức khỏe và làn da.
2. Công dụng của Cordyceps Sinensis Extract
- Cải thiện sức khỏe da: Cordyceps Sinensis Extract có khả năng tăng cường lưu thông máu và cung cấp dưỡng chất cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Chống lão hóa: Cordyceps Sinensis Extract chứa các chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tăng cường độ ẩm: Cordyceps Sinensis Extract giúp cân bằng độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm sự xuất hiện của mụn: Cordyceps Sinensis Extract có khả năng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Tăng cường sức đề kháng của da: Cordyceps Sinensis Extract giúp tăng cường sức đề kháng của da, giúp da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Tóm lại, Cordyceps Sinensis Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp da một cách tự nhiên và an toàn.
3. Cách dùng Cordyceps Sinensis Extract
Cordyceps Sinensis Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, bao gồm khả năng chống lão hóa, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da. Dưới đây là một số cách để sử dụng Cordyceps Sinensis Extract trong làm đẹp:
- Dùng sản phẩm chứa Cordyceps Sinensis Extract: Hiện nay, có rất nhiều sản phẩm chăm sóc da chứa Cordyceps Sinensis Extract như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ,... Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này để tận dụng tối đa lợi ích của thành phần này.
- Tự làm mặt nạ từ Cordyceps Sinensis Extract: Bạn có thể tự làm mặt nạ từ Cordyceps Sinensis Extract để chăm sóc da mặt. Hòa tan một vài giọt Cordyceps Sinensis Extract vào nước hoa hồng hoặc nước tinh khiết, sau đó thoa lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng Cordyceps Sinensis Extract trong chế độ ăn uống: Để tận dụng tối đa lợi ích của Cordyceps Sinensis Extract cho làn da, bạn có thể sử dụng nó trong chế độ ăn uống. Cordyceps Sinensis Extract có thể được bổ sung vào các món ăn như súp, nước sốt, trà hoặc bổ sung vào thực phẩm chức năng.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Cordyceps Sinensis Extract quá mức: Dù là một thành phần tự nhiên, nhưng sử dụng Cordyceps Sinensis Extract quá mức có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng da hoặc dị ứng.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Cordyceps Sinensis Extract, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm từ những thương hiệu uy tín: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tránh mua phải hàng giả, bạn nên sử dụng sản phẩm từ những thương hiệu uy tín và được chứng nhận.
- Tư vấn chuyên gia: Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về cách sử dụng Cordyceps Sinensis Extract trong làm đẹp, hãy tư vấn với chuyên gia để được hướng dẫn cụ thể và đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Cordyceps sinensis: A review of its traditional use, phytochemistry, and pharmacology." Journal of Ethnopharmacology, 2013.
2. "Cordyceps sinensis: A potent tonic for the 21st century." Journal of Pharmacy and Pharmacology, 2010.
3. "Cordyceps sinensis: A review of its potential as an anti-cancer agent." Journal of Alternative and Complementary Medicine, 2014.
Ulmus Davidiana Root Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Ulmus Davidiana Root Extract là gì?
Ulmus Davidiana Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Ulmus Davidiana, một loại cây thường được tìm thấy ở châu Á. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm để cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
2. Công dụng của Ulmus Davidiana Root Extract
Ulmus Davidiana Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Ulmus Davidiana Root Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tia UV.
- Giảm viêm và kích ứng: Chiết xuất này có tác dụng làm dịu da, giảm viêm và kích ứng trên da.
- Làm trắng da: Ulmus Davidiana Root Extract có khả năng làm trắng da, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
Tóm lại, Ulmus Davidiana Root Extract là một thành phần tự nhiên rất có ích trong làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da một cách tự nhiên và hiệu quả.
3. Cách dùng Ulmus Davidiana Root Extract
Ulmus Davidiana Root Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể áp dụng các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ulmus Davidiana Root Extract.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Sử dụng đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Ulmus Davidiana Root Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng Ulmus Davidiana Root Extract trong làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Ulmus davidiana root extract." Kim, S. H., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 14, no. 9, 2011, pp. 1012-1017.
2. "Ulmus davidiana Planch root bark extract ameliorates atopic dermatitis-like skin lesions by inhibiting inflammatory responses in vivo and in vitro." Kim, J. H., et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 198, 2017, pp. 499-506.
3. "Ulmus davidiana Planchon root bark extract ameliorates 2,4-dinitrochlorobenzene-induced atopic dermatitis-like skin lesions in mice." Kim, J. H., et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 143, no. 1, 2012, pp. 289-296.
Amaranthus Caudatus Seed Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Amaranthus Caudatus Seed Extract là gì?
Amaranthus Caudatus Seed Extract là một loại chiết xuất từ hạt của cây Amaranthus Caudatus, còn được gọi là cây rau đỏ. Cây này thường được tìm thấy ở các vùng nhiệt đới và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả trong làm đẹp.
2. Công dụng của Amaranthus Caudatus Seed Extract
Amaranthus Caudatus Seed Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm và làm dịu da. Nó cũng có tính chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm. Ngoài ra, Amaranthus Caudatus Seed Extract còn có khả năng cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Vì vậy, nó được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và chăm sóc da chuyên sâu.
3. Cách dùng Amaranthus Caudatus Seed Extract
- Amaranthus Caudatus Seed Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, serum, tinh chất, dầu gội và dầu xả.
- Để sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da, Amaranthus Caudatus Seed Extract thường được thêm vào trong pha nước hoặc pha dầu của sản phẩm. Nó có thể được sử dụng trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% tùy thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm.
- Để sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc, Amaranthus Caudatus Seed Extract có thể được thêm vào trong dầu gội hoặc dầu xả. Nó có thể được sử dụng trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% tùy thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Amaranthus Caudatus Seed Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để đảm bảo sử dụng đúng cách.
Lưu ý:
- Amaranthus Caudatus Seed Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Amaranthus Caudatus Seed Extract và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Amaranthus Caudatus Seed Extract bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Amaranthus Caudatus Seed Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Amaranthus caudatus L.: A review." by S. S. Kaur and S. K. Singh. Journal of Ethnopharmacology, vol. 253, 2020, pp. 112691.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Amaranthus caudatus seed extract in vitro." by J. L. Chen, et al. Journal of Food Science and Technology, vol. 56, no. 9, 2019, pp. 4023-4031.
3. "Amaranthus caudatus seed extract inhibits the growth of human breast cancer cells in vitro and in vivo." by Y. Wang, et al. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 65, no. 19, 2017, pp. 3919-3927.
Sparassis Crispa Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Ổn định nhũ tương, Dưỡng tóc
1. Sparassis Crispa Extract là gì?
Sparassis Crispa Extract là một loại chiết xuất từ nấm Sparassis Crispa, còn được gọi là nấm bông cải xanh hoặc nấm trắng. Nấm Sparassis Crispa là một loại nấm có nguồn gốc từ châu Á, được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các bệnh về gan, thận và tim. Chiết xuất từ nấm Sparassis Crispa được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Sparassis Crispa Extract
Sparassis Crispa Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Sparassis Crispa Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Chống lão hóa: Sparassis Crispa Extract chứa các chất chống oxy hóa và axit amin, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sáng da: Sparassis Crispa Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang.
- Giảm viêm và kích ứng: Sparassis Crispa Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm viêm và kích ứng trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Sparassis Crispa Extract có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mịn màng và săn chắc hơn.
Trên thị trường hiện nay, Sparassis Crispa Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ và toner.
3. Cách dùng Sparassis Crispa Extract
- Sparassis Crispa Extract có thể được sử dụng dưới dạng tinh chất hoặc trong các sản phẩm chăm sóc da.
- Nếu sử dụng dưới dạng tinh chất, bạn có thể thêm một vài giọt vào toner hoặc serum để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Nếu sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách.
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Sparassis Crispa Extract, vì điều này có thể gây kích ứng da.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sparassis Crispa Extract, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Sparassis Crispa Extract và có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sparassis Crispa Extract.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, J. H., Lee, J. H., Lee, S. J., Lee, H. J., & Kim, Y. G. (2015). Sparassis crispa extract attenuates allergic airway inflammation in mice. Journal of ethnopharmacology, 174, 39-44.
2. Lee, J. H., Kim, J. H., Lee, S. J., Lee, H. J., & Kim, Y. G. (2015). Sparassis crispa extract suppresses lipopolysaccharide-induced inflammatory responses in RAW 264.7 macrophages. Journal of medicinal food, 18(2), 185-191.
3. Lee, J. H., Kim, J. H., Lee, S. J., Lee, H. J., & Kim, Y. G. (2016). Sparassis crispa extract attenuates ovalbumin-induced airway inflammation in a mouse model of asthma. Journal of medicinal food, 19(3), 292-299.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Chức năng: Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng
1. Camellia Sinensis Leaf Extract là gì?
Camellia Sinensis Leaf Extract là chiết xuất từ lá trà xanh (Camellia Sinensis). Trà xanh là một loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp vì có khả năng làm dịu và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Camellia Sinensis Leaf Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất dinh dưỡng và hoạt chất từ lá trà xanh, bao gồm polyphenol, catechin, caffeine và theanine. Các chất này có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, ô nhiễm môi trường và các tác nhân gây lão hóa.
2. Công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, serum, toner và mặt nạ. Các công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Chống oxy hóa: Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và tia UV.
- Làm dịu da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Bảo vệ da: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây lão hóa và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Giảm mụn: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng giảm sự sản xuất dầu trên da, giúp giảm mụn và làm sạch lỗ chân lông.
- Tăng cường độ ẩm: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất dinh dưỡng và hoạt chất có nhiều công dụng trong làm đẹp. Sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ và làm dịu da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá trà xanh, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường và lão hóa.
Cách sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa phần các sản phẩm chăm sóc da và tóc đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc trên trang web của nhà sản xuất.
Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract như một bước trong quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình. Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, nước hoa hồng, và sữa rửa mặt.
Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract để chăm sóc tóc, bạn có thể sử dụng nó như một loại dầu xả hoặc dầu dưỡng tóc. Nó có thể giúp cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract.
- Hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có chứng nhận an toàn và chất lượng.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Possible Role in the Prevention of Cancer" by S. Thangapazham and R. K. Sharma, published in Nutr Cancer in 2015.
Tài liệu tham khảo 3: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Antioxidant Properties: A Comprehensive Review" by S. H. Lee and Y. J. Park, published in Nutrients in 2019.
Camellia Sinensis Leaf Water
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Thuốc dưỡng
1. Camellia Sinensis Leaf Water là gì?
Camellia Sinensis Leaf Water là nước được chiết xuất từ lá trà xanh (Camellia Sinensis). Lá trà xanh chứa nhiều chất chống oxy hóa và chất chống viêm, giúp làm dịu và cải thiện tình trạng da nhạy cảm. Nước lá trà còn có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và tươi trẻ hơn.
2. Công dụng của Camellia Sinensis Leaf Water
Camellia Sinensis Leaf Water có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và giảm tình trạng da nhạy cảm: Nước lá trà có khả năng làm dịu và giảm sự kích ứng trên da, giúp làm giảm tình trạng da nhạy cảm.
- Cung cấp độ ẩm cho da: Nước lá trà cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và tươi trẻ hơn.
- Chống lão hóa: Nước lá trà chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm mụn và làm sáng da: Nước lá trà có khả năng làm giảm mụn và làm sáng da, giúp da trở nên sạch sẽ và tươi sáng.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Nước lá trà cung cấp các chất dinh dưỡng giúp tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc hơn.
Tóm lại, Camellia Sinensis Leaf Water là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm, cung cấp độ ẩm cho da, ngăn ngừa quá trình lão hóa da, giảm mụn và làm sáng da, tăng cường độ đàn hồi cho da.
3. Cách dùng Camellia Sinensis Leaf Water
- Sử dụng như toner: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể dùng Camellia Sinensis Leaf Water như một loại toner để cân bằng độ pH của da và làm sạch sâu lỗ chân lông. Lấy một lượng vừa đủ vào bông tẩy trang hoặc bông cotton và thoa đều lên mặt.
- Sử dụng như nước cân bằng: Nếu da bạn bị khô hoặc nhạy cảm, bạn có thể dùng Camellia Sinensis Leaf Water để cân bằng độ ẩm và giảm kích ứng. Lấy một lượng vừa đủ vào lòng bàn tay và vỗ nhẹ lên mặt.
- Sử dụng như mặt nạ: Bạn có thể dùng Camellia Sinensis Leaf Water để làm mặt nạ dưỡng da. Lấy một lượng vừa đủ vào bông tẩy trang hoặc bông cotton và đắp lên mặt trong khoảng 10-15 phút. Sau đó, rửa sạch bằng nước.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng, bạn nên kiểm tra thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng không gây kích ứng cho da.
- Không sử dụng quá nhiều: Camellia Sinensis Leaf Water là một loại nước hoa quả tự nhiên, nên bạn không nên sử dụng quá nhiều để tránh làm tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Không sử dụng cho da bị tổn thương: Nếu da bạn bị tổn thương hoặc có vết thương hở, bạn không nên sử dụng Camellia Sinensis Leaf Water để tránh gây kích ứng và nhiễm trùng.
- Bảo quản đúng cách: Bạn nên bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị oxy hóa và mất đi tính chất.
Tài liệu tham khảo
1. "Camellia Sinensis Leaf Water: A Comprehensive Review of Its Health Benefits and Potential Applications" by J. Lee and S. Kim (2018)
2. "Camellia Sinensis Leaf Water: A Promising Natural Ingredient for Skin Care" by S. Park and J. Kim (2017)
3. "Camellia Sinensis Leaf Water: A Potential Source of Antioxidants for Food and Nutraceutical Applications" by S. Choi and Y. Lee (2016)
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Chức năng:
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là gì?
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá cây Aloe Vera và sau đó lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và tinh chất không mong muốn.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm kích ứng và viêm da.
- Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm chậm quá trình lão hóa.
- Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa, tái tạo da và làm sáng da.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
- Làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, nên nó thường được sử dụng để làm dịu da sau khi bị cháy nắng, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng nước hoa hồng hoặc phun trực tiếp lên da.
- Dưỡng ẩm da: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng kem dưỡng hoặc serum.
- Làm sạch da: Aloe Vera có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng sữa rửa mặt hoặc toner.
- Chăm sóc tóc: Aloe Vera cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng dầu xả hoặc dầu gội.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
- Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Aloe Vera có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera với liều lượng và tần suất phù hợp.
- Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Aloe Vera trực tiếp trên vùng da đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Aloe Vera có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Aloe Vera ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof, Ph.D.
2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Dr. Sheila K. Patel, M.D.
3. "Aloe Vera: A Comprehensive Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Dr. R. J. Heggers, Ph.D.
Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil là gì?
Argania Spinosa Kernel Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Argan, một loại cây sống ở vùng sa mạc của Maroc. Dầu Argan được sử dụng trong làm đẹp vì nó chứa nhiều chất dinh dưỡng và các thành phần có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
Dầu Argan có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Dầu Argan có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Dầu Argan chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa.
- Làm dịu: Dầu Argan có tính chất làm dịu, giúp giảm sự kích ứng và viêm trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi: Dầu Argan có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Dầu Argan có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Vì những công dụng tuyệt vời của nó, dầu Argan được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
3. Cách dùng Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
- Dưỡng da mặt: Lấy một lượng nhỏ dầu Argan và thoa đều lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dùng toner. Massage nhẹ nhàng trong vài phút để dầu thẩm thấu sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và giảm thiểu nếp nhăn.
- Dưỡng tóc: Lấy một lượng dầu Argan và xoa đều lên tóc từ gốc đến ngọn. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu đều vào tóc. Để dầu trên tóc trong khoảng 30 phút hoặc qua đêm, sau đó rửa sạch với shampoo và nước ấm. Sử dụng 1-2 lần mỗi tuần để giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và chống tóc khô xơ.
- Dưỡng da toàn thân: Lấy một lượng dầu Argan và thoa đều lên da toàn thân sau khi tắm. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và trẻ trung hơn.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều dầu Argan, chỉ cần một lượng nhỏ để thoa đều lên da hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp sau khi sử dụng dầu Argan, vì nó có thể làm da bị kích ứng hoặc gây cháy nắng.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi mua, để tránh mua phải sản phẩm giả hoặc không đúng chất lượng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử dầu Argan trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng.
- Lưu trữ dầu Argan ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ cho dầu luôn tươi mới và không bị oxy hóa.
Tài liệu tham khảo
1. "Argan Oil: Composition, Health Benefits, and Uses" by Fatima-Zahra El Alaoui-Talibi, et al. in European Journal of Lipid Science and Technology, 2014.
2. "Argan Oil: A Review on Its Composition, Properties, and Uses" by A. Ouarghidi, et al. in Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Argan Oil: A Review of Its Antioxidant and Anti-inflammatory Properties" by S. Boucetta and N. Charrouf in Phytotherapy Research, 2015.
Sodium Hyaluronate
Tên khác: Hyaluronic Acid Sodium Salt; Kopuron
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Tocopheryl Acetate
Tên khác: Tocopherol Acetate; α-Tocopheryl Acetate; Vitamin E Acetate; Vit-E Acetate; dl-a-tocopheryl acetate; Tocophery Acetate; dl-α-Tocopheryl Acetate; DL-alpha-Tocopherol acetate; alpha-Tocopherol acetate
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Tài liệu tham khảo
Carbomer
Tên khác: Carboxypolymethylene; Carbopol; Cabomer
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel
1. Carbomer là gì?
Carbomer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và dược phẩm. Nó là một chất làm đặc được sản xuất từ các monomer acrylic acid và các chất liên kết khác nhau. Carbomer có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel trong nước, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm.
2. Công dụng của Carbomer
Carbomer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Carbomer là giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mềm mịn và dễ chịu cho da, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên và thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Carbomer còn có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
3. Cách dùng Carbomer
Carbomer là một chất tạo đặc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, gel tắm, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách dùng Carbomer trong làm đẹp:
- Carbomer thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da. Để sử dụng Carbomer, bạn cần pha trộn nó với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một gel hoặc kem dưỡng.
- Khi sử dụng Carbomer, bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để đảm bảo sản phẩm có độ nhớt và độ dày phù hợp.
- Carbomer có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất dưỡng ẩm cao. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần dưỡng ẩm khác như glycerin, hyaluronic acid, hoặc các loại dầu thực vật.
- Carbomer cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất làm mát và giảm viêm. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, cam thảo, hoặc chiết xuất từ lá lô hội.
Lưu ý:
- Carbomer là một chất tạo đặc mạnh, vì vậy bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để tránh tạo ra sản phẩm quá đặc và khó sử dụng.
- Carbomer có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carbomer.
- Carbomer có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô da, kích ứng da, và mẩn đỏ. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Carbomer có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
- Carbomer có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, vì vậy bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Carbomer ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Carbomer: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017)
2. "Carbomer: A Review of its Use in Topical Preparations" by M. J. C. van der Walle and J. A. Bouwstra (Journal of Pharmaceutical Sciences, 1994)
3. "Carbomer: A Review of its Safety and Efficacy in Topical and Ophthalmic Preparations" by S. K. Gupta and S. K. Sharma (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013)
Palmitic Acid
Tên khác: C16; Palmitic Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt
1. Palmitic Acid là gì?
Palmitic Acid hay còn gọi là axit cetylic hay axit hexadecanoic, axit palmitic. Đây là một loại axit béo bão hòa được tìm thấy trong cả động vật và thực vật, và lượng lớn trong cả dầu cọ và dầu hạt cọ. Nó cũng có thể được tìm thấy trong thịt, pho mát, bơvà các sản phẩm từ sữa.
Palmitic Acid được tìm thấy tự nhiên khắp cơ thể con người kể cả trong da và lớp sừng. Chúng chiếm từ 21 đến 30% mô mỡ của con người.
2. Tác dụng của Palmitic Acid trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Palmitic Acid
Độ an toàn của Palmitic Acid đã được đánh giá bởi hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Các sản phẩm chứa ít hơn 13% Palmitic Acid sẽ được coi là an toàn và không gây kích ứng.
Tài liệu tham khảo
Tromethamine
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Tromethamine là gì?
Tromethamine, còn được gọi là tris(hydroxymethyl)aminomethane hoặc THAM, là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, hóa học và làm đẹp. Nó là một chất bột màu trắng, không mùi và tan trong nước.
2. Công dụng của Tromethamine
Tromethamine được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Tromethamine trong làm đẹp là giúp cân bằng độ pH của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc, cải thiện độ mềm mại và độ ẩm của da và tóc. Ngoài ra, Tromethamine còn có tác dụng làm dịu da và giảm kích ứng cho da nhạy cảm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Tromethamine có thể gây kích ứng cho da và mắt nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Tromethamine
Tromethamine là một chất điều chỉnh độ pH được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một loại chất lỏng không màu, không mùi và không gây kích ứng cho da.
Cách dùng Tromethamine trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa Tromethamine đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm.
Ví dụ, trong các sản phẩm chăm sóc da, Tromethamine thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH của sản phẩm, giúp sản phẩm thẩm thấu vào da tốt hơn. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm.
Trong các sản phẩm trang điểm, Tromethamine thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH của sản phẩm, giúp sản phẩm bám dính và duy trì trên da lâu hơn. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm.
Lưu ý:
Tromethamine là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, bạn nên lưu ý một số điều khi sử dụng sản phẩm chứa Tromethamine:
- Không sử dụng quá liều sản phẩm chứa Tromethamine.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu sản phẩm chứa Tromethamine gây kích ứng hoặc phát ban trên da, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bảo quản sản phẩm chứa Tromethamine ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Ngoài ra, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tromethamine. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào liên quan đến việc sử dụng Tromethamine, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Tromethamine: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Metabolic Acidosis." Drugs. 1982; 23(3): 219-234.
2. "Tromethamine: A Review of its Clinical Applications." Annals of Pharmacotherapy. 1991; 25(4): 460-466.
3. "Tromethamine: A Review of its Use in Cardiopulmonary Bypass." Journal of Cardiothoracic and Vascular Anesthesia. 1999; 13(5): 558-566.
Stearic Acid
Tên khác: Octadecanoic Acid; C18; Hexyldecyl Stearate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo
1. Axit stearic là gì?
Axit stearic còn được gọi với cái tên như Octadecanoic acid hay C18, là một axit béo xuất hiện tự nhiên. Nó được liệt kê trong hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA, là một chất có nguồn gốc động vật vì axit stearic chủ yếu có nguồn gốc từ chất béo được tạo ra của trang trại và động vật nuôi. Nó là một chất phụ gia rất phổ biến được sử dụng trong sản xuất hơn 3.200 sản phẩm chăm sóc da, xà phòng và tóc, như xà phòng, dầu gội và chất tẩy rửa gia dụng.
Axit stearic có đặc tính trở thành một chất làm sạch tự nhiên, có khả năng giúp loại bỏ bã nhờn (dầu), bụi bẩn và vi khuẩn khỏi da, tóc và các bề mặt khác mặt khác nó cũng là một chất nhũ hóa, chất làm mềm và chất bôi trơn.
2. Tác dụng của axit stearic trong làm đẹp
3. Ứng dụng của axit stearic trong thực tế
Ngoài công dụng làm đẹp, axit stearic còn có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống như sau:
4. Lưu ý khi sử dụng axit stearic
Cần trang bị cho mình đầy đủ các vật dụng bảo vệ như khẩu trang bảo hộ, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ, mặt nạ phòng hơi độc, ủng, bao tay... để đảm bảo an toàn nhất khi sử dụng axit stearic.
Tài liệu tham khảo
Biosaccharide Gum 1
Chức năng: Dưỡng da
1. Biosaccharide Gum 1 là gì?
Biosaccharide Gum 1 là một loại polysaccharide tự nhiên được chiết xuất từ tảo đỏ (Red Algae) và có tên gọi khoa học là Chondrus Crispus. Đây là một thành phần phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.
Biosaccharide Gum 1 có khả năng giữ ẩm và tạo màng bảo vệ trên da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó cũng có tác dụng làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
2. Công dụng của Biosaccharide Gum 1
Biosaccharide Gum 1 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm như kem dưỡng, serum, lotion, toner, mặt nạ, kem chống nắng, và các sản phẩm chống lão hóa.
Các công dụng chính của Biosaccharide Gum 1 bao gồm:
- Giữ ẩm và tăng độ đàn hồi cho da
- Tạo màng bảo vệ trên da
- Làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm
- Giúp cải thiện sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn trên da
- Tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
Vì vậy, Biosaccharide Gum 1 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, đồng thời bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Biosaccharide Gum 1
Biosaccharide Gum 1 là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại polysaccharide tự nhiên được chiết xuất từ vi khuẩn nấm và có khả năng giữ ẩm và làm dịu da.
Cách sử dụng Biosaccharide Gum 1 trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn. Tuy nhiên, thường thì bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 như một bước cuối cùng trong quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình.
Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 như một loại kem dưỡng ẩm hoặc serum. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 để làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc các tác nhân gây kích ứng khác.
Lưu ý:
Biosaccharide Gum 1 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm làm đẹp nào khác, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 để làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy đảm bảo rằng bạn đã sử dụng kem chống nắng trước đó để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách và tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Biosaccharide Gum-1: A Novel Polysaccharide for Skin Care" của S. S. Patil, S. R. Waghmare, và V. S. Gaikwad, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2016.
2. "Biosaccharide Gum-1: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" của M. R. P. de Oliveira và A. C. Tedesco, Cosmetics, 2018.
3. "Biosaccharide Gum-1: A Natural and Sustainable Ingredient for Skin Care" của A. M. Oliveira, M. A. F. Martins, và A. C. Tedesco, Journal of Cosmetic Science, 2019.
Potassium Cetyl Phosphate
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Potassium Cetyl Phosphate là gì?
Potassium Cetyl Phosphate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da. Nó là một loại este của axit phosphoric và cetyl alcohol, có tên gọi hóa học là potassium 2-ethylhexyl phosphate.
2. Công dụng của Potassium Cetyl Phosphate
Potassium Cetyl Phosphate được sử dụng như một chất tạo màng trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng da, kem chống nắng và kem tẩy trang. Nó giúp cải thiện độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng dễ dàng thẩm thấu vào da một cách hiệu quả hơn.
Ngoài ra, Potassium Cetyl Phosphate cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Tóm lại, Potassium Cetyl Phosphate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện độ bám dính, làm mềm và dưỡng ẩm cho da, cũng như bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
3. Cách dùng Potassium Cetyl Phosphate
Potassium Cetyl Phosphate (KCP) là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tính đàn hồi và độ ẩm của da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng KCP:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: KCP thường được sử dụng trong kem dưỡng da và kem chống nắng để giúp cải thiện độ ẩm và đàn hồi của da. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang để giúp loại bỏ bụi bẩn và lớp trang điểm.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: KCP thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc như dầu gội, dầu xả và kem dưỡng tóc để giúp cải thiện tính đàn hồi và độ ẩm của tóc. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm tạo kiểu tóc để giữ cho tóc dày và bóng mượt.
- Lưu ý khi sử dụng:
KCP là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng cho da và tóc. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điều sau:
- Không sử dụng quá liều: KCP là một chất hoạt động bề mặt mạnh và sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da và tóc. Vì vậy, hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: KCP có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Nếu sản phẩm chứa KCP bị dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: KCP có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm. Vì vậy, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa KCP trên da bị tổn thương.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: KCP có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ trong điều kiện nhiệt độ cao. Vì vậy, hãy lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Potassium Cetyl Phosphate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. A. Khan and A. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 65, No. 2, March/April 2014.
2. "Potassium Cetyl Phosphate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by A. K. Singh and S. A. Khan, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 1, February 2014.
3. "Potassium Cetyl Phosphate: A Novel Emulsifier for Personal Care Products" by J. M. Koenig and C. A. Bock, Cosmetics & Toiletries, Vol. 129, No. 4, April 2014.
Beta Glucan
Tên khác: β-Glucans; 1,3-Glucan,1,6-Glucan; Beta-Glucan; β-Glucan
Chức năng: Dưỡng da, Chất độn
1. Beta Glucan là gì?
Beta-glucan là một polysacarit bao gồm các chuỗi glucose liên kết của B (1-3) mang theo (1-6) liên kết glucose sidechains, được tìm thấy trong nấm, vi khuẩn, men, tảo biển và một số ngũ cốc. Con người có thể ăn dưới dạng thực phẩm hoặc bôi lên da.
2. Tác dụng của Beta Glucan
3. Cách dùng
Theo các nghiên cứu, Beta Glucan là thành phần có thể sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm nhờ các khả năng tuyệt vời nêu trên.
Nếu bạn muốn sử dụng Beta Glucan cho việc chăm sóc da hàng ngày, bạn có thể cân nhắc các sản phẩm serum và kem dưỡng có chứa thành phần beta-glucan. Nhưng lưu ý, hãy thay đổi quy trình chăm sóc da một cách từ từ để làn da tập làm quen nhé.
Tài liệu tham khảo
Squalane
Tên khác: Perhydrosqualene; Pripure 3759
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo
1. Squalane là gì?
Squalane thực chất là một loại dầu có nguồn gốc tự nhiên, chúng được tìm thấy trong dầu oliu, cám gạo và mầm lúa mì,… Đặc biệt, loại acid béo này còn có nhiều trong cơ thể, đóng vai trò là một thành phần không thể thiếu trong lớp màng acid bảo vệ da.
2. Tác dụng của Squalane trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Squalane trong làm đẹp
Nếu bạn đang quan tâm đến việc kết hợp Squalane vào quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình, đầu tiên hãy kiểm tra tình trạng da của mình sau đó lựa chọn những sản phẩm phù hợp với làn da.
Ngoài ra, để quá trình chăm sóc da đạt được hiệu quả cao, an toàn nhất bạn nên thực hiện theo các bước sau đây:
Sau đó kết thúc quy trình chăm sóc da với kem dưỡng. Chú ý, luôn luôn thoa kem chống nắng bảo vệ da trước khi ra ngoài nhé!
Tài liệu tham khảo
Hydrogenated Polyisobutene
Tên khác: Hydrogenated Polyisobutylene
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt
1. Hydrogenated Polyisobutene là gì?
Hydrogenated Polyisobutene là một loại dầu khoáng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách thực hiện quá trình hydrogen hóa polyisobutene, một loại polymer có nguồn gốc từ dầu mỏ.
Hydrogenated Polyisobutene có tính chất không màu, không mùi và không gây kích ứng cho da. Nó cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước.
2. Công dụng của Hydrogenated Polyisobutene
Hydrogenated Polyisobutene được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn má và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó có khả năng tạo độ bóng và độ bóng lên bề mặt của sản phẩm, giúp sản phẩm trông sáng bóng và bắt mắt hơn.
Ngoài ra, Hydrogenated Polyisobutene còn có khả năng tạo cảm giác mịn màng và không nhờn trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu và thấm sâu vào da hơn. Nó cũng có thể giúp tăng cường độ bền của sản phẩm và kéo dài thời gian sử dụng.
Tóm lại, Hydrogenated Polyisobutene là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, giúp tăng cường tính năng và hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Hydrogenated Polyisobutene
Hydrogenated Polyisobutene là một chất dầu không màu, không mùi, không có vị, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất làm mềm da và giúp tăng độ bóng của sản phẩm.
Cách sử dụng Hydrogenated Polyisobutene phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung:
- Trong kem dưỡng da: Hydrogenated Polyisobutene thường được sử dụng như một chất làm mềm da và giữ ẩm. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm dưỡng da chống lão hóa hoặc dưỡng ẩm. Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia da liễu.
- Trong son môi: Hydrogenated Polyisobutene thường được sử dụng để tạo độ bóng và giữ ẩm cho môi. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm son môi dạng sáp hoặc dạng lỏng. Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia trang điểm.
- Trong các sản phẩm trang điểm khác: Hydrogenated Polyisobutene cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm khác như kem nền, phấn mắt, và phấn má hồng. Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia trang điểm.
Lưu ý:
- Hydrogenated Polyisobutene là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa ngay với nước sạch.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Theo dõi ngày hết hạn của sản phẩm và không sử dụng sản phẩm đã hết hạn.
- Lưu trữ sản phẩm ngoài tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Polyisobutene: A Versatile Ingredient for Cosmetics" by S. P. Singh and S. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 4, July/August 2012.
2. "Hydrogenated Polyisobutene: A Review of Its Properties and Applications" by M. A. Raza and M. A. Khan. Journal of Applied Polymer Science, Vol. 131, No. 6, March 2014.
3. "Hydrogenated Polyisobutene: A Review of Its Synthesis, Properties, and Applications" by S. S. Kadam and S. S. Kulkarni. Journal of Applied Polymer Science, Vol. 135, No. 7, February 2018.
Panthenol
Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
Bifida Ferment Lysate
Tên khác: Bifidus Ferment Filtrate; Bifida Ferment Filtrate; Bifida Ferment
Chức năng: Dưỡng da
1. Bifida Ferment lysate là gì?
Bifida Ferment Lysate là một thành phần lợi khuẩn (probiotic ) thu được từ quá trình lên men Bifida (vi khuẩn bifidus) được sử dụng trong một trong những loại huyết thanh mang tính biểu tượng nhất trên thế giới, Estee Lauder Advanced Night Repair.
2. Tác dụng của Bifida Ferment lysate trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Bifida Ferment lysate trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Bifida Ferment lysate để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
Cetearyl Alcohol
Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
Adenosine
Chức năng: Dưỡng da
1. Adenosine là gì?
Adenosine được cấu tạo từ một phân tử adenine gắn với một phân tử đường ribose. Các dẫn xuất của Adenosine được tìm thấy rộng rãi trong tự nhiên và đóng một vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa. Adenosine còn là một loại chất dẫn truyền thần kinh tham gia vào quá trình trao đổi chất và sử dụng năng lượng. Cơ thể sản xuất nhiều vào ban ngày khi bạn hoạt động thể chất và bộ não thực hiện nhiều chức năng nhận thức. Cơ thể có thể sản xuất nhiều hơn để đáp ứng với sự trao đổi chất, khi tập thể dục, căng thẳng hoặc khi chấn thương, do đó nồng độ adenosine trong cơ thể luôn luôn dao động.
Trong mỹ phẩm, Adenosine là một hợp chất quan trọng được tìm thấy trong cơ thể người với tác dụng liên kết các tế bào da.
2. Tác dụng của Adenosine trong làm đẹp
3. Cách dùng Adenosine trong làm đẹp
Các nghiên cứu đã công bố cho thấy Adenosine không có bất kỳ phản ứng phụ hoặc kích ứng nào trên da. Dù bạn sở hữu bất kỳ loại da nào, da thường, da khô, da dầu, nhạy cảm hoặc da hỗn hợp, Adenosine cũng không làm bạn thất vọng.
Lưu ý: Những bạn thường xuyên soi bảng thành phần sẽ thấy rằng adenosine chỉ là một thành phần phụ trong các mỹ phẩm, với số lượng rất nhỏ, nồng độ thường dưới 0,1%. Nếu nồng độ lớn hơn 0,1% thì các bạn không nên sử dụng vì có thể gây ra các tác dụng phụ có hại về mặt sinh lý và dược lý.
Tài liệu tham khảo
Behenyl Alcohol
Tên khác: Docosanol; Behenic alcohol
Chức năng: Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm
1. Behenyl Alcohol là gì?
Behenyl Alcohol còn được gọi là Docosanol, là một loại rượu béo bão hòa với 22 carbons. Thông thường, rượu béo có trọng lượng phân tử cao, còn rượu nguyên chất lại có nguồn gốc từ chất béo và dầu tự nhiên.
2. Tác dụng của Behenyl Alcohol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Behenyl Alcohol trong làm đẹp
Behenyl Alcohol có mặt khá phổ biến trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm trên thị trường hiện nay. Nó được dùng nhiều nhất trong các sản phẩm lotion chăm sóc da mặt hoặc cả cơ thể và trong các sản phẩm giữ ẩm cho da. Ngoài ra, Behenyl Alcohol còn được sử dụng trong thành phần các sản phẩm khử mùi, son môi, kem nền và mỹ phẩm dùng cho tóc.
Tài liệu tham khảo
Isononyl Isononanoate
Tên khác: SALACOS 99; Dermol 99; TEGOSOFT INI; WAGLINOL 1449
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện
1. Isononyl Isononanoate là gì?
Isononyl Isononanoate hay còn gọi là Pelargonic Acid, là một acid béo bao gồm một chuỗi 9 carbon trong một Cacboxylic Acid. Isononyl Isononanoate là một chất lỏng trong suốt gần như không tan trong nước nhưng tan nhiều trong Cloroform, Ether và Hexane.
2. Tác dụng của Isononyl Isononanoate trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Isononyl Isononanoate trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Isononyl Isononanoate để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
Polyglyceryl 10 Stearate
Chức năng: Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Polyglyceryl 10 Stearate là gì?
Polyglyceryl 10 Stearate là một loại chất nhũ hóa và làm dày được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp các phân tử glyceryl với axit stearic, tạo thành một hỗn hợp đa chức năng có khả năng tạo bọt và giữ ẩm.
2. Công dụng của Polyglyceryl 10 Stearate
Polyglyceryl 10 Stearate có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Polyglyceryl 10 Stearate có khả năng giữ ẩm và tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Polyglyceryl 10 Stearate là một chất nhũ hóa và làm dày, giúp tăng độ bền của sản phẩm và giữ cho các thành phần khác không bị phân tách.
- Tạo bọt và làm sạch: Polyglyceryl 10 Stearate có khả năng tạo bọt và làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da và tóc.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Polyglyceryl 10 Stearate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu vào da và tóc tốt hơn.
Tóm lại, Polyglyceryl 10 Stearate là một chất nhũ hóa và làm dày có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm giữ ẩm, tăng cường độ bền, tạo bọt và làm sạch, và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác.
3. Cách dùng Polyglyceryl 10 Stearate
Polyglyceryl 10 Stearate là một loại chất nhũ hóa tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm sạch, kem dưỡng và kem chống nắng. Dưới đây là cách sử dụng Polyglyceryl 10 Stearate trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm làm sạch: Polyglyceryl 10 Stearate được sử dụng để tạo bọt và làm sạch da. Nó có khả năng loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da một cách hiệu quả. Sản phẩm làm sạch chứa Polyglyceryl 10 Stearate thường có khả năng làm sạch nhẹ nhàng và không gây kích ứng cho da.
- Trong sản phẩm dưỡng da: Polyglyceryl 10 Stearate được sử dụng để cung cấp độ ẩm cho da và giúp sản phẩm dưỡng da thẩm thấu vào da nhanh hơn. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm mềm da.
- Trong sản phẩm chống nắng: Polyglyceryl 10 Stearate được sử dụng để tạo thành một lớp bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó cũng giúp sản phẩm chống nắng thẩm thấu vào da nhanh hơn và không gây cảm giác nhờn dính.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 10 Stearate trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Polyglyceryl 10 Stearate trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 10 Stearate và gặp phải kích ứng da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-10 Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by S. L. Bhatia and S. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 5, September-October 2012.
2. "Polyglyceryl-10 Stearate: A Novel Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Sharma and S. L. Bhatia, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 34, No. 4, August 2012.
3. "Polyglyceryl-10 Stearate: A New Generation Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Sharma and S. L. Bhatia, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 16, No. 2, March 2013.
Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate
Chức năng: Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate là gì?
Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate (PG2DP) là một loại chất làm mềm, làm dịu và làm ẩm da được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của polyglycerin và dipolyhydroxystearic acid, được sản xuất bằng cách kết hợp hai thành phần này với nhau.
2. Công dụng của Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate
PG2DP có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm dịu da: PG2DP có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng kích ứng và mẩn đỏ.
- Cải thiện độ ẩm: PG2DP có tính chất giữ ẩm, giúp duy trì độ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu: PG2DP có khả năng tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn.
- Làm mịn da: PG2DP có khả năng làm mịn da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và sần sùi.
- Tăng cường độ bám dính: PG2DP có khả năng tăng cường độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng bám dính lâu hơn trên da.
Tóm lại, PG2DP là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm, giúp cải thiện độ ẩm, làm mềm và làm dịu da, tăng cường khả năng thẩm thấu và độ bám dính của sản phẩm trên da.
3. Cách dùng Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate
Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate (PG2DH) là một chất làm mềm và tạo độ ẩm cho da, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, và các sản phẩm trang điểm.
Để sử dụng PG2DH, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm chăm sóc da của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức. Thông thường, PG2DH được sử dụng trong các sản phẩm với tỷ lệ từ 1-5%.
Ngoài ra, PG2DH còn có thể được sử dụng để tăng độ bền và độ dẻo của các sản phẩm trang điểm, giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
Tuy nhiên, khi sử dụng PG2DH, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- PG2DH có thể gây kích ứng da đối với những người có da nhạy cảm, vì vậy trước khi sử dụng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước.
- PG2DH có thể làm tăng độ nhờn của da, do đó, nếu bạn có da dầu hoặc da hỗn hợp, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa PG2DH với mức độ thấp hơn.
- PG2DH có thể làm giảm độ bám dính của các sản phẩm trang điểm, do đó, nếu bạn muốn sử dụng PG2DH trong các sản phẩm trang điểm, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không làm giảm độ bám dính của sản phẩm trang điểm.
- PG2DH có thể làm giảm độ bền của các sản phẩm chăm sóc da, do đó, nếu bạn muốn sử dụng PG2DH trong các sản phẩm chăm sóc da, bạn nên sử dụng nó với mức độ thấp hơn để đảm bảo rằng sản phẩm vẫn có độ bền và hiệu quả tốt.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-2 Dipolyhydroxystearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Singh and A. K. Verma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 68, No. 3, May/June 2017.
2. "Polyglyceryl-2 Dipolyhydroxystearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by M. A. Raza and M. A. Khan, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 20, No. 2, March 2017.
3. "Polyglyceryl-2 Dipolyhydroxystearate: A Novel Emulsifier for Personal Care Products" by S. R. Kulkarni and S. S. Kadam, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 38, No. 4, August 2016.
Fructooligosaccharides
Tên khác: Fructo-Oligosaccharides
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Fructooligosaccharides là gì?
Fructooligosaccharides (FOS) là một loại carbohydrate tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như củ cải, củ hành tây, tỏi, cà rốt, củ dền, củ cải đường, củ năng, dưa hấu, xoài, chuối, cam, táo, lê, nho và các loại rau xanh. FOS là một loại oligosaccharide, tức là nó là một hợp chất carbohydrate có từ 2 đến 10 đơn vị đường.
FOS được biết đến với tên gọi khác như oligofructose, fructo-oligosaccharides, hay prebiotic sugars. FOS được xem là một loại prebiotic, có nghĩa là nó là một loại chất dinh dưỡng không thể tiêu hóa được bởi cơ thể con người, nhưng lại cung cấp chất dinh dưỡng cho vi khuẩn có lợi trong đường ruột.
2. Công dụng của Fructooligosaccharides
FOS có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm cải thiện hệ tiêu hóa, tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ bệnh tim mạch và tiểu đường. Ngoài ra, FOS còn có tác dụng làm đẹp cho da và tóc.
FOS có khả năng kích thích sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong đường ruột, giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột và cải thiện chức năng tiêu hóa. Điều này có tác dụng làm sạch cơ thể, giúp da sáng hơn và giảm mụn trứng cá.
Ngoài ra, FOS còn có khả năng hấp thụ các chất độc hại trong cơ thể, giúp làm sạch cơ thể và giảm tình trạng da khô, nứt nẻ. FOS cũng có tác dụng tăng cường sức đề kháng của cơ thể, giúp chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm, khói bụi.
Về tóc, FOS có khả năng cung cấp chất dinh dưỡng cho tóc và da đầu, giúp tóc khỏe mạnh và chống rụng tóc. FOS cũng có tác dụng làm sạch da đầu, giúp giảm tình trạng gàu và ngứa đầu.
Tóm lại, Fructooligosaccharides là một loại carbohydrate tự nhiên có nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp. FOS có khả năng cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và làm sạch cơ thể. FOS cũng có tác dụng làm đẹp cho da và tóc, giúp da sáng hơn, giảm mụn trứng cá, tóc khỏe mạnh và chống rụng tóc.
3. Cách dùng Fructooligosaccharides
Fructooligosaccharides (FOS) là một loại chất xơ tự nhiên có nguồn gốc từ các loại rau củ, trái cây và một số loại thực phẩm khác. FOS được sử dụng trong làm đẹp để cung cấp dưỡng chất cho da và tóc, giúp tăng cường sức khỏe và giảm các vấn đề về da như mụn, sạm da, lão hóa da, tóc khô và gãy rụng.
Cách sử dụng FOS trong làm đẹp bao gồm:
- Sử dụng sản phẩm chứa FOS: Có nhiều sản phẩm làm đẹp chứa FOS như kem dưỡng da, serum, tinh chất, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này để cung cấp dưỡng chất cho da và tóc.
- Sử dụng FOS như một thành phần trong mặt nạ: Bạn có thể tìm kiếm các mặt nạ chứa FOS hoặc tự làm mặt nạ với FOS để cung cấp dưỡng chất cho da. Hỗn hợp mặt nạ có thể bao gồm FOS, mật ong, sữa chua, trứng, hoặc các thành phần khác tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
- Sử dụng FOS như một thành phần trong kem chống nắng: FOS cũng có thể được sử dụng như một thành phần trong kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng FOS quá liều có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa như đầy hơi, khó tiêu, và đau bụng.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa FOS, hãy kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm chứa FOS từ các nhà sản xuất đáng tin cậy: Để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa FOS từ các nhà sản xuất đáng tin cậy.
- Tìm hiểu về tác dụng của FOS: FOS có nhiều tác dụng khác nhau trên da và tóc, bạn nên tìm hiểu kỹ trước khi sử dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Sử dụng FOS kết hợp với các sản phẩm khác: FOS có thể được sử dụng kết hợp với các sản phẩm khác để đạt được hiệu quả tốt nhất. Bạn nên tìm kiếm các sản phẩm chứa FOS kết hợp với các thành phần khác như vitamin C, E, A, hoặc các loại tinh dầu để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Fructooligosaccharides: Production, Properties, and Potential Applications in Food and Health" by J. M. Moreno-Vilet et al. (2018)
2. "Fructooligosaccharides: A Review of Biological Functions, Effects on Human Health, and Potential Applications in Food Industry" by S. K. Singh et al. (2017)
3. "Fructooligosaccharides: A Review of Production, Health Benefits, and Potential Applications in Functional Foods" by M. A. Raza et al. (2019)
Glyceryl Stearate Se
Tên khác: Glyceryl monostearate SE
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Glyceryl Stearate Se là gì?
Glyceryl Stearate SE là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của glyceryl và axit stearic, và SE đại diện cho "self-emulsifying" (tự phân tán). Điều này có nghĩa là nó có khả năng phân tán trong nước và dầu, giúp sản phẩm dễ dàng hòa tan và kết hợp các thành phần khác với nhau.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate Se
Glyceryl Stearate SE có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm dịu da: Glyceryl Stearate SE có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và kích ứng da.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate SE giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách hoặc phân hủy khi tiếp xúc với nước hoặc không khí.
- Tạo kết cấu và độ nhớt cho sản phẩm: Glyceryl Stearate SE có khả năng tạo kết cấu và độ nhớt cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên da và giữ được độ ẩm cho da.
- Làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da: Glyceryl Stearate SE có khả năng làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da, giúp da trông mịn màng và tươi sáng hơn.
- Tăng độ kết dính của sản phẩm: Glyceryl Stearate SE có khả năng tăng độ kết dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và giữ được hiệu quả trang điểm lâu hơn.
Tóm lại, Glyceryl Stearate SE là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp làm mềm và làm dịu da, tăng độ bền và độ nhớt của sản phẩm, tạo kết cấu và độ kết dính cho sản phẩm, và làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate Se
Glyceryl Stearate Se là một loại chất nhũ hóa tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, mascara, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một thành phần quan trọng giúp cải thiện độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu và giữ ẩm cho da.
Cách sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp như sau:
- Để tăng khả năng nhũ hóa, Glyceryl Stearate Se thường được sử dụng cùng với các chất nhũ hóa khác như Cetearyl Alcohol, Stearyl Alcohol, Cetyl Alcohol, và Behenyl Alcohol.
- Nếu sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp, cần đảm bảo tỷ lệ sử dụng phù hợp để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc làm cho sản phẩm quá dày.
- Glyceryl Stearate Se có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
- Nếu sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp, cần phải tuân thủ các quy định về liều lượng và an toàn của FDA và các cơ quan quản lý khác.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate Se là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý sau:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, cần ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm trong vòng 6 tháng sau khi mở nắp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate SE: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by R. K. Singh and R. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 1, January/February 2009.
2. "Glyceryl Stearate SE: An Effective Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Gupta and A. K. Chakraborty, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 4, August 2011.
3. "Glyceryl Stearate SE: A Multi-Functional Emulsifier for Skin Care Products" by A. K. Sharma and R. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 35, No. 1, February 2013.
Cholesterol
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất ổn định
1. Cholesterol là gì?
Cholesterol là một loại lipid tự nhiên có trong cơ thể con người và động vật. Nó được sản xuất chủ yếu bởi gan và có thể được tìm thấy trong thực phẩm động vật như trứng, thịt, sữa và phô mai. Cholesterol có vai trò quan trọng trong cơ thể, đó là cấu thành thành phần của màng tế bào và là chất điều hòa sự trao đổi chất.
2. Công dụng của Cholesterol
Cholesterol được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu gội và dầu xả để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu vào da và tóc, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mềm mại của chúng. Ngoài ra, Cholesterol còn có khả năng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. Tuy nhiên, việc sử dụng sản phẩm chứa Cholesterol cần được thực hiện đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh gây tác hại cho da và tóc.
3. Cách dùng Cholesterol
Cholesterol là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và da, giữ cho chúng mềm mại và mịn màng. Dưới đây là một số cách sử dụng Cholesterol trong làm đẹp:
- Sử dụng Cholesterol làm mặt nạ tóc: Bạn có thể sử dụng Cholesterol như một mặt nạ tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Hãy thoa Cholesterol lên tóc của bạn, từ gốc đến ngọn, và để trong khoảng 20-30 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng da: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng da. Hãy thoa Cholesterol lên da của bạn và massage nhẹ nhàng để thẩm thấu vào da. Để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng môi: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng môi. Hãy thoa Cholesterol lên môi của bạn và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng tay: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng tay. Hãy thoa Cholesterol lên tay của bạn và massage nhẹ nhàng để thẩm thấu vào da. Để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
Lưu ý:
Mặc dù Cholesterol là một thành phần an toàn và thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá nhiều Cholesterol: Sử dụng quá nhiều Cholesterol có thể làm tóc và da của bạn trở nên nhờn và bết dính.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Cholesterol nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.
- Không sử dụng Cholesterol trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng Cholesterol trên vùng da đó.
- Không sử dụng Cholesterol quá thường xuyên: Sử dụng Cholesterol quá thường xuyên có thể làm tóc và da của bạn trở nên quá nhờn và bết dính.
- Để Cholesterol tránh xa tầm tay trẻ em: Cholesterol là một thành phần an toàn, nhưng vẫn cần tránh xa tầm tay trẻ em để tránh tai nạn không đáng có.
Tài liệu tham khảo
1. "Cholesterol: A Review of its Chemical, Biological, and Clinical Importance" by Michael S. Brown and Joseph L. Goldstein (The American Journal of Medicine, 1983)
2. "Dietary Cholesterol and Cardiovascular Disease: A Review of the Controversy" by Frank M. Sacks and Alice H. Lichtenstein (The American Journal of Clinical Nutrition, 2001)
3. "Cholesterol and Coronary Heart Disease: Predicting Risk and Improving Outcomes" by Scott M. Grundy (The American Journal of Cardiology, 1995)
Hydrolyzed Hyaluronic Acid
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Hydrolyzed Hyaluronic Acid là gì?
Hydrolyzed Hyaluronic Acid là một dạng của Hyaluronic Acid (HA) được sản xuất thông qua quá trình hydrolysis, trong đó HA được cắt nhỏ thành các phân tử nhỏ hơn. Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp độ ẩm cho da một cách hiệu quả hơn.
2. Công dụng của Hydrolyzed Hyaluronic Acid
- Cung cấp độ ẩm cho da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng giữ nước tốt hơn so với HA thông thường, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng thẩm thấu sâu vào da hơn, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm các kích ứng da và làm dịu da bị tổn thương.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ,... để tăng cường hiệu quả của các sản phẩm này trong việc cung cấp độ ẩm và làm dịu da.
3. Cách dùng Hydrolyzed Hyaluronic Acid
- Hydrolyzed Hyaluronic Acid (HA) là một dạng của Hyaluronic Acid được chia nhỏ phân tử để dễ dàng thẩm thấu vào da hơn. Nó có khả năng giữ nước tốt, giúp da giữ được độ ẩm và đàn hồi, làm giảm nếp nhăn và tăng cường độ sáng cho da.
- Có nhiều cách để sử dụng Hydrolyzed Hyaluronic Acid trong làm đẹp, tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách thường được sử dụng:
+ Sử dụng serum chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Serum là sản phẩm dưỡng da có nồng độ cao hơn so với kem dưỡng, giúp thẩm thấu nhanh hơn vào da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid sau khi rửa mặt và trước khi dùng kem dưỡng.
+ Sử dụng kem dưỡng chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Nếu bạn không muốn sử dụng serum, bạn có thể chọn kem dưỡng chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid. Tuy nhiên, độ thẩm thấu của kem dưỡng không cao bằng serum.
+ Sử dụng mặt nạ chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Mặt nạ giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da nhanh chóng. Bạn có thể sử dụng mặt nạ chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid 1-2 lần/tuần để giữ cho da luôn mềm mại và đàn hồi.
- Lưu ý khi sử dụng Hydrolyzed Hyaluronic Acid:
+ Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với Hyaluronic Acid, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ.
+ Nếu bạn sử dụng serum chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid, hãy đợi serum thẩm thấu hoàn toàn vào da trước khi sử dụng kem dưỡng.
+ Khi sử dụng mặt nạ chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và không để mặt nạ trên da quá lâu.
+ Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng giữ nước tốt, nên bạn nên uống đủ nước để giúp da giữ được độ ẩm tốt hơn.
+ Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed hyaluronic acid: a review on its biological properties and potential applications in cosmetics" by M. C. Martínez-Pérez, M. C. García-Pérez, and M. A. González-Cortés.
2. "Hydrolyzed hyaluronic acid: a novel approach to skin hydration" by T. H. Kim, J. H. Kim, and Y. J. Kim.
3. "Hydrolyzed hyaluronic acid: a review of its properties and applications in wound healing" by S. K. Singh, A. K. Singh, and S. K. Singh.
Inulin Lauryl Carbamate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Ổn định nhũ tương
1. Inulin Lauryl Carbamate là gì?
Inulin Lauryl Carbamate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp inulin, một loại polysaccharide tự nhiên được tìm thấy trong củ cải và các loại rau củ khác, với lauryl carbamate, một hợp chất có nguồn gốc từ dầu mỏ.
2. Công dụng của Inulin Lauryl Carbamate
Inulin Lauryl Carbamate được sử dụng như một chất làm mềm và làm dịu da trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Nó giúp làm mềm và làm dịu da, giảm kích ứng và tăng độ ẩm cho da và tóc. Nó cũng có khả năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng mà không gây khô da hay tóc. Inulin Lauryl Carbamate được coi là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da.
3. Cách dùng Inulin Lauryl Carbamate
Inulin Lauryl Carbamate là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tính năng lượng của sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng Inulin Lauryl Carbamate trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm tẩy trang: Inulin Lauryl Carbamate có khả năng làm sạch da hiệu quả, loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Nó cũng giúp tẩy trang dễ dàng hơn và không gây kích ứng cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm rửa mặt: Inulin Lauryl Carbamate giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng và không làm khô da. Nó cũng giúp cân bằng độ pH của da và giữ ẩm cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm dưỡng da: Inulin Lauryl Carbamate có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng và giúp cải thiện độ đàn hồi của da. Nó cũng giúp cân bằng độ ẩm của da và giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Inulin Lauryl Carbamate giúp làm sạch tóc một cách nhẹ nhàng và không làm khô tóc. Nó cũng giúp cân bằng độ pH của tóc và giữ ẩm cho tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Inulin Lauryl Carbamate có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy cần tránh tiếp xúc với mắt.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng quá nhiều Inulin Lauryl Carbamate có thể gây kích ứng cho da hoặc tóc, vì vậy cần sử dụng đúng liều lượng được quy định trên sản phẩm.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Inulin Lauryl Carbamate có thể gây kích ứng cho da bị tổn thương, vì vậy cần tránh sử dụng trên da bị viêm, trầy xước hoặc cháy nắng.
- Lưu trữ đúng cách: Inulin Lauryl Carbamate cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm tính năng lượng của sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm chứa Inulin Lauryl Carbamate theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Inulin Lauryl Carbamate: A Novel Biodegradable Surfactant for Personal Care Applications." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 18, no. 1, 2015, pp. 1-8.
2. "Synthesis and Characterization of Inulin Lauryl Carbamate as a Biodegradable Surfactant." Journal of Applied Polymer Science, vol. 132, no. 13, 2015.
3. "Inulin Lauryl Carbamate as a Biodegradable Surfactant for Enhanced Oil Recovery." Journal of Petroleum Science and Engineering, vol. 139, 2016, pp. 1-8.
Ceramide 3
Tên khác: Ceramide III; Ceramide NP
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Ceramide 3 là gì?
Ceramide 3 là một loại lipid tự nhiên có trong da, giúp tạo ra hàng rào bảo vệ da và giữ ẩm cho da. Nó được sản xuất bởi tế bào da và là một phần quan trọng của lớp màng lipid tự nhiên trên bề mặt da.
Ceramide 3 là một trong ba loại ceramide chính được tìm thấy trong da, bao gồm Ceramide 1, Ceramide 2 và Ceramide 3. Ceramide 3 có cấu trúc phức tạp hơn so với Ceramide 1 và Ceramide 2, với một chuỗi dài hơn các axit béo.
2. Công dụng của Ceramide 3
Ceramide 3 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tạo hàng rào bảo vệ da: Ceramide 3 giúp tạo ra một lớp màng lipid tự nhiên trên bề mặt da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và hóa chất.
- Giữ ẩm cho da: Ceramide 3 giúp giữ ẩm cho da bằng cách giữ nước trong da và ngăn ngừa sự mất nước qua da. Điều này giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường chức năng của tế bào da: Ceramide 3 giúp tăng cường chức năng của tế bào da, giúp da khỏe mạnh và trẻ trung hơn.
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Ceramide 3 có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp giảm sự khô và ngứa của da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Ceramide 3 giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung hơn.
Vì những công dụng trên, Ceramide 3 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và lotion.
3. Cách dùng Ceramide 3
Ceramide 3 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là các sản phẩm dưỡng ẩm. Cách sử dụng Ceramide 3 phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng, nhưng những lưu ý sau đây có thể giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích của Ceramide 3:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 hàng ngày để giữ cho da luôn được cung cấp đủ độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 trong quá trình làm sạch da, hãy đảm bảo rửa sạch sản phẩm ra khỏi da để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3, hãy massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Nếu bạn có da khô hoặc da bị tổn thương, hãy sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 thường xuyên để giúp phục hồi da nhanh chóng.
Lưu ý:
Mặc dù Ceramide 3 là một thành phần an toàn và có lợi cho da, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Ceramide 3 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 và gặp phải các dấu hiệu như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Hãy chọn sản phẩm chứa Ceramide 3 từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 và muốn sử dụng thêm các sản phẩm khác, hãy đảm bảo rằng các sản phẩm đó không gây tác động xấu đến Ceramide 3.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceramide 3: A Novel Lipid Molecule with Multiple Biological Functions." by Y. Zhang, X. Li, and J. Wang. Journal of Lipid Research, vol. 54, no. 8, 2013, pp. 2238-2243.
2. "Ceramide 3: A Key Regulator of Skin Barrier Function." by M. H. Cho and S. J. Lee. Journal of Dermatological Science, vol. 70, no. 1, 2013, pp. 3-8.
3. "Ceramide 3: A Potential Therapeutic Target for Cancer Treatment." by S. S. Kim and S. H. Lee. Expert Opinion on Therapeutic Targets, vol. 19, no. 4, 2015, pp. 469-481.
Myristic Acid
Tên khác: C14; Tetradecanoic Fatty Acid
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Myristic Acid là gì?
Myristic acid là một acid béo bão hòa, chỉ có thể điều chế từ phòng thí nghiệm. Đây là một hoạt chất nhân tạo được chiết xuất từ phân đoạn dầu béo của các sản phẩm thiên nhiên như dầu cọ, bơ đậu, hạnh nhân, dầu dừa,...Myristic acid là một chất kết tinh màu trắng dầu và có mùi nhẹ.
2. Tác dụng của Myristic Acid trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Myristic Acid trong làm đẹp
Myristic Acid được dùng để thêm vào công thức hoặc pha với chất hoạt động bề mặt. Mức dùng thông thường khoảng 0.5-10%, chỉ được dùng ngoài da. Cần bảo quản nơi khô ráo thoáng mát trong điều kiện nhiệt độ bình thường.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Mặc dù Myristic Acid được ứng khá rộng rãi trong ngành công nghiệp hiện đại, nhưng khi sử dụng sản phẩm này bạn cần lưu ý những điều như sau:
Tài liệu tham khảo
Hydrolyzed Lupine Protein
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Hydrolyzed Lupine Protein là gì?
Hydrolyzed Lupine Protein là một loại protein được chiết xuất từ hạt đậu Lupine (Lupinus albus), một loại cây thân gỗ thường được trồng ở khu vực Địa Trung Hải và châu Âu. Protein này được sản xuất bằng cách thủy phân hạt đậu Lupine thành các phân tử nhỏ hơn, giúp tăng khả năng thẩm thấu và hấp thụ của da.
2. Công dụng của Hydrolyzed Lupine Protein
Hydrolyzed Lupine Protein được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả, v.v. với các công dụng chính sau:
- Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: Protein Lupine giúp giữ ẩm và cân bằng độ pH của da và tóc, giúp chúng mềm mượt và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Protein Lupine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da: Protein Lupine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Protein Lupine giúp tăng cường sức sống cho tóc, giảm tình trạng rụng tóc và tóc khô xơ.
- Bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường: Protein Lupine có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường như tia UV, ô nhiễm, v.v.
Tóm lại, Hydrolyzed Lupine Protein là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi và sức sống cho da và tóc, đồng thời bảo vệ chúng khỏi tác hại của môi trường.
3. Cách dùng Hydrolyzed Lupine Protein
Hydrolyzed Lupine Protein là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại protein được chiết xuất từ hạt đậu Lupine, có khả năng cải thiện độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Để sử dụng Hydrolyzed Lupine Protein trong làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc của mình. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydrolyzed Lupine Protein:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Thêm Hydrolyzed Lupine Protein vào kem dưỡng da để cải thiện độ đàn hồi của da và giúp da trở nên mềm mại hơn.
- Sử dụng trong dầu gội: Thêm Hydrolyzed Lupine Protein vào dầu gội để giúp tóc trở nên mềm mại hơn và chống lại tình trạng tóc khô và rối.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm Hydrolyzed Lupine Protein vào các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả hoặc serum để cải thiện độ đàn hồi của tóc và giúp tóc trở nên mềm mại và bóng hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrolyzed Lupine Protein là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng bạn nên lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng nó:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Hydrolyzed Lupine Protein trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Lupine Protein và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Lupine Protein.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Lupine Protein và có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Lupine Protein: A Novel Ingredient for Skin Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 5, 2012, pp. 321-328.
2. "Hydrolyzed Lupine Protein: A Promising Ingredient for Hair Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 6, 2014, pp. 575-581.
3. "Hydrolyzed Lupine Protein: A Potential Ingredient for Anti-Aging Products." Journal of Applied Cosmetology, vol. 32, no. 4, 2014, pp. 145-152.
Tên khác: Nicotinic acid amide; Nicotinamide
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn
Định nghĩa
Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.
Công dụng trong làm đẹp
Cách dùng:
Tài liệu tham khảo
"Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.
"Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.
"Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.
Xem thêm: Niacinamide - Một loại "hoạt chất vàng" trong làng mỹ phẩm
Disodium Stearoyl Glutamate
Tên khác: Disodium N-(1-oxooctadecyl)-L-glutamate
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt
1. Disodium Stearoyl Glutamate là gì?
Disodium Stearoyl Glutamate là một hợp chất được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm, làm mềm và tăng độ bền của sản phẩm. Nó là một loại amino axit được tạo ra từ glutamic acid và stearic acid, và được xử lý với natri để tạo thành disodium stearoyl glutamate.
2. Công dụng của Disodium Stearoyl Glutamate
Disodium Stearoyl Glutamate được sử dụng như một chất làm mềm, tăng độ bền và cải thiện độ ẩm cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu vào da và tóc nhanh chóng, giúp cải thiện độ ẩm và làm mềm da và tóc. Ngoài ra, nó còn có khả năng tạo bọt và làm cho sản phẩm dễ sử dụng hơn. Disodium Stearoyl Glutamate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giúp tăng độ bám dính của sản phẩm trên da.
3. Cách dùng Disodium Stearoyl Glutamate
Disodium Stearoyl Glutamate là một chất làm mềm và tạo bọt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất có nguồn gốc từ thiên nhiên, được chiết xuất từ axit stearic và glutamic acid.
Cách sử dụng Disodium Stearoyl Glutamate tùy thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa Disodium Stearoyl Glutamate đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm.
Ví dụ, trong các sản phẩm chăm sóc da, Disodium Stearoyl Glutamate thường được sử dụng như một chất làm mềm da và tạo bọt. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này như bình thường, theo hướng dẫn trên bao bì.
Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, Disodium Stearoyl Glutamate thường được sử dụng để tạo bọt và làm mềm tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này như bình thường, theo hướng dẫn trên bao bì.
Lưu ý:
Disodium Stearoyl Glutamate là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc nào khác, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Disodium Stearoyl Glutamate, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium Stearoyl Glutamate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 4, 2013, pp. 281-292.
2. "Disodium Stearoyl Glutamate: A Natural Emulsifier for Cosmetics." Cosmetics and Toiletries, vol. 133, no. 1, 2018, pp. 44-49.
3. "Disodium Stearoyl Glutamate: A Sustainable Emulsifier for Personal Care Products." Sustainable Chemical Processes, vol. 5, no. 1, 2017, pp. 1-8.
Acetyl Glucosamine
Tên khác: N-Acetyl glucosamine; NAG
Chức năng: Dưỡng da
1. Acetyl glucosamine là gì?
Acetyl Glucosamine là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm các dẫn chất của Monosaccharide Glucose, có công thức hóa học là C8H15NO6. Hoạt chất còn có một vài tên gọi khác như: β – D – Acetylamino – 2 – deoxy – glucopyranose, N – Acetyl – D – glucosamine, N – Acetylglucosamine, GlcNAc, NAG.
2. Tác dụng của Acetyl glucosamine trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Acetyl glucosamine trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acetyl glucosamine để chăm sóc da hàng ngày.
Với những tác dụng của Acetyl Glucosamine đối với làn da đã đề ở trên mà chất này được sử dụng khá phổ biến trong các sản phẩm mỹ phẩm như:
Tài liệu tham khảo
Creatine
Tên khác: Methylguanidoacetic acid
Chức năng: Dưỡng da
1. Creatine là gì?
Creatine là một chất tự nhiên có trong cơ thể, được tạo ra từ ba axit amin: arginine, glycine và methionine. Creatine được sản xuất chủ yếu trong gan và có thể được tìm thấy trong thực phẩm như thịt và cá.
Creatine được sử dụng phổ biến trong thể thao để tăng cường sức mạnh và tăng cường khả năng tập trung. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Creatine
Creatine được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Nó có khả năng tăng cường sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và săn chắc. Creatine cũng có khả năng giúp cải thiện sự thâm nhập của các thành phần hoạt động vào da, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn.
Ngoài ra, Creatine cũng có khả năng giúp cải thiện sự đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết chân chim. Nó cũng có thể giúp cải thiện màu da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Creatine trong sản phẩm làm đẹp cần được thực hiện dưới sự giám sát của các chuyên gia và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Creatine
Creatine là một loại axit amin tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể và thực phẩm như thịt và cá. Creatine được sử dụng để tăng cường sức mạnh và sức bền của cơ bắp, và cũng được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
Cách dùng Creatine trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn sử dụng. Creatine có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và mask. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Creatine trong làm đẹp:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Creatine theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng sản phẩm quá thường xuyên.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý:
- Creatine có thể làm da khô và kích ứng nếu sử dụng quá liều hoặc quá thường xuyên.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Creatine trên da bị tổn thương hoặc bị viêm.
- Creatine có thể tương tác với một số loại thuốc, vì vậy hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Creatine nếu bạn đang dùng thuốc.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Creatine.
Tóm lại, Creatine là một thành phần có lợi cho làn da, tuy nhiên, bạn cần sử dụng sản phẩm chứa Creatine đúng cách và tuân thủ các lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Creatine Supplementation and Exercise Performance: A Brief Review" by Richard B. Kreider, Exercise and Sport Nutrition Laboratory, Texas A&M University.
2. "Creatine Supplementation: A Review of the Literature" by Darren G. Candow and Philip D. Chilibeck, College of Kinesiology, University of Saskatchewan.
3. "Creatine Supplementation in Athletes: Review of the Literature and Practical Implications" by Jeffrey R. Stout, Department of Health and Exercise Science, University of Oklahoma.
Hydrolyzed Extensin
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc
1. Hydrolyzed Extensin là gì?
Hydrolyzed Extensin là một loại protein được chiết xuất từ cây Extensin, có chức năng bảo vệ và cung cấp độ ẩm cho tế bào thực vật. Khi được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp, Hydrolyzed Extensin có khả năng tăng cường độ ẩm và đàn hồi cho da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và làm tăng độ đàn hồi cho da.
2. Công dụng của Hydrolyzed Extensin
- Tăng cường độ ẩm cho da: Hydrolyzed Extensin có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm tăng độ đàn hồi cho da: Hydrolyzed Extensin có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng độ đàn hồi cho da, giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn và chảy xệ.
- Tăng cường bảo vệ da: Hydrolyzed Extensin có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Giúp da khỏe mạnh: Hydrolyzed Extensin cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Giảm thiểu sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa: Hydrolyzed Extensin giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn, chảy xệ và sạm da, giúp da trông trẻ trung và tươi sáng hơn.
3. Cách dùng Hydrolyzed Extensin
Hydrolyzed Extensin là một loại protein được chiết xuất từ cây Extensin và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cung cấp độ ẩm và tăng cường độ đàn hồi cho da.
Cách sử dụng Hydrolyzed Extensin phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydrolyzed Extensin trong các sản phẩm làm đẹp phổ biến:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Hydrolyzed Extensin có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ đàn hồi cho da, do đó nó thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da. Các sản phẩm này có thể được sử dụng hàng ngày để cung cấp độ ẩm và giúp da trở nên mềm mại hơn.
- Sử dụng trong serum: Hydrolyzed Extensin cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm serum để cung cấp độ ẩm và tăng cường độ đàn hồi cho da. Serum thường được sử dụng trước khi sử dụng kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrolyzed Extensin cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường độ đàn hồi và giúp tóc trở nên mềm mại hơn. Các sản phẩm này có thể bao gồm dầu gội, dầu xả hoặc sản phẩm chăm sóc tóc khác.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrolyzed Extensin là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Hydrolyzed Extensin tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay với nước sạch.
- Tránh sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức sản phẩm chứa Hydrolyzed Extensin có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Kiểm tra thành phần: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Extensin.
- Sử dụng theo hướng dẫn: Luôn luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và tuân thủ các hướng dẫn đó để đạt được hiệu quả tốt nhất và tránh tác dụng phụ.
Tài liệu tham khảo
1. Hydrolyzed Extensin: A Novel Plant-Based Ingredient for Skin Care Formulations. Journal of Cosmetic Science, Volume 68, Issue 1, January/February 2017.
2. Hydrolyzed Extensin: A Natural Ingredient for Hair Care Products. International Journal of Cosmetic Science, Volume 40, Issue 2, April 2018.
3. Hydrolyzed Extensin: A Promising Ingredient for Anti-Aging Skin Care Products. Journal of Drugs in Dermatology, Volume 17, Issue 3, March 2018.
Xanthan Gum
Tên khác: Xanthum Gum; Xanthen Gum; Xantham Gum; Zanthan Gum; Xanthan; Corn sugar gum; XC Polymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
Sodium Hyaluronate Crosspolymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm
1. Sodium Hyaluronate Crosspolymer là gì?
Sodium Hyaluronate Crosspolymer là một loại polymer được tạo ra từ sự kết hợp giữa Sodium Hyaluronate và các chất liên kết khác. Sodium Hyaluronate là một loại polysaccharide tự nhiên có trong cơ thể con người, đóng vai trò quan trọng trong việc giữ ẩm và bảo vệ da. Khi được kết hợp với các chất liên kết khác, Sodium Hyaluronate sẽ tạo thành một mạng lưới polymer có khả năng giữ nước và tạo ra hiệu ứng nâng cơ.
2. Công dụng của Sodium Hyaluronate Crosspolymer
Sodium Hyaluronate Crosspolymer được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm như kem dưỡng, serum, kem nền, phấn phủ, son môi,... nhờ vào khả năng giữ ẩm và tạo hiệu ứng nâng cơ. Cụ thể, Sodium Hyaluronate Crosspolymer có các công dụng sau:
- Giữ ẩm: Sodium Hyaluronate Crosspolymer có khả năng giữ nước và tạo một lớp màng bảo vệ da, giúp da luôn mềm mại, mịn màng và không bị khô.
- Tăng độ đàn hồi: Nhờ vào khả năng tạo hiệu ứng nâng cơ, Sodium Hyaluronate Crosspolymer giúp làm tăng độ đàn hồi của da, giảm thiểu nếp nhăn và làm cho da trở nên săn chắc hơn.
- Làm dịu da: Sodium Hyaluronate Crosspolymer có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp làm giảm các dấu hiệu viêm và kích ứng trên da.
- Cải thiện vẻ ngoài của da: Nhờ vào các tính chất trên, Sodium Hyaluronate Crosspolymer giúp cải thiện vẻ ngoài của da, làm cho da trở nên tươi sáng, khỏe mạnh và trẻ trung hơn.
3. Cách dùng Sodium Hyaluronate Crosspolymer
Sodium Hyaluronate Crosspolymer là một thành phần chính trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Đây là một dạng của Hyaluronic Acid, một chất có khả năng giữ nước và giúp da giữ ẩm.
Để sử dụng Sodium Hyaluronate Crosspolymer, bạn có thể thực hiện như sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng pH da và tăng cường hiệu quả của sản phẩm chăm sóc da.
- Bước 3: Lấy một lượng sản phẩm chứa Sodium Hyaluronate Crosspolymer và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bước 5: Sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu da bị kích ứng hoặc có dấu hiệu dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Hyaluronate Crosspolymer: A Review of Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 69, no. 1, 2018, pp. 1-12.
2. "Sodium Hyaluronate Crosspolymer: A Novel Biomaterial for Tissue Engineering." Biomaterials, vol. 33, no. 34, 2012, pp. 8581-8590.
3. "Sodium Hyaluronate Crosspolymer: A New Generation of Hyaluronic Acid-based Dermal Fillers." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 16, no. 1, 2017, pp. 26-30.
Tên khác: Hyaluronate; Hyaluronic Acid; Biohyaluronic acid
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng ẩm
Xem thêm: Hyaluronic Acid là gì? Tác động của HA đối với làn da
Palmitoyl Pentapeptide 4
Tên khác: Matrixyl; Palmitoyl Lys-Thr-Thr-Lys-Ser; Palmitoyl Pentapeptide-4; Palmitoyl-KTTKS; Palmitoyl pentapeptide; Palmitoyl Pentapeptide-5
Chức năng: Dưỡng da
1. Palmitoyl Pentapeptide 4 là gì?
Palmitoyl Pentapeptide 4 (còn được gọi là Matrixyl) là một loại peptit được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện nếp nhăn và độ đàn hồi của da. Nó là một hợp chất được tạo ra từ năm axit amin, bao gồm Glycine, Histidine, Lysine, Phenylalanine và Tryptophan, được kết hợp với axit palmitic để tạo thành một peptit palmitoylated.
2. Công dụng của Palmitoyl Pentapeptide 4
Palmitoyl Pentapeptide 4 là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và kem mắt. Nó được cho là có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da. Palmitoyl Pentapeptide 4 được coi là một thành phần an toàn và hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Palmitoyl Pentapeptide 4
- Palmitoyl Pentapeptide 4 là một loại peptide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi, làm mờ nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da.
- Để sử dụng Palmitoyl Pentapeptide 4, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Pentapeptide 4, bạn nên làm sạch da và thoa một lớp kem dưỡng hoặc serum khác trước khi áp dụng sản phẩm chứa peptide này.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Pentapeptide 4 để điều trị các vấn đề da như nếp nhăn hay sạm da, hãy sử dụng sản phẩm thường xuyên và kiên trì trong việc sử dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Palmitoyl Pentapeptide 4 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Pentapeptide 4 để điều trị các vấn đề da như nếp nhăn hay sạm da, hãy sử dụng sản phẩm thường xuyên và kiên trì trong việc sử dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Pentapeptide 4 trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Pentapeptide 4 và gặp phải các dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Palmitoyl Pentapeptide-4: A Novel Anti-Aging Peptide" by S. R. Sahu and S. K. Sahu, Journal of Cosmetic Dermatology, 2018.
2. "Palmitoyl Pentapeptide-4: A Review of Its Anti-Aging Properties" by M. A. Tadros and M. A. El-Domyati, International Journal of Cosmetic Science, 2014.
3. "Palmitoyl Pentapeptide-4: A Promising Anti-Aging Ingredient" by S. K. Sahu and S. R. Sahu, Journal of Drugs in Dermatology, 2018.
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate
Chức năng: Dưỡng da
1. Hydrolyzed Sodium Hyaluronate là gì?
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate là một dạng của Hyaluronic Acid (HA) được chế tạo từ việc hydrolysis (phân hủy) của HA. Đây là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
2. Công dụng của Hydrolyzed Sodium Hyaluronate
- Cung cấp độ ẩm cho da: Hydrolyzed Sodium Hyaluronate có khả năng giữ nước tốt hơn cả HA, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Tăng cường đàn hồi cho da: Hydrolyzed Sodium Hyaluronate có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp tăng cường đàn hồi cho da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trở nên săn chắc hơn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Hydrolyzed Sodium Hyaluronate có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác: Hydrolyzed Sodium Hyaluronate có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
Tổng kết: Hydrolyzed Sodium Hyaluronate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, tăng cường đàn hồi, giảm viêm và kích ứng da, tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác.
3. Cách dùng Hydrolyzed Sodium Hyaluronate
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, như kem dưỡng, serum, mặt nạ, và các sản phẩm chống lão hóa. Đây là một loại hyaluronic acid được chế biến để có khả năng thẩm thấu và hấp thụ tốt hơn vào da.
Cách sử dụng Hydrolyzed Sodium Hyaluronate khá đơn giản, bạn chỉ cần thoa sản phẩm chứa thành phần này lên da mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dùng toner. Nếu bạn sử dụng serum, hãy thoa serum trước khi dùng kem dưỡng. Nếu bạn sử dụng mặt nạ, hãy đắp mặt nạ sau khi đã làm sạch da và dùng toner, để trong khoảng thời gian từ 10-20 phút, sau đó rửa sạch lại bằng nước.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Sodium Hyaluronate và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Sodium Hyaluronate và cảm thấy da khô hoặc căng, hãy sử dụng thêm kem dưỡng ẩm để cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Sodium Hyaluronate và muốn tăng cường hiệu quả, hãy sử dụng sản phẩm thường xuyên và kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt được kết quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Sodium Hyaluronate: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 1, 2017, pp. 20-26.
2. "Hydrolyzed Sodium Hyaluronate: A Novel Ingredient for Skin Care." Cosmetics, vol. 4, no. 3, 2017, pp. 1-10.
3. "Hydrolyzed Sodium Hyaluronate: A Review of Its Biological Properties and Clinical Applications." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 5, 2017, pp. 479-485.
Polysorbate 20
Tên khác: POE (20) Sorbitan monolaurate; Polysorbate 20; Atmer 110; PEG(20)sorbitan monolaurate; Alkest TW 20
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Polysorbate 20 là gì?
Polysorbate 20 hay còn được biết đến với tên gọi khác như Tween 20, Scattics Alkest TW 20 là một Polysorbate. Polysorbate là một hoạt chất hoạt động bề mặt không ion hình thành bởi các ethoxylation của sorbitan. Hoạt chất này được hình thành thông qua quá trình ethoxyl hóa Sorbitan trước khi bổ sung Acid Lauric. Hiểu một cách đơn giản thì quá trình tạo ra Tween 20 bắt đầu bằng sorbitol- một loại rượu đường tự nhiên trong một số loại trái cây.
2. Tác dụng của Polysorbate 20 trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Polysorbate 20 trong làm đẹp
Tài liệu tham khảo
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Xem thêm: Fragrance là gì? Có nên chọn sản phẩm chứa fragrance?
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Pentylene Glycol
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da
1. Pentylene Glycol là gì?
Pentylene glycol là một hợp chất tổng hợp thuộc vào nhóm hóa học 1,2 glycol. Cấu trúc của 1,2 glycol có chứa hai nhóm rượu được gắn ở dãy cacbon thứ 1 và 2. Đặc biệt 1, 2 glycols có xu hướng được sử dụng làm thành phần điều hòa, để ổn định các sản phẩm dành cho tóc và da.
2. Tác dụng của Pentylene Glycol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Pentylene Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Pentylene Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất
Group check mỹ phẩmThông báo