Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Ausceuticals
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 13 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
|
Rose Flower Water |
|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() |
|
DL-Panthenol |
|
![]() |
|
Lactobacillus/Kelp Ferment Filtrate (Dưỡng da, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
A
|
Cassia Angustifolia Seed Polysaccharide (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Althaea Officinalis Root Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Aspalathus Linearis Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Calendula Officinalis Extract (Dưỡng da) |
![]() Phù hợp với da dầu
|
![]() |
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Phục hồi da
|
![]() ![]() |
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
A
|
Sorbitan Caprylate (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
![]() |
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
![]() ![]() |
A
|
Benzoic Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất độn) |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
Rose Flower Water
Chức năng:
1. Rose Flower Water là gì?
Rose Flower Water (nước hoa hồng) là một loại nước được chiết xuất từ hoa hồng bằng phương pháp hơi nước hoặc chưng cất. Nó chứa các thành phần tự nhiên như axit hữu cơ, flavonoid, vitamin và khoáng chất, giúp làm dịu và làm sáng da.
2. Công dụng của Rose Flower Water
- Làm dịu và làm sáng da: Rose Flower Water có tính chất làm dịu và làm sáng da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có khả năng cân bằng độ pH của da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tẩy trang: Rose Flower Water có khả năng làm sạch da và tẩy trang hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và lớp trang điểm trên da.
- Cung cấp độ ẩm cho da: Nước hoa hồng có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và căng bóng hơn.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Rose Flower Water có tính chất chống oxy hóa, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa của da.
- Làm dịu và giảm sưng tấy: Nước hoa hồng có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy trên da, giúp giảm sự khó chịu và đau đớn khi da bị kích ứng hoặc bị viêm.
- Tăng cường sức đề kháng của da: Rose Flower Water có khả năng tăng cường sức đề kháng của da, giúp da trở nên khỏe mạnh và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Làm sạch tóc: Nước hoa hồng cũng có thể được sử dụng để làm sạch tóc và giúp tóc trở nên mềm mại và óng ả hơn.
Tóm lại, Rose Flower Water là một sản phẩm làm đẹp tự nhiên với nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, và là một lựa chọn tuyệt vời cho những người muốn sử dụng sản phẩm tự nhiên và an toàn cho da.
3. Cách dùng Rose Flower Water
- Dùng làm toner: Sau khi làm sạch da, bạn có thể dùng Rose Flower Water làm toner để cân bằng độ pH của da và giúp da thấm sâu hơn các sản phẩm dưỡng da sau đó. Hãy cho một ít Rose Flower Water lên bông cotton và lau nhẹ lên da mặt.
- Dùng làm nước cân bằng: Khi da bị khô, bạn có thể dùng Rose Flower Water để cung cấp độ ẩm cho da. Hãy cho một ít Rose Flower Water vào bình xịt và phun lên da mặt, hoặc dùng bông cotton thấm đều lên da.
- Dùng làm nước hoa: Rose Flower Water có mùi hương nhẹ nhàng, dịu mát, rất thích hợp để dùng làm nước hoa tự nhiên. Hãy cho một ít Rose Flower Water vào chai xịt và sử dụng khi cần thiết.
- Dùng làm mặt nạ: Bạn có thể kết hợp Rose Flower Water với các nguyên liệu tự nhiên khác để tạo thành mặt nạ dưỡng da. Hãy trộn đều một ít bột trà xanh, mật ong và Rose Flower Water để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, thoa đều lên da mặt và để trong vòng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Rose Flower Water có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Rose Flower Water, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để kiểm tra xem có gây kích ứng hay không.
- Bảo quản đúng cách: Hãy bảo quản Rose Flower Water ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu để ở nơi ẩm ướt, sản phẩm có thể bị nấm mốc hoặc oxy hóa.
- Sử dụng đúng lượng: Không nên sử dụng quá nhiều Rose Flower Water một lúc, vì điều này có thể làm da bị nhờn hoặc gây kích ứng. Hãy sử dụng một lượng vừa đủ để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Rose Flower Water: A Review on Extraction Methods, Chemical Composition, and Biological Activities" by S. Khodaei et al. in Journal of Essential Oil Bearing Plants (2019).
2. "Rose Water: A Comprehensive Review on Extraction, Analysis, and Applications" by M. A. Mirza et al. in Critical Reviews in Food Science and Nutrition (2017).
3. "Rose Water: A Review on its Properties and Applications in Cosmetics and Therapeutics" by S. S. Kadam et al. in Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry (2016).
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
DL-Panthenol
Tên khác: Dexpanthenol; Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; Provitamin B
Chức năng:
1. DL-Panthenol là gì?
DL-Panthenol là một dạng của vitamin B5, còn được gọi là provitamin B5. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc da nhờ vào khả năng thẩm thấu tốt vào da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm, độ đàn hồi, và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
2. Công dụng của DL-Panthenol
- Cải thiện độ ẩm: DL-Panthenol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi: DL-Panthenol giúp tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
- Bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường: DL-Panthenol có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm, và các chất hóa học.
- Giúp làm dịu da: DL-Panthenol có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm nhiễm trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: DL-Panthenol giúp tăng cường sức sống cho tóc, giúp chúng trở nên mềm mượt, bóng khỏe và dễ chải.
3. Cách dùng DL-Panthenol
DL-Panthenol là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sử dụng để cung cấp độ ẩm và tái tạo da và tóc khô, hư tổn. Dưới đây là một số cách sử dụng DL-Panthenol trong làm đẹp:
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: DL-Panthenol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, dưỡng tóc, serum tóc, v.v. để cung cấp độ ẩm cho tóc và giúp tóc mềm mượt, bóng khỏe hơn. Bạn có thể tìm thấy DL-Panthenol trong danh sách thành phần của sản phẩm và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: DL-Panthenol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa dưỡng, serum, v.v. để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da mềm mại, mịn màng hơn. Bạn có thể tìm thấy DL-Panthenol trong danh sách thành phần của sản phẩm và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng DL-Panthenol tinh khiết: Bạn cũng có thể sử dụng DL-Panthenol tinh khiết để tự làm các sản phẩm chăm sóc da và tóc tại nhà. Bạn có thể mua DL-Panthenol tinh khiết trên thị trường và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo công thức tự làm.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều DL-Panthenol có thể gây kích ứng da và tóc. Hãy sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo liều lượng được khuyến cáo.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa DL-Panthenol, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: DL-Panthenol có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa DL-Panthenol ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Hạn chế tiếp xúc với không khí để tránh sản phẩm bị oxy hóa và mất hiệu quả.
- Không sử dụng sản phẩm hết hạn: Hạn sử dụng của sản phẩm chứa DL-Panthenol là khoảng 2 năm. Hãy kiểm tra ngày sản xuất và hạn sử dụng trên bao bì trước khi sử dụng sản phẩm. Không sử dụng sản phẩm hết hạn để tránh kích ứng da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "DL-Panthenol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 1, 2012, pp. 1-9.
2. "DL-Panthenol: A Versatile Ingredient for Skin and Hair Care." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 1, 2016, pp. 1-8.
3. "The Role of DL-Panthenol in Skin Care." Dermatology Research and Practice, vol. 2012, 2012, pp. 1-5.
Lactobacillus/Kelp Ferment Filtrate
Tên khác: Lactobacillus/Nereocystis Luetkeana Ferment Filtrate; Sea Kelp Bioferment
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc
1. Lactobacillus/Kelp Ferment Filtrate là gì?
Lactobacillus/Kelp Ferment Filtrate là một loại chiết xuất từ vi khuẩn Lactobacillus và tảo Kelp (hay còn gọi là tảo nâu). Quá trình lên men của vi khuẩn Lactobacillus và tảo Kelp tạo ra một loại enzyme và các chất dinh dưỡng có lợi cho da. Sau đó, chiết xuất này được lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và thu được Lactobacillus/Kelp Ferment Filtrate.
2. Công dụng của Lactobacillus/Kelp Ferment Filtrate
Lactobacillus/Kelp Ferment Filtrate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Lactobacillus/Kelp Ferment Filtrate có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ pH cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Lactobacillus/Kelp Ferment Filtrate chứa nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho da, giúp tăng cường độ đàn hồi và giảm sự lão hóa của da.
- Giảm viêm và kích ứng da: Lactobacillus/Kelp Ferment Filtrate có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm các triệu chứng viêm và kích ứng trên da.
- Giúp da sáng và đều màu: Lactobacillus/Kelp Ferment Filtrate có khả năng làm sáng da và giúp đều màu da, giúp da trông rạng rỡ hơn.
- Tăng cường khả năng bảo vệ da: Lactobacillus/Kelp Ferment Filtrate có khả năng tăng cường khả năng bảo vệ da trước các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Tóm lại, Lactobacillus/Kelp Ferment Filtrate là một thành phần có nhiều lợi ích cho da trong làm đẹp, giúp cân bằng độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi, giảm viêm và kích ứng da, giúp da sáng và đều màu, và tăng cường khả năng bảo vệ da.
3. Cách dùng Lactobacillus/Kelp Ferment Filtrate
Lactobacillus/Kelp Ferment Filtrate là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại enzyme được chiết xuất từ tảo và vi khuẩn lactic acid, có khả năng cải thiện sức khỏe của da và tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Lactobacillus/Kelp Ferment Filtrate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như toner, serum, kem dưỡng, mask... để cung cấp độ ẩm, làm mềm và làm dịu da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này vào buổi sáng và tối sau khi làm sạch da. Thoa sản phẩm lên mặt và vỗ nhẹ để da hấp thụ.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Lactobacillus/Kelp Ferment Filtrate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, serum... để giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và kích thích mọc tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này khi gội đầu hoặc sau khi tóc đã được làm sạch.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Lactobacillus/Kelp Ferment Filtrate có thể gây kích ứng và đỏ mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Lactobacillus/Kelp Ferment Filtrate, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thoa một ít sản phẩm lên da nhỏ ở bên trong cổ tay hoặc sau tai và chờ khoảng 24 giờ. Nếu không có dấu hiệu dị ứng như đỏ, ngứa hoặc phát ban, bạn có thể sử dụng sản phẩm.
- Sử dụng đúng liều lượng: Không nên sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Lactobacillus/Kelp Ferment Filtrate, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
- Bảo quản đúng cách: Sản phẩm chứa Lactobacillus/Kelp Ferment Filtrate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi hương, hãy ngưng sử dụng và mua sản phẩm mới.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Lactobacillus/Kelp Ferment Filtrate không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi, vì da của trẻ em còn rất nhạy cảm và có thể gây kích ứng.
Tài liệu tham khảo
1. "Effect of Lactobacillus Ferment on the Growth and Survival of Probiotic Bacteria." Journal of Food Science, vol. 78, no. 3, 2013, pp. M447-M452.
2. "Antioxidant and Anti-inflammatory Properties of Kelp Ferment Filtrate." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 63, no. 13, 2015, pp. 3389-3396.
3. "The Effect of Lactobacillus Ferment on the Production of Short-Chain Fatty Acids in the Human Colon." Journal of Nutrition, vol. 137, no. 6, 2007, pp. 1483S-1487S.
Cassia Angustifolia Seed Polysaccharide
Chức năng: Dưỡng da
1. Cassia Angustifolia Seed Polysaccharide là gì?
Cassia Angustifolia Seed Polysaccharide là một loại polysaccharide chiết xuất từ hạt cây Cassia Angustifolia, còn được gọi là Senna. Đây là một loại thảo dược có nguồn gốc từ Ấn Độ và được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị táo bón và các vấn đề tiêu hóa khác.
2. Công dụng của Cassia Angustifolia Seed Polysaccharide
Cassia Angustifolia Seed Polysaccharide được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Công dụng của Cassia Angustifolia Seed Polysaccharide bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Cassia Angustifolia Seed Polysaccharide có khả năng giữ nước và giúp da giữ được độ ẩm, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm dịu: Cassia Angustifolia Seed Polysaccharide có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
- Tăng cường độ đàn hồi: Cassia Angustifolia Seed Polysaccharide có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc hơn.
- Giảm nếp nhăn: Cassia Angustifolia Seed Polysaccharide có khả năng giúp giảm nếp nhăn và làm cho da trông trẻ hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Cassia Angustifolia Seed Polysaccharide cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường sức sống cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn.
Tóm lại, Cassia Angustifolia Seed Polysaccharide là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
3. Cách dùng Cassia Angustifolia Seed Polysaccharide
Cassia Angustifolia Seed Polysaccharide là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ hạt cây Cassia Angustifolia, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Cassia Angustifolia Seed Polysaccharide trong làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: Cassia Angustifolia Seed Polysaccharide có khả năng giữ ẩm cao, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn trên da.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cassia Angustifolia Seed Polysaccharide có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên tóc, giúp giữ cho tóc luôn mượt mà và bóng khỏe. Nó cũng có tác dụng giảm tình trạng tóc khô và xơ rối.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc mắt: Cassia Angustifolia Seed Polysaccharide có khả năng giúp giảm sự xuất hiện của quầng thâm và bọng mắt. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn quanh mắt.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc môi: Cassia Angustifolia Seed Polysaccharide có khả năng giúp giữ cho môi luôn mềm mại và mịn màng. Nó cũng có tác dụng giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn quanh môi.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cassia Angustifolia Seed Polysaccharide có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng Cassia Angustifolia Seed Polysaccharide theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Tránh sử dụng khi da bị kích ứng: Nếu da của bạn bị kích ứng hoặc bị tổn thương, tránh sử dụng sản phẩm chứa Cassia Angustifolia Seed Polysaccharide.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cassia Angustifolia Seed Polysaccharide nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Polysaccharides from Cassia angustifolia seeds: isolation, characterization and antioxidant activity." by S. S. Patil, S. S. Kadam, and S. D. Suryawanshi. International Journal of Biological Macromolecules, vol. 49, no. 2, 2011, pp. 206-211.
2. "Structural characterization and antioxidant activity of a polysaccharide from Cassia angustifolia seeds." by J. Wang, Y. Li, and L. Zhang. Carbohydrate Polymers, vol. 92, no. 1, 2013, pp. 109-114.
3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Cassia angustifolia seed polysaccharide in vitro and in vivo." by Y. Zhang, Y. Li, and L. Zhang. International Journal of Biological Macromolecules, vol. 114, 2018, pp. 1075-1081.