Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
1
Glycerin
Nguy cơ thấp
Da dầu
1
Camellia Sinensis Leaf Extract
Nguy cơ thấp
Da nhạy cảm
1
Lactic Acid
Rủi ro cao
1
Titanium Dioxide
Nguy cơ thấp
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
57%
37%
3%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 35 thành phần)
EWG
CIR
Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm
Ghi chú
1
Water
(Dung môi)
2
4
Homosalate
(Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Dưỡng da, Bộ lọc UV)
Chống nắng
2
3
Octocrylene
(Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Bộ lọc UV)
Chống nắng
2
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate
(Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV)
Chống nắng
4
Ethylhexyl Salicylate
(Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV)
Chống nắng
1
Caprylyl Methicone
(Dưỡng da)
1
Dicaprylyl Ether
(Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm)
3
Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid
(Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV)
Chống nắng
1
A
Dibutyl Adipate
(Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo màng, Chất làm mềm dẻo)
5
B
Triethanolamine
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
(Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Bộ lọc UV)
Chống nắng
1
2
A
Silica
(Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông)
(Chất làm đặc, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng)
1
A
C12 15 Alkyl Benzoate
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Kháng khuẩn)
1
2
A
Glycerin
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
1
A
Glyceryl Stearate
(Chất làm mềm, Nhũ hóa)
Chất gây mụn nấm
1
3
Titanium Dioxide
(Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ)
Chống nắng
Phù hợp với da nhạy cảm
2
4
A
Phenoxyethanol
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
1
Polyacrylate Crosspolymer 6
(Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương)
1
A
Stearyl Alcohol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo)
1
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
(Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng)
4
6
A
Benzyl Alcohol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da)
Chất gây dị ứng
1
3
A
Aminomethyl Propanol
(Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)
1
A
Disodium Edta
(Chất tạo phức chất, Chất làm đặc)
2
3
A
Tocopheryl Acetate
(Dưỡng da, Chất chống oxy hóa)
Chống lão hóa
1
Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract
(Chất chống oxy hóa, Tẩy trắng, làm sáng)
1
3
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
1
B
Camellia Sinensis Leaf Extract
(Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng)
Phù hợp với da dầu
8
Fragrance
(Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi)
Phù hợp với da khô
1
A
Methicone
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất điều chỉnh bề mặt)
Chứa Silicone
1
4
B
Lactic Acid
(Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm)
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
4
5
Limonene
(Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi)
Chất gây dị ứng
Giải thích thành phần Australian Gold Antipoluição Fps50
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Homosalate
Tên khác: Homomethyl salicylate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Dưỡng da, Bộ lọc UV
1. Homosalate là gì?
Homosalate là một hợp chất hữu cơ có mặt trong công thức của mỹ phẩm chăm sóc, đặc biệt là kem chống nắng. Còn được gọi là Homomenthyl salicylate, thành phần này thường được sử dụng trong các loại mỹ phẩm kem chống nắng do đặc tính hấp thụ tia UV, giúp ánh nắng mặt trời khi chiếu đến da đều sẽ bị hấp thụ hết trên bề mặt da mà không gây ảnh hưởng xấu đến lớp da bên dưới.
2. Tác dụng của Homosalate trong mỹ phẩm
Giúp bảo vệ da tối ưu trước những tác hại gây ra bởi ánh nắng mặt trời.
Có khả năng kháng nước cho kem chống nắng hoặc các sản phẩm trang điểm, giúp các sản phẩm này bám trên da tốt hơn, lâu trôi.
3. Cách sử dụng Homosalate trong làm đẹp
Homosalate được dùng bôi ngoài ra trong các sản phẩm mỹ phẩm và kem chống nắng.
Khả năng chống tia cực tím của Homosalate không quá mạnh. Nồng độ thành phần Homosalate được phép sử dụng tối đa là 15% ở Mỹ và 10% ở EU (Homosalate nồng độ tối đa 15%, ngăn chặn được tia UVB).
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khả năng chống tia cực tím của Homosalate không quá mạnh, nó chỉ cung cấp khả năng bảo vệ SPF 4,3 ở nồng độ 10%. Bên cạnh đó, nó bị mất 10% khả năng bảo vệ SPF trong 45 phút. Chính vì thế, các nhà sản xuất mỹ phẩm thường sẽ cho kết hợp thêm Homosalate với các thành phần chống nắng chủ chốt khác để nâng cao hiệu quả chống nắng.
Tài liệu tham khảo
Rai R, Srinivas CR. Photoprotection. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2007 Mar-Apr;73(2):73-9.
Moloney FJ, Collins S, Murphy GM. Sunscreens: safety, efficacy and appropriate use. Am J Clin Dermatol. 2002;3(3):185-91.
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Bộ lọc UV
1. Octocrylene là gì?
Octocrylene được biết đến là một loại hợp chất hữu cơ thường “góp mặt” trong nhiều loại mỹ phẩm, đặc biệt là các loại kem chống nắng hóa học. Về nguồn gốc, Octocrylene là một loại este nhân tạo được sản xuất bằng cách ngưng tụ 2-ethylhexyl xyanoacetat với benzophenone.
2. Tác dụng của Octocrylene trong mỹ phẩm
Có tác dụng giữ ẩm cho da.
Có khả năng trung hòa tia UV và giảm những tổn thương của ánh nắng gây ra cho da.
Tăng cường hiệu quả và tính ổn định trong kem chống nắng
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Vốn là một hoạt chất dễ thẩm thấu, Octocrylene sẽ đi sâu vào tầng biểu bì. Trong trường hợp bạn sử dụng quá nhiều Octocrylene, phần hoạt chất dư thừa có thể sẽ mất ổn định và có phản ứng với các chất tại tầng biểu bì. Lúc này, các hoạt chất độc hại được sản sinh và tạo ra những thay đổi xấu cho cơ thể, cụ thể hơn là làm tăng nguy cơ hình thành các gốc tự do.
Bên cạnh đó, độc tính sinh sản là một trong những tác dụng phụ khác mà chúng ta cần phải kể đến. Mặc dù trường hợp này rất ít khi xảy ra nhưng bạn cũng nên cẩn thận. Để tránh các nguy cơ tiềm ẩn, bạn nên cân nhắc và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, nhất phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Tài liệu tham khảo
Rai R, Srinivas CR. Photoprotection. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2007 Mar-Apr
Moloney FJ, Collins S, Murphy GM. Sunscreens: safety, efficacy and appropriate use. Am J Clin Dermatol. 2002
Kullavanijaya P, Lim HW. Photoprotection. J Am Acad Dermatol. 2005 Jun
1. Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate là gì?
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
2. Công dụng của Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate được sử dụng như một thành phần chính trong các sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó có khả năng bảo vệ da khỏi tia UVB và UVA, giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và sạm da. Ngoài ra, nó còn giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ và khỏe mạnh hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate là một thành phần chính trong các sản phẩm chống nắng và có tác dụng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Dưới đây là các cách sử dụng sản phẩm chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate: - Trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy thoa sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate lên da. Để đảm bảo hiệu quả tốt nhất, hãy thoa đều sản phẩm lên toàn bộ khuôn mặt và cơ thể. - Thoa lại sản phẩm chống nắng sau mỗi 2 giờ hoặc sau khi bơi, lau khô hoặc ra mồ hôi nhiều. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate để đi bơi hoặc chơi thể thao, hãy chọn sản phẩm chống nước để đảm bảo hiệu quả bảo vệ da. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate để trang điểm, hãy sử dụng sản phẩm chống nắng dạng kem hoặc sữa để tránh làm trôi lớp trang điểm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm. - Không sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt và cơ thể. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Để đảm bảo hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate đúng cách và thường xuyên.
Tài liệu tham khảo
1. "Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate: A New UV Filter with Excellent Photostability." Journal of Cosmetic Science, vol. 60, no. 4, 2009, pp. 429-437. 2. "Evaluation of the Photostability and Phototoxicity of Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate in Sunscreen Formulations." Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 122, 2013, pp. 1-9. 3. "Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate: A Review of its Photostability and Photoprotective Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 5, 2016, pp. 483-490.
Ethylhexyl Salicylate
Tên khác: 2-Ethylhexyl Salicylate; Octisalate; Octyl Salicylate
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Ethylhexyl Salicylate là gì?
Ethylhexyl Salicylate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó còn được gọi là Octyl Salicylate hoặc Salicylic Acid Ethyl Ester và thuộc về nhóm các este của acid salicylic.
2. Công dụng của Ethylhexyl Salicylate
Ethylhexyl Salicylate được sử dụng như một chất chống nắng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó có khả năng hấp thụ tia UVB, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời và ngăn ngừa sự hình thành các vết nám và tàn nhang trên da. Ngoài ra, Ethylhexyl Salicylate còn có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Ethylhexyl Salicylate, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Ethylhexyl Salicylate
Ethylhexyl Salicylate là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa da. Đây là một loại hóa chất hấp thụ tia UVB, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. Để sử dụng Ethylhexyl Salicylate hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau: - Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt hoặc toner để làm sạch da. - Bước 2: Sau khi làm sạch da, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chống nắng, hãy đảm bảo bôi đều sản phẩm lên toàn bộ khuôn mặt và cổ. - Bước 3: Đợi sản phẩm thấm vào da trước khi tiếp tục sử dụng các sản phẩm khác. - Bước 4: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban ngày, hãy đảm bảo sử dụng thêm sản phẩm chống nắng khác để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
Mặc dù Ethylhexyl Salicylate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cũng nên lưu ý một số điều sau: - Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt và cổ. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban đêm, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban ngày, hãy đảm bảo sử dụng thêm sản phẩm chống nắng khác để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexyl Salicylate: A Review of its Photoprotective Properties and Potential Applications in Sunscreens" by S. A. Abbas and A. M. Abdel-Mottaleb, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012. 2. "Ethylhexyl Salicylate: A Comprehensive Review of its Safety and Efficacy in Sunscreens" by S. K. Gupta and S. K. Singh, Journal of Applied Pharmaceutical Science, Vol. 6, No. 1, January 2016. 3. "Ethylhexyl Salicylate: A Review of its Photostability and Formulation Considerations in Sunscreens" by M. A. Nava and M. A. Babcock, Journal of Cosmetic Science, Vol. 70, No. 5, September/October 2019.
Caprylyl Methicone
Tên khác: 3-Octylheptamethyltrisiloxane
Chức năng: Dưỡng da
1. Caprylyl Methicone là gì?
Caprylyl Methicone là một loại silicone hóa học được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và có khả năng tạo màng bảo vệ trên da và tóc.
2. Công dụng của Caprylyl Methicone
Caprylyl Methicone có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylyl Methicone có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Bảo vệ da khỏi tác động của môi trường: Caprylyl Methicone tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV, ô nhiễm và các tác nhân gây hại khác. - Tăng độ bền cho sản phẩm: Caprylyl Methicone là một chất phụ gia được sử dụng để tăng độ bền cho sản phẩm, giúp sản phẩm có thể lưu trữ được lâu hơn. - Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Caprylyl Methicone cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải. - Cải thiện khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylyl Methicone có khả năng cải thiện khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giúp sản phẩm thẩm thấu vào da và tóc nhanh hơn và hiệu quả hơn. Tóm lại, Caprylyl Methicone là một chất phụ gia quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc, bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và tăng độ bền cho sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylyl Methicone
Caprylyl Methicone là một chất làm mềm và giữ ẩm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Caprylyl Methicone: - Trong các sản phẩm chăm sóc da: Caprylyl Methicone có khả năng giữ ẩm và tạo cảm giác mềm mại trên da, do đó thường được sử dụng trong kem dưỡng da, lotion và sản phẩm chống nắng. Có thể sử dụng Caprylyl Methicone trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm này. - Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Caprylyl Methicone có khả năng bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và tia UV, giúp tóc mềm mại và dễ chải. Có thể sử dụng Caprylyl Methicone trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum và kem ủ tóc. - Trong các sản phẩm trang điểm: Caprylyl Methicone có khả năng tạo cảm giác mịn màng và dễ chịu trên da, do đó thường được sử dụng trong kem nền, phấn phủ và son môi. Có thể sử dụng Caprylyl Methicone trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm trang điểm. - Trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác: Caprylyl Methicone cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác như sữa tắm, sữa rửa mặt và sữa tẩy trang để cải thiện độ mềm mại và độ ẩm của da. Trước khi sử dụng Caprylyl Methicone, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ các liều lượng được đề xuất. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da hoặc tóc, cần ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylyl Methicone: A Versatile Silicone for Personal Care Applications" by Stephanie Biagini, Cosmetics & Toiletries, May 2016. 2. "Caprylyl Methicone: A New Silicone for Sun Care Formulations" by J. J. Leyden, et al., Journal of Cosmetic Science, March-April 2011. 3. "Caprylyl Methicone: A Novel Silicone for Skin Care Formulations" by S. S. Desai, et al., International Journal of Cosmetic Science, June 2012.
Dicaprylyl Ether
Tên khác: Dioctyl ether
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Dicaprylyl Ether là gì?
Dicaprylyl Ether là một loại dầu tổng hợp được sản xuất từ các axit béo tự nhiên và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm da và tóc, giúp tăng cường độ ẩm và cải thiện độ mịn màng của da và tóc.
2. Công dụng của Dicaprylyl Ether
Dicaprylyl Ether được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, serum và các sản phẩm chống nắng. Công dụng của nó bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc: Dicaprylyl Ether có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm và làm mềm da và tóc. - Cải thiện độ mịn màng của da và tóc: Dicaprylyl Ether giúp cải thiện độ mịn màng của da và tóc, giúp cho da và tóc trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn. - Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Dicaprylyl Ether có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cho sản phẩm hoạt động tốt hơn. - Giảm thiểu tình trạng kích ứng da: Dicaprylyl Ether là một chất làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng kích ứng da và làm dịu da nhạy cảm. - Tạo cảm giác mềm mại và không nhờn dính: Dicaprylyl Ether có khả năng tạo cảm giác mềm mại và không nhờn dính trên da và tóc, giúp cho sản phẩm chăm sóc da và tóc dễ sử dụng và thoải mái hơn.
3. Cách dùng Dicaprylyl Ether
- Dicaprylyl Ether là một chất làm mềm, tạo độ nhớt và giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm làm đẹp. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, dầu tẩy trang, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. - Để sử dụng Dicaprylyl Ether, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm làm đẹp theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng của Dicaprylyl Ether là từ 1-10% trong sản phẩm. - Khi sử dụng sản phẩm chứa Dicaprylyl Ether, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng cách sử dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. - Nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- Dicaprylyl Ether là một chất an toàn và không gây kích ứng đối với da. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm làm đẹp, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, Dicaprylyl Ether có thể gây kích ứng hoặc tác dụng phụ khác. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dicaprylyl Ether và gặp phải bất kỳ vấn đề nào liên quan đến da, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Dicaprylyl Ether. - Nếu sản phẩm chứa Dicaprylyl Ether bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết. - Nếu sản phẩm chứa Dicaprylyl Ether được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, nó có thể bị phân hủy và mất hiệu quả. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phù hợp và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản sản phẩm tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Dicaprylyl Ether: A Versatile Emollient and Solvent" by S. K. Chaudhuri and S. K. Sahoo, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 1, January/February 2012. 2. "Dicaprylyl Ether: A Natural Alternative to Synthetic Emollients" by M. A. Raza and S. A. Khan, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 18, No. 5, September 2015. 3. "Dicaprylyl Ether: A Sustainable Ingredient for Personal Care Products" by A. M. Almeida, M. C. G. Rocha, and A. C. Tedesco, Journal of Cleaner Production, Vol. 142, Part 4, January 2017.
Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid
Tên khác: 2-phenylbenzimidazole-5-sulfonic acid; Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid là gì?
Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid (PBSA) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
2. Công dụng của Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid
PBSA là một chất chống nắng hiệu quả, có khả năng hấp thụ tia UVB và một phần tia UVA. Khi được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, PBSA giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giảm nguy cơ ung thư da, lão hóa da và các vấn đề khác liên quan đến tác hại của tia UV. Ngoài ra, PBSA còn có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trông khỏe mạnh hơn. PBSA cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để bảo vệ tóc khỏi tác hại của tia UV. Tóm lại, PBSA là một chất chống nắng hiệu quả và có nhiều lợi ích cho da và tóc khi được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.
3. Cách dùng Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid
Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid (PBSA) là một thành phần chính trong các sản phẩm chống nắng và chống tia UV. Đây là một hợp chất hòa tan trong nước, có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB và UVA. Để sử dụng PBSA hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau: - Bước 1: Rửa mặt sạch sẽ trước khi sử dụng sản phẩm chứa PBSA. - Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da, tránh vùng mắt và miệng. - Bước 3: Thoa sản phẩm trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời khoảng 15-30 phút để sản phẩm được thẩm thấu vào da. - Bước 4: Thoa lại sản phẩm sau mỗi 2 giờ hoặc sau khi bơi hoặc đổ mồ hôi nhiều.
Lưu ý:
- PBSA là một hợp chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với một số thành phần trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm cho toàn bộ khuôn mặt. - Sản phẩm chứa PBSA không thể thay thế cho việc sử dụng áo chống nắng hoặc che kín da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa PBSA để đi bơi, bạn nên chọn sản phẩm chống nước để đảm bảo hiệu quả của sản phẩm. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa PBSA để đi ra ngoài trong thời gian dài, bạn nên thoa lại sản phẩm sau mỗi 2 giờ để đảm bảo hiệu quả của sản phẩm. - Tránh tiếp xúc sản phẩm với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch với nước. - Để bảo quản sản phẩm, bạn nên để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid: A Review of Its Photoprotective Properties in Sunscreens" by J. M. Cline and K. A. Kaczvinsky, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 1, 2009. 2. "Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid: A New UV Absorber for Sunscreens" by H. K. Biesenthal, S. H. Lee, and C. W. Lee, Journal of Cosmetic Science, Vol. 53, No. 5, 2002. 3. "Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid: A Broad-Spectrum UV Absorber for Sunscreens" by S. H. Lee, H. K. Biesenthal, and C. W. Lee, Journal of Cosmetic Science, Vol. 54, No. 2, 2003.
Dibutyl Adipate
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo màng, Chất làm mềm dẻo
1. Dibutyl Adipate là gì?
Dibutyl Adipate (DBA) là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một este của axit adipic và butanol, có tính chất làm mềm và bôi trơn.
2. Công dụng của Dibutyl Adipate
Dibutyl Adipate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng chính của DBA là làm mềm và bôi trơn cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da và tạo cảm giác mịn màng. Ngoài ra, DBA còn có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng DBA có thể gây kích ứng da đối với những người có da nhạy cảm, do đó cần kiểm tra trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Dibutyl Adipate
Dibutyl Adipate là một loại chất làm mềm da được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm da an toàn và không gây kích ứng cho da. Cách sử dụng Dibutyl Adipate trong các sản phẩm làm đẹp là: - Thêm Dibutyl Adipate vào công thức sản phẩm làm đẹp theo tỷ lệ được chỉ định. - Trộn đều các thành phần để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh. - Sử dụng sản phẩm như bình thường.
Lưu ý:
Mặc dù Dibutyl Adipate là một chất làm mềm da an toàn, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng quá liều Dibutyl Adipate trong sản phẩm làm đẹp. - Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. - Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Dibutyl Adipate trong sản phẩm làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc bác sĩ da liễu để được tư vấn và hỗ trợ.
Tài liệu tham khảo
1. "Dibutyl Adipate - Chemical Safety Facts." Chemical Safety Facts, American Chemistry Council, www.chemicalsafetyfacts.org/dibutyl-adipate/. 2. "Dibutyl Adipate." PubChem, National Center for Biotechnology Information, pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Dibutyl-adipate. 3. "Dibutyl Adipate." The Good Scents Company, www.thegoodscentscompany.com/data/rw1003361.html.
Triethanolamine
Tên khác: TEA; Triethanoamine; Triethanolamide; Trolamine; Sterolamide
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Triethanolamine là gì?
Triethanolamine còn được gọi là TEA, là một loại axit amin, có mùi nồng giống Amoniac, dạng lỏng, không màu và được điều chế từ Amoniac và Ethylene Oxide.
Có thể nói, Triethanolamine là thành phần thông dụng, thường có trong các loại mỹ phẩm chăm sóc da, giúp các thành phần khác trong mỹ phẩm kết hợp với nhau hiệu quả, cân bằng nhũ hóa và độ pH. Ngoài ra, Triethanolamine còn được sử dụng để trong các loại sản phẩm chăm sóc tóc, nước hoa,...
2. Tác dụng của Triethanolamine trong mỹ phẩm
Giúp giảm các tình trạng kích ứng da và trung hòa những chất làm mất độ axit, cân bằng độ pH hơn.
Giúp các loại sản phẩm này mềm mịn hơn và ổn định nhũ tương như sữa dưỡng, kem.
Có vai trò là một chất nhũ hóa, chất này hỗ trợ phân tán đều dầu trong mỹ phẩm, tránh các tình trạng dầu lắng đọng.
3. Cách sử dụng Triethanolamine trong làm đẹp
Đây là một thành phần không thể thiếu trong bất kì loại mỹ phẩm. Nhưng để an toàn bạn nên lựa chọn các sản phẩm có nồng độ không lớn hơn 5% thích hợp để sử dụng hằng ngày.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Triethanolamine được cục nghiên cứu FDA xác nhận không nên dùng trong thời gian dài. Nếu dùng liên tục và không được rửa sạch sẽ ảnh hưởng da người và hệ miễn dịch.
Tránh sử dụng sản phẩm trang điểm có triethanolamine trong 24 giờ trở lên.
Khuyến cáo hóa chất này không nên có nồng độ lớn hơn 5% để đảm bảo an toàn.
Tài liệu tham khảo
American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1999)TLVs and other Occupational Exposure Values—1999 CD-ROM, Cincinnati, OH.
Batten T.L., Wakeel R.A., Douglas W.S., Evans C., White M.I., Moody R., Ormerod A.D. Contact dermatitis from the old formula E45 cream. Contact Derm. 1994;30:159–161.
Beyer K.H. Jr, Bergfeld W.F., Berndt W.O., Boutwell R.K., Carlton W.W., Hoffmann D.K., Schroeder A.L. Final report on the safety assessment of triethanolamine, diethanolamine and monoethanolamine. J. Am. Coll. Toxicol. 1983;2:183–235.
Blum A., Lischka G. Allergic contact dermatitis from mono-, di- and triethanolamine (Short communication). Contact Derm. 1997;36:166.
Bollmeier, A.F. (1992) Alkanolamines. In: Kroschwitz, J.I. & Howe-Grant, M., eds, Kirk-Othmer Encyclopedia of Chemical Technology, 4th Ed., Vol. 2, New York, John Wiley, pp. 1–34.
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Tên khác: BisEthylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine; Tinosorb S; Anisotriazine; Bemotrizinol
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Bộ lọc UV
1. Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là gì?
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (hay còn gọi là Tinosorb S) là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da và các sản phẩm chống lão hóa. Nó được sản xuất bởi công ty BASF và được phân phối trên toàn thế giới.
2. Công dụng của Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là một chất chống nắng rất hiệu quả vì nó có khả năng bảo vệ da khỏi tia UVB và UVA. Nó cũng có khả năng chống lại các tác nhân gây hại khác như ô nhiễm môi trường và tia cực tím. Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine còn được sử dụng để giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (hay còn gọi là Tinosorb S) là một thành phần chống nắng hiệu quả được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Đây là một loại hợp chất hữu cơ có khả năng hấp thụ tia UVB và UVA, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. Để sử dụng Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện các bước sau: - Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine. - Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da, tránh vùng mắt và miệng. - Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời khoảng 20-30 phút. - Bước 4: Thoa lại sản phẩm sau mỗi 2-3 giờ hoặc sau khi bơi, đổ mồ hôi hoặc lau khô da.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ bằng nước sạch. - Không sử dụng sản phẩm quá mức hoặc quá thường xuyên, có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác. - Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ. - Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. - Để đảm bảo hiệu quả chống nắng, nên sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine kết hợp với các sản phẩm khác như kem dưỡng, serum, toner,… - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A Review of Its Photostability and Photoprotective Properties" by M. A. Pathak and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 2, March/April 2012. 2. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A New UV Absorber for Sunscreens" by M. A. Pathak and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 4, July/August 2009. 3. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A Broad-Spectrum UV Filter for Sunscreens" by M. A. Pathak and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 4, August 2010.
Silica
Tên khác: Silicon dioxide; Silicic anhydride; Siliceous earth
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông
1. Silica là gì?
Silica hay còn được gọi là silic dioxide, là một oxit của silic - nguyên tố phổ biến thứ hai trong lớp vỏ Trái Đất sau oxi và tồn tại dưới dạng silica là chủ yếu. Silica thường có màu trắng hoặc không màu, và không hòa tan được trong nước.
Dạng thạch anh là dạng silica quen thuộc nhất, nó cũng được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, hay trong các bộ phận của động vật và thực vật. Hiện nay, silica được sử dụng một cách rộng rãi như làm chất phụ gia, kiểm soát độ nhớt, chống tạo bọt và là chất độn trong thuốc, vitamin.
Thành phần silica có trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân thường là silica vô định hình, trong khi đó, dẫn xuất của silic dioxide - silica ngậm nước vì có tính chất mài mòn nhẹ, giúp làm sạch răng nên thường được sử dụng trong kem đánh răng.
2. Công dụng của Silica trong mỹ phẩm
Ngăn ngừa lão hóa da
Bảo vệ da trước tác động của tia UV
Giữ ẩm cho da
Loại bỏ bụi bẩn trên da
3. Độ an toàn của Silica
Tùy thuộc vào cấu trúc của silica mà độ an toàn của chúng đối với sức khỏe cũng khác nhau:
Silica tinh thể là một chất độc có thể gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp, cơ xương và hệ thống miễn dịch, chúng cũng là nguyên nhân dẫn đến ung thư, dị ứng và độc tính hệ thống cơ quan.
Silica vô định hình và silica ngậm nước lại là những chất vô hại đối với sức khỏe, chúng thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự an toàn của hai dạng silica này đã được FDA công nhận.
Tài liệu tham khảo
Advances in Colloid and Interface Science, Tháng 7 2021, trang 10,2437
Cosmetic Ingredient Review, Tháng 10 2019, trang 1-34
Nanomedicine, August 2019, trang 2,243-2,267
Ethylhexyl Triazone
Tên khác: Uvinul T 150; Octyl Triazone; 2,4,6‐trianilino‐p‐(carbo‐2‐ethylhexyl‐1‐oxi)‐1,3,5‐triazine
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Ethylhexyl Triazone là gì?
Ethylhexyl Triazone là một chất chống nắng hóa học thế hệ mới (không có sẵn ở Mỹ do không thể tuân theo quy định của FDA) mang lại khả năng hấp thụ ổn định cao nhất trong tất cả các bộ lọc tia UVB hiện có hiện nay. Nó bảo vệ trong phạm vi UVB (280-320nm) với mức bảo vệ tối đa là 314nm. Về mặt vật lý, Ethylhexyl Triazone là một loại bột hòa tan trong dầu, không mùi, không màu, hoạt động tốt trong các công thức không có mùi thơm.
2. Cách dùng
EHTA thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, mặt nạ, sữa rửa mặt và nước hoa hồng có chứa chất chống nắng. Để sử dụng EHTA, bạn chỉ cần lựa chọn các sản phẩm có chứa EHTA và sử dụng chúng theo cách hướng dẫn của nhà sản xuất. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý rằng một số người có thể phản ứng không tích cực đối với EHTA và có thể gây ra một số tác dụng phụ như kích ứng da.
3. Độ an toàn của sản phẩm
Theo EWG, Ethylhexyl Triazone là một thành phần an toàn trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó có mức cảnh báo thấp nhất (mức 1 trên thang điểm 10). Ethylhexyl Triazone có thể được sử dụng lên đến 5% trên toàn thế giới ngoại trừ Hoa Kỳ và Canada.
Tài liệu tham khảo:
Theo thông tin từ webiste chính thức của EWG (Environmental Working Group) – Tổ chức hoạt động vì môi trường của Hoa Kỳ
Theo thông tin từ website chính thức của Paula’s Choice – thương hiệu được mỹ phẩm lớn nhất thế giới đến từ Hoa Kỳ
Theo thông tin từ website INCIDecoder – trang phân tích thành phần mỹ phẩm lớn nhất Hoa Kỳ
Và một số nguồn tham khảo từ website Việt Nam & nước ngoài khác
1. Lauryl Methacrylate/Glycol Dimethacrylate Crosspolymer là gì?
Lauryl Methacrylate/Glycol Dimethacrylate Crosspolymer là một loại polymer được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một hỗn hợp của hai monomer: lauryl methacrylate và glycol dimethacrylate, được liên kết với nhau để tạo thành một cấu trúc polymer chéo.
2. Công dụng của Lauryl Methacrylate/Glycol Dimethacrylate Crosspolymer
Lauryl Methacrylate/Glycol Dimethacrylate Crosspolymer có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm: - Làm dày và tạo độ nhớt cho sản phẩm: Polymer này có khả năng hấp thụ nước và tạo thành một lớp màng trên bề mặt da, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và tạo cảm giác mềm mại, mượt mà. - Tăng độ bền của sản phẩm: Vì có tính chất chống nước và chống mồ hôi, Lauryl Methacrylate/Glycol Dimethacrylate Crosspolymer giúp sản phẩm bền hơn và không bị trôi khi tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi. - Tạo hiệu ứng mờ và che phủ: Polymer này có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp che phủ các khuyết điểm và tạo hiệu ứng mờ cho da. - Cải thiện độ bám dính của sản phẩm: Lauryl Methacrylate/Glycol Dimethacrylate Crosspolymer có khả năng tăng độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng dễ dàng bám vào da và duy trì hiệu quả trong thời gian dài. - Cải thiện khả năng tạo bọt của sản phẩm: Polymer này có khả năng tạo bọt và tăng độ bền của bọt, giúp sản phẩm dễ dàng tạo bọt và duy trì bọt trong thời gian dài. Tóm lại, Lauryl Methacrylate/Glycol Dimethacrylate Crosspolymer là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện độ bám dính, tạo hiệu ứng mờ và che phủ, tăng độ bền và cải thiện khả năng tạo bọt của sản phẩm.
3. Cách dùng Lauryl Methacrylate/Glycol Dimethacrylate Crosspolymer
- Lauryl Methacrylate/Glycol Dimethacrylate Crosspolymer (LM/GDM) thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, kem chống nắng, kem lót trang điểm, kem dưỡng tóc, và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. - LM/GDM có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da hoặc tóc, giúp bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm, hoặc hóa chất. - Để sử dụng LM/GDM, bạn có thể thêm vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình với tỷ lệ phù hợp theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Nên thận trọng khi sử dụng LM/GDM trên da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm.
Lưu ý:
- LM/GDM là một chất độn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nên nếu sử dụng quá nhiều có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc làm tóc bết dính. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, nên kiểm tra trước khi sử dụng LM/GDM. - Nên sử dụng sản phẩm chứa LM/GDM theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and Characterization of Lauryl Methacrylate/Glycol Dimethacrylate Crosspolymer for Drug Delivery Applications" by S. S. Kadam and S. S. Kulkarni, Journal of Applied Polymer Science, 2017. 2. "Preparation and Characterization of Lauryl Methacrylate/Glycol Dimethacrylate Crosspolymer Microspheres for Controlled Release of Ibuprofen" by S. S. Kadam and S. S. Kulkarni, Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2018. 3. "Lauryl Methacrylate/Glycol Dimethacrylate Crosspolymer as a Novel Excipient for Controlled Release of Drugs" by S. S. Kadam and S. S. Kulkarni, International Journal of Pharmaceutics, 2019.
Potassium Cetyl Phosphate
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Potassium Cetyl Phosphate là gì?
Potassium Cetyl Phosphate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da. Nó là một loại este của axit phosphoric và cetyl alcohol, có tên gọi hóa học là potassium 2-ethylhexyl phosphate.
2. Công dụng của Potassium Cetyl Phosphate
Potassium Cetyl Phosphate được sử dụng như một chất tạo màng trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng da, kem chống nắng và kem tẩy trang. Nó giúp cải thiện độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng dễ dàng thẩm thấu vào da một cách hiệu quả hơn. Ngoài ra, Potassium Cetyl Phosphate cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Tóm lại, Potassium Cetyl Phosphate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện độ bám dính, làm mềm và dưỡng ẩm cho da, cũng như bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
3. Cách dùng Potassium Cetyl Phosphate
Potassium Cetyl Phosphate (KCP) là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tính đàn hồi và độ ẩm của da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng KCP: - Trong sản phẩm chăm sóc da: KCP thường được sử dụng trong kem dưỡng da và kem chống nắng để giúp cải thiện độ ẩm và đàn hồi của da. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang để giúp loại bỏ bụi bẩn và lớp trang điểm. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: KCP thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc như dầu gội, dầu xả và kem dưỡng tóc để giúp cải thiện tính đàn hồi và độ ẩm của tóc. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm tạo kiểu tóc để giữ cho tóc dày và bóng mượt. - Lưu ý khi sử dụng: KCP là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng cho da và tóc. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điều sau: - Không sử dụng quá liều: KCP là một chất hoạt động bề mặt mạnh và sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da và tóc. Vì vậy, hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm. - Tránh tiếp xúc với mắt: KCP có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Nếu sản phẩm chứa KCP bị dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết. - Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: KCP có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm. Vì vậy, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa KCP trên da bị tổn thương. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: KCP có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ trong điều kiện nhiệt độ cao. Vì vậy, hãy lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Potassium Cetyl Phosphate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. A. Khan and A. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 65, No. 2, March/April 2014. 2. "Potassium Cetyl Phosphate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by A. K. Singh and S. A. Khan, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 1, February 2014. 3. "Potassium Cetyl Phosphate: A Novel Emulsifier for Personal Care Products" by J. M. Koenig and C. A. Bock, Cosmetics & Toiletries, Vol. 129, No. 4, April 2014.
Vp/ Eicosene Copolymer
Chức năng: Chất làm đặc, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng
Thành phần này là một polymer tổng hợp của một hydrocarbon eicosene và vinylpyrrolidone.
C12 15 Alkyl Benzoate
Tên khác: C12-C15 alkyl benzoate; Alkyl (C12-C15) benzoate; Dodecyl benzoate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Kháng khuẩn
1. C12-15 alkyl benzoate là gì?
C12-15 alkyl benzoate là một este có trọng lượng phân tử nhỏ của axit benzoic và rượu mạch thẳng. Axit benzoic là một thành phần tự nhiên có thể thu được từ một số loại trái cây và rau quả như quả nam việt quất, mận, nho, quế, đinh hương chín và táo. Ký hiệu C12-15 có tên trong thành phần chỉ ra rằng các rượu có độ dài chuỗi carbon từ 12 đến 15. C12-15 alkyl benzoate là một chất lỏng trong suốt, tan trong dầu và có độ nhớt thấp.
2. Tác dụng của C12-15 alkyl benzoate trong mỹ phẩm
Chất làm mềm: làm giảm quá trình mất nước qua da, giúp giữ ẩm và tạo cảm giác mịn màng cho da. Giảm ma sát khi có lực cọ vào da và tạo màng bảo vệ.
Tăng cường kết cấu: làm tăng cường kết cấu bề mặt sản phẩm
Chất làm đặc: thường được thêm vào công thức dạng gel, cream như một chất làm đặc sản phẩm an toàn.
Đặc tính kháng khuẩn: có nghiên cứu chứng minh rằng C12-15 alkyl benzoate có khả năng kháng khuẩn.
3. Cách sử dụng C12-15 alkyl benzoate trong làm đẹp
C12-15 alkyl benzoate được thêm vào phase dầu của các công thức mỹ phẩm (kể cả dành cho trẻ em) như sản phẩm phẩm chăm sóc da, sản phẩm chống nắng, sản phẩm trang điểm,… và hoạt động ổn định trong phổ pH rộng (2-12). Chỉ sử dụng ngoài da.
Tài liệu tham khảo
ACGIH® Worldwide (2005). 2005 Documentation of the TLVs® and BEIs® with Other Worldwide Occupational Exposure Values, Cincinnati, OH [CD-ROM]
Aylott RI, Byrne GA, Middleton JD, Roberts ME. Normal use levels of respirable cosmetic talc: preliminary study. Int J Cosmet Sci. 1979;1:177–186.
Bish DL, Guthrie GD (1993). Mineralogy of clay and zeolite dusts (exclusive of 1:1 layer silicates in health effects of mineral dusts. In: Guthrie GD, Mossman BT, eds, Reviews in Mineralogy, Vol. 28, Chelsea, MI, Mineralogical Society of America, Book Crafters, pp. 263.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Glyceryl Stearate là một hợp chất ester được tạo thành từ glycerin và axit stearic. Nó là một chất làm mềm da và chất tạo độ nhớt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Tạo độ nhớt: Glyceryl Stearate là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da. - Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bền lâu hơn. - Làm mềm tóc: Glyceryl Stearate cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, Glyceryl Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Stearate trong làm đẹp: - Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate như kem dưỡng, lotion hoặc sữa tắm để làm mềm da. - Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Stearate còn được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng khi lưu trữ trong thời gian dài. - Làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm trang điểm: Glyceryl Stearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm. Nó giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và không bị trôi trong suốt thời gian dài.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhưng nó cũng có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp: - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Stearate có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Glyceryl Stearate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc chàm, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. - Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Stearate không nên tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết. - Lưu trữ đúng cách: Glyceryl Stearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. in Journal of Cosmetic Science, 2017. 2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in International Journal of Cosmetic Science, 2015. 3. "Glyceryl Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by R. K. Kulkarni et al. in Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.
Titanium Dioxide
Tên khác: Titanium(IV) Oxide; TiO2; CI 77891; Titanium Oxides; Titania; Rutile; Anatase
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
Làm mờ các khuyết điểm trên da
Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Polyacrylate Crosspolymer 6
Chức năng: Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương
1. Polyacrylate Crosspolymer-6 là gì?
Polyacrylate Cross Polymer-6 là một loại bột tổng hợp giúp ổn định và làm đặc nhũ tương gốc nước. Nó hoạt động đặc biệt hiệu quả để tạo ra kết cấu gel không dính và mịn màng khi thoa lên da. Các nhà hóa học cũng có thể sử dụng thành phần này để giúp ổn định một số thành phần hoạt tính sinh học trong một công thức duy nhất. Đặc tính nhẹ nhàng của Polyacrylate Crosspolymer-6 khiến Polyacrylate Crosspolymer-6 trở nên phổ biến trong các sản phẩm dành cho vùng mắt như một chất tạo màng.
2. Công dụng của Polyacrylate Crosspolymer-6 trong làm đẹp
Làm đặc kết cấu sản phẩm mỹ phẩm
Chất làm ổn định độ pH
3. Độ an toàn của Polyacrylate Crosspolymer-6
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Polyacrylate Cross Polymer-6 đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được xếp mức 1 trên thang điểm 10 của EWG (trong đó 1 là thấp nhất, 10 là cao nhất về mức độ nguy hại).
Tài liệu tham khảo
Clinical, Cosmetic and Investigational Dermatology, tháng 4 2020, trang 299–308
International Journal of Toxicology, tháng 9 - tháng 10 năm 2017, trang 59S-88S
Stearyl Alcohol
Tên khác: 1-Octadecanol; Octadecan-1-ol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo
1. Stearyl Alcohol là gì?
Stearyl alcohol còn được gọi là octadecyl alcohol hoặc 1-octadecanol. Nó là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm cồn béo. Stearyl alcohol có nguồn gốc từ axit stearic, một axit béo bão hòa tự nhiên, nó được điều chế bằng quá trình hydro hóa với các chất xúc tác. Hợp chất này có dạng hạt trắng hoặc vảy và không tan trong nước.
2. Tác dụng của Stearyl Alcohol trong mỹ phẩm
Chất làm mềm và làm dịu da
Chất nhũ hóa
Chất làm đặc
3. Cách sử dụng Stearyl Alcohol trong làm đẹp
Stearyl Alcohol được dùng ngoài da khi có trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
Bên cạnh đó, Stearyl Alcohol còn được sử dụng làm phụ gia đa năng bổ sung trực tiếp vào thực phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Stearyl Alcohol được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, táᴄ dụng tốt để điều trị cũng như làm mềm da, tóᴄ. Tuy nhiên, để đảm bảo da bạn phù hợp khi sử dụng sản phẩm chứa Stearyl Alcohol, bạn nên thử trước sản phẩm lên dùng cổ tay trước khi dùng cho những vùng da khác.
Tài liệu tham khảo
Parker J, Scharfbillig R, Jones S. Moisturisers for the treatment of foot xerosis: a systematic review. J Foot Ankle Res. 2017;10:9.
Augustin M, Wilsmann-Theis D, Körber A, Kerscher M, Itschert G, Dippel M, Staubach P. Diagnosis and treatment of xerosis cutis - a position paper. J Dtsch Dermatol Ges. 2019 Nov;17 Suppl 7:3-33.
White-Chu EF, Reddy M. Dry skin in the elderly: complexities of a common problem. Clin Dermatol. 2011 Jan-Feb;29(1):37-42.
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
Tên khác: carbopol 1342 polymer; pemulen tr-1; pemulen tr-2
Chức năng: Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng
1. Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer là gì?
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer là một phân tử polyme có họ hàng với chất làm đặc phổ biến - Carbomer. Cả hai đều là những phân tử lớn có chứa các đơn vị axit acrylic nhưng Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer có một số monome không ưa nước.
2. Tác dụng của Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong mỹ phẩm
Đóng vai trò như một chất làm đặc, giúp tăng độ nhớt của sản phẩm
Tăng cường kết cấu, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu cho sản phẩm khi tiếp xúc
Đồng thời, có thể sử dụng như một chất nhũ hóa & ổn định thành phần
3. Cách sử dụng Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer để chăm sóc da hàng ngày theo đúng liều lượng và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Aitken RJ. 2002. Immunocontraceptive vaccines for human use. J Reprod Immunol 57(1– 2):273–287.
Amaral E, Faundes A, Zaneveld L, Waller D, Garg S. 1999. Study of the vaginal tolerance to Acidform, an acid-buffering, bioadhesive gel. Contraception 60(6):361–366.
Bebb RA, Anawalt BD, Christensen RB, Paulsen CA, Bremner WJ, Matsumoto AM. 1996. Combined administration of levonorgestrel and testosterone induces more rapid and effective suppression of spermatogenesis than testosterone alone: a promising male contraceptive approach. J Clin Endocrinol Metab 81(2):757–762.
Brown A, Cheng L, Lin S, Baird DT. 2002. Daily low-dose mifepristone has contraceptive potential by suppressing ovulation and menstruation: a double-blind randomized control trial of 2 and 5 mg per day for 120 days. J Clin Endocrinol Metab 87(1):63–70.
Cameron ST, Thong KJ, Baird DT. 1995. Effect of daily low dose mifepristone on the ovarian cycle and on dynamics of follicle growth. Clin Endocrinol (Oxf) 43(4):407–414.
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
Bảo quản sản phẩm
Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
Chống Oxy hóa
Tạo mùi hương
Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Aminomethyl Propanol
Chức năng: Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Aminomethyl Propanol là gì?
Aminomethyl Propanol (AMP) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, nước hoa, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó là một loại chất điều chỉnh độ pH, được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm làm đẹp để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của sản phẩm. AMP là một hợp chất có tính kiềm nhẹ, có khả năng tương tác với axit để tạo thành muối. Nó được sản xuất bằng cách phản ứng giữa amin và propylene oxide.
2. Công dụng của Aminomethyl Propanol
AMP được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm làm đẹp. Điều chỉnh độ pH là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì tính ổn định và hiệu quả của sản phẩm. Nếu độ pH của sản phẩm quá cao hoặc quá thấp, nó có thể gây kích ứng da hoặc làm giảm hiệu quả của sản phẩm. AMP cũng có khả năng làm mềm nước, giúp sản phẩm tạo bọt tốt hơn và dễ dàng rửa sạch. Nó cũng có tính chất ổn định và không dễ bị phân hủy bởi ánh sáng hoặc nhiệt độ cao. Ngoài ra, AMP còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ dàng chải. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho tóc và giúp tóc không bị khô và gãy rụng.
3. Cách dùng Aminomethyl Propanol
Aminomethyl Propanol (AMP) là một chất điều chỉnh độ pH được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có tính kiềm nhẹ và được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Để sử dụng Aminomethyl Propanol trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần thực hiện các bước sau: Bước 1: Đo lượng Aminomethyl Propanol cần sử dụng theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. Bước 2: Thêm Aminomethyl Propanol vào sản phẩm và khuấy đều cho đến khi hoàn toàn hòa tan. Bước 3: Kiểm tra độ pH của sản phẩm để đảm bảo rằng nó nằm trong phạm vi độ pH mong muốn. Lưu ý khi sử dụng Aminomethyl Propanol trong làm đẹp: - Aminomethyl Propanol là một chất kiềm nhẹ, vì vậy bạn cần đảm bảo rằng nó không tiếp xúc trực tiếp với mắt hoặc da. Nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, bạn cần rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết. - Nếu sử dụng quá nhiều Aminomethyl Propanol trong sản phẩm, nó có thể gây kích ứng da hoặc làm giảm hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. - Để đảm bảo an toàn khi sử dụng Aminomethyl Propanol, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn và quy định của nhà sản xuất và các cơ quan chức năng liên quan.
Tài liệu tham khảo
1. "Aminomethyl Propanol: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by J. M. Llabot, M. A. Mazzieri, and A. M. Kogan. Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 6, pp. 44-49, 2014. 2. "Aminomethyl Propanol: A Mild Alkalizing Agent for Hair Care Formulations" by S. K. Singh and S. K. Srivastava. Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 5, pp. 353-361, 2013. 3. "Aminomethyl Propanol: A Novel pH Adjuster for Skin Care Formulations" by R. K. Sharma, S. K. Singh, and A. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 1, pp. 1-9, 2015.
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác. Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp: - Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn. - Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải. - Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều. - Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước. - Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201. 2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193. 3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da. - Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da. - Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt. Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da. - Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều. - Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp. - Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz. 2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee. 3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract
Chức năng: Chất chống oxy hóa, Tẩy trắng, làm sáng
1. Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract là gì?
Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả cây Terminalia Ferdinandiana, còn được gọi là quả Kakadu Plum. Đây là một loại cây bản địa của vùng bắc Australia và được biết đến với nồng độ vitamin C cao nhất trong tất cả các loại trái cây trên thế giới. Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp các dưỡng chất và chống oxy hóa.
2. Công dụng của Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract
- Cung cấp vitamin C: Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract là một nguồn cung cấp vitamin C tự nhiên cho da và tóc. Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và các gốc tự do gây hại. - Tăng cường sức khỏe da: Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da, giúp tăng cường độ ẩm và đàn hồi của da. Nó cũng giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu trên da. - Tăng cường sức khỏe tóc: Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn. Nó cũng giúp giảm sự gãy rụng và tăng tốc độ mọc tóc. - Chống viêm và kháng khuẩn: Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm sự xuất hiện của mụn và các vấn đề da liễu khác. - Làm sáng da: Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang trên da. Tóm lại, Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó cung cấp các dưỡng chất cần thiết và giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường.
3. Cách dùng Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract
Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả của cây Terminalia Ferdinandiana, được biết đến với tên gọi là quả Kakadu Plum. Đây là một loại quả giàu vitamin C và các chất chống oxy hóa khác, có tác dụng làm sáng và tái tạo da. Cách sử dụng Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract trong làm đẹp có thể là: - Sử dụng sản phẩm chứa Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract: Hiện nay trên thị trường có nhiều sản phẩm chăm sóc da chứa Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract như serum, kem dưỡng, mặt nạ... Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này để tận dụng các tác dụng làm sáng và tái tạo da của quả Kakadu Plum. - Tự làm mặt nạ từ Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract: Bạn có thể tự làm mặt nạ từ quả Kakadu Plum để sử dụng. Cách làm như sau: + Nguyên liệu: 1 quả Kakadu Plum, 1 muỗng canh mật ong, 1 muỗng canh sữa tươi. + Cách làm: Bóc vỏ quả Kakadu Plum và nghiền nhuyễn. Trộn đều với mật ong và sữa tươi. Thoa hỗn hợp lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút. Rửa sạch bằng nước ấm. - Sử dụng Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract trong chế độ ăn uống: Ngoài việc sử dụng các sản phẩm chứa Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract, bạn cũng có thể bổ sung loại quả này vào chế độ ăn uống hàng ngày để cải thiện sức khỏe và làm đẹp da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước sạch. - Thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng. - Sử dụng đúng liều lượng: Nếu sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract, có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. - Bảo quản đúng cách: Sản phẩm chứa Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp và tránh ánh nắng mặt trời để tránh làm giảm hiệu quả của các chất chống oxy hóa.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Terminalia ferdinandiana: A review." by J. S. S. Kumar, S. K. Singh, and A. K. Pandey. Journal of Traditional and Complementary Medicine, vol. 7, no. 2, 2017, pp. 265-271. 2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Terminalia ferdinandiana fruit extracts." by S. K. Singh, J. S. S. Kumar, and A. K. Pandey. Food Chemistry, vol. 218, 2017, pp. 144-152. 3. "Pharmacological activities of Terminalia ferdinandiana: A review." by S. K. Singh, J. S. S. Kumar, and A. K. Pandey. Journal of Ethnopharmacology, vol. 212, 2018, pp. 197-215.
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Chức năng:
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là gì?
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá cây Aloe Vera và sau đó lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và tinh chất không mong muốn.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. - Làm dịu: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm kích ứng và viêm da. - Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da. - Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm chậm quá trình lão hóa. - Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm đốm nâu và tàn nhang trên da. Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa, tái tạo da và làm sáng da.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
- Làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, nên nó thường được sử dụng để làm dịu da sau khi bị cháy nắng, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng nước hoa hồng hoặc phun trực tiếp lên da. - Dưỡng ẩm da: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng kem dưỡng hoặc serum. - Làm sạch da: Aloe Vera có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng sữa rửa mặt hoặc toner. - Chăm sóc tóc: Aloe Vera cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng dầu xả hoặc dầu gội.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. - Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín. - Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Aloe Vera có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera với liều lượng và tần suất phù hợp. - Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Aloe Vera trực tiếp trên vùng da đó. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Aloe Vera có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Aloe Vera ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof, Ph.D. 2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Dr. Sheila K. Patel, M.D. 3. "Aloe Vera: A Comprehensive Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Dr. R. J. Heggers, Ph.D.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Chức năng: Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng
1. Camellia Sinensis Leaf Extract là gì?
Camellia Sinensis Leaf Extract là chiết xuất từ lá trà xanh (Camellia Sinensis). Trà xanh là một loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp vì có khả năng làm dịu và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Camellia Sinensis Leaf Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất dinh dưỡng và hoạt chất từ lá trà xanh, bao gồm polyphenol, catechin, caffeine và theanine. Các chất này có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, ô nhiễm môi trường và các tác nhân gây lão hóa.
2. Công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, serum, toner và mặt nạ. Các công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp bao gồm: - Chống oxy hóa: Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và tia UV. - Làm dịu da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. - Bảo vệ da: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây lão hóa và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. - Giảm mụn: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng giảm sự sản xuất dầu trên da, giúp giảm mụn và làm sạch lỗ chân lông. - Tăng cường độ ẩm: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. - Làm sáng da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da. Tóm lại, Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất dinh dưỡng và hoạt chất có nhiều công dụng trong làm đẹp. Sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ và làm dịu da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá trà xanh, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường và lão hóa. Cách sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa phần các sản phẩm chăm sóc da và tóc đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc trên trang web của nhà sản xuất. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract như một bước trong quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình. Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, nước hoa hồng, và sữa rửa mặt. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract để chăm sóc tóc, bạn có thể sử dụng nó như một loại dầu xả hoặc dầu dưỡng tóc. Nó có thể giúp cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp: - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract. - Hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có chứng nhận an toàn và chất lượng. - Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Possible Role in the Prevention of Cancer" by S. Thangapazham and R. K. Sharma, published in Nutr Cancer in 2015. Tài liệu tham khảo 3: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Antioxidant Properties: A Comprehensive Review" by S. H. Lee and Y. J. Park, published in Nutrients in 2019.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm. Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da. Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng. - Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết: a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ. b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp. c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance. d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức. f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình. - Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey 2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse 3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Tên khác: Methyl hydrogen polysiloxane; Methylhydrogenpolysiloxane
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất điều chỉnh bề mặt
1. Methicone là gì?
Methicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và không tan trong nước. Methicone thường được sử dụng như một chất phụ gia trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tính chất của sản phẩm.
2. Công dụng của Methicone
Methicone có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và làm mượt da: Methicone giúp cải thiện cảm giác mịn màng và mềm mại của da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm, giúp da giữ độ ẩm và tránh khô da. - Tạo hiệu ứng phủ: Methicone được sử dụng để tạo ra một lớp phủ mỏng trên da, giúp che phủ các khuyết điểm và tạo ra một bề mặt mịn màng. - Tăng độ bền của sản phẩm: Methicone giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng không bị phân hủy hoặc mất tính chất khi tiếp xúc với nước hoặc không khí. - Làm mượt tóc: Methicone có khả năng làm mềm và làm mượt tóc, giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu. - Tạo cảm giác mát lạnh: Methicone cũng có thể được sử dụng để tạo cảm giác mát lạnh trên da, giúp giảm sự khó chịu và ngứa khi da bị kích ứng.
3. Cách dùng Methicone
Methicone là một hợp chất silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, phấn phủ và son môi. Đây là một chất làm mềm da và tạo màng bảo vệ, giúp làm giảm sự thấm nước và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Cách sử dụng Methicone trong các sản phẩm làm đẹp: - Methicone thường được sử dụng như một thành phần phụ trợ trong các sản phẩm làm đẹp, vì vậy bạn không cần phải sử dụng nó trực tiếp trên da. - Nếu bạn muốn sử dụng Methicone trực tiếp trên da, hãy chọn các sản phẩm chứa Methicone như kem dưỡng da hoặc kem chống nắng. - Khi sử dụng sản phẩm chứa Methicone, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ theo chỉ dẫn của nhà sản xuất. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Methicone, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
Methicone là một chất an toàn và được phép sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần phải tuân thủ một số lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Methicone. - Tránh sử dụng Methicone trực tiếp trên da nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị kích ứng. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Methicone, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Methicone và có kế hoạch đi nắng, hãy sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Methicone. - Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Methicone.
Tài liệu tham khảo
1. "Methicone: A Versatile Silicone-Based Emollient" by R. R. Shah and S. S. Shah, Journal of Cosmetic Science, Vol. 59, No. 2, 2008. 2. "Methicone: A Review of Its Properties and Uses in Cosmetics" by S. S. Shah and R. R. Shah, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 30, No. 2, 2008. 3. "Silicones in Cosmetics: A Review of Their Properties and Uses" by J. L. Corley and R. J. Corley, Journal of Cosmetic Science, Vol. 56, No. 4, 2005.
Lactic Acid
Tên khác: 2-hydroxypropanoic Acid; Milk Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm
1. Lactic Acid là gì?
Lactic Acid là một thành phần chăm sóc da mang lại nhiều lợi ích khi được áp dụng trong một sản phẩm tẩy tế bào chết có công thức tốt. Khi được sử dụng trong môi trường có độ pH phù hợp (cho dù được thiết kế để lưu lại trên da hay trong một lớp vỏ có độ bền cao được rửa sạch sau vài phút), acid lactic hoạt động bằng cách nhẹ nhàng phá vỡ các liên kết giữa các tế bào da khô và chết trên bề mặt.
2. Tác dụng của Lactic Acid trong làm đẹp
Tẩy tế bào chết
Dưỡng ẩm, làm mềm da, giúp da khỏe mạnh
Làm mờ vết thâm do mụn, làm sáng da, đều màu da
Cải thiện các dấu hiệu lão hóa
3. Cách sử dụng Lactic Acid
Trước hết, bạn xác định loại lactic acid phù hợp với loại da của mình:
Sản phẩm chứa lactic acid dạng kem sẽ rất phù hợp cho da thường đến da khô.
Sản phẩm chứa lactic acid dạng gel hoặc dạng lỏng sẽ tác dụng tốt nhất cho da hỗn hợp và da dầu.
Đối với da có nhiều vấn đề hơn như da mụn, da không đều màu, da lão hóa thì bạn nên sử dụng lactic acid loại serum (tinh chất). Công thức của sản phẩm dạng serum thường mạnh hơn vì kết hợp acid lactic với các acid tẩy tế bào chết khác.
Các bước sử dụng lactic acid trong chu trình dưỡng da để đạt hiệu quả chăm da tốt nhất như sau:
Bước 1: Tẩy trang và rửa sạch mặt với sữa rửa mặt.
Bước 2: Dùng nước hoa hồng hay toner để cân bằng lại da.
Bước 3: Bôi sản phẩm chứa lactic acid.
Bước 4: Đợi khoảng 15-30 phút, tiếp tục chu trình với mặt nạ khi dưỡng da vào buổi tối.
Bước 5: Dùng các serum dưỡng ẩm.
Bước 6: Bôi kem dưỡng để khóa ẩm.
Bước 7: Sử dụng kem chống nắng nếu dưỡng da vào ban ngày.
4. Một số lưu ý khi sử dụng Lactic Acid
Nồng độ khuyến cáo nên sử dụng là từ 5% – 10%. Nồng độ quá cao dễ dẫn đến kích ứng da, nồng độ phù hợp nhất để da làm quen với Acid Lactic là 4% – 10%.
Không nên lạm dụng Acid Lactic, nếu sử dụng quá liều có thể làm da bị viêm hoặc nổi mẩn đỏ, bỏng…
Làn da sẽ trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hơn khi dùng Acid Lactic. Luôn luôn dùng kem chống nắng và, che chắn cẩn thận cho làn da.
Lactic Acid có thể khiến da bạn đẩy mụn. Mức độ nặng nhẹ phụ thuộc vào tình trạng da và nồng độ trong các sản phẩm bạn sử dụng. Cẩn thận để không bị nhầm lẫn với việc nổi mụn, dị ứng, kích ứng…
Không sử dụng Lactic Acid với retinol (da kích ứng), Vitamin C (mất tác dụng của cả hai hoạt chất), niacinamide…
Tài liệu tham khảo
Lai Y, Li Y, Cao H, Long J, Wang X, Li L, Li C, Jia Q, Teng B, Tang T, Peng J, Eglin D, Alini M, Grijpma DW, Richards G, Qin L. Osteogenic magnesium incorporated into PLGA/TCP porous scaffold by 3D printing for repairing challenging bone defect. Biomaterials. 2019 Mar;197:207-219.
Ibrahim O, Ionta S, Depina J, Petrell K, Arndt KA, Dover JS. Safety of Laser-Assisted Delivery of Topical Poly-L-LacticAcid in the Treatment of Upper Lip Rhytides: A Prospective, Rater-Blinded Study. Dermatol Surg. 2019 Jul;45(7):968-974
Alam M, Tung R. Injection technique in neurotoxins and fillers: Indications, products, and outcomes. J Am Acad Dermatol. 2018 Sep;79(3):423-435.
Hotta TA. Attention to Infection Prevention in Medical Aesthetic Clinics. Plast Surg Nurs. 2018 Jan/Mar;38(1):17-24.
Limonene
Tên khác: L-limonene; D-limonene
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
Tăng cường khả năng thẩm thấu
Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.