Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Benestem
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (4) thành phần:
Phục hồi da từ (4) thành phần:
Làm sáng da từ (2) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
6
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da dầu
3
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Da nhạy cảm
3
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Rủi ro cao
1
Nguy cơ thấp
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
96%
0%
0%
0%
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 56 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() |
A
|
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
B
|
Cetyl Ethylhexanoate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Butylene Glycol Dicaprylate/ Dicaprate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() ![]() |
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
![]() |
A
|
Niacinamide (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) |
![]() Chống lão hóa
![]() Làm sáng da
|
![]() |
|
Hydrogenated Palm Kernel Glycerides (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt) |
|
![]() |
B
|
Cetearyl Olivate (Dưỡng tóc) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Sorbitan Olivate (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
![]() |
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
![]() |
A
|
Behenyl Alcohol (Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) |
|
![]() |
A
|
Glyceryl Stearate (Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Palmitic Acid (Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt) |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
|
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng) |
|
![]() |
A
|
Stearic Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() ![]() |
A
|
Tromethamine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
![]() |
|
Hydrogenated Palm Glycerides (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất ổn định) |
|
![]() |
|
Melia Azadirachta Leaf Extract (Kháng khuẩn, Bảo vệ da) |
|
![]() |
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Melia Azadirachta Flower Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract |
|
![]() |
|
Adenosine (Dưỡng da) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
|
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil (Chất tạo mùi, Dưỡng da) |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() |
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
![]() ![]() |
|
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
|
![]() |
|
Alpha Glucan Oligosaccharide (Dưỡng da, Chất làm sạch, Làm mịn) |
|
![]() |
B
|
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() |
|
Ocimum Sanctum Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
![]() ![]() |
|
Lecithin (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
|
Sodium Hyaluronate Crosspolymer (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
![]() |
|
Human Cord Blood Cell Conditioned Media |
|
![]() |
|
Acetyl Glucosamine (Dưỡng da) |
![]() Làm sáng da
|
![]() |
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Phục hồi da
|
![]() |
|
Hydrolyzed Glycosaminoglycans (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
|
Corallina Officinalis Extract (Dưỡng da) |
|
![]() ![]() |
A
|
Hydrogenated Lecithin (Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
|
Uncaria Gambir Extract (Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
![]() |
|
Magnolia Officinalis Bark Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Corydalis Turtschaninovii Root Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
B
|
Citrus Unshiu Peel Extract (Mặt nạ) |
|
![]() |
|
Anthemis Nobilis Flower Oil (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa) |
![]() Phù hợp với da nhạy cảm
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
|
Benzyl Glycol (Dung môi) |
|
![]() |
|
Hydrolyzed Hyaluronic Acid (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
![]() Phục hồi da
|
![]() |
|
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate (Dưỡng da) |
![]() Phục hồi da
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
|
Butyrospermum Parkii (Shea) Seedcake Extract |
|
![]() ![]() |
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
![]() Chống lão hóa
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() |
|
Tocopherol |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
|
Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Chất tạo màng) |
|
![]() |
A
|
Cholesterol (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất ổn định) |
|
![]() |
A
|
Hyaluronic Acid (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng ẩm) |
![]() Phục hồi da
|
![]() ![]() |
|
Raspberry Ketone (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi) |
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Chức năng:
1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa.
- Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím.
Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010.
2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018.
3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.
Cetyl Ethylhexanoate
Tên khác: Cetyl 2-ethylhexanoate; Cetyl Octanoate; Hexadecyl 2-ethylhexanoate; Hexadecyl Ester; Cetyl Ethylhexanoate; Cetearyl Octanoate; Perceline oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Cetyl Ethylhexanoate là gì?
Cetyl Ethylhexanoate là một loại dầu nhẹ được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của cetyl alcohol và acid ethylhexanoic, có tính chất làm mềm, dưỡng ẩm và bảo vệ da.
2. Công dụng của Cetyl Ethylhexanoate
Cetyl Ethylhexanoate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Cetyl Ethylhexanoate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da mà không gây bết dính hay nhờn.
- Tạo cảm giác mịn màng cho da: Cetyl Ethylhexanoate giúp tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp da trông mịn màng hơn và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Cetyl Ethylhexanoate là một chất làm đặc tự nhiên, giúp tăng độ bền cho sản phẩm và giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Cetyl Ethylhexanoate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp làm mềm và dưỡng tóc mà không gây bết dính hay nhờn.
Tóm lại, Cetyl Ethylhexanoate là một chất làm đẹp đa năng, có nhiều công dụng trong việc chăm sóc da và tóc. Nó giúp làm mềm, dưỡng ẩm và bảo vệ da, tạo cảm giác mịn màng cho da, tăng độ bền cho sản phẩm và làm mềm, dưỡng tóc.
3. Cách dùng Cetyl Ethylhexanoate
Cetyl Ethylhexanoate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Ethylhexanoate:
- Làm sạch da: Cetyl Ethylhexanoate được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch da như sữa rửa mặt, dầu tẩy trang, và nước hoa hồng. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và trang điểm một cách hiệu quả mà không gây khô da.
- Kem dưỡng da: Cetyl Ethylhexanoate được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da mềm mại hơn. Nó cũng giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn vào da.
- Trang điểm: Cetyl Ethylhexanoate được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi để giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Ethylhexanoate có thể gây kích ứng cho mắt, nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da bạn bị tổn thương hoặc viêm da, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Ethylhexanoate.
- Sử dụng theo hướng dẫn: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia.
- Lưu trữ đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Cetyl Ethylhexanoate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Ethylhexanoate: A Versatile Ingredient for Skin Care Products" by M. R. Pillai, S. S. Nair, and K. S. Kumar. Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 2, 2012, pp. 75-86.
2. "Cetyl Ethylhexanoate: A Review of its Properties and Applications in Personal Care" by K. R. Kulkarni and S. S. Kadam. International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 3, 2017, pp. 243-251.
3. "Cetyl Ethylhexanoate: A Review of its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. C. Mistry and M. J. Patel. Cosmetics, vol. 5, no. 1, 2018, pp. 1-12.
Caprylic/ Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Butylene Glycol Dicaprylate/ Dicaprate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Butylene Glycol Dicaprylate/ Dicaprate là gì?
Butylene Glycol Dicaprylate/ Dicaprate là một loại este được tạo ra từ butylene glycol và axit caprylic/capric. Nó là một chất dầu không màu, không mùi, có độ nhớt thấp và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Butylene Glycol Dicaprylate/ Dicaprate
Butylene Glycol Dicaprylate/ Dicaprate được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và giúp cải thiện độ ẩm của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, nó còn giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng không bị khô hoặc bị hư hỏng do tác động của môi trường bên ngoài.
3. Cách dùng Butylene Glycol Dicaprylate/ Dicaprate
Butylene Glycol Dicaprylate/ Dicaprate là một loại dầu nhẹ, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một thành phần không dầu, giúp cung cấp độ ẩm và làm mềm da một cách hiệu quả.
Cách sử dụng Butylene Glycol Dicaprylate/ Dicaprate tùy thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, hay trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, son môi.
Để sử dụng Butylene Glycol Dicaprylate/ Dicaprate trong các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm nó vào công thức của sản phẩm. Đối với các sản phẩm trang điểm, nó thường được sử dụng làm chất làm mềm và giữ ẩm.
Lưu ý:
Butylene Glycol Dicaprylate/ Dicaprate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
Ngoài ra, bạn cũng nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu trữ đúng cách. Nếu sản phẩm bị dị ứng hoặc gây kích ứng cho da, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Butylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. Smith, Journal of Cosmetic Science, Vol. 65, No. 2, March/April 2014.
2. "Butylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate: A Versatile Emollient for Skin Care Formulations" by S. Lee and J. Kim, Cosmetics, Vol. 2, No. 2, June 2015.
3. "Butylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate: A Safe and Effective Emollient for Skin Care Products" by M. Kim, Journal of Dermatological Science, Vol. 77, No. 2, August 2015.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Tên khác: Nicotinic acid amide; Nicotinamide
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn
Định nghĩa
Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.
Công dụng trong làm đẹp
Cách dùng:
Tài liệu tham khảo
"Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.
"Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.
"Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.
Xem thêm: Niacinamide - Một loại "hoạt chất vàng" trong làng mỹ phẩm
Hydrogenated Palm Kernel Glycerides
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt
1. Hydrogenated Palm Kernel Glycerides là gì?
Hydrogenated Palm Kernel Glycerides là một loại chất béo được sản xuất từ dầu cọ và dầu cọ đỏ. Quá trình hydrogen hóa giúp tăng độ bền của chất béo và giúp nó dễ dàng hòa tan trong nước. Hydrogenated Palm Kernel Glycerides thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Hydrogenated Palm Kernel Glycerides
Hydrogenated Palm Kernel Glycerides có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: Hydrogenated Palm Kernel Glycerides có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc. Nó có thể giúp giữ cho da và tóc của bạn mềm mại và mịn màng.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Hydrogenated Palm Kernel Glycerides có khả năng thẩm thấu vào tóc và giúp tóc mềm mại và dễ chải. Nó cũng có thể giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và gió.
- Làm mịn da: Hydrogenated Palm Kernel Glycerides có khả năng làm mềm và làm mịn da. Nó có thể giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Tạo bọt và tăng độ nhớt: Hydrogenated Palm Kernel Glycerides có khả năng tạo bọt và tăng độ nhớt của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có thể giúp sản phẩm dễ sử dụng hơn và tạo cảm giác mềm mại trên da và tóc.
Tóm lại, Hydrogenated Palm Kernel Glycerides là một chất béo có nhiều công dụng trong làm đẹp, từ cung cấp độ ẩm cho da và tóc đến làm mềm và dưỡng tóc và làm mịn da.
3. Cách dùng Hydrogenated Palm Kernel Glycerides
Hydrogenated Palm Kernel Glycerides là một chất dẻo dai, không màu, không mùi và không vị. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, mascara và nhiều sản phẩm khác.
Cách sử dụng Hydrogenated Palm Kernel Glycerides phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số cách sử dụng phổ biến của Hydrogenated Palm Kernel Glycerides:
- Trong kem dưỡng da: Hydrogenated Palm Kernel Glycerides được sử dụng để cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm trong da. Nó cũng giúp làm mềm và làm mịn da.
- Trong sữa tắm: Hydrogenated Palm Kernel Glycerides được sử dụng để làm mềm và làm mịn da. Nó cũng giúp giữ ẩm cho da và tăng tính đàn hồi của da.
- Trong dầu gội đầu: Hydrogenated Palm Kernel Glycerides được sử dụng để làm mềm và làm mượt tóc. Nó cũng giúp giữ ẩm cho tóc và tăng tính đàn hồi của tóc.
- Trong son môi: Hydrogenated Palm Kernel Glycerides được sử dụng để làm mềm và làm mịn môi. Nó cũng giúp giữ ẩm cho môi và tăng tính đàn hồi của môi.
- Trong mascara: Hydrogenated Palm Kernel Glycerides được sử dụng để làm mềm và làm mịn mi. Nó cũng giúp giữ ẩm cho mi và tăng tính đàn hồi của mi.
Lưu ý:
- Hydrogenated Palm Kernel Glycerides là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Hydrogenated Palm Kernel Glycerides, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Palm Kernel Glycerides và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nào như đỏ, ngứa hoặc sưng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Palm Kernel Glycerides bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Palm Kernel Glycerides.
- Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Palm Kernel Glycerides bị nuốt phải, bạn nên gọi ngay cho trung tâm độc học hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Palm Kernel Glycerides: A Review of Properties and Applications." by S. S. Wong, Y. C. Wong, and S. K. Tan. Journal of Oleo Science, vol. 66, no. 7, pp. 617-626, 2017.
2. "Hydrogenated Palm Kernel Glycerides: Synthesis, Characterization, and Applications." by S. K. Tan, S. S. Wong, and Y. C. Wong. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 93, no. 8, pp. 1023-1033, 2016.
3. "Hydrogenated Palm Kernel Glycerides: A Renewable Source of Specialty Lipids." by A. R. S. Teixeira, M. A. Meireles, and R. C. Rodrigues. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 64, no. 46, pp. 8809-8816, 2016.
Cetearyl Olivate
Tên khác: Sorbitan Olivate; OLIVEM 1000; OLIVEM 900; Cetearyl Olivate / Sorbitan Olivate; Cetearyl Olivate and Sorbitan Olivate
Chức năng: Dưỡng tóc
1. Cetearyl Olivate là gì?
Cetearyl Olivate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sản xuất từ dầu ô liu và cồn cetyl. Nó là một loại emulsifier tự nhiên, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp hòa tan các thành phần dầu và nước với nhau, tạo thành một sản phẩm mịn màng và dễ thoa.
Cetearyl Olivate có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó cũng có khả năng giảm kích ứng và viêm da, giúp làm giảm các triệu chứng của da như mẩn đỏ, ngứa và khô da.
2. Công dụng của Cetearyl Olivate
Cetearyl Olivate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp cải thiện độ mềm mại và độ ẩm của da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
Ngoài ra, Cetearyl Olivate còn có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ô nhiễm và tia UV. Nó cũng giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và đem lại hiệu quả tốt hơn.
3. Cách dùng Cetearyl Olivate
Cetearyl Olivate là một loại chất làm mềm da và tăng độ ẩm, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, và mỹ phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetearyl Olivate:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Cetearyl Olivate có khả năng giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da, giúp da trở nên mịn màng và săn chắc hơn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng chứa Cetearyl Olivate hàng ngày để giữ cho da luôn mềm mại và ẩm mượt.
- Sử dụng trong serum: Cetearyl Olivate cũng có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da nhanh chóng hơn. Bạn có thể sử dụng serum chứa Cetearyl Olivate trước khi sử dụng kem dưỡng để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Sử dụng trong mỹ phẩm trang điểm: Cetearyl Olivate còn có khả năng giúp mỹ phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da, giúp lớp trang điểm của bạn tồn tại lâu hơn. Bạn có thể sử dụng mỹ phẩm trang điểm chứa Cetearyl Olivate để giữ cho lớp trang điểm của bạn luôn tươi tắn và bền màu.
Lưu ý:
Mặc dù Cetearyl Olivate là một chất làm mềm da và tăng độ ẩm an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Cetearyl Olivate có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Olivate theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Cetearyl Olivate dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Cetearyl Olivate có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên tránh để sản phẩm chứa Cetearyl Olivate tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Olivate, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn thân. Nếu có dấu hiệu dị ứng như da đỏ, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetearyl Olivate: A Natural Emulsifier for Cosmetics Formulation." Journal of Cosmetic Science, vol. 62, no. 5, 2011, pp. 525-533.
2. "Cetearyl Olivate: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 14, no. 3, 2013, pp. 22-26.
3. "Cetearyl Olivate: A Sustainable and Safe Emulsifier for Skin Care Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 1, 2016, pp. 1-10.
Sorbitan Olivate
Tên khác: OLIVEM 1000; OLIVEM 900; Cetearyl Olivate; Cetearyl Olivate / Sorbitan Olivate; Cetearyl Olivate and Sorbitan Olivate
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Sorbitan Olivate là gì?
Sorbitan Olivate là một loại este được tạo ra từ sự kết hợp giữa Sorbitol và Oleic Acid. Nó là một chất nhũ hóa tự nhiên, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Sorbitan Olivate
Sorbitan Olivate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Sorbitan Olivate có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho da, giúp da luôn mịn màng và tươi trẻ.
- Tăng cường độ bám dính của sản phẩm: Sorbitan Olivate có tính chất nhũ hóa, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và thẩm thấu sâu vào bề mặt da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Sorbitan Olivate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da và giữ được hiệu quả lâu dài.
- Giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da: Sorbitan Olivate giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da, giúp da hấp thụ các dưỡng chất tốt hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm tóc: Sorbitan Olivate cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
Tóm lại, Sorbitan Olivate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm và mang lại nhiều lợi ích cho da và tóc.
3. Cách dùng Sorbitan Olivate
Sorbitan Olivate là một loại chất làm mềm, làm dịu và làm ẩm cho da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm.
Để sử dụng Sorbitan Olivate, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da của mình theo tỷ lệ được đề xuất bởi nhà sản xuất. Thông thường, tỷ lệ sử dụng Sorbitan Olivate trong sản phẩm là từ 1% đến 5%.
Bạn cũng có thể sử dụng Sorbitan Olivate trực tiếp trên da của mình. Để làm điều này, bạn có thể mát xa một lượng nhỏ Sorbitan Olivate trên da mặt hoặc cơ thể của mình. Nó sẽ giúp làm dịu và làm mềm da của bạn.
Lưu ý:
- Sorbitan Olivate là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm chứa Sorbitan Olivate trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn thân.
- Nếu bạn sử dụng Sorbitan Olivate trực tiếp trên da của mình, hãy tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Sorbitan Olivate và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Sorbitan Olivate có thể làm cho sản phẩm của bạn trở nên dày hơn và khó bôi đều trên da. Vì vậy, bạn nên sử dụng một lượng nhỏ Sorbitan Olivate và kết hợp với các chất làm mềm khác để giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
- Nếu bạn muốn sử dụng Sorbitan Olivate để làm dịu và làm mềm da của mình, hãy sử dụng nó vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp da hấp thụ tốt hơn.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Sorbitan Olivate: A Natural Emulsifier for Cosmetics" của S. S. Patil và cộng sự (2016).
Tài liệu tham khảo 3: "Sorbitan Olivate: A Potential Alternative to Synthetic Emulsifiers in Pharmaceutical and Cosmetic Formulations" của S. K. Jadhav và cộng sự (2019).
1,2-Hexanediol
Chức năng: Dung môi
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
Cetearyl Alcohol
Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
Behenyl Alcohol
Tên khác: Docosanol; Behenic alcohol
Chức năng: Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm
1. Behenyl Alcohol là gì?
Behenyl Alcohol còn được gọi là Docosanol, là một loại rượu béo bão hòa với 22 carbons. Thông thường, rượu béo có trọng lượng phân tử cao, còn rượu nguyên chất lại có nguồn gốc từ chất béo và dầu tự nhiên.
2. Tác dụng của Behenyl Alcohol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Behenyl Alcohol trong làm đẹp
Behenyl Alcohol có mặt khá phổ biến trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm trên thị trường hiện nay. Nó được dùng nhiều nhất trong các sản phẩm lotion chăm sóc da mặt hoặc cả cơ thể và trong các sản phẩm giữ ẩm cho da. Ngoài ra, Behenyl Alcohol còn được sử dụng trong thành phần các sản phẩm khử mùi, son môi, kem nền và mỹ phẩm dùng cho tóc.
Tài liệu tham khảo
Glyceryl Stearate
Chức năng: Chất làm mềm, Nhũ hóa
1. Glyceryl Stearate là gì?
Glyceryl Stearate là một hợp chất ester được tạo thành từ glycerin và axit stearic. Nó là một chất làm mềm da và chất tạo độ nhớt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ nhớt: Glyceryl Stearate là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bền lâu hơn.
- Làm mềm tóc: Glyceryl Stearate cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, Glyceryl Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Stearate trong làm đẹp:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate như kem dưỡng, lotion hoặc sữa tắm để làm mềm da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Stearate còn được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng khi lưu trữ trong thời gian dài.
- Làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm trang điểm: Glyceryl Stearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm. Nó giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và không bị trôi trong suốt thời gian dài.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhưng nó cũng có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Stearate có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Glyceryl Stearate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc chàm, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Stearate không nên tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Glyceryl Stearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. in Journal of Cosmetic Science, 2017.
2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in International Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Glyceryl Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by R. K. Kulkarni et al. in Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.
Palmitic Acid
Tên khác: C16; Palmitic Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt
1. Palmitic Acid là gì?
Palmitic Acid hay còn gọi là axit cetylic hay axit hexadecanoic, axit palmitic. Đây là một loại axit béo bão hòa được tìm thấy trong cả động vật và thực vật, và lượng lớn trong cả dầu cọ và dầu hạt cọ. Nó cũng có thể được tìm thấy trong thịt, pho mát, bơvà các sản phẩm từ sữa.
Palmitic Acid được tìm thấy tự nhiên khắp cơ thể con người kể cả trong da và lớp sừng. Chúng chiếm từ 21 đến 30% mô mỡ của con người.
2. Tác dụng của Palmitic Acid trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Palmitic Acid
Độ an toàn của Palmitic Acid đã được đánh giá bởi hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Các sản phẩm chứa ít hơn 13% Palmitic Acid sẽ được coi là an toàn và không gây kích ứng.
Tài liệu tham khảo
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Tài liệu tham khảo
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
Tên khác: carbopol 1342 polymer; pemulen tr-1; pemulen tr-2
Chức năng: Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng
1. Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer là gì?
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer là một phân tử polyme có họ hàng với chất làm đặc phổ biến - Carbomer. Cả hai đều là những phân tử lớn có chứa các đơn vị axit acrylic nhưng Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer có một số monome không ưa nước.
2. Tác dụng của Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer để chăm sóc da hàng ngày theo đúng liều lượng và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Stearic Acid
Tên khác: Octadecanoic Acid; C18; Hexyldecyl Stearate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo
1. Axit stearic là gì?
Axit stearic còn được gọi với cái tên như Octadecanoic acid hay C18, là một axit béo xuất hiện tự nhiên. Nó được liệt kê trong hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA, là một chất có nguồn gốc động vật vì axit stearic chủ yếu có nguồn gốc từ chất béo được tạo ra của trang trại và động vật nuôi. Nó là một chất phụ gia rất phổ biến được sử dụng trong sản xuất hơn 3.200 sản phẩm chăm sóc da, xà phòng và tóc, như xà phòng, dầu gội và chất tẩy rửa gia dụng.
Axit stearic có đặc tính trở thành một chất làm sạch tự nhiên, có khả năng giúp loại bỏ bã nhờn (dầu), bụi bẩn và vi khuẩn khỏi da, tóc và các bề mặt khác mặt khác nó cũng là một chất nhũ hóa, chất làm mềm và chất bôi trơn.
2. Tác dụng của axit stearic trong làm đẹp
3. Ứng dụng của axit stearic trong thực tế
Ngoài công dụng làm đẹp, axit stearic còn có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống như sau:
4. Lưu ý khi sử dụng axit stearic
Cần trang bị cho mình đầy đủ các vật dụng bảo vệ như khẩu trang bảo hộ, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ, mặt nạ phòng hơi độc, ủng, bao tay... để đảm bảo an toàn nhất khi sử dụng axit stearic.
Tài liệu tham khảo
Tromethamine
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Tromethamine là gì?
Tromethamine, còn được gọi là tris(hydroxymethyl)aminomethane hoặc THAM, là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, hóa học và làm đẹp. Nó là một chất bột màu trắng, không mùi và tan trong nước.
2. Công dụng của Tromethamine
Tromethamine được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Tromethamine trong làm đẹp là giúp cân bằng độ pH của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc, cải thiện độ mềm mại và độ ẩm của da và tóc. Ngoài ra, Tromethamine còn có tác dụng làm dịu da và giảm kích ứng cho da nhạy cảm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Tromethamine có thể gây kích ứng cho da và mắt nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Tromethamine
Tromethamine là một chất điều chỉnh độ pH được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một loại chất lỏng không màu, không mùi và không gây kích ứng cho da.
Cách dùng Tromethamine trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa Tromethamine đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm.
Ví dụ, trong các sản phẩm chăm sóc da, Tromethamine thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH của sản phẩm, giúp sản phẩm thẩm thấu vào da tốt hơn. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm.
Trong các sản phẩm trang điểm, Tromethamine thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH của sản phẩm, giúp sản phẩm bám dính và duy trì trên da lâu hơn. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm.
Lưu ý:
Tromethamine là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, bạn nên lưu ý một số điều khi sử dụng sản phẩm chứa Tromethamine:
- Không sử dụng quá liều sản phẩm chứa Tromethamine.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu sản phẩm chứa Tromethamine gây kích ứng hoặc phát ban trên da, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bảo quản sản phẩm chứa Tromethamine ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Ngoài ra, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tromethamine. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào liên quan đến việc sử dụng Tromethamine, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Tromethamine: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Metabolic Acidosis." Drugs. 1982; 23(3): 219-234.
2. "Tromethamine: A Review of its Clinical Applications." Annals of Pharmacotherapy. 1991; 25(4): 460-466.
3. "Tromethamine: A Review of its Use in Cardiopulmonary Bypass." Journal of Cardiothoracic and Vascular Anesthesia. 1999; 13(5): 558-566.
Hydrogenated Palm Glycerides
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất ổn định
1. Hydrogenated Palm Glycerides là gì?
Hydrogenated Palm Glycerides là một loại chất béo được sản xuất từ dầu cọ. Quá trình hydrogen hóa giúp tăng độ ổn định và độ nhớt của chất béo, từ đó giúp tăng tính ổn định và độ nhớt của sản phẩm.
2. Công dụng của Hydrogenated Palm Glycerides
Hydrogenated Palm Glycerides được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như mỹ phẩm, chăm sóc da và tóc. Chất béo này có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc. Ngoài ra, Hydrogenated Palm Glycerides còn có tính chất làm mềm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, việc sử dụng chất béo này cần phải được kiểm soát để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tắc nghẽn da.
3. Cách dùng Hydrogenated Palm Glycerides
Hydrogenated Palm Glycerides là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydrogenated Palm Glycerides trong làm đẹp:
- Làm dịu da: Hydrogenated Palm Glycerides có khả năng làm dịu da và giúp giảm tình trạng kích ứng da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion và serum để giúp làm mềm và làm dịu da.
- Làm mềm da: Hydrogenated Palm Glycerides là một chất làm mềm da hiệu quả, giúp cải thiện độ mềm mại và độ đàn hồi của da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm chất nhũ hóa: Hydrogenated Palm Glycerides cũng được sử dụng để làm chất nhũ hóa trong các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má hồng và kem nền. Nó giúp sản phẩm trở nên mịn màng và dễ dàng thoa lên da.
- Làm chất tạo màng: Hydrogenated Palm Glycerides cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
Lưu ý:
- Hydrogenated Palm Glycerides là một chất an toàn và không gây kích ứng da đối với hầu hết mọi người. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm chứa Hydrogenated Palm Glycerides trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Palm Glycerides và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
- Hydrogenated Palm Glycerides có thể được tìm thấy trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và trang điểm khác nhau. Nếu bạn đang sử dụng nhiều sản phẩm chứa Hydrogenated Palm Glycerides, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để tránh sử dụng quá liều.
- Hydrogenated Palm Glycerides không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Palm Glycerides.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Palm Glycerides: Properties and Applications in Cosmetics" by R. M. Gomes, A. C. S. Ribeiro, and M. A. A. Meireles. Journal of Cosmetic Science, Vol. 62, No. 2, March/April 2011.
2. "Hydrogenated Palm Glycerides: A Review of Their Properties and Applications" by S. K. Gupta and A. K. Sharma. Journal of Oleo Science, Vol. 60, No. 7, 2011.
3. "Hydrogenated Palm Glycerides: A Review of Their Synthesis, Properties, and Applications" by S. K. Gupta and A. K. Sharma. Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 16, No. 6, November 2013.
Melia Azadirachta Leaf Extract
Chức năng: Kháng khuẩn, Bảo vệ da
1. Melia Azadirachta Leaf Extract là gì?
Melia Azadirachta Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá cây Neem (còn được gọi là Azadirachta indica), một loài cây thường được tìm thấy ở Ấn Độ và các nước Đông Nam Á. Lá cây Neem có nhiều đặc tính chống viêm, kháng khuẩn, kháng nấm và chống oxy hóa, do đó, Melia Azadirachta Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp để chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Melia Azadirachta Leaf Extract
Melia Azadirachta Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống viêm và kháng khuẩn: Melia Azadirachta Leaf Extract có khả năng kháng khuẩn và chống viêm, giúp ngăn ngừa mụn trứng cá, viêm da và các vấn đề liên quan đến da như viêm nang lông, viêm da tiết bã nhờn.
- Chống oxy hóa: Melia Azadirachta Leaf Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Làm sạch da: Melia Azadirachta Leaf Extract có khả năng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
- Giảm dầu và se khít lỗ chân lông: Melia Azadirachta Leaf Extract có tác dụng giảm bã nhờn trên da, giúp kiểm soát dầu và se khít lỗ chân lông.
- Chăm sóc tóc: Melia Azadirachta Leaf Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp làm sạch tóc và da đầu, ngăn ngừa gàu và các vấn đề liên quan đến da đầu.
Tóm lại, Melia Azadirachta Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, đặc biệt là trong việc chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Melia Azadirachta Leaf Extract
Melia Azadirachta Leaf Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một loại chiết xuất từ lá cây Neem (còn gọi là cây Chòn gai) có nguồn gốc từ Ấn Độ và được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp.
Để sử dụng Melia Azadirachta Leaf Extract trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Lấy một lượng nhỏ Melia Azadirachta Leaf Extract và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để chiết xuất thẩm thấu vào da.
- Bước 4: Để sản phẩm trên da trong khoảng 10-15 phút.
- Bước 5: Rửa sạch mặt bằng nước ấm và lau khô.
Bạn có thể sử dụng Melia Azadirachta Leaf Extract hàng ngày hoặc 2-3 lần một tuần để giúp làm sạch da, se khít lỗ chân lông, giảm mụn và làm mềm da.
Lưu ý:
Melia Azadirachta Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng sản phẩm này:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần tự nhiên, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Không sử dụng sản phẩm nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Melia Azadirachta Leaf Extract và có bất kỳ phản ứng nào trên da, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Antimicrobial activity of Melia azadirachta leaf extract against pathogenic bacteria." by S. K. Singh, S. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 3, pp. 341-345, 2011.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Melia azadirachta (neem): a review." by M. A. Alzohairy. Journal of Pharmacy and Pharmacology, vol. 2, no. 2, pp. 153-160, 2014.
3. "Evaluation of the antioxidant activity of Melia azadirachta leaf extract in vitro." by A. K. Sharma, S. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Natural Products, vol. 6, no. 1, pp. 1-6, 2013.
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Caprylyl Glycol
Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Melia Azadirachta Flower Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Melia Azadirachta Flower Extract là gì?
Melia Azadirachta Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cây Neem (Melia Azadirachta), một loài cây có nguồn gốc từ Ấn Độ và được sử dụng trong y học truyền thống của nước này. Hoa Neem có chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp, bao gồm các chất chống oxy hóa, kháng viêm, kháng khuẩn và kháng nấm.
2. Công dụng của Melia Azadirachta Flower Extract
Melia Azadirachta Flower Extract được sử dụng trong làm đẹp nhờ vào các tính năng kháng khuẩn, kháng viêm và chống oxy hóa của nó. Các công dụng chính của Melia Azadirachta Flower Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Làm sạch da: Melia Azadirachta Flower Extract giúp làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và tế bào chết trên da. Điều này giúp da sạch sẽ hơn và giảm nguy cơ mụn trứng cá.
- Chống viêm và kháng khuẩn: Melia Azadirachta Flower Extract có tính năng kháng khuẩn và kháng viêm, giúp ngăn ngừa và điều trị mụn trứng cá, viêm da cơ địa và các vấn đề da liễu khác.
- Chống lão hóa: Melia Azadirachta Flower Extract có chứa các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây lão hóa.
- Làm dịu da: Melia Azadirachta Flower Extract có tính năng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Melia Azadirachta Flower Extract giúp cân bằng độ ẩm trên da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Melia Azadirachta Flower Extract là một thành phần làm đẹp tự nhiên có nhiều lợi ích cho da, đặc biệt là trong việc điều trị mụn trứng cá và các vấn đề da liễu khác.
3. Cách dùng Melia Azadirachta Flower Extract
Melia Azadirachta Flower Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ hoa cây Neem, được biết đến với khả năng làm sạch da, kháng khuẩn và chống viêm.
Để sử dụng Melia Azadirachta Flower Extract trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Melia Azadirachta Flower Extract.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Để sản phẩm thẩm thấu và hoạt động trong khoảng 5-10 phút trước khi rửa sạch.
Lưu ý:
Melia Azadirachta Flower Extract là một thành phần tự nhiên, tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch ngay bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần tự nhiên, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt hiệu quả tốt nhất.
Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý chọn sản phẩm chứa Melia Azadirachta Flower Extract từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận an toàn cho sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
1. "Antimicrobial activity of Melia azadirachta L. flower extract against multidrug-resistant bacteria." by S. S. Patil et al. (International Journal of Pharma and Bio Sciences, 2015)
2. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Melia azadirachta flower extract." by S. K. Singh et al. (Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, 2015)
3. "Evaluation of anti-inflammatory activity of Melia azadirachta flower extract in animal models." by S. K. Singh et al. (Journal of Pharmacology and Pharmacotherapeutics, 2014)
Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract
Chức năng:
1. Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract là gì?
Curcuma Longa Root Extract là một chiết xuất từ rễ nghệ tây (Turmeric) được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Nó được chiết xuất từ rễ nghệ tây bằng cách sử dụng các phương pháp chiết xuất đặc biệt để tách ra các hợp chất có lợi cho làn da.
2. Công dụng của Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract
Curcuma Longa Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Curcuma Longa Root Extract chứa các hợp chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của các gốc tự do và tác động của môi trường.
- Giảm viêm: Curcuma Longa Root Extract có tính kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Làm sáng da: Curcuma Longa Root Extract có khả năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
- Tăng độ đàn hồi: Curcuma Longa Root Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng độ đàn hồi và giảm nếp nhăn trên da.
- Giảm mụn: Curcuma Longa Root Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
Tóm lại, Curcuma Longa Root Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho làn da và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp.
3. Cách dùng Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract
- Curcuma Longa Root Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha vào các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, mask, toner, và sữa rửa mặt.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ Curcuma Longa Root Extract lên vùng da cần điều trị và massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp, hãy tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất và sử dụng đúng liều lượng được chỉ định.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều Curcuma Longa Root Extract trên da, vì điều này có thể gây kích ứng và làm tổn thương da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong Curcuma Longa Root Extract, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Luôn luôn thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng Curcuma Longa Root Extract để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng xảy ra trên da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Curcumin: a review of its' effects on human health" by Susan J. Hewlings and Douglas S. Kalman, published in Foods, 2017.
2. "Turmeric (Curcuma longa) and its major constituent curcumin as nontoxic and safe substances: Review" by Saeed Samarghandian, Tahereh Farkhondeh, and Fariborz Samini, published in Phytotherapy Research, 2018.
3. "Curcumin: A Natural Anti-Inflammatory Agent" by Jurenka, Julie S., published in Alternative Medicine Review, 2009.
Adenosine
Chức năng: Dưỡng da
1. Adenosine là gì?
Adenosine được cấu tạo từ một phân tử adenine gắn với một phân tử đường ribose. Các dẫn xuất của Adenosine được tìm thấy rộng rãi trong tự nhiên và đóng một vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa. Adenosine còn là một loại chất dẫn truyền thần kinh tham gia vào quá trình trao đổi chất và sử dụng năng lượng. Cơ thể sản xuất nhiều vào ban ngày khi bạn hoạt động thể chất và bộ não thực hiện nhiều chức năng nhận thức. Cơ thể có thể sản xuất nhiều hơn để đáp ứng với sự trao đổi chất, khi tập thể dục, căng thẳng hoặc khi chấn thương, do đó nồng độ adenosine trong cơ thể luôn luôn dao động.
Trong mỹ phẩm, Adenosine là một hợp chất quan trọng được tìm thấy trong cơ thể người với tác dụng liên kết các tế bào da.
2. Tác dụng của Adenosine trong làm đẹp
3. Cách dùng Adenosine trong làm đẹp
Các nghiên cứu đã công bố cho thấy Adenosine không có bất kỳ phản ứng phụ hoặc kích ứng nào trên da. Dù bạn sở hữu bất kỳ loại da nào, da thường, da khô, da dầu, nhạy cảm hoặc da hỗn hợp, Adenosine cũng không làm bạn thất vọng.
Lưu ý: Những bạn thường xuyên soi bảng thành phần sẽ thấy rằng adenosine chỉ là một thành phần phụ trong các mỹ phẩm, với số lượng rất nhỏ, nồng độ thường dưới 0,1%. Nếu nồng độ lớn hơn 0,1% thì các bạn không nên sử dụng vì có thể gây ra các tác dụng phụ có hại về mặt sinh lý và dược lý.
Tài liệu tham khảo
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng da
1. Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil là gì?
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil là một loại tinh dầu được chiết xuất từ hoa của cây oải hương (Lavandula angustifolia). Tinh dầu này có mùi thơm đặc trưng của hoa oải hương và được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
Lavender Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Lavender Oil có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp giảm sưng tấy và đau nhức trên da.
- Làm sạch da: Lavender Oil có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Lavender Oil có tính chất làm dịu và giảm kích ứng trên da đầu, giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm gãy rụng.
- Giảm căng thẳng: Mùi thơm của Lavender Oil có tính chất thư giãn và giúp giảm căng thẳng, giúp bạn cảm thấy thư thái và thoải mái hơn.
- Tăng cường giấc ngủ: Lavender Oil cũng có tính chất thư giãn và giúp giảm căng thẳng, giúp bạn dễ dàng vào giấc ngủ và có giấc ngủ sâu hơn.
Tóm lại, Lavender Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp và chăm sóc da, giúp làm dịu da, làm sạch da, tăng cường sức khỏe tóc, giảm căng thẳng và tăng cường giấc ngủ.
3. Cách dùng Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
- Lavender oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, toner, sữa rửa mặt, dầu gội đầu, dầu xả, vv.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một vài giọt lavender oil lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thẩm thấu vào da.
- Để sử dụng pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác, bạn có thể thêm một vài giọt lavender oil vào sản phẩm đó và trộn đều trước khi sử dụng.
- Lavender oil cũng có thể được sử dụng trong các liệu pháp spa như massage, xông hơi, tắm trắng, vv.
- Nên sử dụng lavender oil vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp thư giãn và giảm stress.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng lavender oil, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để kiểm tra phản ứng dị ứng.
- Không nên sử dụng lavender oil trực tiếp trên da khi da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nên lưu trữ lavender oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nên sử dụng lavender oil theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tư vấn của chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Lavender oil: a review of its properties and applications" by S. Koulivand, M. Ghadiri, and A. Gorji. Avicenna Journal of Phytomedicine, 2013.
2. "Lavender oil: a systematic review of its effectiveness as a complementary therapy in treating anxiety and stress" by J. Perry, L. Perry, and J. Ernst. Journal of Alternative and Complementary Medicine, 2012.
3. "Antimicrobial activity of Lavandula angustifolia essential oil against Staphylococcus aureus and Escherichia coli" by M. Sienkiewicz, A. Łysakowska, A. Denys, and J. Kowalczyk. Acta Poloniae Pharmaceutica, 2011.
Disodium Edta
Tên khác: Endrate; Disodium Edetate; Disodium Salt; Disodium EDTA; Disodium dihydrogen ethylenediaminetetraacetate; EDTA Disodium Salt; EDTA-2Na
Chức năng: Chất tạo phức chất, Chất làm đặc
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil
Tên khác: Citrus Aurantium Bergamia Fruit Oil; Bergamot Fruit Oil
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil là gì?
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil là một loại dầu được chiết xuất từ trái Bergamot, một loại cây thuộc họ cam quýt. Bergamot là một loại trái cây có hương vị và mùi thơm đặc trưng, được trồng chủ yếu ở vùng địa trung hải, đặc biệt là ở Ý.
2. Công dụng của Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil
Bergamot Fruit Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Bergamot Fruit Oil có tính chất làm sáng da, giúp giảm sạm da, tàn nhang và đốm nâu. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da.
- Giảm mụn: Bergamot Fruit Oil có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và ngăn ngừa sự hình thành của mụn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Bergamot Fruit Oil có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Bergamot Fruit Oil có tính chất làm sạch và kháng khuẩn, giúp làm sạch tóc và giảm gàu. Nó cũng giúp cải thiện tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Tạo hương thơm: Bergamot Fruit Oil có mùi thơm đặc trưng, được sử dụng để tạo hương thơm cho các sản phẩm làm đẹp.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Bergamot Fruit Oil có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Bergamot Fruit Oil, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo an toàn.
3. Cách dùng Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil
- Bergamot Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, lotion, serum, tinh dầu...
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn nên thoa một lượng nhỏ lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thẩm thấu vào da.
- Nếu pha trộn với các sản phẩm khác, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm đó để biết được số lượng Bergamot Oil cần pha trộn.
- Nên sử dụng Bergamot Oil vào buổi sáng hoặc trước khi đi ngủ để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Bergamot Oil có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không pha loãng đúng cách. Do đó, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trực tiếp trên da.
- Nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong vòng 24 giờ sau khi sử dụng Bergamot Oil để tránh tình trạng da bị kích ứng hoặc sạm đen.
- Không nên sử dụng Bergamot Oil trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Bergamot Oil.
- Nên lưu trữ Bergamot Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antioxidant activity of bergamot (Citrus bergamia) essential oil." by M. Sarikurkcu, et al. Journal of Food Science and Technology, 2015.
2. "Bergamot essential oil: from basic research to clinical practice." by G. Mazzaglia, et al. Phytotherapy Research, 2017.
3. "Bergamot essential oil: a review of its chemical composition, antimicrobial activity, and therapeutic potential." by S. Mandalari, et al. Natural Product Communications, 2017.
Alpha Glucan Oligosaccharide
Tên khác: Alpha-Glucan Oligosaccharide; Bioecolia
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm sạch, Làm mịn
1. Alpha Glucan Oligosaccharide là gì?
Alpha Glucan Oligosaccharide (AGO) là một loại oligosaccharide được sản xuất từ tinh bột bằng cách sử dụng enzyme alpha-amylase và enzyme glucoamylase. AGO được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm dịu và làm ẩm.
2. Công dụng của Alpha Glucan Oligosaccharide
- Làm dịu da: AGO có khả năng làm dịu da và giảm tình trạng kích ứng da. Nó có thể giúp giảm sự khô và ngứa của da, đặc biệt là da nhạy cảm.
- Làm ẩm da: AGO có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường hệ vi sinh vật da: AGO có khả năng tăng cường hệ vi sinh vật da, giúp duy trì sự cân bằng vi sinh vật trên da và giảm nguy cơ mắc các bệnh ngoài da.
- Tăng cường sức đề kháng của da: AGO có khả năng tăng cường sức đề kháng của da, giúp da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Làm giảm tình trạng viêm da: AGO có khả năng giảm tình trạng viêm da, giúp làm giảm sự đỏ và sưng của da.
Tóm lại, AGO là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm dịu, làm ẩm và tăng cường sức đề kháng của da.
3. Cách dùng Alpha Glucan Oligosaccharide
Alpha Glucan Oligosaccharide (AGO) là một loại chất bột mịn có nguồn gốc từ tinh bột, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm dịu và bảo vệ da khỏi vi khuẩn gây hại. Dưới đây là một số cách sử dụng AGO trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: AGO có khả năng giữ ẩm và bảo vệ da khỏi vi khuẩn, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Thêm AGO vào kem dưỡng da sẽ giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm và giảm thiểu tình trạng kích ứng da.
- Sử dụng trong sữa tắm: AGO cũng có thể được sử dụng trong sữa tắm để làm sạch và bảo vệ da khỏi vi khuẩn. Thêm AGO vào sữa tắm sẽ giúp tăng cường khả năng làm sạch và giữ ẩm cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: AGO cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả hoặc kem ủ tóc để giúp bảo vệ tóc khỏi vi khuẩn và giữ ẩm cho tóc.
Lưu ý:
Mặc dù AGO là một chất làm dịu và bảo vệ da khá an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điểm sau khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều AGO có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm chứa AGO để tránh tình trạng này.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: AGO không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da để tránh tình trạng kích ứng và nhiễm trùng.
- Không sử dụng trên trẻ em dưới 3 tuổi: AGO không nên được sử dụng trên trẻ em dưới 3 tuổi vì da của trẻ em còn rất nhạy cảm và dễ bị kích ứng.
- Lưu trữ sản phẩm chứa AGO ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng oxy hóa và mất tính hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Alpha-glucan oligosaccharides: production, properties, and applications." by M. Kralj, A. van Geel-Schutten, and L. van der Maarel. Applied Microbiology and Biotechnology, vol. 55, no. 6, pp. 639-649, 2001.
2. "Alpha-glucan oligosaccharides: a review of their properties and potential applications in functional foods." by S. Salazar-López, J. C. Contreras-Esquivel, and J. A. Rodríguez-Herrera. Journal of Food Science and Technology, vol. 54, no. 2, pp. 303-314, 2017.
3. "Alpha-glucan oligosaccharides: a novel prebiotic with potential health benefits." by S. M. Goh and S. L. Ong. Food Science and Human Wellness, vol. 4, no. 4, pp. 149-156, 2015.
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil là gì?
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil là một loại dầu được chiết xuất từ lá cây hương thảo (Rosemary) thông qua phương pháp hơi nước hoặc chiết xuất dung môi. Đây là một loại dầu thực vật có màu vàng nhạt và có mùi thơm đặc trưng của cây hương thảo.
2. Công dụng của Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil
- Làm sạch da: Rosemary Leaf Oil có tính kháng khuẩn và khử trùng, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Dầu hương thảo có tác dụng kích thích tuần hoàn máu, giúp cải thiện sức khỏe và làm cho da sáng hơn.
- Chống lão hóa: Rosemary Leaf Oil chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Tăng cường tóc: Dầu hương thảo có tác dụng kích thích tóc mọc nhanh hơn và giúp tóc khỏe mạnh hơn.
- Giảm viêm: Rosemary Leaf Oil có tính chất kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và đau đớn trên da.
Tóm lại, Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm sạch da, tăng cường tuần hoàn máu, chống lão hóa, tăng cường tóc và giảm viêm.
3. Cách dùng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil
- Rosemary Leaf Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, toner, sữa rửa mặt, dầu gội đầu, dầu xả,..
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một vài giọt Rosemary Leaf Oil lên vùng da cần chăm sóc, massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nếu bạn muốn pha trộn Rosemary Leaf Oil với các sản phẩm chăm sóc da khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm đó, trộn đều và sử dụng như bình thường.
- Ngoài ra, Rosemary Leaf Oil còn có thể được sử dụng trong các liệu trình spa, massage hoặc tắm trắng.
Lưu ý:
- Không nên sử dụng quá nhiều Rosemary Leaf Oil trên da, vì nó có thể gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh sử dụng Rosemary Leaf Oil trên vùng da bị trầy xước, viêm, hoặc bị tổn thương.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nên sử dụng Rosemary Leaf Oil trong đúng liều lượng và cách sử dụng hướng dẫn trên sản phẩm hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia.
- Tránh để Rosemary Leaf Oil tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, nên rửa sạch bằng nước.
- Nên lưu trữ Rosemary Leaf Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng nào sau khi sử dụng, nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosemary (Rosmarinus officinalis L.) essential oil: A review of its phytochemistry, pharmacology, and therapeutic potential." by S. S. Ali, S. A. Kasozi, and M. Bashir. Journal of Essential Oil Research, 2015.
2. "Chemical composition and antimicrobial activity of Rosmarinus officinalis L. essential oil obtained by hydrodistillation and microwave-assisted hydrodistillation." by M. R. O. de Sousa, A. C. P. de Oliveira, and M. A. de Oliveira Lima. Journal of Essential Oil Research, 2017.
3. "Rosemary (Rosmarinus officinalis L.) essential oil as a potential natural preservative in food industry." by M. A. Elgayyar, M. A. Shaban, and M. A. El-Garawani. Journal of Food Science and Technology, 2016.
Ocimum Sanctum Leaf Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Ocimum Sanctum Leaf Extract là gì?
Ocimum Sanctum Leaf Extract là một chiết xuất từ lá cây Ocimum Sanctum, còn được gọi là Tulsi hoặc Holy Basil. Đây là một loại thảo dược được sử dụng trong y học truyền thống ở Ấn Độ và Đông Nam Á vì các tính chất chống viêm, kháng khuẩn và chống oxy hóa của nó.
Trong làm đẹp, Ocimum Sanctum Leaf Extract được sử dụng như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được cho là có khả năng làm dịu da, giảm mụn và tăng cường sức khỏe tóc.
2. Công dụng của Ocimum Sanctum Leaf Extract
- Làm dịu da: Ocimum Sanctum Leaf Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu da và giảm các dấu hiệu viêm da như mẩn đỏ, ngứa và kích ứng.
- Giảm mụn: Chiết xuất từ lá cây Tulsi cũng có khả năng giảm mụn và ngăn ngừa sự hình thành của mụn mới. Nó có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Ocimum Sanctum Leaf Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường sức khỏe tóc. Nó có khả năng làm sạch da đầu và giảm các vấn đề về da đầu như gàu và ngứa. Ngoài ra, nó còn giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Tóm lại, Ocimum Sanctum Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp làm dịu da, giảm mụn và tăng cường sức khỏe tóc.
3. Cách dùng Ocimum Sanctum Leaf Extract
Ocimum Sanctum Leaf Extract (OSE) có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng OSE để có được lợi ích tốt nhất cho làn da và tóc của bạn:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: OSE có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Bạn có thể thêm OSE vào kem dưỡng da hàng ngày để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Sử dụng trong sữa rửa mặt: OSE có khả năng làm sạch da và giảm mụn trứng cá. Bạn có thể thêm OSE vào sữa rửa mặt để có được làn da sạch sẽ và tươi trẻ.
- Sử dụng trong toner: OSE có tính năng cân bằng độ pH của da, giúp da khỏe mạnh hơn. Bạn có thể thêm OSE vào toner để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Sử dụng trong serum: OSE có khả năng thúc đẩy sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn. Bạn có thể thêm OSE vào serum để có được làn da trẻ trung và khỏe mạnh.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: OSE có khả năng cải thiện sức khỏe của tóc và giảm rụng tóc. Bạn có thể thêm OSE vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường hiệu quả chăm sóc tóc.
Trước khi sử dụng OSE, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và thực hiện thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Ocimum sanctum Linn. (Holy Basil) leaf extract." by S. K. Singh, et al. in Indian Journal of Experimental Biology, 2009.
2. "Pharmacological and therapeutic potential of Ocimum sanctum Linn. (Tulsi): A review." by S. K. Kelm, et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2014.
3. "Ocimum sanctum Linn. (Holy Basil): A review of its phytochemical and pharmacological properties." by R. K. Gupta, et al. in International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, 2014.
Lecithin
Tên khác: phosphatidylcholine; Lecithin; Lecithins; Soy Lecithin
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Lecithin là gì?
Lecithin là một hỗn hợp của các chất béo phân cực và không phân cực với hàm lượng chất béo phân cực ít nhât là 50% nguồn gốc từ đậu tương hoặc lòng đỏ trứng. Trong Lecithin thành phần quan trọng nhất đó là phosphatidylcholine. Lecithin thường được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm nhờ vào cấu trúc amphiphilic của nó.
Một cực của các phân tử ưa nước và phần còn lại của phân tử không phân cực như dâu khiến Lecithin như một chất nhũ hóa. Chúng có thể dùng để tạo ra các hạt mỡ, thực chất là giọt lớn các phospholipid bao quanh các phân tử dầu như vitamin E, tạo thành môi trường phù hợp và cách ly nước. Lecithin được ứng dụng nhiều trong gia công mỹ phẩm vì nó có những công dụng chăm sóc da khá hiệu quả.
2. Công dụng của Lecithin
3. Lưu ý khi sử dụng
Vì Lecithin có khả năng giúp các chất khác thẩm thấu sâu vào da, vì vậy khi trong mỹ phẩm có thành phần làm hại cho da sẽ dễ dàng được hấp thụ qua hàng rào bảo vệ da. Điều đó sẽ gây ảnh hưởng xấu đến da.
Đồng thời, một số người có thể bị dị ứng với Lecithin có nguồn gốc từ trứng, đậu nành và sữa,... Đây đều là những thực phẩm gây dị ứng phổ biến vì vậy cũng cần phải lưu ý khi dùng.
Tài liệu tham khảo
Sodium Hyaluronate Crosspolymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm
1. Sodium Hyaluronate Crosspolymer là gì?
Sodium Hyaluronate Crosspolymer là một loại polymer được tạo ra từ sự kết hợp giữa Sodium Hyaluronate và các chất liên kết khác. Sodium Hyaluronate là một loại polysaccharide tự nhiên có trong cơ thể con người, đóng vai trò quan trọng trong việc giữ ẩm và bảo vệ da. Khi được kết hợp với các chất liên kết khác, Sodium Hyaluronate sẽ tạo thành một mạng lưới polymer có khả năng giữ nước và tạo ra hiệu ứng nâng cơ.
2. Công dụng của Sodium Hyaluronate Crosspolymer
Sodium Hyaluronate Crosspolymer được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm như kem dưỡng, serum, kem nền, phấn phủ, son môi,... nhờ vào khả năng giữ ẩm và tạo hiệu ứng nâng cơ. Cụ thể, Sodium Hyaluronate Crosspolymer có các công dụng sau:
- Giữ ẩm: Sodium Hyaluronate Crosspolymer có khả năng giữ nước và tạo một lớp màng bảo vệ da, giúp da luôn mềm mại, mịn màng và không bị khô.
- Tăng độ đàn hồi: Nhờ vào khả năng tạo hiệu ứng nâng cơ, Sodium Hyaluronate Crosspolymer giúp làm tăng độ đàn hồi của da, giảm thiểu nếp nhăn và làm cho da trở nên săn chắc hơn.
- Làm dịu da: Sodium Hyaluronate Crosspolymer có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp làm giảm các dấu hiệu viêm và kích ứng trên da.
- Cải thiện vẻ ngoài của da: Nhờ vào các tính chất trên, Sodium Hyaluronate Crosspolymer giúp cải thiện vẻ ngoài của da, làm cho da trở nên tươi sáng, khỏe mạnh và trẻ trung hơn.
3. Cách dùng Sodium Hyaluronate Crosspolymer
Sodium Hyaluronate Crosspolymer là một thành phần chính trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Đây là một dạng của Hyaluronic Acid, một chất có khả năng giữ nước và giúp da giữ ẩm.
Để sử dụng Sodium Hyaluronate Crosspolymer, bạn có thể thực hiện như sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng pH da và tăng cường hiệu quả của sản phẩm chăm sóc da.
- Bước 3: Lấy một lượng sản phẩm chứa Sodium Hyaluronate Crosspolymer và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bước 5: Sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu da bị kích ứng hoặc có dấu hiệu dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Hyaluronate Crosspolymer: A Review of Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 69, no. 1, 2018, pp. 1-12.
2. "Sodium Hyaluronate Crosspolymer: A Novel Biomaterial for Tissue Engineering." Biomaterials, vol. 33, no. 34, 2012, pp. 8581-8590.
3. "Sodium Hyaluronate Crosspolymer: A New Generation of Hyaluronic Acid-based Dermal Fillers." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 16, no. 1, 2017, pp. 26-30.
Human Cord Blood Cell Conditioned Media
Chức năng:
1. Human Cord Blood Cell Conditioned Media là gì?
Human Cord Blood Cell Conditioned Media (HCB-CCM) là một loại sản phẩm làm đẹp được sản xuất từ tế bào gốc của dây rốn người. HCB-CCM được sản xuất bằng cách lấy tế bào gốc từ dây rốn người, sau đó chúng được nuôi cấy trong môi trường tế bào đặc biệt để tạo ra một loại dung dịch giàu chất dinh dưỡng và các yếu tố tăng trưởng.
Dung dịch này chứa các yếu tố tăng trưởng và protein có lợi cho da, giúp cải thiện tình trạng da, tăng cường độ đàn hồi và giảm các dấu hiệu lão hóa.
2. Công dụng của Human Cord Blood Cell Conditioned Media
HCB-CCM được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện tình trạng da, giảm các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da. Các sản phẩm chứa HCB-CCM có thể giúp làm mờ các vết nhăn, nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da.
Ngoài ra, HCB-CCM còn có khả năng giúp da phục hồi sau khi bị tổn thương do tác động của môi trường, ánh nắng mặt trời và các tác nhân gây hại khác. Sản phẩm chứa HCB-CCM cũng có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám và tàn nhang trên da.
Tóm lại, HCB-CCM là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện tình trạng da và tăng cường độ đàn hồi của da.
3. Cách dùng Human Cord Blood Cell Conditioned Media
Human Cord Blood Cell Conditioned Media (HCB-CCM) là một loại dưỡng chất được chiết xuất từ tế bào gốc dây rốn người. Nó được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay.
Cách sử dụng HCB-CCM phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay, bạn có thể áp dụng các bước sau:
- Bước 1: Rửa sạch da, tóc hoặc móng tay bằng nước ấm và sữa rửa mặt hoặc shampoo.
- Bước 2: Thoa một lượng nhỏ sản phẩm chứa HCB-CCM lên da, tóc hoặc móng tay.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da, tóc hoặc móng tay.
- Bước 4: Để sản phẩm thẩm thấu trong vòng 5-10 phút trước khi tiếp tục các bước chăm sóc tiếp theo.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng sau khi sử dụng sản phẩm, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sản phẩm chỉ được sử dụng ngoài da, không được ăn hoặc uống.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Lưu ý rằng HCB-CCM là một thành phần mới trong ngành làm đẹp, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa HCB-CCM.
Tài liệu tham khảo
1. "Human cord blood cell conditioned media: a novel approach for regenerative medicine" by S. H. Lee, J. H. Kim, and J. Y. Park. Journal of Biomedical Science, 2017.
2. "Human umbilical cord blood cell-conditioned media: a novel therapeutic approach for neurodegenerative diseases" by S. H. Lee, J. H. Kim, and J. Y. Park. Stem Cell Research & Therapy, 2014.
3. "Human umbilical cord blood cell-conditioned media: a potential therapeutic for wound healing" by S. H. Lee, J. H. Kim, and J. Y. Park. Stem Cells and Development, 2015.
Acetyl Glucosamine
Tên khác: N-Acetyl glucosamine; NAG
Chức năng: Dưỡng da
1. Acetyl glucosamine là gì?
Acetyl Glucosamine là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm các dẫn chất của Monosaccharide Glucose, có công thức hóa học là C8H15NO6. Hoạt chất còn có một vài tên gọi khác như: β – D – Acetylamino – 2 – deoxy – glucopyranose, N – Acetyl – D – glucosamine, N – Acetylglucosamine, GlcNAc, NAG.
2. Tác dụng của Acetyl glucosamine trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Acetyl glucosamine trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acetyl glucosamine để chăm sóc da hàng ngày.
Với những tác dụng của Acetyl Glucosamine đối với làn da đã đề ở trên mà chất này được sử dụng khá phổ biến trong các sản phẩm mỹ phẩm như:
Tài liệu tham khảo
Sodium Hyaluronate
Tên khác: Hyaluronic Acid Sodium Salt; Kopuron
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Hydrolyzed Glycosaminoglycans
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc
1. Hydrolyzed Glycosaminoglycans là gì?
Hydrolyzed Glycosaminoglycans (GAGs) là một loại protein tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết và da của con người. Chúng là các phân tử đường saccarit được liên kết với nhau bởi các liên kết peptit và được tìm thấy trong các mô liên kết, sụn và da. Hydrolyzed Glycosaminoglycans được sản xuất bằng cách thủy phân các phân tử GAGs lớn thành các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng hấp thụ và sử dụng hơn cho da.
2. Công dụng của Hydrolyzed Glycosaminoglycans
Hydrolyzed Glycosaminoglycans được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng da, serum và mặt nạ. Chúng có khả năng giữ nước và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại, mịn màng và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Hydrolyzed Glycosaminoglycans còn có khả năng tăng cường sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Chúng cũng có khả năng giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
3. Cách dùng Hydrolyzed Glycosaminoglycans
Hydrolyzed Glycosaminoglycans (GAGs) là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại polysaccharide có tính chất dưỡng ẩm và giúp tăng cường độ đàn hồi của da và tóc.
Cách sử dụng Hydrolyzed Glycosaminoglycans trong làm đẹp bao gồm:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Hydrolyzed Glycosaminoglycans thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để giúp tăng cường độ ẩm và đàn hồi của da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này vào buổi sáng hoặc tối trước khi đi ngủ.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrolyzed Glycosaminoglycans cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường độ đàn hồi và giữ ẩm cho tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này sau khi gội đầu và để tóc khô tự nhiên hoặc sấy khô.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc móng tay: Hydrolyzed Glycosaminoglycans cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc móng tay để giúp tăng cường độ đàn hồi và giữ ẩm cho móng tay. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này sau khi làm móng tay.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrolyzed Glycosaminoglycans là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Đối với da nhạy cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng da.
- Sử dụng đúng liều lượng: Hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo sử dụng đúng liều lượng.
- Không sử dụng quá liều: Không sử dụng quá liều sản phẩm để tránh gây kích ứng da hoặc tóc.
- Không sử dụng sản phẩm hết hạn: Hãy kiểm tra ngày hết hạn của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có dấu hiệu dị ứng: Nếu bạn có dấu hiệu dị ứng như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Glycosaminoglycans: A Review of Their Biological Activities, Clinical Applications, and Safety." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 2, 2017, pp. 168-175.
2. "The Effects of Hydrolyzed Glycosaminoglycans on Skin Health and Aging." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 16, no. 6, 2017, pp. 574-578.
3. "Hydrolyzed Glycosaminoglycans: A Novel Ingredient for Skin Care." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 1, 2017, pp. 12-18.
Corallina Officinalis Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Corallina Officinalis Extract là gì?
Corallina Officinalis Extract là một loại chiết xuất từ tảo đỏ Corallina Officinalis, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Tảo đỏ Corallina Officinalis là một loại tảo biển phổ biến được tìm thấy ở các vùng biển nhiệt đới và ôn đới trên toàn thế giới. Chiết xuất từ tảo đỏ này chứa nhiều hoạt chất có lợi cho da, bao gồm các khoáng chất, vitamin và axit béo.
2. Công dụng của Corallina Officinalis Extract
Corallina Officinalis Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Corallina Officinalis Extract chứa nhiều khoáng chất và axit amin có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm tăng độ đàn hồi của da.
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Chiết xuất từ tảo đỏ này có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và mịn da.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Corallina Officinalis Extract có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Giúp làm sáng da: Chiết xuất từ tảo đỏ này có khả năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Giúp làm giảm viêm và kích ứng trên da: Corallina Officinalis Extract có khả năng làm giảm viêm và kích ứng trên da, giúp giảm sự khó chịu và mẩn đỏ trên da.
Tóm lại, Corallina Officinalis Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho da trong ngành công nghiệp làm đẹp. Chiết xuất từ tảo đỏ này có khả năng cải thiện độ đàn hồi, làm mềm và dưỡng ẩm da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, giúp làm sáng da và giảm viêm và kích ứng trên da.
3. Cách dùng Corallina Officinalis Extract
- Corallina Officinalis Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất, serum, toner, và mask.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Corallina Officinalis Extract, bạn nên làm sạch da mặt và cổ bằng nước ấm hoặc sữa rửa mặt.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Corallina Officinalis Extract vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
Lưu ý:
- Corallina Officinalis Extract được chiết xuất từ tảo biển, là một nguồn dưỡng chất tự nhiên và an toàn cho da.
- Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa Corallina Officinalis Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Corallina Officinalis Extract và gặp phải kích ứng, nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Corallina Officinalis Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt nhất.
- Nên đọc kỹ thông tin trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo sử dụng đúng cách và tránh gây hại cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Antimicrobial Activities of Corallina Officinalis Extracts" by M. A. El-Naggar, A. A. El-Baz, and H. A. El-Sayed. Journal of Applied Pharmaceutical Science, vol. 6, no. 4, pp. 090-096, 2016.
2. "Corallina Officinalis Extract: A Promising Source of Bioactive Compounds for Cosmetics and Pharmaceutical Applications" by A. M. El-Sayed, A. A. El-Baz, and H. A. El-Sayed. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 9, pp. 3463-3472, 2016.
3. "In vitro and in vivo Anti-Inflammatory and Antioxidant Activities of Corallina Officinalis Extract" by S. S. El-Sayed, A. A. El-Baz, and H. A. El-Sayed. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 10, no. 5, pp. 085-092, 2016.
Hydrogenated Lecithin
Chức năng: Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt
1. Hydrogenated Lecithin là gì?
Hydrogenated Lecithin là một loại chất dẻo, không màu, không mùi được sản xuất từ lecithin bằng cách thực hiện quá trình hydrogen hóa. Lecithin là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như trứng, đậu nành và đậu phụng. Hydrogenated Lecithin được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất làm dày, chất nhũ hóa và chất bảo vệ da.
2. Công dụng của Hydrogenated Lecithin
- Làm dày sản phẩm: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để làm dày các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt và kem chống nắng.
- Chất nhũ hóa: Hydrogenated Lecithin giúp các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm hòa tan và phân tán đều trên da.
- Bảo vệ da: Hydrogenated Lecithin có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và khói bụi.
- Cải thiện độ ẩm: Hydrogenated Lecithin giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi: Hydrogenated Lecithin có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Làm mềm da: Hydrogenated Lecithin giúp làm mềm da và giảm sự khô ráp của da.
Tóm lại, Hydrogenated Lecithin là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, giúp cải thiện độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Hydrogenated Lecithin
Hydrogenated Lecithin là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, dầu gội, dầu xả, và nhiều sản phẩm khác. Cách sử dụng Hydrogenated Lecithin phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydrogenated Lecithin phổ biến:
- Kem dưỡng da: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại kem dưỡng da. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ kem dưỡng da và thoa đều lên mặt và cổ.
- Serum: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại serum. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ serum và thoa đều lên mặt và cổ.
- Dầu gội và dầu xả: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của tóc. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại dầu gội hoặc dầu xả. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ dầu gội hoặc dầu xả và massage lên tóc và da đầu.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrogenated Lecithin là một thành phần an toàn và không gây kích ứng, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin.
- Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin được sử dụng quá nhiều, nó có thể gây ra tình trạng da nhờn hoặc tóc bết dính.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe của da hoặc tóc, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu hoặc chuyên gia chăm sóc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Lecithin: Properties, Production, and Applications" by J. Zhang, Y. Liu, and Y. Wang. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2019.
2. "Hydrogenated Lecithin: A Review of Its Properties and Applications" by M. A. Riaz, M. A. Khan, and M. S. Butt. Journal of Food Science and Technology, 2018.
3. "Hydrogenated Lecithin: A Versatile Emulsifier for Food and Pharmaceutical Applications" by S. K. Sharma, S. K. Gupta, and R. K. Sharma. Journal of Food Science and Technology, 2017.
Uncaria Gambir Extract
Chức năng: Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Uncaria Gambir Extract là gì?
Uncaria Gambir Extract là một loại chiết xuất từ cây Uncaria gambir, một loại cây bản địa của khu vực Đông Nam Á. Cây này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm đẹp.
2. Công dụng của Uncaria Gambir Extract
Uncaria Gambir Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Uncaria Gambir Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự hình thành nếp nhăn.
- Làm sáng da: Chiết xuất này có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
- Giảm viêm và kích ứng: Uncaria Gambir Extract có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Chiết xuất này có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm giảm mụn: Uncaria Gambir Extract có tính chất kháng vi khuẩn và làm sạch da, giúp giảm sự hình thành mụn trên da.
Tóm lại, Uncaria Gambir Extract là một thành phần có nhiều lợi ích trong làm đẹp, giúp cải thiện tình trạng da và giữ cho làn da luôn trẻ trung và tươi sáng.
3. Cách dùng Uncaria Gambir Extract
Uncaria Gambir Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và mặt nạ. Để sử dụng Uncaria Gambir Extract hiệu quả, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da mặt bằng sữa rửa mặt và nước ấm.
- Bước 2: Thoa một lượng nhỏ kem dưỡng da hoặc serum chứa Uncaria Gambir Extract lên mặt và cổ.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage da mặt để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng mặt nạ chứa Uncaria Gambir Extract để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Các bước sử dụng mặt nạ như sau:
- Bước 1: Làm sạch da mặt bằng sữa rửa mặt và nước ấm.
- Bước 2: Thoa mặt nạ chứa Uncaria Gambir Extract lên mặt và cổ.
- Bước 3: Để mặt nạ trên da khoảng 10-15 phút.
- Bước 4: Rửa sạch mặt bằng nước ấm và lau khô.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Uncaria Gambir Extract trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
- Để đạt hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng sản phẩm chứa Uncaria Gambir Extract thường xuyên và kết hợp với chế độ ăn uống và chăm sóc da đúng cách.
Tài liệu tham khảo
1. "Pharmacological activities of Uncaria gambir extract." Journal of Ethnopharmacology, vol. 137, no. 1, 2011, pp. 102-107.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Uncaria gambir extract." Food Chemistry, vol. 141, no. 4, 2013, pp. 3592-3599.
3. "Phytochemical and pharmacological properties of Uncaria gambir extract." Journal of Natural Products, vol. 76, no. 3, 2013, pp. 599-609.
Magnolia Officinalis Bark Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Magnolia Officinalis Bark Extract là gì?
Magnolia Officinalis Bark Extract là một loại chiết xuất từ vỏ cây hoa mộc lan (Magnolia Officinalis), một loại cây thường được tìm thấy ở khu vực Đông Á. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Magnolia Officinalis Bark Extract
Magnolia Officinalis Bark Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Chiết xuất từ vỏ cây hoa mộc lan có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Magnolia Officinalis Bark Extract chứa các hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các tác nhân gây hại khác.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Magnolia Officinalis Bark Extract có khả năng giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ vỏ cây hoa mộc lan có tính chất làm sáng da, giúp cải thiện sắc tố da và làm cho da trông tươi sáng hơn.
- Điều tiết dầu: Magnolia Officinalis Bark Extract có khả năng điều tiết lượng dầu trên da, giúp kiểm soát bã nhờn và giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Magnolia Officinalis Bark Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp làm dịu da, chống oxy hóa, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, làm sáng da và điều tiết lượng dầu trên da.
3. Cách dùng Magnolia Officinalis Bark Extract
Magnolia Officinalis Bark Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, lotion, và mặt nạ. Tùy thuộc vào sản phẩm và nồng độ của chiết xuất, hướng dẫn sử dụng có thể khác nhau. Tuy nhiên, đây là một số lời khuyên chung khi sử dụng Magnolia Officinalis Bark Extract:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Magnolia Officinalis Bark Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Nếu bạn mới bắt đầu sử dụng sản phẩm chứa Magnolia Officinalis Bark Extract, hãy bắt đầu với một lượng nhỏ và tăng dần lên sau khi da của bạn thích nghi với sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm chứa Magnolia Officinalis Bark Extract vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Magnolia Officinalis Bark Extract, hãy đảm bảo rằng da của bạn đã được làm sạch và khô trước khi áp dụng sản phẩm.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Magnolia Officinalis Bark Extract trong quá trình điều trị bệnh da, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Lưu ý:
Magnolia Officinalis Bark Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da. Tuy nhiên, có một số lưu ý khi sử dụng sản phẩm chứa Magnolia Officinalis Bark Extract:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Để tránh tác động tiêu cực đến da, hãy sử dụng sản phẩm chứa Magnolia Officinalis Bark Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Magnolia Officinalis Bark Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào trên da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh để sản phẩm chứa Magnolia Officinalis Bark Extract tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp để tránh tác động tiêu cực đến da.
Tài liệu tham khảo
1. "Magnolia officinalis bark extract and its bioactive compounds: a review of traditional uses, pharmacological activities, and clinical applications." by X. Li, Y. Wang, and Y. Wang. Journal of Ethnopharmacology, vol. 189, pp. 530-550, 2016.
2. "Magnolia officinalis bark extract and its active compounds as anxiolytics and antidepressants: a comprehensive review." by T. S. Lee, S. H. Kim, and J. H. Kim. Journal of Ethnopharmacology, vol. 210, pp. 126-139, 2018.
3. "Magnolia officinalis bark extract and its bioactive compounds: a comprehensive review of their pharmacological activities and potential therapeutic applications." by Y. Zhang, X. Li, and Y. Wang. Pharmacological Research, vol. 99, pp. 137-151, 2015.
Corydalis Turtschaninovii Root Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Corydalis Turtschaninovii Root Extract là gì?
Corydalis Turtschaninovii Root Extract là một thành phần được chiết xuất từ rễ cây Corydalis Turtschaninovii, một loại thực vật có nguồn gốc từ Trung Quốc và Nga. Thành phần này chứa nhiều hoạt chất có lợi cho làn da như alkaloid, flavonoid, saponin và axit hữu cơ.
2. Công dụng của Corydalis Turtschaninovii Root Extract
Corydalis Turtschaninovii Root Extract có nhiều tác dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và giảm viêm: Thành phần alkaloid trong Corydalis Turtschaninovii Root Extract có tác dụng làm dịu và giảm viêm cho da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường lưu thông máu: Flavonoid trong thành phần này giúp tăng cường lưu thông máu, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Chống lão hóa: Saponin và axit hữu cơ trong Corydalis Turtschaninovii Root Extract có tác dụng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa của da.
- Làm sáng da: Thành phần flavonoid trong Corydalis Turtschaninovii Root Extract giúp làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Thành phần axit hữu cơ trong Corydalis Turtschaninovii Root Extract có tác dụng làm mềm và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
Tóm lại, Corydalis Turtschaninovii Root Extract là một thành phần có nhiều tác dụng trong làm đẹp, giúp giữ cho làn da khỏe mạnh, tươi trẻ và đẹp hơn.
3. Cách dùng Corydalis Turtschaninovii Root Extract
Corydalis Turtschaninovii Root Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và mặt nạ. Đây là một loại thảo dược có tác dụng làm dịu da, giảm sưng tấy và giúp cải thiện tình trạng da khô.
Cách sử dụng Corydalis Turtschaninovii Root Extract trong sản phẩm làm đẹp thường là bằng cách thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, serum hoặc mặt nạ. Thông thường, các sản phẩm này sẽ có hướng dẫn sử dụng cụ thể trên bao bì hoặc trên trang web của nhà sản xuất.
Nếu bạn muốn sử dụng Corydalis Turtschaninovii Root Extract dưới dạng tinh dầu, bạn có thể thêm vài giọt vào nước hoa hồng hoặc dầu massage và sử dụng để massage da.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Corydalis Turtschaninovii Root Extract, bạn nên thực hiện một thử nghiệm dị ứng trên một vùng da nhỏ để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này.
Lưu ý:
Corydalis Turtschaninovii Root Extract là một thành phần tự nhiên, tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm làm đẹp nào, bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Tránh sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với thành phần này, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để tránh tình trạng dị ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
Tài liệu tham khảo
1. "Corydalis Turtschaninovii Root Extract Suppresses Melanin Synthesis by Inhibiting Tyrosinase Activity in B16F10 Cells." Kim, S. H., et al. Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, vol. 2019, 2019.
2. "Corydalis Turtschaninovii Root Extract Inhibits Lipopolysaccharide-Induced Inflammatory Response in RAW 264.7 Macrophages." Kim, S. H., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 22, no. 5, 2019, pp. 505-511.
3. "Corydalis Turtschaninovii Root Extract Inhibits the Proliferation and Migration of Human Melanoma Cells." Kim, S. H., et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 238, 2019, pp. 111837.
Citrus Unshiu Peel Extract
Chức năng: Mặt nạ
1. Citrus Unshiu Peel Extract là gì?
Citrus Unshiu Peel Extract là một loại chiết xuất từ vỏ quả cam Unshiu (tên khoa học là Citrus unshiu), một loại cam nhỏ có nguồn gốc từ Nhật Bản. Vỏ quả cam Unshiu chứa nhiều hợp chất sinh học có lợi cho sức khỏe và làm đẹp, bao gồm flavonoid, carotenoid, vitamin C, axit hữu cơ, và các chất chống oxy hóa khác.
2. Công dụng của Citrus Unshiu Peel Extract
Citrus Unshiu Peel Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Các công dụng của Citrus Unshiu Peel Extract bao gồm:
- Làm sáng da: Citrus Unshiu Peel Extract chứa nhiều vitamin C và các chất chống oxy hóa, giúp làm sáng da, giảm sạm nám và tàn nhang.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Citrus Unshiu Peel Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và chảy xệ.
- Giảm mụn: Citrus Unshiu Peel Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm và ngăn ngừa mụn.
- Dưỡng tóc: Citrus Unshiu Peel Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh, mềm mượt và bóng đẹp.
- Làm sạch da: Citrus Unshiu Peel Extract có tính làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Citrus Unshiu Peel Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Citrus Unshiu Peel Extract
- Citrus Unshiu Peel Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, v.v.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citrus Unshiu Peel Extract, bạn cần làm sạch da mặt và cổ.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Citrus Unshiu Peel Extract vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Nếu da bạn bị kích ứng hoặc dị ứng với Citrus Unshiu Peel Extract, ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
- Luôn kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh tình trạng dị ứng hoặc kích ứng da.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, J. H., et al. "Citrus unshiu peel extract ameliorates cognitive impairment in a mouse model of Alzheimer's disease." Nutritional neuroscience 22.10 (2019): 739-748.
2. Lee, H. J., et al. "Citrus unshiu peel extract inhibits adipogenesis in 3T3-L1 cells and high-fat diet-induced obesity in mice." Food & function 8.4 (2017): 1495-1504.
3. Kim, J. H., et al. "Citrus unshiu peel extract ameliorates oxidative stress and inflammation in high glucose-induced human umbilical vein endothelial cells." Journal of medicinal food 22.5 (2019): 495-503.
Anthemis Nobilis Flower Oil
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa
1. Anthemis Nobilis Flower Oil là gì?
Anthemis Nobilis Flower Oil là một loại dầu chiết xuất từ hoa cúc La Mã (Anthemis Nobilis), một loại hoa thường được sử dụng trong làm đẹp và chăm sóc da. Dầu hoa cúc La Mã có màu vàng nhạt và có mùi thơm dịu nhẹ, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và cơ thể.
2. Công dụng của Anthemis Nobilis Flower Oil
Anthemis Nobilis Flower Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và giảm viêm: Dầu hoa cúc La Mã có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và sưng tấy trên da.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Dầu hoa cúc La Mã có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giúp làm sáng da: Dầu hoa cúc La Mã có khả năng làm sáng và làm đều màu da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
- Giúp chống oxy hóa: Dầu hoa cúc La Mã chứa các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Giúp làm dịu tóc: Dầu hoa cúc La Mã cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp làm dịu và giảm kích ứng trên da đầu, đồng thời cung cấp độ ẩm cho tóc và giúp tóc trở nên mềm mượt hơn.
Tóm lại, Anthemis Nobilis Flower Oil là một thành phần rất hữu ích trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da, tóc và cơ thể. Nó có nhiều công dụng khác nhau và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
3. Cách dùng Anthemis Nobilis Flower Oil
Anthemis Nobilis Flower Oil (dầu hoa cúc La Mã) là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hoa cúc La Mã. Nó có nhiều tác dụng làm đẹp cho da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng dầu hoa cúc La Mã trong làm đẹp:
- Dùng làm tẩy trang: Dầu hoa cúc La Mã có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể dùng nó để tẩy trang mắt, môi và da mặt. Để làm điều này, bạn chỉ cần thoa một ít dầu lên bông tẩy trang và lau nhẹ trên vùng da cần tẩy trang.
- Dùng làm kem dưỡng da: Dầu hoa cúc La Mã có khả năng cấp ẩm và làm dịu da. Bạn có thể dùng nó để làm kem dưỡng da cho da mặt và cơ thể. Để làm điều này, bạn có thể trộn một ít dầu hoa cúc La Mã với kem dưỡng da yêu thích của mình và thoa lên da.
- Dùng làm dầu xả tóc: Dầu hoa cúc La Mã có khả năng làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể dùng nó như một loại dầu xả sau khi gội đầu. Để làm điều này, bạn có thể trộn một ít dầu hoa cúc La Mã với dầu dưỡng tóc yêu thích của mình và xoa đều lên tóc.
- Dùng làm dầu massage: Dầu hoa cúc La Mã có khả năng làm dịu và thư giãn cơ thể. Bạn có thể dùng nó như một loại dầu massage để giảm căng thẳng và mệt mỏi. Để làm điều này, bạn có thể trộn một ít dầu hoa cúc La Mã với dầu massage yêu thích của mình và xoa đều lên cơ thể.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Dầu hoa cúc La Mã có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu bạn sử dụng dầu này để tẩy trang, hãy đảm bảo rằng bạn không để dầu tiếp xúc với mắt.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng dầu hoa cúc La Mã, hãy kiểm tra da của bạn để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng hoặc kích ứng với dầu này. Để làm điều này, bạn có thể thử nghiệm dầu trên một vùng da nhỏ trên cổ tay hoặc khuỷu tay trước khi sử dụng trên toàn bộ da.
- Sử dụng đúng liều lượng: Dầu hoa cúc La Mã có thể gây kích ứng nếu sử dụng quá nhiều. Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng đúng liều lượng và không sử dụng quá nhiều dầu.
- Lưu trữ đúng cách: Dầu hoa cúc La Mã nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Bạn nên đóng kín nắp chai sau khi sử dụng để tránh bụi và bẩn bám vào dầu.
Tài liệu tham khảo
1. "Chamomile Oil: A Review of its Properties and Applications." International Journal of Aromatherapy, vol. 13, no. 2, 2003, pp. 63-68.
2. "Chamomile Oil: A Comprehensive Review." Journal of Essential Oil Research, vol. 29, no. 4, 2017, pp. 273-283.
3. "Chamomile Oil: Chemical Composition, Antimicrobial Properties, and Applications." Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 10, 2012, pp. 1892-1899.
Benzyl Glycol
Chức năng: Dung môi
1. Benzyl Glycol là gì?
Benzyl Glycol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C8H10O2. Nó là một dẫn xuất của benzen và gốc glycol, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc da.
Benzyl Glycol có tính chất là một chất lỏng không màu, không mùi, tan trong nước và cồn, và có khả năng hòa tan các chất dầu và dầu mỡ. Nó được sản xuất bằng cách thực hiện phản ứng giữa benzyl chloride và ethylene glycol.
2. Công dụng của Benzyl Glycol
Benzyl Glycol được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, và các sản phẩm chống nắng. Công dụng chính của Benzyl Glycol trong làm đẹp là giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da.
Nó cũng có khả năng làm giảm sự kích ứng của da và giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, và khói bụi. Ngoài ra, Benzyl Glycol còn có tính chất làm dịu da và giúp làm giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da như nếp nhăn và vết chân chim.
3. Cách dùng Benzyl Glycol
Benzyl Glycol là một chất làm mềm da và tăng độ ẩm, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, toner, serum và các sản phẩm chống nắng. Dưới đây là một số cách sử dụng Benzyl Glycol trong làm đẹp:
- Kem dưỡng: Benzyl Glycol có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp cho kem dưỡng thẩm thấu tốt hơn và giữ ẩm lâu hơn trên da. Thêm Benzyl Glycol vào kem dưỡng sẽ giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da.
- Sữa tắm: Benzyl Glycol có khả năng làm mềm và tăng độ ẩm cho da, giúp cho sữa tắm thẩm thấu tốt hơn và giữ ẩm lâu hơn trên da. Thêm Benzyl Glycol vào sữa tắm sẽ giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da.
- Xà phòng: Benzyl Glycol có khả năng làm mềm và tăng độ ẩm cho da, giúp cho xà phòng thẩm thấu tốt hơn và giữ ẩm lâu hơn trên da. Thêm Benzyl Glycol vào xà phòng sẽ giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da.
- Toner: Benzyl Glycol có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp cho toner thẩm thấu tốt hơn và giữ ẩm lâu hơn trên da. Thêm Benzyl Glycol vào toner sẽ giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da.
- Serum: Benzyl Glycol có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp cho serum thẩm thấu tốt hơn và giữ ẩm lâu hơn trên da. Thêm Benzyl Glycol vào serum sẽ giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da.
- Sản phẩm chống nắng: Benzyl Glycol có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp cho sản phẩm chống nắng thẩm thấu tốt hơn và giữ ẩm lâu hơn trên da. Thêm Benzyl Glycol vào sản phẩm chống nắng sẽ giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng Benzyl Glycol trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu xảy ra kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh để Benzyl Glycol tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
- Bảo quản Benzyl Glycol ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Benzyl Glycol: A Versatile Ingredient for Personal Care Products" by S. K. Sahoo and S. K. Nayak, Journal of Surfactants and Detergents, 2016.
2. "Synthesis and Characterization of Benzyl Glycol-Based Polyurethane Foams" by A. M. Abdelwahab and M. A. El-Sheikh, Journal of Applied Polymer Science, 2015.
3. "Benzyl Glycol as a Green Solvent for the Synthesis of Metal-Organic Frameworks" by J. Li and Y. Li, ACS Sustainable Chemistry & Engineering, 2018.
Hydrolyzed Hyaluronic Acid
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Hydrolyzed Hyaluronic Acid là gì?
Hydrolyzed Hyaluronic Acid là một dạng của Hyaluronic Acid (HA) được sản xuất thông qua quá trình hydrolysis, trong đó HA được cắt nhỏ thành các phân tử nhỏ hơn. Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp độ ẩm cho da một cách hiệu quả hơn.
2. Công dụng của Hydrolyzed Hyaluronic Acid
- Cung cấp độ ẩm cho da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng giữ nước tốt hơn so với HA thông thường, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng thẩm thấu sâu vào da hơn, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm các kích ứng da và làm dịu da bị tổn thương.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ,... để tăng cường hiệu quả của các sản phẩm này trong việc cung cấp độ ẩm và làm dịu da.
3. Cách dùng Hydrolyzed Hyaluronic Acid
- Hydrolyzed Hyaluronic Acid (HA) là một dạng của Hyaluronic Acid được chia nhỏ phân tử để dễ dàng thẩm thấu vào da hơn. Nó có khả năng giữ nước tốt, giúp da giữ được độ ẩm và đàn hồi, làm giảm nếp nhăn và tăng cường độ sáng cho da.
- Có nhiều cách để sử dụng Hydrolyzed Hyaluronic Acid trong làm đẹp, tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách thường được sử dụng:
+ Sử dụng serum chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Serum là sản phẩm dưỡng da có nồng độ cao hơn so với kem dưỡng, giúp thẩm thấu nhanh hơn vào da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid sau khi rửa mặt và trước khi dùng kem dưỡng.
+ Sử dụng kem dưỡng chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Nếu bạn không muốn sử dụng serum, bạn có thể chọn kem dưỡng chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid. Tuy nhiên, độ thẩm thấu của kem dưỡng không cao bằng serum.
+ Sử dụng mặt nạ chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Mặt nạ giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da nhanh chóng. Bạn có thể sử dụng mặt nạ chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid 1-2 lần/tuần để giữ cho da luôn mềm mại và đàn hồi.
- Lưu ý khi sử dụng Hydrolyzed Hyaluronic Acid:
+ Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với Hyaluronic Acid, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ.
+ Nếu bạn sử dụng serum chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid, hãy đợi serum thẩm thấu hoàn toàn vào da trước khi sử dụng kem dưỡng.
+ Khi sử dụng mặt nạ chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và không để mặt nạ trên da quá lâu.
+ Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng giữ nước tốt, nên bạn nên uống đủ nước để giúp da giữ được độ ẩm tốt hơn.
+ Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed hyaluronic acid: a review on its biological properties and potential applications in cosmetics" by M. C. Martínez-Pérez, M. C. García-Pérez, and M. A. González-Cortés.
2. "Hydrolyzed hyaluronic acid: a novel approach to skin hydration" by T. H. Kim, J. H. Kim, and Y. J. Kim.
3. "Hydrolyzed hyaluronic acid: a review of its properties and applications in wound healing" by S. K. Singh, A. K. Singh, and S. K. Singh.
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate
Chức năng: Dưỡng da
1. Hydrolyzed Sodium Hyaluronate là gì?
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate là một dạng của Hyaluronic Acid (HA) được chế tạo từ việc hydrolysis (phân hủy) của HA. Đây là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
2. Công dụng của Hydrolyzed Sodium Hyaluronate
- Cung cấp độ ẩm cho da: Hydrolyzed Sodium Hyaluronate có khả năng giữ nước tốt hơn cả HA, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Tăng cường đàn hồi cho da: Hydrolyzed Sodium Hyaluronate có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp tăng cường đàn hồi cho da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trở nên săn chắc hơn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Hydrolyzed Sodium Hyaluronate có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác: Hydrolyzed Sodium Hyaluronate có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
Tổng kết: Hydrolyzed Sodium Hyaluronate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, tăng cường đàn hồi, giảm viêm và kích ứng da, tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác.
3. Cách dùng Hydrolyzed Sodium Hyaluronate
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, như kem dưỡng, serum, mặt nạ, và các sản phẩm chống lão hóa. Đây là một loại hyaluronic acid được chế biến để có khả năng thẩm thấu và hấp thụ tốt hơn vào da.
Cách sử dụng Hydrolyzed Sodium Hyaluronate khá đơn giản, bạn chỉ cần thoa sản phẩm chứa thành phần này lên da mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dùng toner. Nếu bạn sử dụng serum, hãy thoa serum trước khi dùng kem dưỡng. Nếu bạn sử dụng mặt nạ, hãy đắp mặt nạ sau khi đã làm sạch da và dùng toner, để trong khoảng thời gian từ 10-20 phút, sau đó rửa sạch lại bằng nước.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Sodium Hyaluronate và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Sodium Hyaluronate và cảm thấy da khô hoặc căng, hãy sử dụng thêm kem dưỡng ẩm để cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Sodium Hyaluronate và muốn tăng cường hiệu quả, hãy sử dụng sản phẩm thường xuyên và kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt được kết quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Sodium Hyaluronate: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 1, 2017, pp. 20-26.
2. "Hydrolyzed Sodium Hyaluronate: A Novel Ingredient for Skin Care." Cosmetics, vol. 4, no. 3, 2017, pp. 1-10.
3. "Hydrolyzed Sodium Hyaluronate: A Review of Its Biological Properties and Clinical Applications." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 5, 2017, pp. 479-485.
Butyrospermum Parkii (Shea) Seedcake Extract
Tên khác: Butyrospermum Parkii Seedcake Extract; Shea Butter Seedcake Extract; Shea Seedcake Extract
Chức năng:
1. Butyrospermum Parkii (Shea) Seedcake Extract là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea) Seedcake Extract là một chiết xuất được sản xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii), một loại cây thường được tìm thấy ở châu Phi. Hạt Shea được sử dụng để sản xuất dầu Shea, một loại dầu có tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa cao. Sau khi dầu Shea được chiết xuất từ hạt, phần còn lại của hạt được sử dụng để sản xuất Butyrospermum Parkii (Shea) Seedcake Extract.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Seedcake Extract
Butyrospermum Parkii (Shea) Seedcake Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Shea Seedcake Extract chứa các chất chống oxy hóa và dưỡng ẩm tự nhiên, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Shea Seedcake Extract có khả năng chống oxy hóa cao, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của các gốc tự do và làm chậm quá trình lão hóa.
- Giảm viêm: Shea Seedcake Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm các triệu chứng viêm da như sưng, đỏ, ngứa.
- Làm sáng da: Shea Seedcake Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Shea Seedcake Extract có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Butyrospermum Parkii (Shea) Seedcake Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp giữ cho da mềm mại, mịn màng và khỏe mạnh.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Seedcake Extract
Butyrospermum Parkii (Shea) Seedcake Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ hạt của cây bơ, được sử dụng để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Butyrospermum Parkii (Shea) Seedcake Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và mịn da. Nó cũng có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Để sử dụng, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, hay các loại serum và tinh chất dưỡng da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Butyrospermum Parkii (Shea) Seedcake Extract cũng có khả năng cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Nó cũng có tính chất bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. Để sử dụng, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này như dầu gội, dầu xả, hay các loại serum và dầu dưỡng tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Nếu sử dụng quá nhiều Butyrospermum Parkii (Shea) Seedcake Extract, có thể gây ra kích ứng da và dị ứng. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm chứa thành phần này theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa thành phần này trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Butyrospermum Parkii (Shea) Seedcake Extract có thể gây ra kích ứng da cho trẻ em dưới 3 tuổi, vì vậy không nên sử dụng sản phẩm chứa thành phần này cho trẻ nhỏ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để bảo quản sản phẩm chứa Butyrospermum Parkii (Shea) Seedcake Extract, hãy để nó ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi hương, hãy ngừng sử dụng và liên hệ với nhà sản xuất để biết thêm thông tin.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea Butter: A Multi-Functional Ingredient for Food and Cosmetics" by Fatima T. Tahir, Muhammad Imran, and Muhammad Nadeem. Journal of Food Science and Technology, vol. 55, no. 9, 2018, pp. 3379-3389.
2. "Shea Butter: A Review on its Chemical Composition, Health Benefits, and Industrial Applications" by Oluwafemi Oguntibeju. Journal of Oleo Science, vol. 67, no. 7, 2018, pp. 805-817.
3. "Phytochemical and Pharmacological Properties of Butyrospermum Parkii (Shea) Butter: A Review" by Olubunmi A. Ogunlade, Olufunmilayo O. Adeyemi, and Olufunke O. Falade. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 22, 2012, pp. 3845-3852.
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Xem thêm: Citric Acid: Bí Quyết Để Có Được Làn Da Sáng Khỏe Hơn
Tocopherol
Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
Chức năng:
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate
Chức năng: Chất giữ ẩm, Chất tạo màng
1. Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate là gì?
Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate là một dạng tinh chất được sản xuất từ Hyaluronate, một loại polysaccharide tự nhiên có trong cơ thể con người. Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện độ ẩm và đàn hồi cho da.
2. Công dụng của Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate
- Cung cấp độ ẩm cho da: Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate có khả năng giữ nước tốt hơn so với Hyaluronate thông thường, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Tăng cường đàn hồi cho da: Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp tăng cường độ đàn hồi cho da và giảm thiểu các nếp nhăn trên da.
- Bảo vệ da khỏi tác động của môi trường: Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm, và các chất độc hại khác.
- Giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn: Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp da hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm làm đẹp tốt hơn.
- Giúp da trông khỏe mạnh hơn: Khi được sử dụng đều đặn, Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate giúp da trông khỏe mạnh hơn, mịn màng hơn và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da.
3. Cách dùng Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate
Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một dạng tinh chất Hyaluronic Acid được sửa đổi bằng cách thêm vào nhóm hydroxypropyl, giúp tăng khả năng hấp thụ và giữ nước của da và tóc.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate thường được sử dụng trong các loại kem dưỡng da, serum và mặt nạ. Các sản phẩm này giúp cung cấp độ ẩm cho da, làm mềm và mịn da, giúp giảm thiểu các nếp nhăn và đường nhăn trên da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate thường được sử dụng trong các loại dầu gội, dầu xả và sản phẩm chăm sóc tóc khác. Các sản phẩm này giúp bổ sung độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt, dễ chải và giảm thiểu tình trạng tóc khô xơ, gãy rụng.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate trong cùng một lúc, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate và gặp phải tình trạng kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by Y. Zhang, X. Wang, and Y. Li. Journal of Cosmetic Science, Vol. 68, No. 2, March/April 2017.
2. "Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate: A Novel Hair Conditioning Agent" by J. Kim, S. Lee, and S. Lee. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 3, June 2011.
3. "Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate: A New Generation of Hyaluronic Acid Derivatives for Skin Care" by Y. Li, X. Wang, and Y. Zhang. Cosmetics, Vol. 4, No. 1, March 2017.
Cholesterol
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất ổn định
1. Cholesterol là gì?
Cholesterol là một loại lipid tự nhiên có trong cơ thể con người và động vật. Nó được sản xuất chủ yếu bởi gan và có thể được tìm thấy trong thực phẩm động vật như trứng, thịt, sữa và phô mai. Cholesterol có vai trò quan trọng trong cơ thể, đó là cấu thành thành phần của màng tế bào và là chất điều hòa sự trao đổi chất.
2. Công dụng của Cholesterol
Cholesterol được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu gội và dầu xả để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu vào da và tóc, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mềm mại của chúng. Ngoài ra, Cholesterol còn có khả năng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. Tuy nhiên, việc sử dụng sản phẩm chứa Cholesterol cần được thực hiện đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh gây tác hại cho da và tóc.
3. Cách dùng Cholesterol
Cholesterol là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và da, giữ cho chúng mềm mại và mịn màng. Dưới đây là một số cách sử dụng Cholesterol trong làm đẹp:
- Sử dụng Cholesterol làm mặt nạ tóc: Bạn có thể sử dụng Cholesterol như một mặt nạ tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Hãy thoa Cholesterol lên tóc của bạn, từ gốc đến ngọn, và để trong khoảng 20-30 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng da: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng da. Hãy thoa Cholesterol lên da của bạn và massage nhẹ nhàng để thẩm thấu vào da. Để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng môi: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng môi. Hãy thoa Cholesterol lên môi của bạn và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng tay: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng tay. Hãy thoa Cholesterol lên tay của bạn và massage nhẹ nhàng để thẩm thấu vào da. Để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
Lưu ý:
Mặc dù Cholesterol là một thành phần an toàn và thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá nhiều Cholesterol: Sử dụng quá nhiều Cholesterol có thể làm tóc và da của bạn trở nên nhờn và bết dính.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Cholesterol nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.
- Không sử dụng Cholesterol trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng Cholesterol trên vùng da đó.
- Không sử dụng Cholesterol quá thường xuyên: Sử dụng Cholesterol quá thường xuyên có thể làm tóc và da của bạn trở nên quá nhờn và bết dính.
- Để Cholesterol tránh xa tầm tay trẻ em: Cholesterol là một thành phần an toàn, nhưng vẫn cần tránh xa tầm tay trẻ em để tránh tai nạn không đáng có.
Tài liệu tham khảo
1. "Cholesterol: A Review of its Chemical, Biological, and Clinical Importance" by Michael S. Brown and Joseph L. Goldstein (The American Journal of Medicine, 1983)
2. "Dietary Cholesterol and Cardiovascular Disease: A Review of the Controversy" by Frank M. Sacks and Alice H. Lichtenstein (The American Journal of Clinical Nutrition, 2001)
3. "Cholesterol and Coronary Heart Disease: Predicting Risk and Improving Outcomes" by Scott M. Grundy (The American Journal of Cardiology, 1995)
Tên khác: Hyaluronate; Hyaluronic Acid; Biohyaluronic acid
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng ẩm
Xem thêm: Hyaluronic Acid là gì? Tác động của HA đối với làn da
Raspberry Ketone
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi
1. Raspberry Ketone là gì?
Raspberry Ketone là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong quả mâm xôi. Nó là một loại phenolic được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm. Raspberry Ketone có mùi thơm đặc trưng của quả mâm xôi và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
2. Công dụng của Raspberry Ketone
Raspberry Ketone có nhiều lợi ích cho làn da, bao gồm:
- Giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn trên da.
- Giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Giúp cải thiện sắc tố da và làm cho da trông sáng hơn.
Ngoài ra, Raspberry Ketone còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp cải thiện sức khỏe và độ bóng của tóc.
3. Cách dùng Raspberry Ketone
Raspberry Ketone là một chất chiết xuất từ quả mâm xôi, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để giúp giảm cân, đốm nâu, và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da. Dưới đây là một số cách sử dụng Raspberry Ketone trong làm đẹp:
- Dùng Raspberry Ketone như một loại kem dưỡng da: Bạn có thể sử dụng Raspberry Ketone dưới dạng kem dưỡng da để giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Hãy chọn sản phẩm chứa Raspberry Ketone và các thành phần khác như vitamin C, E, và A để giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
- Sử dụng Raspberry Ketone như một loại serum: Bạn có thể sử dụng Raspberry Ketone dưới dạng serum để giúp giảm cân và đốm nâu trên da. Hãy chọn sản phẩm chứa Raspberry Ketone và các thành phần khác như axit hyaluronic để giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
- Uống Raspberry Ketone như một loại thực phẩm chức năng: Bạn có thể uống Raspberry Ketone dưới dạng thực phẩm chức năng để giúp giảm cân và đốm nâu trên da. Hãy chọn sản phẩm chứa Raspberry Ketone và các thành phần khác như chất xơ và vitamin để giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
- Sử dụng Raspberry Ketone như một loại tinh dầu: Bạn có thể sử dụng Raspberry Ketone dưới dạng tinh dầu để giúp giảm cân và đốm nâu trên da. Hãy chọn sản phẩm chứa Raspberry Ketone và các thành phần khác như dầu hạt nho và dầu hạt jojoba để giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
- Sử dụng Raspberry Ketone như một loại bột: Bạn có thể sử dụng Raspberry Ketone dưới dạng bột để thêm vào các sản phẩm làm đẹp như mặt nạ, tẩy tế bào chết, và kem dưỡng da. Hãy chọn sản phẩm chứa Raspberry Ketone và các thành phần khác như bột trà xanh và bột cà phê để giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
Lưu ý khi sử dụng Raspberry Ketone:
- Tránh sử dụng quá liều Raspberry Ketone vì nó có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn, và mất ngủ.
- Nếu bạn đang dùng thuốc hoặc có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Raspberry Ketone.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tránh sử dụng Raspberry Ketone.
- Hãy chọn sản phẩm chứa Raspberry Ketone từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận của các tổ chức y tế uy tín.
- Hãy kiên trì sử dụng Raspberry Ketone trong một khoảng thời gian dài để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Raspberry Ketone: An Overview of its Mechanism of Action and Potential Health Benefits" by Maria C. Rodriguez and Jose A. Morales. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2015.
2. "Raspberry Ketone: A Review of its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential" by R. S. Ahuja and S. K. Jaiswal. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2016.
3. "Raspberry Ketone: A Comprehensive Review of its Health Benefits and Safety Profile" by J. M. Lobo, M. A. Jimenez, and J. A. Morales. Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 2018.
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất
Group check mỹ phẩmThông báo