Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Beverly Hills MD
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (5) thành phần:
Làm sáng da từ (2) thành phần:
Trị mụn từ (2) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 32 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
4
|
B
|
Glycolic Acid (Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
|
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract (Dưỡng da, Dưỡng tóc, Chất làm dịu, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
Phù hợp với da dầu
|
1
|
A
|
Pentylene Glycol (Dung môi, Dưỡng da) |
|
1
3
|
B
|
Salicylic Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc) |
Không tốt cho da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
Trị mụn
|
1
|
A
|
Methyl Gluceth 20 (Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm) |
|
1
4
|
B
|
Sodium Hydroxide (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
1
4
|
B
|
Lactic Acid (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
2
4
|
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
3
|
B
|
Polysorbate 20 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Acetyl Glucosamine (Dưỡng da) |
Làm sáng da
|
2
|
A
|
Potassium Sorbate (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
3
|
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
1
|
A
|
Allantoin (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu) |
Phù hợp với da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
|
1
3
|
B
|
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Phù hợp với da nhạy cảm
|
1
|
B
|
Sodium Pca (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
Phù hợp với da khô
|
1
2
|
|
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
|
1
|
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
1
|
|
Hibiscus Sabdariffa Flower Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Tartaric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
4
|
B
|
Malic Acid (Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
2
|
|
Phytic Acid (Chất tạo phức chất) |
|
1
|
|
Mandelic Acid (Kháng khuẩn, Chất loại bỏ tế bào chết) |
Chống lão hóa
|
1
|
|
Potassium Azeloyl Diglycinate (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Ethyl Ascorbic Acid (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
9
|
A
|
Retinol (Dưỡng da) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
Làm sáng da
Trị mụn
|
1
|
|
Inulin Lauryl Carbamate (Chất hoạt động bề mặt, Ổn định nhũ tương) |
|
4
|
B
|
Behentrimonium Chloride (Dưỡng tóc, Chất bảo quản, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
|
Sucrose Laurate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Tên khác: Hydroxyacetic acid
Chức năng: Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết
Xem thêm: Glycolic acid là gì? Có nên sử dụng kết hợp với Retinol?
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc, Chất làm dịu, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract là gì?
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract là một loại chiết xuất từ cây thân gỗ Witch Hazel, còn được gọi là cây phù dung. Cây này có nguồn gốc từ Bắc Mỹ và được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị các vấn đề về da và sức khỏe. Chiết xuất từ Witch Hazel được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm các sản phẩm làm sạch, toner, kem dưỡng và sản phẩm chống nắng.
2. Công dụng của Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Witch Hazel là một chất làm sạch tự nhiên, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu và tạp chất trên da một cách hiệu quả.
- Cân bằng độ pH của da: Witch Hazel có tính acid nhẹ, giúp cân bằng độ pH của da và giảm thiểu tình trạng da khô, mẩn đỏ và kích ứng.
- Giảm viêm và làm dịu da: Witch Hazel có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng da sưng đỏ, mẩn đỏ và kích ứng.
- Thu nhỏ lỗ chân lông: Witch Hazel có tính năng thu nhỏ lỗ chân lông, giúp giảm tình trạng da nhờn và mụn trứng cá.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Witch Hazel có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Witch Hazel có chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường và lão hóa da.
Tóm lại, Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm sạch, cân bằng độ pH, giảm viêm, thu nhỏ lỗ chân lông, tăng cường độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
3. Cách dùng Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract
- Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract có thể được sử dụng để làm sạch da, cân bằng độ pH và giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá.
- Bạn có thể sử dụng Witch Hazel Extract trực tiếp trên da hoặc thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như toner, serum, kem dưỡng.
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thấm một ít Witch Hazel Extract lên miếng bông cotton và lau nhẹ lên da mặt. Tránh vùng mắt và môi.
- Nếu thêm vào sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm 1-2 giọt Witch Hazel Extract vào toner hoặc serum trước khi sử dụng. Nếu thêm vào kem dưỡng, bạn có thể thêm 1-2 giọt Witch Hazel Extract vào lượng kem dưỡng cần sử dụng và trộn đều trước khi thoa lên da.
- Nên sử dụng Witch Hazel Extract vào buổi sáng và tối sau khi làm sạch da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều Witch Hazel Extract trên da vì có thể gây khô da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc da bị kích ứng, hãy thử sử dụng một ít Witch Hazel Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da mặt.
- Không sử dụng Witch Hazel Extract trực tiếp trên vùng mắt và môi.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Witch Hazel Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc mẩn đỏ, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Hamamelis virginiana: Witch Hazel." American Botanical Council. Accessed October 14, 2021. https://www.herbalgram.org/resources/herbmedsearch/?herb=Hamamelis+virginiana.
2. "Witch Hazel." National Center for Complementary and Integrative Health. Accessed October 14, 2021. https://www.nccih.nih.gov/health/witch-hazel.
3. "Hamamelis virginiana L." Plants for a Future. Accessed October 14, 2021. https://pfaf.org/user/Plant.aspx?LatinName=Hamamelis+virginiana.
Pentylene Glycol
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da
1. Pentylene Glycol là gì?
Pentylene glycol là một hợp chất tổng hợp thuộc vào nhóm hóa học 1,2 glycol. Cấu trúc của 1,2 glycol có chứa hai nhóm rượu được gắn ở dãy cacbon thứ 1 và 2. Đặc biệt 1, 2 glycols có xu hướng được sử dụng làm thành phần điều hòa, để ổn định các sản phẩm dành cho tóc và da.
2. Tác dụng của Pentylene Glycol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Pentylene Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Pentylene Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo