Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Bhumi
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Làm sáng da từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 18 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
|
|
Ethyl Ascorbic Acid (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Alpha Arbutin (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Làm sáng da
|
1
|
|
Honey (Chất giữ ẩm, Chất làm mềm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi) |
|
1
3
|
|
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
|
|
Polyacrylate Crosspolymer-11 (Dưỡng da, Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương) |
|
3
|
B
|
Propylene Glycol (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
Phù hợp với da khô
|
1
3
|
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
3
|
A
|
Chlorphenesin (Chất bảo quản, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm) |
|
1
|
A
|
Allantoin (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu) |
Phù hợp với da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
|
2
|
A
|
Tetrasodium Edta (Chất tạo phức chất) |
|
1
|
|
Hydrolyzed Hyaluronic Acid (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
Phục hồi da
|
1
|
A
|
Dipotassium Glycyrrhizate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi) |
|
1
|
|
Tephrosia Purpurea Seed Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Phù hợp với da khô
|
2
4
|
A
|
Sodium Metabisulfite (Chất bảo quản, Chất chống oxy hóa, Giảm) |
|
2
|
A
|
Potassium Sorbate (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Ethyl Ascorbic Acid
Tên khác: Ethyl Ascorbic Acid; 3-O-Ethyl-L-ascorbic acid
Chức năng: Dưỡng da
1. Ethyl Ascorbic Acid là gì?
Ethyl Ascorbic Acid là một dạng của vitamin C tổng hợp, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Ethyl Ascorbic Acid có tính chất ổn định hơn so với vitamin C thông thường, giúp tăng cường khả năng thẩm thấu và hiệu quả của sản phẩm chứa vitamin C.
2. Công dụng của Ethyl Ascorbic Acid
Ethyl Ascorbic Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường sức khỏe cho da: Ethyl Ascorbic Acid giúp tăng cường sản xuất collagen, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Chống lão hóa: Ethyl Ascorbic Acid có khả năng ngăn ngừa sự hình thành nếp nhăn và vết chân chim trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
- Làm sáng da: Ethyl Ascorbic Acid có khả năng làm giảm sự sản xuất melanin, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám trên da.
- Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV: Ethyl Ascorbic Acid có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh về da do tia UV gây ra.
Tóm lại, Ethyl Ascorbic Acid là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp tăng cường sức khỏe cho da, chống lão hóa, làm sáng da và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
3. Cách dùng Ethyl Ascorbic Acid
- Ethyl Ascorbic Acid là một dạng của Vitamin C, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm sáng da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Để sử dụng Ethyl Ascorbic Acid, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này, như serum, kem dưỡng, tinh chất, và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid, bạn nên làm sạch da và sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Sau đó, bạn có thể thoa sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid vào ban ngày, hãy sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ để đảm bảo không gây kích ứng.
Lưu ý:
- Ethyl Ascorbic Acid là một dạng của Vitamin C, nhưng có tính ổn định hơn so với Vitamin C thông thường. Tuy nhiên, vẫn có thể bị phân hủy nếu tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt độ cao hoặc không khí.
- Vì vậy, khi mua sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid, bạn nên chọn sản phẩm có bao bì kín đáo, tránh tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Nếu sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid bị thay đổi màu sắc hoặc mùi vị, bạn nên ngừng sử dụng và mua sản phẩm mới.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid quá nhiều, có thể gây kích ứng da, đỏ da hoặc khô da. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid và gặp phải tình trạng da kích ứng, bạn nên ngừng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethyl Ascorbic Acid: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Skincare" by J. Kim and S. Lee, Journal of Cosmetic Dermatology, 2017.
2. "Ethyl Ascorbic Acid: A Stable, Water-Soluble Vitamin C Derivative for Skincare" by S. Lee and J. Kim, Cosmetics, 2018.
3. "Ethyl Ascorbic Acid: A Novel Vitamin C Derivative for Skincare" by S. Lee and J. Kim, International Journal of Cosmetic Science, 2016.
Alpha Arbutin
Tên khác: Hydroquinone-alpha-D-glucopyranoside; 4-Hydroxyphenyl-alpha-D-glucopyranoside; α-Arbutin
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Alpha Arbutin là gì?
Alpha Arbutin là một hợp chất tự nhiên được chiết xuất từ cây lá phong. Đây là một dạng của arbutin, một loại glycoside phenolic có trong nhiều loại thực vật. Alpha Arbutin được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chống lão hóa, làm trắng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
2. Công dụng của Alpha Arbutin
Alpha Arbutin có khả năng làm trắng da hiệu quả và an toàn hơn so với các thành phần làm trắng da khác như hydroquinone. Nó có khả năng ức chế sự sản xuất melanin, một chất gây ra sự tối màu của da. Ngoài ra, Alpha Arbutin còn có khả năng giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da, làm mờ các vết thâm và tăng độ đàn hồi của da. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là trong các sản phẩm chống lão hóa và làm trắng da.
3. Cách dùng Alpha Arbutin
Alpha Arbutin là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là trong các sản phẩm làm trắng da. Dưới đây là cách sử dụng Alpha Arbutin hiệu quả:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Bước 3: Thoa một lượng nhỏ Alpha Arbutin lên vùng da cần làm trắng.
- Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Bước 5: Sử dụng kem dưỡng để giữ ẩm cho da.
Lưu ý khi sử dụng Alpha Arbutin:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Alpha Arbutin, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sử dụng sản phẩm chứa Alpha Arbutin vào buổi tối, vì đây là thời gian da được phục hồi và hấp thụ dưỡng chất tốt nhất.
- Sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài, vì Alpha Arbutin có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Alpha Arbutin và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Alpha Arbutin: A Review of Properties and Clinical Applications" by S. K. Gupta and A. K. Sharma, published in the Journal of Cosmetic Dermatology in 2016.
2. "Alpha Arbutin: A Natural Skin Lightening Agent" by S. R. Park and S. H. Park, published in the International Journal of Cosmetic Science in 2011.
3. "Alpha Arbutin: A Promising Skin Lightening Agent" by S. H. Kim, S. H. Lee, and S. H. Kim, published in the Journal of Korean Medical Science in 2009.
Honey
Chức năng: Chất giữ ẩm, Chất làm mềm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi
1. Honey là gì?
Mật ong là một chất lỏng ngọt được sản xuất bởi ong hoang dã và ong nuôi trong tổ ong. Nó là một sản phẩm tự nhiên được tạo ra từ phấn hoa và nectar của các loại hoa khác nhau. Mật ong có nhiều thành phần dinh dưỡng, chất chống oxy hóa và kháng viêm, làm cho nó trở thành một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên phổ biến.
2. Công dụng của Honey
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Mật ong có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Làm trắng da: Mật ong có tính năng làm trắng da tự nhiên, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết đen và tàn nhang trên da.
- Giảm mụn trứng cá: Mật ong có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá trên da.
- Làm giảm sưng tấy và viêm da: Mật ong có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sưng tấy và viêm da.
- Làm giảm nếp nhăn: Mật ong có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
- Làm giảm tình trạng da khô và nứt nẻ: Mật ong có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp giảm tình trạng da khô và nứt nẻ.
- Làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và sẹo: Mật ong có tính chất làm dịu và làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và sẹo trên da.
Tóm lại, mật ong là một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên rất tốt cho da, giúp làm mềm, dưỡng ẩm, làm trắng và giảm các vấn đề về da.
3. Cách dùng Honey
- Làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng mật ong với 1-2 muỗng sữa tươi hoặc nước chanh tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa lên mặt và cổ, để trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ mật ong giúp làm sạch da, giảm mụn, tăng cường độ ẩm và làm mềm da.
- Làm tẩy tế bào chết: Trộn 1-2 muỗng mật ong với 1-2 muỗng đường hoặc muối biển. Thoa lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng trong khoảng 2-3 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Tẩy tế bào chết bằng mật ong giúp loại bỏ tế bào chết, làm sạch lỗ chân lông và giúp da trở nên mềm mại hơn.
- Làm dịu da: Thoa mật ong trực tiếp lên vùng da bị kích ứng hoặc bị cháy nắng. Để trong khoảng 10-15 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Mật ong có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu da và giảm sự khó chịu.
- Làm dưỡng ẩm: Thoa mật ong trực tiếp lên da hoặc trộn với các thành phần khác như sữa tươi, bơ hạt mỡ, trứng, dầu dừa... để tạo thành một loại kem dưỡng ẩm tự nhiên. Mật ong giúp giữ ẩm cho da, tăng cường độ đàn hồi và làm da trở nên mềm mại.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng mật ong, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo không bị dị ứng hay kích ứng.
- Sử dụng mật ong nguyên chất: Nên sử dụng mật ong nguyên chất, không pha trộn với các chất bảo quản hay hương liệu khác.
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng mật ong với số lượng vừa đủ, không nên sử dụng quá nhiều để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc gây ra các vấn đề về da.
- Rửa sạch sau khi sử dụng: Sau khi sử dụng mật ong, bạn nên rửa sạch da bằng nước ấm để loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn.
- Không sử dụng cho da nhạy cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu trước khi sử dụng mật ong.
- Lưu trữ đúng cách: Mật ong nên được lưu trữ ở nhiệt độ thường và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm mất tính chất của nó.
Tài liệu tham khảo
1. "Honey: A Comprehensive Survey" by Stefan Bogdanov and Peter Martin
2. "The Healing Power of Honey" by Cal Orey
3. "The Honey Revolution: Restoring the Health of Future Generations" by Ron Fessenden and Mike McInnes
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Chức năng:
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là gì?
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá cây Aloe Vera và sau đó lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và tinh chất không mong muốn.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm kích ứng và viêm da.
- Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm chậm quá trình lão hóa.
- Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa, tái tạo da và làm sáng da.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
- Làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, nên nó thường được sử dụng để làm dịu da sau khi bị cháy nắng, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng nước hoa hồng hoặc phun trực tiếp lên da.
- Dưỡng ẩm da: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng kem dưỡng hoặc serum.
- Làm sạch da: Aloe Vera có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng sữa rửa mặt hoặc toner.
- Chăm sóc tóc: Aloe Vera cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng dầu xả hoặc dầu gội.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
- Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Aloe Vera có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera với liều lượng và tần suất phù hợp.
- Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Aloe Vera trực tiếp trên vùng da đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Aloe Vera có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Aloe Vera ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof, Ph.D.
2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Dr. Sheila K. Patel, M.D.
3. "Aloe Vera: A Comprehensive Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Dr. R. J. Heggers, Ph.D.