Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
D'Alchemy
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (3) thành phần:
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Trị mụn từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 50 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
|
|
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Water |
|
1
|
A
|
Kaolin (Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt) |
|
1
|
B
|
Citrus Limon (Lemon) Peel Water |
|
1
2
|
|
Oryza Sativa (Rice) Powder (Chất độn) |
|
1
|
|
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Water (Dưỡng da, Chất tạo mùi) |
|
|
|
Lippia Citriodora (Verbena) Leaf Water* |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Phục hồi da
Chất gây mụn nấm
Phù hợp với da dầu
|
1
|
|
Dicaprylyl Carbonate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
B
|
Isopropyl Palmitate (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Glyceryl Stearate (Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
2
|
B
|
Cetearyl Glucoside (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
2
|
|
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil (Chất tạo mùi, Dưỡng da) |
Không tốt cho da nhạy cảm
|
3
4
|
|
Eugenia Caryophyllus (Clove) Bud Oil (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
|
1
|
B
|
Pyrus Malus (Apple) Juice (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Prunus Persica (Peach) Juice |
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Triticum Vulgare (Wheat) Seed Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Hordeum Vulgare (Barley) Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Panax Ginseng Root Extract (Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Thuốc dưỡng) |
|
1
|
|
Santalum Album (Sandalwood) Wood Oil (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
|
3
|
|
Cinnamomum Zeylanicum Bark Oil (Mặt nạ, Nước hoa, Thuốc dưỡng) |
|
1
|
|
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Oil |
|
1
|
|
Punica Granatum (Pomegranate) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
4
6
|
A
|
Benzyl Alcohol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da) |
Chất gây dị ứng
|
1
4
|
B
|
Citrus Grandis (Grapefruit) Fruit Extract (Dưỡng da, Chất bảo quản) |
|
1
|
|
Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
B
|
Sodium Stearoyl Glutamate (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
|
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
3
|
|
Rosa Gallica (French Rose) Flower Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
|
Rosa Damascena Flower Oil (Dưỡng da, Mặt nạ) |
|
2
|
A
|
Potassium Sorbate (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
3
|
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
1
|
|
Sodium Phytate (Chất tạo phức chất) |
|
1
|
|
Tocopherol |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Beta Sitosterol (Mặt nạ, Dưỡng da, Ổn định nhũ tương, Chất ổn định) |
|
2
|
|
Alcohol (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Chứa cồn
|
1
|
A
|
Squalene (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tái tạo) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Gluconolactone (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm) |
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Calcium Gluconate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
|
1
|
|
Hydrolyzed Algin (Dưỡng tóc) |
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da dầu
|
3
4
|
|
Zinc Sulfate (Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chống mảng bám) |
|
1
3
|
B
|
Salicylic Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc) |
Không tốt cho da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
Trị mụn
|
2
|
A
|
Sorbic Acid (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
3
|
|
Linalool (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) |
Chất gây dị ứng
|
3
5
|
|
Eugenol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm biến tính, Thuốc dưỡng) |
Chất gây dị ứng
|
3
5
|
|
Cinnamal (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi, Chất làm biến tính) |
Chất gây dị ứng
|
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Water
Chức năng:
1. Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Water là gì?
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Water là một loại nước chiết xuất từ lá cây Witch Hazel, được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp. Witch Hazel là một loại cây bản địa của Bắc Mỹ, được biết đến với khả năng chữa lành và làm dịu da.
2. Công dụng của Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Water
- Làm dịu da: Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Water có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và đỏ da. Nó cũng có khả năng giúp cân bằng độ pH của da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng.
- Tẩy tế bào chết: Nước Witch Hazel cũng có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên sáng hơn.
- Giảm bã nhờn: Witch Hazel cũng có khả năng giảm bã nhờn trên da, giúp kiểm soát dầu và giảm mụn trứng cá.
- Thu nhỏ lỗ chân lông: Nước Witch Hazel cũng có khả năng thu nhỏ lỗ chân lông, giúp da trở nên săn chắc và mịn màng hơn.
- Tăng cường sức đề kháng của da: Witch Hazel cũng có khả năng tăng cường sức đề kháng của da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Tóm lại, Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Water là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da, có nhiều công dụng hữu ích trong việc làm đẹp và chăm sóc da.
3. Cách dùng Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Water
- Làm sạch da: Sử dụng Witch Hazel Leaf Water như một toner để làm sạch da sau khi rửa mặt. Dùng bông tẩy trang thấm đều sản phẩm và lau nhẹ nhàng khắp mặt.
- Giảm sưng tấy: Witch Hazel Leaf Water có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sưng tấy và mát-xa da. Dùng bông tẩy trang thấm đều sản phẩm và đắp lên vùng da bị sưng tấy.
- Giảm mụn: Witch Hazel Leaf Water có khả năng làm sạch lỗ chân lông và giảm vi khuẩn gây mụn. Dùng bông tẩy trang thấm đều sản phẩm và lau nhẹ nhàng khắp mặt.
- Làm dịu da: Witch Hazel Leaf Water có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da. Dùng bông tẩy trang thấm đều sản phẩm và đắp lên vùng da bị kích ứng.
- Làm mát da: Witch Hazel Leaf Water có tính chất làm mát và giảm nhiệt độ da. Dùng bông tẩy trang thấm đều sản phẩm và lau nhẹ nhàng khắp mặt.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Không sử dụng sản phẩm quá nhiều lần trong ngày để tránh làm khô da.
- Nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Witch Hazel (Hamamelis Virginiana) Leaf Water: A Review of its Botany, Traditional Uses, and Pharmacological Properties" by R. J. Marles and E. J. Farnsworth, published in the Journal of Ethnopharmacology in 1995.
2. "Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Water: A Comprehensive Review of its Chemical Composition and Biological Activities" by S. S. Ali and S. A. Khan, published in the Journal of Natural Products in 2018.
3. "Witch Hazel (Hamamelis Virginiana) Leaf Water: A Review of its Cosmetic and Dermatological Applications" by M. A. K. Aziz and S. A. Khan, published in the Journal of Cosmetic Dermatology in 2020.
Kaolin
Tên khác: Kaolinite; China clay; Aluminum Silica; White Clay; Kaolin Clay
Chức năng: Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt
1. Kaolin là gì?
Kaolin hay cao lanh là một loại đất sét trắng có thể tìm thấy trong tự nhiên hoặc được sản xuất tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Kaolin là một loại đất sét có nguồn gốc từ Giang Tô, Trung Quốc.
Kaolin có thành phần chủ yếu là khoáng vật kaolinit cùng một số khoáng vật khác như illit, montmorillonit, thạch anh,... được sử dụng rộng rãi với nhiều mục đích khác nhau bao gồm trong việc sản xuất các sản phẩm dưỡng da.
2. Tác dụng của Kaolin trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Kaolin trong làm đẹp
Cao lanh được sử dụng phổ biến nhất ở dạng mặt nạ. Ở dạng này, bạn nên sử dụng lượng Kaolin tùy thuộc vào độ nhờn của da, giữ nguyên trên da khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch để Kaolin thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng thành phần này 2-3 lần mỗi tuần.
Thành phần này có thể được sử dụng tối đa bốn lần mỗi tuần, tùy thuộc vào loại da.
Tài liệu tham khảo
Citrus Limon (Lemon) Peel Water
Chức năng:
1. Citrus Limon (Lemon) Peel Water là gì?
Citrus Limon (Lemon) Peel Water là nước được chiết xuất từ vỏ chanh, có chứa nhiều thành phần có lợi cho làn da như axit citric, vitamin C, flavonoid, polyphenol và các chất chống oxy hóa khác. Nước này được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, toner, xịt khoáng, và các loại mặt nạ.
2. Công dụng của Citrus Limon (Lemon) Peel Water
Citrus Limon (Lemon) Peel Water có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Citrus Limon (Lemon) Peel Water có chứa axit citric và vitamin C giúp làm sáng da, giảm sạm nám và tàn nhang.
- Làm se khít lỗ chân lông: Citrus Limon (Lemon) Peel Water có tính chất làm se khít lỗ chân lông, giúp da trông mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Citrus Limon (Lemon) Peel Water có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ.
- Làm tăng độ ẩm cho da: Citrus Limon (Lemon) Peel Water có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sạch da: Citrus Limon (Lemon) Peel Water có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
Với những công dụng trên, Citrus Limon (Lemon) Peel Water là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làn da trở nên khỏe mạnh và rạng rỡ hơn.
3. Cách dùng Citrus Limon (Lemon) Peel Water
- Làm sạch da: Citrus Limon Peel Water có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Bạn có thể sử dụng Citrus Limon Peel Water để làm toner hoặc xịt trực tiếp lên da để làm sạch.
- Làm trắng da: Citrus Limon Peel Water có chứa axit citric và vitamin C, giúp làm trắng da và làm giảm sự xuất hiện của nám và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citrus Limon Peel Water để làm mặt nạ hoặc xịt trực tiếp lên da để làm trắng.
- Làm mềm da: Citrus Limon Peel Water có chứa các chất chống oxy hóa và axit alpha-hydroxy, giúp làm mềm và mịn da. Bạn có thể sử dụng Citrus Limon Peel Water để làm mặt nạ hoặc xịt trực tiếp lên da để làm mềm.
- Làm giảm mụn: Citrus Limon Peel Water có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da. Bạn có thể sử dụng Citrus Limon Peel Water để làm toner hoặc xịt trực tiếp lên da để làm giảm mụn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Citrus Limon Peel Water có tính chất làm trắng da, nhưng nếu tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, có thể gây kích ứng và làm da bị sạm.
- Tránh sử dụng quá nhiều: Citrus Limon Peel Water có tính chất chống oxy hóa và axit alpha-hydroxy, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, có thể làm da bị khô và kích ứng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Citrus Limon Peel Water, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không sử dụng cho da nhạy cảm: Citrus Limon Peel Water có tính chất làm trắng da và chống oxy hóa, nhưng nếu sử dụng cho da nhạy cảm, có thể gây kích ứng và làm da bị đỏ.
- Lưu trữ đúng cách: Citrus Limon Peel Water nên được lưu trữ trong nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời.
Tài liệu tham khảo
1. "Potential of lemon peel extracts as anti-inflammatory and antioxidant agents" by R. M. Alves-Santos et al. (2019)
2. "Lemon peel water: a potential source of bioactive compounds" by A. M. Martins et al. (2017)
3. "Phytochemical and pharmacological properties of lemon peel: a review" by S. B. Miraj and A. Alesaeidi (2016)
Oryza Sativa (Rice) Powder
Chức năng: Chất độn
1. Oryza Sativa (Rice) Powder là gì?
Oryza Sativa (Rice) Powder là một loại bột được sản xuất từ hạt gạo Oryza Sativa. Bột gạo này thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như kem dưỡng da, mặt nạ, tẩy tế bào chết, xà phòng, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Oryza Sativa (Rice) Powder
Oryza Sativa (Rice) Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Tẩy tế bào chết: Bột gạo có khả năng loại bỏ tế bào chết trên da, giúp da trở nên mịn màng và sáng hơn.
- Làm sáng da: Bột gạo có tính năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám, tàn nhang trên da.
- Giảm bã nhờn: Bột gạo có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên da, giúp da trở nên sạch sẽ và thông thoáng hơn.
- Cân bằng độ pH: Bột gạo có độ pH trung tính, giúp cân bằng độ pH trên da và giảm tình trạng da khô, mất nước.
- Làm dịu da: Bột gạo có tính chất làm dịu và giảm kích ứng trên da, giúp da trở nên mềm mại và khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường độ ẩm: Bột gạo có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và căng bóng hơn.
- Làm sạch tóc: Bột gạo cũng có thể được sử dụng để làm sạch tóc và giảm tình trạng gàu trên da đầu.
Tóm lại, Oryza Sativa (Rice) Powder là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm sạch, dưỡng da và tóc, cân bằng độ pH và tăng cường độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Oryza Sativa (Rice) Powder
- Làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng cà phê Oryza Sativa (Rice) Powder với nước hoặc sữa tươi cho đến khi tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi. Để khô trong khoảng 15-20 phút và rửa sạch bằng nước ấm. Làm mặt nạ này giúp làm sạch da, tẩy tế bào chết, se khít lỗ chân lông, giảm mụn và làm trắng da.
- Làm kem tẩy tế bào chết: Trộn 1 muỗng cà phê Oryza Sativa (Rice) Powder với 1 muỗng cà phê dầu dừa hoặc dầu oliu. Thoa lên mặt và mát xa nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút. Rửa sạch bằng nước ấm. Làm kem tẩy tế bào chết này giúp loại bỏ tế bào chết, làm mềm da và giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn.
- Làm kem dưỡng da: Trộn 1 muỗng cà phê Oryza Sativa (Rice) Powder với 1 muỗng cà phê sữa chua hoặc kem dưỡng da. Thoa lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi. Để trong khoảng 10-15 phút và rửa sạch bằng nước ấm. Làm kem dưỡng da này giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và môi.
- Không sử dụng quá nhiều Oryza Sativa (Rice) Powder, vì nó có thể làm khô da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng Oryza Sativa (Rice) Powder.
- Sau khi sử dụng, hãy rửa sạch da bằng nước ấm và sử dụng kem dưỡng da để giữ ẩm cho da.
- Bảo quản Oryza Sativa (Rice) Powder ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Rice Powder: Preparation, Properties and Applications" by S. S. Deshpande and S. S. Lele, published in the Journal of Food Science and Technology in 2010.
2. "Rice Powder: A Versatile Ingredient for Food and Non-Food Applications" by S. S. Deshpande and S. S. Lele, published in the Journal of Food Science and Technology in 2014.
3. "Rice Powder: A Potential Ingredient for Biodegradable Packaging" by S. S. Deshpande and S. S. Lele, published in the Journal of Food Science and Technology in 2016.
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Water
Chức năng: Dưỡng da, Chất tạo mùi
1. Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Water là gì?
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Water là nước hoa hồng được chiết xuất từ hoa oải hương (Lavandula Angustifolia). Nó là một loại nước hoa hồng tự nhiên có tác dụng làm dịu và cân bằng da.
2. Công dụng của Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Water
- Làm dịu da: Lavender Flower Water có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp làm giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Cân bằng độ pH: Nước hoa hồng Lavender Flower Water có độ pH trung tính, giúp cân bằng độ pH trên da và giúp da khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường độ ẩm: Lavender Flower Water có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tẩy tế bào chết: Nước hoa hồng Lavender Flower Water có tính chất làm sạch và tẩy tế bào chết trên da, giúp da sáng hơn và tăng cường quá trình tái tạo tế bào mới.
- Giảm mụn: Lavender Flower Water có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
Với những công dụng trên, Lavender Flower Water là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp như toner, nước hoa hồng, serum, kem dưỡng da,... giúp làm cho làn da của bạn trở nên khỏe mạnh, mềm mại và tươi trẻ hơn.
3. Cách dùng Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Water
- Làm mát và cân bằng da: Lavender Flower Water có tính chất làm mát và cân bằng pH của da, giúp giảm sự mất nước và giữ ẩm cho da. Bạn có thể sử dụng Lavender Flower Water như một loại nước hoa hồng để làm sạch và cân bằng da sau khi rửa mặt hoặc để làm mát da trong ngày.
- Giảm sưng tấy và mẩn đỏ: Lavender Flower Water có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sưng tấy và mẩn đỏ trên da. Bạn có thể sử dụng Lavender Flower Water như một loại toner hoặc xịt trực tiếp lên vùng da bị sưng tấy hoặc mẩn đỏ.
- Làm dịu và giảm stress: Lavender Flower Water có mùi thơm dịu nhẹ và có tính chất làm dịu, giúp giảm stress và căng thẳng. Bạn có thể sử dụng Lavender Flower Water như một loại xịt phòng hoặc xịt trực tiếp lên da để giúp thư giãn và giảm stress.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng Lavender Flower Water, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng không gây dị ứng hoặc kích ứng da.
- Không sử dụng quá nhiều: Lavender Flower Water có tính chất làm mát và cân bằng da, nhưng nếu sử dụng quá nhiều có thể làm khô da hoặc gây kích ứng.
- Không sử dụng trên vùng da bị tổn thương: Lavender Flower Water có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, nhưng nếu sử dụng trên vùng da bị tổn thương có thể gây kích ứng hoặc làm tình trạng tổn thương trở nên nghiêm trọng hơn.
- Bảo quản đúng cách: Lavender Flower Water nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Lavender (Lavandula angustifolia) Essential Oil and Its Use in Aromatherapy" by Mary L. Hardy, MD, and Cheryl Ritenbaugh, PhD. The Journal of Alternative and Complementary Medicine, Vol. 10, No. 1, 2004, pp. 67-71.
2. "Lavender (Lavandula angustifolia) Flower Water: A Review of Its Properties and Applications" by S. S. Patil and S. R. Kulkarni. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 6, No. 1, 2015, pp. 1-7.
3. "Lavender (Lavandula angustifolia) Flower Water: A Comprehensive Review" by S. S. Patil and S. R. Kulkarni. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 6, 2016, pp. 2224-2231.