Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Dr. Brandt Liquid Sun Shield
Dr. Brandt
THÀNH PHẦN
TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM
Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống nắng từ (1) thành phần:
Chống lão hóa từ (2) thành phần:
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại
Da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
2
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da dầu
1
Rủi ro cao
1
Nguy cơ thấp
Da nhạy cảm
1
Rủi ro cao
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác đinh
80%
17%
2%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN (Hiển thị 5 đầu tiên của 41 Thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() ![]() |
|
Zinc Oxide (Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn) |
![]() Chống nắng
![]() Phù hợp với da dầu
|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() |
B
|
Isododecane (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Polyglyceryl 6 Polyricinoleate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
![]() ![]() |
A
|
Dimethicone (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) |
![]() Chứa Silicone
|
![]() |
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
B
|
Trimethylsiloxysilicate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) |
|
![]() |
B
|
Butyloctyl Salicylate (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
|
![]() |
B
|
Coco Caprylate/ Caprate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
B
|
Isoamyl Laurate (Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Neopentyl Glycol Diheptanoate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm tăng độ sệt) |
|
![]() |
B
|
Polyglyceryl 10 Dioleate (Nhũ hóa) |
|
![]() ![]() |
|
Lecithin (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
|
Polyhydroxystearic Acid (Nhũ hóa, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
|
Ectoin (Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Polymethylsilsesquioxane (Chất làm mờ) |
|
![]() |
|
Polysilicone 11 (Chất tạo màng) |
|
![]() |
A
|
Disteardimonium Hectorite (Chất làm đặc, Chất ổn định) |
|
![]() |
A
|
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() ![]() |
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() ![]() |
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
![]() |
A
|
Propylene Carbonate (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
![]() ![]() |
A
|
Aminomethyl Propanol (Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
![]() |
B
|
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
![]() |
B
|
Polysorbate 20 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Sclareolide (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa) |
|
![]() ![]() |
A
|
Tocopheryl Acetate (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
A
|
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer (Chất làm đặc) |
|
![]() |
A
|
Dimethiconol (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Dưỡng ẩm) |
![]() Chứa Silicone
|
![]() |
|
Linalool (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() |
|
Linalyl Acetate (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
|
![]() |
|
Plankton Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil (Chất tạo mùi, Dưỡng da) |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() |
|
Lavandula Hybrida Oil (Chất làm mềm) |
|
![]() |
B
|
Decyl Glucoside (Ổn định nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch) |
|
![]() |
A
|
Sodium Ascorbate (Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
![]() |
|
Tocopherol |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Chống lão hóa
|
GIẢI THÍCH THÀNH PHẦN
Zinc Oxide
Tên khác: microfine Zinc Oxide; CI 77947
Chức năng: Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn
1. Zinc Oxide là gì?
Zinc Oxide còn có tên gọi khác là kẽm oxit, là một hợp chất ion liên kết giữa nguyên tử kẽm và nguyên tử oxy đơn. Nó là một khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong da, xương, tóc và móng tay. Zinc Oxide cũng đóng vai trò trong các quá trình chuyển hóa của cơ thể như tái tạo tế bào chết, tổng hợp protein, cân bằng hormone.
Zinc Oxide là một dạng bột màu trắng, nó thường được dùng làm trắng, có độ bám dính cao và chống lại tia cực tím. Kẽm oxit có nhiều tác dụng bảo vệ da do nắng, giúp điều trị và hạn chế sự hình thành của các loại mụn trứng cá, côn trùng châm đốt, ban do tác lót, nấm da, vẩy nến, tăng tiết nhờn, vảy da đầu, loét giãn tĩnh mạch.
2. Tác dụng của Zinc Oxide trong mỹ phẩm
Tài liệu tham khảo
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Isododecane
Tên khác: 2-Methylundecane
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm mềm
1. Isododecane là gì?
Isododecane là một dạng hydrocarbon thường được sử dụng làm dung môi, một chất làm mềm trong mỹ phẩm có công dụng làm cho mỹ phẩm dễ tán đều lên da.
Hoạt chất Isododecane là có dạng lỏng hơi sánh, không màu, không tan trong nước. Nhưng tan hoàn toàn với silicone, isoparafin và các loại mineral spirits và rất dễ bay hơi.
Cũng nhờ tính chất nhẹ và độ nhớt thấp, có khả năng làm tăng độ mịn và độ mướt nên Isododecane giúp các sản phẩm như: Mascara, son dưỡng, kem chống nắng, eyeliner…dễ tán đều trên bề mặt da.
2. Tác dụng của Isododecane trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Isododecane trong làm đẹp
Tỉ lệ sử dụng của chất tạo film cho son: 2-15%
Chỉ sử dụng ngoài da chỉ dùng ngoài da và bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Tài liệu tham khảo
Polyglyceryl 6 Polyricinoleate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Polyglyceryl 6 Polyricinoleate là gì?
Polyglyceryl 6 Polyricinoleate (PGPR) là một loại chất hoạt động bề mặt không ion trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp polyglycerin và polyricinoleic acid, hai thành phần tự nhiên được tìm thấy trong dầu thực vật.
2. Công dụng của Polyglyceryl 6 Polyricinoleate
PGPR được sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da như một chất hoạt động bề mặt để giúp tăng cường khả năng phân tán và hòa tan các thành phần khác trong sản phẩm. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Ngoài ra, PGPR còn được sử dụng trong sản xuất socola để giúp tăng cường độ nhớt và độ bóng của socola. Tuy nhiên, trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da, PGPR được sử dụng ở nồng độ rất thấp và an toàn cho sức khỏe.
3. Cách dùng Polyglyceryl 6 Polyricinoleate
Polyglyceryl 6 Polyricinoleate (PGPR) là một loại chất nhũ hóa tổng hợp được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, son môi, mascara và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất nhũ hóa không dầu, không gây bết dính và không gây kích ứng da, do đó rất phù hợp với mọi loại da.
Để sử dụng PGPR trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm chất này vào công thức của sản phẩm. PGPR thường được sử dụng với tỷ lệ từ 0,5% đến 5% tùy thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù PGPR là một chất nhũ hóa an toàn và không gây kích ứng da, nhưng vẫn cần phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, PGPR có thể gây ra kích ứng da hoặc dị ứng.
Ngoài ra, khi sử dụng sản phẩm chứa PGPR, bạn cần đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết được thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Cuối cùng, bạn cần lưu ý rằng PGPR chỉ là một thành phần trong sản phẩm làm đẹp và không thể thay thế cho việc chăm sóc da đầy đủ và đúng cách. Hãy sử dụng sản phẩm làm đẹp đúng cách và kết hợp với chế độ ăn uống và chăm sóc da đầy đủ để có được làn da khỏe đẹp.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-6 Polyricinoleate: A Review of Its Properties and Applications in the Food Industry." Journal of Food Science and Technology, vol. 55, no. 4, 2018, pp. 1251-1259.
2. "Polyglyceryl-6 Polyricinoleate: A Review of Its Synthesis, Properties, and Applications in the Cosmetic Industry." International Journal of Cosmetic Science, vol. 40, no. 4, 2018, pp. 345-354.
3. "Polyglyceryl-6 Polyricinoleate: A Review of Its Use as an Emulsifier in Pharmaceutical Formulations." Journal of Pharmaceutical Sciences, vol. 107, no. 6, 2018, pp. 1509-1516.
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Dimethicone
Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Caprylic/ Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Trimethylsiloxysilicate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Trimethylsiloxysilicate là gì?
Trimethylsiloxysilicate (TMS) là một loại silicone hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi và không tan trong nước. TMS được sử dụng để cải thiện độ bền và độ bám dính của các sản phẩm làm đẹp, bao gồm son môi, phấn phủ và kem nền.
2. Công dụng của Trimethylsiloxysilicate
TMS có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng độ bền và độ bám dính của sản phẩm: TMS được sử dụng để cải thiện độ bền và độ bám dính của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng không bị trôi hoặc lem trong quá trình sử dụng.
- Cải thiện khả năng chống nước: TMS cũng giúp sản phẩm làm đẹp có khả năng chống nước tốt hơn, giúp chúng không bị trôi hoặc lem khi tiếp xúc với nước.
- Tạo hiệu ứng mờ: TMS cũng được sử dụng để tạo hiệu ứng mờ cho các sản phẩm làm đẹp, giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim trên da.
- Làm mềm và bôi trơn da: TMS có khả năng làm mềm và bôi trơn da, giúp sản phẩm làm đẹp dễ dàng thoa và thấm vào da hơn.
- Tăng cường độ bóng: TMS cũng được sử dụng để tăng cường độ bóng cho các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng có màu sắc và sự bóng đẹp hơn.
3. Cách dùng Trimethylsiloxysilicate
Trimethylsiloxysilicate là một chất làm đặc và tạo màng trong các sản phẩm làm đẹp như kem nền, son môi, phấn mắt, mascara, và các sản phẩm chống nắng. Cách sử dụng Trimethylsiloxysilicate phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- Trong kem nền: Trimethylsiloxysilicate thường được sử dụng để tạo độ bám dính và giữ cho kem nền không bị trôi. Bạn có thể thêm Trimethylsiloxysilicate vào kem nền của mình để tăng độ bám dính và giữ lớp trang điểm lâu hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho kem nền trở nên khó tán và gây ra hiện tượng bột trên da.
- Trong son môi: Trimethylsiloxysilicate thường được sử dụng để tạo độ bám dính và giữ cho son môi không bị trôi. Bạn có thể thêm Trimethylsiloxysilicate vào son môi của mình để tăng độ bám dính và giữ màu son lâu hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho son môi trở nên khô và khó chịu.
- Trong phấn mắt và mascara: Trimethylsiloxysilicate thường được sử dụng để tạo độ bám dính và giữ cho phấn mắt và mascara không bị lem. Bạn có thể thêm Trimethylsiloxysilicate vào phấn mắt và mascara của mình để tăng độ bám dính và giữ màu lâu hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho phấn mắt và mascara trở nên khó tán và gây ra kích ứng cho mắt.
- Trong sản phẩm chống nắng: Trimethylsiloxysilicate thường được sử dụng để tạo màng bảo vệ trên da và giữ cho sản phẩm chống nắng không bị trôi. Bạn có thể thêm Trimethylsiloxysilicate vào sản phẩm chống nắng của mình để tăng hiệu quả bảo vệ và giữ màng bảo vệ lâu hơn.
Lưu ý:
- Trimethylsiloxysilicate là một chất làm đặc và tạo màng có thể gây kích ứng cho da và mắt. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc mắt dễ bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxysilicate hoặc sử dụng sản phẩm có nồng độ thấp hơn.
- Việc sử dụng quá nhiều Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho sản phẩm trở nên khó tán và gây ra hiện tượng bột trên da hoặc kích ứng cho mắt. Hãy sử dụng sản phẩm với lượng vừa đủ và tránh sử dụng quá nhiều.
- Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho sản phẩm trở nên khô và khó chịu. Nếu bạn có da khô, hãy sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxysilicate kết hợp với các sản phẩm dưỡng ẩm để giữ cho da mềm mại và không bị khô.
- Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho sản phẩm trở nên khó tẩy trang. Hãy sử dụng sản phẩm tẩy trang phù hợp để loại bỏ hoàn toàn sản phẩm chứa Trimethylsiloxysilicate trên da.
- Trimethylsiloxysilicate có thể gây ra hiện tượng bột trên da hoặc kích ứng cho mắt nếu sử dụng quá nhiều. Hãy sử dụng sản phẩm với lượng vừa đủ và tránh sử dụng quá nhiều.
Tài liệu tham khảo
1. "Trimethylsiloxysilicate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 6, 2015, pp. 373-382.
2. "Trimethylsiloxysilicate: A Comprehensive Review of Its Synthesis, Properties, and Applications." Journal of Materials Science, vol. 51, no. 15, 2016, pp. 6971-6985.
3. "Trimethylsiloxysilicate: A Versatile Building Block for the Synthesis of Functional Materials." Chemical Reviews, vol. 116, no. 19, 2016, pp. 11860-11909.
Butyloctyl Salicylate
Chức năng: Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Butyloctyl Salicylate là gì?
Butyloctyl Salicylate là một loại chất làm mềm da, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để cải thiện khả năng thẩm thấu và giữ ẩm cho da.
2. Công dụng của Butyloctyl Salicylate
Butyloctyl Salicylate là một chất làm mềm da có khả năng thẩm thấu cao, giúp sản phẩm dễ dàng thấm vào da và cung cấp độ ẩm cho da. Nó cũng có tính chống nắng nhẹ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Butyloctyl Salicylate cũng được sử dụng để cải thiện cảm giác mịn màng và mềm mại của da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
3. Cách dùng Butyloctyl Salicylate
Butyloctyl Salicylate là một chất làm mềm da và tăng cường khả năng chống nắng của sản phẩm chăm sóc da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc da khác.
Để sử dụng Butyloctyl Salicylate, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu xảy ra kích ứng hoặc phản ứng da, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Để sản phẩm được bảo quản tốt, nên lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm sau khi hết hạn sử dụng.
- Nếu sản phẩm được sử dụng cho trẻ em, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định.
Tài liệu tham khảo
1. "Butyloctyl Salicylate: A Safe and Effective Sunscreen Ingredient." Journal of Cosmetic Science, vol. 62, no. 1, 2011, pp. 1-8.
2. "Butyloctyl Salicylate: A New Sunscreen Ingredient with Excellent Sensory Properties." Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 6, 2014, pp. 44-50.
3. "Butyloctyl Salicylate: A Versatile Emollient for Personal Care Formulations." Personal Care Magazine, vol. 13, no. 4, 2012, pp. 22-26.
Coco Caprylate/ Caprate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Coco Caprylate/ Caprate là gì?
Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ được sản xuất từ dầu dừa và axit béo tự nhiên. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm da và tăng khả năng thẩm thấu của các sản phẩm dưỡng da.
2. Công dụng của Coco Caprylate/ Caprate
Coco Caprylate/ Caprate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Khi được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, Coco Caprylate/ Caprate giúp tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và hiệu quả hơn.
- Tạo cảm giác nhẹ nhàng: Coco Caprylate/ Caprate có cấu trúc phân tử nhẹ, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng và không gây nhờn dính trên da.
- Làm mịn và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng làm mịn da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, giúp da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Coco Caprylate/ Caprate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm mềm da, tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
3. Cách dùng Coco Caprylate/ Caprate
Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm trang điểm.
Để sử dụng Coco Caprylate/ Caprate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức của sản phẩm như một thành phần chính hoặc phụ. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
Ngoài ra, Coco Caprylate/ Caprate cũng có thể được sử dụng để thay thế cho các loại dầu khác như dầu khoáng hoặc dầu đậu nành trong các sản phẩm làm đẹp.
Lưu ý:
- Coco Caprylate/ Caprate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coco Caprylate/ Caprate và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Coco Caprylate/ Caprate có thể làm cho sản phẩm của bạn trở nên dễ bay hơi hơn, do đó bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phù hợp và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coco Caprylate/ Caprate và muốn tăng độ bền của sản phẩm, bạn có thể thêm một số chất chống oxy hóa vào công thức của sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng Coco Caprylate/ Caprate trong sản phẩm làm đẹp tự làm, bạn nên đảm bảo rằng bạn sử dụng các thành phần an toàn và đúng tỷ lệ để tránh gây hại cho da và tóc của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Coco Caprylate/Caprate: A Versatile and Sustainable Ingredient for Personal Care Formulations" by J. M. Delgado-Rodriguez and M. A. Galan, Cosmetics, vol. 6, no. 2, 2019.
2. "Coco Caprylate/Caprate: A Natural Alternative to Silicones in Personal Care Products" by S. K. Singh and R. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, 2017.
3. "Coco Caprylate/Caprate: A Sustainable and Biodegradable Emollient for Personal Care Formulations" by A. K. Sharma and V. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, vol. 41, no. 1, 2019.
Isoamyl Laurate
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Isoamyl Laurate là gì?
Isoamyl Laurate là một loại este được tạo ra từ axit lauric và cồn isoamyl. Nó có tính chất dầu nhẹ và không gây kích ứng da, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Isoamyl Laurate
Isoamyl Laurate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chống nắng.
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Isoamyl Laurate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Làm mượt tóc: Isoamyl Laurate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mượt và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và óng ả hơn.
- Tăng khả năng chống nắng: Isoamyl Laurate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để tăng khả năng chống nắng của sản phẩm, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Làm mềm và dưỡng ẩm môi: Isoamyl Laurate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng môi để làm mềm và dưỡng ẩm cho môi, giúp môi trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Isoamyl Laurate là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp nhờ tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da, tóc và môi.
3. Cách dùng Isoamyl Laurate
Isoamyl Laurate là một loại dầu thực vật được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm da và tóc tự nhiên, không gây kích ứng và được biết đến với khả năng thấm sâu vào da mà không gây nhờn rít.
Cách sử dụng Isoamyl Laurate trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: Isoamyl Laurate thường được sử dụng như một chất làm mềm da và giúp sản phẩm thẩm thấu vào da một cách dễ dàng hơn. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc da khác.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Isoamyl Laurate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm khác. Nó giúp tóc mềm mượt, dễ chải và không gây nhờn rít.
Lưu ý:
Mặc dù Isoamyl Laurate là một chất làm mềm tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong các sản phẩm làm đẹp:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Isoamyl Laurate có thể gây ra tình trạng da nhờn và tóc bết dính.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Isoamyl Laurate có thể gây kích ứng cho mắt, nên tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Isoamyl Laurate có thể gây kích ứng cho da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Isoamyl Laurate cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, hãy kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng sản phẩm chứa Isoamyl Laurate.
Tài liệu tham khảo
1. "Isoamyl Laurate: A Novel Biobased Ester for Cosmetics" by R. K. Gupta, S. K. Sharma, and S. K. Singh. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 4, 2017, pp. 829-836.
2. "Synthesis and Characterization of Isoamyl Laurate as a Renewable and Biodegradable Lubricant" by S. S. Patil, S. S. Patil, and S. V. Patil. Journal of Renewable Materials, vol. 7, no. 6, 2019, pp. 567-574.
3. "Isoamyl Laurate: A Promising Renewable Solvent for Extraction of Natural Products" by R. K. Gupta, S. K. Sharma, and S. K. Singh. Journal of Renewable and Sustainable Energy, vol. 11, no. 3, 2019, pp. 1-10.
Neopentyl Glycol Diheptanoate
Tên khác: 2,2-dimethylpropane-1,3-diyl bisheptanoate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm tăng độ sệt
1. Neopentyl Glycol Diheptanoate là gì?
Neopentyl Glycol Diheptanoate là một loại este được tạo ra từ sự kết hợp giữa Neopentyl Glycol và Heptanoic Acid. Nó là một chất lỏng không màu và không mùi, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm da và chất bôi trơn.
2. Công dụng của Neopentyl Glycol Diheptanoate
Neopentyl Glycol Diheptanoate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa dưỡng thể, kem chống nắng, son môi, dầu gội đầu và dầu xả tóc. Nó có khả năng làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và dễ dàng bôi đều. Ngoài ra, Neopentyl Glycol Diheptanoate còn có tính chất bôi trơn, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da và tóc mà không gây cảm giác nhờn rít. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và không bị khô ráp.
3. Cách dùng Neopentyl Glycol Diheptanoate
- Neopentyl Glycol Diheptanoate là một loại dầu nhẹ, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Nó có khả năng thẩm thấu nhanh và không gây nhờn dính, giúp cải thiện độ ẩm và mềm mượt cho da và tóc.
- Để sử dụng Neopentyl Glycol Diheptanoate, bạn có thể thêm vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác.
- Lượng sử dụng thích hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng và công thức sản phẩm. Thông thường, nó được sử dụng trong tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Trước khi sử dụng, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và thực hiện thử nghiệm dị ứng trên da trước khi sử dụng sản phẩm mới chứa Neopentyl Glycol Diheptanoate.
Lưu ý:
- Neopentyl Glycol Diheptanoate là một chất an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Neopentyl Glycol Diheptanoate, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm đó.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Để bảo quản sản phẩm tốt nhất, bạn nên để nó ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc, mùi vị hoặc kết cấu, bạn nên ngừng sử dụng và liên hệ với nhà sản xuất để được hỗ trợ.
Tài liệu tham khảo
1. "Neopentyl Glycol Diheptanoate: A Review of Its Properties and Applications" by J. C. Kuo and C. H. Chen, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012.
2. "Synthesis and Characterization of Neopentyl Glycol Diheptanoate-Based Polyesters" by A. M. Gómez-Fernández, M. C. Gutiérrez, and J. M. Franco, Journal of Applied Polymer Science, Vol. 125, No. 4, 2012.
3. "Neopentyl Glycol Diheptanoate: A New Ester for Use in Cosmetics" by M. P. Gómez, M. C. Gutiérrez, and J. M. Franco, Journal of Cosmetic Science, Vol. 61, No. 1, January/February 2010.
Polyglyceryl 10 Dioleate
Chức năng: Nhũ hóa
1. Polyglyceryl 10 Dioleate là gì?
Polyglyceryl 10 Dioleate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion hóa được sản xuất từ polyglycerin và oleic acid. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất tạo màng, chất làm dịu và chất tạo bọt.
2. Công dụng của Polyglyceryl 10 Dioleate
Polyglyceryl 10 Dioleate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chất tạo màng: Polyglyceryl 10 Dioleate có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Chất làm dịu: Polyglyceryl 10 Dioleate có tính chất làm dịu, giúp giảm thiểu kích ứng và viêm da.
- Chất tạo bọt: Polyglyceryl 10 Dioleate được sử dụng để tạo bọt trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, tẩy trang và gel tắm.
Ngoài ra, Polyglyceryl 10 Dioleate còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
3. Cách dùng Polyglyceryl 10 Dioleate
Polyglyceryl 10 Dioleate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên, được sản xuất từ dầu thực vật và đường.
Cách sử dụng Polyglyceryl 10 Dioleate trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Polyglyceryl 10 Dioleate trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm tẩy trang: Polyglyceryl 10 Dioleate có khả năng làm sạch da và tẩy trang hiệu quả. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang dạng sữa hoặc gel để giúp loại bỏ bụi bẩn, mỹ phẩm và dầu thừa trên da.
- Trong sản phẩm tắm: Polyglyceryl 10 Dioleate có khả năng làm sạch và làm mềm da. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm tắm dạng sữa hoặc gel để giúp làm sạch và dưỡng ẩm cho da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Polyglyceryl 10 Dioleate có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc, như dầu xả hoặc kem dưỡng tóc.
Lưu ý:
- Polyglyceryl 10 Dioleate là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên, không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng.
- Không sử dụng Polyglyceryl 10 Dioleate trong sản phẩm làm đẹp nếu bạn có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng da.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Theo hướng dẫn của nhà sản xuất, sử dụng sản phẩm theo đúng liều lượng và cách sử dụng được chỉ định.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-10 Dioleate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." by J. M. Kim, S. H. Lee, and S. J. Park. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 1-9.
2. "Polyglyceryl-10 Dioleate: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products." by S. K. Singh and S. K. Sharma. International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 6, 2016, pp. 593-600.
3. "Polyglyceryl-10 Dioleate: A Sustainable and Biodegradable Surfactant for Personal Care Products." by S. K. Singh and S. K. Sharma. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 21, no. 6, 2018, pp. 1071-1080.
Lecithin
Tên khác: phosphatidylcholine; Lecithin; Lecithins; Soy Lecithin
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Lecithin là gì?
Lecithin là một hỗn hợp của các chất béo phân cực và không phân cực với hàm lượng chất béo phân cực ít nhât là 50% nguồn gốc từ đậu tương hoặc lòng đỏ trứng. Trong Lecithin thành phần quan trọng nhất đó là phosphatidylcholine. Lecithin thường được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm nhờ vào cấu trúc amphiphilic của nó.
Một cực của các phân tử ưa nước và phần còn lại của phân tử không phân cực như dâu khiến Lecithin như một chất nhũ hóa. Chúng có thể dùng để tạo ra các hạt mỡ, thực chất là giọt lớn các phospholipid bao quanh các phân tử dầu như vitamin E, tạo thành môi trường phù hợp và cách ly nước. Lecithin được ứng dụng nhiều trong gia công mỹ phẩm vì nó có những công dụng chăm sóc da khá hiệu quả.
2. Công dụng của Lecithin
3. Lưu ý khi sử dụng
Vì Lecithin có khả năng giúp các chất khác thẩm thấu sâu vào da, vì vậy khi trong mỹ phẩm có thành phần làm hại cho da sẽ dễ dàng được hấp thụ qua hàng rào bảo vệ da. Điều đó sẽ gây ảnh hưởng xấu đến da.
Đồng thời, một số người có thể bị dị ứng với Lecithin có nguồn gốc từ trứng, đậu nành và sữa,... Đây đều là những thực phẩm gây dị ứng phổ biến vì vậy cũng cần phải lưu ý khi dùng.
Tài liệu tham khảo
Polyhydroxystearic Acid
Chức năng: Nhũ hóa, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt
1. Polyhydroxystearic Acid là gì?
Polyhydroxystearic Acid (PHSA) là một loại hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một polymer có chứa nhiều nhóm hydroxyl (-OH) được liên kết với nhau thông qua các liên kết ester. PHSA thường được sử dụng như một chất tạo màng bảo vệ da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV, các chất ô nhiễm và các tác nhân gây hại khác.
2. Công dụng của Polyhydroxystearic Acid
- Bảo vệ da: PHSA có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV, các chất ô nhiễm và các tác nhân gây hại khác.
- Làm dịu da: PHSA có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường độ bám dính: PHSA có khả năng tăng cường độ bám dính của các sản phẩm làm đẹp trên da, giúp sản phẩm được thẩm thấu sâu vào da và tăng hiệu quả sử dụng.
- Tăng cường độ ẩm: PHSA có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường tính năng chống nước: PHSA có khả năng tăng cường tính năng chống nước của các sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm không bị trôi khi tiếp xúc với nước.
3. Cách dùng Polyhydroxystearic Acid
Polyhydroxystearic Acid (PHS) là một loại chất làm đẹp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chống nắng và trang điểm. Đây là một loại chất làm đẹp không tan trong nước, có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các tác nhân gây hại khác.
Để sử dụng PHS hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa PHS. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt và nước hoa hồng để làm sạch da.
- Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa PHS trên da. Bạn có thể sử dụng kem chống nắng hoặc kem trang điểm chứa PHS để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa PHS đều và đủ lượng trên da. Để đạt hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng đủ lượng sản phẩm và thoa đều lên da.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm chứa PHS thường xuyên. Để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các tác nhân gây hại khác, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa PHS thường xuyên, đặc biệt là khi ra ngoài trời hoặc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Lưu ý:
Mặc dù PHS là một loại chất làm đẹp an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng sản phẩm chứa PHS:
- Tránh tiếp xúc với mắt: PHS có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa PHS dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
- Tránh sử dụng trên vùng da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa PHS trên vùng da đó.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều sản phẩm chứa PHS có thể gây kích ứng và đỏ da. Bạn nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Tránh sử dụng sản phẩm quá lâu: Sử dụng sản phẩm chứa PHS quá lâu có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn. Bạn nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá lâu.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyhydroxystearic Acid: A Review of Its Properties and Applications" by J. M. de la Fuente, M. A. Rodriguez-Perez, and J. M. Franco. Journal of Applied Polymer Science, 2015.
2. "Polyhydroxystearic Acid: A Novel Biobased Polymer for Personal Care Applications" by S. K. Singh, S. K. Mishra, and S. K. Nayak. Journal of Cosmetic Science, 2017.
3. "Polyhydroxystearic Acid: A Sustainable Alternative to Synthetic Polymers" by A. K. Singh, R. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Polymers and the Environment, 2019.
Ectoin
Tên khác: (4S)-2-Methyl-1,4,5,6-Tetrahydropyrimidine-4-Carboxylic Acid; Ectoine
Chức năng: Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Ectoin là gì?
Ectoin là một hợp chất dị vòng, một thành phần tổng hợp đóng vai trò như một chất làm mềm bằng cách duy trì sự cân bằng nước trong da, từ đó giúp bề mặt căng mịn & tươi trẻ hơn. Ngoài ra, thành phần này cũng có thể đóng vai trò như một chất đệm trong các công thức mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Ectoin trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Ectoin trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Ectori để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn và liều lượng từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Polymethylsilsesquioxane
Tên khác: Polymethylsilsequioxane
Chức năng: Chất làm mờ
1. Polymethylsilsesquioxane là gì?
Polymethylsilsesquioxane hay còn gọi là Polymethylsilsequioxane, là một polymer được hình thành bởi quá trình thủy phân và ngưng tụ của Methyltrimethoxysilane. Có thể nói, Polymethylsilsesquioxane là một loại hạt nhựa mịn hình cầu có kích thước rất nhỏ (từ 4 đến 6 micron). Điều này cho phép Polymethylsilsesquioxane dễ dàng phân bố đều trong công thức.
2. Công dụng của Polymethylsilsesquioxane trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Polymethylsilsesquioxane
Polymethylsilsesquioxane đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) công nhận an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tài liệu tham khảo
Polysilicone 11
Chức năng: Chất tạo màng
1. Polysilicone 11 là gì?
Polysilicone 11 là một loại polymer silicone được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp các đơn vị silicone với nhau để tạo ra một chất có tính chất đàn hồi và độ bóng cao.
Polysilicone 11 thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, serum và dầu tóc. Nó giúp cải thiện cấu trúc của sản phẩm và cung cấp một lớp màng bảo vệ cho da và tóc.
2. Công dụng của Polysilicone 11
Polysilicone 11 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ bóng và độ mịn của da và tóc: Polysilicone 11 là một chất làm mềm và tạo bóng, giúp cải thiện độ mịn và độ bóng của da và tóc.
- Tạo lớp màng bảo vệ cho da và tóc: Polysilicone 11 tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Cải thiện khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Polysilicone 11 giúp cải thiện khả năng thẩm thấu của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng thấm sâu vào da và tóc hơn.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Polysilicone 11 giúp tăng độ bền của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng không bị phân hủy hay mất tính chất khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
- Giảm sự nhờn và dầu trên da và tóc: Polysilicone 11 có tính chất hút dầu và hút nước, giúp giảm sự nhờn và dầu trên da và tóc.
3. Cách dùng Polysilicone 11
- Polysilicone 11 là một loại silicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ mịn màng và độ bóng của da và tóc.
- Polysilicone 11 thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, tinh dầu và sữa tóc.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 11, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Thường thì Polysilicone 11 được sử dụng như một thành phần bổ sung trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nên bạn không cần phải sử dụng riêng lẻ.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 11, bạn nên thoa đều sản phẩm lên da hoặc tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
Lưu ý:
- Polysilicone 11 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da và tóc, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 11 và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, phát ban, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Polysilicone 11 dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cảm thấy khó chịu hoặc có triệu chứng khác.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Polysilicone 11 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Nếu sản phẩm chứa Polysilicone 11 đã hết hạn sử dụng, bạn nên vứt bỏ sản phẩm và không sử dụng để tránh gây kích ứng cho da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Polysilicone-11: A Review of its Properties and Applications" by M. A. R. Meier and M. J. Owen, Journal of Cosmetic Science, Vol. 54, No. 4, July/August 2003.
2. "Polysilicone-11: A New Silicone Elastomer for Personal Care Applications" by J. C. Lott and R. J. Meyer, Cosmetics & Toiletries, Vol. 119, No. 10, October 2004.
3. "Polysilicone-11: A High-Performance Silicone Elastomer for Personal Care Applications" by R. J. Meyer and J. C. Lott, Personal Care Magazine, Vol. 3, No. 1, January/February 2004.
Disteardimonium Hectorite
Chức năng: Chất làm đặc, Chất ổn định
1. Disteardimonium Hectorite là gì?
Disteardimonium Hectorite là một loại khoáng chất tự nhiên được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Nó là một dạng của Hectorite Clay, một loại đất sét có nguồn gốc từ vùng núi Hector ở Mỹ. Disteardimonium Hectorite được sử dụng như một chất làm đặc và tạo độ nhớt cho các sản phẩm mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da, son môi, phấn phủ và kem nền.
2. Công dụng của Disteardimonium Hectorite
Disteardimonium Hectorite có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm đặc và tạo độ nhớt cho các sản phẩm mỹ phẩm, giúp cho sản phẩm dễ dàng bôi lên da và tạo cảm giác mịn màng, không bết dính.
- Tạo hiệu ứng mờ cho các sản phẩm trang điểm, giúp che phủ các khuyết điểm trên da.
- Giúp kiểm soát bã nhờn và giảm sự xuất hiện của dầu trên da, giúp da luôn tươi tắn và không bóng nhờn.
- Có khả năng hấp thụ dầu và mồ hôi trên da, giúp da luôn khô thoáng và không bị nhờn.
- Có khả năng làm dịu da và giảm sự kích ứng, giúp cho sản phẩm làm đẹp phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Tóm lại, Disteardimonium Hectorite là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm và mang lại nhiều lợi ích cho da.
3. Cách dùng Disteardimonium Hectorite
Disteardimonium Hectorite là một chất phụ gia được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt, mascara, và các sản phẩm chống nắng. Đây là một chất làm đặc và tạo kết cấu cho sản phẩm.
Cách sử dụng Disteardimonium Hectorite phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, ở đây là một số hướng dẫn chung:
- Trong kem dưỡng da: Disteardimonium Hectorite thường được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc kem dưỡng da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
- Trong son môi: Disteardimonium Hectorite có thể được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc son môi. Bạn chỉ cần sử dụng son môi như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
- Trong phấn mắt và mascara: Disteardimonium Hectorite thường được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc sản phẩm. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
- Trong các sản phẩm chống nắng: Disteardimonium Hectorite thường được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc sản phẩm. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
Lưu ý:
Disteardimonium Hectorite là một chất phụ gia an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng với sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm trên vết thương hở hoặc da bị tổn thương.
- Nếu sản phẩm được sử dụng trên da mặt, hãy rửa sạch mặt trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để biết thêm thông tin về cách sử dụng và lưu trữ.
Tài liệu tham khảo
1. "Disteardimonium Hectorite: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. R. Meireles and M. C. G. de Oliveira. Journal of Cosmetic Science, Vol. 65, No. 6, November/December 2014.
2. "Disteardimonium Hectorite: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by S. S. Deshpande and S. S. Kadam. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 34, No. 6, December 2012.
3. "Disteardimonium Hectorite: A Safe and Effective Thickener for Personal Care Products" by J. M. Karpinski and K. A. Kaczmarek. Cosmetics & Toiletries, Vol. 129, No. 11, November 2014.
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Chức năng:
1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa.
- Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím.
Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010.
2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018.
3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Propylene Carbonate
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propylene Carbonate là gì?
Propylene carbonate là một este cacbonat tuần hoàn có nguồn gốc từ propylene glycol. Nó là một chất lỏng không màu và không mùi, công công thức hóa học là C₄H₆O₃. Propylene Carbonate thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò một dung môi.
2. Công dụng của propylene carbonate trong làm đẹp
3. Độ an toàn của propylene carbonate
Propylene Carbonate đã được Hội đồng Chuyên gia đánh giá Thành phần Mỹ phẩm CIR công nhận sự an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Thực tế, Propylene Carbonate ở nồng độ 20% có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt & vùng da nhạy cảm. Tuy nhiên, thông thường tỷ lệ của Propylene Carbonate trong mỹ phẩm chỉ chiếm từ 1 – 5%. Do đó, hầu như nó không gây ra phản ứng đáng kể nào cho làn da.
Tài liệu tham khảo
Aminomethyl Propanol
Chức năng: Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Aminomethyl Propanol là gì?
Aminomethyl Propanol (AMP) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, nước hoa, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó là một loại chất điều chỉnh độ pH, được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm làm đẹp để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của sản phẩm.
AMP là một hợp chất có tính kiềm nhẹ, có khả năng tương tác với axit để tạo thành muối. Nó được sản xuất bằng cách phản ứng giữa amin và propylene oxide.
2. Công dụng của Aminomethyl Propanol
AMP được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm làm đẹp. Điều chỉnh độ pH là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì tính ổn định và hiệu quả của sản phẩm. Nếu độ pH của sản phẩm quá cao hoặc quá thấp, nó có thể gây kích ứng da hoặc làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
AMP cũng có khả năng làm mềm nước, giúp sản phẩm tạo bọt tốt hơn và dễ dàng rửa sạch. Nó cũng có tính chất ổn định và không dễ bị phân hủy bởi ánh sáng hoặc nhiệt độ cao.
Ngoài ra, AMP còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ dàng chải. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho tóc và giúp tóc không bị khô và gãy rụng.
3. Cách dùng Aminomethyl Propanol
Aminomethyl Propanol (AMP) là một chất điều chỉnh độ pH được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có tính kiềm nhẹ và được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
Để sử dụng Aminomethyl Propanol trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Đo lượng Aminomethyl Propanol cần sử dụng theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.
Bước 2: Thêm Aminomethyl Propanol vào sản phẩm và khuấy đều cho đến khi hoàn toàn hòa tan.
Bước 3: Kiểm tra độ pH của sản phẩm để đảm bảo rằng nó nằm trong phạm vi độ pH mong muốn.
Lưu ý khi sử dụng Aminomethyl Propanol trong làm đẹp:
- Aminomethyl Propanol là một chất kiềm nhẹ, vì vậy bạn cần đảm bảo rằng nó không tiếp xúc trực tiếp với mắt hoặc da. Nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, bạn cần rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu sử dụng quá nhiều Aminomethyl Propanol trong sản phẩm, nó có thể gây kích ứng da hoặc làm giảm hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
- Để đảm bảo an toàn khi sử dụng Aminomethyl Propanol, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn và quy định của nhà sản xuất và các cơ quan chức năng liên quan.
Tài liệu tham khảo
1. "Aminomethyl Propanol: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by J. M. Llabot, M. A. Mazzieri, and A. M. Kogan. Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 6, pp. 44-49, 2014.
2. "Aminomethyl Propanol: A Mild Alkalizing Agent for Hair Care Formulations" by S. K. Singh and S. K. Srivastava. Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 5, pp. 353-361, 2013.
3. "Aminomethyl Propanol: A Novel pH Adjuster for Skin Care Formulations" by R. K. Sharma, S. K. Singh, and A. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 1, pp. 1-9, 2015.
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil
Tên khác: Citrus Aurantium Dulcis Oil
Chức năng: Dưỡng da
1. Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil là gì?
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil là dầu được chiết xuất từ vỏ cam quýt (orange) và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có mùi thơm ngọt ngào và có tính năng làm sáng da, chống lão hóa và giúp tăng cường độ ẩm cho da.
2. Công dụng của Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil
- Làm sáng da: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil có tính chất làm sáng da tự nhiên, giúp loại bỏ tế bào chết và tăng cường sự trao đổi chất của da.
- Chống lão hóa: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn chặn quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giúp làm sạch da: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil có tính năng làm sạch da hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Giúp giảm mụn: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil có khả năng kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của mụn trên da.
- Giúp tăng cường sức khỏe tóc: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil có khả năng tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
Tóm lại, Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, có nhiều tính năng tốt cho da và tóc. Việc sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil sẽ giúp bạn có được làn da và mái tóc khỏe đẹp hơn.
3. Cách dùng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, nước hoa, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil trong làm đẹp:
- Dùng làm tinh dầu massage: Trộn 1-2 giọt Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil với 1-2 muỗng dầu massage như dầu dừa, dầu hạt nho hoặc dầu oliu. Sau đó, thoa lên da và massage nhẹ nhàng để thư giãn và giảm căng thẳng.
- Dùng làm tinh dầu cho tóc: Trộn 1-2 giọt Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil với 1-2 muỗng dầu dưỡng tóc hoặc dầu gội đầu yêu thích của bạn. Sau đó, thoa lên tóc và massage nhẹ nhàng để tinh dầu thấm sâu vào tóc. Để tóc được mềm mượt và bóng khỏe.
- Dùng làm tinh dầu cho da: Trộn 1-2 giọt Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil với 1-2 muỗng dầu dưỡng da hoặc kem dưỡng da yêu thích của bạn. Sau đó, thoa lên da và massage nhẹ nhàng để tinh dầu thấm sâu vào da. Để da được mềm mịn và tươi trẻ.
- Dùng làm hương liệu: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil có mùi thơm ngọt ngào và tươi mát, nên thường được sử dụng làm hương liệu cho các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, xà phòng, sữa tắm, và các sản phẩm khác.
- Dùng làm tinh dầu cho mát-xa chân tay: Trộn 1-2 giọt Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil với 1-2 muỗng dầu mát-xa. Sau đó, thoa lên chân tay và mát-xa nhẹ nhàng để giúp thư giãn và giảm căng thẳng.
Lưu ý:
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil là một loại tinh dầu tự nhiên, nên cần phải được sử dụng đúng cách và cẩn thận để tránh gây hại cho da và sức khỏe. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil trong làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch bằng nước lạnh và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng trực tiếp trên da: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil có thể gây kích ứng và dị ứng nếu sử dụng trực tiếp trên da. Nên trộn với dầu hoặc kem dưỡng da trước khi sử dụng.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil có thể gây kích ứng và dị ứng cho trẻ em dưới 6 tuổi. Nên tránh sử dụng cho trẻ em.
- Không sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil có thể gây nguy hiểm cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Nên tránh sử dụng trong thời kỳ này.
- Lưu trữ đúng cách: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil cần được lưu trữ ở nhiệt độ thấp và khô ráo để tránh bị oxy hóa và mất đi tính chất của tinh dầu. Nên lưu trữ trong chai kín và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical Composition and Antimicrobial Activity of Citrus Aurantium Dulcis Peel Oil" by M. R. Shukla, S. K. Singh, and A. K. Singh. Journal of Essential Oil Bearing Plants, vol. 16, no. 3, 2013, pp. 352-358.
2. "Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil: A Review of Its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by M. A. Khan, M. A. Khan, and M. A. Khan. Journal of Ethnopharmacology, vol. 196, 2017, pp. 255-271.
3. "Antioxidant and Anti-inflammatory Activities of Citrus Aurantium Dulcis Peel Oil" by S. S. Kim, J. H. Kim, and H. J. Lee. Journal of Oleo Science, vol. 66, no. 6, 2017, pp. 633-640.
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Polysorbate 20
Tên khác: POE (20) Sorbitan monolaurate; Polysorbate 20; Atmer 110; PEG(20)sorbitan monolaurate; Alkest TW 20
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Polysorbate 20 là gì?
Polysorbate 20 hay còn được biết đến với tên gọi khác như Tween 20, Scattics Alkest TW 20 là một Polysorbate. Polysorbate là một hoạt chất hoạt động bề mặt không ion hình thành bởi các ethoxylation của sorbitan. Hoạt chất này được hình thành thông qua quá trình ethoxyl hóa Sorbitan trước khi bổ sung Acid Lauric. Hiểu một cách đơn giản thì quá trình tạo ra Tween 20 bắt đầu bằng sorbitol- một loại rượu đường tự nhiên trong một số loại trái cây.
2. Tác dụng của Polysorbate 20 trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Polysorbate 20 trong làm đẹp
Tài liệu tham khảo
Sclareolide
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa
1. Sclareolide là gì?
Sclareolide là một hợp chất hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong cây Salvia sclarea (họ hoa môi). Nó là một loại sesquiterpen lactone có cấu trúc phân tử giống với các loại dược phẩm khác như camphor và menthol.
Sclareolide được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp như một chất hoạt động chính để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
2. Công dụng của Sclareolide
Sclareolide có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Giảm mụn trứng cá: Sclareolide có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn trứng cá và làm giảm viêm da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Sclareolide có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da mịn màng và đàn hồi.
- Làm giảm nếp nhăn: Sclareolide có tác dụng làm giảm sự hình thành của nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Tăng cường mọc tóc: Sclareolide có khả năng kích thích mọc tóc và giảm rụng tóc.
- Làm giảm bã nhờn: Sclareolide có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm sản xuất bã nhờn trên da và tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sclareolide có thể gây kích ứng da đối với một số người. Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sclareolide, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo an toàn.
3. Cách dùng Sclareolide
Sclareolide là một thành phần hoạt động được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp tăng cường độ đàn hồi, giảm nếp nhăn và cải thiện tình trạng da khô. Dưới đây là một số cách sử dụng Sclareolide trong làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: Sclareolide thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để giúp cải thiện độ đàn hồi và giảm nếp nhăn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Sclareolide hàng ngày để giữ cho da của bạn luôn mềm mại và trẻ trung.
- Dùng trong serum: Sclareolide cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm serum để giúp cải thiện tình trạng da khô và giảm nếp nhăn. Bạn có thể sử dụng serum chứa Sclareolide trước khi thoa kem dưỡng da để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Sclareolide cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường độ đàn hồi và giảm tình trạng tóc khô và gãy rụng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Sclareolide hàng ngày để giữ cho tóc của bạn luôn mềm mại và bóng khỏe.
Lưu ý:
Mặc dù Sclareolide là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng bạn vẫn cần lưu ý một số điều sau khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Sclareolide có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt. Nếu bạn vô tình tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước lạnh và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng quá liều: Sclareolide là một thành phần an toàn, nhưng sử dụng quá liều có thể gây kích ứng cho da. Hãy sử dụng sản phẩm chứa Sclareolide theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Không sử dụng khi có dấu hiệu kích ứng: Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban sau khi sử dụng sản phẩm chứa Sclareolide, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Sclareolide có thể làm da của bạn trở nên nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian sử dụng sản phẩm chứa Sclareolide. Nếu bạn phải tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Sclareolide: A Review of its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential." by S. S. Sahu and S. K. Kumar. Journal of Natural Products, vol. 77, no. 4, 2014, pp. 972-986.
2. "Sclareolide: A Promising Natural Product for the Treatment of Obesity." by J. Zhang, et al. Obesity Reviews, vol. 16, no. 7, 2015, pp. 619-630.
3. "Sclareolide: A Review of its Chemical and Biological Properties." by M. A. Khan, et al. Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, vol. 6, no. 10, 2014, pp. 1045-1052.
Tocopheryl Acetate
Tên khác: Tocopherol Acetate; α-Tocopheryl Acetate; Vitamin E Acetate; Vit-E Acetate; dl-a-tocopheryl acetate; Tocophery Acetate; dl-α-Tocopheryl Acetate; DL-alpha-Tocopherol acetate; alpha-Tocopherol acetate
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Chức năng: Chất làm đặc
1. Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer là gì?
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer là một loại polymer silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem nền, phấn phủ và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một hợp chất được tạo ra từ sự kết hợp giữa Dimethicone và Vinyl Dimethicone, hai loại silicone có tính chất khác nhau.
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Vinyl Dimethicone là một loại silicone có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và tạo cảm giác mềm mại trên da.
Khi kết hợp với nhau, Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer tạo ra một lớp màng mịn và bảo vệ trên da, giúp cải thiện độ mịn và độ bóng của da, đồng thời cũng giúp sản phẩm dễ dàng thoa và bám dính trên da.
2. Công dụng của Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem nền, phấn phủ và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng chính của hợp chất này là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Ngoài ra, Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer còn giúp cải thiện độ mịn và độ bóng của da, đồng thời giúp sản phẩm dễ dàng thoa và bám dính trên da. Với những tính chất này, hợp chất này được xem là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.
3. Cách dùng Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer là một loại chất làm đẹp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số lời khuyên về cách sử dụng Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer thường được sử dụng để cải thiện độ mịn màng và độ bóng của da hoặc tóc. Khi sử dụng sản phẩm này, hãy chú ý đến việc áp dụng đều sản phẩm lên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer để trang điểm, hãy áp dụng sản phẩm này sau khi đã làm sạch da và sử dụng kem dưỡng da. Sản phẩm này sẽ giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp kem trang điểm bám dính tốt hơn và kéo dài thời gian giữ màu trang điểm.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer để chăm sóc tóc, hãy áp dụng sản phẩm này sau khi đã gội đầu và lau khô tóc. Sản phẩm này sẽ giúp tóc mềm mượt hơn và giữ được độ ẩm trong tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
Lưu ý:
Ngoài các lời khuyên về cách sử dụng, cũng có một số lưu ý quan trọng khi sử dụng Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer:
- Sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không làm sạch da đầy đủ. Điều này có thể dẫn đến mụn trứng cá hoặc các vấn đề khác về da. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm này với độ dày và liều lượng phù hợp và luôn làm sạch da đầy đủ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Nếu bạn có da dầu hoặc da mụn, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer trên vùng da dễ bị mụn như vùng trán, mũi và cằm. Thay vào đó, hãy sử dụng sản phẩm này trên vùng da khô và bong tróc để giúp cải thiện độ mịn màng và độ bóng của da.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer để chăm sóc tóc, hãy tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều hoặc áp dụng sản phẩm lên gốc tóc. Điều này có thể làm tóc trở nên bết dính và khó chải.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tóm lại, Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer là một chất làm đẹp phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer, hãy chú ý đến cách sử dụng và liều lượng phù hợp, cũng như các lưu ý quan trọng để tránh các vấn đề về da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone and Vinyl Dimethicone Crosspolymer: A Review of Their Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 4, 2012, pp. 223-236.
2. "Formulation and Evaluation of Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer-Based Sunscreen Creams." Journal of Dispersion Science and Technology, vol. 38, no. 3, 2017, pp. 401-408.
3. "Effect of Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer on the Stability of Emulsions." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 21, no. 6, 2018, pp. 1037-1045.
Dimethiconol
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Dưỡng ẩm
1. Dimethiconol là gì?
Dimethiconol là một loại silicone được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, serum và sản phẩm chăm sóc tóc. Nó là một dạng của dimethicone, một loại silicone phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp.
Dimethiconol có cấu trúc phân tử giống như dimethicone, tuy nhiên nó có thêm một nhóm hydroxyl (-OH) ở đầu của chuỗi silicone. Nhờ đó, dimethiconol có khả năng hấp thụ nước tốt hơn so với dimethicone, giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc.
2. Công dụng của Dimethiconol
Dimethiconol có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Dimethiconol có khả năng tạo một lớp màng mỏng trên bề mặt da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước. Nó cũng giúp làm mềm da, giảm sự khô ráp và cải thiện độ đàn hồi.
- Tạo hiệu ứng mịn màng cho da: Dimethiconol có khả năng tạo ra hiệu ứng mịn màng trên da, giúp che đi các nếp nhăn và lỗ chân lông.
- Bảo vệ da khỏi tác động của môi trường: Dimethiconol cũng có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn ngừa tác động của môi trường như ô nhiễm, tia UV, gió và lạnh.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum và kem ủ tóc. Nó giúp làm mềm tóc, giảm sự rối và cải thiện độ bóng.
- Tạo hiệu ứng phủ và giữ màu cho tóc: Dimethiconol cũng có khả năng tạo hiệu ứng phủ trên tóc, giúp giữ màu tóc lâu hơn và ngăn ngừa tác động của các chất hóa học trong quá trình nhuộm tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng dimethiconol cũng có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa dimethiconol, cần đảm bảo rửa sạch da và tóc để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
3. Cách dùng Dimethiconol
Dimethiconol là một loại silicone được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ mềm mượt, giảm sự khô ráp và tạo độ bóng cho tóc và da. Dưới đây là một số cách sử dụng Dimethiconol trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Dimethiconol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum tóc, kem ủ tóc, để cải thiện độ mềm mượt và giảm sự khô ráp của tóc. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, để cải thiện độ mềm mượt và giảm sự khô ráp của da. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem lót, kem nền, phấn phủ, để giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da và tạo độ bóng cho da. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
Lưu ý:
Mặc dù Dimethiconol là một thành phần an toàn và được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Dimethiconol: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol trên da bị tổn thương: Sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm tăng sự kích ứng và gây đau rát trên da bị tổn thương.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol quá thường xuyên: Sử dụng quá thường xuyên sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm giảm độ hiệu quả của sản phẩm và gây tác dụng phụ.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Dimethiconol trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethiconol: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. M. Lachman, R. S. Hahn, and M. A. Walters. Journal of Cosmetic Science, Vol. 57, No. 2, March/April 2006.
2. "Dimethiconol: A Versatile Silicone for Personal Care Formulations" by S. K. Singh and A. K. Singh. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 2, April 2010.
3. "The Use of Dimethiconol in Hair Care Products" by J. M. Lachman, R. S. Hahn, and M. A. Walters. Journal of Cosmetic Science, Vol. 58, No. 2, March/April 2007.
Linalool
Chức năng: Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệu cực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
Linalyl Acetate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Linalyl Acetate là gì?
Linalyl Acetate là một hợp chất hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong tinh dầu của nhiều loại cây như hoa oải hương, hoa cam, hoa cúc, hoa hồng và cây bạch đàn. Nó là một este của axit acetic và linalool, có mùi thơm nhẹ nhàng, tươi mát và dễ chịu.
2. Công dụng của Linalyl Acetate
Linalyl Acetate là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhờ vào khả năng của nó trong việc cung cấp các lợi ích sau:
- Làm dịu da: Linalyl Acetate có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và mẩn đỏ.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Linalyl Acetate có khả năng kích thích tóc mọc nhanh hơn và giúp tóc trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường khả năng chống oxy hóa: Linalyl Acetate có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Tăng cường sự thư giãn: Linalyl Acetate có tác dụng thư giãn và giảm căng thẳng, giúp cải thiện tâm trạng và giảm stress.
- Tăng cường mùi hương: Linalyl Acetate có mùi thơm nhẹ nhàng, tươi mát và dễ chịu, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để tạo ra mùi hương dễ chịu và thư giãn.
3. Cách dùng Linalyl Acetate
Linalyl Acetate là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu hoa oải hương, dầu hoa cam, dầu hoa hồng và dầu hoa nhài. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như một chất tạo mùi thơm và làm dịu da. Dưới đây là một số cách sử dụng Linalyl Acetate trong làm đẹp:
- Làm dịu da: Linalyl Acetate có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm các triệu chứng như kích ứng và mẩn đỏ trên da. Bạn có thể thêm một vài giọt dầu hoa oải hương hoặc dầu hoa cam vào kem dưỡng da hoặc sữa tắm để làm dịu da.
- Tăng cường tinh thần: Linalyl Acetate có tính chất thư giãn và giúp giảm căng thẳng, lo âu. Bạn có thể thêm một vài giọt dầu hoa oải hương hoặc dầu hoa cam vào bồn tắm để tăng cường tinh thần.
- Làm tăng sự thư giãn: Linalyl Acetate có tính chất làm giảm căng thẳng và giúp thư giãn. Bạn có thể thêm một vài giọt dầu hoa oải hương hoặc dầu hoa cam vào phòng tắm để tạo ra một không gian thư giãn.
- Tạo mùi thơm: Linalyl Acetate là một chất tạo mùi thơm tự nhiên, có mùi hương nhẹ nhàng và dịu nhẹ. Bạn có thể thêm một vài giọt dầu hoa oải hương hoặc dầu hoa cam vào nước hoa, sữa tắm hoặc kem dưỡng da để tạo ra một mùi hương thơm ngát.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Linalyl Acetate có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt hoặc niêm mạc. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng trực tiếp lên da: Linalyl Acetate có thể gây kích ứng da nếu sử dụng trực tiếp lên da. Hãy pha trộn với một loại dầu mang lại hiệu quả tốt nhất.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng quá liều Linalyl Acetate có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt và buồn nôn. Hãy sử dụng đúng liều lượng được chỉ định trên sản phẩm.
- Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác dụng của Linalyl Acetate đối với thai nhi và trẻ sơ sinh. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Linalyl Acetate trong khi mang thai hoặc cho con bú.
- Lưu trữ đúng cách: Linalyl Acetate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hãy giữ sản phẩm này ra khỏi tầm tay của trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Linalyl Acetate: A Review of its Properties, Applications, and Toxicity" by M. A. R. Meireles and A. C. F. Ribeiro, Journal of Essential Oil Research, vol. 26, no. 4, pp. 283-292, 2014.
2. "Linalyl Acetate: A Natural Compound with Antimicrobial Properties" by M. A. R. Meireles and A. C. F. Ribeiro, Current Medicinal Chemistry, vol. 22, no. 14, pp. 1720-1731, 2015.
3. "Linalyl Acetate: A Promising Natural Compound for the Treatment of Inflammatory Diseases" by M. A. R. Meireles and A. C. F. Ribeiro, Current Pharmaceutical Design, vol. 22, no. 14, pp. 2117-2125, 2016.
Plankton Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Plankton Extract là gì?
Plankton Extract là một loại chiết xuất từ các loài tảo nhỏ (plankton) sống trong nước biển. Được sản xuất thông qua quá trình chiết xuất và tinh chế các thành phần dinh dưỡng và hoạt chất có trong tảo, Plankton Extract được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Plankton Extract
Plankton Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp dinh dưỡng cho da và tóc: Plankton Extract chứa nhiều loại vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa có lợi cho da và tóc. Việc sử dụng sản phẩm chứa Plankton Extract giúp cung cấp dinh dưỡng cho da và tóc, giúp chúng khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
- Tăng cường độ ẩm cho da và tóc: Plankton Extract có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ pH cho da và tóc. Việc sử dụng sản phẩm chứa Plankton Extract giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa: Plankton Extract có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành của các nếp nhăn và vết chân chim trên da. Việc sử dụng sản phẩm chứa Plankton Extract giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Plankton Extract giúp cung cấp dinh dưỡng cho tóc, giúp chúng khỏe mạnh và bóng mượt. Việc sử dụng sản phẩm chứa Plankton Extract giúp tóc trở nên mềm mại và dễ chải.
- Giúp làm sáng da: Plankton Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da. Việc sử dụng sản phẩm chứa Plankton Extract giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
3. Cách dùng Plankton Extract
Plankton Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ tảo biển, chứa nhiều dưỡng chất và khoáng chất có lợi cho sức khỏe và làn da.
Cách sử dụng Plankton Extract phụ thuộc vào từng loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Plankton Extract vào kem dưỡng da và thoa đều lên mặt và cổ. Nên sử dụng hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Sử dụng trong serum: Thêm một lượng nhỏ Plankton Extract vào serum và thoa đều lên mặt và cổ. Nên sử dụng hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm một lượng nhỏ Plankton Extract vào dầu gội hoặc dầu xả và massage lên tóc. Nên sử dụng hàng tuần để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều Plankton Extract, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Plankton Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Plankton Extract và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia chăm sóc da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Plankton Extract của các thương hiệu uy tín và có nguồn gốc rõ ràng để đảm bảo chất lượng và an toàn cho sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
1. "Plankton Extract: A Review of Its Potential as a Source of Bioactive Compounds" by S. S. S. Sarma and S. N. Giri. Journal of Marine Science and Engineering, 2018.
2. "Plankton Extracts: A Potential Source of Antioxidants and Anti-Inflammatory Compounds" by M. A. Rahman and M. S. Islam. Marine Drugs, 2019.
3. "Plankton Extracts: A Promising Source of Bioactive Compounds for Cosmeceutical Applications" by S. K. Das and S. K. Roy. Journal of Cosmetic Science, 2020.
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng da
1. Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil là gì?
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil là một loại tinh dầu được chiết xuất từ hoa của cây oải hương (Lavandula angustifolia). Tinh dầu này có mùi thơm đặc trưng của hoa oải hương và được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
Lavender Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Lavender Oil có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp giảm sưng tấy và đau nhức trên da.
- Làm sạch da: Lavender Oil có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Lavender Oil có tính chất làm dịu và giảm kích ứng trên da đầu, giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm gãy rụng.
- Giảm căng thẳng: Mùi thơm của Lavender Oil có tính chất thư giãn và giúp giảm căng thẳng, giúp bạn cảm thấy thư thái và thoải mái hơn.
- Tăng cường giấc ngủ: Lavender Oil cũng có tính chất thư giãn và giúp giảm căng thẳng, giúp bạn dễ dàng vào giấc ngủ và có giấc ngủ sâu hơn.
Tóm lại, Lavender Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp và chăm sóc da, giúp làm dịu da, làm sạch da, tăng cường sức khỏe tóc, giảm căng thẳng và tăng cường giấc ngủ.
3. Cách dùng Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
- Lavender oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, toner, sữa rửa mặt, dầu gội đầu, dầu xả, vv.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một vài giọt lavender oil lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thẩm thấu vào da.
- Để sử dụng pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác, bạn có thể thêm một vài giọt lavender oil vào sản phẩm đó và trộn đều trước khi sử dụng.
- Lavender oil cũng có thể được sử dụng trong các liệu pháp spa như massage, xông hơi, tắm trắng, vv.
- Nên sử dụng lavender oil vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp thư giãn và giảm stress.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng lavender oil, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để kiểm tra phản ứng dị ứng.
- Không nên sử dụng lavender oil trực tiếp trên da khi da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nên lưu trữ lavender oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nên sử dụng lavender oil theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tư vấn của chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Lavender oil: a review of its properties and applications" by S. Koulivand, M. Ghadiri, and A. Gorji. Avicenna Journal of Phytomedicine, 2013.
2. "Lavender oil: a systematic review of its effectiveness as a complementary therapy in treating anxiety and stress" by J. Perry, L. Perry, and J. Ernst. Journal of Alternative and Complementary Medicine, 2012.
3. "Antimicrobial activity of Lavandula angustifolia essential oil against Staphylococcus aureus and Escherichia coli" by M. Sienkiewicz, A. Łysakowska, A. Denys, and J. Kowalczyk. Acta Poloniae Pharmaceutica, 2011.
Lavandula Hybrida Oil
Chức năng: Chất làm mềm
1. Lavandula Hybrida Oil là gì?
Lavandula Hybrida Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hoa Lavandula Hybrida, một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ phía nam Tây Ban Nha và Bắc Phi. Dầu Lavandula Hybrida Oil được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào tính chất làm dịu, kháng khuẩn và chống oxy hóa của nó.
2. Công dụng của Lavandula Hybrida Oil
- Làm dịu da: Dầu Lavandula Hybrida Oil có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp giảm sự khô và ngứa trên da.
- Kháng khuẩn: Dầu Lavandula Hybrida Oil có khả năng kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và mụn trên da.
- Chống oxy hóa: Dầu Lavandula Hybrida Oil cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của các gốc tự do và giảm thiểu sự lão hóa da.
- Tinh chất thơm: Ngoài các tính chất làm đẹp, dầu Lavandula Hybrida Oil còn được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da và tóc với hương thơm dịu nhẹ và thư giãn.
3. Cách dùng Lavandula Hybrida Oil
Lavandula Hybrida Oil là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hoa Lavandin, một loại cây thuộc họ hoa môi. Dầu Lavandula Hybrida Oil có nhiều tác dụng trong làm đẹp, bao gồm giúp làm dịu da, giảm sưng tấy, làm mờ vết thâm, tăng cường độ ẩm cho da và giúp giảm stress.
Có nhiều cách để sử dụng Lavandula Hybrida Oil trong làm đẹp, bao gồm:
- Dùng trực tiếp trên da: Lavandula Hybrida Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da để giúp làm dịu và làm mờ vết thâm. Bạn có thể thoa một vài giọt dầu lên vùng da cần điều trị và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Lavandula Hybrida Oil cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm khác. Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm chứa Lavandula Hybrida Oil, hãy chọn các sản phẩm chứa thành phần tự nhiên và không chứa các hóa chất độc hại.
- Sử dụng trong phương pháp aromatherapy: Lavandula Hybrida Oil cũng có thể được sử dụng trong phương pháp aromatherapy để giúp giảm stress và tăng cường tinh thần. Bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào nước hoa hồng hoặc nước tinh khiết, sau đó sử dụng để xịt lên da hoặc hít thở trực tiếp.
Lưu ý:
Mặc dù Lavandula Hybrida Oil là một loại dầu thực vật tự nhiên, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Tránh sử dụng quá liều: Lavandula Hybrida Oil là một loại dầu rất đặc trưng, nên bạn cần phải sử dụng một lượng nhỏ và thoa đều lên da. Nếu sử dụng quá liều, dầu có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Lavandula Hybrida Oil trên da, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Lavandula Hybrida Oil có thể gây kích ứng mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt hoặc rửa sạch ngay nếu tiếp xúc với mắt.
- Không sử dụng cho trẻ em: Lavandula Hybrida Oil không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Lavandula Hybrida Oil không nên được sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú, vì chưa có nhiều nghiên cứu về tác động của dầu này đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical Composition and Antimicrobial Activity of Lavandula Hybrida Essential Oil." Journal of Essential Oil Bearing Plants, vol. 20, no. 5, 2017, pp. 1198-1206.
2. "Lavandula Hybrida Essential Oil: Chemical Composition, Antioxidant and Antimicrobial Activities." Journal of Essential Oil Research, vol. 29, no. 6, 2017, pp. 495-502.
3. "Evaluation of the Antioxidant and Anti-Inflammatory Activities of Lavandula Hybrida Essential Oil." Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 7, 2017, pp. 678-684.
Decyl Glucoside
Chức năng: Ổn định nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch
1. Decyl Glucoside là gì?
Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt không ion (phân tử không tách thành ion khi hòa tan với nước), ngoài ra còn có khả năng tạo bọt, ổn định hệ nhũ tương và dễ dàng tương thích với các thành phần khác trong công thúc. Là thành phần tạo bọt và làm sạch có nguồn gốc tự nhiên tuyệt vời cho các sản phẩm tẩy rửa và làm sạch.
2. Tác dụng của Decyl Glucoside trong mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Mặc dù đây là thành phần lành tính tuy nhiên trong một số trường hợp nó cũng gây ra tình rủi ro kích ứng, dị ứng với một số cơ địa, trường hợp đặc biệt. Tuy nhiên những tác dụng phụ này rất hiếm gặp và không đáng kể.
Tài liệu tham khảo
Sodium Ascorbate
Chức năng: Chất chống oxy hóa
1. Sodium Ascorbate là gì?
Natri ascorbate là một trong số các muối khoáng của axit ascorbic. Công thức phân tử của hợp chất hóa học này là C₆H₇NaO₆. Là muối natri của axit ascorbic, nó được biết đến như một chất khoáng ascorbate. Nó chưa được chứng minh là có khả năng sinh học cao hơn bất kỳ dạng bổ sung vitamin C nào khác.
2. Tác dụng của Sodium Ascorbate trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Sodium Ascorbate trong làm đẹp
Thường dùng bằng đường uống. Có thể được sử dụng bằng cách tiêm IM, IV, hoặc tiêm dưới da khi việc uống không khả thi hoặc khi nghi ngờ kém hấp thu. Đường tiêm ưu tiên là IM.
Pha loãng với thể tích lớn dịch tiêm tương thích để giảm thiểu phản ứng có hại. Tránh truyền nhanh.
Có sẵn dưới dạng acid ascorbic, calci ascorbate và natri ascorbate; liều lượng biểu thị bằng acid ascorbic.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Caprylyl Glycol
Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1,2-Hexanediol
Chức năng: Dung môi
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
Tocopherol
Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
Chức năng:
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất.
Group check mỹ phẩmThông báo