Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Tinh Chất Etude Real Propolis Enriched Serum
etude
THÀNH PHẦN
TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM
Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (4) thành phần:
Phục hồi da từ (4) thành phần:
Làm sáng da từ (2) thành phần:
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại
Da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác đinh
DANH SÁCH THÀNH PHẦN (Hiển thị 5 đầu tiên của 56 Thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
|
Propolis Extract (Dưỡng da) |
|
![]() ![]() |
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
A
|
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate (Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
|
![]() |
A
|
Methyl Gluceth 20 (Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm) |
|
![]() |
A
|
Niacinamide (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) |
![]() Chống lão hóa
![]() Làm sáng da
|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() |
A
|
Hydrogenated Polydecene (Dung môi, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
A
|
Caprylic/Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
![]() |
B
|
Cetearyl Olivate (Dưỡng tóc) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
![]() |
A
|
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Glyceryl Stearate (Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Vinyl Dimethicone (Chất làm đặc) |
|
![]() |
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
![]() |
A
|
Sorbitan Olivate (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
C14 22 Alcohols (Ổn định nhũ tương) |
|
![]() |
|
Sodium Polyacryloyldimethyl Taurate (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương) |
|
![]() |
A
|
Carbomer (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel) |
|
![]() |
B
|
C12 20 Alkyl Glucoside (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
![]() ![]() |
A
|
Tromethamine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
![]() |
B
|
Sodium Polyacrylate (Dưỡng da, Chất hấp thụ, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - làm mềm da) |
|
![]() |
|
Glyceryl Acrylate/Acrylic Acid Copolymer (Chất giữ ẩm, Chất làm đặc) |
|
![]() |
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Adenosine (Dưỡng da) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
B
|
Trideceth 10 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
![]() |
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Phục hồi da
|
![]() |
|
Hydrolyzed Hyaluronic Acid (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
![]() Phục hồi da
|
![]() |
A
|
Hyaluronic Acid (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng ẩm) |
![]() Phục hồi da
|
![]() |
|
Eclipta Prostrata Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Coccinia Indica Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Portulaca Oleracea Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Extract |
|
![]() |
A
|
Dextrin (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất hấp thụ, Chất độn) |
|
![]() |
A
|
Glucose (Chất giữ ẩm, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
|
![]() ![]() |
A
|
Hydrogenated Lecithin (Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
B
|
Phenethyl Alcohol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
![]() |
A
|
Sodium Ascorbyl Phosphate (Chất chống oxy hóa) |
![]() Chống lão hóa
![]() Làm sáng da
|
![]() |
A
|
Phosphatidylcholine (Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
B
|
Centella Asiatica Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn) |
![]() Phục hồi da
|
![]() |
A
|
Allantoin (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu) |
![]() Phù hợp với da nhạy cảm
![]() Phù hợp với da dầu
|
![]() |
A
|
Lysolecithin (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
![]() |
|
Ceramide 3 (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
A
|
Maltodextrin (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất hấp thụ, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
|
Hydrolyzed Royal Jelly Protein (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Honey Extract (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Dưỡng ẩm) |
|
![]() |
A
|
Glycine (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
|
![]() |
A
|
Serine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
![]() |
A
|
Glutamic Acid (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện) |
|
![]() |
A
|
Alanine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
![]() |
A
|
Lysine (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
![]() |
A
|
Arginine (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
A
|
Proline (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Threonine (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Uốn hoặc duỗi tóc) |
|
GIẢI THÍCH THÀNH PHẦN
Propolis Extract
Tên khác: Bee Propolis Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Propolis Extract là gì?
Propolis Extract là một loại chiết xuất từ nhựa Propolis, được thu hoạch từ các loài ong. Propolis là một loại nhựa tự nhiên được tạo ra bởi ong để bảo vệ tổ của chúng khỏi vi khuẩn, nấm và các tác nhân gây hại khác.
2. Công dụng của Propolis Extract
Propolis Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường khả năng chống oxy hóa: Propolis Extract chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và hóa chất.
- Giảm viêm và kích ứng: Propolis Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm và kích ứng trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Propolis Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi: Propolis Extract có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da săn chắc và trẻ trung hơn.
- Làm sáng da: Propolis Extract có tính làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
Với những công dụng trên, Propolis Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, toner và mask.
3. Cách dùng Propolis Extract
Propolis Extract là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ nhựa Propolis của các loài ong. Đây là một nguồn dưỡng chất quý giá cho làn da, giúp cải thiện tình trạng da khô, mất nước và lão hóa. Dưới đây là một số cách sử dụng Propolis Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng Propolis Extract như một loại tinh chất dưỡng da: Bạn có thể thêm Propolis Extract vào bước dưỡng da hàng ngày của mình, sau khi đã rửa mặt và sử dụng toner. Lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên mặt, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da.
- Sử dụng Propolis Extract như một loại kem dưỡng da: Nếu bạn có làn da khô và thiếu nước, hãy thêm Propolis Extract vào kem dưỡng da của mình. Lấy một lượng kem vừa đủ và thêm 1-2 giọt Propolis Extract, trộn đều và thoa lên mặt.
- Sử dụng Propolis Extract như một loại mặt nạ dưỡng da: Bạn có thể tạo ra một loại mặt nạ dưỡng da đơn giản bằng cách trộn Propolis Extract với một số nguyên liệu tự nhiên như mật ong, bột mía, bột cà phê... Thoa đều lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút, sau đó rửa sạch bằng nước.
Lưu ý:
Propolis Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả và tránh gây hại cho da, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Propolis Extract có thể gây kích ứng cho mắt và niêm mạc, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc trực tiếp với các vùng nhạy cảm này.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Propolis Extract, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Không nên sử dụng quá nhiều Propolis Extract, vì điều này có thể gây kích ứng cho da. Nên sử dụng đúng liều lượng được hướng dẫn trên sản phẩm.
- Bảo quản đúng cách: Propolis Extract nên được bảo quản ở nhiệt độ thấp và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Propolis Extract: A Natural Ingredient with Promising Skin Benefits." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 18, no. 3, 2019, pp. 731-736.
2. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties of Propolis Extract in Skin Care." International Journal of Cosmetic Science, vol. 41, no. 4, 2019, pp. 328-334.
3. "Propolis Extract: A Review of Its Anti-Aging and Skin-Healing Properties." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 18, no. 11, 2019, pp. 1101-1105.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Tài liệu tham khảo
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate
Chức năng: Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate là gì?
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate là một loại dẫn xuất của Pentaerythrityl, một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate là một dạng dầu nhẹ, không màu và không mùi, được sử dụng như một chất làm mềm và tạo độ bóng cho da.
2. Công dụng của Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi và phấn mắt. Công dụng chính của Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate là tạo độ bóng và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Ngoài ra, Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate còn có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da không bị khô và bong tróc. Tuy nhiên, Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người có da nhạy cảm, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và không gây kích ứng da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi và phấn mắt.
Để sử dụng Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Thêm Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate vào công thức sản phẩm của bạn theo tỷ lệ được đề xuất bởi nhà sản xuất.
- Trộn đều các thành phần để đảm bảo Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate được phân tán đều trong sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm như bình thường.
Lưu ý:
Mặc dù Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da, nhưng bạn vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong các sản phẩm làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate trong sản phẩm của bạn, vì điều này có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với một số thành phần trong sản phẩm, hãy kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
- Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 91-98.
2. "Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate: A Novel Ester for Skin Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 1, 2017, pp. 34-40.
3. "Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate: A Versatile Emollient for Personal Care." Personal Care Magazine, vol. 17, no. 3, 2016, pp. 20-24.
Methyl Gluceth 20
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm
1. Methyl Gluceth 20 là gì?
Methyl Gluceth 20 là một loại chất làm mềm và làm ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dẫn xuất của đường glucose và được sản xuất thông qua quá trình hydro hóa của glucose từ tinh bột.
Methyl Gluceth 20 là một chất làm mềm tự nhiên, không gây kích ứng và có khả năng giữ ẩm cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da và tóc.
2. Công dụng của Methyl Gluceth 20
Methyl Gluceth 20 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Giữ ẩm: Methyl Gluceth 20 có khả năng giữ ẩm cao, giúp cải thiện độ ẩm của da và tóc.
- Làm mềm: Methyl Gluceth 20 là một chất làm mềm tự nhiên, giúp làm mềm và dịu da và tóc.
- Tăng độ bám dính: Methyl Gluceth 20 có khả năng tăng độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng dễ dàng bám vào da và tóc hơn.
- Cải thiện độ nhớt: Methyl Gluceth 20 có khả năng cải thiện độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da và tóc.
- Làm mịn da: Methyl Gluceth 20 có khả năng làm mịn da, giúp da trông mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bóng: Methyl Gluceth 20 có khả năng tăng cường độ bóng của tóc, giúp tóc trông bóng mượt và óng ả hơn.
Tóm lại, Methyl Gluceth 20 là một chất làm mềm và làm ẩm tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm, độ mềm mại và độ bóng của da và tóc.
3. Cách dùng Methyl Gluceth 20
Methyl Gluceth 20 là một chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại đường alkyl glucoside được sản xuất từ glucose và một loại dầu thực vật.
Cách sử dụng Methyl Gluceth 20 phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa Methyl Gluceth 20 đều có hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm. Bạn có thể tham khảo những lời khuyên sau đây để sử dụng Methyl Gluceth 20 hiệu quả:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Methyl Gluceth 20, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu ý.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Không sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn.
- Sau khi sử dụng sản phẩm, hãy rửa sạch lại da hoặc tóc để loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn.
Lưu ý:
Mặc dù Methyl Gluceth 20 là một chất làm mềm và dưỡng ẩm an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý cần bạn cần biết:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Methyl Gluceth 20 trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch ngay với nước.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm và không sử dụng quá nhiều sản phẩm.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Methyl Gluceth 20.
Tóm lại, Methyl Gluceth 20 là một chất làm mềm và dưỡng ẩm an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Tuy nhiên, bạn cần đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ các lưu ý trên để sử dụng sản phẩm hiệu quả và an toàn.
Tài liệu tham khảo
1. "Methyl Gluceth-20." Cosmetics Info, The Personal Care Products Council, www.cosmeticsinfo.org/ingredient/methyl-gluceth-20.
2. "Methyl Gluceth-20." Truth In Aging, Truth In Aging Inc., 7 Nov. 2012, www.truthinaging.com/ingredients/methyl-gluceth-20.
3. "Methyl Gluceth-20." Paula's Choice, Paula's Choice, Inc., www.paulaschoice.com/ingredient-dictionary/emollients/methyl-gluceth-20.html.