Nước Hoa Henry Rose Fragrance Flora Carnivora
Henry Rose
THÀNH PHẦN
TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM
Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Không có hiệu ứng và thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 49 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
3
|
|
Linalool (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) |
Chất gây dị ứng
|
1
|
|
Alcohol Denatured (Dung môi, Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất chống tạo bọt, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
Không tốt cho da khô
Không tốt cho da nhạy cảm
Chứa cồn
|
4
5
|
A
|
Benzyl Benzoate (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Kháng khuẩn) |
Chất gây dị ứng
|
1
|
B
|
Isopropyl Myristate (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Ethylene Brassylate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng) |
|
2
|
|
Vetiveria Zizanoides Root Oil (Mặt nạ, Nước hoa, Thuốc dưỡng) |
|
2
|
A
|
T Butyl Alcohol (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm biến tính) |
|
1
|
|
Linalyl Acetate (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
|
1
|
|
Juniperus Mexicana Oil (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
|
1
|
|
Benzyl Acetate (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa) |
|
1
|
|
Methyldihydrojasmonate (Mặt nạ) |
|
1
3
|
|
Pentadecalactone (Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi) |
|
1
2
|
|
Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Water (Dưỡng da, Chất tạo mùi) |
|
1
|
|
3 Hexenol (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc) |
|
1
|
|
Cedrol (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
|
2
|
|
Tetramethyl Acetyloctahydronaphthalenes (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa) |
|
1
|
|
Jasminum Sambac (Jasmine) Extract |
|
1
|
|
2,6 Dimethyl 7 Octen 2 Ol (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa) |
|
1
|
|
Dodecahydro Tetramethylnaphthofuran (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa) |
|
1
|
|
Cis 3 Hexenyl Salicylate (Mặt nạ, Nước hoa) |
|
1
|
|
Oxacycloheptadec 10 En 2 One |
|
1
|
|
Isobutyl Methyl Tetrahydropyranol (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
|
1
|
|
Methylbenzyl Acetate (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi) |
|
1
|
|
Floralozone |
|
1
|
|
Delta Decalactone |
|
1
|
|
Cis Jasmone |
|
1
2
|
|
2 Acetonaphthone (Mặt nạ, Nước hoa) |
|
1
2
|
|
Methylionone |
|
1
|
|
Ethyl Trimethylcyclopentene Butenol (Nước hoa) |
|
1
|
|
Methylcyclopentadecenone (Dung môi, Dưỡng da) |
|
1
|
|
2 (1 (3',3' Dimethyl 1' Cyclohexyl)Ethoxy) 2 Methyl Propyl Propanoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
|
1
|
|
Isoeugenol Acetate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi) |
Chất gây dị ứng
|
2
|
|
4 Methyl 3 Decen 5 Ol (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa) |
|
1
|
|
Phenoxyethyl Isobutyrate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
|
Trimethyl Propylcyclohexanepropanol (Mặt nạ, Nước hoa) |
|
1
|
|
Dimethylbenzyl Carbinyl Butyrate (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Tác nhân đẩy) |
|
1
|
|
Dimethyl 4 Isoheptenal Dimethyl Acetal (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Terpineol, Alpha (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Chất làm biến tính) |
|
1
|
|
Cis 3 Hexenyl Methyl Carbonate (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Tác nhân đẩy) |
|
1
|
|
Methyl Beta Naphthyl Ether (Dung môi) |
|
1
|
|
2 O Cresylethanol |
|
1
|
|
Octahydro Methoxy Tetramethyl Methanoazulene (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa) |
|
1
|
|
Tetrahydro 6 Pent 2 Enyl Pyran 2 One |
|
1
|
|
Trimethyl 2 Cyclohexenyl 3 Pentanone/2 Propynol (Nước hoa) |
|
1
|
|
Isopropylphenylbutanal (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm dẻo) |
|
1
|
|
Methoxytrimethylheptanol |
|
1
|
|
Dihydro 4 Methyl 5 Pentylfuranone (Mặt nạ, Nước hoa) |
|
1
|
|
Cis 3 Hexenyl Benzoate (Chất làm mềm, Chất làm mềm dẻo) |
|