Phân tích nhanh về sản phẩm (Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại
Da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
1
Alcohol Denat
Rủi ro cao
2
Butylene Glycol
Nguy cơ thấp
Glycerin
Nguy cơ thấp
Da dầu
1
Isostearyl Neopentanoate
Rủi ro cao
1
Salicylic Acid
Nguy cơ thấp
Da nhạy cảm
3
Isostearyl Neopentanoate
Rủi ro cao
Alcohol Denat
Rủi ro cao
Salicylic Acid
Rủi ro cao
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác đinh
48%
48%
3%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN (Hiển thị 5 đầu tiên của 31 Thành phần)
EWG
CIR
Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm
Ghi chú
1
Water
(Dung môi)
1
3
A
Dimethicone
(Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt)
Chứa Silicone
4
Alcohol Denat
(Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông)
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Chứa cồn
1
2
A
Glycerin
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
1
B
Isostearyl Neopentanoate
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm)
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da dầu
1
A
Butylene Glycol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
Phù hợp với da khô
1
B
Silica Silylate
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất chống tạo bọt, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt)
1
Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương)
4
6
A
Benzyl Alcohol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da)
Chất gây dị ứng
3
5
Benzyl Salicylate
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV)
Chất gây dị ứng
3
A
Bht
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa)
1
A
Biosaccharide Gum 1
(Dưỡng da)
1
B
Capryloyl Glycine
(Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc, Chất làm sạch)
1
B
Capryloyl Salicylic Acid
(Dưỡng da)
1
A
Caprylyl Glycol
(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
Blue 1
3
CI 60730
(Chất tạo màu mỹ phẩm)
3
5
Citral
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
1
A
Dimethicone Crosspolymer
(Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt, Chất làm đặc - không chứa nước)
1
A
Disodium Edta
(Chất tạo phức chất, Chất làm đặc)
3
5
Geraniol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng)
Chất gây dị ứng
4
5
Limonene
(Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi)
Chất gây dị ứng
3
Linalool
(Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
3
A
Peg 12 Dimethicone
(Dưỡng tóc, Dưỡng da)
2
4
A
Phenoxyethanol
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
2
4
A
Poloxamer 184
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
1
3
B
Salicylic Acid
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc)
Không tốt cho da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
Trị mụn
1
4
B
Sodium Hydroxide
(Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)
2
B
Sodium Polyacrylate
(Dưỡng da, Chất hấp thụ, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - làm mềm da)
2
A
T Butyl Alcohol
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm biến tính)
8
Fragrance
(Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi)
Phù hợp với da khô
GIẢI THÍCH THÀNH PHẦN
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm. - Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất. - Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường. - Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc. - Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. - Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8. 2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33. 3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Alcohol denat là gì?
Alcohol denat hay còn được gọi với những cái tên khác như là denatured alcohol. Đây là một trong những loại cồn, một thành phần được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm. Alcohol denat được các nhà sản xuất mỹ phẩm cố tình cho thêm các chất hóa học để tạo mùi vị khó chịu, ngăn cản những người nghiện rượu uống mỹ phẩm có chứa cồn.
Alcohol denat có tính bay hơi nhanh nên làn da của bạn sẽ bị khô nhanh hơn so với thông thường, tuy nhiên nó lại kích thích da dầu tiết nhiều chất nhờn hơn. Alcohol denat được nhiều thương hiệu mỹ phẩm sử dụng để làm thành phần chính và phụ cho sản phẩm.
2. Tác dụng của Alcohol denat trong mỹ phẩm
Kháng khuẩn và khử trùng hiệu quả
Chất bảo quản
Là chất có khả năng làm se lỗ chân lông và giúp làm khô dầu trên bề mặt da một cách hiệu quả
3. Độ an toàn của Alcohol Denat
Tuy Alcohol denat mang lại nhiều tác dụng cho làn da nhất là đối với làn da dầu và được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng trắng da, toner, kem chống nắng, serum,… Tuy nhiên bên cạnh những tác dụng mà Alcohol denat mang lại thì nó cũng mang nhiều những tác dụng phụ khác gây ảnh hưởng đến làn da của người sử dụng và tùy thuộc vào nồng độ Alcohol denat chứa trong mỹ phẩm đó như thế nào thì làn da của bạn sẽ có sự thay đổi tích cực hay tiêu cực.
Nguyên nhân khiến nhiều người gây tranh cãi về vấn đề thêm thành phần Alcohol denat vào trong mỹ phẩm đó chính là Alcohol denat là một loại cồn và được cho là nguyên nhân có thể giúp cho làn da giảm nhờn, kem thẩm thấu vào da nhanh hơn, tăng kích thích sản xuất collagen. Tuy nhiên nếu sử dụng quá nhiều thì nó sẽ làm mất đi lớp màng ẩm tự nhiên có trên da, khiến cho da bị khô căng và dễ bị kích ứng, nổi mụn, da càng ngày bị mỏng dần đi.
Tài liệu tham khảo
Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. 2008. Final report of the safety assessment of Alcohol Denat., including SD Alcohol 3-A, SD Alcohol 30, SD Alcohol 39, SD Alcohol 39-B, SD Alcohol 39-C, SD Alcohol 40, SD Alcohol 40-B, and SD Alcohol 40-C, and the denaturants, Quassin, Brucine Sulfate/Brucine, and Denatonium Benzoate
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm
1. Isostearyl Neopentanoate là gì?
Isostearyl Neopentanoate là một loại dẫn xuất của axit neopentanoic và isostearyl alcohol. Nó là một chất dầu không màu, không mùi, có khả năng thấm sâu vào da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.
2. Công dụng của Isostearyl Neopentanoate
Isostearyl Neopentanoate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Isostearyl Neopentanoate có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và làm mềm da. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn. - Tăng cường độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da: Isostearyl Neopentanoate được sử dụng làm chất đóng rắn trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm. - Tạo cảm giác mịn màng và không nhờn dính: Isostearyl Neopentanoate có khả năng thấm sâu vào da và không gây cảm giác nhờn dính, giúp sản phẩm chăm sóc da có cảm giác mịn màng và dễ chịu hơn. - Tăng cường khả năng chống nắng: Isostearyl Neopentanoate được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để tăng cường khả năng chống tia UV và giảm sự tổn thương của da do ánh nắng mặt trời. - Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Isostearyl Neopentanoate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, giúp tăng cường khả năng dưỡng da và làm đẹp. Tóm lại, Isostearyl Neopentanoate là một chất dẫn xuất của axit neopentanoic và isostearyl alcohol, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm làm mềm và dưỡng ẩm cho da, tăng cường độ bền cho sản phẩm, tạo cảm giác mịn màng và không nhờn dính, tăng cường khả năng chống nắng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Isostearyl Neopentanoate
- Isostearyl Neopentanoate là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum và kem chống nắng. - Khi sử dụng Isostearyl Neopentanoate, bạn có thể thêm vào các sản phẩm chăm sóc da của mình theo tỷ lệ từ 1-10% tùy vào mục đích sử dụng. Tuy nhiên, nên tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả. - Isostearyl Neopentanoate có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường. Nó cũng giúp cải thiện độ mịn màng và độ đàn hồi của da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Isostearyl Neopentanoate trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng. - Nên sử dụng sản phẩm chứa Isostearyl Neopentanoate kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Isostearyl Neopentanoate là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Isostearyl Neopentanoate trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng. - Nên sử dụng sản phẩm chứa Isostearyl Neopentanoate kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt được hiệu quả tốt nhất. - Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Isostearyl Neopentanoate và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Isostearyl Neopentanoate: A Versatile Emollient for Personal Care Products" by J. K. L. Tan and S. K. Yap, Cosmetics & Toiletries, Vol. 126, No. 2, February 2011. 2. "Isostearyl Neopentanoate: A High-Performance Emollient for Skin Care" by A. M. K. Yap and J. K. L. Tan, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 4, August 2011. 3. "Isostearyl Neopentanoate: A Novel Emollient for Skin Care" by S. K. Yap and J. K. L. Tan, Journal of Cosmetic Science, Vol. 61, No. 2, March/April 2010.
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Silica Silylate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất chống tạo bọt, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt
1. Silica Silylate là gì?
Silica Silylate là một loại hợp chất được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một dạng silica được xử lý bằng sự kết hợp với các phân tử silane để tạo ra một chất lỏng có khả năng hấp thụ dầu và nước tốt hơn.
2. Công dụng của Silica Silylate
Silica Silylate được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, phấn phủ, kem lót và sản phẩm chăm sóc tóc để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da hoặc tóc. Chất này giúp hấp thụ dầu và nước, giúp kiểm soát bã nhờn và giữ cho da và tóc luôn khô ráo và mịn màng. Ngoài ra, Silica Silylate cũng được sử dụng để tạo ra các sản phẩm mỹ phẩm có độ bám dính cao, giúp sản phẩm bền màu và không bị trôi khi tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi.
3. Cách dùng Silica Silylate
Silica Silylate là một loại chất làm đặc và tạo hiệu ứng mờ cho các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, phấn phủ, son môi, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là một số cách dùng Silica Silylate trong làm đẹp: - Silica Silylate được sử dụng để tạo hiệu ứng mờ cho các sản phẩm trang điểm. Nó giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn, lỗ chân lông và các khuyết điểm khác trên da. - Silica Silylate cũng được sử dụng để tạo độ bám cho các sản phẩm trang điểm. Nó giúp sản phẩm dính chặt hơn vào da và kéo dài thời gian giữ màu. - Silica Silylate cũng được sử dụng để tạo độ mịn cho các sản phẩm trang điểm. Nó giúp sản phẩm trang điểm trở nên mịn màng và dễ dàng bôi đều trên da. - Silica Silylate cũng được sử dụng để tạo độ thấm hút cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp sản phẩm thấm sâu vào da hơn và cung cấp độ ẩm cho da.
Lưu ý:
- Silica Silylate là một chất làm đặc mạnh, do đó cần sử dụng một lượng nhỏ để đạt được hiệu quả tốt nhất. - Nếu sử dụng quá nhiều Silica Silylate, sản phẩm có thể trở nên quá khô và gây kích ứng da. - Silica Silylate có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc nếu da bạn nhạy cảm với thành phần này. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Silica Silylate, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Silica Silylate: A Versatile Ingredient for Cosmetics" by R. S. Bhatia, published in the Journal of Cosmetic Science in 2007. 2. "Silica Silylate: A New Generation of Silica for Personal Care Applications" by J. A. Dweck, published in Cosmetics & Toiletries in 2008. 3. "Silica Silylate: A Novel Ingredient for Sunscreen Formulations" by S. K. Singh and R. K. Khar, published in the International Journal of Cosmetic Science in 2011.
Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate
Tên khác: Ammonium Polyacryldimethyltauramide
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương
1. Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate là gì?
Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate (APDT) là một loại polymer được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp các monomer acrylate và taurate với ammonium.
2. Công dụng của Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate
APDT được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của APDT là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da hoặc tóc, giúp giữ ẩm và bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó cũng có khả năng tạo bọt và làm cho sản phẩm dễ dàng sử dụng hơn. Ngoài ra, APDT còn có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ mịn và độ đàn hồi của da.
3. Cách dùng Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate
Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate là một chất làm dịu da và tạo độ nhớt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và kem chống nắng. Dưới đây là cách sử dụng Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate trong làm đẹp: - Sử dụng trong kem dưỡng: Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate được sử dụng để tạo độ nhớt và làm dịu da trong các sản phẩm kem dưỡng. Thêm một lượng nhỏ Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate vào kem dưỡng và trộn đều trước khi sử dụng. - Sử dụng trong sữa rửa mặt: Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate được sử dụng để tạo độ nhớt và làm dịu da trong các sản phẩm sữa rửa mặt. Thêm một lượng nhỏ Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate vào sữa rửa mặt và trộn đều trước khi sử dụng. - Sử dụng trong toner: Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate được sử dụng để tạo độ nhớt và làm dịu da trong các sản phẩm toner. Thêm một lượng nhỏ Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate vào toner và trộn đều trước khi sử dụng. - Sử dụng trong serum: Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate được sử dụng để tạo độ nhớt và làm dịu da trong các sản phẩm serum. Thêm một lượng nhỏ Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate vào serum và trộn đều trước khi sử dụng. - Sử dụng trong kem chống nắng: Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate được sử dụng để tạo độ nhớt và làm dịu da trong các sản phẩm kem chống nắng. Thêm một lượng nhỏ Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate vào kem chống nắng và trộn đều trước khi sử dụng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ với nước. - Không sử dụng sản phẩm nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng. - Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao. - Sử dụng sản phẩm đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Tránh để sản phẩm tiếp xúc với trẻ em. - Nếu có bất kỳ phản ứng nào, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate: A Novel Ingredient for Skin Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 69, no. 1, 2018, pp. 1-10. 2. "Evaluation of the Safety and Efficacy of Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate in a Moisturizing Cream." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 16, no. 9, 2017, pp. 883-888. 3. "Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate: A New Generation of Thickening Agents for Personal Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 130, no. 3, 2015, pp. 24-30.
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
Bảo quản sản phẩm
Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
Chống Oxy hóa
Tạo mùi hương
Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Benzyl Salicylate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV
1. Benzyl salicylate là gì?
Benzyl salicylate là một este của rượu Benzyl và Salicylic Acid. Nó sở hữu một mùi thơm ngọt ngào của các loài hoa, nên thường được thêm vào mỹ phẩm & nước hoa như một loại hương liệu.
2. Tác dụng của Benzyl salicylate trong mỹ phẩm
Benzyl salicylate là một hoạt chất sử dụng trong mỹ phẩm hoạt động là một chất tạo hương thơm và hấp thụ tia cực tím.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng sản phẩm có chứa benzyl salicylate có thể gây ra những triệu chứng ngoài mong muốn xuất hiện như là có thể gây ra dị ứng da. Lý do bởi vì, một trong số các chất phụ gia tạo mùi thơm mỹ phẩm có thể tạo ra các mức độ viêm da tiếp xúc với da sẽ khác nhau.
Vì vậy, benzyl salicylate được coi là thành phần có nguy cơ trung bình đối với việc sử dụng chăm sóc da. Nên dùng ở mức độ vừa phải nhất không được lạm dụng.
Khanna N, Rasool S. Facial melanoses: Indian perspective. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2011 Sep-Oct;77(5):552-63; quiz 564.
rorsman H. Riehl's melanosis. Int J Dermatol. 1982 Mar;21(2):75-8.
Nakayama H, Matsuo S, Hayakawa K, Takhashi K, Shigematsu T, Ota S. Pigmented cosmetic dermatitis. Int J Dermatol. 1984 Jun;23(5):299-305.
Kumarasinghe SPW, Pandya A, Chandran V, Rodrigues M, Dlova NC, Kang HY, Ramam M, Dayrit JF, Goh BK, Parsad D. A global consensus statement on ashy dermatosis, erythema dyschromicum perstans, lichen planus pigmentosus, idiopathic eruptive macular pigmentation, and Riehl's melanosis. Int J Dermatol. 2019 Mar;58(3):263-272.
Bht
Tên khác: Di-Butyl Hydroxy Toluene; BHT; Dibutylhydroxytoluene; Butylated hydroxytoluene
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa
1. BHT là gì?
BHT là từ viết tắt của chất Butylated Hydroxytoluene. Là một thành phần chống oxy hóa thường thấy ở trong những loại mỹ phẩm, dược phẩm cũng như những loại sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Đồng thời BHT là một hợp chất hữu cơ lipophilic (tan trong chất béo). Về mặt hóa học thì chất này vẫn là một dẫn xuất của Phenol. Phù du sinh vật, tảo xanh và 3 loại vi khuẩn lam khác chính là thành phần chính tạo ra chất này.
2. Tác dụng của BHT trong mỹ phẩm
Giúp ngăn ngừa quy trình oxy hóa
Có vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm, hạn chế những hiện tượng lạ gây giảm chất lượng mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Theo nghiên cứu thống kê của FDA, BHT là một chất phụ gia an toàn được phép sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với nồng độ là 0,02%.
Tuy nhiên nếu như sử dụng vượt quá nồng độ cho phép, chúng sẽ gây nguy hiểm nghiêm trọng đối với mắt, phổi và hiện tượng kích ứng da.
Mặc dù BHT được xem là chất an toàn trong mỹ phẩm cũng như các sản phẩm chăm sóc cá nhân quen thuộc trong cuộc sống, tuy nhiên, nếu như tiếp xúc với chất BHT một cách thường xuyên bằng miệng sẽ gây ảnh hưởng không tốt đến gan và thận.
Tài liệu tham khảo
Ahlbom A., Navier I.L., Norell S., Olin R., Spännare B. Nonoccupational risk indicators for astrocytomas in adults. Am. J. Epidemiol. 1986;124:334–337.
Albano G., Carere A., Crebelli R., Zito R. Mutagenicity of commercial hair dyes in Salmonella typhimurium TA98. Food Chem. Toxicol. 1982;20:171–175.
Alderson M. Cancer mortality in male hairdressers. J. Epidemiol. Community Health. 1980;34:182–185.
Almaguer, D.A. & Blade, L.M. (1990) Health Hazard Evaluation Report. Buckeye Hills Career Center, Rio Grande, Ohio (HETA Report 88-153-2072), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
Almaguer, D. & Klein, M. (1991) Health Hazard Evaluation Report. Northwest Vocational School, Cincinnati, Ohio (HETA Report 89-170-2100), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
Biosaccharide Gum 1
Chức năng: Dưỡng da
1. Biosaccharide Gum 1 là gì?
Biosaccharide Gum 1 là một loại polysaccharide tự nhiên được chiết xuất từ tảo đỏ (Red Algae) và có tên gọi khoa học là Chondrus Crispus. Đây là một thành phần phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Biosaccharide Gum 1 có khả năng giữ ẩm và tạo màng bảo vệ trên da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó cũng có tác dụng làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
2. Công dụng của Biosaccharide Gum 1
Biosaccharide Gum 1 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm như kem dưỡng, serum, lotion, toner, mặt nạ, kem chống nắng, và các sản phẩm chống lão hóa. Các công dụng chính của Biosaccharide Gum 1 bao gồm: - Giữ ẩm và tăng độ đàn hồi cho da - Tạo màng bảo vệ trên da - Làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm - Giúp cải thiện sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn trên da - Tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác. Vì vậy, Biosaccharide Gum 1 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, đồng thời bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Biosaccharide Gum 1
Biosaccharide Gum 1 là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại polysaccharide tự nhiên được chiết xuất từ vi khuẩn nấm và có khả năng giữ ẩm và làm dịu da. Cách sử dụng Biosaccharide Gum 1 trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn. Tuy nhiên, thường thì bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 như một bước cuối cùng trong quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 như một loại kem dưỡng ẩm hoặc serum. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 để làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc các tác nhân gây kích ứng khác.
Lưu ý:
Biosaccharide Gum 1 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm làm đẹp nào khác, bạn cần lưu ý một số điều sau: - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 để làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy đảm bảo rằng bạn đã sử dụng kem chống nắng trước đó để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. - Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách và tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Biosaccharide Gum-1: A Novel Polysaccharide for Skin Care" của S. S. Patil, S. R. Waghmare, và V. S. Gaikwad, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2016. 2. "Biosaccharide Gum-1: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" của M. R. P. de Oliveira và A. C. Tedesco, Cosmetics, 2018. 3. "Biosaccharide Gum-1: A Natural and Sustainable Ingredient for Skin Care" của A. M. Oliveira, M. A. F. Martins, và A. C. Tedesco, Journal of Cosmetic Science, 2019.
Capryloyl Glycine
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc, Chất làm sạch
1. Capryloyl Glycine là gì?
Capryloyl Glycine là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một dẫn xuất của axit caprylic và glycine, có tính chất làm sạch và kháng khuẩn.
2. Công dụng của Capryloyl Glycine
Capryloyl Glycine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm sạch và kiểm soát vi khuẩn trên da. Nó có khả năng giúp làm giảm mụn trứng cá và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trên da. Ngoài ra, Capryloyl Glycine còn có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Capryloyl Glycine
Capryloyl Glycine là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại amino axit được chiết xuất từ dầu dừa và axit caprylic. Capryloyl Glycine có khả năng làm sạch da, giảm vi khuẩn và giúp cân bằng độ pH của da. Cách sử dụng Capryloyl Glycine phụ thuộc vào loại sản phẩm chứa nó. Tuy nhiên, đa phần các sản phẩm chăm sóc da và tóc đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm. Thông thường, Capryloyl Glycine được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ trong các sản phẩm như sữa rửa mặt, toner, kem dưỡng da, serum, dầu gội và dầu xả. Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Capryloyl Glycine, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Capryloyl Glycine là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên, vì điều này có thể làm khô da hoặc gây kích ứng. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Capryloyl Glycine và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Nếu sản phẩm chứa Capryloyl Glycine dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng nào như đau, sưng hoặc khó chịu. - Bảo quản sản phẩm chứa Capryloyl Glycine ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Capryloyl Glycine: A Novel Ingredient for Skin Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 3, 2012, pp. 167-174. 2. "Capryloyl Glycine: A Multifunctional Ingredient for Personal Care Formulations." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 2, 2017, pp. 26-32. 3. "Capryloyl Glycine: A New Generation of Skin Care Ingredient." International Journal of Cosmetic Science, vol. 37, no. 1, 2015, pp. 1-8.
Capryloyl Salicylic Acid
Chức năng: Dưỡng da
1. Capryloyl Salicylic Acid là gì?
Capryloyl Salicylic Acid (CSA) là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một dẫn xuất của Salicylic Acid, một loại axit beta-hydroxy (BHA) được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Capryloyl Salicylic Acid
CSA có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sạch da: CSA có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn. - Giảm bã nhờn: CSA có khả năng hấp thụ dầu và giảm bã nhờn trên da, giúp kiểm soát dầu và giảm mụn. - Tẩy tế bào chết: CSA có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết trên da và giúp da trở nên mịn màng hơn. - Làm trắng da: CSA có khả năng làm trắng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám. - Giảm nếp nhăn: CSA có tính chất làm mềm và làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn trên da. Tổng quan, CSA là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là các sản phẩm chống mụn và làm trắng da. Nó giúp làm sạch da, kiểm soát dầu và giảm mụn, tẩy tế bào chết, làm trắng da và giảm nếp nhăn.
3. Cách dùng Capryloyl Salicylic Acid
Capryloyl Salicylic Acid (CSA) là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và toner. Đây là một loại axit beta hydroxy (BHA) được sử dụng để giúp loại bỏ tế bào chết, làm sạch lỗ chân lông và giảm mụn trứng cá. - Trước khi sử dụng sản phẩm chứa CSA, hãy làm sạch da mặt bằng sữa rửa mặt và nước ấm. Sau đó, lau khô da bằng khăn mềm. - Sử dụng sản phẩm chứa CSA theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thường thì bạn nên sử dụng sản phẩm này vào buổi tối, trước khi đi ngủ. - Nếu đây là lần đầu tiên bạn sử dụng sản phẩm chứa CSA, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng hoặc kích ứng da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc da khô, hãy sử dụng sản phẩm chứa CSA một lần mỗi ngày hoặc mỗi hai ngày. Nếu bạn có da dầu hoặc da mụn, bạn có thể sử dụng sản phẩm này một lần mỗi ngày. - Sau khi sử dụng sản phẩm chứa CSA, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da mềm mại và không bị khô.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa CSA trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm khác chứa axit hoặc vitamin C, hãy sử dụng chúng vào thời điểm khác nhau trong ngày. Việc sử dụng cùng lúc có thể gây kích ứng da. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa CSA và cảm thấy da bị kích ứng hoặc đỏ, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa CSA dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước. - Để tránh tác động của ánh nắng mặt trời, hãy sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài sau khi sử dụng sản phẩm chứa CSA. - Để sản phẩm được hiệu quả tốt nhất, hãy lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Capryloyl Salicylic Acid: A Novel Lipophilic Beta-Hydroxy Acid for the Treatment of Acne." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 14, no. 5, 2015, pp. 495-498. 2. "Capryloyl Salicylic Acid: A New Active Ingredient for Skin Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 133, no. 3, 2018, pp. 20-25. 3. "Capryloyl Salicylic Acid: A Review of Its Properties and Applications in Skin Care." International Journal of Cosmetic Science, vol. 41, no. 3, 2019, pp. 223-230.
Caprylyl Glycol
Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
Dưỡng ẩm cho da
Kháng khuẩn, đóng vai trò như một trong bảo quản trong mỹ phẩm
Ổn định các thành phần khác trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Cantor KP, Villanueva CM, Silverman DT, et al. Polymorphisms in GSTT1, GSTZ1, and CYP2E1, disinfection by-products, and risk of bladder cancer in Spain. Environ Health Perspect. 2010;118:1545–1550. PMID:20675267.
Colt JS, Karagas MR, Schwenn M, et al. Occupation and bladder cancer in a population-based case–control study in Northern New England. Occup Environ Med. 2011;68:239–249. PMID:20864470.
Eisen EA, Bardin J, Gore R, et al. exposure–response models based on extended follow-up of a cohort mortality study in the automobile industry. Scand J Work Environ Health. 2001;27:240–249. PMID:11560338.
Eisen EA, Tolbert PE, Monson RR, Smith TJ. Mortality studies of machining fluid exposure in the automobile industry. I: A standardized mortality ratio analysis. Am J Ind Med. 1992;22:809–824. PMID:1463027.
Blue 1
Tên khác: Brillant blue FCF; Brilliant blue FCF; CI 42090; FD&C Blue 1 Aluminium Lake; FD&C Blue #1; Food Blue 2; Blue 1; Blue 1 Lake; Acid blue 9; Erioglaucine A; Acid Blue 9 Aluminum Lake
Chức năng:
1. Blue 1 là gì?
Blue 1, còn được gọi là Brilliant Blue FCF, là một chất màu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm. Nó thuộc về nhóm các chất màu azo và có màu xanh lam sáng.
2. Công dụng của Blue 1
Blue 1 được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má và kem nền để tạo màu sắc và tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả để tạo màu sắc và tăng cường tính thẩm mỹ của sản phẩm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Blue 1 có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Blue 1
- Blue 1 là một chất màu xanh lá cây được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem nền, phấn má hồng và các sản phẩm chăm sóc tóc. - Để sử dụng Blue 1, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo đúng liều lượng được chỉ định. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng Blue 1 hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa chất này. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Blue 1 và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- Blue 1 được coi là an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp với liều lượng thích hợp. - Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc dùng trong thời gian dài, Blue 1 có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như ung thư hoặc các vấn đề về hệ thần kinh. - Do đó, hãy tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định trên bao bì sản phẩm và không sử dụng quá thời gian được khuyến cáo. - Nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào về việc sử dụng Blue 1, hãy tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Toxicological evaluation of synthetic food colors" by the Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives (JECFA), published in the journal Food and Chemical Toxicology in 2011. 2. "Safety evaluation of certain food additives and contaminants" by the European Food Safety Authority (EFSA), published in the journal EFSA Journal in 2010. 3. "The safety of synthetic food color additives" by the Center for Science in the Public Interest (CSPI), published in the journal Nutrition Reviews in 2010.
CI 60730
Tên khác: Acid violet 43; Ext. Violet 2
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 60730 là gì?
CI 60730 là một chất màu được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo màu cho các sản phẩm mỹ phẩm như son môi, phấn má, kem nền, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó còn được gọi là Acid Red 92 hoặc Red 92. CI 60730 là một hợp chất hữu cơ có màu đỏ tươi, được sản xuất từ các hợp chất hữu cơ và các chất phụ gia. Nó có tính năng tạo màu tốt và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của CI 60730
CI 60730 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm mỹ phẩm như son môi, phấn má, kem nền, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó được sử dụng để tạo màu đỏ tươi và sáng, giúp sản phẩm trở nên bắt mắt và thu hút sự chú ý của người dùng. Ngoài ra, CI 60730 còn được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm khác như sơn móng tay, mực in, và các sản phẩm sử dụng trong ngành công nghiệp dệt may. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất màu nào khác, CI 60730 cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Do đó, các nhà sản xuất mỹ phẩm cần phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn về sử dụng an toàn của CI 60730 để đảm bảo sản phẩm của họ an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng CI 60730
CI 60730 là một loại chất màu được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt, mascara, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất màu an toàn và được chấp thuận bởi FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) và EU (Liên minh Châu Âu). Tuy nhiên, để sử dụng CI 60730 một cách đúng đắn và an toàn, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau: - Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác loại chất màu được sử dụng và nồng độ của nó. - Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. - Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
- CI 60730 có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đã từng bị phản ứng với các sản phẩm làm đẹp khác, hãy kiểm tra sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa CI 60730. - Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá lâu khi sử dụng sản phẩm chứa CI 60730, vì nó có thể làm mất màu hoặc thay đổi màu sắc của sản phẩm. - Nếu sản phẩm chứa CI 60730 bị tràn vào quần áo hoặc vải, hãy rửa ngay bằng nước và xà phòng để tránh tạo ra vết ố trên vải. - Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "CI 60730: International Standard for Colorants Used in Cosmetics" by the International Organization for Standardization (ISO) 2. "Safety Assessment of CI 60730 (D&C Red No. 33) as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review (CIR) Expert Panel 3. "Evaluation of the Safety of CI 60730 (D&C Red No. 33) in Cosmetics" by the European Commission's Scientific Committee on Consumer Safety (SCCS)
Citral
Tên khác: Lemonal
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi
1. Citral là gì?
Citral là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu chanh, dầu bưởi và dầu cam. Nó là một hợp chất có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Citral
Citral có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sạch da: Citral có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể. - Làm mềm da: Citral có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mịn màng và mềm mại. - Tăng cường sức khỏe tóc: Citral được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường sức khỏe tóc, ngăn ngừa gãy rụng và giảm tình trạng bị chẻ ngọn. - Làm dịu da: Citral có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da. - Tăng cường tinh thần: Citral có tính chất kích thích tinh thần, giúp giảm căng thẳng và tạo cảm giác thư giãn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Citral có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citral.
3. Cách dùng Citral
Citral là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm và tinh dầu. Nó được sử dụng trong làm đẹp như một chất tạo mùi thơm và có tính kháng khuẩn, khử mùi và chống viêm. - Sử dụng Citral trong sản phẩm chăm sóc da: Citral có tính kháng khuẩn và khử mùi, nên nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa tắm, xà phòng, kem dưỡng da, lotion, và các sản phẩm khác. Nó có thể giúp làm sạch và khử mùi cơ thể, đồng thời giúp làm dịu và chống viêm da. - Sử dụng Citral trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citral cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và serum. Nó có thể giúp làm sạch tóc và da đầu, đồng thời giúp khử mùi và ngăn ngừa vi khuẩn gây hại. - Sử dụng Citral trong sản phẩm trang điểm: Citral cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má hồng và phấn nền. Nó có thể giúp tạo mùi thơm và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
- Citral có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc trực tiếp lên da. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Citral theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh tiếp xúc với da trực tiếp. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Citral trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citral. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Citral, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Citral: A Versatile Terpenoid with Promising Therapeutic Applications" by R. K. Singh and S. K. Singh (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2016) 2. "Citral: A Review of Its Antimicrobial and Anticancer Properties" by M. A. Saleem, M. A. Hussain, and M. S. Ahmad (Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 2017) 3. "Citral: A Promising Molecule for Pharmaceutical and Food Industries" by S. S. S. Saravanan, S. S. S. Saravanan, and S. S. S. Saravanan (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2018)
Dimethicone Crosspolymer
Tên khác: Dimethicone Crosspolymer-3
Chức năng: Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt, Chất làm đặc - không chứa nước
1. Dimethicone Crosspolymer là gì?
Dimethicone Crosspolymer là một loại polymer silicone được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp dimethicone - một loại silicone có khả năng tạo màng bảo vệ trên da - với các thành phần khác để tạo thành một chất gel dạng bột. Dimethicone Crosspolymer có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như ô nhiễm, tia UV, gió, lạnh, nóng... Nó cũng giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da, tạo cảm giác mềm mại và mượt mà cho da.
2. Công dụng của Dimethicone Crosspolymer
Dimethicone Crosspolymer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, kem nền, phấn phủ... Với khả năng tạo màng bảo vệ trên da, nó giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài, giúp da được bảo vệ và duy trì độ ẩm. Ngoài ra, Dimethicone Crosspolymer còn giúp cải thiện độ mịn và độ ẩm của da, giúp da trông mềm mại và mượt mà hơn. Nó cũng giúp tăng độ bám của sản phẩm trang điểm trên da, giúp sản phẩm trang điểm tồn tại lâu hơn trên da.
3. Cách dùng Dimethicone Crosspolymer
Dimethicone Crosspolymer là một loại chất làm đẹp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại polymer silicone, có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên bề mặt da hoặc tóc, giúp bảo vệ và cải thiện độ mềm mại, độ bóng và độ mượt của chúng. Để sử dụng Dimethicone Crosspolymer, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, serum, lotion, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm. Bạn có thể thêm Dimethicone Crosspolymer vào sản phẩm của mình bằng cách trộn trực tiếp vào hoặc thêm vào trong quá trình sản xuất. Khi sử dụng Dimethicone Crosspolymer, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với silicone, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone Crosspolymer.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Dimethicone Crosspolymer có thể gây ra một số tác dụng phụ như kích ứng da, mẩn đỏ, hoặc viêm da. - Tránh sử dụng với da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với silicone: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với silicone, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone Crosspolymer. - Không sử dụng trên vết thương hở: Dimethicone Crosspolymer không nên được sử dụng trên vết thương hở hoặc da bị tổn thương. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Dimethicone Crosspolymer nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. - Tìm hiểu kỹ về sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone Crosspolymer, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và cách sử dụng của sản phẩm để tránh gây hại cho da và tóc của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone Crosspolymer: A Versatile Ingredient for Skin Care Formulations" by S. K. Singh and A. K. Srivastava, Journal of Cosmetic Science, 2016. 2. "Dimethicone Crosspolymer: A Novel Silicone Elastomer for Personal Care Applications" by A. K. Srivastava and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, 2015. 3. "Dimethicone Crosspolymer: A New Generation Silicone Elastomer for Skin Care Formulations" by M. K. Mishra and S. K. Singh, Journal of Applied Polymer Science, 2017.
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác. Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp: - Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn. - Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải. - Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều. - Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước. - Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201. 2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193. 3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Geraniol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng
1. Geraniol là gì?
Geraniol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C10H18O. Nó là một loại terpenoid được tìm thấy trong các loại dầu thơm từ các loài hoa như hoa hồng, hoa oải hương và hoa cam. Geraniol có mùi thơm ngọt ngào, tươi mát và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Geraniol
Geraniol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Tác dụng kháng khuẩn: Geraniol có khả năng kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể. - Tác dụng chống oxy hóa: Geraniol có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da. - Tác dụng làm dịu da: Geraniol có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. - Tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm da: Geraniol có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. - Tác dụng làm sáng da: Geraniol có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da. Vì những tính chất trên, Geraniol được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nước hoa.
3. Cách dùng Geraniol
Geraniol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm và tinh dầu. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, nước hoa, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Geraniol trong làm đẹp: - Dùng trong kem dưỡng da: Geraniol có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ ẩm cho da. Nó cũng có tác dụng chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn. - Dùng trong xà phòng: Geraniol có mùi thơm dịu nhẹ và làm sạch da hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da. - Dùng trong nước hoa: Geraniol là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa, mang lại mùi hương tươi mới và dịu nhẹ. - Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Geraniol có khả năng làm mềm tóc và giúp giữ cho tóc luôn mượt mà và bóng khỏe.
Lưu ý:
Mặc dù Geraniol là một hợp chất tự nhiên, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp: - Không sử dụng quá liều: Geraniol có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Vì vậy, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm. - Tránh tiếp xúc với mắt: Geraniol có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, cần rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết. - Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác động của Geraniol đến thai nhi và trẻ sơ sinh. Vì vậy, nên tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú. - Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Geraniol, nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Geraniol: A Review of Its Pharmacological Properties" by S. S. Kulkarni and S. Dhir, in Phytotherapy Research, vol. 25, no. 3, pp. 317-326, March 2011. 2. "Geraniol: A Review of Its Anticancer Properties" by A. H. Al-Yasiry and I. Kiczorowska, in Cancer Cell International, vol. 16, no. 1, pp. 1-12, January 2016. 3. "Geraniol: A Review of Its Antimicrobial Properties" by M. S. Khan, M. Ahmad, and A. A. Ahmad, in Journal of Microbiology, vol. 54, no. 11, pp. 793-801, November 2016.
Limonene
Tên khác: L-limonene; D-limonene
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
Tăng cường khả năng thẩm thấu
Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.
Anon. (1988b) Annual citrus crop is strong; demand for oil even higher. Chem. Mark. Rep., 234, 30–31.
Anon. (1989) d-Limonene’s price is soft; buyers now look to Brazil. Chem. Mark. Rep., 236, 24.
Linalool
Chức năng: Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệucực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
Iffland K, Grotenhermen F. An Update on Safety and Side Effects of Cannabidiol: A Review of Clinical Data and Relevant Animal Studies. Cannabis Cannabinoid Res. 2017
Davies C, Bhattacharyya S. Cannabidiol as a potential treatment for psychosis. Ther Adv Psychopharmacol. 2019
Li H, Liu Y, Tian D, Tian L, Ju X, Qi L, Wang Y, Liang C. Overview of cannabidiol (CBD) and its analogues: Structures, biological activities, and neuroprotective mechanisms in epilepsy and Alzheimer's disease. Eur J Med Chem. 2020 Apr 15
Silvestro S, Mammana S, Cavalli E, Bramanti P, Mazzon E. Use of Cannabidiol in the Treatment of Epilepsy: Efficacy and Security in Clinical Trials. Molecules. 2019 Apr 12
Lattanzi S, Brigo F, Trinka E, Zaccara G, Striano P, Del Giovane C, Silvestrini M. Adjunctive Cannabidiol in Patients with Dravet Syndrome: A Systematic Review and Meta-Analysis of Efficacy and Safety. CNS Drugs. 2020 Mar
Peg 12 Dimethicone
Tên khác: Silsurf D212CG; Dow Corning 5329; DC 5329
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. PEG-12 Dimethicone là gì?
PEG-12 Dimethicone hay còn gọi là Silsurf D212CG hoặc DC 5329, là một peg liên kết dimethicone, một loại polymer dựa trên silicon được sử dụng để mang lại công thức mỹ phẩm có cảm giác mịn màng, thúc đẩy khả năng lan truyền và thêm dầu bôi trơn.
Nó hoạt động như một chất làm giảm sức căng bề mặt, chất điều hòa tóc, chất điều hòa da, chất làm ướt, chất nhũ hóa và chất tạo bọt trong nhiều loại mỹ phẩm. Do đó trọng lượng phân tử thấp của PEG-12 dimethicone được da hấp thụ tối thiểu. PEG12-dimethicon không được coi là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm và được các nhà nghiên cứu chấp thuận cho sử dụng, nhưng không phải trên da bị hỏng.
2. Công dụng của PEG-12 Dimethicone trong làm đẹp
Giảm bóng dầu
Chất tạo bọt, bảo vệ dưỡng da
Giúp ngăn mất nước bằng cách hình thành một rào cản ngăn thẩm thấu trên da
Làm giảm sức căng bề mặt sản phẩm
3. Độ an toàn của PEG-12 Dimethicone
Trong báo cáo năm 2015, Hội đồng Chuyên gia Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm đã đánh giá PEG-12 Dimethicone là thành phần an toàn trong công thức chăm da – kết quả dựa trên khảo sát 538 sản phẩm chứa PEG-12 Dimethicone có nồng độ từ nhỏ nhất đến lớn nhất là 6.5%.
Tài liệu tham khảo
Toxicological Research, tháng 6 năm 2015, trang 105–136
Journal of Nanoscience and Nanotechnology, tháng 1 năm 2015, trang 817–826
The Cosmetic Ingredient Review, tháng 1 năm 2015, trang 1-46
International Journal of Cosmetic Science, tháng 6 năm 2007, trang 211–218
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Poloxamer 184
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Poloxamer 184 là gì?
Poloxamer 184 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion hóa, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một hỗn hợp của các đơn vị đơn nhánh oxyethylene và oxypropylene, có khả năng tạo ra các phân tử có tính chất bề mặt kháng nước và kháng dầu.
2. Công dụng của Poloxamer 184
Poloxamer 184 được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các sản phẩm chống nắng. Nó có khả năng làm sạch da một cách hiệu quả mà không gây kích ứng da, đồng thời cũng giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da. Ngoài ra, Poloxamer 184 còn được sử dụng để tăng độ nhớt và độ bền của các sản phẩm mỹ phẩm, giúp cho sản phẩm có thể dễ dàng thoa và bám trên da một cách đều và mịn màng.
3. Cách dùng Poloxamer 184
- Poloxamer 184 thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch da, chẳng hạn như sữa rửa mặt, kem tẩy trang, nước hoa hồng, vv. - Để sử dụng, bạn có thể lấy một lượng nhỏ sản phẩm chứa Poloxamer 184 ra tay hoặc trên miếng bông cotton, sau đó thoa lên da và massage nhẹ nhàng trong khoảng 30 giây đến 1 phút. - Sau đó, rửa sạch bằng nước ấm và lau khô bằng khăn mềm.
Lưu ý:
- Poloxamer 184 là một chất hoạt động bề mặt không ion, có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch kỹ sau khi sử dụng. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Poloxamer 184 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt. - Nếu bạn bị kích ứng hoặc da bị đỏ sau khi sử dụng sản phẩm chứa Poloxamer 184, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm chứa Poloxamer 184 dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia y tế.
Tài liệu tham khảo
1. "Poloxamer 184: A Versatile Nonionic Block Copolymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Prajapati, Journal of Drug Delivery, vol. 2014, Article ID 581307, 10 pages, 2014. doi:10.1155/2014/581307. 2. "Poloxamer 184: A Critical Review of Its Pharmaceutical Applications and Toxicological Properties" by S. K. Singh and S. K. Prajapati, Critical Reviews in Therapeutic Drug Carrier Systems, vol. 33, no. 6, pp. 565-598, 2016. doi:10.1615/CritRevTherDrugCarrierSyst.2016016556. 3. "Poloxamer 184: A Review of Its Use in Pharmaceutical and Biomedical Applications" by J. M. G. Cowie and D. J. Attwood, Critical Reviews in Therapeutic Drug Carrier Systems, vol. 14, no. 2, pp. 147-207, 1997. PMID: 9106349.
Tên khác: Salicylates; 2-hydroxybenzoic; Salicylic Acid; Beta Hydroxy Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc
BHA là gì?
Axit salicylic còn có tên gọi khác là BHA, Salicylates, 2-hydroxybenzoic, Beta Hydroxy Acid.
BHA là viết tắt của Beta hydroxy Acid, hay còn được biết đến như salicylic acid. Salicylic acid là một thành phần desmolytic (“desmolytic” là thuật ngữ chỉ sự phá vỡ các cầu nối tế bào sừng của salicylic acid nhưng không phân giải hoặc phá vỡ các sợi keratin nội bào), có nghĩa là nó có thể tẩy tế bào chết bằng cách hòa tan các liên kết giữ các tế bào chết lên bề mặt da. Do salicylic acid có khả năng hòa tan trong dầu, nên nó cũng có khả năng xâm nhập vào lỗ chân lông và tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông, giúp hạn chế nổi mụn, bao gồm mụn đầu đen và mụn đầu trắng.
Tác dụng của BHA trong làm đẹp
Nổi tiếng nhất với các đặc tính tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết một cách tự nhiên
Ngừa mụn
Hiệu quả nhất trong các công thức để lại trên da với độ pH khoản 3-4
Khả năng tan trong dầu giúp tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông để hạn chế nổi mụn, tắc nghẽn lỗ chân lông và mụn đầu đen
Làm sạch sâu, thu nhỏ lỗ chân lông
Chống lão hóa, cải thiện cấu trúc da
Cách sử dụng
Dùng BHA cách bước toner khoảng 20-30 phút. Nếu mới sử dụng, hãy chọn sản phẩm có nồng độ thấp để quen trước (nồng độ khoảng 1%). Dùng mỗi tuần 1 lần. Sau khi da quen, có thể nâng tần suất 2 lần/ tuần hoặc thay đổi nồng độ. Lưu ý không cần rửa lại mặt với nước như tẩy da chết vật lý hay peel da. Đợi thêm 30 phút, khi BHA ngấm xuống mới sử dụng các sản phẩm dưỡng tiếp theo. BHA sẽ khiến da khô và rát nên đừng quên kem dưỡng ẩm.
Nồng độ 1%: là mức nồng độ thấp nhất, phù hợp với những bạn có làn da nhạy cảm. Nếu như bạn mới làm quen với BHA lần đầu thì đây là sự lựa chọn tốt để da bạn thích nghi đấy.
Nồng độ 2%: là nồng độ được xem là hoàn hảo với một sản phẩm BHA vì đem lại hiệu quả cao cho làn da của bạn. Tuy nhiên, khi sử dụng em này thì sẽ hơi châm chích và khá là khó chịu và khi sử dụng một thời gian da sẽ không còn cảm giác đó nữa.
Nồng độ 4%: đây là mức nồng độ cao nhất nên mình khuyên chỉ nên dùng từ 1 – 2 lần/ tuần.
Tài liệu tham khảo
Handbook of Chemistry and Physics, CRC press, 58th edition page D150-151 (1977)
Dawson, R. M. C. et al., Data for Biochemical Research, Oxford, Clarendon Press, 1959.
European Commission Scientific Committee on Consumer Safety, June 2019, pages 1-70
Regulatory Toxicology and Pharmacology, April 2018, pages 245-251
Journal of Cosmetic Science, January-February 2017, pages 55-58
Clinical, Cosmetic, and Investigational Dermatology, August 2015, pages 455-461 and November 2010, pages 135-142
Chức năng: Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.
Sodium Polyacrylate
Chức năng: Dưỡng da, Chất hấp thụ, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - làm mềm da
1. Sodium Polyacrylate là gì?
Sodium Polyacrylate hay còn được gọi là waterlock, là muối Natri của Polyacrylic Acid. Đây là một loại polyme có trọng lượng phân tử cao (Polyme là một chất có cấu trúc phân tử được xây dựng từ một số lượng lớn các đơn vị tương tự được gọi là monome liên kết với nhau. Các monome của Sodium Polyacrylate là Acrylic Acid).
2. Tác dụng của Sodium Polyacrylate trong mỹ phẩm
Chất làm đặc
Chất tăng cường kết cấu
Chất ổn định nhũ tương
Nhũ hóa, giúp hòa tan các thành phần dầu & nước với nhau trong một sản phẩm
Tài liệu tham khảo
Wilson AD. Glass-ionomer cement--origins, development and future. Clin Mater. 1991;7(4):275-82.
Ching HS, Luddin N, Kannan TP, Ab Rahman I, Abdul Ghani NRN. Modification of glass ionomer cements on their physical-mechanical and antimicrobial properties. J Esthet Restor Dent. 2018 Nov;30(6):557-571.
Sidhu SK, Nicholson JW. A Review of Glass-Ionomer Cements for Clinical Dentistry. J Funct Biomater. 2016 Jun 28;7(3)
Khoroushi M, Keshani F. A review of glass-ionomers: From conventional glass-ionomer to bioactive glass-ionomer. Dent Res J (Isfahan). 2013 Jul;10(4):411-20.
T Butyl Alcohol
Tên khác: Tert-Butyl alcohol; 2-methylpropan-2-ol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm biến tính
1. T Butyl Alcohol là gì?
T-Butyl Alcohol (tBA) là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C4H10O. Nó được tạo ra từ quá trình oxy hóa của isobutane và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xịt khoáng và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của T Butyl Alcohol
T-Butyl Alcohol được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như một chất làm mềm da và chất làm mịn. Nó có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng và giúp cải thiện độ ẩm của da. T-Butyl Alcohol cũng có khả năng làm giảm sự bay hơi của các chất khác trong sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì độ ẩm và hiệu quả lâu hơn trên da. Ngoài ra, T-Butyl Alcohol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Nó có khả năng làm giảm sự tạo bọt của các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp tóc không bị khô và rối khi sử dụng. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, việc sử dụng T-Butyl Alcohol cần phải được thực hiện đúng cách và trong mức độ an toàn. Các sản phẩm chứa T-Butyl Alcohol nên được sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
3. Cách dùng T Butyl Alcohol
T Butyl Alcohol là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là cách sử dụng T Butyl Alcohol trong làm đẹp: - T Butyl Alcohol thường được sử dụng như một chất làm mềm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có khả năng làm dịu da và giảm kích ứng, đặc biệt là đối với da nhạy cảm. - T Butyl Alcohol cũng được sử dụng như một chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn. - Nếu sử dụng T Butyl Alcohol trong sản phẩm chăm sóc tóc, nó có thể giúp tóc mềm mượt hơn và giảm tình trạng tóc khô và rối. - Tuy nhiên, khi sử dụng T Butyl Alcohol, cần phải lưu ý đến nồng độ của nó trong sản phẩm và cách sử dụng. Nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, T Butyl Alcohol có thể gây kích ứng và làm tổn thương da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang sử dụng sản phẩm chứa T Butyl Alcohol lần đầu tiên, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. - Ngoài ra, khi sử dụng sản phẩm chứa T Butyl Alcohol, cần phải bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời bằng cách sử dụng kem chống nắng hoặc đeo mũ bảo vệ. - Cuối cùng, nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến việc sử dụng T Butyl Alcohol trong sản phẩm làm đẹp, nên tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "T-Butyl Alcohol: Properties, Production, and Applications." Chemical Engineering News, American Chemical Society, 16 Nov. 2015. 2. "Tertiary Butyl Alcohol (TBA) Market - Global Industry Analysis, Size, Share, Growth, Trends, and Forecast 2018 - 2026." Transparency Market Research, 2018. 3. "T-Butyl Alcohol: Toxicity, Metabolism, and Carcinogenicity." Environmental Health Perspectives, National Institute of Environmental Health Sciences, Oct. 1994.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm. Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da. Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng. - Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết: a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ. b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp. c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance. d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức. f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình. - Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey 2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse 3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove