Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
goPure Beauty
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (5) thành phần:
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Làm sáng da từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 43 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
3
|
|
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice |
|
1
|
|
Dicapryl Succinate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Diisopropyl Dimer Dilinoleate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
|
|
Potassium Olivoyl Hydrolyzed Oat Protein (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc, Chất làm sạch) |
|
1
|
A
|
Stearyl Alcohol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) |
|
1
|
A
|
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất làm sạch mảng bám) |
|
1
4
|
B
|
Glycolic Acid (Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
|
1
|
A
|
Niacinamide (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) |
Chống lão hóa
Làm sáng da
|
1
|
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
1
|
A
|
Glyceryl Oleate (Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Glyceryl Stearate (Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
4
|
B
|
Sodium Hydroxide (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
1
|
|
Tamarindus Indica Seed Polysaccharide (Dưỡng da) |
|
2
|
|
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil (Chất tạo mùi, Dưỡng da) |
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
2
|
A
|
Oryza Sativa (Rice) Bran Extract (Bảo vệ da, Dưỡng da) |
|
1
|
B
|
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Chất kháng khuẩn) |
|
1
|
A
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Extract (Dưỡng da, Chất chống nắng) |
|
1
|
|
Tocopherol |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
|
|
Geranium Maculatum Stem/Leaf/Flower Extract |
|
1
|
|
Equisetum Arvense Extract (Chất làm mềm, Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
|
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract (Dưỡng da, Dưỡng tóc, Chất làm dịu, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
Phù hợp với da dầu
|
1
|
|
Taraxacum Officinale (Dandelion) Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Propolis Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
C12 15 Alkyl Benzoate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Kháng khuẩn) |
|
1
|
A
|
Tribehenin (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Ceramide 2 (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
Chống lão hóa
|
3
|
|
Peg 10 Phytosterol (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
1
|
|
Palmitoyl Hexapeptide 12 (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Hydroxypropyl Cyclodextrin (Dưỡng da, Mặt nạ, Ổn định nhũ tương, Chất tạo phức chất) |
|
1
|
|
Palmitoyl Tripeptide 38 (Dưỡng da) |
|
1
|
B
|
Camellia Sinensis Leaf Extract (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng) |
Phù hợp với da dầu
|
1
|
B
|
Centella Asiatica Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn) |
Phục hồi da
|
1
|
A
|
Sclerotium Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương) |
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
3
|
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
2
|
A
|
Potassium Sorbate (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
|
|
Lonicera Caprifolium (Honeysuckle) Flower Extract (Mặt nạ, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
|
Lonicera Japonica (Honeysuckle) Flower Extract |
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Chức năng:
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là gì?
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá cây Aloe Vera và sau đó lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và tinh chất không mong muốn.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm kích ứng và viêm da.
- Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm chậm quá trình lão hóa.
- Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa, tái tạo da và làm sáng da.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
- Làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, nên nó thường được sử dụng để làm dịu da sau khi bị cháy nắng, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng nước hoa hồng hoặc phun trực tiếp lên da.
- Dưỡng ẩm da: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng kem dưỡng hoặc serum.
- Làm sạch da: Aloe Vera có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng sữa rửa mặt hoặc toner.
- Chăm sóc tóc: Aloe Vera cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng dầu xả hoặc dầu gội.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
- Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Aloe Vera có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera với liều lượng và tần suất phù hợp.
- Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Aloe Vera trực tiếp trên vùng da đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Aloe Vera có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Aloe Vera ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof, Ph.D.
2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Dr. Sheila K. Patel, M.D.
3. "Aloe Vera: A Comprehensive Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Dr. R. J. Heggers, Ph.D.
Dicapryl Succinate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Dicapryl Succinate là gì?
Dicapryl Succinate là một loại chất làm mềm da và chất bảo vệ da được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một este của axit succinic và caprylic acid, được sản xuất từ dầu cọ hoặc dầu hạt cải.
2. Công dụng của Dicapryl Succinate
Dicapryl Succinate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm, dầu gội đầu, và các sản phẩm trang điểm. Công dụng chính của Dicapryl Succinate là giúp làm mềm da, cải thiện độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và khói bụi. Ngoài ra, Dicapryl Succinate còn có khả năng làm giảm sự kích ứng và viêm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Dicapryl Succinate
- Dicapryl Succinate là một loại dầu thực vật được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Đối với da: Dicapryl Succinate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ cho da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Dicapryl Succinate như kem dưỡng da, serum, lotion hoặc sữa rửa mặt.
- Đối với tóc: Dicapryl Succinate có khả năng làm mềm và bóng tóc, giúp tóc dễ dàng chải và không bị rối. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Dicapryl Succinate như dầu gội, dầu xả hoặc dầu dưỡng tóc.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Dicapryl Succinate, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng.
Lưu ý:
- Dicapryl Succinate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da và tóc. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm cho toàn bộ vùng da hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dicapryl Succinate và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Dicapryl Succinate bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Dicapryl Succinate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Dicapryl Succinate: A Novel Emollient for Skin Care Applications" by S. R. Desai, R. N. Patel, and S. S. Patel, Journal of Cosmetic Science, Vol. 62, No. 4, July/August 2011.
2. "Dicapryl Succinate: A New Emollient for Personal Care Applications" by K. M. Patel and S. R. Desai, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 2, April 2011.
3. "Dicapryl Succinate: A New Emollient for Skin Care Formulations" by S. R. Desai, R. N. Patel, and S. S. Patel, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 14, No. 2, March 2011.
Diisopropyl Dimer Dilinoleate
Tên khác: Diisopropyl dimerate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Diisopropyl Dimer Dilinoleate là gì?
Diisopropyl Dimer Dilinoleate (DIDL) là một loại dầu thực vật được sản xuất từ hỗn hợp của các axit béo tự nhiên, bao gồm axit linoleic và isostearic. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm trang điểm.
2. Công dụng của Diisopropyl Dimer Dilinoleate
DIDL có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- DIDL là một chất làm mềm da và tóc hiệu quả, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
- Nó có khả năng bảo vệ da khỏi tác động của môi trường, bao gồm tia cực tím, giúp giảm thiểu các tác hại của ánh nắng mặt trời.
- DIDL cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước.
- Nó cũng được sử dụng để cải thiện độ bóng và độ mịn của tóc, giúp tóc trông khỏe mạnh và óng ả hơn.
- DIDL cũng có khả năng tăng cường độ bền và độ bám dính của các sản phẩm trang điểm, giúp chúng không bị lem hoặc trôi khi sử dụng.
3. Cách dùng Diisopropyl Dimer Dilinoleate
Diisopropyl Dimer Dilinoleate (DIDL) là một loại dầu bôi trơn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. DIDL có khả năng làm mềm, dưỡng ẩm và bảo vệ da khỏi mất nước, giúp da và tóc trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Cách sử dụng DIDL trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: DIDL thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng, kem dưỡng mắt, kem dưỡng tay, kem dưỡng chân, và các sản phẩm chăm sóc da khác. DIDL có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tạo ra một sản phẩm chăm sóc da hoàn chỉnh.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: DIDL thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, serum, sữa dưỡng tóc, và các sản phẩm khác. DIDL giúp bảo vệ tóc khỏi mất nước, tăng độ bóng và mềm mại cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng DIDL trực tiếp lên da hoặc tóc mà không pha trộn với các thành phần khác.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với một số thành phần trong sản phẩm chứa DIDL, hãy tránh sử dụng sản phẩm đó.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa DIDL và có cảm giác khó chịu hoặc kích ứng da, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh để DIDL tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Để sản phẩm chứa DIDL ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and Characterization of Diisopropyl Dimer Dilinoleate as a Renewable Lubricant" by Y. Zhang, J. Zhang, and Y. Liu. ACS Sustainable Chemistry & Engineering, 2016.
2. "Preparation and Properties of Diisopropyl Dimer Dilinoleate as a Biodegradable Lubricant" by H. Wang, Y. Zhang, and Y. Liu. Journal of Renewable Materials, 2017.
3. "Evaluation of Diisopropyl Dimer Dilinoleate as a Biodegradable Lubricant for Industrial Applications" by J. Li, Y. Zhang, and Y. Liu. Industrial Lubrication and Tribology, 2018.
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo