Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
innisfree
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (1) thành phần:
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Trị mụn từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 34 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
B
|
Cetyl Ethylhexanoate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
B
|
Isopropyl Palmitate (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
B
|
Sorbeth 30 Tetraoleate (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
![]() |
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
B
|
Decyl Cocoate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Dicaprylyl Carbonate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
A
|
Cocos Nucifera (Coconut) Oil (Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc) |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Diisostearyl Malate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
B
|
Coco Caprylate/ Caprate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() ![]() |
B
|
Salicylic Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc) |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
![]() Phù hợp với da dầu
![]() Trị mụn
|
![]() |
|
Volcanic Ash (Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn) |
|
![]() ![]() |
A
|
Silica (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông) |
|
![]() |
|
Lactic Acid/Glycolic Acid Copolymer (Dưỡng da) |
|
![]() ![]() |
|
Alpha Isomethyl Ionone (Dưỡng da, Nước hoa) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() |
|
Linalool (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() ![]() |
|
Citronellol (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() |
|
Madecassoside (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
![]() Phục hồi da
|
![]() |
|
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất làm sạch mảng bám) |
|
![]() ![]() |
|
Zinc Pca (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Onsen-Sui |
|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() |
|
Vaccinium Myrtillus Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Polyquaternium 10 (Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc) |
|
![]() |
|
Tocopherol |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
|
Saccharum Officinarum (Sugar Cane) Extract (Dưỡng da, Dưỡng ẩm) |
|
![]() |
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
![]() ![]() |
B
|
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da) |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() ![]() |
B
|
Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
![]() Phù hợp với da dầu
|
![]() |
|
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract (Thuốc tiêu sừng) |
|
![]() |
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
![]() |
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
Cetyl Ethylhexanoate
Tên khác: Cetyl 2-ethylhexanoate; Cetyl Octanoate; Hexadecyl 2-ethylhexanoate; Hexadecyl Ester; Cetyl Ethylhexanoate; Cetearyl Octanoate; Perceline oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Cetyl Ethylhexanoate là gì?
Cetyl Ethylhexanoate là một loại dầu nhẹ được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của cetyl alcohol và acid ethylhexanoic, có tính chất làm mềm, dưỡng ẩm và bảo vệ da.
2. Công dụng của Cetyl Ethylhexanoate
Cetyl Ethylhexanoate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Cetyl Ethylhexanoate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da mà không gây bết dính hay nhờn.
- Tạo cảm giác mịn màng cho da: Cetyl Ethylhexanoate giúp tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp da trông mịn màng hơn và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Cetyl Ethylhexanoate là một chất làm đặc tự nhiên, giúp tăng độ bền cho sản phẩm và giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Cetyl Ethylhexanoate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp làm mềm và dưỡng tóc mà không gây bết dính hay nhờn.
Tóm lại, Cetyl Ethylhexanoate là một chất làm đẹp đa năng, có nhiều công dụng trong việc chăm sóc da và tóc. Nó giúp làm mềm, dưỡng ẩm và bảo vệ da, tạo cảm giác mịn màng cho da, tăng độ bền cho sản phẩm và làm mềm, dưỡng tóc.
3. Cách dùng Cetyl Ethylhexanoate
Cetyl Ethylhexanoate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Ethylhexanoate:
- Làm sạch da: Cetyl Ethylhexanoate được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch da như sữa rửa mặt, dầu tẩy trang, và nước hoa hồng. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và trang điểm một cách hiệu quả mà không gây khô da.
- Kem dưỡng da: Cetyl Ethylhexanoate được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da mềm mại hơn. Nó cũng giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn vào da.
- Trang điểm: Cetyl Ethylhexanoate được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi để giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Ethylhexanoate có thể gây kích ứng cho mắt, nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da bạn bị tổn thương hoặc viêm da, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Ethylhexanoate.
- Sử dụng theo hướng dẫn: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia.
- Lưu trữ đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Cetyl Ethylhexanoate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Ethylhexanoate: A Versatile Ingredient for Skin Care Products" by M. R. Pillai, S. S. Nair, and K. S. Kumar. Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 2, 2012, pp. 75-86.
2. "Cetyl Ethylhexanoate: A Review of its Properties and Applications in Personal Care" by K. R. Kulkarni and S. S. Kadam. International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 3, 2017, pp. 243-251.
3. "Cetyl Ethylhexanoate: A Review of its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. C. Mistry and M. J. Patel. Cosmetics, vol. 5, no. 1, 2018, pp. 1-12.
Isopropyl Palmitate
Tên khác: IPP
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm
1. Isopropyl Palmitate là gì?
Isopropyl Palmitate là một hợp chất được chiết xuất từ dầu cọ hay mỡ động vật. Isopropyl Palmitate không màu, không mùi và có khả năng làm mềm lan truyền nhanh.
Thành phần này có mặt trong các loại mỹ phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, lăn khử mùi, nước hoa,… với vai trò là một chất làm đặc cho sản phẩm. Isopropyl Palmitate cũng có thể hoạt động như chất làm mịn giống silicon nên khi sử dụng da sẽ mềm mại và cảm giác lỗ chân lông được che phủ hơn
2. Tác dụng của Isopropyl Palmitate trong mỹ phẩm
Isopropyl Palmitate là thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc và làm đẹp, mang lại tác dụng làm mềm, giữ ẩm cho da. Sau thời gian sử dụng, bề mặt da sẽ được mềm hơn, căng mọng hơn. Một số hãng cũng sử dụng thành phần này như một chất ổn định kết cấu và tạo mùi cho sản phẩm.
Ngoài ra, thành phần Isopropyl Palmitate cũng giúp cải thiện tone da và che những khuyết điểm trên khuôn mặt như lỗ chân lông to, nếp nhăn,…
3. Cách sử dụng Isopropyl Palmitate trong làm đẹp
Isononyl isononanoate được dùng ngoài da khi có mặt trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Mặc dù được chứng minh an toàn cho da nhưng rất nhiều trường hợp khi sử dụng Isopropyl Palmitate lại khiến tình trạng da càng tồi tệ hơn, mụn đầu đen, đầu trắng liên tục xuất hiện, lỗ chân lông bít tắc.
Do đó, trước khi mua sản phẩm có chứa Isononyl isononanoate bạn cần đọc kỹ thành phần để chọn cho mình sản phẩm phù hợp, đặc biệt là với những ai có làn da nhạy cảm, da dầu nhờn, dễ nổi mụn (phụ thuộc vào nồng độ của Isononyl isononanoate trong sản phẩm và phản ứng của da mỗi cá nhân).
Tài liệu tham khảo
Sorbeth 30 Tetraoleate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Sorbeth 30 Tetraoleate là gì?
Sorbeth 30 Tetraoleate là một loại chất nhũ hóa không ion được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm. Nó là một este của sorbitan và axit oleic, được sản xuất bằng cách thay thế các nhóm hydroxyl của sorbitan bằng các nhóm oleic acid.
2. Công dụng của Sorbeth 30 Tetraoleate
Sorbeth 30 Tetraoleate được sử dụng như một chất nhũ hóa trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, kem chống nắng và mỹ phẩm trang điểm. Nó giúp cải thiện tính đàn hồi và độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Sorbeth 30 Tetraoleate còn có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mịn màng và tươi trẻ.
3. Cách dùng Sorbeth 30 Tetraoleate
Sorbeth 30 Tetraoleate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và không gây kích ứng, có khả năng làm sạch và tạo bọt tốt.
Cách sử dụng Sorbeth 30 Tetraoleate phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Sorbeth 30 Tetraoleate trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm tẩy trang: Sorbeth 30 Tetraoleate có khả năng làm sạch và tẩy trang tốt, đặc biệt là với các sản phẩm trang điểm khó tẩy như mascara và son môi. Bạn có thể tìm thấy Sorbeth 30 Tetraoleate trong các sản phẩm tẩy trang dạng sữa, dầu hoặc gel.
- Trong sản phẩm làm sạch da mặt: Sorbeth 30 Tetraoleate là một thành phần chính trong các sản phẩm làm sạch da mặt như sữa rửa mặt, gel rửa mặt và bọt rửa mặt. Nó giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây khô da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Sorbeth 30 Tetraoleate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả. Nó giúp làm sạch tóc và da đầu một cách nhẹ nhàng mà không gây khô da và tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Sorbeth 30 Tetraoleate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng, nhưng vẫn cần phải lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong các sản phẩm làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Sorbeth 30 Tetraoleate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Sorbeth 30 Tetraoleate bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Sorbeth 30 Tetraoleate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các sản phẩm chăm sóc da, hãy thử sản phẩm chứa Sorbeth 30 Tetraoleate trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Sorbeth 30 Tetraoleate trong các sản phẩm làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Sorbitan Esters: A Review of Their Synthesis, Properties, and Applications" by S. S. Sharma and S. K. Gupta, published in the Journal of Surfactants and Detergents in 2016.
Tài liệu tham khảo 3: "Sorbitan Esters: A Review of Their Use in Cosmetics and Personal Care Products" by J. M. Delgado-Charro and M. J. Blanco-Prieto, published in the International Journal of Cosmetic Science in 2018.
Caprylic/ Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Decyl Cocoate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Decyl Cocoate là gì?
Decyl Cocoate là một loại este được sản xuất từ Decyl Alcohol và Coconut Oil. Nó là một chất dẻo, không màu, không mùi và không dễ cháy. Decyl Cocoate được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm, chất tạo màng và chất bảo vệ da.
2. Công dụng của Decyl Cocoate
Decyl Cocoate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Decyl Cocoate là một chất làm mềm tự nhiên, giúp làm mềm và dưỡng ẩm da một cách hiệu quả. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc da khác.
- Tạo màng bảo vệ da: Decyl Cocoate có khả năng tạo màng bảo vệ da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, khói bụi và ô nhiễm.
- Làm mềm tóc: Decyl Cocoate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và dầu dưỡng tóc. Nó giúp làm mềm tóc và giữ ẩm cho tóc một cách hiệu quả.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Decyl Cocoate cũng được sử dụng như một chất tạo màng trong các sản phẩm làm đẹp để tăng độ bền và giữ cho sản phẩm không bị phân tách hay bị hỏng.
Tóm lại, Decyl Cocoate là một chất làm mềm tự nhiên, có khả năng dưỡng ẩm và bảo vệ da, giúp làm mềm tóc và tăng độ bền của sản phẩm. Nó là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da, tóc.
3. Cách dùng Decyl Cocoate
Decyl Cocoate là một loại chất làm mềm và làm mượt da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất dẻo, không màu, không mùi và không gây kích ứng da.
Cách sử dụng Decyl Cocoate trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trong kem dưỡng da: Decyl Cocoate có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn và duy trì độ ẩm cho da. Thêm một lượng nhỏ Decyl Cocoate vào kem dưỡng da và trộn đều trước khi sử dụng.
- Trong sữa tắm: Decyl Cocoate giúp làm mềm và làm mượt da, tạo cảm giác dễ chịu khi sử dụng sữa tắm. Thêm một lượng nhỏ Decyl Cocoate vào sữa tắm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Trong dầu gội: Decyl Cocoate giúp làm mềm và làm mượt tóc, giúp dầu gội thẩm thấu tốt hơn và không làm khô tóc. Thêm một lượng nhỏ Decyl Cocoate vào dầu gội và trộn đều trước khi sử dụng.
Lưu ý:
- Decyl Cocoate là một chất an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Không sử dụng quá liều Decyl Cocoate trong sản phẩm làm đẹp, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc làm khô da.
- Để sản phẩm chứa Decyl Cocoate được bảo quản tốt, hãy giữ nó ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm chứa Decyl Cocoate bị dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh để Decyl Cocoate tiếp xúc với hóa chất khác, vì điều này có thể gây phản ứng hóa học và làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Decyl Cocoate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. M. Rizvi and M. A. Khan. Journal of Cosmetic Science, Vol. 66, No. 3, May/June 2015.
2. "Decyl Cocoate: A Natural Ester for Skin Care Formulations" by G. K. Sharma and S. K. Sharma. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 34, No. 2, April 2012.
3. "Decyl Cocoate: A Versatile Emollient for Skin Care Formulations" by S. K. Sharma and G. K. Sharma. Cosmetics and Toiletries, Vol. 127, No. 3, March 2012.