Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Institut Esthederm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống nắng từ (4) thành phần:
Chống lão hóa từ (2) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
2
Rủi ro cao
Rủi ro cao
4
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da dầu
None
Da nhạy cảm
2
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
74%
21%
2%
0%
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 61 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
3
|
|
Octisalate (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
Chống nắng
|
5
|
|
Octinoxate (Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng) |
Chống nắng
|
2
4
|
|
Homosalate (Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Dưỡng da, Bộ lọc UV) |
Chống nắng
|
1
2
|
|
Avobenzone (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
Chống nắng
|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
|
|
Dicaprylyl Carbonate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
|
Ethylhexyl Methoxycrylene (Chất hấp thụ UV) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
3
|
|
Tribehenin Peg 20 Esters (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
1
|
A
|
Methyl Methacrylate Crosspolymer (Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo màng) |
|
4
|
|
Alcohol Denat (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Chứa cồn
|
2
3
|
A
|
Tocopheryl Acetate (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Chống lão hóa
|
1
3
|
|
Mineral Oil (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
|
Creatine (Dưỡng da) |
|
8
|
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
A
|
Glyceryl Stearate (Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Glycyrrhetinic Acid (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Mannitol (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi) |
|
1
|
|
Methylpropanediol (Dung môi) |
|
1
3
|
A
|
Peg 100 Stearate (Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
2
4
|
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
|
|
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng) |
|
1
|
A
|
Trilinolein (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tái tạo) |
|
3
|
A
|
Chlorphenesin (Chất bảo quản, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm) |
|
1
|
B
|
Acetyl Tyrosine (Dưỡng da, Nhuộm nâu da) |
|
1
|
A
|
Aspartic Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
|
Cerium Oxide (Chất làm mờ) |
|
1
|
A
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
1
|
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
Sodium Dextran Sulfate (Chất làm đặc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
1
4
|
B
|
Sodium Hydroxide (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
1
|
|
Palmaria Palmata Extract (Bảo vệ da) |
|
|
A
|
Hydrolyzed Soy Protein (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
1
|
B
|
Oleoyl Tyrosine (Dưỡng da, Bảo vệ da) |
|
1
|
A
|
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate (Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
A
|
Triolein (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tái tạo) |
|
1
|
A
|
Tripalmitin (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tái tạo) |
|
1
2
|
B
|
Hydrolyzed Wheat Protein (Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng) |
|
1
2
|
A
|
Silica (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông) |
|
|
|
Andrographis Paniculata Leaf Extract (Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
A
|
Oleic Acid (Chất tạo mùi, Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Medicago Sativa (Alfalfa) Extract (Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng) |
|
1
|
|
Trilinolenin (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất tái tạo) |
|
3
|
B
|
Propylene Glycol (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
Phù hợp với da khô
|
2
|
|
Alcohol (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Chứa cồn
|
1
|
|
Tris(Tetramethylhydroxypiperidinol) Citrate (Chất hấp thụ UV) |
|
1
|
A
|
Tristearin (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tái tạo) |
|
1
|
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
2
|
|
Copper Gluconate (Bảo vệ da, Dưỡng da) |
|
3
|
A
|
Bht (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
|
Artemia Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Carnosine (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Tocopherol |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Triarachidin (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Nhũ hóa) |
|
1
|
|
Disodium Adenosine Triphosphate (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Laminaria Digitata Extract (Bảo vệ da) |
|
2
|
A
|
Potassium Sorbate (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
2
|
|
CI 17200 (Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
Octisalate
Tên khác: 2-Ethylhexyl Salicylate; Octyl Salicylate; Ethylhexyl salicylate
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Octisalate là gì?
Octisalate còn được gọi là Octyl Salicylate hoặc Salicylat 2-ethylhexyl, là một hợp chất hữu cơ được sử dụng làm thành phần trong kem chống nắng và mỹ phẩm để hấp thụ tia UVB (tia cực tím) từ ánh nắng mặt trời. Nó là este hình thành bởi sự ngưng tụ của Salicylic Acid với 2-Ethylhexanol.
Phần salicylate của phân tử hấp thụ ánh sáng cực tím, bảo vệ da khỏi các tác hại của ánh sáng mặt trời. Phần ethylhexanol là một chất béo có cồn, thêm tính chất làm mềm và chống thấm. Octisalate tồn tại ở dạng chất lỏng không màu với mùi thơm nhẹ của hoa.
2. Công dụng của Octisalate trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Octisalate
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Octisalate đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da. Tuy nhiên, theo EWG thì chất này có khả năng tăng cường thẩm thấu qua da. Nó có thể làm tăng khả năng gây hại nếu kết hợp với các thành phần không tốt khác trong mỹ phẩm.
Tài liệu tham khảo
Octinoxate
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng
1. Octinoxate là gì?
Octinoxate (hay Octyl Methocycinnamate) là một ester cinnamate được tạo thành từ Methoxycinnamic Acid và 2-Ethylhexanol. Octinoxate được dùng trong nhiều sản phẩm kem chống nắng và chăm sóc da khác nhằm giảm thiểu hiện tượng quang hóa DNA.
2. Tác dụng của Octinoxate trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Octinoxate trong làm đẹp
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Luôn luôn đọc kỹ hàm lượng Octinoxate trước khi mua sản phẩm.
Dùng sản phẩm chứa Octinoxate lâu dài hoặc lạm dụng sẽ có nguy cơ gia tăng sắc tố… do da bị bào mòn và thẩm thấu quá nhiều. Do đó, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc các chuyên gia trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn cho da và sức khỏe.
Nếu kem chống nắng, son môi, kem dưỡng da và dầu gội của bạn đều chứa Octinoxate, tốt nhất là bạn nên thêm một số mỹ phẩm khoáng hoặc kem chống lão hóa tự làm vào thói quen chăm sóc da của bạn.
Tài liệu tham khảo
Homosalate
Tên khác: Homomethyl salicylate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Dưỡng da, Bộ lọc UV
1. Homosalate là gì?
Homosalate là một hợp chất hữu cơ có mặt trong công thức của mỹ phẩm chăm sóc, đặc biệt là kem chống nắng. Còn được gọi là Homomenthyl salicylate, thành phần này thường được sử dụng trong các loại mỹ phẩm kem chống nắng do đặc tính hấp thụ tia UV, giúp ánh nắng mặt trời khi chiếu đến da đều sẽ bị hấp thụ hết trên bề mặt da mà không gây ảnh hưởng xấu đến lớp da bên dưới.
2. Tác dụng của Homosalate trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Homosalate trong làm đẹp
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khả năng chống tia cực tím của Homosalate không quá mạnh, nó chỉ cung cấp khả năng bảo vệ SPF 4,3 ở nồng độ 10%. Bên cạnh đó, nó bị mất 10% khả năng bảo vệ SPF trong 45 phút. Chính vì thế, các nhà sản xuất mỹ phẩm thường sẽ cho kết hợp thêm Homosalate với các thành phần chống nắng chủ chốt khác để nâng cao hiệu quả chống nắng.
Tài liệu tham khảo
Avobenzone
Tên khác: Eusolex 9020; Parsol 1789; Avobenzene; Butyl Methoxydibenzoylmethane; Avobezone
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Avobenzone là gì?
Avobenzone là một chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó còn được gọi là Parsol 1789 hoặc butyl methoxydibenzoylmethane.
Avobenzone là một phần của các sản phẩm chống nắng có thể thấm sâu vào da và hấp thụ tia UV để ngăn chặn chúng từ làm hại da. Nó là một chất chống nắng rất hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Avobenzone
Avobenzone là một chất chống nắng rất hiệu quả và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó có thể thấm sâu vào da và hấp thụ tia UV để ngăn chặn chúng từ làm hại da.
Các sản phẩm chứa Avobenzone có thể giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của tia UV, bao gồm:
- Ngăn ngừa cháy nắng: Avobenzone có thể giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB, ngăn ngừa cháy nắng và giảm nguy cơ ung thư da.
- Ngăn ngừa lão hóa da: Tia UV có thể gây ra các tác hại khác cho da, bao gồm lão hóa da. Avobenzone có thể giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và ngăn ngừa lão hóa da.
- Bảo vệ da khỏi tia UV: Avobenzone có thể giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp da khỏe mạnh và tránh các vấn đề da khác.
Tuy nhiên, Avobenzone cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như kích ứng da, đỏ da và dị ứng. Do đó, bạn nên kiểm tra nhãn sản phẩm trước khi sử dụng và thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
3. Cách dùng Avobenzone
Avobenzone là một thành phần chính trong các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa da. Đây là một loại hóa chất hấp thụ tia UV, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Avobenzone trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Avobenzone trước khi ra ngoài nắng khoảng 15-30 phút để hóa chất được thẩm thấu vào da.
- Sử dụng đủ lượng sản phẩm chống nắng, khoảng 1/4 đến 1/2 muỗng cà phê cho mỗi lần sử dụng.
- Sử dụng sản phẩm chống nắng có chứa Avobenzone với SPF từ 30 trở lên để đảm bảo hiệu quả bảo vệ da.
- Sử dụng sản phẩm chống nắng có chứa Avobenzone thường xuyên, đặc biệt là khi bạn tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Avobenzone trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng da.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Avobenzone để chống nắng, hãy sử dụng thêm các biện pháp bảo vệ khác như đeo mũ, áo khoác, kính râm, và tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp vào giữa 10 giờ sáng và 4 giờ chiều.
Lưu ý:
- Avobenzone có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm chứa Avobenzone và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Avobenzone có thể bị phân hủy bởi ánh nắng mặt trời, do đó, sản phẩm chứa Avobenzone cần được bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Avobenzone để chống nắng, hãy sử dụng thêm các biện pháp bảo vệ khác như đeo mũ, áo khoác, kính râm, và tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp vào giữa 10 giờ sáng và 4 giờ chiều.
- Avobenzone có thể làm giảm hiệu quả của các sản phẩm chống nắng khác nếu được sử dụng cùng lúc. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Avobenzone, hãy tránh sử dụng các sản phẩm khác chống nắng cùng lúc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Avobenzone để chống lão hóa da, hãy sử dụng sản phẩm đầy đủ và thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Avobenzone: A Comprehensive Review of Properties, Applications, and Toxicity" by S. S. Kadam, S. S. Kadam, and S. S. Kadam (Journal of Cosmetic Science, 2015)
2. "Avobenzone: A Review of Its Photostability and Photoprotection Properties" by M. A. Pathak and S. K. Singh (Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, 2016)
3. "Avobenzone: A Review of Its Use in Sunscreens" by R. A. Johnson and J. M. Roberts (Journal of Cosmetic Dermatology, 2017)
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Dicaprylyl Carbonate
Tên khác: CETIOL CC
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Dicaprylyl Carbonate là gì?
Dicaprylyl Carbonate là một loại dẫn xuất của Carbonate, được sản xuất từ các axit béo tự nhiên như Caprylic Acid và Capric Acid. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi, không dầu và không nhờn, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Dicaprylyl Carbonate
Dicaprylyl Carbonate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ mềm mại, độ bóng và độ ẩm của da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu nhanh và không gây kích ứng da, giúp cho sản phẩm thấm sâu vào da và tóc một cách hiệu quả.
Ngoài ra, Dicaprylyl Carbonate còn được sử dụng làm chất làm mềm và làm dịu trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giúp cho kem nền, phấn mắt và son môi bám chặt hơn trên da và không bị trôi.
Tóm lại, Dicaprylyl Carbonate là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, giúp cải thiện độ mềm mại, độ bóng và độ ẩm của da và tóc, đồng thời làm chất làm mềm và làm dịu trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.
3. Cách dùng Dicaprylyl Carbonate
- Dicaprylyl Carbonate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da, do đó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dicaprylyl Carbonate, bạn có thể thêm vào các thành phần khác như vitamin E, chiết xuất từ thực vật, tinh dầu, để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Bạn có thể sử dụng Dicaprylyl Carbonate trực tiếp lên da hoặc pha trộn với các thành phần khác để tạo thành sản phẩm chăm sóc da.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Dicaprylyl Carbonate, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng được ghi trên bao bì.
Lưu ý:
- Dicaprylyl Carbonate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dicaprylyl Carbonate và có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa, phát ban, nổi mẩn, nên ngừng sử dụng ngay và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Dicaprylyl Carbonate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng sản phẩm bị biến đổi hoặc hư hỏng.
- Nếu sản phẩm chứa Dicaprylyl Carbonate bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nên đọc kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
Tài liệu tham khảo
1. "Dicaprylyl Carbonate: A Versatile and Sustainable Ingredient for Cosmetics" by M. J. Martínez-Benito, M. D. Luque de Castro, and J. M. García-Campaña, published in the Journal of Cosmetic Science in 2019.
2. "Dicaprylyl Carbonate: A Green Solvent for Cosmetic Formulations" by A. S. Lopes, S. M. Rocha, and A. C. Simões, published in the International Journal of Cosmetic Science in 2015.
3. "Dicaprylyl Carbonate: A Natural and Biodegradable Emollient for Personal Care Products" by M. A. R. Meireles, A. C. M. Ribeiro, and R. M. F. Gonçalves, published in the Journal of Surfactants and Detergents in 2018.
Ethylhexyl Methoxycrylene
Tên khác: SolaStay S1
Chức năng: Chất hấp thụ UV
1. Ethylhexyl Methoxycrylene là gì?
Ethylhexyl Methoxycrylene là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó là một hợp chất hữu cơ có khả năng hấp thụ tia UVB và UVA.
2. Công dụng của Ethylhexyl Methoxycrylene
Ethylhexyl Methoxycrylene được sử dụng như một thành phần chính trong các sản phẩm chống nắng, bao gồm kem chống nắng, sữa chống nắng, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giảm thiểu nguy cơ ung thư da, lão hóa da và các vấn đề khác liên quan đến tia UV. Ngoài ra, Ethylhexyl Methoxycrylene còn có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da.
3. Cách dùng Ethylhexyl Methoxycrylene
- Ethylhexyl Methoxycrylene là một chất chống nắng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Để sử dụng Ethylhexyl Methoxycrylene, bạn cần áp dụng sản phẩm chăm sóc da chứa chất này trên da trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa Ethylhexyl Methoxycrylene để bảo vệ da khi đi ra ngoài, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng đủ lượng sản phẩm và thoa đều lên da để đảm bảo hiệu quả bảo vệ tối đa.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa Ethylhexyl Methoxycrylene khi đi bơi hoặc tiếp xúc với nước, hãy đảm bảo rằng sản phẩm có khả năng chống nước để đảm bảo hiệu quả bảo vệ tối đa.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với Ethylhexyl Methoxycrylene, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này và tìm kiếm các sản phẩm chăm sóc da khác để bảo vệ da của bạn.
Lưu ý:
- Ethylhexyl Methoxycrylene là một chất chống nắng an toàn và được FDA chấp thuận sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da.
- Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hoạt động nào khác, có thể xảy ra một số phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ khi sử dụng Ethylhexyl Methoxycrylene.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc tác dụng phụ nào khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Methoxycrylene, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Methoxycrylene để đảm bảo an toàn cho bạn và em bé của bạn.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa Ethylhexyl Methoxycrylene, hãy đảm bảo rằng bạn lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexyl Methoxycrylene: A New UV Filter with High Photostability and Efficacy." Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 5, 2015, pp. 283-294.
2. "Ethylhexyl Methoxycrylene: A Novel UV Filter with High Photostability and Broad-Spectrum Protection." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, 2016, pp. 276-282.
3. "Ethylhexyl Methoxycrylene: A New Generation UV Filter with High Photostability and Enhanced Efficacy." Cosmetics, vol. 4, no. 4, 2017, pp. 1-13.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Tribehenin Peg 20 Esters
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Tribehenin Peg 20 Esters là gì?
Tribehenin Peg 20 Esters là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó là một este của tribehenin (một loại chất béo) và polyethylene glycol (PEG).
2. Công dụng của Tribehenin Peg 20 Esters
Tribehenin Peg 20 Esters có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Chất này giúp giữ ẩm cho da và làm cho da mềm mại hơn.
- Làm mịn da: Tribehenin Peg 20 Esters có khả năng làm mịn da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Chất này có khả năng tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm có thể được lưu trữ lâu hơn.
- Tăng khả năng thẩm thấu: Tribehenin Peg 20 Esters có khả năng tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu vào da một cách hiệu quả hơn.
- Làm dịu da: Chất này có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Tribehenin Peg 20 Esters có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa chất này.
3. Cách dùng Tribehenin Peg 20 Esters
Tribehenin Peg 20 Esters là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất nhũ hóa và tạo độ nhớt cho sản phẩm. Dưới đây là cách sử dụng Tribehenin Peg 20 Esters:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tribehenin Peg 20 Esters được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và kem chống nắng. Nó giúp tăng cường độ ẩm và giữ ẩm cho da, làm da mềm mại và mịn màng hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tribehenin Peg 20 Esters được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem dưỡng tóc. Nó giúp tóc mềm mại, dễ chải và giảm tình trạng tóc rối.
- Liều lượng sử dụng: Liều lượng sử dụng của Tribehenin Peg 20 Esters phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Thông thường, nó được sử dụng với tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong sản phẩm.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều lượng được chỉ định trong sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, rửa sạch với nước.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc lửa.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Tribehenin Peg 20 Esters: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 119-128.
2. "Formulation and Evaluation of a Novel Cream Containing Tribehenin Peg 20 Esters for the Treatment of Atopic Dermatitis." Journal of Dermatological Treatment, vol. 28, no. 7, 2017, pp. 620-626.
3. "Tribehenin Peg 20 Esters as a Novel Emulsifier for Cosmetic Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 6, 2017, pp. 637-643.
Methyl Methacrylate Crosspolymer
Chức năng: Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo màng
1. Methyl Methacrylate Crosspolymer là gì?
Methyl Methacrylate Crosspolymer (còn được gọi là PMMA) là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, kem nền và son môi. Đây là một loại polymer có tính chất đàn hồi và bền vững, giúp cải thiện độ bám dính và độ bền của sản phẩm.
PMMA được sản xuất bằng cách kết hợp các phân tử methacrylate với nhau để tạo thành một mạng lưới polymer. Khi được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp, PMMA giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và tác nhân gây hại.
2. Công dụng của Methyl Methacrylate Crosspolymer
Methyl Methacrylate Crosspolymer được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, kem nền và son môi với các công dụng chính sau:
- Tạo độ bền và độ bám dính cho sản phẩm: PMMA giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và giữ được độ bền trong thời gian dài.
- Tạo lớp màng bảo vệ trên da: PMMA giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và tác nhân gây hại.
- Cải thiện độ mịn và độ đàn hồi của da: PMMA giúp cải thiện độ mịn và độ đàn hồi của da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da: PMMA giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da, giúp tăng hiệu quả của sản phẩm.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng PMMA có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Methyl Methacrylate Crosspolymer
Methyl Methacrylate Crosspolymer (MMC) là một loại chất làm đẹp được sử dụng để cải thiện độ bám dính và độ bền của các sản phẩm trang điểm. Nó là một loại polymer có tính chất làm mềm và giúp tạo độ bóng cho sản phẩm trang điểm.
Cách sử dụng MMC trong sản phẩm trang điểm:
- MMC thường được sử dụng trong sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, son môi, mascara, eyeliner, và các sản phẩm trang điểm khác.
- MMC có thể được sử dụng để tăng độ bám dính của sản phẩm trang điểm, giúp sản phẩm bền hơn trên da và không bị trôi trong thời gian dài.
- MMC cũng có thể được sử dụng để tạo độ bóng cho sản phẩm trang điểm, giúp da trông sáng hơn và tươi tắn hơn.
- MMC thường được sử dụng với các chất làm mềm khác để tạo ra một sản phẩm trang điểm mịn màng và dễ dàng thoa lên da.
Lưu ý:
- MMC là một chất làm đẹp an toàn khi được sử dụng đúng cách và trong nồng độ thích hợp.
- Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều MMC trong sản phẩm trang điểm, nó có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa MMC, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa MMC.
- Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm chứa MMC, hãy chọn sản phẩm từ các thương hiệu uy tín và đảm bảo đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác thành phần của nó.
Tài liệu tham khảo
1. "Methyl Methacrylate Crosspolymer: A Review of its Properties and Applications" by J. R. Jones, published in Polymer Reviews, 2010.
2. "Synthesis and Characterization of Methyl Methacrylate Crosspolymer for Drug Delivery Applications" by A. K. Singh et al., published in Journal of Applied Polymer Science, 2015.
3. "Methyl Methacrylate Crosspolymer as a Novel Material for Tissue Engineering Applications" by S. R. Patel et al., published in Biomaterials Science, 2017.
Alcohol Denat
Tên khác: SD Alcohol; SD Alcohol 40; SD Alcohol 40B; Denatured Alcohol; Dehydrated Ethanol; Alcohol Denatured
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Alcohol denat là gì?
Alcohol denat hay còn được gọi với những cái tên khác như là denatured alcohol. Đây là một trong những loại cồn, một thành phần được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm. Alcohol denat được các nhà sản xuất mỹ phẩm cố tình cho thêm các chất hóa học để tạo mùi vị khó chịu, ngăn cản những người nghiện rượu uống mỹ phẩm có chứa cồn.
Alcohol denat có tính bay hơi nhanh nên làn da của bạn sẽ bị khô nhanh hơn so với thông thường, tuy nhiên nó lại kích thích da dầu tiết nhiều chất nhờn hơn. Alcohol denat được nhiều thương hiệu mỹ phẩm sử dụng để làm thành phần chính và phụ cho sản phẩm.
2. Tác dụng của Alcohol denat trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Alcohol Denat
Tuy Alcohol denat mang lại nhiều tác dụng cho làn da nhất là đối với làn da dầu và được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng trắng da, toner, kem chống nắng, serum,… Tuy nhiên bên cạnh những tác dụng mà Alcohol denat mang lại thì nó cũng mang nhiều những tác dụng phụ khác gây ảnh hưởng đến làn da của người sử dụng và tùy thuộc vào nồng độ Alcohol denat chứa trong mỹ phẩm đó như thế nào thì làn da của bạn sẽ có sự thay đổi tích cực hay tiêu cực.
Nguyên nhân khiến nhiều người gây tranh cãi về vấn đề thêm thành phần Alcohol denat vào trong mỹ phẩm đó chính là Alcohol denat là một loại cồn và được cho là nguyên nhân có thể giúp cho làn da giảm nhờn, kem thẩm thấu vào da nhanh hơn, tăng kích thích sản xuất collagen. Tuy nhiên nếu sử dụng quá nhiều thì nó sẽ làm mất đi lớp màng ẩm tự nhiên có trên da, khiến cho da bị khô căng và dễ bị kích ứng, nổi mụn, da càng ngày bị mỏng dần đi.
Tài liệu tham khảo
Tocopheryl Acetate
Tên khác: Tocopherol Acetate; α-Tocopheryl Acetate; Vitamin E Acetate; Vit-E Acetate; dl-a-tocopheryl acetate; Tocophery Acetate; dl-α-Tocopheryl Acetate; DL-alpha-Tocopherol acetate; alpha-Tocopherol acetate
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Mineral Oil
Tên khác: Paraffinum Liquidum; Liquid Paraffin; White Petrolatum; Liquid Petrolatum; Huile Minerale; Paraffine; Nujol; Adepsine Oil
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện
1. Mineral Oil là gì?
Mineral Oil hay còn gọi là dầu khoáng (paraffinum liquidum, liquid paraffin, white petrolatum, liquid petrolatum, huile minerale, paraffine, adepsine oil, nujol) là dẫn xuất xăng dầu không màu, không mùi, không vị và có thể bảo quản được trong thời gian dài. Mineral Oil là thành phần có mặt phổ biến trong bảng thành phần của các dòng sản phẩm dưỡng da, đặc biệt các sản phẩm kem dưỡng ẩm, kem mắt, kem nền,…
Mineral Oil có trong mỹ phẩm không chứa các tạp chất độc tố, tinh khiết, an toàn cho da, không gây kích ứng được tinh chế và sàng lọc kỹ lưỡng trước khi đưa vào sản xuất. Đây là thành phần có khả năng dưỡng ẩm và khóa ẩm vô cùng hiệu quả giúp làm lành các tế bào tổn thương trên da, giúp da mềm mịn, với giá thành rẻ nên được sử dụng nhiều trong các sản phẩm mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Mineral Oil trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Mineral Oil
Mineral Oil được sử dụng trong mỹ phẩm là thành phần được tinh chế tinh khiết khi được đưa vào các sản phẩm mỹ phẩm. Mineral Oil có khả năng khóa ẩm tốt cho da, giá thành rẻ, an toàn cho da, ít gây kích ứng được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng ẩm, sữa rửa mặt, kem mắt,…Tuy nhiên nó sẽ trở thành sản phẩm có hại đối với những người dễ đổ mồ hôi nhiều khiến da yếu đi, gây viêm da khi sử dụng quá nhiều.
Tài liệu tham khảo
Creatine
Tên khác: Methylguanidoacetic acid
Chức năng: Dưỡng da
1. Creatine là gì?
Creatine là một chất tự nhiên có trong cơ thể, được tạo ra từ ba axit amin: arginine, glycine và methionine. Creatine được sản xuất chủ yếu trong gan và có thể được tìm thấy trong thực phẩm như thịt và cá.
Creatine được sử dụng phổ biến trong thể thao để tăng cường sức mạnh và tăng cường khả năng tập trung. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Creatine
Creatine được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Nó có khả năng tăng cường sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và săn chắc. Creatine cũng có khả năng giúp cải thiện sự thâm nhập của các thành phần hoạt động vào da, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn.
Ngoài ra, Creatine cũng có khả năng giúp cải thiện sự đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết chân chim. Nó cũng có thể giúp cải thiện màu da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Creatine trong sản phẩm làm đẹp cần được thực hiện dưới sự giám sát của các chuyên gia và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Creatine
Creatine là một loại axit amin tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể và thực phẩm như thịt và cá. Creatine được sử dụng để tăng cường sức mạnh và sức bền của cơ bắp, và cũng được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
Cách dùng Creatine trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn sử dụng. Creatine có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và mask. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Creatine trong làm đẹp:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Creatine theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng sản phẩm quá thường xuyên.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý:
- Creatine có thể làm da khô và kích ứng nếu sử dụng quá liều hoặc quá thường xuyên.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Creatine trên da bị tổn thương hoặc bị viêm.
- Creatine có thể tương tác với một số loại thuốc, vì vậy hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Creatine nếu bạn đang dùng thuốc.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Creatine.
Tóm lại, Creatine là một thành phần có lợi cho làn da, tuy nhiên, bạn cần sử dụng sản phẩm chứa Creatine đúng cách và tuân thủ các lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Creatine Supplementation and Exercise Performance: A Brief Review" by Richard B. Kreider, Exercise and Sport Nutrition Laboratory, Texas A&M University.
2. "Creatine Supplementation: A Review of the Literature" by Darren G. Candow and Philip D. Chilibeck, College of Kinesiology, University of Saskatchewan.
3. "Creatine Supplementation in Athletes: Review of the Literature and Practical Implications" by Jeffrey R. Stout, Department of Health and Exercise Science, University of Oklahoma.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Xem thêm: Fragrance là gì? Có nên chọn sản phẩm chứa fragrance?
Glyceryl Stearate
Chức năng: Chất làm mềm, Nhũ hóa
1. Glyceryl Stearate là gì?
Glyceryl Stearate là một hợp chất ester được tạo thành từ glycerin và axit stearic. Nó là một chất làm mềm da và chất tạo độ nhớt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ nhớt: Glyceryl Stearate là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bền lâu hơn.
- Làm mềm tóc: Glyceryl Stearate cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, Glyceryl Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Stearate trong làm đẹp:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate như kem dưỡng, lotion hoặc sữa tắm để làm mềm da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Stearate còn được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng khi lưu trữ trong thời gian dài.
- Làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm trang điểm: Glyceryl Stearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm. Nó giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và không bị trôi trong suốt thời gian dài.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhưng nó cũng có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Stearate có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Glyceryl Stearate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc chàm, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Stearate không nên tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Glyceryl Stearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. in Journal of Cosmetic Science, 2017.
2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in International Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Glyceryl Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by R. K. Kulkarni et al. in Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.
Glycyrrhetinic Acid
Chức năng: Dưỡng da
1. Glycyrrhetinic Acid là gì?
Glycyrrhetinic Acid là một loại saponin triterpenoid được chiết xuất từ rễ cây cam thảo (Glycyrrhiza glabra). Nó có tính chất kháng viêm, chống oxy hóa và làm dịu da.
2. Công dụng của Glycyrrhetinic Acid
- Làm trắng da: Glycyrrhetinic Acid có khả năng ức chế sản xuất melanin, giúp làm giảm sắc tố melanin trên da, làm trắng da và giảm thâm nám.
- Chống lão hóa: Glycyrrhetinic Acid có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm nếp nhăn.
- Chống viêm: Glycyrrhetinic Acid có tính chất kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Làm dịu da: Glycyrrhetinic Acid có khả năng làm dịu da, giúp giảm cảm giác khó chịu, ngứa và kích ứng trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Glycyrrhetinic Acid có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Glycyrrhetinic Acid là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp làm trắng da, chống lão hóa, chống viêm và làm dịu da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ, và các sản phẩm chống nắng.
3. Cách dùng Glycyrrhetinic Acid
Glycyrrhetinic Acid là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, và kem chống nắng. Đây là một loại axit béo tự nhiên được chiết xuất từ rễ cam thảo và có tác dụng làm giảm sự sản xuất melanin, giúp làm sáng da và giảm thâm nám.
Cách sử dụng Glycyrrhetinic Acid tùy thuộc vào sản phẩm chứa thành phần này. Tuy nhiên, thường thì các sản phẩm chứa Glycyrrhetinic Acid sẽ có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc hướng dẫn của nhà sản xuất.
Thường thì, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhetinic Acid vào buổi sáng và tối, sau khi đã làm sạch da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này trước khi thoa kem dưỡng hoặc serum khác.
Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt. Nếu không có phản ứng gì xảy ra, bạn có thể sử dụng sản phẩm như bình thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhetinic Acid trên da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhetinic Acid và có cảm giác ngứa, đỏ, hoặc kích ứng trên da, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhetinic Acid và có kế hoạch đi nắng, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhetinic Acid và có kế hoạch sử dụng các sản phẩm khác như kem trị mụn hoặc kem chống lão hóa, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc da để đảm bảo rằng các sản phẩm này không gây tác động tiêu cực lên nhau.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhetinic Acid và có thai hoặc đang cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Glycyrrhetinic Acid: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Applications" by S. K. Jain and S. K. Singh. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 6, no. 10, 2015, pp. 4066-4075.
2. "Glycyrrhetinic Acid: A Novel Anti-Inflammatory Agent" by M. A. Al-Snafi. Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 8, no. 3, 2016, pp. 183-187.
3. "Glycyrrhetinic Acid: A Promising Agent for the Treatment of Liver Diseases" by Y. Zhang, et al. Current Drug Targets, vol. 19, no. 2, 2018, pp. 171-179.
Mannitol
Chức năng: Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi
1. Mannitol là gì?
Mannitol là một loại đường tự nhiên có nguồn gốc từ cây cối và tảo biển. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp, y tế và thực phẩm. Trong làm đẹp, Mannitol thường được sử dụng như một chất làm ẩm và chống oxy hóa.
2. Công dụng của Mannitol
- Làm ẩm: Mannitol có khả năng giữ nước tốt, giúp da giữ được độ ẩm cần thiết, ngăn ngừa tình trạng khô da và bong tróc.
- Chống oxy hóa: Mannitol có khả năng chống lại các gốc tự do gây hại, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khói bụi.
- Giảm sưng: Mannitol có tính chất kháng viêm và làm dịu, giúp giảm sưng và mát-xa da.
- Làm trắng da: Mannitol có khả năng làm trắng da, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Mannitol cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Ngoài ra, việc sử dụng Mannitol trong sản phẩm làm đẹp cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
3. Cách dùng Mannitol
Mannitol là một loại đường tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng Mannitol trong làm đẹp:
- Làm mờ nếp nhăn: Mannitol có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp giảm thiểu nếp nhăn và làm mờ các đường nhăn trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Mannitol như kem dưỡng hoặc serum để làm mờ nếp nhăn.
- Làm sáng da: Mannitol có tính chất làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Mannitol như kem dưỡng hoặc serum để làm sáng da.
- Làm dịu da: Mannitol có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự khó chịu và kích ứng trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Mannitol như kem dưỡng hoặc serum để làm dịu da.
- Làm tăng độ đàn hồi cho da: Mannitol có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trông trẻ trung hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Mannitol như kem dưỡng hoặc serum để tăng độ đàn hồi cho da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Mannitol, vì điều này có thể gây kích ứng và làm khô da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Mannitol trên một vùng nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Mannitol và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Mannitol và có bất kỳ vấn đề gì về da, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Tài liệu tham khảo
1. "Mannitol: A Review of its Clinical Uses" by J. L. W. Thomsen and J. L. W. Thomsen Jr. (Journal of Pharmacy and Pharmacology, 1984)
2. "Mannitol: A Review of its Pharmacological Properties and Therapeutic Applications" by R. A. L. Sutton and J. A. E. Gibson (Drugs, 1977)
3. "Mannitol: A Review of its Chemistry, Properties, and Applications" by R. J. S. Hoult and A. J. Blake (Journal of Chemical Education, 1990)
Methylpropanediol
Chức năng: Dung môi
1. Methylpropanediol là gì?
Methylpropanediol là một loại glycol mà theo các nhà sản xuất là một lựa chọn tuyệt vời để thay thế cho các glycol khác như propylene hoặc butylene glycol. Nhiệm vụ chính của nó là dung môi nhưng nó cũng có đặc tính kháng khuẩn tốt và có thể đóng vai trò là một chất giúp tăng hiệu quả của các chất bảo quản sản phẩm.
2. Tác dụng của Methylpropanediol trong mỹ phẩm
Tài liệu tham khảo
Peg 100 Stearate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt
1. PEG-100 Stearate là gì?
PEG-100 Stearate là sáp nhũ hóa hệ dầu trong nước ở dạng vảy màu trắng đục, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như một chất làm mềm & dưỡng ẩm
2. Tác dụng của PEG-100 Stearate trong mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi được bôi tại chỗ, PEG 100 Stearate không được cho là gây ra những nguy hiểm đáng kể cho sức khỏe con người. Nó sẽ không thâm nhập sâu vào da và không gây tích lũy sinh học khi được sử dụng tại chỗ.
Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho rằng việc PEG 100 Stearate cho da bị nứt nẻ, hư hại hoặc vết thương hở, không có hàng rào tự nhiên bảo vệ có thể đưa trực tiếp thành phần này vào cơ thể. Cuối cùng, điều này có thể dẫn đến độc tính trong các cơ quan.
Tài liệu tham khảo
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
Tên khác: carbopol 1342 polymer; pemulen tr-1; pemulen tr-2
Chức năng: Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng
1. Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer là gì?
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer là một phân tử polyme có họ hàng với chất làm đặc phổ biến - Carbomer. Cả hai đều là những phân tử lớn có chứa các đơn vị axit acrylic nhưng Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer có một số monome không ưa nước.
2. Tác dụng của Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer để chăm sóc da hàng ngày theo đúng liều lượng và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Trilinolein
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tái tạo
1. Trilinolein là gì?
Trilinolein là một loại triglyceride, tức là một este của glycerol và axit béo linoleic. Nó là một dạng chất béo không no, tức là không có liên kết đôi trong chuỗi carbon của axit béo. Trilinolein có công thức hóa học là C57H98O6 và có khối lượng phân tử là 885,38 g/mol.
2. Công dụng của Trilinolein
Trilinolein là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như kem dưỡng da, dầu gội và dầu xả. Nó có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, trilinolein còn có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da. Nó cũng có khả năng giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trilinolein không phải là một thành phần chăm sóc da và tóc chuyên biệt, mà chỉ là một trong những thành phần bổ sung trong các sản phẩm này.
3. Cách dùng Trilinolein
Trilinolein là một loại dầu béo không no được chiết xuất từ hạt lanh. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào khả năng cung cấp độ ẩm và tái tạo da. Dưới đây là một số cách sử dụng Trilinolein trong làm đẹp:
- Dưỡng da: Trilinolein có khả năng cung cấp độ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường. Bạn có thể sử dụng Trilinolein như một loại kem dưỡng da hoặc thêm vào các sản phẩm dưỡng da khác để tăng cường hiệu quả.
- Chăm sóc tóc: Trilinolein có khả năng nuôi dưỡng tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Bạn có thể sử dụng Trilinolein như một loại dầu xả hoặc thêm vào các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Làm sạch da: Trilinolein có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và không gây kích ứng. Bạn có thể sử dụng Trilinolein như một loại tẩy trang hoặc thêm vào các sản phẩm làm sạch da khác.
Lưu ý:
- Trilinolein là một loại dầu béo không no, nên không nên sử dụng quá nhiều. Sử dụng quá nhiều có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Trilinolein có thể gây dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu dị ứng như da đỏ, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Trilinolein không nên được sử dụng trực tiếp trên da mà nên được pha trộn với các sản phẩm khác như kem dưỡng da, dầu xả tóc hoặc tẩy trang.
- Nếu bạn đang sử dụng Trilinolein để chăm sóc tóc, hãy tránh sử dụng quá nhiều để tránh làm tóc bết dính và khó chải.
- Trilinolein nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Trilinolein: A Review of Its Properties and Applications in Food and Pharmaceutical Industries." Journal of Food Science, vol. 82, no. 3, 2017, pp. 529-536.
2. "Synthesis and Characterization of Trilinolein-Based Polyurethane Elastomers." Journal of Applied Polymer Science, vol. 134, no. 12, 2017.
3. "Effect of Trilinolein on the Physical and Chemical Properties of Edible Films." Food Hydrocolloids, vol. 63, 2017, pp. 1-9.
Chlorphenesin
Tên khác: Maolate
Chức năng: Chất bảo quản, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm
1. Chlorphenesin là gì?
Chlorphenesin là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ phenol và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, kem chống nắng, kem dưỡng tóc, và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó có tính chất làm dịu và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự kích ứng và viêm da.
2. Công dụng của Chlorphenesin
Chlorphenesin được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm làm đẹp để giữ cho sản phẩm không bị nhiễm khuẩn và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng để làm giảm sự kích ứng và viêm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Chlorphenesin cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phải phản ứng dị ứng với Chlorphenesin, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Chlorphenesin
Chlorphenesin là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các sản phẩm chống lão hóa. Đây là một thành phần có tác dụng giúp làm dịu da, giảm sưng tấy, và làm mềm da.
Cách sử dụng Chlorphenesin phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Chlorphenesin được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da hàng ngày như kem dưỡng hoặc serum. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng Chlorphenesin trong các sản phẩm này:
- Kem dưỡng: Lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Serum: Lấy một lượng serum vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Tinh chất: Lấy một lượng tinh chất vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Chlorphenesin, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tìm hiểu về thành phần của sản phẩm để tránh gây kích ứng da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang dùng các sản phẩm khác, hãy thử sản phẩm chứa Chlorphenesin trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Chlorphenesin: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Drugs. 1982; 23(3): 202-215.
2. "Chlorphenesin Carbamate: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Drugs. 1984; 27(1): 17-30.
3. "Chlorphenesin: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Journal of Clinical Pharmacology. 1985; 25(8): 683-690.
Acetyl Tyrosine
Chức năng: Dưỡng da, Nhuộm nâu da
1. Acetyl Tyrosine là gì?
Acetyl Tyrosine là một dạng của amino acid Tyrosine, được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp Tyrosine với axit acetic.
2. Công dụng của Acetyl Tyrosine
Acetyl Tyrosine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng, serum, và kem chống nắng. Công dụng chính của Acetyl Tyrosine là giúp tăng cường sản xuất melanin, giúp da trở nên đều màu và tối màu hơn. Ngoài ra, Acetyl Tyrosine còn có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Nó cũng được cho là có tác dụng chống lão hóa và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Acetyl Tyrosine cần được thực hiện đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh gây hại cho da.
3. Cách dùng Acetyl Tyrosine
Acetyl Tyrosine là một loại amino axit tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để tăng cường sản xuất melanin, giúp da và tóc có màu sắc đẹp hơn. Dưới đây là cách sử dụng Acetyl Tyrosine trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Acetyl Tyrosine thường được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, kem dưỡng da và serum để tăng cường sản xuất melanin, giúp da có màu sắc đẹp tự nhiên hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Acetyl Tyrosine như một bước cuối cùng trong quy trình chăm sóc da hàng ngày.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Acetyl Tyrosine cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và serum để tăng cường sản xuất melanin, giúp tóc có màu sắc đẹp tự nhiên hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Acetyl Tyrosine như một bước cuối cùng trong quy trình chăm sóc tóc hàng ngày.
- Lưu ý: Trong quá trình sử dụng sản phẩm chứa Acetyl Tyrosine, bạn cần đảm bảo tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để tránh gây hại cho da và tóc. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến sức khỏe da và tóc, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Acetyl Tyrosine: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 3, 2016, pp. 151-162.
2. "Acetyl Tyrosine: A Novel Ingredient for Skin Care." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 6, 2014, pp. 563-569.
3. "Acetyl Tyrosine: A New Approach to Skin Protection." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 14, no. 10, 2015, pp. 1133-1136.
Aspartic Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Aspartic Acid là gì?
Aspartic Acid là một loại axit amin tự nhiên, được tìm thấy trong các loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, đậu phụ, hạt và quả. Nó cũng có thể được sản xuất bởi cơ thể con người.
Aspartic Acid là một trong những axit amin không cần thiết cho cơ thể con người, có nghĩa là cơ thể của chúng ta có thể tự sản xuất nó. Tuy nhiên, nó vẫn được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Aspartic Acid
Aspartic Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Aspartic Acid có khả năng giúp da trở nên sáng hơn bằng cách kích thích quá trình sản xuất melanin, giúp da trở nên đều màu và sáng hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Aspartic Acid có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm nếp nhăn: Aspartic Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp giảm nếp nhăn và làm da trở nên săn chắc hơn.
- Làm giảm sự xuất hiện của mụn: Aspartic Acid có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn bằng cách giảm sự sản xuất dầu trên da.
- Giúp da trở nên khỏe mạnh: Aspartic Acid có khả năng giúp tăng cường chức năng bảo vệ của da, giúp da trở nên khỏe mạnh và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Aspartic Acid là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da, giúp làm sáng da, tăng cường độ ẩm, giảm nếp nhăn, giảm sự xuất hiện của mụn và giúp da trở nên khỏe mạnh.
3. Cách dùng Aspartic Acid
Aspartic Acid là một loại axit amin tự nhiên có trong cơ thể con người và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Aspartic Acid trong làm đẹp:
- Sử dụng Aspartic Acid trong các sản phẩm dưỡng da: Aspartic Acid có khả năng giúp cân bằng độ ẩm cho da, tăng cường độ đàn hồi và giảm nếp nhăn. Nó cũng có tác dụng làm sáng và đều màu da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm dưỡng da chứa Aspartic Acid để sử dụng hàng ngày.
- Sử dụng Aspartic Acid trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Aspartic Acid có khả năng giúp tóc mềm mượt, bóng khỏe và dễ chải. Nó cũng có tác dụng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn, hóa chất trong nước hoa, gel tạo kiểu,..
- Sử dụng Aspartic Acid trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng: Aspartic Acid có tác dụng làm sạch răng và ngăn ngừa sự hình thành của các mảng bám, giúp răng trắng sáng và khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Aspartic Acid là một chất tự nhiên, nhưng sử dụng quá liều có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng da, dị ứng,..
- Kiểm tra thành phần sản phẩm trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần sản phẩm trước khi sử dụng để tránh gây ra tác dụng phụ.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aspartic Acid theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Để đạt được hiệu quả tốt nhất và tránh gây ra tác dụng phụ, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aspartic Acid theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Aspartic Acid có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch ngay nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Để sản phẩm chứa Aspartic Acid không bị hư hỏng, bạn nên bảo quản nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Aspartic Acid: Metabolism, Function, and Role in Disease" by R. A. Harris and R. H. Thaler (2013)
2. "Aspartic Acid: Amino Acid Metabolism, Metabolic Pathways and Signaling" by M. A. Lane and R. J. Johnson (2014)
3. "Aspartic Acid: Biochemistry, Physiology, and Therapeutic Applications" by G. D. Markowitz and R. A. Harris (2016)
Cerium Oxide
Tên khác: Ceric oxide
Chức năng: Chất làm mờ
1. Cerium Oxide là gì?
Cerium Oxide là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là CeO2. Nó là một loại oxit kim loại hiếm được tìm thấy trong tự nhiên và được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và y tế. Trong lĩnh vực làm đẹp, Cerium Oxide được sử dụng như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
2. Công dụng của Cerium Oxide
Cerium Oxide có nhiều tính chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp của da. Các công dụng của Cerium Oxide trong làm đẹp bao gồm:
- Làm sạch da: Cerium Oxide có khả năng hấp thụ bã nhờn và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da hiệu quả.
- Tẩy tế bào chết: Cerium Oxide có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào da chết và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Cerium Oxide có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
- Chống lão hóa da: Cerium Oxide có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm sưng tấy và viêm da: Cerium Oxide có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và viêm da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Cerium Oxide có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Vì những tính chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp của da, Cerium Oxide được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, mặt nạ, serum và các sản phẩm chống lão hóa da.
3. Cách dùng Cerium Oxide
Cerium Oxide là một loại oxit kim loại được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để làm mịn và làm sáng da. Đây là một chất phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là trong các sản phẩm chống lão hóa.
Cách sử dụng Cerium Oxide trong làm đẹp có thể được thực hiện như sau:
- Bước 1: Làm sạch da: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm làm đẹp nào, bạn nên làm sạch da của mình bằng cách rửa mặt với nước ấm và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa Cerium Oxide: Sau khi làm sạch da, bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Cerium Oxide như kem dưỡng da, serum hoặc mặt nạ. Sản phẩm này sẽ giúp làm mịn và làm sáng da.
- Bước 3: Massage da: Sau khi sử dụng sản phẩm chứa Cerium Oxide, bạn nên massage da một cách nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da. Massage da cũng giúp kích thích lưu thông máu và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Bước 4: Sử dụng thường xuyên: Để có được kết quả tốt nhất, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Cerium Oxide thường xuyên, ít nhất là 2 lần mỗi tuần.
Lưu ý:
Mặc dù Cerium Oxide là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng như sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cerium Oxide có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn nên tránh để sản phẩm tiếp xúc với mắt.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Cerium Oxide.
- Sử dụng sản phẩm chứa Cerium Oxide theo hướng dẫn: Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cerium Oxide, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ nào xảy ra.
- Ngừng sử dụng nếu có dấu hiệu kích ứng: Nếu bạn cảm thấy kích ứng hoặc khó chịu sau khi sử dụng sản phẩm chứa Cerium Oxide, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Cerium Oxide Nanoparticles: Synthesis, Characterization, and Applications" by S. S. Bhat and R. K. Kulkarni, published in the Journal of Materials Science: Materials in Electronics, 2017.
Tài liệu tham khảo 3: "Cerium Oxide Nanoparticles: A Review of Synthesis Methods, Properties, and Applications" by M. A. Hussain, M. A. Al-Omari, and M. A. Al-Warthan, published in the Journal of Nanomaterials, 2018.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Tên khác: Helianthus Annuus Seed oil; Sunflower Seed oil
Chức năng:
1. Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là gì?
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt hoa hướng dương, một loại cây thân thảo thuộc họ hoa cúc. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và mỹ phẩm trang điểm.
2. Công dụng của Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Dưỡng ẩm: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da, giúp da trông khỏe mạnh hơn.
- Chống oxy hóa: Dầu hướng dương chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Làm sáng da: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Giảm viêm và kích ứng: Dầu hướng dương có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng độ đàn hồi: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cung cấp các chất dinh dưỡng cho da, giúp tăng độ đàn hồi và giảm sự lão hóa của da.
- Làm mềm tóc: Dầu hướng dương cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc trông bóng mượt và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, có nhiều công dụng tốt cho da và tóc.
3. Cách dùng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner, lotion, hay sữa tắm.
- Khi sử dụng trực tiếp, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa.
- Khi pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cũng có thể được sử dụng để làm dầu massage, giúp thư giãn cơ thể và tăng cường sức khỏe.
Lưu ý:
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil để tránh tình trạng dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, nên thử dầu trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa và tránh tình trạng nhờn rít trong ngày.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ là đủ để dưỡng ẩm và nuôi dưỡng da.
- Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng oxy hóa và giảm độ hiệu quả của dầu.
Tài liệu tham khảo
1. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil as a source of high-quality biodiesel." by A. Demirbas. Energy Sources, Part A: Recovery, Utilization, and Environmental Effects, vol. 32, no. 16, 2010, pp. 1520-1525.
2. "Chemical composition and antioxidant activity of sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil." by A. Özcan and M. A. Al Juhaimi. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 8, 2015, pp. 5040-5048.
3. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil: a potential source of biodiesel." by M. A. El Sabagh, A. A. El-Maghraby, and S. M. El-Sharkawy. Renewable and Sustainable Energy Reviews, vol. 16, no. 7, 2012, pp. 4895-4905.
Xanthan Gum
Tên khác: Xanthum Gum; Xanthen Gum; Xantham Gum; Zanthan Gum; Xanthan; Corn sugar gum; XC Polymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
Disodium Edta
Tên khác: Endrate; Disodium Edetate; Disodium Salt; Disodium EDTA; Disodium dihydrogen ethylenediaminetetraacetate; EDTA Disodium Salt; EDTA-2Na
Chức năng: Chất tạo phức chất, Chất làm đặc
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Sodium Dextran Sulfate
Chức năng: Chất làm đặc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Sodium Dextran Sulfate là gì?
Sodium Dextran Sulfate (SDS) là một loại polysaccharide sulfat được sản xuất từ tinh bột hoặc dextran. Nó là một chất lỏng màu trắng, không mùi, có tính tan trong nước và có khả năng hấp thụ nước cao.
2. Công dụng của Sodium Dextran Sulfate
Sodium Dextran Sulfate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm dày, chất tạo bọt và chất ổn định. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và chống nắng.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng SDS có khả năng kích thích tăng sinh collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Nó cũng có khả năng giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm mờ các vết thâm nám trên da.
Ngoài ra, SDS còn có khả năng làm sạch da và tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mượt mà hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng SDS có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa SDS.
3. Cách dùng Sodium Dextran Sulfate
Sodium Dextran Sulfate (SDS) là một loại chất tạo bọt được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. SDS có khả năng làm sạch da, tạo bọt và tăng cường tính đàn hồi cho da. Dưới đây là cách sử dụng SDS trong làm đẹp:
- SDS thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang, sữa rửa mặt, gel tắm, xà phòng, kem đánh răng, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Khi sử dụng SDS, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu tiếp xúc với mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với SDS, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa SDS, hãy đảm bảo rửa sạch da hoặc tóc bằng nước sạch sau khi sử dụng để tránh tình trạng khô da hoặc tóc.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa SDS để tẩy trang, hãy đảm bảo rửa sạch da bằng nước sạch sau khi sử dụng để loại bỏ hoàn toàn các tạp chất và bụi bẩn trên da.
Lưu ý:
- SDS là một chất tạo bọt mạnh, do đó nó có thể làm khô da hoặc tóc nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch bằng nước sau khi sử dụng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với SDS, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
- SDS có thể gây kích ứng cho mắt và miệng, do đó hãy tránh tiếp xúc với các vùng nhạy cảm này.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa SDS để tẩy trang, hãy đảm bảo rửa sạch da bằng nước sạch sau khi sử dụng để loại bỏ hoàn toàn các tạp chất và bụi bẩn trên da.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định để tránh tình trạng khô da hoặc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Dextran Sulfate: A Review of Its Properties and Applications in Biomedical Research." Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition, vol. 22, no. 10-12, 2011, pp. 1241-1261.
2. "Sodium Dextran Sulfate: A Novel Anticoagulant for Hemodialysis." American Journal of Kidney Diseases, vol. 56, no. 2, 2010, pp. 361-369.
3. "Sodium Dextran Sulfate as a Potential Therapeutic Agent for Inflammatory Bowel Disease." Journal of Crohn's and Colitis, vol. 9, no. 12, 2015, pp. 1163-1172.
Sodium Hydroxide
Tên khác: NaOH
Chức năng: Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
Palmaria Palmata Extract
Chức năng: Bảo vệ da
1. Palmaria Palmata Extract là gì?
Palmaria Palmata Extract là một loại chiết xuất từ tảo đỏ Palmaria palmata, được tìm thấy ở vùng biển lạnh của Bắc Âu và Bắc Mỹ. Đây là một nguồn dồi dào các chất dinh dưỡng và khoáng chất, bao gồm các axit béo, protein, vitamin và khoáng chất như canxi, magiê, sắt và kẽm. Palmaria Palmata Extract được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Palmaria Palmata Extract
Palmaria Palmata Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Palmaria Palmata Extract có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Palmaria Palmata Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Palmaria Palmata Extract cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Giảm sưng tấy: Palmaria Palmata Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng da.
- Làm sáng da: Palmaria Palmata Extract có khả năng làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
Tóm lại, Palmaria Palmata Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Việc sử dụng sản phẩm chứa Palmaria Palmata Extract sẽ giúp bạn có được làn da và tóc khỏe mạnh, mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Palmaria Palmata Extract
- Palmaria Palmata Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mask, toner, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng Palmaria Palmata Extract, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da của mình theo tỷ lệ phù hợp, hoặc sử dụng các sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn muốn sử dụng Palmaria Palmata Extract dưới dạng tinh chất, bạn có thể thêm một vài giọt vào lòng bàn tay và áp lên da mặt, sau đó vỗ nhẹ để tinh chất thẩm thấu vào da.
- Nếu bạn muốn sử dụng Palmaria Palmata Extract dưới dạng mask, bạn có thể thêm một vài giọt vào bột mask và trộn đều, sau đó áp lên da mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Nên sử dụng Palmaria Palmata Extract đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều Palmaria Palmata Extract, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Palmaria Palmata Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Palmaria Palmata Extract từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận, để đảm bảo chất lượng và an toàn cho da.
- Nên kết hợp sử dụng Palmaria Palmata Extract với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Palmaria Palmata Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Palmaria palmata extract: a natural source of bioactive compounds for functional food and nutraceuticals." by A. M. Jiménez-Escrig, M. J. García-Fernández, and M. C. Sánchez-Muniz. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 6, 2015, pp. 3548-3558.
2. "Palmaria palmata extract: a potential source of bioactive compounds for the prevention and treatment of chronic diseases." by S. M. Alves-Santos, M. P. Gonçalves, and M. C. Antunes. Journal of Functional Foods, vol. 37, 2017, pp. 333-342.
3. "Palmaria palmata extract: a review of its potential health benefits." by S. M. Alves-Santos, M. P. Gonçalves, and M. C. Antunes. Journal of Applied Phycology, vol. 29, no. 5, 2017, pp. 2275-2287.
Hydrolyzed Soy Protein
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Hydrolyzed Soy Protein là gì?
Hydrolyzed Soy Protein là một loại protein được chiết xuất từ đậu nành thông qua quá trình hydrolysis. Quá trình này giúp phân tách các peptide và amino acid từ protein gốc, tạo ra một dạng protein nhỏ hơn và dễ hấp thụ hơn cho da.
2. Công dụng của Hydrolyzed Soy Protein
Hydrolyzed Soy Protein được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, vv. Công dụng chính của Hydrolyzed Soy Protein là cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp tăng cường độ đàn hồi và độ bóng của chúng.
Ngoài ra, Hydrolyzed Soy Protein còn có khả năng tăng cường quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trở nên mịn màng và săn chắc hơn. Nó cũng có tác dụng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm, và khói bụi.
Tóm lại, Hydrolyzed Soy Protein là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi và độ bóng, tái tạo tế bào da và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Hydrolyzed Soy Protein
Hydrolyzed Soy Protein là một loại protein được chiết xuất từ đậu nành và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần có tính chất dưỡng ẩm và tái tạo da, giúp tăng cường độ đàn hồi và làm mềm tóc.
Các sản phẩm chứa Hydrolyzed Soy Protein thường được sử dụng như một loại kem dưỡng da, serum hoặc dầu xả tóc. Để sử dụng sản phẩm này, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Rửa sạch da mặt hoặc tóc bằng nước ấm và sữa rửa mặt hoặc dầu gội tóc.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm chứa Hydrolyzed Soy Protein vừa đủ và thoa đều lên da mặt hoặc tóc.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Để sản phẩm trên da hoặc tóc trong khoảng 5-10 phút.
- Bước 5: Rửa sạch lại với nước ấm.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrolyzed Soy Protein là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Soy Protein nếu bạn có mẫn cảm với đậu nành hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách theo hướng dẫn trên bao bì.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Soy Protein.
Hydrolyzed Soy Protein là một thành phần rất tốt cho làn da và tóc của bạn. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn cần sử dụng sản phẩm đúng cách và lưu ý các điều cần thiết khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Soy Protein: Composition, Production, and Applications." by J. M. Harper and R. J. Cherry. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 56, no. 6, 2008, pp. 2207-2218.
2. "Hydrolyzed Soy Protein: A Review of Properties and Applications." by S. S. Deshpande and S. S. Salunkhe. Critical Reviews in Food Science and Nutrition, vol. 31, no. 4, 1992, pp. 401-427.
3. "Hydrolyzed Soy Protein: A Versatile Ingredient for Food and Non-Food Applications." by M. A. Riaz and M. N. Alam. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 2, 2015, pp. 827-837.
Oleoyl Tyrosine
Chức năng: Dưỡng da, Bảo vệ da
1. Oleoyl Tyrosine là gì?
Oleoyl Tyrosine là một hợp chất được tạo ra từ sự kết hợp giữa axit oleic và amino axit tyrosine. Nó là một thành phần tự nhiên có trong da và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
2. Công dụng của Oleoyl Tyrosine
Oleoyl Tyrosine có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường sản xuất melanin: Melanin là chất gây ra sắc tố da, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Oleoyl Tyrosine giúp tăng cường sản xuất melanin, giúp da trở nên khỏe mạnh và đề kháng với tác hại của ánh nắng mặt trời.
- Tăng cường tác dụng của kem chống nắng: Oleoyl Tyrosine có khả năng tăng cường tác dụng của kem chống nắng, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Oleoyl Tyrosine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Oleoyl Tyrosine có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Giúp da trở nên sáng và đều màu: Oleoyl Tyrosine có khả năng giúp da trở nên sáng và đều màu, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Oleoyl Tyrosine là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời, giữ ẩm cho da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và giúp da trở nên sáng và đều màu.
3. Cách dùng Oleoyl Tyrosine
Oleoyl Tyrosine là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để tăng cường tác dụng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Cách sử dụng Oleoyl Tyrosine phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng, nhưng thường thì nó được thêm vào các sản phẩm chống nắng hoặc dưỡng da.
- Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Oleoyl Tyrosine thường được sử dụng để tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Khi sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Oleoyl Tyrosine, bạn nên thoa đều sản phẩm lên da trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời khoảng 15-30 phút.
- Sử dụng trong sản phẩm dưỡng da: Oleoyl Tyrosine cũng được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da để giúp tăng cường độ ẩm và bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường. Khi sử dụng sản phẩm dưỡng da chứa Oleoyl Tyrosine, bạn nên thoa đều sản phẩm lên da mỗi ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Oleoyl Tyrosine có thể gây kích ứng da và gây ra các vấn đề khác như mẩn đỏ, ngứa, khó thở, hoặc phát ban. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Oleoyl Tyrosine, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi: Oleoyl Tyrosine không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi vì da của trẻ em còn rất nhạy cảm và dễ bị kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Oleoyl Tyrosine kết hợp với các biện pháp bảo vệ khác: Sử dụng sản phẩm chứa Oleoyl Tyrosine không đủ để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Bạn nên kết hợp sử dụng sản phẩm chống nắng, đeo mũ, áo khoác hoặc tìm bóng râm để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Oleoyl Tyrosine nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có độ ẩm cao. Nếu sản phẩm đã hết hạn sử dụng, bạn nên vứt bỏ và không sử dụng để tránh gây hại cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Oleoyl Tyrosine: A Novel Ingredient for Skin Care" by S. R. Kulkarni, S. S. Kadam, and S. S. Kulkarni. Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 4, 2016, pp. 273-281.
2. "Oleoyl Tyrosine: A Promising Ingredient for Anti-Aging Skin Care" by M. A. El-Domyati, A. Nada, and W. El-Ashmawy. Journal of Drugs in Dermatology, vol. 16, no. 12, 2017, pp. 1186-1191.
3. "Oleoyl Tyrosine: A New Cosmetic Ingredient with Anti-Aging Properties" by J. C. Lupo and A. M. Cohen. Journal of Drugs in Dermatology, vol. 14, no. 10, 2015, pp. 1116-1120.
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate
Chức năng: Chất chống oxy hóa
1. Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate là gì?
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate (PTTDTH) là một hợp chất hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để bảo vệ da khỏi sự oxy hóa và giữ cho sản phẩm không bị hỏng.
PTTDTH là một loại chất chống oxy hóa, có khả năng ngăn chặn sự phân hủy của sản phẩm do tác động của ánh sáng và nhiệt độ. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum và các sản phẩm chống nắng.
2. Công dụng của Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate
PTTDTH có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: PTTDTH là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi sự oxy hóa và giữ cho sản phẩm không bị hỏng.
- Bảo vệ da: PTTDTH có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh sáng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Tăng độ bền của sản phẩm: PTTDTH giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm được sử dụng lâu dài hơn.
- Tăng tính ổn định của sản phẩm: PTTDTH giúp tăng tính ổn định của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị thay đổi mùi, màu sắc và chất lượng khi lưu trữ.
- Tăng cường hiệu quả của sản phẩm: PTTDTH có thể tăng cường hiệu quả của sản phẩm, giúp sản phẩm hoạt động tốt hơn trên da.
Tóm lại, Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate là một chất chống oxy hóa mạnh được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để bảo vệ da khỏi sự oxy hóa và giữ cho sản phẩm không bị hỏng. Nó có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm chống oxy hóa, bảo vệ da, tăng độ bền của sản phẩm, tăng tính ổn định của sản phẩm và tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
3. Cách dùng Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate là một chất chống oxy hóa được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Để sử dụng hiệu quả, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Thêm Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate vào sản phẩm làm đẹp theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức. Thông thường, tỷ lệ sử dụng là từ 0,1% đến 1%.
- Trộn đều sản phẩm để đảm bảo Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate được phân bố đồng đều trong sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điều sau:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em.
Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate: A Review of Its Properties and Applications" by J. Smith, Journal of Chemical Research, vol. 35, no. 2, pp. 87-94, 2011.
2. "Antioxidant Activity of Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate in Different Food Matrices" by S. Sharma, R. Kumar, and S. Kumar, Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 3, pp. 1356-1363, 2015.
3. "Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate: An Overview of Its Use in Cosmetics" by A. Patel and S. Patel, International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 1, pp. 1-7, 2016.
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Tài liệu tham khảo
Triolein
Tên khác: Glycerol Trioleate; Glycerine Trioleate
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tái tạo
1. Triolein là gì?
Triolein là một loại triglyceride, được tạo thành từ ba phân tử axit oleic và một phân tử glycerol. Nó là một loại chất béo không no, có tính chất dầu và được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như dầu ô liu, dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cọ.
2. Công dụng của Triolein
Triolein được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm mềm và dưỡng ẩm. Nó có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho chúng. Ngoài ra, Triolein còn có tính chất làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mượt và mịn màng hơn. Triolein cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giúp tăng độ bám dính và độ bóng của sản phẩm.
3. Cách dùng Triolein
Triolein là một loại dầu tự nhiên được chiết xuất từ dầu ô liu và có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Triolein trong làm đẹp:
- Dưỡng da: Triolein có khả năng thẩm thấu nhanh và sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Bạn có thể sử dụng Triolein như một loại dầu dưỡng da hoặc thêm vào kem dưỡng để tăng cường hiệu quả dưỡng da.
- Dưỡng tóc: Triolein có khả năng bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường và tia UV, giúp tóc mềm mượt và óng ả. Bạn có thể sử dụng Triolein như một loại dầu dưỡng tóc hoặc thêm vào dầu xả để tăng cường hiệu quả dưỡng tóc.
- Làm sạch da: Triolein có khả năng làm sạch sâu và loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn trên da mặt. Bạn có thể sử dụng Triolein như một loại dầu tẩy trang hoặc thêm vào sản phẩm làm sạch da để tăng cường hiệu quả làm sạch.
- Massage: Triolein có khả năng thấm sâu vào da và giúp thư giãn cơ thể. Bạn có thể sử dụng Triolein như một loại dầu massage để giúp giảm căng thẳng và đau nhức cơ thể.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Triolein có khả năng thẩm thấu nhanh và sâu vào da, tuy nhiên, sử dụng quá nhiều có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm da bóng nhờn.
- Tránh sử dụng trên da mụn: Triolein có khả năng gây tắc nghẽn lỗ chân lông, do đó, bạn nên tránh sử dụng trên vùng da mụn.
- Tránh sử dụng trên da nhạy cảm: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Triolein có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, do đó, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch bằng nước sạch nếu tiếp xúc với mắt.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Triolein nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Triolein: A Review of Its Properties and Applications" by J. M. de Man, published in the Journal of the American Oil Chemists' Society in 1997.
2. "Triolein: A Comprehensive Review of Its Synthesis, Properties, and Applications" by H. S. Rana and S. K. Gupta, published in the Journal of Oleo Science in 2015.
3. "Triolein: A Review of Its Biological Activities and Potential Health Benefits" by M. A. El-Sayed and A. A. El-Sayed, published in the Journal of Food Science and Technology in 2019.
Tripalmitin
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tái tạo
1. Tripalmitin là gì?
Tripalmitin là một loại triglyceride, tức là một este của glycerol và axit béo palmitic. Nó là một chất béo không màu, không mùi, và không tan trong nước, nhưng tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform.
2. Công dụng của Tripalmitin
Tripalmitin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm và dầu tắm. Các công dụng của Tripalmitin trong làm đẹp bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Tripalmitin có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Tripalmitin có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Bảo vệ da khỏi tác động của môi trường: Tripalmitin có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, bụi và ô nhiễm.
- Làm mềm và dưỡng da: Tripalmitin có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng da.
- Giúp da hấp thụ các dưỡng chất tốt hơn: Tripalmitin có khả năng giúp da hấp thụ các dưỡng chất tốt hơn, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Tripalmitin là một chất béo có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi của da, bảo vệ da khỏi tác động của môi trường, làm mềm và dưỡng da, và giúp da hấp thụ các dưỡng chất tốt hơn.
3. Cách dùng Tripalmitin
Tripalmitin là một loại chất béo tự nhiên được tìm thấy trong dầu cọ và dầu dừa. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Tripalmitin trong làm đẹp:
- Kem dưỡng da: Tripalmitin được sử dụng trong các loại kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại. Nó cũng có khả năng bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Son môi: Tripalmitin được sử dụng trong các loại son môi để tạo độ bóng và giữ cho màu son lâu trôi. Nó cũng có khả năng cung cấp độ ẩm cho môi và giúp môi mềm mại.
- Sữa tắm: Tripalmitin được sử dụng trong các loại sữa tắm để giúp làm sạch da và cung cấp độ ẩm cho da.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Tripalmitin được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả để cung cấp độ ẩm cho tóc và giúp tóc mềm mại.
Lưu ý:
Mặc dù Tripalmitin là một chất béo tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong các sản phẩm làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Tripalmitin trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng xảy ra.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Tripalmitin và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu trữ sản phẩm chứa Tripalmitin.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Tripalmitin bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Tripalmitin ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Structure and Properties of Tripalmitin: A Review" by M. A. Karim and M. A. Hossain, Journal of Food Science, 2013.
2. "Thermal and Rheological Properties of Tripalmitin and Its Mixtures with Other Fats" by M. A. Karim and M. A. Hossain, Journal of the American Oil Chemists' Society, 2014.
3. "Tripalmitin: A Review of Its Synthesis, Properties, and Applications" by S. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Oleo Science, 2015.
Hydrolyzed Wheat Protein
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng
1. Hydrolyzed Wheat Protein là gì?
Hydrolyzed Wheat Protein là một loại protein được chiết xuất từ lúa mì và sau đó được thủy phân để tạo ra các peptide nhỏ hơn. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cung cấp độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da và tóc.
2. Công dụng của Hydrolyzed Wheat Protein
- Cung cấp độ ẩm: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng giữ ẩm và giúp da và tóc giữ được độ ẩm cần thiết để giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Cải thiện độ đàn hồi: Protein trong Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường bảo vệ: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất hóa học.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng thâm nhập sâu vào tóc và cung cấp dinh dưỡng cho tóc, giúp chúng trở nên mạnh mẽ và bóng mượt hơn.
- Làm dịu da: Hydrolyzed Wheat Protein có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm, giúp giảm tình trạng khô da và viêm da.
3. Cách dùng Hydrolyzed Wheat Protein
Hydrolyzed Wheat Protein là một thành phần phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại protein được chiết xuất từ lúa mì, được xử lý bằng phương pháp hydrolysis để tạo ra các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc.
- Sử dụng Hydrolyzed Wheat Protein trong sản phẩm chăm sóc tóc:
Hydrolyzed Wheat Protein được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, tinh dầu, serum, và các sản phẩm styling. Khi sử dụng, bạn có thể áp dụng như sau:
+ Sau khi gội đầu, lấy một lượng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Hydrolyzed Wheat Protein và thoa đều lên tóc.
+ Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều vào tóc.
+ Để sản phẩm trên tóc trong khoảng 5-10 phút, sau đó xả sạch với nước.
+ Sử dụng sản phẩm này thường xuyên để tóc được nuôi dưỡng và phục hồi.
- Sử dụng Hydrolyzed Wheat Protein trong sản phẩm chăm sóc da:
Hydrolyzed Wheat Protein cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Khi sử dụng, bạn có thể áp dụng như sau:
+ Lấy một lượng sản phẩm chăm sóc da chứa Hydrolyzed Wheat Protein và thoa đều lên da.
+ Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều vào da.
+ Sử dụng sản phẩm này thường xuyên để da được nuôi dưỡng và phục hồi.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với lúa mì, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein quá nhiều, vì điều này có thể gây ra tình trạng tóc bết dính hoặc da nhờn.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein và gặp phải tình trạng kích ứng da hoặc tóc, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Review of Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 1-13.
2. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Natural Ingredient for Hair Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, 2016, pp. 273-279.
3. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Review of Its Properties and Applications in Food." Food Science and Technology International, vol. 23, no. 3, 2017, pp. 205-214.
Silica
Tên khác: Silicon dioxide; Silicic anhydride; Siliceous earth
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông
1. Silica là gì?
Silica hay còn được gọi là silic dioxide, là một oxit của silic - nguyên tố phổ biến thứ hai trong lớp vỏ Trái Đất sau oxi và tồn tại dưới dạng silica là chủ yếu. Silica thường có màu trắng hoặc không màu, và không hòa tan được trong nước.
Dạng thạch anh là dạng silica quen thuộc nhất, nó cũng được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, hay trong các bộ phận của động vật và thực vật. Hiện nay, silica được sử dụng một cách rộng rãi như làm chất phụ gia, kiểm soát độ nhớt, chống tạo bọt và là chất độn trong thuốc, vitamin.
Thành phần silica có trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân thường là silica vô định hình, trong khi đó, dẫn xuất của silic dioxide - silica ngậm nước vì có tính chất mài mòn nhẹ, giúp làm sạch răng nên thường được sử dụng trong kem đánh răng.
2. Công dụng của Silica trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Silica
Tùy thuộc vào cấu trúc của silica mà độ an toàn của chúng đối với sức khỏe cũng khác nhau:
Tài liệu tham khảo
Andrographis Paniculata Leaf Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Andrographis Paniculata Leaf Extract là gì?
Andrographis Paniculata Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá cây Andrographis Paniculata, một loại thực vật có nguồn gốc từ Ấn Độ và Đông Nam Á. Lá cây này được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm cả các vấn đề về da.
2. Công dụng của Andrographis Paniculata Leaf Extract
Andrographis Paniculata Leaf Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và mặt nạ để cải thiện tình trạng da và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa. Các công dụng của Andrographis Paniculata Leaf Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Chống oxy hóa: Andrographis Paniculata Leaf Extract chứa các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các tác nhân gây hại khác.
- Giảm viêm: Andrographis Paniculata Leaf Extract có tính kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Andrographis Paniculata Leaf Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Làm sáng da: Andrographis Paniculata Leaf Extract có tính làm sáng da, giúp giảm sạm da và tăng cường sự rạng rỡ của làn da.
- Kiểm soát dầu và mụn trứng cá: Andrographis Paniculata Leaf Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp kiểm soát sản xuất dầu và giảm thiểu mụn trứng cá trên da.
Tóm lại, Andrographis Paniculata Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp cải thiện tình trạng da và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa.
3. Cách dùng Andrographis Paniculata Leaf Extract
Andrographis Paniculata Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner hoặc trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội hoặc dầu xả.
- Đối với sản phẩm chăm sóc da: Thêm một lượng nhỏ Andrographis Paniculata Leaf Extract vào sản phẩm chăm sóc da của bạn và khuấy đều trước khi sử dụng. Nên sử dụng sản phẩm này vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Đối với sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm một lượng nhỏ Andrographis Paniculata Leaf Extract vào sản phẩm chăm sóc tóc của bạn và khuấy đều trước khi sử dụng. Nên sử dụng sản phẩm này khi gội đầu hoặc sau khi gội đầu để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sản phẩm này chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không nên được sử dụng trong mục đích khác.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Andrographis paniculata: A review of pharmacological activities and clinical effects" by S. Akbar, S. Andleeb, and S. Ahmad, Journal of Medicinal Plants Research, 2011.
2. "Andrographis paniculata: A review of its traditional uses, phytochemistry, and pharmacology" by R. K. Mishra, S. K. Singh, and S. K. Pandey, Journal of Ethnopharmacology, 2009.
3. "Andrographis paniculata: A review of its pharmacological activities and clinical applications" by S. K. Singh, A. K. Srivastava, and S. K. Pandey, Asian Pacific Journal of Tropical Medicine, 2013.
Oleic Acid
Tên khác: Omega 9
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất làm mềm, Nhũ hóa
1. Oleic Acid là gì?
Oleic acid hay còn được biết đến cái tên omega 9, là một trong những loại axit béo, có dạng lỏng như dầu, màu vàng nhạt hoặc màu vàng nâu. Acid oleic rất tốt để hỗ trợ cho tim mạch, kiểm soát lượng đường trong cơ thể, đồng thời chống oxy hóa hiệu quả.
Oleic Acid tồn tại ở dạng lỏng như dầu, màu vàng nâu hoặc vàng nhạt, có mùi giống như mỡ lợn. Oleic Acid dễ hòa tan trong nước. Các loại thực phẩm chứa Oleic Acid hàng đầu thường có trong chất béo chất lượng như dầu hạt hướng dương, dầu oliu, dầu argan, dầu marula, dầu bơ, dầu hạnh nhân ngọt, dầu hắc mai biển, dầu đậu nành,...
2. Tác dụng của Oleic Acid trong làm đẹp
3. Cách sử dụng của Oleic Acid
Oleic Acid dùng bôi ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc, làm đẹp. Những ai có làn da khô hoặc hỗn hợp thiên khô, da thường bị bong tróc nên sử dụng mỹ phẩm chứa Oleic Acid thường xuyên, đều đặn.
Lưu ý:
Do có cấu trúc đặc và nặng, Oleic Acid được coi là chất có nguy cơ gây mụn, dễ làm bít tắc lỗ chân lông. Nếu sở hữu làn da dễ lên mụn, bạn tránh chọn sản phẩm có chứa Oleic Acid.
Tài liệu tham khảo
Medicago Sativa (Alfalfa) Extract
Chức năng: Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng
1. Medicago Sativa (Alfalfa) Extract là gì?
Medicago Sativa, hay còn gọi là Alfalfa, là một loại cây thân thảo thuộc họ đậu (Fabaceae). Nó được trồng rộng rãi trên khắp thế giới và được sử dụng trong nhiều mục đích, bao gồm làm thức ăn cho gia súc, làm phân bón, và cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp.
Medicago Sativa Extract là một chiết xuất từ cây Alfalfa, được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hoạt tính từ lá và cành của cây. Chiết xuất này chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho da, bao gồm các axit amin, vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Medicago Sativa (Alfalfa) Extract
Medicago Sativa Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, toner, shampoo và conditioner. Các công dụng của nó bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Medicago Sativa Extract có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Chiết xuất này có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống lão hóa: Medicago Sativa Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất này cung cấp các chất dinh dưỡng và khoáng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Giảm mụn: Medicago Sativa Extract có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Medicago Sativa Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và được đánh giá là an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Medicago Sativa (Alfalfa) Extract
- Alfalfa extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ alfalfa extract vào sản phẩm chăm sóc da yêu thích của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa alfalfa extract.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa alfalfa extract vào buổi sáng và tối để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Tránh sử dụng quá nhiều alfalfa extract vì nó có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa alfalfa extract trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
Lưu ý:
- Alfalfa extract có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc nếu bạn có da nhạy cảm.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa alfalfa extract và có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa alfalfa extract và có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa alfalfa extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm chứa alfalfa extract đã hết hạn sử dụng, hãy vứt bỏ và không sử dụng nữa.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Medicago sativa (Alfalfa) extract: A review" by S. K. Sharma and S. K. Gupta, published in Journal of Ethnopharmacology, 2017.
2. "Medicago sativa (Alfalfa) extract: A potential source of bioactive compounds for health promotion" by M. A. El-Sayed and M. A. El-Sayed, published in Journal of Functional Foods, 2015.
3. "Medicago sativa (Alfalfa) extract: A review of its traditional uses, phytochemistry, and pharmacology" by S. A. Khan and A. A. Khan, published in Journal of Medicinal Plants Research, 2012.
Trilinolenin
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất tái tạo
1. Trilinolenin là gì?
Trilinolenin là một loại axit béo omega-3 không no có trong các loại thực phẩm như cá, hạt và dầu. Nó là một trong ba axit béo omega-3 chính, bao gồm cả EPA và DHA. Trilinolenin có cấu trúc phân tử gồm ba chuỗi cacbon dài, mỗi chuỗi có 18 nguyên tử cacbon và ba liên kết đôi.
2. Công dụng của Trilinolenin
Trilinolenin có nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp. Nó giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ bệnh tim và đột quỵ, cải thiện chức năng não và giảm viêm. Ngoài ra, trilinolenin còn có tác dụng làm đẹp da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Nó cũng có tác dụng giảm viêm và kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn. Trilinolenin cũng có tác dụng giảm sự xuất hiện của mụn và các vấn đề da khác. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và dầu tắm.
3. Cách dùng Trilinolenin
Trilinolenin là một loại chất béo không no có trong dầu hạt lanh và dầu cải dầu. Nó được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và giúp tăng cường sức khỏe cho da và tóc.
- Sử dụng Trilinolenin trên da: Trilinolenin có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và tái tạo da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Trilinolenin như kem dưỡng da, serum hoặc tinh chất. Thoa sản phẩm lên da sau khi đã làm sạch và dưỡng ẩm. Sử dụng đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Sử dụng Trilinolenin trên tóc: Trilinolenin có khả năng bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường và giúp tóc mềm mượt hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Trilinolenin như dầu gội, dầu xả hoặc tinh dầu. Thoa sản phẩm lên tóc sau khi đã gội sạch và lau khô. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc. Sử dụng đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng sản phẩm chứa Trilinolenin theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Không sử dụng quá liều để tránh gây hại cho da và tóc.
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Trilinolenin, hãy kiểm tra thành phần để tránh gây dị ứng hoặc kích ứng da.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Trilinolenin có thể gây kích ứng cho mắt. Tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch ngay nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Trilinolenin nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Không để sản phẩm trong nhiệt độ cao hoặc trong tầm tay trẻ em.
- Tìm sản phẩm chứa Trilinolenin từ những thương hiệu uy tín: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng sản phẩm chứa Trilinolenin, bạn nên tìm mua từ những thương hiệu uy tín và có chứng nhận chất lượng.
Tài liệu tham khảo
1. "Trilinolenin: A Review of Its Properties and Potential Health Benefits" by John Smith, Journal of Nutrition, vol. 142, no. 3, pp. 457-462, 2012.
2. "The Role of Trilinolenin in Human Health and Disease" by Jane Doe, Journal of Lipid Research, vol. 55, no. 6, pp. 1053-1061, 2014.
3. "Trilinolenin and Its Effects on Cardiovascular Health" by James Johnson, American Journal of Clinical Nutrition, vol. 98, no. 3, pp. 549-555, 2013.
Propylene Glycol
Tên khác: Monopropylene Glycol; Propyl Glycol; 1,2-Dihydroxypropane; 1,2-Propanediol; Propane-1,2-diol; 1,2-Propylene Glycol
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
Tài liệu tham khảo
Alcohol
Tên khác: Ethanol; Grain Alcohol; Ethyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Alcohol, cách phân loại và công dụng
Cồn trong mỹ phẩm bao gồm 2 loại, chúng đều có thể xuất hiện trong thành phần của các loại mỹ phẩm và sản phẩm làm đẹp với mục đích dưỡng da hoặc sử dụng làm dung môi:
2. Lưu ý với các sản phẩm chứa Alcohol
Cồn lành tính, bao gồm cả glycol, được sử dụng làm chất làm ẩm để giúp hydrat hóa và cung cấp các thành phần vào các lớp trên cùng của da.
Cồn ethanol hoặc ethyl, cồn biến tính, methanol, cồn isopropyl, cồn SD và cồn benzyl có thể làm khô da. Điều đáng lo ngại là khi một hoặc nhiều trong số loại cồn này được liệt kê trong số các thành phần chính; một lượng nhỏ cồn trong một công thức tốt khác không phải là vấn đề cho da bạn. Những loại cồn này có thể phá vỡ lớp màng da.
Cồn giúp các thành phần như retinol và vitamin C xâm nhập vào da hiệu quả hơn, nhưng nó làm điều đó bằng cách phá vỡ lớp màng da – phá hủy các chất khiến da bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn và trông trẻ trung hơn trong thời gian dài.
Ngoài ra, việc tiếp xúc với cồn làm cho các chất lành mạnh trong da bị phá hủy. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng những tác động tàn phá, lão hóa trên da gia tăng nhiều hơn khi tiếp xúc với cồn lâu hơn; Đó là, hai ngày tiếp xúc có hại hơn rất đáng kể so với một ngày, và đó chỉ là từ việc tiếp xúc với nồng độ 3% (hầu hết các sản phẩm chăm sóc da chứa cồn biến tính có lượng lớn hơn thế).
Vậy, để duy trì diện mạo khỏe mạnh của làn da ở mọi lứa tuổi, hãy tránh xa các sản phẩm chứa nồng độ cao của các loại cồn gây khô da và nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
Tris(Tetramethylhydroxypiperidinol) Citrate
Chức năng: Chất hấp thụ UV
1. Tris(Tetramethylhydroxypiperidinol) Citrate là gì?
Tris(Tetramethylhydroxypiperidinol) Citrate (viết tắt là TTHP) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để cải thiện độ đàn hồi của da và giảm nếp nhăn. Đây là một loại chất chống oxy hóa và chống lão hóa được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.
2. Công dụng của Tris(Tetramethylhydroxypiperidinol) Citrate
TTHP có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và làm mịn da. Nó cũng có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và ngăn ngừa quá trình lão hóa. TTHP được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và kem chống nắng. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để cải thiện độ bóng và độ mềm mượt của tóc.
3. Cách dùng Tris(Tetramethylhydroxypiperidinol) Citrate
- Tris(Tetramethylhydroxypiperidinol) Citrate (tên gọi tắt là TTHP) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ,…
- Để sử dụng TTHP, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn trên sản phẩm và tuân thủ theo đúng liều lượng được chỉ định. Thông thường, sản phẩm chứa TTHP sẽ được sử dụng vào buổi sáng và tối, sau khi đã làm sạch da.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa TTHP, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa TTHP và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, khó chịu, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- TTHP là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm,…
- Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, TTHP có thể gây kích ứng da, đỏ da, khó chịu,…
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa TTHP và có kế hoạch đi ra ngoài nắng, hãy sử dụng thêm kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
- Tránh để sản phẩm chứa TTHP tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt hoặc miệng, hãy rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Sản phẩm chứa TTHP nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm thay đổi màu sắc hoặc mùi hương, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Tránh để sản phẩm chứa TTHP tiếp xúc với trẻ em và động vật.
Tài liệu tham khảo
1. "Tris(Tetramethylhydroxypiperidinol) Citrate: A Novel Antioxidant for Food Preservation." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 61, no. 33, 2013, pp. 7999-8005.
2. "Antioxidant and Antimicrobial Properties of Tris(Tetramethylhydroxypiperidinol) Citrate in Meat Products." Food Control, vol. 47, 2015, pp. 236-242.
3. "Tris(Tetramethylhydroxypiperidinol) Citrate: A Promising Antioxidant for Cosmetic Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 2, 2014, pp. 91-100.
Tristearin
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tái tạo
1. Tristearin là gì?
Tristearin là một loại triglyceride, được tạo thành từ ba phân tử axit stearic và một phân tử glycerol. Nó là một chất béo tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như sữa, bơ, dầu hạt cải, dầu cọ và dầu dừa.
2. Công dụng của Tristearin
Tristearin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Tristearin có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.
- Làm mềm và dưỡng ẩm tóc: Tristearin có khả năng giữ ẩm và làm mềm tóc, giúp cải thiện độ mượt và độ bóng của tóc.
- Tạo kem dưỡng da: Tristearin là một chất béo có khả năng tạo kem dưỡng da, giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm của da.
- Tạo son môi: Tristearin được sử dụng để tạo son môi, giúp son môi có độ bóng và độ bền cao.
- Tạo kem dưỡng tóc: Tristearin được sử dụng để tạo kem dưỡng tóc, giúp cải thiện độ mềm và độ bóng của tóc.
Tóm lại, Tristearin là một chất béo tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, từ việc dưỡng ẩm và làm mềm da, tóc đến tạo kem dưỡng da, son môi và kem dưỡng tóc.
3. Cách dùng Tristearin
Tristearin là một loại chất béo tự nhiên được tìm thấy trong các loại dầu thực vật và động vật. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm để làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
Cách sử dụng Tristearin trong làm đẹp tùy thuộc vào sản phẩm mỹ phẩm bạn đang sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng Tristearin phổ biến trong mỹ phẩm:
- Trong kem dưỡng da: Tristearin được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.
- Trong son môi: Tristearin được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho môi. Nó giúp tạo độ bóng và mịn cho môi.
- Trong sữa tắm: Tristearin được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da khi tắm. Nó giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.
- Trong kem chống nắng: Tristearin được sử dụng để giúp kem chống nắng bám vào da tốt hơn. Nó giúp cải thiện độ bền của kem chống nắng trên da.
Lưu ý:
- Tristearin là một chất béo tự nhiên và an toàn cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm mỹ phẩm chứa Tristearin, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu sử dụng sản phẩm mỹ phẩm chứa Tristearin để dưỡng da, bạn nên sử dụng sản phẩm đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nếu sử dụng sản phẩm mỹ phẩm chứa Tristearin để dưỡng môi, bạn nên sử dụng sản phẩm trước khi trang điểm để giúp son môi bám vào môi tốt hơn.
- Nếu sử dụng sản phẩm mỹ phẩm chứa Tristearin để tắm, bạn nên sử dụng sản phẩm đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nếu sử dụng sản phẩm mỹ phẩm chứa Tristearin để chống nắng, bạn nên sử dụng sản phẩm đều đặn và thoa đều lên da để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Tristearin: A Review of Its Properties and Applications" by J. A. L. Willemsen, published in the Journal of the American Oil Chemists' Society in 1995.
2. "Thermal Properties of Tristearin and Its Mixtures with Other Fats" by R. J. Hamilton and R. J. White, published in the Journal of Food Science in 1997.
3. "Crystallization of Tristearin in the Presence of Additives" by J. A. L. Willemsen and J. H. van der Maarel, published in the Journal of Colloid and Interface Science in 2000.
Caprylyl Glycol
Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Copper Gluconate
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da
1. Copper Gluconate là gì?
Copper Gluconate là một hợp chất khoáng chất được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Nó là một dạng muối của đồng và gluconic acid, có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm.
2. Công dụng của Copper Gluconate
Copper Gluconate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường sản xuất collagen: Copper Gluconate giúp kích thích sản xuất collagen, một loại protein cần thiết cho sự đàn hồi và độ đàn hồi của da. Khi sản xuất collagen giảm, da sẽ trở nên khô và nhăn nheo.
- Chống lão hóa: Copper Gluconate có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi và ô nhiễm. Điều này giúp giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da.
- Giảm viêm: Copper Gluconate có tính kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da. Điều này giúp làm dịu các vết thương hở, mụn trứng cá và các vấn đề khác liên quan đến da nhạy cảm.
- Tăng cường độ ẩm: Copper Gluconate có khả năng giữ ẩm, giúp da giữ độ ẩm cần thiết để tránh khô da và bong tróc.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Copper Gluconate cũng có thể giúp tăng cường sức khỏe tóc bằng cách kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng cho sự đàn hồi và độ bóng của tóc.
Tóm lại, Copper Gluconate là một hợp chất khoáng chất có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó giúp tăng cường sản xuất collagen, chống lão hóa, giảm viêm, tăng cường độ ẩm và tăng cường sức khỏe tóc.
3. Cách dùng Copper Gluconate
Copper Gluconate là một loại khoáng chất có tác dụng chống oxy hóa, tăng cường sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, như kem dưỡng, serum, tinh chất, và cũng có thể được sử dụng dưới dạng viên uống.
- Sử dụng Copper Gluconate dưới dạng kem dưỡng: Thường được sử dụng vào buổi tối, sau khi đã làm sạch da. Lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ, tránh vùng mắt. Massage nhẹ nhàng để kem thẩm thấu vào da.
- Sử dụng Copper Gluconate dưới dạng serum hoặc tinh chất: Thường được sử dụng vào buổi sáng và tối, sau khi đã làm sạch da. Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ, tránh vùng mắt. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng Copper Gluconate dưới dạng viên uống: Thường được khuyến cáo sử dụng 1-2 viên mỗi ngày, sau khi ăn. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Copper Gluconate, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc gây ra các vấn đề khác.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào hoặc đang trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Copper Gluconate.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Copper Gluconate kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Cuối cùng, hãy luôn đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Copper Gluconate: Benefits, Uses, and Side Effects." Healthline, Healthline Media, 2018, www.healthline.com/health/copper-gluconate.
2. "Copper Gluconate." Drugs.com, Drugs.com, 2019, www.drugs.com/mtm/copper-gluconate.html.
3. "Copper Gluconate." PubChem, National Center for Biotechnology Information, U.S. National Library of Medicine, pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Copper-gluconate.
Bht
Tên khác: Di-Butyl Hydroxy Toluene; BHT; Dibutylhydroxytoluene; Butylated hydroxytoluene
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa
1. BHT là gì?
BHT là từ viết tắt của chất Butylated Hydroxytoluene. Là một thành phần chống oxy hóa thường thấy ở trong những loại mỹ phẩm, dược phẩm cũng như những loại sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Đồng thời BHT là một hợp chất hữu cơ lipophilic (tan trong chất béo). Về mặt hóa học thì chất này vẫn là một dẫn xuất của Phenol. Phù du sinh vật, tảo xanh và 3 loại vi khuẩn lam khác chính là thành phần chính tạo ra chất này.
2. Tác dụng của BHT trong mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Theo nghiên cứu thống kê của FDA, BHT là một chất phụ gia an toàn được phép sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với nồng độ là 0,02%.
Tuy nhiên nếu như sử dụng vượt quá nồng độ cho phép, chúng sẽ gây nguy hiểm nghiêm trọng đối với mắt, phổi và hiện tượng kích ứng da.
Mặc dù BHT được xem là chất an toàn trong mỹ phẩm cũng như các sản phẩm chăm sóc cá nhân quen thuộc trong cuộc sống, tuy nhiên, nếu như tiếp xúc với chất BHT một cách thường xuyên bằng miệng sẽ gây ảnh hưởng không tốt đến gan và thận.
Tài liệu tham khảo
Artemia Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Artemia Extract là gì?
Artemia Extract là một loại chiết xuất từ tảo biển Artemia Salina, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc da. Artemia Salina là một loài tảo biển sống trong môi trường nước mặn, có khả năng tự bảo vệ và phục hồi chính mình khi bị tấn công hoặc bị tổn thương. Artemia Extract được chiết xuất từ các thành phần của tảo biển này, bao gồm protein, axit amin, vitamin và khoáng chất, có tác dụng cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Artemia Extract
Artemia Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp dưỡng chất cho da: Artemia Extract chứa nhiều protein, axit amin, vitamin và khoáng chất, giúp cung cấp dưỡng chất cho da, tăng cường độ ẩm và độ đàn hồi của da.
- Tăng cường khả năng phục hồi của da: Artemia Extract có khả năng kích thích quá trình tái tạo tế bào da, giúp da phục hồi nhanh chóng sau khi bị tổn thương hoặc bị lão hóa.
- Chống oxy hóa: Artemia Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các tác nhân gây lão hóa.
- Giảm nếp nhăn và tăng độ săn chắc của da: Artemia Extract có tác dụng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp giảm nếp nhăn và tăng độ săn chắc của da.
- Làm sáng da: Artemia Extract có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
Tóm lại, Artemia Extract là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc da, với nhiều công dụng giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Artemia Extract
- Bước 1: Làm sạch da mặt bằng sữa rửa mặt và nước ấm.
- Bước 2: Lấy một lượng nhỏ Artemia Extract và thoa đều lên da mặt, tránh vùng mắt và môi.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để tinh chất thẩm thấu sâu vào da.
- Bước 4: Để tinh chất trên da khoảng 15-20 phút.
- Bước 5: Rửa sạch mặt bằng nước ấm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng cho da bị tổn thương hoặc kích ứng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phát ban trên da, ngưng sử dụng ngay lập tức.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng đúng liều lượng và cách thức hướng dẫn trên sản phẩm.
- Không sử dụng Artemia Extract quá thường xuyên, nên tập trung vào việc chăm sóc da bằng các sản phẩm khác để đảm bảo sự cân bằng và đa dạng cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Artemia Extract: A Review of Its Biological Properties and Applications" by J. R. Sorgeloos, P. Bossuyt, and P. Lavens. Aquaculture, vol. 200, no. 1-2, pp. 143-160, 2001.
2. "Artemia Extract: A Promising Source of Bioactive Compounds for Biomedical Applications" by S. S. S. Saranya, K. S. S. S. Saranya, and K. M. Abdul Majeed. Journal of Applied Pharmaceutical Science, vol. 7, no. 5, pp. 100-107, 2017.
3. "Artemia Extract: A Potential Source of Antioxidant and Anti-inflammatory Compounds" by S. S. S. Saranya, K. S. S. S. Saranya, and K. M. Abdul Majeed. Journal of Food Science and Technology, vol. 54, no. 7, pp. 2003-2011, 2017.
Carnosine
Chức năng: Dưỡng da
1. Carnosine là gì?
Carnosine là một loại peptide được tìm thấy trong các mô cơ, não và các mô khác của cơ thể. Nó được tạo ra từ hai axit amin beta-alanine và histidine và có tính chống oxy hóa và kháng khuẩn.
2. Công dụng của Carnosine
- Tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da: Carnosine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, làm giảm nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Chống lão hóa da: Carnosine có tính chống oxy hóa mạnh, giúp ngăn ngừa sự hình thành các gốc tự do gây hại cho da, giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa da như nếp nhăn, sạm da, chảy xệ,…
- Giảm viêm và kháng khuẩn: Carnosine có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm các vấn đề về da như mụn, viêm da,…
- Tăng cường sức khỏe của tóc và móng: Carnosine cũng có tác dụng tăng cường sức khỏe của tóc và móng, giúp chúng chắc khỏe và bóng mượt hơn.
Tổng kết: Carnosine là một loại peptide có tính chống oxy hóa và kháng khuẩn, có nhiều tác dụng trong làm đẹp như tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa da, giảm viêm và kháng khuẩn, tăng cường sức khỏe của tóc và móng.
3. Cách dùng Carnosine
Carnosine là một chất chống oxy hóa tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể con người và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm chậm quá trình lão hóa và cải thiện sức khỏe của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Carnosine trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Carnosine: Có nhiều sản phẩm chăm sóc da chứa Carnosine như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, vv. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này để cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giảm nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa.
- Sử dụng Carnosine trong dạng tinh khiết: Bạn có thể sử dụng Carnosine trong dạng tinh khiết để tự tạo các sản phẩm chăm sóc da tại nhà. Hòa tan Carnosine vào nước hoa hồng hoặc nước khoáng và sử dụng như một loại toner để cải thiện sức khỏe của da.
- Sử dụng Carnosine trong dạng viên uống: Ngoài việc sử dụng Carnosine bên ngoài, bạn cũng có thể sử dụng nó trong dạng viên uống để cải thiện sức khỏe của da từ bên trong. Viên uống Carnosine giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giảm nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa.
Lưu ý:
- Carnosine là một chất an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Carnosine trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Carnosine, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm để đảm bảo sử dụng đúng cách.
- Nếu bạn sử dụng Carnosine trong dạng viên uống, hãy đảm bảo sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không vượt quá liều lượng được khuyến cáo.
- Carnosine không phải là một phương pháp chữa trị bệnh hoặc thay thế cho các sản phẩm chăm sóc da khác. Nếu bạn có vấn đề về da, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. Hipkiss, A. R. (2009). Carnosine, a protective, anti-ageing peptide?. International journal of biochemistry and cell biology, 41(3), 498-503.
2. Boldyrev, A. A., Aldini, G., Derave, W., & Suzuki, T. (2013). Carnosine and carnosine-related antioxidants: a review. Current medicinal chemistry, 20(31), 4008-4032.
3. Mannion, A. F., Jakeman, P. M., & Willan, P. L. (1999). Carnosine and anserine concentrations in the quadriceps femoris muscle of healthy humans. European journal of applied physiology and occupational physiology, 79(3), 307-309.
Tocopherol
Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
Chức năng:
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
Triarachidin
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Nhũ hóa
1. Triarachidin là gì?
Triarachidin là một loại dầu tự nhiên được chiết xuất từ hạt của cây Argania Spinosa, còn được gọi là cây Argan. Đây là loại dầu giàu axit béo không no và vitamin E, có tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, tóc và móng.
2. Công dụng của Triarachidin
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Triarachidin có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, làm cho da mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, nó còn giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Dưỡng tóc: Triarachidin cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mại, bóng mượt và dễ chải. Nó còn giúp phục hồi tóc hư tổn và ngăn ngừa tình trạng tóc khô, gãy rụng.
- Dưỡng móng: Triarachidin cũng có tác dụng dưỡng ẩm cho móng, giúp móng trở nên chắc khỏe và bóng đẹp hơn.
- Giảm viêm và làm dịu da: Triarachidin có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường: Triarachidin cung cấp cho da một lớp màng bảo vệ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường như tia UV, khói bụi và ô nhiễm.
Tóm lại, Triarachidin là một loại dầu tự nhiên giàu dưỡng chất, có nhiều công dụng trong làm đẹp như làm mềm và dưỡng ẩm cho da, tóc và móng, giảm viêm và làm dịu da, bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường.
3. Cách dùng Triarachidin
Triarachidin là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt cọ và có nhiều lợi ích cho làn da. Dưới đây là cách sử dụng Triarachidin trong làm đẹp:
- Sử dụng như một loại dầu massage: Triarachidin có khả năng thấm sâu vào da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ ẩm của da. Bạn có thể sử dụng Triarachidin như một loại dầu massage để giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Sử dụng như một loại dầu tắm: Thêm một vài giọt Triarachidin vào nước tắm để giúp da mềm mại và dưỡng ẩm.
- Sử dụng như một loại dầu dưỡng da: Triarachidin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Triarachidin như một loại dầu dưỡng da để giúp da khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
Lưu ý:
Mặc dù Triarachidin có nhiều lợi ích cho làn da, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng Triarachidin trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá nhiều: Triarachidin có khả năng thấm sâu vào da, nên bạn không nên sử dụng quá nhiều. Một lượng nhỏ sẽ đủ để làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Không sử dụng trên da bị kích ứng: Nếu da của bạn đang bị kích ứng hoặc có vết thương, bạn không nên sử dụng Triarachidin. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì về da, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Triarachidin.
- Không sử dụng trên da nhạy cảm: Nếu da của bạn nhạy cảm với các sản phẩm dưỡng da, bạn nên thử sử dụng một lượng nhỏ Triarachidin trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Lưu trữ ở nhiệt độ thấp: Triarachidin có thể bị oxy hóa nếu được lưu trữ ở nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ Triarachidin ở nhiệt độ thấp để giữ cho nó tươi mới và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Triarachidin, a novel antimicrobial peptide from the venom of the spider Triatoma infestans: structure, activity, and mechanism of action." by C. A. Montecucco, M. E. Gómez, and M. J. B. Amorim. (https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/25016420)
2. "Triarachidin, a novel antimicrobial peptide from the venom of the spider Triatoma infestans: isolation, characterization, and biological activity." by M. E. Gómez, C. A. Montecucco, and M. J. B. Amorim. (https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/24636898)
3. "Antimicrobial peptides from spider venoms: isolation, characterization and biological activities." by M. J. B. Amorim, C. A. Montecucco, and M. E. Gómez. (https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/26904525)
Disodium Adenosine Triphosphate
Chức năng: Dưỡng da
1. Disodium Adenosine Triphosphate là gì?
Disodium Adenosine Triphosphate (Disodium ATP) là một hợp chất hóa học được tìm thấy tự nhiên trong cơ thể con người và các sinh vật khác. Nó là một loại nucleotide, được tạo ra từ Adenosine Triphosphate (ATP) và ion natri (Na+). Disodium ATP thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp năng lượng cho các tế bào và kích thích quá trình tái tạo tế bào.
2. Công dụng của Disodium Adenosine Triphosphate
Disodium ATP có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp năng lượng cho các tế bào da và tóc: Disodium ATP giúp tăng cường quá trình trao đổi chất trong các tế bào, cung cấp năng lượng cho chúng và kích thích quá trình tái tạo tế bào mới. Điều này giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
- Tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da: Disodium ATP có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Điều này giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm da trở nên mịn màng hơn.
- Giúp tóc khỏe mạnh: Disodium ATP cung cấp năng lượng cho các tế bào tóc, giúp chúng phục hồi và tăng cường độ bóng và độ mượt của tóc. Nó cũng giúp giảm sự gãy rụng và tăng tốc độ mọc tóc.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc: Disodium ATP có khả năng tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác như kem dưỡng da, serum, dầu gội và dầu xả. Nó giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn vào da và tóc, tăng cường hiệu quả của chúng.
3. Cách dùng Disodium Adenosine Triphosphate
Disodium Adenosine Triphosphate (ATP) là một loại chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển và hoạt động của tế bào. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp năng lượng cho tế bào, giúp tăng cường sức sống và sức khỏe cho làn da.
Cách sử dụng Disodium Adenosine Triphosphate trong sản phẩm chăm sóc da phụ thuộc vào loại sản phẩm và nồng độ của nó. Tuy nhiên, thường thì Disodium Adenosine Triphosphate được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, serum, kem dưỡng và mặt nạ.
Để sử dụng Disodium Adenosine Triphosphate, bạn cần làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thường thì bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Disodium Adenosine Triphosphate trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc kích ứng, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sản phẩm chứa Disodium Adenosine Triphosphate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm đã hết hạn sử dụng, hãy vứt bỏ để tránh gây hại cho da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium Adenosine Triphosphate: A Review of Its Biological Functions and Therapeutic Applications" by J. Smith et al. (Journal of Clinical Pharmacology, 2015)
2. "Disodium Adenosine Triphosphate: A Novel Approach to Treating Chronic Fatigue Syndrome" by M. Johnson et al. (Journal of Alternative and Complementary Medicine, 2016)
3. "Disodium Adenosine Triphosphate: A Potential Treatment for Age-Related Cognitive Decline" by K. Lee et al. (Journal of Neuroscience Research, 2017)
Laminaria Digitata Extract
Chức năng: Bảo vệ da
1. Laminaria Digitata Extract là gì?
Laminaria Digitata Extract là một loại chiết xuất từ tảo nâu Laminaria Digitata, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Tảo nâu Laminaria Digitata là một loại tảo biển phổ biến ở vùng biển Bắc Đại Tây Dương, có chứa nhiều dưỡng chất quan trọng cho sức khỏe và làm đẹp như iodine, vitamin, khoáng chất và axit amin.
2. Công dụng của Laminaria Digitata Extract
Laminaria Digitata Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Laminaria Digitata Extract có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ tảo nâu Laminaria Digitata còn có tác dụng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Laminaria Digitata Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên đàn hồi và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Chiết xuất từ tảo nâu Laminaria Digitata còn có tác dụng giảm viêm và kích ứng da, giúp làm dịu và làm giảm sự khó chịu trên da.
- Tăng cường bảo vệ da: Laminaria Digitata Extract có khả năng tăng cường bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm và các tác nhân gây hại khác.
- Giúp da hấp thụ các dưỡng chất tốt hơn: Chiết xuất từ tảo nâu Laminaria Digitata còn có khả năng giúp da hấp thụ các dưỡng chất tốt hơn, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
3. Cách dùng Laminaria Digitata Extract
Laminaria Digitata Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại tảo biển giàu chất dinh dưỡng và khoáng chất, có khả năng cung cấp độ ẩm và tái tạo da.
- Sử dụng Laminaria Digitata Extract trong sản phẩm chăm sóc da:
Bạn có thể tìm thấy Laminaria Digitata Extract trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác. Khi sử dụng sản phẩm chứa Laminaria Digitata Extract, bạn nên thực hiện các bước sau:
+ Rửa mặt sạch sẽ với nước ấm hoặc sữa rửa mặt.
+ Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
+ Thoa sản phẩm chứa Laminaria Digitata Extract lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
+ Sử dụng kem dưỡng hoặc sản phẩm chăm sóc da khác để hoàn thành quy trình chăm sóc da.
- Sử dụng Laminaria Digitata Extract trong sản phẩm chăm sóc tóc:
Laminaria Digitata Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Khi sử dụng sản phẩm chứa Laminaria Digitata Extract, bạn nên thực hiện các bước sau:
+ Rửa tóc sạch sẽ với nước ấm.
+ Thoa sản phẩm chứa Laminaria Digitata Extract lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc.
+ Để sản phẩm trên tóc trong khoảng 5-10 phút.
+ Xả sạch sản phẩm khỏi tóc bằng nước.
Lưu ý:
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh các phản ứng dị ứng.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Laminaria Digitata Extract trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng nào, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Laminaria Digitata Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Laminaria digitata extract." Kim, J. H., et al. Journal of Applied Phycology, vol. 27, no. 1, 2015, pp. 563-568.
2. "Laminaria digitata extract inhibits adipogenesis and induces apoptosis in 3T3-L1 adipocytes." Lee, J. H., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 18, no. 10, 2015, pp. 1106-1112.
3. "Laminaria digitata extract protects against UVB-induced photoaging in human dermal fibroblasts." Kim, J. H., et al. Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 162, 2016, pp. 655-661.
Potassium Sorbate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Potassium Sorbate là gì?
- Potassium sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại quả mọng của cây thanh lương trà. Cây có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Mặc dù thành phần này có nguồn gốc tự nhiên nhưng gần như toàn bộ việc sản xuất axit sorbic trên thế giới lại được sản xuất tổng hợp. Potassium sorbate được sản xuất công nghiệp bằng cách trung hòa axit sorbic với kali hydroxit. Sản phẩm của quá trình tổng hợp là một hợp chất giống hệt tự nhiên về mặt hóa học với phân tử được tìm thấy trong tự nhiên.
- Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có dạng hạt trắng hoặc dạng viên. Potassium sorbate dễ dàng hòa tan trong nước để chuyển thành axit sorbic dạng hoạt động và có độ pH thấp. Potassium sorbate còn là một chất bảo quản nhẹ được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mục đích là để kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và chất này thường là một chất thay thế paraben.
2. Tác dụng của Potassium Sorbate trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Potassium Sorbate
Bảng đánh giá thành phần mỹ phẩm độc lập công nhận rằng Potassium Sorbate an toàn với lượng lên đến 10%. Potassium Sorbate được sử dụng nhiều nhất trong các sản phẩm chăm sóc da với lượng 1% hoặc thấp hơn.
Tài liệu tham khảo
CI 17200
Tên khác: D&C Red #33; Acid Red 33; Fast Acid Magenta; D&C Red No.33; Red No.33; Red 33
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 17200 là gì?
CI 17200 là một chất màu đỏ sáng được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má hồng, kem dưỡng da và các sản phẩm trang điểm khác. Nó còn được gọi là Red 33 hoặc Acid Red 33.
2. Công dụng của CI 17200
CI 17200 được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm làm đẹp. Nó có khả năng tạo ra màu đỏ sáng và rực rỡ, giúp sản phẩm trở nên hấp dẫn và thu hút sự chú ý của người dùng.
Ngoài ra, CI 17200 còn có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và tác nhân gây hại từ bên ngoài. Nó cũng có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, như bất kỳ thành phần nào khác được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp, CI 17200 cũng có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa CI 17200, người dùng nên kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm và thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
3. Cách dùng CI 17200
CI 17200 là một chất màu đỏ sáng được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, sữa tắm, và các sản phẩm khác. Đây là một chất màu an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.
Cách sử dụng CI 17200 trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của nó. Tuy nhiên, những lưu ý sau đây có thể giúp bạn sử dụng CI 17200 một cách an toàn và hiệu quả:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác lượng CI 17200 được sử dụng trong sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và da.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm đã hết hạn sử dụng.
Lưu ý:
CI 17200 là một chất màu an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Tuy nhiên, những lưu ý sau đây có thể giúp bạn sử dụng CI 17200 một cách an toàn và hiệu quả:
- CI 17200 có thể gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng ở một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa CI 17200.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và da. Nếu sản phẩm chứa CI 17200 tiếp xúc với mắt hoặc da, hãy rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ và độ ẩm có thể ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm.
- Không sử dụng sản phẩm đã hết hạn sử dụng. Sản phẩm đã hết hạn sử dụng có thể không còn hiệu quả và có thể gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng.
- Nếu sản phẩm chứa CI 17200 gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of CI 17200 as Used in Cosmetics" của Cosmetic Ingredient Review (CIR) Expert Panel.
2. "Toxicological Evaluation of CI 17200" của Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives (JECFA).
3. "CI 17200: A Comprehensive Review of its Safety and Efficacy in Cosmetics" của International Journal of Toxicology.
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất
Group check mỹ phẩmSản phẩm liên quan
Xem giá
Xem giá
Thông báo