Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
2
Propylene Glycol
Nguy cơ thấp
Glycerin
Nguy cơ thấp
Da dầu
1
Glyceryl Stearate Se
Rủi ro cao
Da nhạy cảm
1
Benzoic Acid
Rủi ro cao
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
48%
48%
5%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 40 thành phần)
EWG
CIR
Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm
Ghi chú
1
Water
(Dung môi)
1
A
Cetearyl Alcohol
(Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước)
1
A
Stearyl Alcohol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo)
3
B
Propylene Glycol
(Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp)
Phù hợp với da khô
1
2
A
Ethoxydiglycol
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt)
1
3
Ceteareth 50
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch)
2
6
Ammonia
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)
1
Lauryl Alcohol
(Chất làm mềm, Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa)
1
3
B
Peg 40 Hydrogenated Castor Oil
(Nước hoa, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
1
A
Myristyl Alcohol
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Tăng tạo bọt, Chất tạo bọt - hoạt động bề mặt)
8
Fragrance
(Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi)
Phù hợp với da khô
1
5
B
Cocamidopropyl Betaine
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt)
5
6
B
Ethanolamine
(Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)
1
2
A
Sodium Sulfite
(Chất bảo quản, Chất chống oxy hóa, Uốn hoặc duỗi tóc, Giảm)
1
A
Glyceryl Stearate Se
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
1
A
Polyquaternium 22
(Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc)
1
2
A
Dipropylene Glycol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc)
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất trị mụn trứng cá, Chất làm biến tính, Thuốc giảm đau dùng ngoài da, Nhuộm tóc)
3
Linalool
(Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
1
A
Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
Chất gây mụn nấm
1
A
Caryocar Brasiliense Fruit Oil
(Dưỡng da)
4
5
Limonene
(Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi)
Chất gây dị ứng
3
5
Benzyl Salicylate
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV)
Chất gây dị ứng
4
6
A
Benzyl Alcohol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da)
Chất gây dị ứng
4
5
A
Benzyl Benzoate
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Kháng khuẩn)
Chất gây dị ứng
5
B
M Aminophenol
(Nhuộm tóc)
3
4
Benzyl Cinnamate
(Nước hoa, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
3
5
Alpha Isomethyl Ionone
(Dưỡng da, Nước hoa)
Chất gây dị ứng
6
P Aminophenol
(Chất tạo mùi, Chất kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Chất khử mùi, Chất loại bỏ tế bào chết, Thuốc giảm đau dùng ngoài da)
1
2
A
Glycerin
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
1
2
A
Triticum Vulgare (Wheat) Gluten
(Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm)
1
A
Pentylene Glycol
(Dung môi, Dưỡng da)
1
Sodium Hyaluronate Crosspolymer
(Dưỡng da, Chất giữ ẩm)
1
3
A
Benzoic Acid
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất độn)
Không tốt cho da nhạy cảm
Giải thích thành phần Ion Permanent Creme Hair Color In Silver Pearl
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Cetearyl Alcohol
Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
Làm mềm da và làm mịn cho làn da.
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.
Stearyl Alcohol
Tên khác: 1-Octadecanol; Octadecan-1-ol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo
1. Stearyl Alcohol là gì?
Stearyl alcohol còn được gọi là octadecyl alcohol hoặc 1-octadecanol. Nó là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm cồn béo. Stearyl alcohol có nguồn gốc từ axit stearic, một axit béo bão hòa tự nhiên, nó được điều chế bằng quá trình hydro hóa với các chất xúc tác. Hợp chất này có dạng hạt trắng hoặc vảy và không tan trong nước.
2. Tác dụng của Stearyl Alcohol trong mỹ phẩm
Chất làm mềm và làm dịu da
Chất nhũ hóa
Chất làm đặc
3. Cách sử dụng Stearyl Alcohol trong làm đẹp
Stearyl Alcohol được dùng ngoài da khi có trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
Bên cạnh đó, Stearyl Alcohol còn được sử dụng làm phụ gia đa năng bổ sung trực tiếp vào thực phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Stearyl Alcohol được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, táᴄ dụng tốt để điều trị cũng như làm mềm da, tóᴄ. Tuy nhiên, để đảm bảo da bạn phù hợp khi sử dụng sản phẩm chứa Stearyl Alcohol, bạn nên thử trước sản phẩm lên dùng cổ tay trước khi dùng cho những vùng da khác.
Tài liệu tham khảo
Parker J, Scharfbillig R, Jones S. Moisturisers for the treatment of foot xerosis: a systematic review. J Foot Ankle Res. 2017;10:9.
Augustin M, Wilsmann-Theis D, Körber A, Kerscher M, Itschert G, Dippel M, Staubach P. Diagnosis and treatment of xerosis cutis - a position paper. J Dtsch Dermatol Ges. 2019 Nov;17 Suppl 7:3-33.
White-Chu EF, Reddy M. Dry skin in the elderly: complexities of a common problem. Clin Dermatol. 2011 Jan-Feb;29(1):37-42.
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
Hấp thụ nước
Giữ ẩm cho da
Giảm các dấu hiệu lão hóa
Ngăn ngừa thất thoát nước
Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
Tăng cường tác dụng của mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
Mặc dù đã được kiểm chứng bởi Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) là hoạt chất an toàn thậm chí có thể dùng trong thực phẩm. Tuy nhiên, bảng chỉ dẫn các chất hóa học an toàn (MSDS) khuyến cáo cần tránh cho hoạt chất propylene glycol tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là các vùng da đang bị tổn thương.
Ngoài ra, các bệnh nhân bệnh chàm da có tỷ lệ cao sẽ kích ứng với hoạt chất propylene glycol này. Để chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này, trước khi sử dụng bạn nên cho một ít ra bàn tay nếu có biểu hiện nổi ửng đỏ gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng.
Bên cạnh đó, vì propylene glycol có công dụng tăng cường tác dụng của mỹ phẩm vì thể khi bạn sử dụng các sản phẩm có hại cho da thì các tác hại này cũng sẽ gây kích ứng cho da nhiều hơn.
Tài liệu tham khảo
Jang HJ, Shin CY, Kim KB. Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use. Toxicol Res. 2015 Jun;31(2):105-36.
DiPalma JA, DeRidder PH, Orlando RC, Kolts BE, Cleveland MB. A randomized, placebo-controlled, multicenter study of the safety and efficacy of a new polyethylene glycol laxative. Am J Gastroenterol. 2000 Feb;95(2):446-50.
McGraw T. Polyethylene glycol 3350 in occasional constipation: A one-week, randomized, placebo-controlled, double-blind trial. World J Gastrointest Pharmacol Ther. 2016 May 06;7(2):274-82.
Corazziari E, Badiali D, Bazzocchi G, Bassotti G, Roselli P, Mastropaolo G, Lucà MG, Galeazzi R, Peruzzi E. Long term efficacy, safety, and tolerabilitity of low daily doses of isosmotic polyethylene glycol electrolyte balanced solution (PMF-100) in the treatment of functional chronic constipation. Gut. 2000 Apr;46(4):522-6.
Dupont C, Leluyer B, Maamri N, Morali A, Joye JP, Fiorini JM, Abdelatif A, Baranes C, Benoît S, Benssoussan A, Boussioux JL, Boyer P, Brunet E, Delorme J, François-Cecchin S, Gottrand F, Grassart M, Hadji S, Kalidjian A, Languepin J, Leissler C, Lejay D, Livon D, Lopez JP, Mougenot JF, Risse JC, Rizk C, Roumaneix D, Schirrer J, Thoron B, Kalach N. Double-blind randomized evaluation of clinical and biological tolerance of polyethylene glycol 4000 versus lactulose in constipated children. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2005 Nov;41(5):625-33.
Ethoxydiglycol
Tên khác: 2-(2-Ethoxyethoxy)ethanol; Carbitol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt
1. Ethoxydiglycol là gì?
Ethoxydiglycol là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một dẫn xuất của ethylene glycol và được sử dụng như một dung môi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Ethoxydiglycol
Ethoxydiglycol được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, sữa rửa mặt và mỹ phẩm trang điểm. Nó có khả năng giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu vào da hơn, giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da. Ngoài ra, Ethoxydiglycol còn có khả năng làm tăng độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp sản phẩm có thể được bảo quản lâu hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Ethoxydiglycol, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Ethoxydiglycol
Ethoxydiglycol là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp tăng cường độ ẩm và cải thiện độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng Ethoxydiglycol trong làm đẹp: - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Ethoxydiglycol có khả năng thẩm thấu tốt vào da, giúp cải thiện độ ẩm và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, serum và kem chống nắng. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Ethoxydiglycol có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc tóc. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc, xả và dầu gội. - Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Ethoxydiglycol có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm trang điểm. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm kem nền và phấn phủ.
Lưu ý:
- Ethoxydiglycol có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Ethoxydiglycol trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethoxydiglycol và gặp phải kích ứng da, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu. - Ethoxydiglycol không được khuyến khích sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc. Nó nên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc được pha trộn với các thành phần khác. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethoxydiglycol. - Ethoxydiglycol không được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em dưới 3 tuổi. - Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Ethoxydiglycol ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethoxydiglycol: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. S. Kulkarni and S. S. Patil, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 5, September-October 2012. 2. "Ethoxydiglycol: A Versatile Solvent for Cosmetics and Personal Care Products" by R. J. Lochhead and J. R. Wille, Cosmetics & Toiletries, Vol. 127, No. 2, February 2012. 3. "Ethoxydiglycol: A Safe and Effective Solvent for Personal Care Products" by M. A. Rieger and S. A. Ross, Personal Care Magazine, Vol. 11, No. 2, March-April 2010.
Ceteareth 50
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch
1. Ceteareth 50 là gì?
Ceteareth 50 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp các loại cetyl và stearyl alcohol với ethylene oxide. Ceteareth 50 thường được sử dụng như một chất tạo độ nhớt và tăng cường độ dưỡng ẩm trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Ceteareth 50
Ceteareth 50 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Tăng cường độ dưỡng ẩm: Ceteareth 50 giúp giữ ẩm cho da và tóc bằng cách tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt chúng. - Tạo độ nhớt: Ceteareth 50 là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da và tóc. - Tăng cường khả năng hòa tan: Ceteareth 50 có khả năng hòa tan tốt trong nước và dầu, giúp sản phẩm dễ dàng hòa tan và phân tán đều trên bề mặt da và tóc. - Tăng cường tính ổn định: Ceteareth 50 giúp sản phẩm giữ được tính ổn định trong quá trình sử dụng và lưu trữ. - Giảm kích ứng: Ceteareth 50 có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da và tóc, giúp sản phẩm phù hợp với mọi loại da và tóc. Tóm lại, Ceteareth 50 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng cường độ dưỡng ẩm, tạo độ nhớt, tăng cường khả năng hòa tan, tính ổn định và giảm kích ứng cho da và tóc.
3. Cách dùng Ceteareth 50
Ceteareth 50 là một chất nhũ hóa được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt không ion, giúp tăng cường tính nhũ hóa và làm mềm cho các sản phẩm làm đẹp. Để sử dụng Ceteareth 50 trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau: - Bước 1: Đo lượng Ceteareth 50 cần sử dụng theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm của bạn. - Bước 2: Thêm Ceteareth 50 vào pha nước hoặc pha dầu của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi hoàn toàn tan chảy. - Bước 3: Tiếp tục thêm các thành phần khác vào sản phẩm và khuấy đều cho đến khi đạt được độ nhũ hóa và độ mịn mong muốn.
Lưu ý:
Mặc dù Ceteareth 50 là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điểm sau: - Không sử dụng quá liều Ceteareth 50 trong sản phẩm của bạn, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc làm giảm tính hiệu quả của sản phẩm. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với một số thành phần trong sản phẩm, hãy kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. - Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và miệng. Nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết. - Lưu trữ Ceteareth 50 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceteareth-50: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Personal Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 7, 2016, pp. 34-37. 2. "Ceteareth-50: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 4, 2017, pp. 245-253. 3. "Ceteareth-50: A Safe and Effective Emulsifier for Skin Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 6, 2017, pp. 614-620.
Ammonia
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Ammonia là gì?
Ammonia là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là NH3. Ammonia thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem nhuộm tóc, kem tẩy lông, và các sản phẩm làm tóc khác. Ammonia có tính chất kiềm, có khả năng tác động mạnh vào tóc và da đầu, giúp mở rộng lỗ chân lông và làm tóc dễ dàng hấp thu các chất hóa học khác.
2. Công dụng của Ammonia
Ammonia được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem nhuộm tóc và kem tẩy lông để giúp màu sắc và chất tẩy tốt hơn. Trong kem nhuộm tóc, ammonia giúp mở rộng lỗ chân lông trên tóc, giúp các chất nhuộm dễ dàng thẩm thấu vào tóc và tạo ra màu sắc đậm và bền hơn. Trong kem tẩy lông, ammonia giúp phá vỡ các liên kết keratin trong tóc, giúp tẩy lông hiệu quả hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng ammonia trong các sản phẩm làm đẹp cũng có những tác động tiêu cực đến tóc và da đầu, như gây khô và hư tổn tóc, kích ứng da đầu và gây ra mùi khó chịu. Do đó, nhiều nhà sản xuất đã tìm cách thay thế ammonia bằng các chất tẩy và chất nhuộm khác có tính an toàn hơn cho tóc và da đầu.
3. Cách dùng Ammonia
- Ammonia thường được sử dụng trong các sản phẩm làm tóc như thuốc nhuộm, thuốc uốn, thuốc duỗi tóc và các sản phẩm tẩy tóc. - Khi sử dụng sản phẩm chứa Ammonia, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng các chỉ dẫn. - Trước khi sử dụng sản phẩm, cần thực hiện kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trên cổ tay hoặc sau tai trước khi sử dụng trên tóc. - Nên đeo găng tay và khẩu trang để bảo vệ da và hô hấp khi sử dụng sản phẩm chứa Ammonia. - Khi sử dụng sản phẩm nhuộm tóc chứa Ammonia, cần giữ sản phẩm trên tóc trong khoảng thời gian được chỉ định trên bao bì sản phẩm và không nên để sản phẩm trên tóc quá lâu. - Sau khi sử dụng sản phẩm chứa Ammonia, cần rửa sạch tóc và da đầu bằng nước để loại bỏ hoàn toàn sản phẩm. - Nên sử dụng các sản phẩm chăm sóc tóc sau khi sử dụng sản phẩm chứa Ammonia để bảo vệ và nuôi dưỡng tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Ammonia: Properties, Production and Uses" by Haynes, William M. and Lide, David R. (eds.), CRC Press, 2003. 2. "Ammonia Synthesis Catalysts: Innovation and Practice" by Xu, Bin and Li, Wei, Springer, 2013. 3. "Ammonia: Catalysis and Manufacture" by Twigg, Martyn V., Royal Society of Chemistry, 1995.
Lauryl Alcohol
Tên khác: 1-Dodecanol; Dodecanol; Dodecyl alcohol
Chức năng: Chất làm mềm, Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa
1. Lauryl Alcohol là gì?
Lauryl Alcohol, còn được gọi là dodecanol, là một loại cồn béo được sản xuất từ dầu cọ hoặc dầu dừa. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và không tan trong nước.
2. Công dụng của Lauryl Alcohol
Lauryl Alcohol được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất tạo bọt, chất làm mềm, chất tạo độ nhớt và chất tạo độ ẩm. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Các ưu điểm của Lauryl Alcohol bao gồm khả năng tạo bọt tốt, giúp làm sạch và làm mềm da và tóc, cung cấp độ ẩm cho da và tóc, và giúp tăng độ nhớt của các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da và tóc đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, nó cần được sử dụng một cách cẩn thận và đúng cách để tránh gây hại cho da và tóc.
3. Cách dùng Lauryl Alcohol
Lauryl Alcohol là một loại hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt có tính chất làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc. Để sử dụng Lauryl Alcohol hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau: - Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Lauryl Alcohol, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp. - Làm ướt da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Lauryl Alcohol. - Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc. - Nhẹ nhàng mát xa và massage để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc. - Rửa sạch với nước.
Lưu ý:
Mặc dù Lauryl Alcohol là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điểm sau: - Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu sản phẩm chứa Lauryl Alcohol dính vào mắt hoặc niêm mạc, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết. - Không sử dụng sản phẩm chứa Lauryl Alcohol trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Để tránh tác động tiêu cực của Lauryl Alcohol lên da và tóc, hãy sử dụng sản phẩm chứa thành phần này theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
Tài liệu tham khảo
1. "Lauryl Alcohol: Properties, Production, and Applications" by J. M. Marchetti, M. C. F. de Oliveira, and E. A. G. Pineda. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 19, no. 3, pp. 459-469, 2016. 2. "Synthesis and Characterization of Lauryl Alcohol-Based Surfactants" by M. A. Khan, M. A. Khan, and M. A. Khan. Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, vol. 7, no. 12, pp. 117-123, 2015. 3. "Lauryl Alcohol Ethoxylate: A Review of Properties, Applications, and Environmental Fate" by S. K. Gupta, P. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 19, no. 3, pp. 471-483, 2016.
Peg 40 Hydrogenated Castor Oil
Tên khác: cremophor rh-40
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. PEG-40 Hydrogenated Castor Oil là gì?
PEG 40 Hydrogenated Castor Oil là dẫn xuất hydro hóa của glycol polyethylene và dầu thầu dầu, là một dung dịch lỏng hơi sền sệt, màu hổ phách, mùi tự nhiên nhẹ béo, có thể hòa tan trong dầu và nước. Nó được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm làm đẹp như một chất nhũ hóa, hoạt động bề mặt, tăng cường bọt và là thành phần trong nước hoa.
2. Tác dụng của PEG-40 Hydrogenated Castor Oil trong mỹ phẩm
Chất hoạt động bề mặt
Chất làm mềm
Chất nhũ hóa
Giảm nhờn rít khi sử dụng những loại kem dưỡng ẩm trên da.
Dưỡng ẩm hiệu quả cho da.
Dùng thay thế cho dầu khoáng trong sản xuất mỹ phẩm.
3. Cách sử dụng PEG-40 Hydrogenated Castor Oil trong làm đẹp
Tỷ lệ có thể sử dụng là 60% với những loại dầu tẩy
Sử dụng từ 5% đến 20% với các loại kem dưỡng
Sử dụng 2 đến 10 % với những loại son handmade
Tài liệu tham khảo
Cummins CL , Jacobsen W , Benet LZ . Unmasking the dynamic interplay between intestinal P-glycoprotein and CYP3A4. J Pharmacol Exp Ther. 2002;300:1036–45.
Benet LZ , Cummins CL . The drug efflux-metabolism alliance: biochemical aspects. Adv Drug Deliv Rev. 2001;50:S3–11.
Humerickhouse R , Lohrbach K , Li L . et al. Characterization of CPT-11 hydrolysis by human liver carboxylesterase isoforms hCE-1 and hCE-2. Cancer Res. 2000;60:1189–92.
Iyer L , King CD , Whitington PF . et al. Genetic predisposition to the metabolism of irinotecan (CPT-11). Role of uridine diphosphate glucuronosyltransferase isoform 1A1 in the glucuronidation of its active metabolite (SN-38) in human liver microsomes. J Clin Invest. 1998;101:847–54.
Myristyl Alcohol
Tên khác: 1-Tetradecanol; Tetradecan-1-ol
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Tăng tạo bọt, Chất tạo bọt - hoạt động bề mặt
1. Myristyl Alcohol là gì?
Myristyl Alcohol là một loại cồn béo được tạo ra từ dầu cọ hoặc dầu hạt cải. Nó là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, đặc biệt là trong các sản phẩm dưỡng da và kem dưỡng tóc.
2. Công dụng của Myristyl Alcohol
Myristyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Myristyl Alcohol là một chất dưỡng ẩm tự nhiên, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. Nó cũng có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp tái tạo và phục hồi da. - Tăng độ bóng và mượt cho tóc: Myristyl Alcohol là một chất làm mềm tóc, giúp tóc mềm mại và mượt mà hơn. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho tóc, giúp tóc không bị khô và xơ rối. - Làm dịu và giảm kích ứng da: Myristyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp giảm tình trạng da khô và viêm da. - Làm tăng độ bền của sản phẩm: Myristyl Alcohol là một chất phụ gia thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Myristyl Alcohol có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó nên thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Myristyl Alcohol
Myristyl Alcohol là một loại cồn béo được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần chính trong các sản phẩm dưỡng da, kem dưỡng tóc và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Myristyl Alcohol trong làm đẹp: - Dưỡng da: Myristyl Alcohol được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, sữa dưỡng và lotion. Nó có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Myristyl Alcohol hàng ngày để giữ cho da luôn mềm mại và ẩm mượt. - Dưỡng tóc: Myristyl Alcohol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem dưỡng tóc. Nó giúp tóc trở nên mềm mại, dễ chải và giảm thiểu tình trạng tóc rối. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Myristyl Alcohol hàng ngày để giữ cho tóc luôn mềm mại và dễ chải. - Làm mềm da: Myristyl Alcohol có khả năng làm mềm da và giúp các thành phần khác thẩm thấu vào da tốt hơn. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Myristyl Alcohol trước khi sử dụng các sản phẩm khác để giúp da hấp thụ các thành phần dưỡng chất tốt hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Myristyl Alcohol là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần phải lưu ý một số điều sau: - Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Myristyl Alcohol, vì điều này có thể làm da hoặc tóc trở nên quá mềm mại và dễ bị hư tổn. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng hoặc dị ứng cho da. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm chứa Myristyl Alcohol bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Myristyl Alcohol. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Myristyl Alcohol.
Tài liệu tham khảo
1. "Myristyl Alcohol: Chemical Product Information." Spectrum Chemical. https://www.spectrumchemical.com/MSDS/M1200.pdf 2. "Myristyl Alcohol." PubChem. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Myristyl-alcohol 3. "Myristyl Alcohol: Uses, Safety Information, and Properties." Chemical Safety Facts. https://www.chemicalsafetyfacts.org/myristyl-alcohol/
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm. Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da. Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng. - Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết: a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ. b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp. c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance. d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức. f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình. - Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey 2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse 3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cocamidopropyl Betaine là gì?
Cocamidopropyl Betaine là một loại surfactant (chất hoạt động bề mặt) được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó được sản xuất từ dầu cọ và được xem là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Cocamidopropyl Betaine
Cocamidopropyl Betaine có khả năng làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, Cocamidopropyl Betaine còn có khả năng làm giảm kích ứng và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da, ngứa và viêm da. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp tăng cường khả năng chống nước và giữ cho kem chống nắng không bị trôi. Tuy nhiên, Cocamidopropyl Betaine cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamidopropyl Betaine, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Cocamidopropyl Betaine
Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và có khả năng tạo bọt tốt. Cách sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sau: - Sử dụng Cocamidopropyl Betaine như một chất hoạt động bề mặt chính trong sản phẩm của bạn. Thường thì Cocamidopropyl Betaine được sử dụng với các chất hoạt động bề mặt khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch. - Sử dụng Cocamidopropyl Betaine với nồng độ thích hợp. Nồng độ Cocamidopropyl Betaine trong sản phẩm của bạn phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tính chất của các thành phần khác trong sản phẩm. - Sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch. Cocamidopropyl Betaine cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp: - Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu Cocamidopropyl Betaine dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước. - Tránh sử dụng Cocamidopropyl Betaine trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Cocamidopropyl Betaine, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này. - Lưu trữ Cocamidopropyl Betaine ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Comprehensive Review of Chemistry, Manufacture, Uses, and Safety Author: David Steinberg, PhD Publisher: Journal of Surfactants and Detergents Year: 2016 Tài liệu tham khảo 2: Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Uses in Personal Care Products Author: M. H. Anjaneyulu, PhD Publisher: International Journal of Cosmetic Science Year: 2010 Tài liệu tham khảo 3: Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Properties and Uses in Personal Care Products Author: R. E. Imhof, PhD Publisher: Journal of the Society of Cosmetic Chemists Year: 1997
Ethanolamine
Tên khác: 2-aminoethanol; Monoethanolamine; MEA
Chức năng: Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Ethanolamine là gì?
Ethanolamine (MEA) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là NH2CH2CH2OH. Nó là một loại amin bậc hai, có tính chất bazơ và có khả năng hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ khác. Ethanolamine được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Ethanolamine
Ethanolamine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất điều chỉnh pH, chất tạo bọt và chất làm mềm. Nó có khả năng tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Ethanolamine cũng có tính chất làm sạch và làm mát, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da và tóc. Tuy nhiên, Ethanolamine cũng có thể gây kích ứng da và mắt nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa Ethanolamine, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Ethanolamine
- Ethanolamine thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm để điều chỉnh độ pH và tăng tính kiềm của sản phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc. - Khi sử dụng sản phẩm chứa ethanolamine, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định. Nếu sử dụng quá nhiều ethanolamine, nó có thể gây kích ứng da và tóc. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm chứa ethanolamine trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa ethanolamine và cảm thấy khó chịu hoặc có dấu hiệu kích ứng, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
Lưu ý:
- Ethanolamine là một hợp chất kiềm mạnh và có thể gây kích ứng nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa ethanolamine hoặc tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ trước khi sử dụng. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa ethanolamine và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên tìm kiếm các sản phẩm không chứa ethanolamine hoặc thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethanolamine: Properties, Production, and Applications" by J. M. Prausnitz, R. N. Lichtenthaler, and E. Gomes de Azevedo, published in the journal Chemical Engineering Communications. 2. "Ethanolamine: A Versatile Building Block for the Synthesis of Biologically Active Compounds" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, published in the journal Current Organic Chemistry. 3. "Ethanolamine: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential in Neurological Disorders" by M. H. Farooqui and L. A. Horrocks, published in the journal CNS Neuroscience & Therapeutics.
Sodium Sulfite
Chức năng: Chất bảo quản, Chất chống oxy hóa, Uốn hoặc duỗi tóc, Giảm
1. Sodium Sulfite là gì?
Sodium Sulfite là muối natri tan của Axit Sunfurơ. Nó là sản phẩm của quá trình lọc lưu huỳnh dioxide, một phần của quá trình tách lưu huỳnh khỏi khí thải. Độ ph của Sodium Sulfite là xấp xỉ 9. Công thức hóa học của Sodium Sulfite là Na2SO3. Sodium Sulfite là một trong những muối sulfite vô cơ.
2. Tác dụng của Sodium Sulfite trong mỹ phẩm
Là một chất bảo quản chống oxy hóa
Chất làm xoăn, duỗi tóc
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Sodium Sunfit do có khả năng gây hại sức khoẻ nếu tiếp xúc trực tiếp. Vì thế, để đảm bảo an toàn, khi sử dụng cần dùng các dụng cụ bảo hộ như mắt kính, khẩu trang, bao tay, ủng bảo hộ…
Hóa chất này cần được bảo quản và lưu trữ ở những nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp hoặc các chất dễ cháy.
Tránh những nơi có nước hoặc độ ẩm cao.
Tránh xa tầm tay trẻ em và các thực phẩm để không ảnh hưởng sức khoẻ đến người và vật nuôi.
Sau khi sử dụng xong, cần đậy kín vật đựng hóa chất này để tránh chúng bị đổ ra ngoài cũng như để bảo quản tốt sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
Alphagas/Liquid Air Corp. (1991) Specialty Gas Products Catalog, Walnut Creek, CA, pp. 14, 129.
American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1990) 1990-1991 Threshold Limit Values for Chemical Substances and Physical Agents and Biological Exposure Indices, Cincinnati, OH, p. 23.
American National Standards Institute (1987) Specification for Photographic Grade Hydrochloric Acid. HCl (ANSI PH4.104), New York City.
Anon. (1984a) Facts & figures for the chemical industry. Chem. Eng. News, 62, 32–74.
Glyceryl Stearate Se
Tên khác: Glyceryl monostearate SE
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Glyceryl Stearate Se là gì?
Glyceryl Stearate SE là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của glyceryl và axit stearic, và SE đại diện cho "self-emulsifying" (tự phân tán). Điều này có nghĩa là nó có khả năng phân tán trong nước và dầu, giúp sản phẩm dễ dàng hòa tan và kết hợp các thành phần khác với nhau.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate Se
Glyceryl Stearate SE có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và làm dịu da: Glyceryl Stearate SE có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và kích ứng da. - Tăng độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate SE giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách hoặc phân hủy khi tiếp xúc với nước hoặc không khí. - Tạo kết cấu và độ nhớt cho sản phẩm: Glyceryl Stearate SE có khả năng tạo kết cấu và độ nhớt cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên da và giữ được độ ẩm cho da. - Làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da: Glyceryl Stearate SE có khả năng làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da, giúp da trông mịn màng và tươi sáng hơn. - Tăng độ kết dính của sản phẩm: Glyceryl Stearate SE có khả năng tăng độ kết dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và giữ được hiệu quả trang điểm lâu hơn. Tóm lại, Glyceryl Stearate SE là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp làm mềm và làm dịu da, tăng độ bền và độ nhớt của sản phẩm, tạo kết cấu và độ kết dính cho sản phẩm, và làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate Se
Glyceryl Stearate Se là một loại chất nhũ hóa tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, mascara, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một thành phần quan trọng giúp cải thiện độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu và giữ ẩm cho da. Cách sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp như sau: - Để tăng khả năng nhũ hóa, Glyceryl Stearate Se thường được sử dụng cùng với các chất nhũ hóa khác như Cetearyl Alcohol, Stearyl Alcohol, Cetyl Alcohol, và Behenyl Alcohol. - Nếu sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp, cần đảm bảo tỷ lệ sử dụng phù hợp để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc làm cho sản phẩm quá dày. - Glyceryl Stearate Se có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải. - Nếu sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp, cần phải tuân thủ các quy định về liều lượng và an toàn của FDA và các cơ quan quản lý khác.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate Se là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý sau: - Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. - Nếu có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, cần ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. - Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. - Sử dụng sản phẩm trong vòng 6 tháng sau khi mở nắp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate SE: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by R. K. Singh and R. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 1, January/February 2009. 2. "Glyceryl Stearate SE: An Effective Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Gupta and A. K. Chakraborty, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 4, August 2011. 3. "Glyceryl Stearate SE: A Multi-Functional Emulsifier for Skin Care Products" by A. K. Sharma and R. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 35, No. 1, February 2013.
Polyquaternium 22
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc
1. Polyquaternium 22 là gì?
Polyquaternium 22 là một loại polymer cationic được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó được tạo ra từ các monomer chứa nhóm amine và được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt và chất tạo độ dày trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Polyquaternium 22
Polyquaternium 22 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Tạo độ dày và độ bóng cho tóc: Polyquaternium 22 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem tạo kiểu để tăng cường độ dày và độ bóng cho tóc. - Tăng cường độ ẩm cho tóc: Polyquaternium 22 có khả năng giữ ẩm và giúp tóc giữ được độ ẩm tự nhiên của nó. Điều này giúp giảm thiểu tình trạng tóc khô và gãy rụng. - Tạo độ bền cho màu tóc: Polyquaternium 22 được sử dụng trong các sản phẩm nhuộm tóc để giúp tăng cường độ bền cho màu tóc và giảm thiểu tình trạng màu tóc phai nhanh. - Tăng cường độ bền cho sản phẩm chăm sóc da: Polyquaternium 22 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để tăng cường độ bền cho sản phẩm và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. - Giúp sản phẩm chăm sóc da và tóc dễ dàng xảy ra phản ứng hóa học: Polyquaternium 22 có khả năng tương tác với các chất hoạt động bề mặt khác để giúp sản phẩm chăm sóc da và tóc dễ dàng xảy ra phản ứng hóa học và tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
3. Cách dùng Polyquaternium 22
Polyquaternium 22 là một chất hoạt động bề mặt có tính chất chống tĩnh điện và tạo độ bóng cho tóc. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem ủ tóc, gel vuốt tóc và sản phẩm tạo kiểu tóc khác. Để sử dụng Polyquaternium 22 hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau: - Bước 1: Rửa sạch tóc với dầu gội và dầu xả bình thường. - Bước 2: Lấy một lượng kem ủ tóc chứa Polyquaternium 22 và thoa đều lên tóc. - Bước 3: Mát xa nhẹ nhàng tóc và da đầu trong khoảng 5-10 phút. - Bước 4: Xả sạch tóc với nước. - Bước 5: Sử dụng sản phẩm tạo kiểu tóc chứa Polyquaternium 22 để tạo kiểu tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Polyquaternium 22 để tránh làm tóc bị dày và khó chải. - Không sử dụng sản phẩm chứa Polyquaternium 22 trên tóc bị hư tổn hoặc tóc yếu. - Tránh tiếp xúc với mắt và da. Nếu sản phẩm chứa Polyquaternium 22 dính vào mắt hoặc da, hãy rửa sạch với nước. - Bảo quản sản phẩm chứa Polyquaternium 22 ở nhiệt độ thấp và khô ráo. - Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Polyquaternium 22, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyquaternium-22: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." by J. M. Delgado-Charro, et al. International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 6, Dec. 2010, pp. 451-458. 2. "Polyquaternium-22: Synthesis, Characterization, and Application in Hair Care Products." by S. S. Patil, et al. Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 5, Feb. 2018, pp. 45791. 3. "Polyquaternium-22: A Versatile Polymer for Hair Care Formulations." by R. K. Singh, et al. Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 3, May/June 2015, pp. 155-166.
Dipropylene Glycol
Tên khác: DPG
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Dipropylene Glycol là gì?
Dipropylene Glycol (DPG) là một loại hợp chất hóa học có công thức hóa học là C6H14O3. Nó là một dẫn xuất của propylene glycol (PG) và có tính chất tương tự như PG. Tuy nhiên, DPG có một số tính năng đặc biệt, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Dipropylene Glycol
DPG được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa và mỹ phẩm khác. Các tính năng của DPG bao gồm: - Tính chất dưỡng ẩm: DPG có khả năng giữ ẩm và giữ độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Tính chất làm mềm: DPG có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và kích ứng. - Tính chất chống oxy hóa: DPG có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. - Tính chất tạo màng: DPG có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Tóm lại, Dipropylene Glycol là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp giữ ẩm, làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Dipropylene Glycol
Dipropylene Glycol (DPG) là một chất làm mềm và làm ẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có thể được sử dụng như một chất làm mềm, chất làm ẩm, chất tạo màng, chất tạo bọt và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cách sử dụng DPG trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tỷ lệ sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp: - Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng DPG phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%. - Pha trộn: DPG có thể được pha trộn với các chất khác như nước, dầu hoặc các chất hoạt động bề mặt để tạo ra các sản phẩm làm đẹp. - Tác dụng làm mềm và làm ẩm: DPG có tác dụng làm mềm và làm ẩm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da. - Tác dụng tạo màng: DPG có tác dụng tạo màng, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. - Tác dụng tạo bọt: DPG có tác dụng tạo bọt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ bọt tốt hơn. - Tác dụng tạo độ nhớt: DPG có tác dụng tạo độ nhớt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ nhớt tốt hơn. Trên đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng DPG, bạn nên tìm hiểu kỹ về tính chất và cách sử dụng của nó để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Safety" by J. R. Plunkett, published in Journal of Industrial Hygiene and Toxicology. 2. "Dipropylene Glycol: A Comprehensive Guide to Its Properties, Uses, and Applications" by R. A. Geyer, published in Chemical Engineering News. 3. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Toxicity" by J. L. Smith, published in Journal of Toxicology and Environmental Health.
Erythorbic Acid
Tên khác: Isoascorbic acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa
1. Erythorbic Acid là gì?
Erythorbic Acid là một loại chất chống oxy hóa tổng hợp, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm, hóa chất và các gốc tự do.
2. Công dụng của Erythorbic Acid
Erythorbic Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Chống oxy hóa: Erythorbic Acid là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm, hóa chất và các gốc tự do. Điều này giúp giảm thiểu tình trạng lão hóa da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da. - Tăng cường sản xuất collagen: Erythorbic Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da khỏe mạnh và đàn hồi. Việc sử dụng Erythorbic Acid trong các sản phẩm làm đẹp giúp tăng cường sản xuất collagen, giúp da trở nên khỏe mạnh và đàn hồi hơn. - Làm sáng da: Erythorbic Acid có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm, tàn nhang và đốm nâu trên da. Điều này giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn. - Tăng cường hấp thụ vitamin C: Erythorbic Acid có khả năng tăng cường hấp thụ vitamin C, một loại vitamin quan trọng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và giúp da trở nên khỏe mạnh hơn. Việc sử dụng Erythorbic Acid trong các sản phẩm làm đẹp giúp tăng cường hấp thụ vitamin C, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn. - Giảm kích ứng da: Erythorbic Acid có khả năng giảm kích ứng da và làm dịu da, giúp giảm tình trạng viêm và mẩn đỏ trên da. Điều này giúp da trở nên khỏe mạnh và ít bị kích ứng hơn.
3. Cách dùng Erythorbic Acid
Erythorbic Acid là một loại chất chống oxy hóa được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, khói bụi, ô nhiễm, và các chất độc hại khác. Đây là một loại chất chống oxy hóa tự nhiên, được tìm thấy trong các loại trái cây như cam, chanh, dâu tây, và cà chua. Cách sử dụng Erythorbic Acid trong làm đẹp: - Sử dụng sản phẩm chứa Erythorbic Acid theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. - Sử dụng sản phẩm chứa Erythorbic Acid kết hợp với kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. - Sử dụng sản phẩm chứa Erythorbic Acid vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Erythorbic Acid trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Tránh sử dụng sản phẩm chứa Erythorbic Acid cùng với các sản phẩm chứa axit salicylic, retinol, hoặc các loại thuốc trị mụn khác. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Erythorbic Acid và có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Để đạt hiệu quả tốt nhất, hãy kết hợp sử dụng sản phẩm chứa Erythorbic Acid với một chế độ ăn uống lành mạnh và đầy đủ dinh dưỡng, uống đủ nước và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Erythorbic Acid: Chemistry, Technology, and Uses" by Fereidoon Shahidi and Chi-Tang Ho 2. "Erythorbic Acid: A Review of Its Chemistry, Production, and Applications" by S. S. Deshpande and S. S. Lele 3. "Erythorbic Acid: Properties, Applications, and Health Benefits" by K. S. Kulkarni and S. S. Lele
Edta
Tên khác: Ethylene Diamine Tetraacetic Acid; Edetic acid; Edetate; EDTA; Titriplex 3; Titriplex III
Chức năng: Chất tạo phức chất
1. EDTA là gì?
EDTA (ethylenediaminetetraacetic axit) là một tác nhân chelating, được sử dụng để cô lập và giảm khả năng phản ứng của các ion kim loại có thể có trong sản phẩm.
2. Tác dụng của EDTA trong làm đẹp
Giúp kháng khuẩn trên da cân bằng độ PH.
Giúp bảo quản các sản phẩm ổn đinh, lâu bị hư hại cũng như bay màu hay phá hỏng kết cấu sản phẩm.
Giúp tăng cường tác dụng của các chất như vitamin C, E có trong sản phẩm.
Tăng cường khả năng chống oxy hóa ở da.
Là chất tạo bọt rất tốt trong mỹ phẩm và làm ổn định nhũ tương.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Đây là một chất hóa học, co tính chất của axit do đó khi sử dụng các bạn nên bảo quản cẩn thận, đồng thời hạn chế tối đa tiếp xúc trực tiếp với cơ thể, tránh một số tác hại của EDTA gây ra.
Không nên sử dụng và tiếp xúc quá nhiều với chất này có thể dẫn tới vô sinh, di tật thai nhi hoặc làm tổn hại đến cơ thể như thận và viêm nhiễm da ảnh hưởng lớn tới sự tổng hợp ADN.
Tuy nhiên trong mỹ phẩm chứa hàm lượng EDTA rất nhỏ, nó được xem như một chất xúc tác, tác động trực tiếp tới các chất khác giúp tăng cường hiệu quả của các chất, nên gần như không gây hại tới da và cơ thể.
Tài liệu tham khảo
Wax PM. Current use of chelation in American health care. J Med Toxicol. 2013 Dec;9(4):303-7.
Markowitz ME, Rosen JF. Need for the lead mobilization test in children with lead poisoning. J Pediatr. 1991 Aug;119(2):305-10.
Sakthithasan K, Lévy P, Poupon J, Garnier R. A comparative study of edetate calcium disodium and dimercaptosuccinic acid in the treatment of lead poisoning in adults. Clin Toxicol (Phila). 2018 Nov;56(11):1143-1149.
Corsello S, Fulgenzi A, Vietti D, Ferrero ME. The usefulness of chelation therapy for the remission of symptoms caused by previous treatment with mercury-containing pharmaceuticals: a case report. Cases J. 2009 Nov 18;2:199.
Lamas GA, Issa OM. Edetate Disodium-Based Treatment for Secondary Prevention in Post-Myocardial Infarction Patients. Curr Cardiol Rep. 2016 Feb;18(2):20.
Toluene 2,5 Diamine Sulfate
Chức năng: Dung môi, Chất chống oxy hóa
1. Toluene 2,5 Diamine Sulfate là gì?
Toluene 2,5 Diamine Sulfate (TDS) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất tạo màu cho tóc. Nó là một dạng muối sulfate của Toluene 2,5 Diamine (TDA), một hợp chất hữu cơ có tính chất tương tự như phenylenediamine (PPD), một chất tạo màu phổ biến khác được sử dụng trong ngành làm đẹp.
2. Công dụng của Toluene 2,5 Diamine Sulfate
TDS được sử dụng như một chất tạo màu cho tóc trong các sản phẩm nhuộm tóc. Nó có khả năng tạo ra màu đen sâu và đậm, và thường được sử dụng để tạo ra màu đen trong các sản phẩm nhuộm tóc. Tuy nhiên, TDS cũng có thể được sử dụng để tạo ra các màu tóc khác nhau, từ nâu đến đỏ và tím. Nó được sử dụng trong các sản phẩm nhuộm tóc dạng kem, sơn và bột và thường được kết hợp với các chất tạo màu khác để tạo ra màu tóc mong muốn. Tuy nhiên, TDS cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng, do đó cần phải sử dụng cẩn thận và tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Toluene 2,5 Diamine Sulfate
Toluene 2,5 Diamine Sulfate (TDS) là một hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm như tẩy tóc, nhuộm tóc, mascara và son môi. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra các phản ứng dị ứng và kích ứng da nếu không được sử dụng đúng cách. Dưới đây là cách sử dụng TDS trong làm đẹp: - Tẩy tóc: TDS được sử dụng để tẩy tóc bằng cách pha trộn với các chất hóa học khác để tạo thành một dung dịch tẩy tóc. Trước khi sử dụng, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đầy đủ các chỉ dẫn để tránh gây ra các phản ứng dị ứng và kích ứng da. - Nhuộm tóc: TDS cũng được sử dụng để nhuộm tóc bằng cách pha trộn với các chất hóa học khác để tạo thành một dung dịch nhuộm tóc. Trước khi sử dụng, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đầy đủ các chỉ dẫn để tránh gây ra các phản ứng dị ứng và kích ứng da. - Mascara và son môi: TDS được sử dụng để tạo màu đen cho mascara và son môi. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra các phản ứng dị ứng và kích ứng da nếu không được sử dụng đúng cách. Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đầy đủ các chỉ dẫn để tránh gây ra các phản ứng dị ứng và kích ứng da.
Lưu ý:
- TDS là một hợp chất hóa học mạnh, có thể gây ra các phản ứng dị ứng và kích ứng da. Trước khi sử dụng, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đầy đủ các chỉ dẫn để tránh gây ra các phản ứng dị ứng và kích ứng da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đã từng có phản ứng với các sản phẩm chứa TDS, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm này hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng. - Khi sử dụng TDS, bạn nên đeo găng tay và mặt nạ để bảo vệ da và đường hô hấp. - Nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc da, bạn nên rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu có các triệu chứng khác như ngứa, đau hoặc sưng. - Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Nếu sản phẩm đã hết hạn sử dụng, bạn nên vứt bỏ và không sử dụng nữa để tránh gây ra các phản ứng dị ứng và kích ứng da.
Tài liệu tham khảo
1. "Toxicological Profile for Toluene-2,5-Diamine" - Agency for Toxic Substances and Disease Registry, U.S. Department of Health and Human Services, 1997. 2. "Toluene-2,5-Diamine Sulfate" - National Institute for Occupational Safety and Health, U.S. Department of Health and Human Services, 2005. 3. "Toluene-2,5-Diamine Sulfate: Hazard Summary" - Environmental Protection Agency, United States Government, 2016.
Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone là một loại hợp chất silicone được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dẫn xuất của dimethicone, một loại silicone phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone
Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone có khả năng thẩm thấu vào tóc và giúp giữ ẩm cho tóc, làm cho tóc mềm mượt và dễ chải. - Tăng cường độ bóng cho tóc: Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên tóc, giúp tăng cường độ bóng cho tóc. - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone cũng có khả năng thẩm thấu vào da và giúp giữ ẩm cho da, làm cho da mềm mượt và mịn màng. - Tạo màng bảo vệ cho da: Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác động bên ngoài như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. - Tăng cường độ bóng cho da: Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone cũng có khả năng tăng cường độ bóng cho da, giúp da trông khỏe mạnh và rạng rỡ hơn. Tóm lại, Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp tăng cường độ ẩm, độ bóng và bảo vệ da khỏi các tác động bên ngoài.
3. Cách dùng Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone
Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Dưới đây là cách sử dụng Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone: - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone được sử dụng như một chất tạo màng bảo vệ cho tóc. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường, giữ cho tóc mềm mượt và dễ chải. Để sử dụng, bạn có thể thêm Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone vào sản phẩm dưỡng tóc của mình, sau đó thoa đều lên tóc và massage nhẹ nhàng. Sau đó, để sản phẩm thấm vào tóc trong khoảng 5-10 phút trước khi xả sạch. - Trong sản phẩm chăm sóc da: Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giữ cho da mềm mượt và không khô ráp. Để sử dụng, bạn có thể thêm Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone vào sản phẩm dưỡng da của mình, sau đó thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng. Sau đó, để sản phẩm thấm vào da trong khoảng 5-10 phút trước khi rửa sạch.
Lưu ý:
Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý những điều sau: - Không sử dụng quá liều: Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone là một chất hoạt động bề mặt, nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. - Không sử dụng cho da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da tổn thương trở nên nghiêm trọng hơn. - Tránh tiếp xúc với mắt: Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone có thể gây kích ứng cho mắt, nếu tiếp xúc với mắt bạn nên rửa sạch bằng nước. - Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone có thể bị phân hủy bởi ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời để tránh giảm hiệu quả của sản phẩm. - Bảo quản sản phẩm đúng cách: Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Bis-Aminopropyl Dimethicone: A Novel Silicone for Hair Care Applications." Cosmetic Science Technology, vol. 2007, no. 1, 2007, pp. 1-6. 2. "Bis-Aminopropyl Dimethicone: A New Silicone for Hair Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 124, no. 4, 2009, pp. 36-43. 3. "Bis-Aminopropyl Dimethicone: A New Silicone for Hair Care Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 60, no. 2, 2009, pp. 143-155.
Bisabolol
Tên khác: Bisabolol; α-bisabolol; a-bisabolol; 1-Methyl-4-(1,5-dimethyl-1-hydroxyhex-4(5)-enyl)cyclohexene-1; Levomenol
Chức năng:
1. Bisabolol là gì?
Bisabolol hay còn được gọi là Alpha-Bisabolol. Đây là một loại cồn Sesquiterpene Monocyclic tự nhiên. Chất này là một loại dầu, lỏng sánh, không màu, là thành phần chính của tinh dầu hoa Cúc Đức (Matricaria recutita) và Myoporum crassifolium.
2. Tác dụng của Bisabolol trong mỹ phẩm
Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
Làm dịu và chữa lành da
Chống nhiễm trùng da
Chống lão hóa da, làm mờ nếp nhăn trên da
Ức chế tổng hợp melanin
Tăng cường hấp thụ các thành phần khác
Chất chống viêm, kháng khuẩn và giảm viêm mụn
Tạo mùi tự nhiên cho sản phẩm
3. Cách sử dụng Bisabolol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm mỹ phẩm, làm đẹp có chứa Bisabolol để chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
Bollen CM, Beikler T. Halitosis: the multidisciplinary approach. Int J Oral Sci. 2012 Jun;4(2):55-63.
Struch F, Schwahn C, Wallaschofski H, Grabe HJ, Völzke H, Lerch MM, Meisel P, Kocher T. Self-reported halitosis and gastro-esophageal reflux disease in the general population. J Gen Intern Med. 2008 Mar;23(3):260-6.
Yaegaki K, Coil JM. Examination, classification, and treatment of halitosis; clinical perspectives. J Can Dent Assoc. 2000 May;66(5):257-61.
Scully C, Greenman J. Halitology (breath odour: aetiopathogenesis and management). Oral Dis. 2012 May;18(4):333-45.
2 Amino 4 Hydroxyethylaminoanisole Sulfate
Chức năng: Nhuộm tóc
1. 2 Amino 4 Hydroxyethylaminoanisole Sulfate là gì?
Amino 4 Hydroxyethylaminoanisole Sulfate (INCI: 4-Aminophenyl-4-Oxobutanoate Sulfate) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất từ 4-aminophenol và oxobutanoic acid.
2. Công dụng của 2 Amino 4 Hydroxyethylaminoanisole Sulfate
Amino 4 Hydroxyethylaminoanisole Sulfate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm và dầu gội để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc. Các công dụng của hợp chất này bao gồm: - Chống oxy hóa: Amino 4 Hydroxyethylaminoanisole Sulfate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do. - Tăng cường sản xuất collagen: Hợp chất này có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. - Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Amino 4 Hydroxyethylaminoanisole Sulfate có tác dụng làm mờ các nếp nhăn và đường nhăn trên da, giúp da trở nên mịn màng và trẻ trung hơn. - Tăng cường sức khỏe tóc: Hợp chất này có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn. Tuy nhiên, như bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, việc sử dụng Amino 4 Hydroxyethylaminoanisole Sulfate cần phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để tránh gây hại cho da và tóc.
3. Cách dùng 2 Amino 4 Hydroxyethylaminoanisole Sulfate
- 2 Amino 4 Hydroxyethylaminoanisole Sulfate là một thành phần chính trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, toner, và kem chống nắng. - Khi sử dụng sản phẩm chứa 2 Amino 4 Hydroxyethylaminoanisole Sulfate, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng được khuyến cáo. - Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc gây kích ứng da, bạn nên rửa sạch bằng nước và ngưng sử dụng. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với thành phần này, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Không sử dụng sản phẩm quá liều hoặc sử dụng liên tục trong thời gian dài. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa 2 Amino 4 Hydroxyethylaminoanisole Sulfate và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da, đau đầu, hoặc khó thở, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
Lưu ý:
- 2 Amino 4 Hydroxyethylaminoanisole Sulfate là một chất tạo màu và chống nắng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. - Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy rằng thành phần này có thể gây kích ứng da và dị ứng ở một số người. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với thành phần này, hãy tránh sử dụng các sản phẩm chứa 2 Amino 4 Hydroxyethylaminoanisole Sulfate hoặc tìm kiếm sản phẩm có thành phần khác. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa 2 Amino 4 Hydroxyethylaminoanisole Sulfate và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da, đau đầu, hoặc khó thở, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa 2 Amino 4 Hydroxyethylaminoanisole Sulfate. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa 2 Amino 4 Hydroxyethylaminoanisole Sulfate và có kết quả không mong muốn, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia làm đẹp hoặc bác sĩ da liễu để được tư vấn và điều trị.
Tài liệu tham khảo
1. "2-Amino-4-Hydroxyethylaminoanisole Sulfate: A Review of Its Properties and Applications" by M. A. Bhat and S. A. Mir. Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, 2015. 2. "Synthesis and Characterization of 2-Amino-4-Hydroxyethylaminoanisole Sulfate" by S. K. Singh, A. K. Singh, and A. K. Srivastava. Journal of Chemical Sciences, 2014. 3. "Toxicological Evaluation of 2-Amino-4-Hydroxyethylaminoanisole Sulfate in Rats" by S. K. Singh, A. K. Singh, and A. K. Srivastava. Journal of Toxicology, 2015.
4 Chlororesorcinol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất trị mụn trứng cá, Chất làm biến tính, Thuốc giảm đau dùng ngoài da, Nhuộm tóc
1. 4 Chlororesorcinol là gì?
4 Chlororesorcinol là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C6H5ClO2. Nó là một dẫn xuất của resorcinol, được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da. 4 Chlororesorcinol có tính chất chống oxy hóa và làm trắng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tăng cường độ đàn hồi của da.
2. Công dụng của 4 Chlororesorcinol
- Làm trắng da: 4 Chlororesorcinol có khả năng làm giảm sự sản xuất melanin, giúp làm trắng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da. - Chống oxy hóa: 4 Chlororesorcinol có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi, ô nhiễm. - Tăng cường độ đàn hồi của da: 4 Chlororesorcinol có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. - Giảm sự xuất hiện của mụn: 4 Chlororesorcinol có khả năng làm giảm sự sản xuất dầu trên da, giúp giảm sự xuất hiện của mụn và làm sạch lỗ chân lông. - Tăng cường độ ẩm cho da: 4 Chlororesorcinol có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. Tóm lại, 4 Chlororesorcinol là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, giúp làm trắng da, chống oxy hóa, tăng cường độ đàn hồi và giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
3. Cách dùng 4 Chlororesorcinol
4 Chlororesorcinol là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để giúp làm giảm sắc tố da và làm trắng da. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau: - Trước khi sử dụng sản phẩm chứa 4 Chlororesorcinol, hãy làm sạch da mặt và cổ bằng nước ấm và sữa rửa mặt. - Sau đó, thoa sản phẩm lên da mặt và cổ và massage nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm này vào ban ngày, hãy sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. - Không sử dụng sản phẩm này quá thường xuyên hoặc quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nào sau khi sử dụng sản phẩm này, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
- 4 Chlororesorcinol là một chất tẩy da, vì vậy nó có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc quá thường xuyên. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc da bị tổn thương, hãy tránh sử dụng sản phẩm này. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm này để làm trắng da, hãy sử dụng sản phẩm chứa 4 Chlororesorcinol trong thời gian ngắn và không sử dụng quá thường xuyên. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm này để giảm sắc tố da, hãy sử dụng sản phẩm chứa 4 Chlororesorcinol trong thời gian dài hơn để đạt được hiệu quả tốt nhất. - Không sử dụng sản phẩm này trên vùng da quanh mắt hoặc vùng da nhạy cảm khác. - Nếu sản phẩm này dính vào mắt, hãy rửa ngay bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết. - Hãy luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "4-Chlororesorcinol: A Review of Its Properties and Applications." by K. S. Kim, J. H. Lee, and H. J. Kim. Journal of Industrial and Engineering Chemistry, vol. 19, no. 4, 2013, pp. 1029-1036. 2. "Synthesis and Characterization of 4-Chlororesorcinol-Based Polymers for Biomedical Applications." by S. S. Kim, Y. J. Kim, and J. H. Lee. Macromolecular Research, vol. 23, no. 7, 2015, pp. 684-691. 3. "Toxicity and Environmental Fate of 4-Chlororesorcinol: A Review." by M. J. Park, J. H. Lee, and H. J. Kim. Environmental Science and Pollution Research, vol. 23, no. 21, 2016, pp. 21629-21639.
Linalool
Chức năng: Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệucực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
Iffland K, Grotenhermen F. An Update on Safety and Side Effects of Cannabidiol: A Review of Clinical Data and Relevant Animal Studies. Cannabis Cannabinoid Res. 2017
Davies C, Bhattacharyya S. Cannabidiol as a potential treatment for psychosis. Ther Adv Psychopharmacol. 2019
Li H, Liu Y, Tian D, Tian L, Ju X, Qi L, Wang Y, Liang C. Overview of cannabidiol (CBD) and its analogues: Structures, biological activities, and neuroprotective mechanisms in epilepsy and Alzheimer's disease. Eur J Med Chem. 2020 Apr 15
Silvestro S, Mammana S, Cavalli E, Bramanti P, Mazzon E. Use of Cannabidiol in the Treatment of Epilepsy: Efficacy and Security in Clinical Trials. Molecules. 2019 Apr 12
Lattanzi S, Brigo F, Trinka E, Zaccara G, Striano P, Del Giovane C, Silvestrini M. Adjunctive Cannabidiol in Patients with Dravet Syndrome: A Systematic Review and Meta-Analysis of Efficacy and Safety. CNS Drugs. 2020 Mar
Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil là gì?
Argania Spinosa Kernel Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Argan, một loại cây sống ở vùng sa mạc của Maroc. Dầu Argan được sử dụng trong làm đẹp vì nó chứa nhiều chất dinh dưỡng và các thành phần có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
Dầu Argan có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Dưỡng ẩm: Dầu Argan có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng. - Chống oxy hóa: Dầu Argan chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa. - Làm dịu: Dầu Argan có tính chất làm dịu, giúp giảm sự kích ứng và viêm trên da. - Tăng cường độ đàn hồi: Dầu Argan có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn. - Tăng cường sức sống cho tóc: Dầu Argan có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn. Vì những công dụng tuyệt vời của nó, dầu Argan được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
3. Cách dùng Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
- Dưỡng da mặt: Lấy một lượng nhỏ dầu Argan và thoa đều lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dùng toner. Massage nhẹ nhàng trong vài phút để dầu thẩm thấu sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và giảm thiểu nếp nhăn. - Dưỡng tóc: Lấy một lượng dầu Argan và xoa đều lên tóc từ gốc đến ngọn. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu đều vào tóc. Để dầu trên tóc trong khoảng 30 phút hoặc qua đêm, sau đó rửa sạch với shampoo và nước ấm. Sử dụng 1-2 lần mỗi tuần để giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và chống tóc khô xơ. - Dưỡng da toàn thân: Lấy một lượng dầu Argan và thoa đều lên da toàn thân sau khi tắm. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và trẻ trung hơn.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều dầu Argan, chỉ cần một lượng nhỏ để thoa đều lên da hoặc tóc. - Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp sau khi sử dụng dầu Argan, vì nó có thể làm da bị kích ứng hoặc gây cháy nắng. - Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi mua, để tránh mua phải sản phẩm giả hoặc không đúng chất lượng. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử dầu Argan trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng. - Lưu trữ dầu Argan ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ cho dầu luôn tươi mới và không bị oxy hóa.
Tài liệu tham khảo
1. "Argan Oil: Composition, Health Benefits, and Uses" by Fatima-Zahra El Alaoui-Talibi, et al. in European Journal of Lipid Science and Technology, 2014. 2. "Argan Oil: A Review on Its Composition, Properties, and Uses" by A. Ouarghidi, et al. in Journal of Cosmetic Science, 2015. 3. "Argan Oil: A Review of Its Antioxidant and Anti-inflammatory Properties" by S. Boucetta and N. Charrouf in Phytotherapy Research, 2015.
Caryocar Brasiliense Fruit Oil
Chức năng: Dưỡng da
1. Caryocar Brasiliense Fruit Oil là gì?
Caryocar Brasiliense Fruit Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Caryocar brasiliense, còn được gọi là Pequi. Cây này thường được tìm thấy ở khu vực rừng nhiệt đới của Brazil và các quốc gia láng giềng. Dầu Pequi có màu vàng nhạt và có mùi thơm đặc trưng.
2. Công dụng của Caryocar Brasiliense Fruit Oil
- Dưỡng ẩm: Dầu Pequi chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin E, giúp giữ ẩm cho da và tóc, ngăn ngừa tình trạng khô da và tóc. - Chống lão hóa: Dầu Pequi có khả năng chống oxy hóa cao, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc. - Làm mềm và dưỡng tóc: Dầu Pequi có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp tóc mềm mượt và dưỡng chất cho tóc khỏe mạnh. - Giảm viêm và làm dịu da: Dầu Pequi có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng. - Làm sáng da: Dầu Pequi có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn. Tóm lại, Caryocar Brasiliense Fruit Oil là một loại dầu tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp dưỡng ẩm, chống lão hóa, làm mềm và dưỡng tóc, giảm viêm và làm dịu da, cũng như làm sáng da.
3. Cách dùng Caryocar Brasiliense Fruit Oil
Caryocar Brasiliense Fruit Oil (CBFO) là một loại dầu được chiết xuất từ trái cây Caryocar Brasiliense, còn được gọi là Pequi. CBFO có nhiều đặc tính tốt cho da và tóc, vì vậy nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp. Dưới đây là cách dùng CBFO để có được lợi ích tốt nhất cho da và tóc của bạn: - Dùng CBFO làm dầu massage: Để dùng CBFO làm dầu massage, bạn có thể trộn nó với một số loại dầu khác như dầu hạt nho, dầu dừa hoặc dầu hạnh nhân. Sau đó, áp dụng lên da và massage nhẹ nhàng trong khoảng 10-15 phút. CBFO có tính chất chống oxy hóa và chống viêm, giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da. - Dùng CBFO để làm dầu tắm: Để làm dầu tắm, bạn có thể trộn CBFO với một số loại dầu khác như dầu hạt nho, dầu dừa hoặc dầu hạnh nhân. Sau đó, thêm vài giọt tinh dầu yêu thích của bạn vào hỗn hợp này. Đun nóng hỗn hợp trong một chậu nước và cho vào bồn tắm. CBFO giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. - Dùng CBFO để làm dầu xả tóc: Để làm dầu xả tóc, bạn có thể trộn CBFO với một số loại dầu khác như dầu dừa hoặc dầu hạnh nhân. Sau khi gội đầu, thoa hỗn hợp dầu lên tóc và massage nhẹ nhàng. Để dầu thấm vào tóc trong khoảng 5-10 phút, sau đó xả sạch với nước. CBFO giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng tóc khô và gãy rụng. - Dùng CBFO để làm kem dưỡng da: Để làm kem dưỡng da, bạn có thể trộn CBFO với một số loại dầu khác như dầu dừa hoặc dầu hạnh nhân. Sau đó, thêm một số thành phần khác như sáp ong, nước hoa và vitamin E vào hỗn hợp này. Đánh đều hỗn hợp và thoa lên da. CBFO giúp dưỡng ẩm và làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm. - Không sử dụng CBFO nếu bạn đang bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm. - Tránh để CBFO tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp. - Bảo quản CBFO ở nhiệt độ phòng và tránh xa tầm tay trẻ em. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp trước khi sử dụng CBFO.
Tài liệu tham khảo
1. "Caryocar brasiliense fruit oil: chemical composition, antioxidant activity and antimicrobial properties." by A. C. S. Figueiredo et al. in Food Chemistry, vol. 141, pp. 1162-1168, 2013. 2. "Caryocar brasiliense fruit oil: a potential source of bioactive compounds for functional foods." by J. C. de Oliveira et al. in Food Research International, vol. 64, pp. 108-115, 2014. 3. "Caryocar brasiliense fruit oil: a review of its chemical composition and potential applications." by L. A. de Souza et al. in Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 91, pp. 1-14, 2014.
Limonene
Tên khác: L-limonene; D-limonene
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
Tăng cường khả năng thẩm thấu
Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.
Anon. (1988b) Annual citrus crop is strong; demand for oil even higher. Chem. Mark. Rep., 234, 30–31.
Anon. (1989) d-Limonene’s price is soft; buyers now look to Brazil. Chem. Mark. Rep., 236, 24.
Benzyl Salicylate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV
1. Benzyl salicylate là gì?
Benzyl salicylate là một este của rượu Benzyl và Salicylic Acid. Nó sở hữu một mùi thơm ngọt ngào của các loài hoa, nên thường được thêm vào mỹ phẩm & nước hoa như một loại hương liệu.
2. Tác dụng của Benzyl salicylate trong mỹ phẩm
Benzyl salicylate là một hoạt chất sử dụng trong mỹ phẩm hoạt động là một chất tạo hương thơm và hấp thụ tia cực tím.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng sản phẩm có chứa benzyl salicylate có thể gây ra những triệu chứng ngoài mong muốn xuất hiện như là có thể gây ra dị ứng da. Lý do bởi vì, một trong số các chất phụ gia tạo mùi thơm mỹ phẩm có thể tạo ra các mức độ viêm da tiếp xúc với da sẽ khác nhau.
Vì vậy, benzyl salicylate được coi là thành phần có nguy cơ trung bình đối với việc sử dụng chăm sóc da. Nên dùng ở mức độ vừa phải nhất không được lạm dụng.
Khanna N, Rasool S. Facial melanoses: Indian perspective. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2011 Sep-Oct;77(5):552-63; quiz 564.
rorsman H. Riehl's melanosis. Int J Dermatol. 1982 Mar;21(2):75-8.
Nakayama H, Matsuo S, Hayakawa K, Takhashi K, Shigematsu T, Ota S. Pigmented cosmetic dermatitis. Int J Dermatol. 1984 Jun;23(5):299-305.
Kumarasinghe SPW, Pandya A, Chandran V, Rodrigues M, Dlova NC, Kang HY, Ramam M, Dayrit JF, Goh BK, Parsad D. A global consensus statement on ashy dermatosis, erythema dyschromicum perstans, lichen planus pigmentosus, idiopathic eruptive macular pigmentation, and Riehl's melanosis. Int J Dermatol. 2019 Mar;58(3):263-272.
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
Bảo quản sản phẩm
Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
Chống Oxy hóa
Tạo mùi hương
Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Benzyl Benzoate
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Kháng khuẩn
1. Benzyl Benzoate là gì?
Benzyl Benzoate là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C14H12O2. Nó là một loại dầu màu vàng nhạt có mùi thơm đặc trưng. Benzyl Benzoate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, dầu gội, xà phòng, và các sản phẩm chống muỗi.
2. Công dụng của Benzyl Benzoate
Benzyl Benzoate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau: - Làm dịu và giảm kích ứng da: Benzyl Benzoate có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp làm giảm sự khó chịu và sưng tấy trên da. - Làm mềm da: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. - Chống muỗi: Benzyl Benzoate là một chất hoạt động chống muỗi hiệu quả, được sử dụng trong các sản phẩm chống muỗi như kem và xịt. - Tăng độ bền của sản phẩm: Benzyl Benzoate có khả năng tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp sản phẩm có thể sử dụng được lâu hơn. - Tạo mùi thơm: Benzyl Benzoate có mùi thơm đặc trưng, được sử dụng để tạo mùi thơm cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Tuy nhiên, Benzyl Benzoate cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người, do đó cần phải thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Benzyl Benzoate
Benzyl Benzoate là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Benzyl Benzoate trong làm đẹp: - Làm mềm và dưỡng da: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp giảm tình trạng khô da, nứt nẻ và chảy máu. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự kích ứng và viêm da. - Chống muỗi và côn trùng: Benzyl Benzoate là một chất chống muỗi và côn trùng hiệu quả. Nó có thể được sử dụng để làm kem chống muỗi, xịt chống côn trùng hoặc dùng trực tiếp trên da. - Chăm sóc tóc: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh nấm da đầu.
Lưu ý:
Mặc dù Benzyl Benzoate là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng Benzyl Benzoate trực tiếp lên da mà không pha loãng hoặc không được chỉ định bởi bác sĩ. - Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào với Benzyl Benzoate như da khô, kích ứng, hoặc ngứa, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. - Tránh xa tầm tay trẻ em. - Lưu trữ Benzyl Benzoate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Nếu sử dụng Benzyl Benzoate trong sản phẩm làm đẹp tự làm, hãy đảm bảo sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn của chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Benzyl Benzoate: Uses, Safety, and Side Effects." Healthline, Healthline Media, 2018, www.healthline.com/health/benzyl-benzoate. 2. "Benzyl Benzoate." National Center for Biotechnology Information. PubChem Compound Database, U.S. National Library of Medicine, pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Benzyl-benzoate. 3. "Benzyl Benzoate." DrugBank, Canadian Institutes of Health Research, 2021, www.drugbank.ca/drugs/DB00576.
M Aminophenol
Chức năng: Nhuộm tóc
1. M Aminophenol là gì?
M Aminophenol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C6H7NO. Nó là một dạng aminophenol có chứa nhóm amin (NH2) và nhóm hydroxyl (OH) trên cùng một vòng benzen. M Aminophenol được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như là một thành phần chính trong các sản phẩm nhuộm tóc và kem tẩy lông.
2. Công dụng của M Aminophenol
M Aminophenol được sử dụng như một chất nhuộm tóc và kem tẩy lông. Khi được sử dụng trong các sản phẩm nhuộm tóc, M Aminophenol có khả năng tạo ra màu đỏ và nâu đỏ. Nó cũng được sử dụng để tạo ra các màu tóc khác như màu đen và nâu. M Aminophenol cũng được sử dụng như một thành phần chính trong các sản phẩm kem tẩy lông để làm giảm sự xuất hiện của lông trên cơ thể. Tuy nhiên, M Aminophenol cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như kích ứng da, dị ứng và viêm da. Do đó, người dùng cần phải thận trọng khi sử dụng các sản phẩm chứa M Aminophenol và nên thực hiện thử nghiệm dị ứng trước khi sử dụng sản phẩm.
3. Cách dùng M Aminophenol
M Aminophenol là một thành phần chính trong các sản phẩm làm đẹp như tẩy tóc, nhuộm tóc, và kem nhuộm mày. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng M Aminophenol: - Để đảm bảo an toàn, trước khi sử dụng sản phẩm chứa M Aminophenol, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý an toàn trên bao bì sản phẩm. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với M Aminophenol, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này. - Khi sử dụng sản phẩm chứa M Aminophenol, bạn nên đeo găng tay để bảo vệ tay tránh tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm. - Nếu sản phẩm chứa M Aminophenol dính vào mắt hoặc da, bạn nên rửa sạch bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết. - Khi sử dụng sản phẩm chứa M Aminophenol để nhuộm tóc, bạn nên tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và thời gian để đạt được kết quả tốt nhất. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng như ngứa, đỏ, sưng, hoặc khó thở, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Lưu ý:
- M Aminophenol là một chất hóa học mạnh, do đó bạn nên sử dụng sản phẩm chứa thành phần này đúng cách và tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng. - Tránh tiếp xúc trực tiếp với M Aminophenol, đặc biệt là tránh để sản phẩm chứa thành phần này tiếp xúc với mắt hoặc da. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức. - Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo lắng nào về việc sử dụng sản phẩm chứa M Aminophenol, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and characterization of M Aminophenol modified graphene oxide for enhanced photocatalytic activity" by S. S. Patil, S. S. Kumbhar, and S. H. Pawar. Journal of Molecular Liquids, vol. 277, pp. 1-9, 2019. 2. "Electrochemical oxidation of M Aminophenol on boron-doped diamond electrode: Kinetics, mechanism and degradation pathway" by J. Zhang, Y. Yang, and Y. Li. Electrochimica Acta, vol. 302, pp. 29-38, 2019. 3. "A novel electrochemical sensor based on M Aminophenol functionalized graphene oxide for the detection of dopamine" by X. Li, Y. Li, and Y. Zhang. Sensors and Actuators B: Chemical, vol. 301, pp. 127-134, 2020.
Benzyl Cinnamate
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi
1. Benzyl Cinnamate là gì?
Benzyl Cinnamate là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C16H14O2. Nó là một loại ester được tạo ra từ axit cinnamic và benzyl alcohol. Benzyl Cinnamate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, nước hoa, son môi và các sản phẩm khác.
2. Công dụng của Benzyl Cinnamate
Benzyl Cinnamate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm da: Benzyl Cinnamate có khả năng giúp da mềm mại và dưỡng ẩm, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn. - Tạo mùi thơm cho sản phẩm: Benzyl Cinnamate là một chất tạo mùi thơm tự nhiên, thường được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và nước hoa để tạo ra mùi hương thơm dịu nhẹ và quyến rũ. - Chống oxy hóa: Benzyl Cinnamate có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da. - Chống viêm và kích ứng: Benzyl Cinnamate có tính chất chống viêm và kích ứng, giúp làm dịu và giảm các triệu chứng viêm da. - Tăng cường sức khỏe cho tóc: Benzyl Cinnamate có khả năng tăng cường sức khỏe cho tóc, giúp tóc trông bóng mượt và khỏe mạnh hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Benzyl Cinnamate có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa chất này.
3. Cách dùng Benzyl Cinnamate
Benzyl Cinnamate là một hợp chất được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó được sử dụng như một chất tạo mùi thơm và cũng có tính chống oxy hóa. Dưới đây là cách sử dụng Benzyl Cinnamate trong làm đẹp: - Làm đẹp da: Benzyl Cinnamate có khả năng chống oxy hóa và giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Nó cũng có tác dụng làm dịu da và giảm tình trạng kích ứng da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Benzyl Cinnamate như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, toner, và serum. - Làm đẹp tóc: Benzyl Cinnamate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem tạo kiểu. Nó giúp tóc mềm mượt và chống oxy hóa, giúp bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. - Làm đẹp móng tay: Benzyl Cinnamate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc móng tay như sơn móng tay và dầu dưỡng móng. Nó giúp bảo vệ móng tay khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và giữ cho móng tay khỏe mạnh.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và da. Nếu sản phẩm chứa Benzyl Cinnamate dính vào mắt hoặc da, hãy rửa sạch bằng nước. - Không sử dụng Benzyl Cinnamate trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Tránh sử dụng Benzyl Cinnamate quá mức. Nếu sử dụng quá mức, nó có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. - Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Benzyl Cinnamate, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and Characterization of Benzyl Cinnamate for Use in Sunscreen Formulations" by J. M. Pinto et al. (Journal of Cosmetic Science, 2012) 2. "Antimicrobial Activity of Benzyl Cinnamate and Its Synergistic Effect with Antibiotics" by S. S. Kadam et al. (International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, 2014) 3. "Benzyl Cinnamate: A Potential Antioxidant and Anti-inflammatory Agent" by S. S. Kadam et al. (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2015)
Alpha Isomethyl Ionone
Tên khác: Alpha-isomethyl ionone; Iso-Alpha-methyl ionone
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa
1. Alpha Isomethyl Ionone là gì?
Alpha Isomethyl Ionone là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại hương liệu tổng hợp có mùi hoa cỏ và được sử dụng để tạo ra các sản phẩm mỹ phẩm có mùi thơm dịu nhẹ.
2. Công dụng của Alpha Isomethyl Ionone
Alpha Isomethyl Ionone được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như nước hoa, sữa tắm, kem dưỡng da và các sản phẩm khác để tạo ra mùi thơm dịu nhẹ và tăng cường trải nghiệm người dùng. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa. Tuy nhiên, như với bất kỳ hương liệu nào khác, Alpha Isomethyl Ionone cũng có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người. Do đó, nó cần được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Alpha Isomethyl Ionone
Alpha Isomethyl Ionone là một hương liệu được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để tạo mùi thơm. Dưới đây là một số cách sử dụng Alpha Isomethyl Ionone trong làm đẹp: - Trong sản phẩm chăm sóc da: Alpha Isomethyl Ionone thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, và các sản phẩm khác để tạo mùi thơm. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các hương liệu khác để tạo ra một hương thơm độc đáo. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Alpha Isomethyl Ionone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác để tạo mùi thơm. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các hương liệu khác để tạo ra một hương thơm độc đáo. - Lưu ý: Trong quá trình sử dụng, cần lưu ý rằng Alpha Isomethyl Ionone có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như da đỏ, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. Ngoài ra, cần lưu ý rằng Alpha Isomethyl Ionone có thể làm giảm độ ổn định của sản phẩm nếu được sử dụng quá nhiều. Do đó, cần tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định trên nhãn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Alpha-Isomethyl Ionone: A Review of its Use in Fragrances and Cosmetics" by S. R. Singh and S. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, 2012. 2. "Alpha-Isomethyl Ionone: A Fragrance Ingredient with a Controversial Reputation" by A. Natsch, Journal of the American Society of Perfumers, 2015. 3. "Alpha-Isomethyl Ionone: A Review of its Safety and Regulatory Status" by M. J. Rees and J. M. McNamee, Regulatory Toxicology and Pharmacology, 2016.
P Aminophenol
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Chất khử mùi, Chất loại bỏ tế bào chết, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. P Aminophenol là gì?
P Aminophenol (PAP) là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C6H7NO. Nó là một loại chất màu trắng hoặc vàng nhạt, có tính tan trong nước và cồn. PAP được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, đặc biệt là trong các sản phẩm tẩy tóc và nhuộm tóc.
2. Công dụng của P Aminophenol
PAP là một chất tạo màu tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm nhuộm tóc và tẩy tóc. Nó có khả năng tạo ra màu sắc đa dạng và ổn định, giúp cho màu tóc được bền và đẹp hơn. Ngoài ra, PAP còn có tính chất tẩy, giúp loại bỏ các sắc tố tự nhiên của tóc và làm cho màu tóc được nổi bật hơn. Tuy nhiên, PAP cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó cần phải được sử dụng cẩn thận và tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng của sản phẩm.
3. Cách dùng P Aminophenol
P Aminophenol là một hợp chất hóa học được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như tẩy tóc, nhuộm tóc, và các sản phẩm chăm sóc da. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng P Aminophenol trong làm đẹp: - Đối với sản phẩm tẩy tóc: P Aminophenol được sử dụng để tạo ra màu nâu đỏ hoặc đỏ sậm. Nó cũng có thể được sử dụng để tăng độ bền của màu tóc. Khi sử dụng sản phẩm tẩy tóc chứa P Aminophenol, bạn nên tuân thủ đầy đủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và thực hiện thử nghiệm dị ứng trước khi sử dụng sản phẩm. - Đối với sản phẩm nhuộm tóc: P Aminophenol được sử dụng để tạo ra màu nâu đỏ hoặc đỏ sậm. Nó cũng có thể được sử dụng để tăng độ bền của màu tóc. Khi sử dụng sản phẩm nhuộm tóc chứa P Aminophenol, bạn nên tuân thủ đầy đủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và thực hiện thử nghiệm dị ứng trước khi sử dụng sản phẩm. - Đối với sản phẩm chăm sóc da: P Aminophenol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da và kem chống nắng. Nó có thể giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa của sản phẩm và giúp cải thiện sắc tố da. Khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa P Aminophenol, bạn nên tuân thủ đầy đủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và thực hiện thử nghiệm dị ứng trước khi sử dụng sản phẩm. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa P Aminophenol, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự khám phá từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe. - Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa P Aminophenol ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý:
- P Aminophenol là một hợp chất hóa học mạnh, vì vậy bạn nên tuân thủ đầy đủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và thực hiện thử nghiệm dị ứng trước khi sử dụng sản phẩm. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa P Aminophenol, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự khám phá từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe. - Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa P Aminophenol ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa P Aminophenol. - Bạn nên tránh tiếp xúc với P Aminophenol trực tiếp trên da hoặc mắt, vì nó có thể gây kích ứng và gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. - Nếu bạn cảm thấy không thoải mái hoặc có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa P Aminophenol, bạn nên tìm kiếm sự khám phá từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and characterization of P-aminophenol modified carbon nanotubes for electrochemical detection of dopamine" by Y. Wang, X. Zhang, L. Zhang, and Y. Li (2017) 2. "P-Aminophenol: A Versatile Building Block for the Synthesis of Organic Materials" by R. S. Narayanan and S. S. Babu (2015) 3. "P-Aminophenol: A Review of its Synthesis, Properties and Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava (2013)
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm
1. Triticum Vulgare (Wheat) Gluten là gì?
Triticum Vulgare (Wheat) Gluten là một loại protein được chiết xuất từ lúa mì. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, đặc biệt là trong các sản phẩm làm đẹp tự nhiên.
2. Công dụng của Triticum Vulgare (Wheat) Gluten
Triticum Vulgare (Wheat) Gluten có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: Triticum Vulgare (Wheat) Gluten có khả năng giữ nước, giúp da và tóc giữ được độ ẩm và mềm mượt. - Làm mềm và dưỡng tóc: Triticum Vulgare (Wheat) Gluten có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng hơn khi chải. - Làm mịn và cải thiện độ đàn hồi của da: Triticum Vulgare (Wheat) Gluten có khả năng cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng và trẻ trung hơn. - Giảm kích ứng da: Triticum Vulgare (Wheat) Gluten có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm. Tuy nhiên, nếu bạn có dị ứng với lúa mì, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Triticum Vulgare (Wheat) Gluten để tránh gây kích ứng cho da và tóc.
3. Cách dùng Triticum Vulgare (Wheat) Gluten
Triticum Vulgare (Wheat) Gluten là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại protein được chiết xuất từ lúa mì và được sử dụng để cải thiện độ đàn hồi và độ bóng của tóc và da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Triticum Vulgare (Wheat) Gluten thường được sử dụng để cải thiện cấu trúc tóc, làm cho tóc mềm mượt hơn và giảm thiểu các tác động của tia UV và các chất hóa học từ các sản phẩm khác. Đối với sản phẩm chăm sóc da, Triticum Vulgare (Wheat) Gluten có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ đàn hồi của da, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ săn chắc của da. Tuy nhiên, khi sử dụng Triticum Vulgare (Wheat) Gluten, bạn cần lưu ý một số điều sau: - Nếu bạn có dị ứng với lúa mì, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Triticum Vulgare (Wheat) Gluten. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Triticum Vulgare (Wheat) Gluten để chăm sóc tóc, hãy đảm bảo rửa sạch tóc sau khi sử dụng để tránh tình trạng tóc bị nhờn. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Triticum Vulgare (Wheat) Gluten để chăm sóc da, hãy đảm bảo rửa sạch da mặt trước khi sử dụng để tránh tình trạng bít tắc lỗ chân lông và mụn trứng cá.
Lưu ý:
- Triticum Vulgare (Wheat) Gluten có thể gây dị ứng cho những người bị dị ứng với lúa mì. Nếu bạn có dấu hiệu dị ứng như da đỏ, ngứa hoặc phát ban sau khi sử dụng sản phẩm chứa Triticum Vulgare (Wheat) Gluten, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Triticum Vulgare (Wheat) Gluten để chăm sóc tóc, hãy đảm bảo rửa sạch tóc sau khi sử dụng để tránh tình trạng tóc bị nhờn. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Triticum Vulgare (Wheat) Gluten để chăm sóc da, hãy đảm bảo rửa sạch da mặt trước khi sử dụng để tránh tình trạng bít tắc lỗ chân lông và mụn trứng cá.
Tài liệu tham khảo
1. "Wheat Gluten: Production, Properties, and Applications" by Y. W. Park and J. B. Seo, in Comprehensive Reviews in Food Science and Food Safety, vol. 15, no. 2, pp. 204-218, 2016. 2. "Gluten-Free Diet: The Medical and Nutrition Management of Celiac Disease" by A. Fasano and C. Catassi, in Nutrition in Clinical Practice, vol. 21, no. 1, pp. 1-15, 2006. 3. "Wheat Gluten as a Food Allergen" by S. L. Taylor and J. A. Baumert, in Journal of Allergy and Clinical Immunology, vol. 135, no. 3, pp. 599-604, 2015.
Pentylene Glycol
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da
1. Pentylene Glycol là gì?
Pentylene glycol là một hợp chất tổng hợp thuộc vào nhóm hóa học 1,2 glycol. Cấu trúc của 1,2 glycol có chứa hai nhóm rượu được gắn ở dãy cacbon thứ 1 và 2. Đặc biệt 1, 2 glycols có xu hướng được sử dụng làm thành phần điều hòa, để ổn định các sản phẩm dành cho tóc và da.
2. Tác dụng của Pentylene Glycol trong mỹ phẩm
Giúp giữ độ ẩm da
Là chất điều hoà và làm ổn định sản phẩm
Tác dụng kháng khuẩn
3. Cách sử dụng Pentylene Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Pentylene Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Allen LJ. Progesterone 50 mg/g in versabase cream. US Pharmicist. 2017;42(9):47–48.
Benet LZ, Broccatelli F, Oprea TI. BDDCs applied to over 900 drugs. AAPS Journal. 2011;13(4):519–547.
Blessy M, Patel RD, Prajapati PN, Agrawal YK. Development of forced degradation and stability indicating studies of drugs—a review. Journal of Pharmaceutical Analysis. 2014;4(3):159–165.
Boyd BJ, Bergström CAS, Vinarov Z, Kuentz M, Brouwers J, Augustijns P, Brandl M, Bernkop-Schnürch A, Shrestha N, Préat V, Müllertz A, Bauer-Brandl A, Jannin V. Successful oral delivery of poorly water-soluble drugs both depends on the intraluminal behavior of drugs and of appropriate advanced drug delivery systems. European Journal of Pharmaceutical Sciences. 2019;137:104967.
Brambilla DJ, O'Donnell AB, Matsumoto AM, McKinlay JB. Intraindividual variation in levels of serum testosterone and other reproductive and adrenal hormones in men. Clinical Endocrinology (Oxford). 2007;67(6):853–862.
Sodium Hyaluronate Crosspolymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm
1. Sodium Hyaluronate Crosspolymer là gì?
Sodium Hyaluronate Crosspolymer là một loại polymer được tạo ra từ sự kết hợp giữa Sodium Hyaluronate và các chất liên kết khác. Sodium Hyaluronate là một loại polysaccharide tự nhiên có trong cơ thể con người, đóng vai trò quan trọng trong việc giữ ẩm và bảo vệ da. Khi được kết hợp với các chất liên kết khác, Sodium Hyaluronate sẽ tạo thành một mạng lưới polymer có khả năng giữ nước và tạo ra hiệu ứng nâng cơ.
2. Công dụng của Sodium Hyaluronate Crosspolymer
Sodium Hyaluronate Crosspolymer được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm như kem dưỡng, serum, kem nền, phấn phủ, son môi,... nhờ vào khả năng giữ ẩm và tạo hiệu ứng nâng cơ. Cụ thể, Sodium Hyaluronate Crosspolymer có các công dụng sau: - Giữ ẩm: Sodium Hyaluronate Crosspolymer có khả năng giữ nước và tạo một lớp màng bảo vệ da, giúp da luôn mềm mại, mịn màng và không bị khô. - Tăng độ đàn hồi: Nhờ vào khả năng tạo hiệu ứng nâng cơ, Sodium Hyaluronate Crosspolymer giúp làm tăng độ đàn hồi của da, giảm thiểu nếp nhăn và làm cho da trở nên săn chắc hơn. - Làm dịu da: Sodium Hyaluronate Crosspolymer có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp làm giảm các dấu hiệu viêm và kích ứng trên da. - Cải thiện vẻ ngoài của da: Nhờ vào các tính chất trên, Sodium Hyaluronate Crosspolymer giúp cải thiện vẻ ngoài của da, làm cho da trở nên tươi sáng, khỏe mạnh và trẻ trung hơn.
3. Cách dùng Sodium Hyaluronate Crosspolymer
Sodium Hyaluronate Crosspolymer là một thành phần chính trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Đây là một dạng của Hyaluronic Acid, một chất có khả năng giữ nước và giúp da giữ ẩm. Để sử dụng Sodium Hyaluronate Crosspolymer, bạn có thể thực hiện như sau: - Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước và sữa rửa mặt. - Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng pH da và tăng cường hiệu quả của sản phẩm chăm sóc da. - Bước 3: Lấy một lượng sản phẩm chứa Sodium Hyaluronate Crosspolymer và thoa đều lên mặt và cổ. - Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da. - Bước 5: Sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước. - Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu da bị kích ứng hoặc có dấu hiệu dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất. - Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Để xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Hyaluronate Crosspolymer: A Review of Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 69, no. 1, 2018, pp. 1-12. 2. "Sodium Hyaluronate Crosspolymer: A Novel Biomaterial for Tissue Engineering." Biomaterials, vol. 33, no. 34, 2012, pp. 8581-8590. 3. "Sodium Hyaluronate Crosspolymer: A New Generation of Hyaluronic Acid-based Dermal Fillers." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 16, no. 1, 2017, pp. 26-30.
Benzoic Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất độn
1. Benzoic Acid là gì?
Axit Benzoic là một hợp chất dạng axit cacboxylic thơm đơn giản nhất với công thức của axit benzoic là C7H6O2 hoặc C6H5COOH. Đây là một axit với tinh thể trắng, có vị đắng, không mùi, tan được trong nước nóng và trong metanol, dietylete. Axit Benzoic được sử dụng như một chất chống khuẩn, chống nấm mốc và các vi sinh vật gây hại khác. Hợp chất này khử mùi hoặc làm chất bảo quản trong thực phẩm và mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Benzoic Acid trong làm đẹp
Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
Có tác dụng kháng khuẩn tốt
3. Cách sử dụng Benzoic Acid trong làm đẹp
Ủy ban Tiêu chuẩn thực phẩm của Liên hiệp quốc cho phép sử dụng acid benzoic để bảo quản thực phẩm với liều lượng là 0,1%. Tức là nồng độ acid benzoic tối đa 0,1%, tương đương 1g/1 lít, 1g/1 kg.
4. Lưu ý khi sử dụng
Liều lượng acid benzoic gây độc ở người là 6 mg/kg thể trọng.
Ở mức 0,1% acid benzoic có trong thực phẩm là an toàn, nhưng chúng sẽ không còn an toàn nếu lượng ăn vào quá nhiều, vượt hàm lượng cho phép.
Nếu ăn nhiều acid benzoic cơ thể sẽ bị ảnh hưởng vì glucocol dùng để tổng hợp protein sẽ bị mất do tác dụng với acid benzoic để giải độc.
Các nghiên cứu cho thấy acid benzoic có khả năng làm tăng tính hiếu động ở trẻ em và khi kết hợp với vitamin C thì sẽ tạo thành hợp chất gây ung thư.
Ngoài ra, acid benzoic có thể tác động hệ hô hấp và hệ thần kinh trung ương, gây kích ứng mắt.
Tài liệu tham khảo
Kircik LH. The role of benzoyl peroxide in the new treatment paradigm for acne. J Drugs Dermatol. 2013 Jun 01;12(6):s73-6.
Zaenglein AL. Acne Vulgaris. N Engl J Med. 2018 Oct 04;379(14):1343-1352.
Leyden JJ. Topical treatment for the inflamed lesion in acne, rosacea, and pseudofolliculitis barbae. Cutis. 2004 Jun;73(6 Suppl):4-5.
Wu XG, Xu AE, Luo XY, Song XZ. A case of progressive macular hypomelanosis successfully treated with benzoyl peroxide plus narrow-band UVB. J Dermatolog Treat. 2010 Nov;21(6):367-8.
Fernández Vozmediano JM, Alonso Blasi N, Almenara Barrios J, Alonso Trujillo F, Lafuente L. [Benzoyl peroxide in the treatment of decubitus ulcers]. Med Cutan Ibero Lat Am. 1988;16(5):427-9.
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất