Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Jane Iredale
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 17 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() |
|
Hydrolyzed Ulva Lactuca Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Sargassum Muticum Extract (Bảo vệ da) |
|
![]() |
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Phục hồi da
|
![]() ![]() |
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
|
Glyceryl Polymethacrylate (Chất làm đặc, Chất tạo màng) |
|
![]() |
A
|
Magnesium Aspartate (Dưỡng da) |
|
![]() ![]() |
|
Zinc Gluconate (Chất khử mùi, Dưỡng da, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm) |
|
![]() |
|
Copper Gluconate (Bảo vệ da, Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Hydrolyzed Collagen (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Chất dưỡng móng) |
|
![]() |
|
Raphanus Sativus (Radish) Root Extract (Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
![]() |
|
Spirulina Platensis Extract (Bảo vệ da) |
|
![]() |
|
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Water (Dưỡng da, Chất làm se da - bảo vệ da) |
![]() Phù hợp với da dầu
|
![]() |
B
|
Avena Sativa (Oat) Bran Extract |
|
![]() |
|
Tripleurospermum Maritimum (Sea Mayweed) Extract |
|
![]() |
A
|
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Hydrolyzed Ulva Lactuca Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Hydrolyzed Ulva Lactuca Extract là gì?
Hydrolyzed Ulva Lactuca Extract là một loại chiết xuất từ tảo biển Ulva Lactuca, được xử lý bằng phương pháp thủy phân để tách ra các thành phần có lợi cho làn da. Đây là một nguồn dưỡng chất tự nhiên giàu vitamin, khoáng chất và axit amin, giúp cải thiện tình trạng da, tăng cường độ ẩm và giảm các dấu hiệu lão hóa.
2. Công dụng của Hydrolyzed Ulva Lactuca Extract
- Cung cấp độ ẩm cho da: Hydrolyzed Ulva Lactuca Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Chiết xuất từ tảo Ulva Lactuca có chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và các tác nhân gây hại, giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Làm sáng da: Hydrolyzed Ulva Lactuca Extract có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Nguồn dưỡng chất trong Hydrolyzed Ulva Lactuca Extract giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim trên da.
- Giảm viêm và kích ứng da: Hydrolyzed Ulva Lactuca Extract có khả năng làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm các triệu chứng kích ứng trên da như mẩn đỏ, ngứa, khó chịu.
3. Cách dùng Hydrolyzed Ulva Lactuca Extract
Hydrolyzed Ulva Lactuca Extract là một loại chiết xuất từ tảo biển Ulva Lactuca, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần tự nhiên giàu chất dinh dưỡng và có khả năng cải thiện tình trạng da và tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Hydrolyzed Ulva Lactuca Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Bạn có thể tìm thấy Hydrolyzed Ulva Lactuca Extract trong các sản phẩm kem dưỡng da, serum và toner.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrolyzed Ulva Lactuca Extract có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn. Nó cũng có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Bạn có thể tìm thấy Hydrolyzed Ulva Lactuca Extract trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và tinh dầu dưỡng tóc.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Hydrolyzed Ulva Lactuca Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Ulva Lactuca Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Ulva Lactuca Extract và có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Hydrolyzed Ulva Lactuca Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Antioxidant and anti-inflammatory activities of hydrolyzed Ulva lactuca extract" của các tác giả H. Kim, J. H. Lee, và S. H. Kim.
Tài liệu tham khảo 3: "Hydrolyzed Ulva lactuca extract as a potential ingredient for skin care" của các tác giả S. H. Kim, J. H. Lee, và H. Kim.
Sargassum Muticum Extract
Chức năng: Bảo vệ da
1. Sargassum Muticum Extract là gì?
Sargassum Muticum Extract là một loại chiết xuất từ tảo Sargassum Muticum, một loài tảo nổi tiếng với khả năng chống oxy hóa và chống lão hóa. Sargassum Muticum là một loại tảo nổi, phổ biến ở vùng biển Đại Tây Dương và Thái Bình Dương. Nó chứa nhiều dưỡng chất quan trọng như axit amin, vitamin, khoáng chất và các hợp chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Sargassum Muticum Extract
Sargassum Muticum Extract được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào khả năng chống lão hóa và chống oxy hóa của nó. Các sản phẩm chứa Sargassum Muticum Extract có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da, làm mờ nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da. Ngoài ra, Sargassum Muticum Extract còn có tác dụng làm sáng da, giảm sự xuất hiện của vết thâm và tăng cường sức đề kháng cho da. Sản phẩm chứa Sargassum Muticum Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và mặt nạ.
3. Cách dùng Sargassum Muticum Extract
Sargassum Muticum Extract là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại tảo biển giàu chất dinh dưỡng và các hoạt chất có lợi cho sức khỏe của da và tóc.
- Sử dụng Sargassum Muticum Extract trong sản phẩm chăm sóc da:
Sargassum Muticum Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm tăng độ đàn hồi của da.
Để sử dụng Sargassum Muticum Extract trong sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm nó vào kem dưỡng da, serum hoặc toner. Thông thường, tỷ lệ sử dụng là từ 1% đến 5% trong sản phẩm.
- Sử dụng Sargassum Muticum Extract trong sản phẩm chăm sóc tóc:
Sargassum Muticum Extract có khả năng giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và kích thích mọc tóc. Nó cũng giúp cân bằng độ pH của tóc và giúp tóc khỏe mạnh hơn.
Để sử dụng Sargassum Muticum Extract trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể thêm nó vào dầu gội, dầu xả hoặc sản phẩm chăm sóc tóc khác. Thông thường, tỷ lệ sử dụng là từ 1% đến 5% trong sản phẩm.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Sargassum Muticum Extract có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng Sargassum Muticum Extract, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Lưu trữ đúng cách: Sargassum Muticum Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ thấp và khô ráo để tránh bị phân hủy.
- Không sử dụng sản phẩm hết hạn: Sử dụng sản phẩm chứa Sargassum Muticum Extract sau khi hết hạn có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Tìm nguồn cung cấp đáng tin cậy: Nếu bạn muốn sử dụng Sargassum Muticum Extract, hãy tìm nguồn cung cấp đáng tin cậy để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties of Sargassum Muticum Extracts" by Hye-Jin Park, et al. (2017)
2. "Sargassum Muticum Extracts as Potential Anticancer Agents: A Review" by S. S. S. Saranya, et al. (2019)
3. "Sargassum Muticum Extracts as a Potential Source of Bioactive Compounds for the Treatment of Diabetes" by M. A. Alghazwi, et al. (2018)
Sodium Hyaluronate
Tên khác: Hyaluronic Acid Sodium Salt; Kopuron
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da