Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Jurlique
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 21 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
A
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Persea Gratissima (Avocado) Oil (Dưỡng da) |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Không tốt cho da dầu
|
![]() |
A
|
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
B
|
Polyglyceryl 3 Diisostearate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() |
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Boswellia Carterii Oil (Mặt nạ, Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
|
Cymbopogon Martini Oil (Mặt nạ, Dưỡng da, Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
B
|
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Chất kháng khuẩn) |
|
![]() |
B
|
Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Oil (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
|
Aqua (Water) (Dung môi) |
|
![]() |
A
|
Glycine Soja (Soybean) Oil (Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm) |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Tocopherol |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
A
|
Glyceryl Caprylate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
![]() ![]() |
|
Limonene (Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() ![]() |
|
Geraniol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() |
|
Linalool (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() ![]() |
|
Citral (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() ![]() |
|
Farnesol (Dung môi, Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi, Chất làm dịu) |
![]() Chất gây dị ứng
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Tên khác: Helianthus Annuus Seed oil; Sunflower Seed oil
Chức năng:
1. Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là gì?
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt hoa hướng dương, một loại cây thân thảo thuộc họ hoa cúc. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và mỹ phẩm trang điểm.
2. Công dụng của Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Dưỡng ẩm: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da, giúp da trông khỏe mạnh hơn.
- Chống oxy hóa: Dầu hướng dương chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Làm sáng da: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Giảm viêm và kích ứng: Dầu hướng dương có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng độ đàn hồi: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cung cấp các chất dinh dưỡng cho da, giúp tăng độ đàn hồi và giảm sự lão hóa của da.
- Làm mềm tóc: Dầu hướng dương cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc trông bóng mượt và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, có nhiều công dụng tốt cho da và tóc.
3. Cách dùng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner, lotion, hay sữa tắm.
- Khi sử dụng trực tiếp, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa.
- Khi pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cũng có thể được sử dụng để làm dầu massage, giúp thư giãn cơ thể và tăng cường sức khỏe.
Lưu ý:
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil để tránh tình trạng dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, nên thử dầu trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa và tránh tình trạng nhờn rít trong ngày.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ là đủ để dưỡng ẩm và nuôi dưỡng da.
- Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng oxy hóa và giảm độ hiệu quả của dầu.
Tài liệu tham khảo
1. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil as a source of high-quality biodiesel." by A. Demirbas. Energy Sources, Part A: Recovery, Utilization, and Environmental Effects, vol. 32, no. 16, 2010, pp. 1520-1525.
2. "Chemical composition and antioxidant activity of sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil." by A. Özcan and M. A. Al Juhaimi. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 8, 2015, pp. 5040-5048.
3. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil: a potential source of biodiesel." by M. A. El Sabagh, A. A. El-Maghraby, and S. M. El-Sharkawy. Renewable and Sustainable Energy Reviews, vol. 16, no. 7, 2012, pp. 4895-4905.
Persea Gratissima (Avocado) Oil
Tên khác: Avocado Oil; Persea Gratissima Oil
Chức năng: Dưỡng da
1. Persea Gratissima (Avocado) Oil là gì?
Persea Gratissima (Avocado) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ quả bơ (Avocado), một loại trái cây giàu dinh dưỡng và chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe. Dầu bơ được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhờ vào khả năng cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc.
2. Công dụng của Persea Gratissima (Avocado) Oil
- Cung cấp độ ẩm cho da: Dầu bơ có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Dầu bơ chứa nhiều vitamin E và chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Dưỡng tóc: Dầu bơ cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Nó cũng có thể giúp phục hồi tóc hư tổn và chống rụng tóc.
- Giảm viêm và kích ứng da: Dầu bơ có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm các triệu chứng viêm và kích ứng da.
- Làm sạch da: Dầu bơ có khả năng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
- Chăm sóc môi: Dầu bơ có khả năng cung cấp độ ẩm cho môi, giúp môi mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp chống nứt nẻ và khô môi.
Tóm lại, Persea Gratissima (Avocado) Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, có nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc. Nó là một lựa chọn tốt cho những người muốn sử dụng các sản phẩm làm đẹp tự nhiên và an toàn cho da.
3. Cách dùng Persea Gratissima (Avocado) Oil
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng dầu bơ trực tiếp lên da hoặc tóc. Đối với da, bạn có thể sử dụng dầu bơ để massage, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Đối với tóc, bạn có thể dùng dầu bơ để làm dầu xả hoặc dưỡng tóc.
- Kết hợp với các sản phẩm khác: Dầu bơ cũng có thể được kết hợp với các sản phẩm khác để tăng hiệu quả. Ví dụ, bạn có thể thêm dầu bơ vào kem dưỡng da hoặc dầu gội để tăng cường độ dưỡng ẩm cho da hoặc tóc.
- Sử dụng hàng ngày: Để có hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng dầu bơ hàng ngày. Đối với da, bạn có thể sử dụng dầu bơ vào buổi sáng và tối. Đối với tóc, bạn có thể sử dụng dầu bơ trước khi gội đầu hoặc để tóc khô tự nhiên.
Lưu ý:
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng dầu bơ, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thoa một ít dầu lên da và chờ khoảng 24 giờ. Nếu không có phản ứng gì xảy ra, bạn có thể sử dụng dầu bơ.
- Không sử dụng quá nhiều: Dầu bơ là một loại dầu dày, nên bạn không nên sử dụng quá nhiều. Nếu sử dụng quá nhiều, dầu bơ có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc làm tóc bết dính.
- Lưu trữ đúng cách: Dầu bơ nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không được lưu trữ đúng cách, dầu bơ có thể bị oxy hóa và mất đi tính năng dưỡng ẩm.
- Không sử dụng cho da nhạy cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm, bạn nên thận trọng khi sử dụng dầu bơ. Dầu bơ có thể gây kích ứng hoặc dị ứng đối với da nhạy cảm.
- Chọn sản phẩm chất lượng: Khi mua dầu bơ, bạn nên chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và được sản xuất từ nguyên liệu tốt. Sản phẩm chất lượng sẽ giúp bạn đạt được hiệu quả tốt nhất khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Avocado Oil: A Comprehensive Review" by S. M. S. Islam, M. A. Ahmed, and M. S. Rahman. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 9, 2015, pp. 5795-5802.
2. "Avocado Oil: Characteristics, Properties, and Applications" by S. M. S. Islam, M. A. Ahmed, and M. S. Rahman. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 63, no. 30, 2015, pp. 6575-6587.
3. "Avocado Oil: A Review of Its Health Benefits and Potential Applications" by J. L. Dreher and A. J. Davenport. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 87, no. 4, 2010, pp. 313-324.
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc
1. Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil là gì?
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Jojoba, một loại cây bản địa của vùng sa mạc Bắc Mỹ. Dầu Jojoba có màu vàng nhạt và không mùi, được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
Dầu Jojoba có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu nhanh và không gây nhờn rít, giúp cung cấp độ ẩm cho da một cách hiệu quả. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.
- Làm sạch da: Dầu Jojoba có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả, loại bỏ bụi bẩn, tạp chất và lớp trang điểm trên da.
- Chống lão hóa: Dầu Jojoba chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Dầu Jojoba có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng viêm và kích ứng da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu Jojoba cung cấp độ ẩm cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Nó cũng giúp phục hồi tóc hư tổn và ngăn ngừa tình trạng gãy rụng tóc.
Tóm lại, dầu Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da, giúp cung cấp độ ẩm, làm sạch da, ngăn ngừa lão hóa và giảm viêm kích ứng da.
3. Cách dùng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
- Jojoba Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, lotion, serum, toner, và sữa rửa mặt.
- Nếu sử dụng trực tiếp, hãy thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Để đạt hiệu quả tốt nhất, nên sử dụng dầu vào buổi tối trước khi đi ngủ.
- Nếu pha trộn với các sản phẩm khác, hãy thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm đó và trộn đều trước khi sử dụng.
- Jojoba Seed Oil cũng có thể được sử dụng để làm dầu massage.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử dầu trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Retin-A hoặc các loại thuốc trị mụn, hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Jojoba Seed Oil.
- Tránh để dầu tiếp xúc với mắt và miệng.
- Bảo quản dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Jojoba Oil: A Comprehensive Review on its Composition, Properties, Health Benefits, and Industrial Applications" by S. S. Sabahi and M. S. Salehi. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2018.
2. "Jojoba oil: An update on its pharmacological properties and therapeutic potential" by S. K. Sharma and A. K. Gupta. Journal of Ethnopharmacology, 2020.
3. "Jojoba Oil: A Review of its Use in Cosmetics and Skin Care Products" by R. R. Watson and V. R. Preedy. Cosmetics, 2017.
Polyglyceryl 3 Diisostearate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Polyglyceryl 3 Diisostearate là gì?
Polyglyceryl 3 Diisostearate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của polyglycerin-3 và isostearic acid, có tính chất làm mềm và giúp tăng độ bám dính của sản phẩm trên da.
2. Công dụng của Polyglyceryl 3 Diisostearate
Polyglyceryl 3 Diisostearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dịu da: Polyglyceryl 3 Diisostearate có khả năng làm mềm và dịu da, giúp giảm kích ứng và cải thiện độ ẩm cho da.
- Tăng độ bám dính của sản phẩm: Polyglyceryl 3 Diisostearate có tính chất tăng độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp sản phẩm lâu trôi hơn và giữ màu sắc tốt hơn.
- Làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da: Polyglyceryl 3 Diisostearate có khả năng làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da, giúp sản phẩm trang điểm dễ dàng thoa đều trên da.
- Cải thiện khả năng chống nước: Polyglyceryl 3 Diisostearate có khả năng cải thiện khả năng chống nước của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị trôi khi tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi.
Tóm lại, Polyglyceryl 3 Diisostearate là một chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm, có nhiều công dụng như làm mềm và dịu da, tăng độ bám dính của sản phẩm, làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da, cải thiện khả năng chống nước của sản phẩm.
3. Cách dùng Polyglyceryl 3 Diisostearate
Polyglyceryl 3 Diisostearate là một chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt và các sản phẩm trang điểm. Đây là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng giữ ẩm và tạo độ bóng cho da.
Để sử dụng Polyglyceryl 3 Diisostearate, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 0,5% đến 5%. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da hàng ngày để giữ ẩm và làm mềm da.
Nếu bạn muốn sử dụng Polyglyceryl 3 Diisostearate trong các sản phẩm trang điểm, bạn có thể thêm nó vào kem nền hoặc phấn phủ để tạo độ bóng và giữ ẩm cho da.
Lưu ý:
Polyglyceryl 3 Diisostearate được xem là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, bạn nên kiểm tra da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng.
Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 3 Diisostearate với tỷ lệ thấp hơn và kiểm tra da thường xuyên để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng.
Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Polyglyceryl 3 Diisostearate có thể làm giảm độ bám dính của sản phẩm trang điểm. Do đó, nếu bạn muốn sử dụng nó trong các sản phẩm trang điểm, bạn nên thêm một chất làm dính khác để đảm bảo rằng sản phẩm trang điểm của bạn có độ bám dính tốt.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-3 Diisostearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. Kim and J. Lee, Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 3, pp. 175-184, May/June 2013.
2. "Polyglyceryl-3 Diisostearate: A Multifunctional Emulsifier for Cosmetics" by A. T. Pham, T. H. Nguyen, and T. T. Nguyen, Journal of Applied Cosmetology, vol. 35, no. 2, pp. 43-50, June 2017.
3. "Polyglyceryl-3 Diisostearate: A Novel Emulsifier for Personal Care Products" by H. J. Kim, S. H. Lee, and S. H. Lee, International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 2, pp. 147-154, April 2017.
Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil
Chức năng:
1. Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil là gì?
Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil là dầu chiết xuất từ vỏ quả bưởi (Grapefruit) bằng phương pháp ép lạnh hoặc hơi nước. Nó là một loại dầu thực vật tự nhiên, giàu vitamin C, A và các chất chống oxy hóa khác. Dầu này có mùi thơm ngọt nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp.
2. Công dụng của Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil
- Làm sạch da: Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil có khả năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da. Nó cũng giúp giảm mụn và ngăn ngừa tình trạng da nhờn.
- Tăng cường sức khỏe da: Dầu bưởi chứa nhiều vitamin C và A, các chất chống oxy hóa và axit alpha-hydroxy (AHA) giúp tăng cường sức khỏe da, giảm nếp nhăn và làm sáng da.
- Giảm sưng tấy: Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil có tính chất kháng viêm và giúp giảm sưng tấy trên da.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Dầu bưởi có khả năng kích thích tuần hoàn máu, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường tinh thần: Mùi thơm ngọt nhẹ của Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil có tác dụng làm sảng khoái tinh thần, giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi.
Tóm lại, Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp với nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tinh thần.
3. Cách dùng Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil
- Citrus Paradisi Peel Oil có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay.
- Đối với da: Citrus Paradisi Peel Oil có tính kháng khuẩn và khử mùi, nên có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa rửa mặt, toner, serum hoặc kem dưỡng. Nó cũng có khả năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết thâm.
- Đối với tóc: Citrus Paradisi Peel Oil có thể được sử dụng để làm dầu xả hoặc dầu gội đầu. Nó giúp làm sạch tóc, loại bỏ dầu thừa và bụi bẩn, đồng thời cung cấp độ ẩm cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn.
- Đối với móng tay: Citrus Paradisi Peel Oil có thể được sử dụng để làm dầu dưỡng móng tay hoặc kem dưỡng móng tay. Nó giúp cung cấp độ ẩm cho móng tay và làm cho móng tay chắc khỏe hơn.
Lưu ý:
- Citrus Paradisi Peel Oil có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không pha loãng đúng cách. Vì vậy, bạn nên pha loãng Citrus Paradisi Peel Oil với một loại dầu mang lại hiệu quả tốt nhất và tránh sử dụng trực tiếp lên da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong Citrus Paradisi Peel Oil, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Citrus Paradisi Peel Oil.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Bảo quản Citrus Paradisi Peel Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of grapefruit (Citrus paradisi) peel oil." by S. S. Ali, M. A. Khan, and S. A. Ahmed. Journal of Medicinal Food, vol. 14, no. 11, 2011, pp. 1502-1508.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of grapefruit (Citrus paradisi) peel oil." by S. S. Ali, M. A. Khan, and S. A. Ahmed. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 59, no. 13, 2011, pp. 7471-7476.
3. "Grapefruit (Citrus paradisi) peel oil: a review of its phytochemistry, pharmacology, and therapeutic potential." by S. S. Ali, M. A. Khan, and S. A. Ahmed. Natural Product Communications, vol. 6, no. 9, 2011, pp. 1363-1370.