Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Kate Somerville
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (3) thành phần:
Phục hồi da từ (3) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 36 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
|
A
|
Squalane (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Ppg 24 Glycereth 24 (Dung môi, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
|
|
Isosorbide Disunflowerseedate |
|
1
|
|
Isosorbide Dicaprylate (Chất làm mềm dẻo) |
|
1
3
|
A
|
Dimethicone (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) |
Chứa Silicone
|
1
|
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
Panthenol (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
B
|
Potassium Cetyl Phosphate (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
|
Tremella Fuciformis Sporocarp Extract (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
|
Adenosine (Dưỡng da) |
Chống lão hóa
|
1
|
|
Sodium Acetylated Hyaluronate (Chất giữ ẩm) |
|
1
|
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
|
Sodium Hyaluronate Crosspolymer (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
1
|
|
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate (Dưỡng da) |
Phục hồi da
Phù hợp với da khô
|
1
|
A
|
Glyceryl Stearate (Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
1
|
|
Glycine Soja (Soybean) Seed Extract (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất độn, Dưỡng ẩm) |
Chống lão hóa
Phù hợp với da khô
|
1
|
A
|
Stearic Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
B
|
Sodium Lauroyl Glutamate (Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
|
Hydroxyethyl Acrylate/ Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương) |
|
1
|
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
1
|
|
Tetradecyl Aminobutyroylvalylaminobutyric Urea Trifluoroacetate (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
1
|
A
|
Pentylene Glycol (Dung môi, Dưỡng da) |
|
1
|
|
Caprylhydroxamic Acid (Chất tạo phức chất) |
|
1
|
A
|
Polyisobutene (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng) |
|
1
|
|
Peg 7 Trimethylolpropane Coconut Ether (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
2
|
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
1
|
|
Magnesium Chloride (Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
2
|
A
|
Potassium Sorbate (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
3
|
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Squalane
Tên khác: Perhydrosqualene; Pripure 3759
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo
1. Squalane là gì?
Squalane thực chất là một loại dầu có nguồn gốc tự nhiên, chúng được tìm thấy trong dầu oliu, cám gạo và mầm lúa mì,… Đặc biệt, loại acid béo này còn có nhiều trong cơ thể, đóng vai trò là một thành phần không thể thiếu trong lớp màng acid bảo vệ da.
2. Tác dụng của Squalane trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Squalane trong làm đẹp
Nếu bạn đang quan tâm đến việc kết hợp Squalane vào quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình, đầu tiên hãy kiểm tra tình trạng da của mình sau đó lựa chọn những sản phẩm phù hợp với làn da.
Ngoài ra, để quá trình chăm sóc da đạt được hiệu quả cao, an toàn nhất bạn nên thực hiện theo các bước sau đây:
Sau đó kết thúc quy trình chăm sóc da với kem dưỡng. Chú ý, luôn luôn thoa kem chống nắng bảo vệ da trước khi ra ngoài nhé!
Tài liệu tham khảo
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Ppg 24 Glycereth 24
Chức năng: Dung môi, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Ppg 24 Glycereth 24 là gì?
Ppg 24 Glycereth 24 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp Propylene Glycol (PPG) với Glycereth-24, một dẫn xuất của glycerin.
2. Công dụng của Ppg 24 Glycereth 24
Ppg 24 Glycereth 24 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Ppg 24 Glycereth 24 có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Làm tăng tính đàn hồi của da: Chất này có khả năng làm tăng độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm tăng độ bền của sản phẩm: Ppg 24 Glycereth 24 được sử dụng như một chất làm đặc và tạo bọt trong các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm.
- Làm tăng độ thẩm mỹ của sản phẩm: Chất này có khả năng tạo bọt và làm mịn sản phẩm, giúp sản phẩm trở nên đẹp hơn và dễ sử dụng hơn.
- Làm tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Ppg 24 Glycereth 24 có khả năng tăng cường khả năng thẩm thấu của sản phẩm vào da, giúp các thành phần khác trong sản phẩm được hấp thụ tốt hơn.
Tóm lại, Ppg 24 Glycereth 24 là một chất hoạt động bề mặt quan trọng trong ngành làm đẹp, có nhiều công dụng khác nhau để giúp cải thiện chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Ppg 24 Glycereth 24
Ppg 24 Glycereth 24 là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tính đàn hồi và độ ẩm của da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Ppg 24 Glycereth 24 trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm tẩy trang: Ppg 24 Glycereth 24 có khả năng làm sạch và loại bỏ bụi bẩn, mỹ phẩm và dầu thừa trên da một cách hiệu quả. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang như sữa rửa mặt, nước tẩy trang hoặc kem tẩy trang.
- Sử dụng trong sản phẩm dưỡng da: Ppg 24 Glycereth 24 có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion hoặc serum.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Ppg 24 Glycereth 24 có khả năng giữ ẩm và cải thiện tính đàn hồi của tóc. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội hoặc kem ủ tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Ppg 24 Glycereth 24 có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Ppg 24 Glycereth 24 bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Ppg 24 Glycereth 24 có thể gây kích ứng và đau da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu sản phẩm chứa Ppg 24 Glycereth 24 gây kích ứng da, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng quá nhiều Ppg 24 Glycereth 24 có thể gây kích ứng da hoặc làm khô da. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Ppg 24 Glycereth 24 có thể bị phân hủy bởi ánh sáng mặt trời và nhiệt độ cao. Hãy lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Glycereth-24 and PPG-24: A Review of Their Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Singh and A. K. Verma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 67, No. 5, September-October 2016.
2. "Polyethylene Glycol (PEG) and PPG-24: Properties, Applications, and Toxicity" by M. A. El-Nabarawy, International Journal of Toxicology, Vol. 35, No. 3, May-June 2016.
3. "Glycereth-24 and PPG-24: A Comparative Study of Their Properties and Applications in Personal Care Products" by A. K. Verma and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 38, No. 4, August 2016.
Isosorbide Disunflowerseedate
Chức năng: