Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Lancome Rénergie Multi-lift Ultra Spf 20
Lancome
THÀNH PHẦN
TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM
Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống nắng từ (3) thành phần:
Chống lão hóa từ (3) thành phần:
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại
Da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
1
Rủi ro cao
3
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da dầu
None
Da nhạy cảm
2
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác đinh
67%
23%
2%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN (Hiển thị 5 đầu tiên của 52 Thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() ![]() |
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() ![]() |
|
Octocrylene (Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Bộ lọc UV) |
![]() Chống nắng
|
![]() |
|
Ethylhexyl Salicylate (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
![]() Chống nắng
|
![]() ![]() |
A
|
Dimethicone (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) |
![]() Chứa Silicone
|
![]() |
B
|
Isononyl Isononanoate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện) |
|
![]() |
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
![]() |
A
|
Vinyl Dimethicone/ Methicone Silsesquioxane Crosspolymer (Chất làm đặc) |
|
![]() |
|
Butyl Methoxydibenzoylmethane (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
![]() Chống nắng
|
![]() |
|
Alcohol Denat (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
![]() Không tốt cho da khô
![]() Chứa cồn
|
![]() |
|
Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Tăng tạo bọt) |
|
![]() |
B
|
Polyglyceryl 6 Distearate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
![]() |
A
|
Jojoba Esters (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm dịu, Dưỡng ẩm) |
|
![]() |
|
Tocopherol |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
|
Limnanthes Alba Seed Oil/Meadowfoam Seed Oil |
|
![]() |
|
CI 17200 (Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
![]() |
|
Acacia Decurrens Flower Cera/Acacia Decurrens Flower Wax |
|
![]() |
|
Guanosine (Dưỡng da, Chất làm mờ) |
|
![]() |
|
Cyathea Medullaris Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Phục hồi da
|
![]() |
|
Hydrolyzed Linseed Extract (Dưỡng da, Chất chống nắng) |
|
![]() ![]() |
B
|
Sodium Hydroxide (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
![]() |
B
|
Sodium Dodecylbenzenesulfonate (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch) |
|
![]() ![]() |
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
![]() |
|
Sodium Levulinate (Dưỡng da) |
|
![]() ![]() |
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
![]() |
|
Adenosine (Dưỡng da) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() ![]() |
B
|
Peg 8 Laurate (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Helianthus Annuus Seed Cera/Sunflower Seed Wax |
|
![]() |
B
|
Polyglyceryl 3 Beeswax (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
![]() |
|
Polyglycerin 3 (Chất giữ ẩm) |
|
![]() |
|
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth 25 Methacrylate Crosspolymer (Ổn định nhũ tương) |
|
![]() |
A
|
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer (Chất làm đặc) |
|
![]() |
A
|
Dimethiconol (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Dưỡng ẩm) |
![]() Chứa Silicone
|
![]() ![]() |
|
Limonene (Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() |
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
![]() ![]() |
A
|
Benzyl Alcohol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() |
|
Cinnamic Acid (Dưỡng da, Nước hoa) |
|
![]() |
|
Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
B
|
Capryloyl Salicylic Acid (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() ![]() |
|
Geraniol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() |
B
|
Disodium Stearoyl Glutamate (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
![]() |
A
|
Cetyl Alcohol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() ![]() |
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
![]() Chống lão hóa
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() |
A
|
Potassium Sorbate (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
![]() |
|
Scutellaria Baicalensis Root Extract (Chất giữ ẩm, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất làm dịu) |
|
![]() |
|
Levulinic Acid (Dưỡng da, Nước hoa, Chất tạo mùi) |
|
![]() |
A
|
Styrene/ Acrylates Copolymer (Chất tạo màng, Chất làm mờ) |
|
![]() |
A
|
Glyceryl Caprylate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
![]() Phù hợp với da khô
|
GIẢI THÍCH THÀNH PHẦN
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Octocrylene
Tên khác: 3-diphenyl acrylate; Octocrylene
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Bộ lọc UV
1. Octocrylene là gì?
Octocrylene được biết đến là một loại hợp chất hữu cơ thường “góp mặt” trong nhiều loại mỹ phẩm, đặc biệt là các loại kem chống nắng hóa học. Về nguồn gốc, Octocrylene là một loại este nhân tạo được sản xuất bằng cách ngưng tụ 2-ethylhexyl xyanoacetat với benzophenone.
2. Tác dụng của Octocrylene trong mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Vốn là một hoạt chất dễ thẩm thấu, Octocrylene sẽ đi sâu vào tầng biểu bì. Trong trường hợp bạn sử dụng quá nhiều Octocrylene, phần hoạt chất dư thừa có thể sẽ mất ổn định và có phản ứng với các chất tại tầng biểu bì. Lúc này, các hoạt chất độc hại được sản sinh và tạo ra những thay đổi xấu cho cơ thể, cụ thể hơn là làm tăng nguy cơ hình thành các gốc tự do.
Bên cạnh đó, độc tính sinh sản là một trong những tác dụng phụ khác mà chúng ta cần phải kể đến. Mặc dù trường hợp này rất ít khi xảy ra nhưng bạn cũng nên cẩn thận. Để tránh các nguy cơ tiềm ẩn, bạn nên cân nhắc và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, nhất phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Tài liệu tham khảo
Ethylhexyl Salicylate
Tên khác: 2-Ethylhexyl Salicylate; Octisalate; Octyl Salicylate
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Ethylhexyl Salicylate là gì?
Ethylhexyl Salicylate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó còn được gọi là Octyl Salicylate hoặc Salicylic Acid Ethyl Ester và thuộc về nhóm các este của acid salicylic.
2. Công dụng của Ethylhexyl Salicylate
Ethylhexyl Salicylate được sử dụng như một chất chống nắng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó có khả năng hấp thụ tia UVB, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời và ngăn ngừa sự hình thành các vết nám và tàn nhang trên da. Ngoài ra, Ethylhexyl Salicylate còn có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Ethylhexyl Salicylate, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Ethylhexyl Salicylate
Ethylhexyl Salicylate là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa da. Đây là một loại hóa chất hấp thụ tia UVB, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Để sử dụng Ethylhexyl Salicylate hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt hoặc toner để làm sạch da.
- Bước 2: Sau khi làm sạch da, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chống nắng, hãy đảm bảo bôi đều sản phẩm lên toàn bộ khuôn mặt và cổ.
- Bước 3: Đợi sản phẩm thấm vào da trước khi tiếp tục sử dụng các sản phẩm khác.
- Bước 4: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban ngày, hãy đảm bảo sử dụng thêm sản phẩm chống nắng khác để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
Mặc dù Ethylhexyl Salicylate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cũng nên lưu ý một số điều sau:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt và cổ.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban đêm, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban ngày, hãy đảm bảo sử dụng thêm sản phẩm chống nắng khác để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexyl Salicylate: A Review of its Photoprotective Properties and Potential Applications in Sunscreens" by S. A. Abbas and A. M. Abdel-Mottaleb, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Ethylhexyl Salicylate: A Comprehensive Review of its Safety and Efficacy in Sunscreens" by S. K. Gupta and S. K. Singh, Journal of Applied Pharmaceutical Science, Vol. 6, No. 1, January 2016.
3. "Ethylhexyl Salicylate: A Review of its Photostability and Formulation Considerations in Sunscreens" by M. A. Nava and M. A. Babcock, Journal of Cosmetic Science, Vol. 70, No. 5, September/October 2019.
Dimethicone
Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Isononyl Isononanoate
Tên khác: SALACOS 99; Dermol 99; TEGOSOFT INI; WAGLINOL 1449
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện
1. Isononyl Isononanoate là gì?
Isononyl Isononanoate hay còn gọi là Pelargonic Acid, là một acid béo bao gồm một chuỗi 9 carbon trong một Cacboxylic Acid. Isononyl Isononanoate là một chất lỏng trong suốt gần như không tan trong nước nhưng tan nhiều trong Cloroform, Ether và Hexane.
2. Tác dụng của Isononyl Isononanoate trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Isononyl Isononanoate trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Isononyl Isononanoate để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Vinyl Dimethicone/ Methicone Silsesquioxane Crosspolymer
Chức năng: Chất làm đặc
Butyl Methoxydibenzoylmethane
Tên khác: Avobenzone; Eusolex 9020; Parsol 1789; Avobenzene; Avobezone
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Butyl Methoxydibenzoylmethane là gì?
Butyl Methoxydibenzoylmethane (hay còn gọi là Avobenzone) là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Đây là một trong những thành phần chính của các sản phẩm chống nắng hiện đại và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Butyl Methoxydibenzoylmethane
Butyl Methoxydibenzoylmethane là một chất chống nắng có tính năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Cụ thể, nó có khả năng hấp thụ tia UVB và một phần tia UVA, giúp giảm thiểu nguy cơ bị cháy nắng, lão hóa da và ung thư da. Ngoài ra, Butyl Methoxydibenzoylmethane còn có khả năng tăng cường hiệu quả của các chất chống nắng khác trong sản phẩm, giúp bảo vệ da tốt hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Butyl Methoxydibenzoylmethane có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Butyl Methoxydibenzoylmethane
Butyl Methoxydibenzoylmethane (hay còn gọi là Avobenzone) là một thành phần chính trong các sản phẩm chống nắng, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Đây là một hợp chất hòa tan trong dầu, nên thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn nền và các sản phẩm trang điểm khác.
Để sử dụng Butyl Methoxydibenzoylmethane hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt hoặc nước hoa hồng để làm sạch da.
- Bước 2: Thoa sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane lên da. Bạn có thể sử dụng kem chống nắng hoặc các sản phẩm dưỡng da khác chứa thành phần này.
- Bước 3: Thoa đều sản phẩm lên da, đặc biệt là các vùng da tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng như mặt, cổ, tay và chân.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm đều đặn và thường xuyên để đảm bảo hiệu quả chống nắng tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Butyl Methoxydibenzoylmethane là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý các điểm sau để đảm bảo an toàn khi sử dụng:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane đúng cách và đầy đủ để đảm bảo hiệu quả chống nắng tốt nhất.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến da sau khi sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Butyl Methoxydibenzoylmethane: A Review of its Photostability and Photoprotective Properties" by A. C. Green and J. A. Downs, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 3, May/June 2009.
2. "Butyl Methoxydibenzoylmethane: A Review of its Safety and Efficacy in Sunscreens" by S. K. Singh and S. K. Gupta, Journal of Cosmetic Science, Vol. 64, No. 5, September/October 2013.
3. "Photostability and Photoprotection of Butyl Methoxydibenzoylmethane in Sunscreens" by S. S. Lim, S. H. Lee, and J. H. Kim, Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, Vol. 178, August 2018.
Alcohol Denat
Tên khác: SD Alcohol; SD Alcohol 40; SD Alcohol 40B; Denatured Alcohol; Dehydrated Ethanol; Alcohol Denatured
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Alcohol denat là gì?
Alcohol denat hay còn được gọi với những cái tên khác như là denatured alcohol. Đây là một trong những loại cồn, một thành phần được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm. Alcohol denat được các nhà sản xuất mỹ phẩm cố tình cho thêm các chất hóa học để tạo mùi vị khó chịu, ngăn cản những người nghiện rượu uống mỹ phẩm có chứa cồn.
Alcohol denat có tính bay hơi nhanh nên làn da của bạn sẽ bị khô nhanh hơn so với thông thường, tuy nhiên nó lại kích thích da dầu tiết nhiều chất nhờn hơn. Alcohol denat được nhiều thương hiệu mỹ phẩm sử dụng để làm thành phần chính và phụ cho sản phẩm.
2. Tác dụng của Alcohol denat trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Alcohol Denat
Tuy Alcohol denat mang lại nhiều tác dụng cho làn da nhất là đối với làn da dầu và được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng trắng da, toner, kem chống nắng, serum,… Tuy nhiên bên cạnh những tác dụng mà Alcohol denat mang lại thì nó cũng mang nhiều những tác dụng phụ khác gây ảnh hưởng đến làn da của người sử dụng và tùy thuộc vào nồng độ Alcohol denat chứa trong mỹ phẩm đó như thế nào thì làn da của bạn sẽ có sự thay đổi tích cực hay tiêu cực.
Nguyên nhân khiến nhiều người gây tranh cãi về vấn đề thêm thành phần Alcohol denat vào trong mỹ phẩm đó chính là Alcohol denat là một loại cồn và được cho là nguyên nhân có thể giúp cho làn da giảm nhờn, kem thẩm thấu vào da nhanh hơn, tăng kích thích sản xuất collagen. Tuy nhiên nếu sử dụng quá nhiều thì nó sẽ làm mất đi lớp màng ẩm tự nhiên có trên da, khiến cho da bị khô căng và dễ bị kích ứng, nổi mụn, da càng ngày bị mỏng dần đi.
Tài liệu tham khảo
Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Tăng tạo bọt
1. Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane là gì?
Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane là một hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành làm đẹp. Đây là một loại silicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn và ô nhiễm.
2. Công dụng của Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane
Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, serum, dầu gội và dầu xả. Công dụng chính của hợp chất này là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác động của môi trường. Ngoài ra, Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane còn có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
3. Cách dùng Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane
Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane là một chất làm mềm da và tăng độ ẩm cho da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và lotion. Dưới đây là cách sử dụng Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane:
- Sử dụng sản phẩm chứa Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia chăm sóc da.
- Trước khi sử dụng sản phẩm, hãy làm sạch da bằng nước và sữa rửa mặt.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Nhẹ nhàng massage da để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng sản phẩm hàng ngày để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng sản phẩm chứa Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Không sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc lửa.
- Giữ sản phẩm ra khỏi tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane: Synthesis, Characterization, and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 2, 2016, pp. 91-102.
2. "Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane: A Novel Silicone-Based Emulsifier for Personal Care Products." Cosmetics and Toiletries, vol. 131, no. 3, 2016, pp. 44-50.
3. "Evaluation of the Performance of Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane in Hair Care Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 5, 2016, pp. 495-502.
Polyglyceryl 6 Distearate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Polyglyceryl 6 Distearate là gì?
Polyglyceryl 6 Distearate là một loại chất nhũ hóa và làm dày được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp 6 đơn vị polyglycerol với hai phân tử acid stearic để tạo ra một chất nhũ hóa không ion hóa.
2. Công dụng của Polyglyceryl 6 Distearate
Polyglyceryl 6 Distearate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ dày và độ nhớt của sản phẩm. Nó cũng có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp duy trì độ ẩm và độ đàn hồi của da. Ngoài ra, Polyglyceryl 6 Distearate còn được sử dụng để cải thiện khả năng tẩy trang của các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Polyglyceryl 6 Distearate
Polyglyceryl 6 Distearate là một chất làm mềm và làm dịu da, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner và các sản phẩm chống nắng.
- Trong kem dưỡng: Polyglyceryl 6 Distearate có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da. Nó cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn ngừa mất nước và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Trong sữa rửa mặt và toner: Polyglyceryl 6 Distearate có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không làm khô da. Nó cũng có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.
- Trong các sản phẩm chống nắng: Polyglyceryl 6 Distearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn ngừa mất nước và bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
Lưu ý:
- Polyglyceryl 6 Distearate là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Polyglyceryl 6 Distearate trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 6 Distearate và có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 6 Distearate và có bất kỳ vấn đề nào về da, hãy tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia để được tư vấn và điều trị đúng cách.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-6 Distearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" - Trang, T. H. et al. (2019)
2. "Polyglyceryl-6 Distearate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" - Zhang, Y. et al. (2018)
3. "Polyglyceryl-6 Distearate: A Novel Emulsifier for Natural and Organic Cosmetics" - Wang, J. et al. (2017)
Jojoba Esters
Tên khác: Jojoba ester
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm dịu, Dưỡng ẩm
1. Jojoba Esters là gì?
Jojoba Esters là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt của cây Jojoba (Simmondsia chinensis). Jojoba Esters có cấu trúc giống như sáp, không chứa chất béo động vật và không gây kích ứng da. Chúng được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Jojoba Esters
Jojoba Esters có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Dưỡng ẩm: Jojoba Esters có khả năng giữ ẩm và bảo vệ da khỏi mất nước, giúp da mềm mại và đàn hồi.
- Làm sạch: Jojoba Esters có tính năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng.
- Chống oxy hóa: Jojoba Esters chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Làm mềm tóc: Jojoba Esters có khả năng thẩm thấu vào tóc, giúp làm mềm tóc và giảm tình trạng tóc khô và rối.
- Làm dịu da: Jojoba Esters có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Jojoba Esters có khả năng tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm giữ được chất lượng và hiệu quả trong thời gian dài.
Với những công dụng trên, Jojoba Esters được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả, kem chống nắng, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
3. Cách dùng Jojoba Esters
Jojoba Esters là một loại dưỡng chất tự nhiên được chiết xuất từ hạt Jojoba, có khả năng cấp ẩm, làm mềm và bảo vệ da. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Jojoba Esters trong làm đẹp:
- Dưỡng ẩm da: Jojoba Esters có khả năng giữ ẩm và bảo vệ da khỏi mất nước. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Jojoba Esters để dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm mềm và bảo vệ tóc: Jojoba Esters cũng có thể giúp làm mềm và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Jojoba Esters để dưỡng tóc, đặc biệt là tóc khô và hư tổn.
- Làm sạch da: Jojoba Esters có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Jojoba Esters để làm sạch da mặt và loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.
- Làm dịu da: Jojoba Esters có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Jojoba Esters để giảm tình trạng da đỏ và kích ứng.
Lưu ý:
Mặc dù Jojoba Esters là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Jojoba Esters, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần tự nhiên, hãy thử sản phẩm chứa Jojoba Esters trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Jojoba Esters và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Jojoba Esters để điều trị bệnh lý da, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Jojoba Esters: A Review of their Properties, Applications, and Potential in Personal Care Products" by S. A. Johnson, M. A. B. Mehta, and S. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 4, July/August 2012.
2. "Jojoba Esters: A Versatile Ingredient for Personal Care Products" by A. K. Sharma, S. K. Singh, and S. A. Johnson. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 3, June 2014.
3. "Jojoba Esters: A Sustainable Alternative to Microbeads in Personal Care Products" by J. L. Anderson, M. J. B. Mehta, and S. A. Johnson. Journal of Sustainable Development, Vol. 7, No. 1, January 2014.
Tocopherol
Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
Chức năng:
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
Limnanthes Alba Seed Oil/Meadowfoam Seed Oil
Chức năng:
CI 17200
Tên khác: D&C Red #33; Acid Red 33; Fast Acid Magenta; D&C Red No.33; Red No.33; Red 33
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 17200 là gì?
CI 17200 là một chất màu đỏ sáng được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má hồng, kem dưỡng da và các sản phẩm trang điểm khác. Nó còn được gọi là Red 33 hoặc Acid Red 33.
2. Công dụng của CI 17200
CI 17200 được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm làm đẹp. Nó có khả năng tạo ra màu đỏ sáng và rực rỡ, giúp sản phẩm trở nên hấp dẫn và thu hút sự chú ý của người dùng.
Ngoài ra, CI 17200 còn có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và tác nhân gây hại từ bên ngoài. Nó cũng có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, như bất kỳ thành phần nào khác được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp, CI 17200 cũng có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa CI 17200, người dùng nên kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm và thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
3. Cách dùng CI 17200
CI 17200 là một chất màu đỏ sáng được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, sữa tắm, và các sản phẩm khác. Đây là một chất màu an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.
Cách sử dụng CI 17200 trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của nó. Tuy nhiên, những lưu ý sau đây có thể giúp bạn sử dụng CI 17200 một cách an toàn và hiệu quả:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác lượng CI 17200 được sử dụng trong sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và da.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm đã hết hạn sử dụng.
Lưu ý:
CI 17200 là một chất màu an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Tuy nhiên, những lưu ý sau đây có thể giúp bạn sử dụng CI 17200 một cách an toàn và hiệu quả:
- CI 17200 có thể gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng ở một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa CI 17200.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và da. Nếu sản phẩm chứa CI 17200 tiếp xúc với mắt hoặc da, hãy rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ và độ ẩm có thể ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm.
- Không sử dụng sản phẩm đã hết hạn sử dụng. Sản phẩm đã hết hạn sử dụng có thể không còn hiệu quả và có thể gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng.
- Nếu sản phẩm chứa CI 17200 gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of CI 17200 as Used in Cosmetics" của Cosmetic Ingredient Review (CIR) Expert Panel.
2. "Toxicological Evaluation of CI 17200" của Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives (JECFA).
3. "CI 17200: A Comprehensive Review of its Safety and Efficacy in Cosmetics" của International Journal of Toxicology.
Acacia Decurrens Flower Cera/Acacia Decurrens Flower Wax
Chức năng:
Guanosine
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mờ
1. Guanosine là gì?
Guanosine là một loại nucleoside được tạo thành từ một phân tử guanine và một đường ribose. Nó là một thành phần của RNA và DNA, và cũng được tìm thấy trong các quá trình sinh học khác như quá trình truyền tín hiệu trong tế bào.
2. Công dụng của Guanosine
Guanosine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp các lợi ích làm đẹp. Nó có khả năng kích thích sự sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Ngoài ra, guanosine cũng có tác dụng chống lão hóa và giúp cải thiện độ sáng của da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, guanosine có thể giúp tóc trở nên mềm mượt và chống lại các tác nhân gây hư tổn từ môi trường. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hiện chưa có đủ bằng chứng khoa học để chứng minh rằng guanosine có thể mang lại các lợi ích này cho làn da và tóc.
3. Cách dùng Guanosine
Guanosine là một loại nucleotide tự nhiên được tìm thấy trong tế bào của cơ thể con người. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giảm nếp nhăn và tăng cường sức sống cho tế bào da.
Cách sử dụng Guanosine trong làm đẹp là:
- Bước 1: Làm sạch da mặt bằng sữa rửa mặt hoặc nước tinh khiết.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da và chuẩn bị da cho các bước tiếp theo.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa Guanosine, như kem dưỡng da hoặc serum, và thoa đều lên da mặt và cổ.
- Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Bước 5: Sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Lưu ý khi sử dụng Guanosine trong làm đẹp:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Guanosine, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc làm da khô.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sử dụng sản phẩm chứa Guanosine đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Guanosine và gặp phải các vấn đề về da như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Guanosine: A Review of its Biological Properties and Therapeutic Potential" by R. A. Adair and J. M. Brown. Current Medicinal Chemistry, 2002.
2. "Guanosine and its Derivatives: Biological Activities and Therapeutic Applications" by S. R. Sahoo and S. K. Sahoo. Mini-Reviews in Medicinal Chemistry, 2016.
3. "Guanosine: A Neuroprotective Agent in Neurodegenerative Diseases" by M. L. P. Oliveira and M. A. P. Fernandes. Current Medicinal Chemistry, 2019.
Cyathea Medullaris Leaf Extract
Tên khác: Cyathea Medullaris
Chức năng: Dưỡng da
1. Cyathea Medullaris Leaf Extract là gì?
Cyathea Medullaris Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá cây Cyathea Medullaris, còn được gọi là cây rợ nước hoặc cây rợ đất, là một loài cây sống lâu năm thuộc họ Cyatheaceae. Cây này phân bố rộng rãi ở khu vực phía nam của Đảo Bắc Cực, New Zealand và các đảo lân cận. Chiết xuất từ lá cây này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Cyathea Medullaris Leaf Extract
Cyathea Medullaris Leaf Extract được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như một chất chống oxy hóa, chất làm dịu và chất chống viêm. Nó cũng có khả năng cải thiện độ đàn hồi của da và giúp tăng cường sức khỏe của tóc. Ngoài ra, nó còn có tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Các sản phẩm chứa chiết xuất từ lá cây Cyathea Medullaris cũng được sử dụng để giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da.
3. Cách dùng Cyathea Medullaris Leaf Extract
Cyathea Medullaris Leaf Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá cây Cyathea Medullaris, một loại cây sống ở New Zealand.
Cách dùng Cyathea Medullaris Leaf Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Cyathea Medullaris Leaf Extract:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Cyathea Medullaris Leaf Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và mặt nạ. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cyathea Medullaris Leaf Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cyathea Medullaris Leaf Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng sản phẩm chứa Cyathea Medullaris Leaf Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Không sử dụng quá liều để tránh gây kích ứng da hoặc tóc.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cyathea Medullaris Leaf Extract, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cyathea Medullaris Leaf Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties of Cyathea Medullaris Leaf Extract" by S. S. Kim et al. (2017)
2. "Phytochemical Analysis and Antimicrobial Activity of Cyathea Medullaris Leaf Extract" by S. K. Singh et al. (2016)
3. "Cyathea Medullaris Leaf Extract Inhibits Proliferation and Induces Apoptosis in Human Breast Cancer Cells" by J. H. Lee et al. (2015)
Sodium Hyaluronate
Tên khác: Hyaluronic Acid Sodium Salt; Kopuron
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Hydrolyzed Linseed Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống nắng
1. Hydrolyzed Linseed Extract là gì?
Hydrolyzed Linseed Extract là một loại chiết xuất từ hạt lanh được xử lý bằng phương pháp thủy phân để tách ra các thành phần có lợi cho da và tóc. Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, axit béo và vitamin E, giúp cải thiện tình trạng da và tóc khô, hư tổn, giảm thiểu nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
2. Công dụng của Hydrolyzed Linseed Extract
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc: Hydrolyzed Linseed Extract có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa da: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da, giảm thiểu nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Hydrolyzed Linseed Extract cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tóc, giúp tóc trở nên khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Giảm kích ứng da: Chiết xuất này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm, giúp làm giảm sự khó chịu và mẩn đỏ trên da.
3. Cách dùng Hydrolyzed Linseed Extract
Hydrolyzed Linseed Extract là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ hạt lanh được xử lý bằng phương pháp thủy phân để tạo ra các peptide và axit amin có lợi cho da và tóc.
Cách sử dụng Hydrolyzed Linseed Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Hydrolyzed Linseed Extract:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Hydrolyzed Linseed Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, và toner. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrolyzed Linseed Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem styling. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc tóc.
- Trong sản phẩm trang điểm: Hydrolyzed Linseed Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền và phấn phủ để cung cấp độ ẩm và giữ cho da mềm mại.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrolyzed Linseed Extract là một thành phần an toàn và có lợi cho da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Hydrolyzed Linseed Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Linseed Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Linseed Extract.
- Hãy đảm bảo rằng sản phẩm chứa Hydrolyzed Linseed Extract được mua từ các nhà sản xuất uy tín và được kiểm tra chất lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Linseed Extract: A Promising Source of Antioxidants and Anti-Inflammatory Compounds" by S. Sánchez-Sánchez et al. (2018)
2. "Hydrolyzed Linseed Extract: A Potential Nutraceutical for the Prevention and Treatment of Cardiovascular Disease" by M. R. López-García et al. (2017)
3. "Hydrolyzed Linseed Extract as a Functional Ingredient in Food Products: A Review" by A. M. Jiménez-Moreno et al. (2019)
Sodium Hydroxide
Tên khác: NaOH
Chức năng: Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
Sodium Dodecylbenzenesulfonate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch
1. Sodium Dodecylbenzenesulfonate là gì?
Sodium Dodecylbenzenesulfonate (SDBS) là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem đánh răng, xà phòng, dầu gội, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C18H29NaO3S và được sản xuất từ dodecylbenzenesulfonic acid và sodium hydroxide.
2. Công dụng của Sodium Dodecylbenzenesulfonate
Sodium Dodecylbenzenesulfonate có tính chất làm sạch mạnh mẽ và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc. Nó cũng có khả năng tạo độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, sử dụng quá nhiều SDBS có thể gây khô da và kích ứng da, do đó, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp với nồng độ thấp và được kết hợp với các thành phần khác để tăng tính hiệu quả và giảm tác dụng phụ.
3. Cách dùng Sodium Dodecylbenzenesulfonate
Sodium Dodecylbenzenesulfonate (SDBS) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem đánh răng, sữa tắm, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Dưới đây là một số cách sử dụng SDBS trong làm đẹp:
- Trong kem đánh răng: SDBS được sử dụng để làm cho kem đánh răng có khả năng tạo bọt tốt hơn, giúp loại bỏ mảng bám và vi khuẩn trên răng và lợi.
- Trong sữa tắm: SDBS được sử dụng để tạo bọt và làm sạch da. Nó cũng có khả năng loại bỏ dầu và bụi bẩn trên da.
- Trong dầu gội: SDBS được sử dụng để tạo bọt và loại bỏ bụi bẩn, dầu và tạp chất trên tóc.
- Trong các sản phẩm chăm sóc da khác: SDBS được sử dụng để tạo bọt và loại bỏ bụi bẩn và dầu trên da. Nó cũng có khả năng làm mềm da và giúp các thành phần khác thẩm thấu vào da tốt hơn.
Khi sử dụng SDBS, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn nên rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
Lưu ý:
SDBS là một chất hoạt động bề mặt mạnh, có thể gây kích ứng da và mắt nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng SDBS trong làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt và da. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc da, bạn nên rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng quá liều. Nếu sử dụng quá liều, SDBS có thể gây ra các triệu chứng như kích ứng da, đau đầu, buồn nôn và khó thở.
- Tránh sử dụng SDBS trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn thân.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa SDBS.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng SDBS, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Dodecylbenzenesulfonate: Properties, Production, and Applications" by J. A. Bautista-Baños, M. A. Camacho-Dávila, and M. A. Lizardi-Jiménez.
2. "Surfactants in Personal Care Products and Decorative Cosmetics" by C. M. Hansen and M. L. Koenig.
3. "Sodium Dodecylbenzenesulfonate: A Review of Its Properties and Applications" by M. A. Camacho-Dávila, J. A. Bautista-Baños, and M. A. Lizardi-Jiménez.
Sodium Benzoate
Tên khác: natri benzoat
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
Sodium Levulinate
Chức năng: Dưỡng da
1. Sodium Levulinate là gì?
Sodium Levulinate là một hợp chất hữu cơ được sản xuất từ Levulinic Acid và Sodium Hydroxide. Nó là một chất bảo quản tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Sodium Levulinate
Sodium Levulinate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm chất bảo quản: Sodium Levulinate có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong các sản phẩm làm đẹp. Điều này giúp sản phẩm có thể được bảo quản lâu hơn và giữ được tính chất ban đầu.
- Làm chất điều chỉnh độ pH: Sodium Levulinate có tính axit yếu, do đó nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm làm đẹp.
- Làm chất tạo màng: Sodium Levulinate có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Làm chất tẩy tế bào chết: Sodium Levulinate có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Làm chất chống oxy hóa: Sodium Levulinate có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài và giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Sodium Levulinate là một chất bảo quản tự nhiên và có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp sản phẩm được bảo quản lâu hơn và giữ được tính chất ban đầu. Nó cũng có tính chất tẩy tế bào chết, chống oxy hóa và tạo màng bảo vệ trên da, giúp da trở nên khỏe mạnh và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Sodium Levulinate
Sodium Levulinate là một chất bảo quản tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất bảo quản an toàn và không gây kích ứng cho da. Dưới đây là cách sử dụng Sodium Levulinate trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Sodium Levulinate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, toner, serum, và kem chống nắng. Nó giúp bảo quản sản phẩm và kéo dài thời gian sử dụng của chúng.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Sodium Levulinate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc. Nó giúp bảo quản sản phẩm và giữ cho tóc luôn mềm mượt.
- Liều lượng sử dụng: Liều lượng sử dụng Sodium Levulinate trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc thường là từ 0,1% đến 2%. Tuy nhiên, liều lượng này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng.
- Lưu trữ: Sodium Levulinate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nó cũng nên được lưu trữ ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Lưu ý:
Mặc dù Sodium Levulinate là một chất bảo quản an toàn và không gây kích ứng cho da, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt: Nếu Sodium Levulinate tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay bằng nước sạch và thực hiện các biện pháp cần thiết.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng Sodium Levulinate với liều lượng quá cao có thể gây kích ứng cho da và mắt.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Sodium Levulinate không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn có dị ứng với Sodium Levulinate, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Sử dụng sản phẩm chứa Sodium Levulinate theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Levulinate: A Promising Green Preservative for Cosmetics" by M. R. Patel and S. K. Patel, Journal of Cosmetic Science, Vol. 68, No. 1, January/February 2017.
2. "Sodium Levulinate: A Review of Its Properties and Applications" by T. K. Das and S. K. Chakraborty, International Journal of Chemical Engineering and Applications, Vol. 7, No. 3, June 2016.
3. "Sodium Levulinate: A Novel Food Preservative" by S. K. Singh and S. K. Sharma, Journal of Food Science and Technology, Vol. 53, No. 9, September 2016.
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Adenosine
Chức năng: Dưỡng da
1. Adenosine là gì?
Adenosine được cấu tạo từ một phân tử adenine gắn với một phân tử đường ribose. Các dẫn xuất của Adenosine được tìm thấy rộng rãi trong tự nhiên và đóng một vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa. Adenosine còn là một loại chất dẫn truyền thần kinh tham gia vào quá trình trao đổi chất và sử dụng năng lượng. Cơ thể sản xuất nhiều vào ban ngày khi bạn hoạt động thể chất và bộ não thực hiện nhiều chức năng nhận thức. Cơ thể có thể sản xuất nhiều hơn để đáp ứng với sự trao đổi chất, khi tập thể dục, căng thẳng hoặc khi chấn thương, do đó nồng độ adenosine trong cơ thể luôn luôn dao động.
Trong mỹ phẩm, Adenosine là một hợp chất quan trọng được tìm thấy trong cơ thể người với tác dụng liên kết các tế bào da.
2. Tác dụng của Adenosine trong làm đẹp
3. Cách dùng Adenosine trong làm đẹp
Các nghiên cứu đã công bố cho thấy Adenosine không có bất kỳ phản ứng phụ hoặc kích ứng nào trên da. Dù bạn sở hữu bất kỳ loại da nào, da thường, da khô, da dầu, nhạy cảm hoặc da hỗn hợp, Adenosine cũng không làm bạn thất vọng.
Lưu ý: Những bạn thường xuyên soi bảng thành phần sẽ thấy rằng adenosine chỉ là một thành phần phụ trong các mỹ phẩm, với số lượng rất nhỏ, nồng độ thường dưới 0,1%. Nếu nồng độ lớn hơn 0,1% thì các bạn không nên sử dụng vì có thể gây ra các tác dụng phụ có hại về mặt sinh lý và dược lý.
Tài liệu tham khảo
Peg 8 Laurate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Peg 8 Laurate là gì?
Peg 8 Laurate là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của axit lauric và polyethylene glycol (PEG), có tính chất làm mềm và làm dịu da.
2. Công dụng của Peg 8 Laurate
Peg 8 Laurate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội và dầu xả để cung cấp độ ẩm và làm mềm da và tóc. Nó có khả năng làm giảm căng thẳng và kích ứng của da, giúp cho da và tóc trở nên mềm mại và dễ chịu hơn. Peg 8 Laurate cũng có tính chất làm sạch tốt, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da và tóc. Nó cũng được sử dụng để tạo độ nhớt và độ bền cho các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Peg 8 Laurate
Peg 8 Laurate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần có tính chất làm mềm, giúp tăng độ nhớt và tạo bọt cho sản phẩm. Dưới đây là cách sử dụng Peg 8 Laurate trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm tẩy trang: Peg 8 Laurate được sử dụng để làm mềm và làm dịu da khi sử dụng sản phẩm tẩy trang. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn và lớp trang điểm một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Peg 8 Laurate được sử dụng để tạo bọt và làm mềm tóc trong các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó giúp tóc dễ dàng được chải và tạo kiểu, đồng thời giữ ẩm cho tóc không bị khô và gãy rụng.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Peg 8 Laurate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm mềm và làm dịu da. Nó giúp tăng độ ẩm cho da và giữ cho da không bị khô và bong tróc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Peg 8 Laurate là một chất hoạt động bề mặt mạnh, nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng và làm khô da.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Peg 8 Laurate có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Peg 8 Laurate tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Peg 8 Laurate có thể gây kích ứng và làm khô da nếu sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Lưu trữ đúng cách: Peg 8 Laurate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa tầm tay trẻ em. Nếu sản phẩm chứa Peg 8 Laurate bị thay đổi màu sắc hoặc mùi thì nên ngưng sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "PEG-8 Laurate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. M. Franco and R. A. Delgado. Journal of Cosmetic Science, 2010.
2. "PEG-8 Laurate: A Safe and Effective Emulsifier for Cosmetics and Personal Care Products" by M. R. Patel and N. K. Patel. International Journal of Cosmetic Science, 2013.
3. "PEG-8 Laurate: A Versatile Emulsifier for Formulating Personal Care Products" by S. K. Singh and S. K. Singh. Journal of Surfactants and Detergents, 2016.
Helianthus Annuus Seed Cera/Sunflower Seed Wax
Chức năng:
Polyglyceryl 3 Beeswax
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Polyglyceryl 3 Beeswax là gì?
Polyglyceryl 3 Beeswax là một loại chất làm đẹp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một hỗn hợp của polyglyceryl-3 và sáp ong, được sử dụng như một chất làm dày và ổn định trong các sản phẩm mỹ phẩm.
2. Công dụng của Polyglyceryl 3 Beeswax
Polyglyceryl 3 Beeswax có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dày và ổn định sản phẩm: Polyglyceryl 3 Beeswax được sử dụng như một chất làm dày và ổn định trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp cho sản phẩm có độ nhớt và độ bền cao hơn.
- Cải thiện độ ẩm: Polyglyceryl 3 Beeswax có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ ẩm cho da và tóc, giúp cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm mềm và bảo vệ da: Polyglyceryl 3 Beeswax có khả năng làm mềm và bảo vệ da, giúp cho da không bị khô và bong tróc.
- Tạo cảm giác mịn màng: Polyglyceryl 3 Beeswax có khả năng tạo cảm giác mịn màng và dễ chịu cho da và tóc, giúp cho sản phẩm mỹ phẩm được sử dụng dễ dàng và thoải mái hơn.
Tóm lại, Polyglyceryl 3 Beeswax là một chất làm đẹp có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cho sản phẩm mỹ phẩm có độ nhớt và độ bền cao hơn, cải thiện độ ẩm cho da và tóc, làm mềm và bảo vệ da, tạo cảm giác mịn màng và dễ chịu cho da và tóc.
3. Cách dùng Polyglyceryl 3 Beeswax
Polyglyceryl 3 Beeswax là một loại chất làm đặc tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, kem chống nắng, lotion, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, được chiết xuất từ sáp ong và polyglycerin, giúp cải thiện độ ẩm và tạo độ bền cho sản phẩm.
Cách sử dụng Polyglyceryl 3 Beeswax trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Thêm Polyglyceryl 3 Beeswax vào pha dầu hoặc nước của sản phẩm để tạo độ đặc và giữ cho sản phẩm không bị phân tách.
- Sử dụng Polyglyceryl 3 Beeswax với các chất làm mềm khác như cetyl alcohol, stearyl alcohol hoặc glyceryl stearate để tăng độ đặc của sản phẩm.
- Polyglyceryl 3 Beeswax có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tạo độ bóng và giữ cho tóc không bị rối.
- Để tăng khả năng giữ ẩm và cải thiện độ bền của sản phẩm, có thể sử dụng Polyglyceryl 3 Beeswax với các thành phần như glycerin, hyaluronic acid hoặc panthenol.
Lưu ý:
- Không sử dụng Polyglyceryl 3 Beeswax với nồng độ cao, vì điều này có thể làm sản phẩm trở nên quá đặc và khó sử dụng.
- Nếu sử dụng Polyglyceryl 3 Beeswax trong sản phẩm chăm sóc tóc, cần chú ý không sử dụng quá nhiều để tránh làm tóc trở nên quá đặc và khó xử lý.
- Tránh tiếp xúc Polyglyceryl 3 Beeswax với mắt và niêm mạc, nếu xảy ra tiếp xúc vô tình, cần rửa sạch bằng nước.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng da, cần ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-3 Beeswax: A Natural Emulsifier for Personal Care Products" by J. M. L. Pennington and C. J. van Oss, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Polyglyceryl-3 Beeswax: A Sustainable Emulsifier for Personal Care Products" by A. M. K. Al-Saadi, A. A. Al-Abri, and S. A. Al-Busaidi, Journal of Sustainable Development, Vol. 9, No. 1, 2016.
3. "Polyglyceryl-3 Beeswax: A Natural and Sustainable Emulsifier for Cosmetics" by M. A. R. de Oliveira, L. A. L. de Oliveira, and M. C. A. de Oliveira, Journal of Cosmetic Science and Technology, Vol. 37, No. 2, 2017.
Polyglycerin 3
Chức năng: Chất giữ ẩm
1. Polyglycerin 3 là gì?
Polyglycerin 3 là một loại polymer được sản xuất từ glycerin và có tính chất làm ẩm và giữ ẩm cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng.
2. Công dụng của Polyglycerin 3
Polyglycerin 3 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Polyglycerin 3 có khả năng giữ ẩm cao, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ ẩm cho sản phẩm: Polyglycerin 3 được sử dụng như một chất làm ẩm trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp tăng cường độ ẩm cho sản phẩm và giữ cho da luôn mềm mại và tươi trẻ.
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Polyglycerin 3 có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da do các tác nhân bên ngoài.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Polyglycerin 3 có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp cải thiện tình trạng da và giữ cho da luôn khỏe mạnh và tươi trẻ.
Tóm lại, Polyglycerin 3 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, có tính chất làm ẩm và giữ ẩm cao, giúp cung cấp độ ẩm cho da, làm dịu và giảm kích ứng da, tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Polyglycerin 3
Polyglycerin 3 là một chất làm ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giữ cho da và tóc mềm mại và đàn hồi. Dưới đây là một số cách sử dụng Polyglycerin 3 trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Polyglycerin 3 có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da luôn mềm mại và đàn hồi. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Polyglycerin 3 để cung cấp độ ẩm cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm tẩy trang: Polyglycerin 3 có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp loại bỏ bụi bẩn và lớp trang điểm một cách nhẹ nhàng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm tẩy trang chứa Polyglycerin 3 để loại bỏ lớp trang điểm và tạp chất trên da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Polyglycerin 3 có khả năng giữ ẩm và làm mềm tóc, giúp tóc luôn mượt mà và dễ chải. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Polyglycerin 3 để cung cấp độ ẩm cho tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Polyglycerin 3 có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Polyglycerin 3 dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Polyglycerin 3 có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị viêm da, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Polyglycerin 3.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng quá nhiều Polyglycerin 3 có thể gây kích ứng da hoặc làm tắc nghẽn lỗ chân lông. Hãy sử dụng sản phẩm chứa Polyglycerin 3 theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Bảo quản đúng cách: Polyglycerin 3 có thể bị phân hủy nếu tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc nhiệt độ cao. Hãy bảo quản sản phẩm chứa Polyglycerin 3 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglycerin-3: A novel moisturizing ingredient for cosmetic formulations." Journal of Cosmetic Science, vol. 62, no. 1, 2011, pp. 1-10.
2. "Polyglycerin-3: A new generation of moisturizing agents." Personal Care Magazine, vol. 11, no. 3, 2010, pp. 20-23.
3. "Polyglycerin-3: A multifunctional ingredient for skin care." Cosmetics & Toiletries, vol. 126, no. 2, 2011, pp. 104-109.
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth 25 Methacrylate Crosspolymer
Chức năng: Ổn định nhũ tương
1. Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth 25 Methacrylate Crosspolymer là gì?
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth 25 Methacrylate Crosspolymer là một loại polymer được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp hai thành phần chính là Ammonium Acryloyldimethyltaurate và Steareth 25 Methacrylate.
Ammonium Acryloyldimethyltaurate là một loại polymer có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước. Nó cũng có tính chất dẻo dai, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da.
Steareth 25 Methacrylate là một loại polymer có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên tóc, giúp giữ độ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường. Nó cũng giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
Khi hai thành phần này được kết hợp với nhau, Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth 25 Methacrylate Crosspolymer sẽ tạo ra một loại polymer có tính chất dẻo dai và bảo vệ, giúp sản phẩm chăm sóc da và tóc dễ dàng thẩm thấu và giữ độ ẩm.
2. Công dụng của Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth 25 Methacrylate Crosspolymer
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth 25 Methacrylate Crosspolymer được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem dưỡng tóc, xịt tóc và sữa tắm. Công dụng chính của nó là:
- Tạo lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước.
- Cải thiện tính chất dẻo dai của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da và tóc.
- Bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, khô hạn.
- Giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
- Cải thiện cấu trúc của sản phẩm, giúp sản phẩm có độ nhớt và độ bền tốt hơn.
Tóm lại, Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth 25 Methacrylate Crosspolymer là một loại polymer có tính chất dẻo dai và bảo vệ, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp giữ ẩm, bảo vệ và cải thiện tính chất của sản phẩm.
3. Cách dùng Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth 25 Methacrylate Crosspolymer
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth 25 Methacrylate Crosspolymer là một chất làm đặc và tạo gel được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Đầu tiên, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da hoặc tóc.
- Cuối cùng, để sản phẩm thấm đều và hoạt động trong khoảng thời gian được quy định trên sản phẩm trước khi rửa sạch.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên vết thương hở hoặc da bị kích ứng.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc lửa.
- Giữ sản phẩm ra khỏi tầm tay của trẻ em.
- Hạn chế sử dụng sản phẩm khi mang thai hoặc cho con bú, trừ khi được khuyến cáo bởi bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth-25 Methacrylate Crosspolymer: A Novel Polymeric Emulsifier for Cosmetic Formulations." Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 3, 2016, pp. 187-198.
2. "Synthesis and Characterization of Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth-25 Methacrylate Crosspolymer for Use in Personal Care Products." Journal of Applied Polymer Science, vol. 134, no. 9, 2017, pp. 44886.
3. "Evaluation of Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth-25 Methacrylate Crosspolymer as a Rheology Modifier in Cosmetic Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 40, no. 2, 2018, pp. 173-180.
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Chức năng: Chất làm đặc
1. Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer là gì?
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer là một loại polymer silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem nền, phấn phủ và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một hợp chất được tạo ra từ sự kết hợp giữa Dimethicone và Vinyl Dimethicone, hai loại silicone có tính chất khác nhau.
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Vinyl Dimethicone là một loại silicone có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và tạo cảm giác mềm mại trên da.
Khi kết hợp với nhau, Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer tạo ra một lớp màng mịn và bảo vệ trên da, giúp cải thiện độ mịn và độ bóng của da, đồng thời cũng giúp sản phẩm dễ dàng thoa và bám dính trên da.
2. Công dụng của Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem nền, phấn phủ và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng chính của hợp chất này là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Ngoài ra, Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer còn giúp cải thiện độ mịn và độ bóng của da, đồng thời giúp sản phẩm dễ dàng thoa và bám dính trên da. Với những tính chất này, hợp chất này được xem là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.
3. Cách dùng Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer là một loại chất làm đẹp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số lời khuyên về cách sử dụng Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer thường được sử dụng để cải thiện độ mịn màng và độ bóng của da hoặc tóc. Khi sử dụng sản phẩm này, hãy chú ý đến việc áp dụng đều sản phẩm lên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer để trang điểm, hãy áp dụng sản phẩm này sau khi đã làm sạch da và sử dụng kem dưỡng da. Sản phẩm này sẽ giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp kem trang điểm bám dính tốt hơn và kéo dài thời gian giữ màu trang điểm.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer để chăm sóc tóc, hãy áp dụng sản phẩm này sau khi đã gội đầu và lau khô tóc. Sản phẩm này sẽ giúp tóc mềm mượt hơn và giữ được độ ẩm trong tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
Lưu ý:
Ngoài các lời khuyên về cách sử dụng, cũng có một số lưu ý quan trọng khi sử dụng Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer:
- Sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không làm sạch da đầy đủ. Điều này có thể dẫn đến mụn trứng cá hoặc các vấn đề khác về da. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm này với độ dày và liều lượng phù hợp và luôn làm sạch da đầy đủ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Nếu bạn có da dầu hoặc da mụn, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer trên vùng da dễ bị mụn như vùng trán, mũi và cằm. Thay vào đó, hãy sử dụng sản phẩm này trên vùng da khô và bong tróc để giúp cải thiện độ mịn màng và độ bóng của da.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer để chăm sóc tóc, hãy tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều hoặc áp dụng sản phẩm lên gốc tóc. Điều này có thể làm tóc trở nên bết dính và khó chải.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tóm lại, Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer là một chất làm đẹp phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer, hãy chú ý đến cách sử dụng và liều lượng phù hợp, cũng như các lưu ý quan trọng để tránh các vấn đề về da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone and Vinyl Dimethicone Crosspolymer: A Review of Their Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 4, 2012, pp. 223-236.
2. "Formulation and Evaluation of Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer-Based Sunscreen Creams." Journal of Dispersion Science and Technology, vol. 38, no. 3, 2017, pp. 401-408.
3. "Effect of Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer on the Stability of Emulsions." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 21, no. 6, 2018, pp. 1037-1045.
Dimethiconol
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Dưỡng ẩm
1. Dimethiconol là gì?
Dimethiconol là một loại silicone được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, serum và sản phẩm chăm sóc tóc. Nó là một dạng của dimethicone, một loại silicone phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp.
Dimethiconol có cấu trúc phân tử giống như dimethicone, tuy nhiên nó có thêm một nhóm hydroxyl (-OH) ở đầu của chuỗi silicone. Nhờ đó, dimethiconol có khả năng hấp thụ nước tốt hơn so với dimethicone, giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc.
2. Công dụng của Dimethiconol
Dimethiconol có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Dimethiconol có khả năng tạo một lớp màng mỏng trên bề mặt da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước. Nó cũng giúp làm mềm da, giảm sự khô ráp và cải thiện độ đàn hồi.
- Tạo hiệu ứng mịn màng cho da: Dimethiconol có khả năng tạo ra hiệu ứng mịn màng trên da, giúp che đi các nếp nhăn và lỗ chân lông.
- Bảo vệ da khỏi tác động của môi trường: Dimethiconol cũng có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn ngừa tác động của môi trường như ô nhiễm, tia UV, gió và lạnh.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum và kem ủ tóc. Nó giúp làm mềm tóc, giảm sự rối và cải thiện độ bóng.
- Tạo hiệu ứng phủ và giữ màu cho tóc: Dimethiconol cũng có khả năng tạo hiệu ứng phủ trên tóc, giúp giữ màu tóc lâu hơn và ngăn ngừa tác động của các chất hóa học trong quá trình nhuộm tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng dimethiconol cũng có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa dimethiconol, cần đảm bảo rửa sạch da và tóc để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
3. Cách dùng Dimethiconol
Dimethiconol là một loại silicone được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ mềm mượt, giảm sự khô ráp và tạo độ bóng cho tóc và da. Dưới đây là một số cách sử dụng Dimethiconol trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Dimethiconol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum tóc, kem ủ tóc, để cải thiện độ mềm mượt và giảm sự khô ráp của tóc. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, để cải thiện độ mềm mượt và giảm sự khô ráp của da. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem lót, kem nền, phấn phủ, để giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da và tạo độ bóng cho da. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
Lưu ý:
Mặc dù Dimethiconol là một thành phần an toàn và được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Dimethiconol: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol trên da bị tổn thương: Sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm tăng sự kích ứng và gây đau rát trên da bị tổn thương.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol quá thường xuyên: Sử dụng quá thường xuyên sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm giảm độ hiệu quả của sản phẩm và gây tác dụng phụ.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Dimethiconol trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethiconol: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. M. Lachman, R. S. Hahn, and M. A. Walters. Journal of Cosmetic Science, Vol. 57, No. 2, March/April 2006.
2. "Dimethiconol: A Versatile Silicone for Personal Care Formulations" by S. K. Singh and A. K. Singh. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 2, April 2010.
3. "The Use of Dimethiconol in Hair Care Products" by J. M. Lachman, R. S. Hahn, and M. A. Walters. Journal of Cosmetic Science, Vol. 58, No. 2, March/April 2007.
Limonene
Tên khác: L-limonene; D-limonene
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
Xanthan Gum
Tên khác: Xanthum Gum; Xanthen Gum; Xantham Gum; Zanthan Gum; Xanthan; Corn sugar gum; XC Polymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Tài liệu tham khảo
Cinnamic Acid
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa
1. Cinnamic Acid là gì?
Cinnamic Acid là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C9H8O2. Nó là một axit hữu cơ có chứa nhóm chức cinnamic, được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và thảo dược. Cinnamic Acid có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
2. Công dụng của Cinnamic Acid
Cinnamic Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp nhờ tính chất chống oxy hóa và kháng viêm. Nó có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và sạm da. Ngoài ra, Cinnamic Acid còn có khả năng làm giảm sự xuất hiện của mụn và tăng cường độ đàn hồi của da. Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, serum, toner, và các sản phẩm khác.
3. Cách dùng Cinnamic Acid
Cinnamic Acid là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và thực vật khác nhau. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm để làm đẹp và chăm sóc da.
Cách sử dụng Cinnamic Acid trong làm đẹp tùy thuộc vào mục đích sử dụng của bạn. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Cinnamic Acid trong làm đẹp:
- Làm kem chống nắng: Cinnamic Acid là một thành phần chính trong các loại kem chống nắng. Nó giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và ngăn ngừa sự hình thành của nám và tàn nhang trên da.
- Làm kem dưỡng da: Cinnamic Acid có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Làm kem trị mụn: Cinnamic Acid có khả năng làm giảm vi khuẩn gây mụn trên da, giúp làm sạch da và ngăn ngừa sự hình thành của mụn.
- Làm kem trị sẹo: Cinnamic Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trên da, giúp làm giảm sự xuất hiện của sẹo và vết thâm trên da.
Lưu ý:
Mặc dù Cinnamic Acid là một hợp chất tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điểm sau khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Cinnamic Acid có thể gây kích ứng cho mắt và miệng, nên tránh tiếp xúc trực tiếp với những vùng này.
- Sử dụng đúng liều lượng: Khi sử dụng Cinnamic Acid trong sản phẩm làm đẹp, cần tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định để tránh gây kích ứng cho da.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cinnamic Acid, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để kiểm tra xem có gây kích ứng hay không.
- Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có nhiều nghiên cứu về tác động của Cinnamic Acid đến thai nhi và trẻ sơ sinh, nên tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
- Bảo quản đúng cách: Sản phẩm chứa Cinnamic Acid cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của hợp chất này.
Tài liệu tham khảo
1. "Cinnamic Acid: A Review of its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential" by S. S. Ali and S. A. Khan, published in the Journal of Natural Products, 2018.
2. "Cinnamic Acid and its Derivatives: A Review of Biological Activities and Applications in the Food Industry" by M. R. F. A. Gois, A. C. S. Costa, and M. L. A. Vasconcelos, published in the Journal of Food Science and Technology, 2018.
3. "Cinnamic Acid: A Review of its Chemistry, Biosynthesis, and Biological Activities" by H. J. Kim, J. H. Kim, and H. J. Kim, published in the Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2016.
Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract là gì?
Leontopodium Alpinum, còn được gọi là Edelweiss, là một loài hoa nở ở vùng núi cao của châu Âu. Loài hoa này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da. Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract là một chiết xuất từ hoa và lá của cây Edelweiss, được sử dụng để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract
Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Chiết xuất từ hoa và lá Edelweiss có khả năng chống oxy hóa cao, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và tia UV, giảm thiểu sự hình thành nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất Edelweiss cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và mịn da, ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Làm sáng da: Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract có khả năng làm sáng và đều màu da, giúp da trông tươi sáng và rạng rỡ hơn.
- Giảm viêm: Chiết xuất từ hoa và lá Edelweiss có tính chất chống viêm, giúp làm giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Chống kích ứng: Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract có khả năng làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và mẩn đỏ trên da.
Tóm lại, Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp bảo vệ và cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract
Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract là một thành phần chiết xuất từ hoa và lá của cây Edelweiss, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất tự nhiên, giàu chất chống oxy hóa và có tác dụng làm dịu da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thông thường, bạn sẽ thấy Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract được liệt kê trong danh sách thành phần của sản phẩm.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thông thường, bạn sẽ thấy Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract được liệt kê trong danh sách thành phần của sản phẩm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa chiết xuất này dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract, bạn nên kiểm tra da trên một khu vực nhỏ trước đó để đảm bảo không gây kích ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Không sử dụng cho trẻ em: Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Leontopodium alpinum flower and leaf extracts." Kim, M. J., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 2, 2013, pp. 125-132.
2. "Leontopodium alpinum extract inhibits the proliferation of human prostate cancer cells in vitro." Kim, M. J., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 18, no. 12, 2015, pp. 1347-1354.
3. "Leontopodium alpinum extract protects against UVB-induced photoaging in human dermal fibroblasts." Kim, M. J., et al. Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 153, 2015, pp. 127-133.
Capryloyl Salicylic Acid
Chức năng: Dưỡng da
1. Capryloyl Salicylic Acid là gì?
Capryloyl Salicylic Acid (CSA) là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một dẫn xuất của Salicylic Acid, một loại axit beta-hydroxy (BHA) được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Capryloyl Salicylic Acid
CSA có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: CSA có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Giảm bã nhờn: CSA có khả năng hấp thụ dầu và giảm bã nhờn trên da, giúp kiểm soát dầu và giảm mụn.
- Tẩy tế bào chết: CSA có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết trên da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Làm trắng da: CSA có khả năng làm trắng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám.
- Giảm nếp nhăn: CSA có tính chất làm mềm và làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn trên da.
Tổng quan, CSA là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là các sản phẩm chống mụn và làm trắng da. Nó giúp làm sạch da, kiểm soát dầu và giảm mụn, tẩy tế bào chết, làm trắng da và giảm nếp nhăn.
3. Cách dùng Capryloyl Salicylic Acid
Capryloyl Salicylic Acid (CSA) là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và toner. Đây là một loại axit beta hydroxy (BHA) được sử dụng để giúp loại bỏ tế bào chết, làm sạch lỗ chân lông và giảm mụn trứng cá.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa CSA, hãy làm sạch da mặt bằng sữa rửa mặt và nước ấm. Sau đó, lau khô da bằng khăn mềm.
- Sử dụng sản phẩm chứa CSA theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thường thì bạn nên sử dụng sản phẩm này vào buổi tối, trước khi đi ngủ.
- Nếu đây là lần đầu tiên bạn sử dụng sản phẩm chứa CSA, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc da khô, hãy sử dụng sản phẩm chứa CSA một lần mỗi ngày hoặc mỗi hai ngày. Nếu bạn có da dầu hoặc da mụn, bạn có thể sử dụng sản phẩm này một lần mỗi ngày.
- Sau khi sử dụng sản phẩm chứa CSA, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da mềm mại và không bị khô.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa CSA trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm khác chứa axit hoặc vitamin C, hãy sử dụng chúng vào thời điểm khác nhau trong ngày. Việc sử dụng cùng lúc có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa CSA và cảm thấy da bị kích ứng hoặc đỏ, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa CSA dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Để tránh tác động của ánh nắng mặt trời, hãy sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài sau khi sử dụng sản phẩm chứa CSA.
- Để sản phẩm được hiệu quả tốt nhất, hãy lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Capryloyl Salicylic Acid: A Novel Lipophilic Beta-Hydroxy Acid for the Treatment of Acne." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 14, no. 5, 2015, pp. 495-498.
2. "Capryloyl Salicylic Acid: A New Active Ingredient for Skin Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 133, no. 3, 2018, pp. 20-25.
3. "Capryloyl Salicylic Acid: A Review of Its Properties and Applications in Skin Care." International Journal of Cosmetic Science, vol. 41, no. 3, 2019, pp. 223-230.
Caprylyl Glycol
Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Geraniol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng
1. Geraniol là gì?
Geraniol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C10H18O. Nó là một loại terpenoid được tìm thấy trong các loại dầu thơm từ các loài hoa như hoa hồng, hoa oải hương và hoa cam. Geraniol có mùi thơm ngọt ngào, tươi mát và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Geraniol
Geraniol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tác dụng kháng khuẩn: Geraniol có khả năng kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể.
- Tác dụng chống oxy hóa: Geraniol có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tác dụng làm dịu da: Geraniol có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm da: Geraniol có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tác dụng làm sáng da: Geraniol có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
Vì những tính chất trên, Geraniol được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nước hoa.
3. Cách dùng Geraniol
Geraniol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm và tinh dầu. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, nước hoa, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Geraniol trong làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: Geraniol có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ ẩm cho da. Nó cũng có tác dụng chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Dùng trong xà phòng: Geraniol có mùi thơm dịu nhẹ và làm sạch da hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da.
- Dùng trong nước hoa: Geraniol là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa, mang lại mùi hương tươi mới và dịu nhẹ.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Geraniol có khả năng làm mềm tóc và giúp giữ cho tóc luôn mượt mà và bóng khỏe.
Lưu ý:
Mặc dù Geraniol là một hợp chất tự nhiên, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Geraniol có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Vì vậy, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Geraniol có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, cần rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác động của Geraniol đến thai nhi và trẻ sơ sinh. Vì vậy, nên tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Geraniol, nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Geraniol: A Review of Its Pharmacological Properties" by S. S. Kulkarni and S. Dhir, in Phytotherapy Research, vol. 25, no. 3, pp. 317-326, March 2011.
2. "Geraniol: A Review of Its Anticancer Properties" by A. H. Al-Yasiry and I. Kiczorowska, in Cancer Cell International, vol. 16, no. 1, pp. 1-12, January 2016.
3. "Geraniol: A Review of Its Antimicrobial Properties" by M. S. Khan, M. Ahmad, and A. A. Ahmad, in Journal of Microbiology, vol. 54, no. 11, pp. 793-801, November 2016.
Disodium Stearoyl Glutamate
Tên khác: Disodium N-(1-oxooctadecyl)-L-glutamate
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt
1. Disodium Stearoyl Glutamate là gì?
Disodium Stearoyl Glutamate là một hợp chất được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm, làm mềm và tăng độ bền của sản phẩm. Nó là một loại amino axit được tạo ra từ glutamic acid và stearic acid, và được xử lý với natri để tạo thành disodium stearoyl glutamate.
2. Công dụng của Disodium Stearoyl Glutamate
Disodium Stearoyl Glutamate được sử dụng như một chất làm mềm, tăng độ bền và cải thiện độ ẩm cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu vào da và tóc nhanh chóng, giúp cải thiện độ ẩm và làm mềm da và tóc. Ngoài ra, nó còn có khả năng tạo bọt và làm cho sản phẩm dễ sử dụng hơn. Disodium Stearoyl Glutamate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giúp tăng độ bám dính của sản phẩm trên da.
3. Cách dùng Disodium Stearoyl Glutamate
Disodium Stearoyl Glutamate là một chất làm mềm và tạo bọt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất có nguồn gốc từ thiên nhiên, được chiết xuất từ axit stearic và glutamic acid.
Cách sử dụng Disodium Stearoyl Glutamate tùy thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa Disodium Stearoyl Glutamate đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm.
Ví dụ, trong các sản phẩm chăm sóc da, Disodium Stearoyl Glutamate thường được sử dụng như một chất làm mềm da và tạo bọt. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này như bình thường, theo hướng dẫn trên bao bì.
Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, Disodium Stearoyl Glutamate thường được sử dụng để tạo bọt và làm mềm tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này như bình thường, theo hướng dẫn trên bao bì.
Lưu ý:
Disodium Stearoyl Glutamate là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc nào khác, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Disodium Stearoyl Glutamate, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium Stearoyl Glutamate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 4, 2013, pp. 281-292.
2. "Disodium Stearoyl Glutamate: A Natural Emulsifier for Cosmetics." Cosmetics and Toiletries, vol. 133, no. 1, 2018, pp. 44-49.
3. "Disodium Stearoyl Glutamate: A Sustainable Emulsifier for Personal Care Products." Sustainable Chemical Processes, vol. 5, no. 1, 2017, pp. 1-8.
Disodium Edta
Tên khác: Endrate; Disodium Edetate; Disodium Salt; Disodium EDTA; Disodium dihydrogen ethylenediaminetetraacetate; EDTA Disodium Salt; EDTA-2Na
Chức năng: Chất tạo phức chất, Chất làm đặc
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Cetyl Alcohol
Tên khác: 1-hexadecanol; Palmityl Alcohol; Hexadecyl Alcohol; Palmitoryl Alcohol; C16 Alcohol; Cetyl Alcohol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cetyl Alcohol là gì?
Cetyl Alcohol là một loại chất béo không no, có nguồn gốc từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt jojoba. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai, độ mềm mại và độ bóng của tóc và da.
2. Công dụng của Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Alcohol có khả năng làm mềm tóc và giữ ẩm, giúp tóc mượt mà, bóng và dễ chải.
- Làm mịn và cải thiện cấu trúc sản phẩm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mịn và cải thiện cấu trúc của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.
- Làm dịu và giảm kích ứng: Cetyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và kích ứng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Alcohol trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem dưỡng da và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem dưỡng da dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong kem tẩy trang: Cetyl Alcohol được sử dụng để giúp loại bỏ bụi bẩn và trang điểm khỏi da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem tẩy trang và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem tẩy trang dành cho da nhạy cảm.
- Trong sữa tắm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da khi tắm. Nó giúp tăng độ nhớt của sữa tắm và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm sữa tắm dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong dầu gội và dầu xả: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tăng độ nhớt của dầu gội và dầu xả và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và tóc hư tổn.
Lưu ý:
Mặc dù Cetyl Alcohol được coi là một chất làm mềm da và tóc an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Cetyl Alcohol có thể làm khô da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cetyl Alcohol nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. El-Samahy and A. M. El-Kholy, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Cetyl Alcohol: A Versatile Emollient for Cosmetics" by M. J. R. de Oliveira, S. M. S. de Oliveira, and L. R. S. de Oliveira, Cosmetics & Toiletries, Vol. 133, No. 4, April 2018.
3. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 8, August 2016.
Citric Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Potassium Sorbate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Potassium Sorbate là gì?
- Potassium sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại quả mọng của cây thanh lương trà. Cây có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Mặc dù thành phần này có nguồn gốc tự nhiên nhưng gần như toàn bộ việc sản xuất axit sorbic trên thế giới lại được sản xuất tổng hợp. Potassium sorbate được sản xuất công nghiệp bằng cách trung hòa axit sorbic với kali hydroxit. Sản phẩm của quá trình tổng hợp là một hợp chất giống hệt tự nhiên về mặt hóa học với phân tử được tìm thấy trong tự nhiên.
- Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có dạng hạt trắng hoặc dạng viên. Potassium sorbate dễ dàng hòa tan trong nước để chuyển thành axit sorbic dạng hoạt động và có độ pH thấp. Potassium sorbate còn là một chất bảo quản nhẹ được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mục đích là để kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và chất này thường là một chất thay thế paraben.
2. Tác dụng của Potassium Sorbate trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Potassium Sorbate
Bảng đánh giá thành phần mỹ phẩm độc lập công nhận rằng Potassium Sorbate an toàn với lượng lên đến 10%. Potassium Sorbate được sử dụng nhiều nhất trong các sản phẩm chăm sóc da với lượng 1% hoặc thấp hơn.
Tài liệu tham khảo
Scutellaria Baicalensis Root Extract
Chức năng: Chất giữ ẩm, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất làm dịu
1. Scutellaria Baicalensis Root Extract là gì?
Chiết xuất rễ Hoàng cầm (Scutellaria Baicalensis Root Extract) là một loại thảo dược với khả năng chống oxy hóa và kháng viêm mạnh mẽ nhờ chứa baicalin, baicalein và wogonin. Ngoài ra Chiết xuất rễ Hoàng cầm (Scutellaria Baicalensis Root Extract) còn được cho là có khả năng kháng khuẩn và chống nấm đồng thời có tác động tích cực đến việc làm sáng da.
2. Công dụng của Scutellaria Baicalensis Root Extract trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Scutellaria Baicalensis Root Extract
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Scutellaria Baicalensis Root Extract đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được xếp mức 1 trên thang điểm 10 của EWG (trong đó 1 là thấp nhất, 10 là cao nhất về mức độ nguy hại).
Tài liệu tham khảo
Levulinic Acid
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa, Chất tạo mùi
1. Levulinic Acid là gì?
Levulinic Acid là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C5H8O3. Nó được tạo ra từ sự oxy hóa của glucose hoặc fructose trong môi trường axit. Levulinic Acid có mùi hương ngọt và có thể được tìm thấy tự nhiên trong một số loại trái cây như mận, dâu tây và dứa.
2. Công dụng của Levulinic Acid
Levulinic Acid được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất điều chỉnh pH và chất bảo quản tự nhiên. Nó cũng có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và các vấn đề da liễu khác.
Levulinic Acid cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp cân bằng độ pH của tóc và giảm tình trạng gãy rụng tóc. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt và toner để giúp làm sạch và cân bằng độ pH của da.
Tóm lại, Levulinic Acid là một chất tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp như một chất điều chỉnh pH và chất bảo quản tự nhiên, cũng như có tính chất chống viêm và kháng khuẩn giúp làm giảm mụn và các vấn đề da liễu khác.
3. Cách dùng Levulinic Acid
Levulinic Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và thực vật. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất điều chỉnh độ pH, chất bảo quản và chất tạo màng.
Cách sử dụng Levulinic Acid trong làm đẹp phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, dưới đây là một số lưu ý chung khi sử dụng Levulinic Acid:
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, Levulinic Acid thường được sử dụng như một chất điều chỉnh độ pH để giúp cân bằng pH của da. Nó cũng có thể được sử dụng để làm giảm sự kích ứng và cải thiện độ ẩm của da. Sản phẩm chứa Levulinic Acid thường được sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Levulinic Acid thường được sử dụng như một chất điều chỉnh độ pH để giúp cân bằng pH của tóc. Nó cũng có thể được sử dụng để làm giảm sự kích ứng và cải thiện độ ẩm của tóc. Sản phẩm chứa Levulinic Acid thường được sử dụng sau khi đã gội đầu và xả sạch tóc.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Levulinic Acid, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang sử dụng sản phẩm chứa Levulinic Acid lần đầu tiên, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Levulinic Acid, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Levulinic Acid và cảm thấy khó chịu hoặc có dấu hiệu kích ứng, bạn nên rửa sạch sản phẩm khỏi da hoặc tóc và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Levulinic Acid có thể tương tác với một số loại thuốc và sản phẩm chăm sóc da khác, vì vậy bạn nên tránh sử dụng cùng với các sản phẩm khác mà không được khuyến cáo bởi nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Levulinic Acid: A Platform for the Production of Bio-Based Chemicals" by James H. Clark and Fabien Deswarte, Green Chemistry, 2018.
2. "Levulinic Acid: A Versatile Building Block for the Synthesis of Bio-Based Chemicals" by Jianzhong Sun and Xinhua Qi, ChemSusChem, 2018.
3. "Levulinic Acid: A Promising Platform Chemical for Biorefinery" by Jianzhong Sun, Xinhua Qi, and Zhen Fang, Chemical Engineering Journal, 2015.
Styrene/ Acrylates Copolymer
Chức năng: Chất tạo màng, Chất làm mờ
Glyceryl Caprylate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Glyceryl Caprylate là gì?
Glyceryl Caprylate là một loại este của glycerin và axit caprylic. Nó là một chất làm mềm, làm dịu và chống vi khuẩn được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Caprylate
- Làm mềm và làm dịu da: Glyceryl Caprylate có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và kích ứng da.
- Chống vi khuẩn: Glyceryl Caprylate có tính chống vi khuẩn, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trên da và tóc.
- Tăng cường độ ẩm: Glyceryl Caprylate có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm tự nhiên của chúng.
- Làm mịn và tạo cảm giác mượt mà: Glyceryl Caprylate có khả năng làm mịn và tạo cảm giác mượt mà cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và đẹp hơn.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Glyceryl Caprylate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng hoạt động tốt hơn và đem lại kết quả tốt hơn cho người sử dụng.
3. Cách dùng Glyceryl Caprylate
Glyceryl Caprylate là một chất làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm và tăng tính đàn hồi cho da. Nó cũng có khả năng làm giảm sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da, giúp kiểm soát mụn và các vấn đề da khác.
Các sản phẩm làm đẹp chứa Glyceryl Caprylate thường được sử dụng để làm dịu và cải thiện tình trạng da khô, kích ứng và mẩn đỏ. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
Để sử dụng Glyceryl Caprylate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm của mình theo tỷ lệ được đề xuất bởi nhà sản xuất. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và nhiều sản phẩm khác.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Caprylate là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và lưu ý sau:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài, có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, hãy kiểm tra trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Caprylate.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm khác.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Caprylate theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Caprylate: A Natural Emollient and Preservative" by A. K. Gupta and S. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 4, 2014.
2. "Glyceryl Caprylate: A Multi-Functional Ingredient for Personal Care Products" by M. S. Hossain and S. M. Rahman, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 39, No. 2, 2017.
3. "Glyceryl Caprylate: A Safe and Effective Alternative to Synthetic Preservatives" by S. K. Sharma and A. K. Gupta, Journal of Applied Cosmetology, Vol. 32, No. 1, 2014.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Xem thêm: Fragrance là gì? Có nên chọn sản phẩm chứa fragrance?
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất.
Group check mỹ phẩmThông báo