Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Liz Earle
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống nắng từ (1) thành phần:
Chống lão hóa từ (2) thành phần:
Phục hồi da từ (2) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 36 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Diheptyl Succinate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
B
|
Polyglyceryl 6 Distearate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
1
|
A
|
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Phục hồi da
Chất gây mụn nấm
Phù hợp với da dầu
|
1
|
A
|
Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Borago Officinalis Seed Oil (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
2
|
B
|
Sodium Polyacrylate (Dưỡng da, Chất hấp thụ, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - làm mềm da) |
|
|
|
Echinacea Purpurea Flower/Leaf/Stem Extract |
|
1
|
|
Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Extract |
Phù hợp với da nhạy cảm
|
1
|
A
|
Glycine Soja (Soybean) Oil (Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Tocopherol (Vitamin E) |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Fructose (Chất giữ ẩm, Chất tạo mùi) |
|
2
|
|
Mica (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ) |
|
3
|
B
|
Polysorbate 60 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Jojoba Esters (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm dịu, Dưỡng ẩm) |
|
1
|
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
2
4
|
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
2
|
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Cetyl Alcohol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
B
|
Polyglyceryl 3 Beeswax (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
1
|
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
1
|
|
Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer (Dưỡng da, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất tạo màng) |
|
1
|
|
Hydrolyzed Hyaluronic Acid (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
Phục hồi da
|
1
|
|
Tetrasodium Glutamate Diacetate (Chất tạo phức chất) |
|
1
4
|
B
|
Sodium Hydroxide (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
1
|
|
Sodium Glycerophosphate (Chống mảng bám) |
|
2
|
A
|
Potassium Sorbate (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
3
|
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
1
2
|
|
CI 77491 (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
1
|
|
CI 77492 (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
2
|
|
CI 77499 (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
1
3
|
|
Titanium Dioxide (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ) |
Chống nắng
Phù hợp với da nhạy cảm
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Diheptyl Succinate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Diheptyl Succinate là gì?
Diheptyl Succinate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dẫn xuất của axit succinic và heptyl alcohol.
2. Công dụng của Diheptyl Succinate
Diheptyl Succinate được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc. Nó có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Ngoài ra, Diheptyl Succinate cũng có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. Tính chất này giúp tăng cường khả năng phục hồi và tái tạo da và tóc, giúp chúng trở nên khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Diheptyl Succinate
Diheptyl Succinate là một chất làm mềm da, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ mềm mại và độ đàn hồi của da. Dưới đây là cách sử dụng Diheptyl Succinate trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Diheptyl Succinate thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cải thiện độ mềm mại và độ đàn hồi của da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng chứa Diheptyl Succinate hàng ngày để giữ cho da mềm mại và săn chắc.
- Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Diheptyl Succinate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diheptyl Succinate trước khi ra ngoài để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Diheptyl Succinate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để cải thiện độ mềm mại và độ bóng của tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Diheptyl Succinate để giữ cho tóc mềm mại và bóng khỏe.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Diheptyl Succinate có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa Diheptyl Succinate.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Diheptyl Succinate có thể gây kích ứng da và dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Diheptyl Succinate không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da: Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm chứa Diheptyl Succinate và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Diheptyl Succinate: A Renewable and Biodegradable Plasticizer for Polyvinyl Chloride." Journal of Applied Polymer Science, vol. 132, no. 16, 2015, doi:10.1002/app.42192.
2. "Synthesis and Characterization of Diheptyl Succinate as a Renewable Plasticizer for Polyvinyl Chloride." Journal of Renewable Materials, vol. 3, no. 3, 2015, pp. 193-201.
3. "Diheptyl Succinate as a Renewable and Biodegradable Plasticizer for Polyvinyl Chloride." ACS Sustainable Chemistry & Engineering, vol. 3, no. 8, 2015, pp. 1807-1814.
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Polyglyceryl 6 Distearate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Polyglyceryl 6 Distearate là gì?
Polyglyceryl 6 Distearate là một loại chất nhũ hóa và làm dày được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp 6 đơn vị polyglycerol với hai phân tử acid stearic để tạo ra một chất nhũ hóa không ion hóa.
2. Công dụng của Polyglyceryl 6 Distearate
Polyglyceryl 6 Distearate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ dày và độ nhớt của sản phẩm. Nó cũng có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp duy trì độ ẩm và độ đàn hồi của da. Ngoài ra, Polyglyceryl 6 Distearate còn được sử dụng để cải thiện khả năng tẩy trang của các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Polyglyceryl 6 Distearate
Polyglyceryl 6 Distearate là một chất làm mềm và làm dịu da, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner và các sản phẩm chống nắng.
- Trong kem dưỡng: Polyglyceryl 6 Distearate có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da. Nó cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn ngừa mất nước và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Trong sữa rửa mặt và toner: Polyglyceryl 6 Distearate có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không làm khô da. Nó cũng có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.
- Trong các sản phẩm chống nắng: Polyglyceryl 6 Distearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn ngừa mất nước và bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
Lưu ý:
- Polyglyceryl 6 Distearate là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Polyglyceryl 6 Distearate trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 6 Distearate và có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 6 Distearate và có bất kỳ vấn đề nào về da, hãy tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia để được tư vấn và điều trị đúng cách.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-6 Distearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" - Trang, T. H. et al. (2019)
2. "Polyglyceryl-6 Distearate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" - Zhang, Y. et al. (2018)
3. "Polyglyceryl-6 Distearate: A Novel Emulsifier for Natural and Organic Cosmetics" - Wang, J. et al. (2017)