Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
make p:rem
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống nắng từ (5) thành phần:
Chống lão hóa từ (3) thành phần:
Phục hồi da từ (4) thành phần:
Làm sáng da từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
6
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da dầu
None
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
94%
0%
0%
0%
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 62 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
|
A
|
Dibutyl Adipate (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo màng, Chất làm mềm dẻo) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
|
Ethylhexyl Triazone (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
Chống nắng
|
|
|
Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
Chống nắng
|
1
|
B
|
Polyglyceryl 3 Distearate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
1
|
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
A
|
Niacinamide (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) |
Chống lão hóa
Làm sáng da
|
1
2
|
A
|
Tromethamine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
1
|
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
1
|
A
|
Pentylene Glycol (Dung môi, Dưỡng da) |
|
2
|
|
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
Chống nắng
|
|
|
Lactobacillus/Centella Asiatica Extract Ferment Filtrate (Dưỡng da) |
|
1
2
|
|
Polysilicone 15 (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
Chống nắng
|
1
|
|
Pyrus Communis (Pear) Fruit Extract (Dưỡng da, Bảo vệ da) |
|
1
|
|
Prunus Persica (Peach) Fruit Extract (Dưỡng da, Dưỡng ẩm) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract |
|
|
|
Hedera Helix (Ivy) Leaf Extract |
|
1
|
|
Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Echium Plantagineum Seed Oil (Dung môi, Dưỡng da) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Rosa Damascena Flower Water (Dưỡng da, Mặt nạ, Bảo vệ da) |
|
1
|
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
|
Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Water |
|
1
|
A
|
Octyldodecanol (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Glyceryl Stearates (Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
|
|
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Bộ lọc UV) |
Chống nắng
|
1
|
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
1
|
A
|
Panthenol (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
A
|
Carbomer (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel) |
|
1
|
|
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer (Chất làm đặc) |
|
1
|
B
|
Glyceryl Stearate Citrate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Inulin Lauryl Carbamate (Chất hoạt động bề mặt, Ổn định nhũ tương) |
|
1
|
|
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng) |
|
1
|
B
|
Sodium Stearoyl Glutamate (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
2
|
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
1
|
|
Adenosine (Dưỡng da) |
Chống lão hóa
|
1
|
|
Methylpropanediol (Dung môi) |
|
1
|
A
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc) |
|
1
|
|
Polyether 1 (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt) |
|
1
|
|
Tocopherol |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
1
|
|
Hydrolyzed Hyaluronic Acid (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
Phục hồi da
|
1
|
A
|
Glycine (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
|
1
|
A
|
Serine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
A
|
Glutamic Acid (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
A
|
Biosaccharide Gum 1 (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Aspartic Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
A
|
Leucine (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
|
Lactobacillus Ferment Lysate (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Alanine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
A
|
Lysine (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
A
|
Arginine (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
1
|
A
|
Tyrosine (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Độc quyền) |
|
1
|
A
|
Phenylalanine (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Valine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
A
|
Threonine (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Uốn hoặc duỗi tóc) |
|
1
|
A
|
Proline (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Isoleucine (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
A
|
Histidine (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
A
|
Methionine (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
A
|
Cysteine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất chống oxy hóa, Chất chống tĩnh điện, Uốn hoặc duỗi tóc, Giảm, Thuốc uốn tóc / duỗi tóc) |
|
1
|
|
Madecassoside (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Phục hồi da
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Dibutyl Adipate
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo màng, Chất làm mềm dẻo
1. Dibutyl Adipate là gì?
Dibutyl Adipate (DBA) là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một este của axit adipic và butanol, có tính chất làm mềm và bôi trơn.
2. Công dụng của Dibutyl Adipate
Dibutyl Adipate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng chính của DBA là làm mềm và bôi trơn cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da và tạo cảm giác mịn màng. Ngoài ra, DBA còn có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng DBA có thể gây kích ứng da đối với những người có da nhạy cảm, do đó cần kiểm tra trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Dibutyl Adipate
Dibutyl Adipate là một loại chất làm mềm da được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm da an toàn và không gây kích ứng cho da.
Cách sử dụng Dibutyl Adipate trong các sản phẩm làm đẹp là:
- Thêm Dibutyl Adipate vào công thức sản phẩm làm đẹp theo tỷ lệ được chỉ định.
- Trộn đều các thành phần để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh.
- Sử dụng sản phẩm như bình thường.
Lưu ý:
Mặc dù Dibutyl Adipate là một chất làm mềm da an toàn, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều Dibutyl Adipate trong sản phẩm làm đẹp.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Dibutyl Adipate trong sản phẩm làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc bác sĩ da liễu để được tư vấn và hỗ trợ.
Tài liệu tham khảo
1. "Dibutyl Adipate - Chemical Safety Facts." Chemical Safety Facts, American Chemistry Council, www.chemicalsafetyfacts.org/dibutyl-adipate/.
2. "Dibutyl Adipate." PubChem, National Center for Biotechnology Information, pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Dibutyl-adipate.
3. "Dibutyl Adipate." The Good Scents Company, www.thegoodscentscompany.com/data/rw1003361.html.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Ethylhexyl Triazone
Tên khác: Uvinul T 150; Octyl Triazone; 2,4,6‐trianilino‐p‐(carbo‐2‐ethylhexyl‐1‐oxi)‐1,3,5‐triazine
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Ethylhexyl Triazone là gì?
Ethylhexyl Triazone là một chất chống nắng hóa học thế hệ mới (không có sẵn ở Mỹ do không thể tuân theo quy định của FDA) mang lại khả năng hấp thụ ổn định cao nhất trong tất cả các bộ lọc tia UVB hiện có hiện nay. Nó bảo vệ trong phạm vi UVB (280-320nm) với mức bảo vệ tối đa là 314nm. Về mặt vật lý, Ethylhexyl Triazone là một loại bột hòa tan trong dầu, không mùi, không màu, hoạt động tốt trong các công thức không có mùi thơm.
2. Cách dùng
EHTA thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, mặt nạ, sữa rửa mặt và nước hoa hồng có chứa chất chống nắng. Để sử dụng EHTA, bạn chỉ cần lựa chọn các sản phẩm có chứa EHTA và sử dụng chúng theo cách hướng dẫn của nhà sản xuất. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý rằng một số người có thể phản ứng không tích cực đối với EHTA và có thể gây ra một số tác dụng phụ như kích ứng da.
3. Độ an toàn của sản phẩm
Theo EWG, Ethylhexyl Triazone là một thành phần an toàn trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó có mức cảnh báo thấp nhất (mức 1 trên thang điểm 10). Ethylhexyl Triazone có thể được sử dụng lên đến 5% trên toàn thế giới ngoại trừ Hoa Kỳ và Canada.
Tài liệu tham khảo:
Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid
Tên khác: Ecamsule; Mexoryl SX
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid là gì?
Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid (TDSA) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
2. Công dụng của Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid
TDSA là một chất chống nắng hiệu quả, có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB và UVA. Nó hoạt động bằng cách hấp thụ và chuyển hóa năng lượng tia cực tím thành năng lượng không độc hại, giúp giảm thiểu sự phân hủy collagen và sự hình thành nếp nhăn trên da. TDSA cũng có khả năng ức chế sự hình thành melanin, giúp làm giảm sự xuất hiện của vết nám và tàn nhang trên da. Ngoài ra, TDSA còn có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
3. Cách dùng Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid
Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid (TDSA) là một thành phần chính trong các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa da. Đây là một loại hợp chất hữu cơ có khả năng hấp thụ tia UVB và UVA, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Để sử dụng TDSA hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa TDSA. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt hoặc nước tẩy trang để loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da.
- Bước 2: Thoa sản phẩm chứa TDSA lên da. Bạn có thể sử dụng kem chống nắng hoặc kem dưỡng da chứa TDSA để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
- Bước 3: Thoa đều sản phẩm trên da. Bạn nên thoa đều sản phẩm lên toàn bộ khuôn mặt và cổ để đảm bảo sự bảo vệ đầy đủ cho da.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm thường xuyên. Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa TDSA thường xuyên, đặc biệt là khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa TDSA dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng sản phẩm quá mức. Sử dụng sản phẩm chứa TDSA quá mức có thể gây kích ứng da, đặc biệt là đối với những người có làn da nhạy cảm.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách. Sản phẩm chứa TDSA nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị thay đổi.
- Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa TDSA để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Photostability and phototoxicity of Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid in aqueous solution" by A. M. Sánchez-García, M. C. García-Galán, and J. L. Gómez-Amoza. Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 98, pp. 1-7, 2010.
2. "Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid: A New Photostable UVA Filter for Sunscreens" by M. C. García-Galán, A. M. Sánchez-García, and J. L. Gómez-Amoza. Cosmetics, vol. 3, no. 3, pp. 1-13, 2016.
3. "Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid: A Novel UVA Filter with High Photostability and Low Skin Irritation Potential" by M. C. García-Galán, A. M. Sánchez-García, and J. L. Gómez-Amoza. Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 1, pp. 1-10, 2016.
Polyglyceryl 3 Distearate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Polyglyceryl 3 Distearate là gì?
Polyglyceryl 3 Distearate (PG3DS) là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của glyceryl và acid stearic, được sản xuất bằng cách kết hợp ba phân tử glyceryl với hai phân tử acid stearic.
2. Công dụng của Polyglyceryl 3 Distearate
PG3DS có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dịu da: PG3DS có khả năng làm mềm và dịu da, giúp giảm thiểu kích ứng và khô da.
- Tăng độ ẩm cho da: PG3DS có tính chất giữ ẩm, giúp tăng cường độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại.
- Tạo kết cấu cho sản phẩm: PG3DS có khả năng tạo kết cấu cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da.
- Làm mịn da: PG3DS có khả năng làm mịn da, giúp giảm thiểu nếp nhăn và tạo ra một bề mặt da mịn màng.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: PG3DS có khả năng tăng độ bền cho sản phẩm, giúp sản phẩm có thể được bảo quản lâu hơn và không bị phân hủy.
3. Cách dùng Polyglyceryl 3 Distearate
Polyglyceryl 3 Distearate là một chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, lotion, serum, và các sản phẩm khác. Đây là một chất làm mềm tự nhiên được sản xuất từ dầu thực vật và có khả năng làm mềm da một cách nhẹ nhàng.
Khi sử dụng Polyglyceryl 3 Distearate, bạn có thể áp dụng sản phẩm trực tiếp lên da hoặc sử dụng như một thành phần của sản phẩm chăm sóc da. Để sử dụng Polyglyceryl 3 Distearate hiệu quả, bạn có thể tuân thủ các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch sẽ với nước ấm và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa Polyglyceryl 3 Distearate. Áp dụng sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm chăm sóc da khác nếu cần thiết, như kem dưỡng hoặc serum.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc da, hãy rửa sạch với nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Không sử dụng sản phẩm quá nhiều. Sử dụng sản phẩm với lượng vừa đủ để tránh tình trạng da bị dầu hoặc nhờn.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-3 Distearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. Al-Othman, S. A. Al-Saleh, and S. M. Al-Abdulhadi. Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 1, pp. 1-12, Jan-Feb 2014.
2. "Polyglyceryl-3 Distearate: A Natural Emulsifier for Cosmetics" by S. K. Kim, J. H. Lee, and H. J. Kim. Journal of the Society of Cosmetic Scientists of Korea, vol. 38, no. 2, pp. 97-104, 2012.
3. "Polyglyceryl-3 Distearate: A Sustainable Emulsifier for Personal Care Products" by S. S. Patil and S. S. Patil. International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 3, pp. 269-277, Jun 2017.
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Tài liệu tham khảo
Tên khác: Nicotinic acid amide; Nicotinamide
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn
Định nghĩa
Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.
Công dụng trong làm đẹp
Cách dùng:
Tài liệu tham khảo
"Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.
"Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.
"Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.
Xem thêm: Niacinamide - Một loại "hoạt chất vàng" trong làng mỹ phẩm
Tromethamine
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Tromethamine là gì?
Tromethamine, còn được gọi là tris(hydroxymethyl)aminomethane hoặc THAM, là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, hóa học và làm đẹp. Nó là một chất bột màu trắng, không mùi và tan trong nước.
2. Công dụng của Tromethamine
Tromethamine được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Tromethamine trong làm đẹp là giúp cân bằng độ pH của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc, cải thiện độ mềm mại và độ ẩm của da và tóc. Ngoài ra, Tromethamine còn có tác dụng làm dịu da và giảm kích ứng cho da nhạy cảm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Tromethamine có thể gây kích ứng cho da và mắt nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Tromethamine
Tromethamine là một chất điều chỉnh độ pH được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một loại chất lỏng không màu, không mùi và không gây kích ứng cho da.
Cách dùng Tromethamine trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa Tromethamine đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm.
Ví dụ, trong các sản phẩm chăm sóc da, Tromethamine thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH của sản phẩm, giúp sản phẩm thẩm thấu vào da tốt hơn. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm.
Trong các sản phẩm trang điểm, Tromethamine thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH của sản phẩm, giúp sản phẩm bám dính và duy trì trên da lâu hơn. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm.
Lưu ý:
Tromethamine là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, bạn nên lưu ý một số điều khi sử dụng sản phẩm chứa Tromethamine:
- Không sử dụng quá liều sản phẩm chứa Tromethamine.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu sản phẩm chứa Tromethamine gây kích ứng hoặc phát ban trên da, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bảo quản sản phẩm chứa Tromethamine ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Ngoài ra, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tromethamine. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào liên quan đến việc sử dụng Tromethamine, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Tromethamine: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Metabolic Acidosis." Drugs. 1982; 23(3): 219-234.
2. "Tromethamine: A Review of its Clinical Applications." Annals of Pharmacotherapy. 1991; 25(4): 460-466.
3. "Tromethamine: A Review of its Use in Cardiopulmonary Bypass." Journal of Cardiothoracic and Vascular Anesthesia. 1999; 13(5): 558-566.
1,2-Hexanediol
Chức năng: Dung môi
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
Pentylene Glycol
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da
1. Pentylene Glycol là gì?
Pentylene glycol là một hợp chất tổng hợp thuộc vào nhóm hóa học 1,2 glycol. Cấu trúc của 1,2 glycol có chứa hai nhóm rượu được gắn ở dãy cacbon thứ 1 và 2. Đặc biệt 1, 2 glycols có xu hướng được sử dụng làm thành phần điều hòa, để ổn định các sản phẩm dành cho tóc và da.
2. Tác dụng của Pentylene Glycol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Pentylene Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Pentylene Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate
Tên khác: Uvinul A Plus
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate là gì?
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
2. Công dụng của Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate được sử dụng như một thành phần chính trong các sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó có khả năng bảo vệ da khỏi tia UVB và UVA, giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và sạm da. Ngoài ra, nó còn giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ và khỏe mạnh hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate là một thành phần chính trong các sản phẩm chống nắng và có tác dụng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Dưới đây là các cách sử dụng sản phẩm chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate:
- Trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy thoa sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate lên da. Để đảm bảo hiệu quả tốt nhất, hãy thoa đều sản phẩm lên toàn bộ khuôn mặt và cơ thể.
- Thoa lại sản phẩm chống nắng sau mỗi 2 giờ hoặc sau khi bơi, lau khô hoặc ra mồ hôi nhiều.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate để đi bơi hoặc chơi thể thao, hãy chọn sản phẩm chống nước để đảm bảo hiệu quả bảo vệ da.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate để trang điểm, hãy sử dụng sản phẩm chống nắng dạng kem hoặc sữa để tránh làm trôi lớp trang điểm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Không sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt và cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Để đảm bảo hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate đúng cách và thường xuyên.
Tài liệu tham khảo
1. "Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate: A New UV Filter with Excellent Photostability." Journal of Cosmetic Science, vol. 60, no. 4, 2009, pp. 429-437.
2. "Evaluation of the Photostability and Phototoxicity of Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate in Sunscreen Formulations." Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 122, 2013, pp. 1-9.
3. "Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate: A Review of its Photostability and Photoprotective Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 5, 2016, pp. 483-490.
Lactobacillus/Centella Asiatica Extract Ferment Filtrate
Chức năng: Dưỡng da
Lactobacillus/Centella Asiatica Extract Ferment Filtrate là gì?
Lactobacillus/Centella Asiatica Extract Ferment Filtrate là một loại chiết xuất có nguồn gốc từ cây Centella Asiatica (hoa mắt rồng) và đã được tiến hóa thông qua quá trình lên men bởi vi khuẩn Lactobacillus.
Chức năng và ứng dụng:
Tái tạo da: Chiết xuất này có khả năng kích thích quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trở nên mềm mịn và tươi trẻ hơn.
Làm dịu da: Nó có khả năng làm dịu da, giảm tình trạng da kích ứng và viêm nhiễm.
Dưỡng chất cho da: Lactobacillus/Centella Asiatica Extract Ferment Filtrate cung cấp dưỡng chất cần thiết cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh và sáng hơn.
Tài liệu tham khảo
"Centella asiatica in dermatology: an overview," International Journal of Applied Pharmaceutics.
"Centella asiatica (L.) Urban: From Traditional Medicine to Modern Medicine with Neuroprotection," BioMed Research International.
"Centella asiatica (L.) Urban: A Review of Its Botany, Chemistry, and Pharmacology," Natural Product Communications.
Polysilicone 15
Tên khác: Parsol SLX
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Polysilicone 15 là gì?
Polysilicone 15 là một loại chất làm mềm, chống nắng và chống oxy hóa được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một hợp chất silicone được sản xuất bằng cách kết hợp các phân tử silicone với các phân tử hữu cơ khác.
Polysilicone 15 có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các tác nhân gây hại khác. Nó cũng có khả năng làm mềm da và giúp cải thiện độ ẩm của da.
2. Công dụng của Polysilicone 15
Polysilicone 15 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm để cung cấp khả năng chống nắng và chống oxy hóa. Nó giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các tác nhân gây hại khác, giúp giảm thiểu tình trạng lão hóa da và tăng cường sức khỏe cho da.
Ngoài ra, Polysilicone 15 cũng có khả năng làm mềm da và giúp cải thiện độ ẩm của da. Điều này giúp da trở nên mịn màng, mềm mại và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Polysilicone 15 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và cải thiện sức khỏe cho da.
3. Cách dùng Polysilicone 15
Polysilicone 15 là một loại chất chống nắng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da, phấn phủ, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một thành phần quan trọng trong việc bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Cách sử dụng Polysilicone 15 phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung khi sử dụng Polysilicone 15:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 15, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 15 trước khi ra ngoài nắng khoảng 20-30 phút để chất chống nắng có thời gian thẩm thấu vào da.
- Sử dụng đủ liều lượng chất chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Theo khuyến cáo của các chuyên gia, bạn nên sử dụng khoảng 1/4 đến 1/2 muỗng cà phê chất chống nắng cho mỗi lần sử dụng.
- Sử dụng lại chất chống nắng sau mỗi 2 giờ hoặc sau khi bơi, đổ mồ hôi hoặc lau khô da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 15 thường xuyên để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
- Polysilicone 15 là một chất chống nắng an toàn và hiệu quả, tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, nó có thể gây kích ứng da hoặc các vấn đề khác.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Polysilicone 15 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 15 và gặp phải các triệu chứng như da đỏ, ngứa, phát ban hoặc khó thở, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng khi sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 15.
- Bảo quản sản phẩm chứa Polysilicone 15 ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Polysilicone-15: A New UV Absorber for Sunscreens" by M. K. Singh, R. K. Gupta, and S. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 1, January/February 2009.
2. "Polysilicone-15: A New Generation UV Absorber" by K. H. Kim, J. Y. Lee, and S. H. Lee. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 31, No. 3, June 2009.
3. "Polysilicone-15: A Novel UV Absorber for Sunscreens" by S. K. Singh, M. K. Singh, and R. K. Gupta. Journal of Applied Polymer Science, Vol. 113, No. 6, September 2009.
Pyrus Communis (Pear) Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da, Bảo vệ da
1. Pyrus Communis (Pear) Fruit Extract là gì?
Pyrus Communis (Pear) Fruit Extract là chiết xuất từ quả lê (Pyrus communis), một loại trái cây giàu dinh dưỡng và chứa nhiều vitamin và khoáng chất như vitamin C, K, B2, B3, kali, magiê, và chất xơ. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp để cung cấp các dưỡng chất cho da và tóc.
2. Công dụng của Pyrus Communis (Pear) Fruit Extract
- Cung cấp độ ẩm cho da: Pyrus Communis (Pear) Fruit Extract có khả năng giữ ẩm và cung cấp nước cho da, giúp làm mềm và mịn da.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất quả lê cũng chứa các chất chống oxy hóa như axit ascorbic và các polyphenol, giúp ngăn ngừa tình trạng lão hóa da và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Làm sáng da: Pyrus Communis (Pear) Fruit Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất quả lê cũng có tác dụng tốt đối với tóc, giúp tăng cường sức khỏe và giảm gãy rụng tóc.
- Giúp giảm viêm và kích ứng da: Pyrus Communis (Pear) Fruit Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm các triệu chứng viêm và kích ứng da.
3. Cách dùng Pyrus Communis (Pear) Fruit Extract
- Pyrus Communis (Pear) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask.
- Để sử dụng Pyrus Communis (Pear) Fruit Extract, bạn có thể thêm vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 1-5%.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Pyrus Communis (Pear) Fruit Extract, bạn nên làm sạch da trước đó và sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Pyrus Communis (Pear) Fruit Extract trong ban ngày, hãy sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
- Pyrus Communis (Pear) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Pyrus Communis (Pear) Fruit Extract và có kết quả không như mong đợi, hãy tìm kiếm các sản phẩm khác hoặc tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc da.
- Bảo quản sản phẩm chứa Pyrus Communis (Pear) Fruit Extract ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Pyrus communis L. (pear) fruit extract" by A. R. A. Alqahtani, M. A. Alenazi, and A. M. Alqahtani (2019)
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Pyrus communis L. (pear) fruit extract" by S. S. Al-Sayed, A. M. Alqahtani, and M. A. Alenazi (2018)
3. "Pyrus communis L. (pear) fruit extract: a review of its therapeutic potential in various diseases" by S. A. Al-Mutairi, A. R. A. Alqahtani, and M. A. Alenazi (2020)
Prunus Persica (Peach) Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng ẩm
1. Prunus Persica (Peach) Fruit Extract là gì?
Prunus Persica (Peach) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ trái đào (Peach), được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Prunus Persica (Peach) Fruit Extract
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Prunus Persica (Peach) Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin C, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Chiết xuất từ trái đào còn có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trở nên săn chắc hơn.
- Làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Prunus Persica (Peach) Fruit Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da, giúp da trở nên đều màu hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Chiết xuất từ trái đào còn có khả năng tăng cường sức sống cho tóc, giúp tóc trở nên bóng mượt và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Prunus Persica (Peach) Fruit Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, với nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc.
3. Cách dùng Prunus Persica (Peach) Fruit Extract
Prunus Persica (Peach) Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Prunus Persica (Peach) Fruit Extract:
- Dưỡng da: Prunus Persica (Peach) Fruit Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Prunus Persica (Peach) Fruit Extract như kem dưỡng da, serum hoặc toner để tăng cường độ ẩm cho da.
- Chăm sóc tóc: Prunus Persica (Peach) Fruit Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả hoặc kem ủ tóc. Nó giúp cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chăm sóc môi: Prunus Persica (Peach) Fruit Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc môi như son dưỡng môi. Nó giúp cung cấp độ ẩm cho môi, giúp môi mềm mại và mịn màng hơn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong Prunus Persica (Peach) Fruit Extract, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Prunus Persica (Peach) Fruit Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy sử dụng sản phẩm chứa Prunus Persica (Peach) Fruit Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, M. J., & Kim, D. H. (2019). Peach (Prunus persica) fruit extract inhibits adipogenesis and induces lipolysis in 3T3-L1 adipocytes. Journal of medicinal food, 22(5), 502-509.
2. Wang, Y., Chen, Y., & Wang, J. (2019). Antioxidant and anti-inflammatory activities of peach (Prunus persica) fruit extract. Food science and biotechnology, 28(6), 1627-1634.
3. Lee, J. H., Kim, M. J., & Kim, D. H. (2018). Peach (Prunus persica) fruit extract inhibits melanogenesis in B16F10 melanoma cells and zebrafish embryos. Journal of functional foods, 42, 1-8.
Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract
Chức năng:
1. Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract là gì?
Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract là một chiết xuất từ quả dưa hấu (melon) có nguồn gốc từ châu Á. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da nhờ vào các tính chất chống oxy hóa, làm dịu và dưỡng ẩm.
2. Công dụng của Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract
- Chống lão hóa: Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract có chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn, đốm nâu và các dấu hiệu khác của lão hóa.
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất từ quả dưa hấu cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tái tạo da: Chiết xuất từ quả dưa hấu có khả năng tái tạo da, giúp da trông tươi trẻ và rạng rỡ hơn.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract cung cấp cho da các dưỡng chất cần thiết để duy trì sức khỏe và sự trẻ trung của da.
Tóm lại, Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp nhờ vào các tính chất chống oxy hóa, làm dịu và dưỡng ẩm. Nó giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, giúp da trông tươi trẻ và rạng rỡ hơn.
3. Cách dùng Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract
Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, toner, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Đây là một thành phần tự nhiên có nguồn gốc từ quả dưa hấu, chứa nhiều chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp da.
Để sử dụng Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract, bạn có thể áp dụng các sản phẩm chứa thành phần này lên da mặt và cổ hàng ngày. Trước khi sử dụng, bạn nên làm sạch da và sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
Nếu bạn muốn tận dụng tối đa lợi ích của Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này vào buổi sáng và tối. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các sản phẩm chứa Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract để chăm sóc da toàn thân.
Lưu ý:
Mặc dù Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng bạn cũng nên lưu ý một số điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với thành phần này, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract và gặp phải kích ứng da hoặc các triệu chứng khác như đỏ da, ngứa, sưng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bạn nên bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của thành phần này.
- Cuối cùng, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract kết hợp với việc chăm sóc da đầy đủ và hợp lý để đạt được kết quả tốt nhất cho làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Cucumis melo L. fruit extract." by S. K. Singh, R. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, 2015, pp. 8082-8090.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Cucumis melo L. (melon) fruit." by M. A. Al-Snafi. International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, vol. 7, no. 2, 2015, pp. 1-7.
3. "Cucumis melo L. fruit extract: a natural source of bioactive compounds with potential health benefits." by S. K. Singh, R. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 2, 2016, pp. 1009-1018.
Hedera Helix (Ivy) Leaf Extract
Chức năng:
1. Hedera Helix (Ivy) Leaf Extract là gì?
Hedera Helix (Ivy) Leaf Extract là một chiết xuất từ lá cây Ivy (còn gọi là cây Nguyệt quế), một loại cây leo có nguồn gốc từ châu Âu và Tây Á. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất hoạt tính từ lá cây Ivy bằng các phương pháp chiết xuất tự nhiên hoặc hóa học.
2. Công dụng của Hedera Helix (Ivy) Leaf Extract
Hedera Helix (Ivy) Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, dầu gội và dầu xả. Các công dụng của chiết xuất này bao gồm:
- Làm dịu và làm mát da: Hedera Helix (Ivy) Leaf Extract có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ ẩm tự nhiên của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống oxy hóa: Hedera Helix (Ivy) Leaf Extract chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Chiết xuất này có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trên da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Làm sạch và se khít lỗ chân lông: Hedera Helix (Ivy) Leaf Extract có tính năng làm sạch và se khít lỗ chân lông, giúp ngăn ngừa mụn và làm cho da trông sáng hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Chiết xuất này cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường sức sống cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Hedera Helix (Ivy) Leaf Extract là một thành phần chiết xuất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, đặc biệt là trong việc chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Hedera Helix (Ivy) Leaf Extract
- Hedera Helix (Ivy) Leaf Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, v.v.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để biết cách sử dụng đúng cách và tránh gây tổn thương cho da.
- Thường thì, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ, thoa đều lên mặt và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hedera Helix (Ivy) Leaf Extract trong quá trình điều trị bệnh da, hãy tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Hedera Helix (Ivy) Leaf Extract là một thành phần tự nhiên, không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hedera Helix (Ivy) Leaf Extract trong quá trình điều trị bệnh da, hãy tránh sử dụng các sản phẩm khác cùng lúc để tránh tác động xung quanh và làm giảm hiệu quả điều trị.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trên da sau khi sử dụng sản phẩm chứa Hedera Helix (Ivy) Leaf Extract, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Antimicrobial activity of Hedera helix extracts against some bacterial strains." by S. M. Al-Quraishy, A. A. D. Al-Khalifa, and A. A. A. Abdel-Moneim. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 6, pp. 860-864, 2011.
2. "Hedera helix extract inhibits proliferation and induces apoptosis in human colon cancer cells." by M. H. Kim, J. H. Kim, and Y. J. Kim. Journal of Medicinal Food, vol. 14, no. 11, pp. 1365-1372, 2011.
3. "Hedera helix extract reduces airway inflammation and mucus production in a murine model of asthma." by S. H. Lee, S. H. Kim, and Y. H. Lee. Journal of Ethnopharmacology, vol. 113, no. 2, pp. 292-297, 2007.
Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract là gì?
Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract là một loại chiết xuất từ hoa, lá và thân cây Cardiospermum Halicacabum, còn được gọi là "balloon vine" hoặc "heartseed". Đây là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Á và được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về da và sức khỏe.
2. Công dụng của Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract
Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp vì có nhiều lợi ích cho da. Các nghiên cứu cho thấy rằng chiết xuất này có tính chất chống viêm, giúp làm dịu và giảm kích ứng da. Nó cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vết thâm trên da. Ngoài ra, Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract còn có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa lão hóa da và giữ cho da luôn trẻ trung, tươi sáng. Tóm lại, Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract
- Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và các sản phẩm chống lão hóa.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được hòa tan trong các sản phẩm khác.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ sản phẩm chứa Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Để sử dụng trong các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một lượng nhỏ Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract vào sản phẩm và khuấy đều trước khi sử dụng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract và có bất kỳ vấn đề về da nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Tài liệu tham khảo
1. "Anti-inflammatory and antioxidant activities of Cardiospermum halicacabum L. extract in vitro and in vivo." Journal of Ethnopharmacology, vol. 194, 2016, pp. 843-850.
2. "Cardiospermum halicacabum L.: A review on its ethnobotany, phytochemistry, and pharmacology." Journal of Ethnopharmacology, vol. 224, 2018, pp. 335-356.
3. "Evaluation of anti-aging potential of Cardiospermum halicacabum extract on human dermal fibroblasts." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 18, no. 3, 2019, pp. 833-839.
Echium Plantagineum Seed Oil
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da
1. Echium Plantagineum Seed Oil là gì?
Echium Plantagineum Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây Echium Plantagineum, một loại thực vật có nguồn gốc từ Tây Âu và Bắc Phi. Dầu này được coi là một nguồn dồi dào của axit béo Omega-3, Omega-6 và Omega-9, các chất chống oxy hóa và vitamin E.
2. Công dụng của Echium Plantagineum Seed Oil
Echium Plantagineum Seed Oil được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào những công dụng sau:
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Dầu Echium Plantagineum Seed Oil có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Echium Plantagineum Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, nguyên nhân chính gây ra quá trình lão hóa da.
- Giảm sưng tấy và kích ứng: Dầu Echium Plantagineum Seed Oil có khả năng làm dịu da và giảm sưng tấy, kích ứng do các tác nhân bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, lạnh, hoặc do viêm da.
- Tăng độ đàn hồi cho da: Echium Plantagineum Seed Oil cung cấp các axit béo cần thiết cho da, giúp tăng độ đàn hồi cho da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Giúp làm giảm mụn: Dầu Echium Plantagineum Seed Oil có khả năng làm giảm viêm và kích ứng trên da, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá và các vết thâm trên da.
Tóm lại, Echium Plantagineum Seed Oil là một nguồn dưỡng chất quý giá cho da, giúp cải thiện tình trạng da khô, lão hóa và kích ứng, đồng thời giúp tăng độ đàn hồi cho da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
3. Cách dùng Echium Plantagineum Seed Oil
- Echium Plantagineum Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, sữa rửa mặt, toner, và các sản phẩm khác.
- Trước khi sử dụng, bạn nên làm sạch da và lau khô bằng khăn mềm. Sau đó, lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên da mặt và cổ.
- Nếu bạn sử dụng Echium Plantagineum Seed Oil để chăm sóc da mặt, nên áp dụng vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp dưỡng chất thẩm thấu sâu vào da và giúp da phục hồi trong suốt đêm.
- Nếu bạn muốn sử dụng Echium Plantagineum Seed Oil để chăm sóc toàn thân, hãy thoa đều lên da sau khi tắm và massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thẩm thấu sâu vào da.
- Nên sử dụng Echium Plantagineum Seed Oil thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nếu da của bạn nhạy cảm hoặc có dấu hiệu kích ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh tình trạng dị ứng.
- Nên bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không để sản phẩm trong tầm tay của trẻ em.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm khác để chăm sóc da, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng Echium Plantagineum Seed Oil để tránh tình trạng tương tác không mong muốn.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical Composition and Antioxidant Activity of Echium Plantagineum Seed Oil." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 58, no. 10, 2010, pp. 6266-6270.
2. "Echium Plantagineum Seed Oil: A Review of Its Chemical Composition and Potential Health Benefits." Journal of Oleo Science, vol. 66, no. 7, 2017, pp. 703-711.
3. "Echium Plantagineum Seed Oil: A Rich Source of Stearidonic Acid and Other Bioactive Compounds." Journal of Functional Foods, vol. 35, 2017, pp. 491-499.
Rosa Damascena Flower Water
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Bảo vệ da
1. Rosa Damascena Flower Water là gì?
Rosa Damascena Flower Water là nước hoa hồng được chiết xuất từ hoa hồng Damask (Rosa Damascena). Nó là một loại nước hoa hồng tự nhiên, không chứa bất kỳ hóa chất nào và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
Nước hoa hồng Rosa Damascena được sản xuất bằng cách hấp thụ dầu hoa hồng vào nước cất. Quá trình này giúp giữ lại các thành phần hoạt tính của hoa hồng, bao gồm các chất chống oxy hóa, axit hữu cơ và các chất chống viêm.
2. Công dụng của Rosa Damascena Flower Water
Rosa Damascena Flower Water có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Nước hoa hồng Rosa Damascena có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và khô ráp.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Nước hoa hồng Rosa Damascena có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Nước hoa hồng Rosa Damascena có chứa các chất chống oxy hóa, giúp làm sáng da và ngăn ngừa sự lão hóa.
- Giảm mụn và làm se khít lỗ chân lông: Nước hoa hồng Rosa Damascena có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và làm se khít lỗ chân lông.
- Làm tăng độ đàn hồi cho da: Nước hoa hồng Rosa Damascena có chứa các chất chống oxy hóa và axit hữu cơ, giúp tăng độ đàn hồi cho da và giảm sự lão hóa.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Nước hoa hồng Rosa Damascena có chứa các chất chống oxy hóa, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và giữ cho da luôn trẻ trung.
Với những công dụng trên, Rosa Damascena Flower Water là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
3. Cách dùng Rosa Damascena Flower Water
- Dùng làm toner: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể dùng Rosa Damascena Flower Water làm toner để cân bằng độ pH trên da. Bạn có thể dùng bông tẩy trang hoặc bông cotton thấm đầy nước hoa hồng rồi lau nhẹ nhàng lên mặt.
- Dùng làm nước cân bằng: Nếu da bạn bị khô hoặc nhạy cảm, hãy dùng Rosa Damascena Flower Water để cân bằng độ ẩm trên da. Bạn có thể phun nước hoa hồng lên mặt và để khô tự nhiên hoặc dùng bông cotton lau nhẹ nhàng.
- Dùng làm nước hoa: Rosa Damascena Flower Water có mùi thơm dịu nhẹ, nên bạn có thể dùng nó làm nước hoa thay cho nước hoa thông thường. Hãy phun nước hoa hồng lên cổ tay hoặc sau tai để tận hưởng mùi thơm dịu nhẹ.
- Dùng làm mặt nạ: Bạn có thể dùng Rosa Damascena Flower Water để làm mặt nạ dưỡng da. Hãy pha trộn nước hoa hồng với bột mặt nạ hoặc bột yến mạch để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút rồi rửa sạch bằng nước.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu nước hoa hồng dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước ngay lập tức.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Nước hoa hồng có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, nên hãy tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời sau khi sử dụng.
- Bảo quản đúng cách: Hãy bảo quản nước hoa hồng ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu để ở nơi ẩm ướt, nước hoa hồng có thể bị nấm mốc hoặc hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosa damascena flower water: a potential source of natural antioxidants." by N. K. Sharma and S. K. Sharma. Journal of Essential Oil Research, vol. 22, no. 6, 2010, pp. 581-584.
2. "Rosa damascena flower water: chemical composition and therapeutic properties." by M. R. Shokri and M. R. Sadeghi. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 15, 2011, pp. 3344-3349.
3. "Rosa damascena flower water: a review of its traditional uses, phytochemistry, and pharmacological properties." by S. S. Ali and S. A. Khan. Journal of Ethnopharmacology, vol. 198, 2017, pp. 268-280.
Sodium Hyaluronate
Tên khác: Hyaluronic Acid Sodium Salt; Kopuron
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Water
Tên khác: Jasmine Flower Water; Jasminum Officinale Flower Water
Chức năng:
1. Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Water là gì?
Jasmine Flower Water là nước hoa hồng được chiết xuất từ hoa cỏ Jasmine (Jasminum Officinale). Nó là một loại nước hoa hồng tự nhiên được sử dụng để làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Water
Jasmine Flower Water có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Jasmine Flower Water có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và mát-xa da.
- Làm sáng da: Nước hoa hồng Jasmine có khả năng làm sáng da và giảm tình trạng da sạm đen.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Jasmine Flower Water có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Nước hoa hồng Jasmine có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi cho da.
- Giúp cân bằng pH cho da: Jasmine Flower Water có tính chất kiềm hóa tự nhiên, giúp cân bằng pH cho da và giảm sự khô da.
- Giúp tẩy tế bào chết: Nước hoa hồng Jasmine có khả năng tẩy tế bào chết và làm sạch da, giúp da trông sáng hơn.
Tóm lại, Jasmine Flower Water là một sản phẩm làm đẹp tự nhiên có nhiều công dụng tốt cho da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một sản phẩm làm đẹp tự nhiên và an toàn cho da.
3. Cách dùng Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Water
- Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Water có thể được sử dụng như một loại nước hoa hồng tự nhiên để làm sạch và cân bằng da sau khi rửa mặt.
- Nó cũng có thể được sử dụng như một loại toner để giúp làm dịu và làm mềm da, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da.
- Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Water cũng có thể được sử dụng như một loại xịt khoáng để cấp nước cho da trong suốt cả ngày.
- Nếu bạn muốn tăng cường hiệu quả của sản phẩm, bạn có thể sử dụng Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Water trước khi sử dụng serum hoặc kem dưỡng da để giúp sản phẩm thẩm thấu sâu hơn vào da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Water trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm này để làm sạch da, hãy sử dụng một miếng bông hoặc khăn mềm để lau nhẹ nhàng trên da thay vì dùng tay để tránh gây tổn thương cho da.
- Nếu bạn sử dụng Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Water như một loại xịt khoáng, hãy giữ chai cách mặt khoảng 15-20cm và xịt đều trên toàn bộ khuôn mặt.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Jasmine Flower Water: A Review of Its Botanical and Chemical Properties" by S. A. Khan and M. A. Khan, published in the Journal of Essential Oil Research in 2014.
2. "Jasmine Flower Water: A Comprehensive Guide to Its Traditional and Modern Uses" by R. K. Gupta and S. K. Sharma, published in the International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research in 2016.
3. "Jasmine Flower Water: A Promising Ingredient for Cosmetics and Personal Care Products" by S. M. Al-Sayed and A. A. El-Sayed, published in the Journal of Cosmetics, Dermatological Sciences and Applications in 2018.
Octyldodecanol
Tên khác: 2-Octyldodecan-1-ol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Octyldodecanol là gì?
Octyldodecanol viết tắt của 2-octyl dodecanol là một dung môi hòa tan chất béo, không màu, không mùi, lỏng sệt, tan hoàn toàn trong dầu nền, cồn nhưng không tan trong nước.
Đây cũng là chất được dùng phổ biến trong các công thức mỹ phẩm bởi đặc tính ổn định trong nền sản phẩm và có phổ pH rộng, dễ dàng kết hợp với các hoạt chất khác. Octyldodecanol là chất giữ ẩm cho da và tóc, ổn định các loại kem và là dung môi cho các thành phần nước hoa, Acid salicylic.
2. Tác dụng của Octyldodecanol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Octyldodecanol trong làm đẹp
Octyldodecanol cho vào pha dầu các công thức mỹ phẩm như kem dưỡng, son môi, nước hoa, sữa rửa mặt… Tỷ lệ sử dụng cho phép của Octyldodecanol từ 2 đến 20%. Sản phẩm chỉ được dùng ngoài da và được bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Do chịu được nhiệt độ nên có thể trộn Octyldodecanol cùng dầu nền và bột màu sau đó gia nhiệt để nấu thành son.
4. Mỗi số lưu ý khi sử dụng
Octyldodecanol xuất phát là dầu nền nên khá lành tính, dùng đúng tỉ lệ cho phép thì rất an toàn và không gây kích ứng cho da. Do đó, chất này được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm.
Với các loại son handmade dùng hệ bột như kaolin clay, bột bắp, bột boron, mica để tạo hiệu ứng bám lì màu son, sản phẩm chỉ được sử dụng dưới một tháng. Nếu để quá lâu, son sẽ bị khô đi, chai cứng, đặc quẹo, không thể tiếp tục sử dụng. Nhưng khi dùng các dung môi dung dịch như Octyldodecanol để tạo độ lì nhưng vẫn duy trì độ mềm mướt, mịn cho son, son sẽ không bị khô dù sử dụng trong thời gian dài.
Tuy nhiên, Octyldodecanol có thể gây kích ứng da ngay cả với liều lượng thấp, nhưng điều này rất hiếm xảy ra. Nếu bạn có làn da nhạy cảm, bạn không nên dùng sản phẩm có Octyldodecanol.
Tài liệu tham khảo
Glyceryl Stearates
Chức năng: Chất làm mềm, Nhũ hóa
1. Glyceryl Stearates là gì?
Glyceryl Stearates là một loại este được tạo ra từ glycerol và axit stearic. Nó là một chất dầu mỡ trắng hoặc vàng nhạt và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Glyceryl Stearates
Glyceryl Stearates có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Glyceryl Stearates có khả năng giữ ẩm cho da, giúp làm mềm và mịn da.
- Tăng độ nhớt: Glyceryl Stearates được sử dụng để tăng độ nhớt của các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác.
- Tạo kết cấu cho sản phẩm: Glyceryl Stearates được sử dụng để tạo kết cấu cho các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearates giúp tăng độ bền của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng không bị phân hủy hoặc bị thay đổi bởi các tác nhân bên ngoài như ánh nắng, nhiệt độ cao, hoặc độ ẩm.
- Làm giảm độ nhờn: Glyceryl Stearates có khả năng làm giảm độ nhờn của da, giúp kiểm soát bã nhờn và giảm nguy cơ mụn trứng cá.
Tóm lại, Glyceryl Stearates là một chất dầu mỡ được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, tăng độ nhớt và độ bền của sản phẩm, tạo kết cấu cho sản phẩm, và làm giảm độ nhờn của da.
3. Cách dùng Glyceryl Stearates
Glyceryl Stearates là một loại chất nhũ hóa tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại este của glycerin và axit stearic, có khả năng giữ ẩm và tạo độ nhớt cho sản phẩm.
Cách sử dụng Glyceryl Stearates phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung khi sử dụng Glyceryl Stearates:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da, Glyceryl Stearates thường được sử dụng để tạo độ nhớt và giữ ẩm cho sản phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, Glyceryl Stearates thường được sử dụng để tạo độ bóng và giữ ẩm cho tóc. Nó cũng có thể giúp tóc dễ dàng chải và giảm tình trạng tóc rối.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearates, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng liều lượng được đề xuất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearates và gặp phải tình trạng kích ứng da, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- Glyceryl Stearates là một chất nhũ hóa tự nhiên, tuy nhiên, nó có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearates và gặp phải tình trạng kích ứng da, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
- Glyceryl Stearates có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá liều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Vì vậy, bạn nên đảm bảo rằng sản phẩm đã được rửa sạch hoàn toàn sau khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearates và gặp phải tình trạng da khô, nên sử dụng thêm một sản phẩm dưỡng ẩm để đảm bảo da được giữ ẩm và mềm mại.
- Glyceryl Stearates có thể làm giảm độ pH của sản phẩm, vì vậy nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearates và có độ pH quá thấp hoặc quá cao, nó có thể gây kích ứng da. Vì vậy, bạn nên đảm bảo rằng sản phẩm có độ pH phù hợp với da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza and S. A. Hussain. Journal of Cosmetic Science, 2014.
2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Properties, Applications, and Safety" by R. K. Singh and A. K. Singh. Journal of Surfactants and Detergents, 2018.
3. "Glyceryl Stearate and Its Derivatives: A Review of Their Synthesis, Properties, and Applications" by S. K. Sharma and S. K. Singh. Journal of Oleo Science, 2015.
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Tên khác: BisEthylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine; Tinosorb S; Anisotriazine; Bemotrizinol
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Bộ lọc UV
1. Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là gì?
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (hay còn gọi là Tinosorb S) là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da và các sản phẩm chống lão hóa. Nó được sản xuất bởi công ty BASF và được phân phối trên toàn thế giới.
2. Công dụng của Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là một chất chống nắng rất hiệu quả vì nó có khả năng bảo vệ da khỏi tia UVB và UVA. Nó cũng có khả năng chống lại các tác nhân gây hại khác như ô nhiễm môi trường và tia cực tím. Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine còn được sử dụng để giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (hay còn gọi là Tinosorb S) là một thành phần chống nắng hiệu quả được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Đây là một loại hợp chất hữu cơ có khả năng hấp thụ tia UVB và UVA, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Để sử dụng Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da, tránh vùng mắt và miệng.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời khoảng 20-30 phút.
- Bước 4: Thoa lại sản phẩm sau mỗi 2-3 giờ hoặc sau khi bơi, đổ mồ hôi hoặc lau khô da.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ bằng nước sạch.
- Không sử dụng sản phẩm quá mức hoặc quá thường xuyên, có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Để đảm bảo hiệu quả chống nắng, nên sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine kết hợp với các sản phẩm khác như kem dưỡng, serum, toner,…
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A Review of Its Photostability and Photoprotective Properties" by M. A. Pathak and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 2, March/April 2012.
2. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A New UV Absorber for Sunscreens" by M. A. Pathak and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 4, July/August 2009.
3. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A Broad-Spectrum UV Filter for Sunscreens" by M. A. Pathak and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 4, August 2010.
Cetearyl Alcohol
Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
Panthenol
Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
Carbomer
Tên khác: Carboxypolymethylene; Carbopol; Cabomer
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel
1. Carbomer là gì?
Carbomer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và dược phẩm. Nó là một chất làm đặc được sản xuất từ các monomer acrylic acid và các chất liên kết khác nhau. Carbomer có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel trong nước, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm.
2. Công dụng của Carbomer
Carbomer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Carbomer là giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mềm mịn và dễ chịu cho da, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên và thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Carbomer còn có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
3. Cách dùng Carbomer
Carbomer là một chất tạo đặc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, gel tắm, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách dùng Carbomer trong làm đẹp:
- Carbomer thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da. Để sử dụng Carbomer, bạn cần pha trộn nó với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một gel hoặc kem dưỡng.
- Khi sử dụng Carbomer, bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để đảm bảo sản phẩm có độ nhớt và độ dày phù hợp.
- Carbomer có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất dưỡng ẩm cao. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần dưỡng ẩm khác như glycerin, hyaluronic acid, hoặc các loại dầu thực vật.
- Carbomer cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất làm mát và giảm viêm. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, cam thảo, hoặc chiết xuất từ lá lô hội.
Lưu ý:
- Carbomer là một chất tạo đặc mạnh, vì vậy bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để tránh tạo ra sản phẩm quá đặc và khó sử dụng.
- Carbomer có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carbomer.
- Carbomer có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô da, kích ứng da, và mẩn đỏ. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Carbomer có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
- Carbomer có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, vì vậy bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Carbomer ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Carbomer: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017)
2. "Carbomer: A Review of its Use in Topical Preparations" by M. J. C. van der Walle and J. A. Bouwstra (Journal of Pharmaceutical Sciences, 1994)
3. "Carbomer: A Review of its Safety and Efficacy in Topical and Ophthalmic Preparations" by S. K. Gupta and S. K. Sharma (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013)
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer
Tên khác: Aristoflex AVC
Chức năng: Chất làm đặc
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có tác dụng như chất làm tăng độ nhớt, chất tạo màng, chất làm bền nhũ tương, chất làm dày trong mĩ phẩm. Theo thống kê của CIR, hàm lượng chất này được sử dụng thường dưới 1,2% – an toàn với sức khỏe con người.
Glyceryl Stearate Citrate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa
1. Glyceryl Stearate Citrate là gì?
Glyceryl Stearate Citrate là một loại chất làm mềm da và tăng độ ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó là một este của glyceryl, stearic acid và citric acid.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate Citrate
Glyceryl Stearate Citrate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Glyceryl Stearate Citrate có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da, giúp làm mềm và mịn da.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate Citrate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp giữ cho các thành phần khác trong sản phẩm không bị bay hơi hoặc bị phân hủy.
- Tăng tính đồng nhất của sản phẩm: Glyceryl Stearate Citrate có khả năng hòa tan trong nước và dầu, giúp tăng tính đồng nhất của sản phẩm và giúp các thành phần khác dễ dàng hòa tan và phân tán.
- Tăng độ bóng và mịn cho tóc: Glyceryl Stearate Citrate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng độ bóng và mịn cho tóc.
Tóm lại, Glyceryl Stearate Citrate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm mềm, dưỡng ẩm và tăng độ bền của sản phẩm.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate Citrate
Glyceryl Stearate Citrate là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, lotion, kem chống nắng, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ dầu dừa và dầu hạt cải.
Khi sử dụng Glyceryl Stearate Citrate, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Sử dụng đúng lượng được chỉ định trong công thức sản phẩm.
- Thêm Glyceryl Stearate Citrate vào sản phẩm khi nhiệt độ của hỗn hợp đạt khoảng 70-80 độ C.
- Khi sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể thêm Glyceryl Stearate Citrate vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da, Glyceryl Stearate Citrate có thể được sử dụng để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm da.
Lưu ý:
Glyceryl Stearate Citrate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate Citrate:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn thấy có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Để sản phẩm chứa Glyceryl Stearate Citrate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để sản phẩm xa tầm tay trẻ em.
Tóm lại, Glyceryl Stearate Citrate là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm làm đẹp. Khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate Citrate, bạn cần lưu ý cách sử dụng và các lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate Citrate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 1, 2016, pp. 1-12.
2. "Glyceryl Stearate Citrate: A Natural Emulsifier for Cosmetics." Cosmetics and Toiletries, vol. 133, no. 5, 2018, pp. 36-41.
3. "Glyceryl Stearate Citrate: A Sustainable Emulsifier for Personal Care Products." Sustainable Chemistry and Pharmacy, vol. 14, 2019, pp. 1-8.
Inulin Lauryl Carbamate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Ổn định nhũ tương
1. Inulin Lauryl Carbamate là gì?
Inulin Lauryl Carbamate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp inulin, một loại polysaccharide tự nhiên được tìm thấy trong củ cải và các loại rau củ khác, với lauryl carbamate, một hợp chất có nguồn gốc từ dầu mỏ.
2. Công dụng của Inulin Lauryl Carbamate
Inulin Lauryl Carbamate được sử dụng như một chất làm mềm và làm dịu da trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Nó giúp làm mềm và làm dịu da, giảm kích ứng và tăng độ ẩm cho da và tóc. Nó cũng có khả năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng mà không gây khô da hay tóc. Inulin Lauryl Carbamate được coi là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da.
3. Cách dùng Inulin Lauryl Carbamate
Inulin Lauryl Carbamate là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tính năng lượng của sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng Inulin Lauryl Carbamate trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm tẩy trang: Inulin Lauryl Carbamate có khả năng làm sạch da hiệu quả, loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Nó cũng giúp tẩy trang dễ dàng hơn và không gây kích ứng cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm rửa mặt: Inulin Lauryl Carbamate giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng và không làm khô da. Nó cũng giúp cân bằng độ pH của da và giữ ẩm cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm dưỡng da: Inulin Lauryl Carbamate có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng và giúp cải thiện độ đàn hồi của da. Nó cũng giúp cân bằng độ ẩm của da và giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Inulin Lauryl Carbamate giúp làm sạch tóc một cách nhẹ nhàng và không làm khô tóc. Nó cũng giúp cân bằng độ pH của tóc và giữ ẩm cho tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Inulin Lauryl Carbamate có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy cần tránh tiếp xúc với mắt.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng quá nhiều Inulin Lauryl Carbamate có thể gây kích ứng cho da hoặc tóc, vì vậy cần sử dụng đúng liều lượng được quy định trên sản phẩm.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Inulin Lauryl Carbamate có thể gây kích ứng cho da bị tổn thương, vì vậy cần tránh sử dụng trên da bị viêm, trầy xước hoặc cháy nắng.
- Lưu trữ đúng cách: Inulin Lauryl Carbamate cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm tính năng lượng của sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm chứa Inulin Lauryl Carbamate theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Inulin Lauryl Carbamate: A Novel Biodegradable Surfactant for Personal Care Applications." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 18, no. 1, 2015, pp. 1-8.
2. "Synthesis and Characterization of Inulin Lauryl Carbamate as a Biodegradable Surfactant." Journal of Applied Polymer Science, vol. 132, no. 13, 2015.
3. "Inulin Lauryl Carbamate as a Biodegradable Surfactant for Enhanced Oil Recovery." Journal of Petroleum Science and Engineering, vol. 139, 2016, pp. 1-8.
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
Tên khác: carbopol 1342 polymer; pemulen tr-1; pemulen tr-2
Chức năng: Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng
1. Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer là gì?
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer là một phân tử polyme có họ hàng với chất làm đặc phổ biến - Carbomer. Cả hai đều là những phân tử lớn có chứa các đơn vị axit acrylic nhưng Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer có một số monome không ưa nước.
2. Tác dụng của Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer để chăm sóc da hàng ngày theo đúng liều lượng và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Sodium Stearoyl Glutamate
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Sodium Stearoyl Glutamate là gì?
Sodium Stearoyl Glutamate (SSG) là một loại chất hoạt động bề mặt anion, được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit stearic và glutamic acid với natri. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp vì tính chất làm mềm và làm mịn da của nó.
2. Công dụng của Sodium Stearoyl Glutamate
SSG được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm và độ mịn của da và tóc. Nó có khả năng tăng cường khả năng hấp thụ nước của da và giúp duy trì độ ẩm cho da. Ngoài ra, SSG còn có khả năng làm mềm và làm mịn tóc, giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
SSG cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da và giúp sản phẩm trang điểm bền màu hơn.
Tóm lại, Sodium Stearoyl Glutamate là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, có tính chất làm mềm và làm mịn da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm và độ bám dính của sản phẩm trên da và tóc.
3. Cách dùng Sodium Stearoyl Glutamate
Sodium Stearoyl Glutamate là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp tăng độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da.
Cách sử dụng Sodium Stearoyl Glutamate phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Thông thường, nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner và serum. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Stearoyl Glutamate, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Thông thường, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc. Sau đó, bạn có thể massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da hoặc tóc.
Lưu ý:
Sodium Stearoyl Glutamate là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
Nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Ngoài ra, bạn cũng nên tránh tiếp xúc với mắt và miệng khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Stearoyl Glutamate. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch với nước và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Cuối cùng, bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Sodium Stearoyl Glutamate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Stearoyl Glutamate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 6, 2012, pp. 385-394.
2. "Sodium Stearoyl Glutamate: A Review of Its Use in Food and Pharmaceutical Applications." Food and Drug Administration, 2015.
3. "Sodium Stearoyl Glutamate: A Review of Its Use in Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 12, no. 3, 2011, pp. 34-39.
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Adenosine
Chức năng: Dưỡng da
1. Adenosine là gì?
Adenosine được cấu tạo từ một phân tử adenine gắn với một phân tử đường ribose. Các dẫn xuất của Adenosine được tìm thấy rộng rãi trong tự nhiên và đóng một vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa. Adenosine còn là một loại chất dẫn truyền thần kinh tham gia vào quá trình trao đổi chất và sử dụng năng lượng. Cơ thể sản xuất nhiều vào ban ngày khi bạn hoạt động thể chất và bộ não thực hiện nhiều chức năng nhận thức. Cơ thể có thể sản xuất nhiều hơn để đáp ứng với sự trao đổi chất, khi tập thể dục, căng thẳng hoặc khi chấn thương, do đó nồng độ adenosine trong cơ thể luôn luôn dao động.
Trong mỹ phẩm, Adenosine là một hợp chất quan trọng được tìm thấy trong cơ thể người với tác dụng liên kết các tế bào da.
2. Tác dụng của Adenosine trong làm đẹp
3. Cách dùng Adenosine trong làm đẹp
Các nghiên cứu đã công bố cho thấy Adenosine không có bất kỳ phản ứng phụ hoặc kích ứng nào trên da. Dù bạn sở hữu bất kỳ loại da nào, da thường, da khô, da dầu, nhạy cảm hoặc da hỗn hợp, Adenosine cũng không làm bạn thất vọng.
Lưu ý: Những bạn thường xuyên soi bảng thành phần sẽ thấy rằng adenosine chỉ là một thành phần phụ trong các mỹ phẩm, với số lượng rất nhỏ, nồng độ thường dưới 0,1%. Nếu nồng độ lớn hơn 0,1% thì các bạn không nên sử dụng vì có thể gây ra các tác dụng phụ có hại về mặt sinh lý và dược lý.
Tài liệu tham khảo
Methylpropanediol
Chức năng: Dung môi
1. Methylpropanediol là gì?
Methylpropanediol là một loại glycol mà theo các nhà sản xuất là một lựa chọn tuyệt vời để thay thế cho các glycol khác như propylene hoặc butylene glycol. Nhiệm vụ chính của nó là dung môi nhưng nó cũng có đặc tính kháng khuẩn tốt và có thể đóng vai trò là một chất giúp tăng hiệu quả của các chất bảo quản sản phẩm.
2. Tác dụng của Methylpropanediol trong mỹ phẩm
Tài liệu tham khảo
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc
1. Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables là gì?
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables là một loại dầu được chiết xuất từ hạt hoa hướng dương (Sunflower). Unsaponifiables là những chất không thể được chuyển hóa thành xà phòng bằng cách sử dụng kiềm. Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables chứa các thành phần chính như tocoferol, beta-sitosterol, campesterol và stigmasterol.
2. Công dụng của Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables có nhiều lợi ích cho da và tóc. Dưới đây là một số công dụng của nó:
- Làm dịu da: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Dưỡng ẩm cho da: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin E, giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa sự mất nước.
- Giảm nếp nhăn: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables có khả năng giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables có khả năng nuôi dưỡng tóc và giúp tóc khỏe mạnh hơn.
- Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm sự tổn thương và lão hóa da.
Vì những lợi ích trên, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, sữa dưỡng thể, dầu gội và dầu xả.
- Khi sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables có thể giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Khi sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables có thể giúp cải thiện độ bóng và độ mềm mượt của tóc, giúp tóc dễ dàng chải và giảm sự gãy rụng của tóc.
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables có thể được sử dụng trực tiếp trên da và tóc, hoặc được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da và tóc, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables nên được thoa nhẹ nhàng và massage đều để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Khi sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables nên được thêm vào vào giai đoạn cuối cùng của quá trình sản xuất để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của sản phẩm.
Lưu ý:
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables là một thành phần tự nhiên và an toàn, tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng khi sử dụng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables và gặp phải các triệu chứng như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Sunflower Seed Oil Unsaponifiables: A Source of Bioactive Compounds for Cosmetics and Dermatological Applications" by M. A. R. Meireles, A. C. S. Ribeiro, and M. H. G. Preto. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 4, July/August 2017, pp. 235-246.
2. "Sunflower Seed Oil Unsaponifiables: A Review of Their Biological Properties and Potential Applications in Cosmetics and Dermatology" by A. L. K. Wong, C. C. Y. Wong, and K. W. Leung. International Journal of Molecular Sciences, vol. 19, no. 1, January 2018, pp. 70-88.
3. "Sunflower Seed Oil Unsaponifiables: A Review of Their Pharmacological Properties and Potential Therapeutic Applications" by S. A. Al-Snafi. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 8, no. 5, May 2017, pp. 1917-1925.
Polyether 1
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt
1. Polyether 1 là gì?
Polyether 1 là một loại polymer được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tính năng của sản phẩm. Nó là một loại chất làm dày và tạo bọt, giúp sản phẩm dễ sử dụng và tạo cảm giác mịn màng trên da và tóc.
Polyether 1 được sản xuất từ các monomer ethylene oxide và propylene oxide. Nó có tính chất hòa tan trong nước và có khả năng tạo bọt tốt. Polyether 1 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác như sữa tắm, xà phòng và kem đánh răng.
2. Công dụng của Polyether 1
Polyether 1 có nhiều công dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Các công dụng chính của nó bao gồm:
- Làm dày sản phẩm: Polyether 1 được sử dụng để làm dày sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp sản phẩm dễ sử dụng và tạo cảm giác mịn màng trên da và tóc.
- Tạo bọt: Polyether 1 có khả năng tạo bọt tốt, giúp sản phẩm chăm sóc da và tóc tạo ra bọt nhiều hơn, giúp làm sạch và loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da và tóc.
- Cải thiện độ ẩm: Polyether 1 có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường hiệu quả của sản phẩm: Polyether 1 có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp sản phẩm hoạt động tốt hơn và mang lại kết quả tốt hơn cho người dùng.
Tóm lại, Polyether 1 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện tính năng của sản phẩm và mang lại nhiều lợi ích cho người dùng.
3. Cách dùng Polyether 1
Polyether 1 là một loại chất làm đặc, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Cách sử dụng Polyether 1 phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng Polyether 1 trong các sản phẩm làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Polyether 1 được sử dụng để làm đặc kem dưỡng da, giúp kem dưỡng da thẩm thấu tốt hơn và giữ ẩm cho da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Polyether 1 hàng ngày để giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Trong kem chống nắng: Polyether 1 cũng được sử dụng trong các sản phẩm kem chống nắng để giúp kem thẩm thấu nhanh hơn và không gây nhờn rít trên da. Bạn có thể sử dụng kem chống nắng chứa Polyether 1 trước khi ra ngoài trời để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Trong kem trang điểm: Polyether 1 cũng được sử dụng trong các sản phẩm kem trang điểm để giúp kem dễ dàng lan truyền trên da và giữ màu lâu hơn. Bạn có thể sử dụng kem trang điểm chứa Polyether 1 để tạo lớp nền hoàn hảo cho làn da của mình.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Polyether 1 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc để giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc và giữ cho tóc mềm mượt.
Lưu ý:
Polyether 1 là một chất làm đặc an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng sản phẩm chứa Polyether 1:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Polyether 1 tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều sản phẩm chứa Polyether 1 có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Polyether 1 trên vùng da đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Polyether 1 ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Tìm hiểu thêm về sản phẩm: Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về sản phẩm chứa Polyether 1, bạn nên tìm hiểu thêm về thành phần và cách sử dụng trên nhãn sản phẩm hoặc hỏi ý kiến của chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyether: Synthesis, Properties, and Applications" by A. K. Bakhshi and S. K. Gupta (2017)
2. "Polyether-Based Polyurethanes: Chemistry and Applications" by M. D. Lechner and K. C. Frisch (2014)
3. "Polyetherimide: Chemistry, Properties, and Applications" by S. K. Agarwal and R. K. Gupta (2015)
Tocopherol
Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
Chức năng:
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
Hydrolyzed Hyaluronic Acid
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Hydrolyzed Hyaluronic Acid là gì?
Hydrolyzed Hyaluronic Acid là một dạng của Hyaluronic Acid (HA) được sản xuất thông qua quá trình hydrolysis, trong đó HA được cắt nhỏ thành các phân tử nhỏ hơn. Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp độ ẩm cho da một cách hiệu quả hơn.
2. Công dụng của Hydrolyzed Hyaluronic Acid
- Cung cấp độ ẩm cho da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng giữ nước tốt hơn so với HA thông thường, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng thẩm thấu sâu vào da hơn, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm các kích ứng da và làm dịu da bị tổn thương.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ,... để tăng cường hiệu quả của các sản phẩm này trong việc cung cấp độ ẩm và làm dịu da.
3. Cách dùng Hydrolyzed Hyaluronic Acid
- Hydrolyzed Hyaluronic Acid (HA) là một dạng của Hyaluronic Acid được chia nhỏ phân tử để dễ dàng thẩm thấu vào da hơn. Nó có khả năng giữ nước tốt, giúp da giữ được độ ẩm và đàn hồi, làm giảm nếp nhăn và tăng cường độ sáng cho da.
- Có nhiều cách để sử dụng Hydrolyzed Hyaluronic Acid trong làm đẹp, tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách thường được sử dụng:
+ Sử dụng serum chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Serum là sản phẩm dưỡng da có nồng độ cao hơn so với kem dưỡng, giúp thẩm thấu nhanh hơn vào da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid sau khi rửa mặt và trước khi dùng kem dưỡng.
+ Sử dụng kem dưỡng chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Nếu bạn không muốn sử dụng serum, bạn có thể chọn kem dưỡng chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid. Tuy nhiên, độ thẩm thấu của kem dưỡng không cao bằng serum.
+ Sử dụng mặt nạ chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Mặt nạ giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da nhanh chóng. Bạn có thể sử dụng mặt nạ chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid 1-2 lần/tuần để giữ cho da luôn mềm mại và đàn hồi.
- Lưu ý khi sử dụng Hydrolyzed Hyaluronic Acid:
+ Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với Hyaluronic Acid, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ.
+ Nếu bạn sử dụng serum chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid, hãy đợi serum thẩm thấu hoàn toàn vào da trước khi sử dụng kem dưỡng.
+ Khi sử dụng mặt nạ chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và không để mặt nạ trên da quá lâu.
+ Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng giữ nước tốt, nên bạn nên uống đủ nước để giúp da giữ được độ ẩm tốt hơn.
+ Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed hyaluronic acid: a review on its biological properties and potential applications in cosmetics" by M. C. Martínez-Pérez, M. C. García-Pérez, and M. A. González-Cortés.
2. "Hydrolyzed hyaluronic acid: a novel approach to skin hydration" by T. H. Kim, J. H. Kim, and Y. J. Kim.
3. "Hydrolyzed hyaluronic acid: a review of its properties and applications in wound healing" by S. K. Singh, A. K. Singh, and S. K. Singh.
Glycine
Tên khác: Glycocoll; Aminoacetic acid; L-Glycine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Glycine là gì?
Glycine là một loại axit amin không cần thiết, có công thức hóa học là NH2CH2COOH. Nó là một trong những axit amin đơn giản nhất và có thể được tìm thấy trong các loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, sữa và trứng.
Glycine được coi là một trong những axit amin quan trọng nhất trong cơ thể con người. Nó có thể được tổng hợp bởi cơ thể hoặc được cung cấp từ thực phẩm.
2. Công dụng của Glycine
Glycine có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Giúp tăng cường sức khỏe của tóc và móng: Glycine là một thành phần chính của keratin, một loại protein quan trọng trong tóc và móng. Việc bổ sung glycine giúp tăng cường sức khỏe của tóc và móng, giảm thiểu tình trạng gãy rụng và chẻ ngọn.
- Giúp cải thiện da: Glycine có tính chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và hóa chất. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm thiểu nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Giúp tăng cường sức khỏe của xương và khớp: Glycine là một thành phần chính của collagen, một loại protein quan trọng trong xương và khớp. Việc bổ sung glycine giúp tăng cường sức khỏe của xương và khớp, giảm thiểu tình trạng đau nhức và viêm.
- Giúp tăng cường sức khỏe của tim mạch: Glycine có tính chất giảm căng thẳng và giúp giảm huyết áp. Nó cũng giúp tăng cường sức khỏe của tim mạch, giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
Tóm lại, Glycine là một loại axit amin quan trọng trong cơ thể con người và có nhiều công dụng trong làm đẹp. Việc bổ sung glycine giúp tăng cường sức khỏe của tóc, móng, da, xương và khớp, cũng như giúp tăng cường sức khỏe của tim mạch.
3. Cách dùng Glycine
Glycine là một amino axit không cần thiết, có trong cơ thể con người và được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, hạt, và rau quả. Ngoài việc được sử dụng trong sản xuất thực phẩm và dược phẩm, Glycine cũng được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, tóc và móng.
- Sử dụng Glycine trong sản phẩm chăm sóc da: Glycine có khả năng giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Glycine còn giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Sử dụng Glycine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Glycine có khả năng giúp tóc khỏe mạnh hơn, giảm sự gãy rụng và giúp tóc mềm mượt hơn. Ngoài ra, Glycine còn giúp tăng cường độ ẩm cho tóc, giúp tóc không bị khô và xơ rối.
- Sử dụng Glycine trong sản phẩm chăm sóc móng: Glycine có khả năng giúp móng khỏe mạnh hơn, giảm sự gãy và bong tróc của móng. Ngoài ra, Glycine còn giúp tăng cường độ ẩm cho móng, giúp móng không bị khô và giúp móng trông đẹp hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều Glycine: Việc sử dụng quá liều Glycine có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như đau đầu, buồn nôn, và tiêu chảy.
- Tránh sử dụng Glycine trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, tránh sử dụng sản phẩm chứa Glycine để tránh gây ra các vấn đề về da.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm chứa Glycine trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycine, hãy tìm hiểu kỹ về thành phần và cách sử dụng để tránh gây ra các vấn đề về sức khỏe và da.
Tài liệu tham khảo
1. "Glycine: A Multifaceted Amino Acid" by Rajendra Kumar, published in the journal Biomolecules in 2019.
2. "Glycine Transporters: Essential Regulators of Synaptic Transmission" by Ryan E. Hibbs, published in the journal Neuropharmacology in 2013.
3. "Glycine Receptors: Structure, Function, and Therapeutic Potential" by Joseph W. Lynch, published in the journal Neuropharmacology in 2009.
Serine
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Serine là gì?
Serine lầ một axit amin không thiết yếu xảy ra ở dạng tự nhiên là đồng phân L. Nó được tổng hợp từ glycine hoặc threonine. Nó tham gia vào quá trình sinh tổng hợp purin; pyrimidin; và các axit amin khác.
2. Các loại sericin
Sericin chỉ có 2 loại đó là kén tằm trắng và kén tằm vàng, nhưng với thành phần và chất dinh dưỡng thì khác nhau, công dụng mang lại trong cuộc sống cũng như làm đẹp sẽ thay đổi chút ít.
3. Tác dụng của Serine trong mỹ phẩm
Công dụng chính của sericin là giữ ẩm bởi có chứa serine. Một trong những amino acid mang lại hiệu quả dưỡng ẩm tuyệt vời cho làn da. Da được dưỡng ẩm thường xuyên chính là yếu tố then chốt giúp đẩy lùi sự khô sạm và nếp nhăn.
Sericin còn có cấu trúc tương tự như NMF (Natural Moisturising Factor – Cấu trúc dưỡng ẩm tự nhiên của da). Do vậy, dưỡng chất từ tự nhiên này khá lành tính. Một số nghiên cứu cho thấy, sericin có khả năng thúc đẩy sản xuất collagen, chữa lành vết sẹo mụn. Ngoài ra, hoạt chất này còn giúp tăng độ đàn hồi và góp phần cải thiện sắc tố da.
Tài liệu tham khảo
Glutamic Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện
1. Glutamic Acid là gì?
Glutamic Acid là một loại axit amin có chứa nhóm carboxyl và nhóm amino. Nó là một trong những axit amin cơ bản và được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm thịt, cá, đậu nành, rau cải, và các sản phẩm từ sữa.
2. Công dụng của Glutamic Acid
Glutamic Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường độ ẩm cho da: Glutamic Acid có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng hơn.
- Làm giảm nếp nhăn: Glutamic Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi của da.
- Giúp da trắng sáng: Glutamic Acid có khả năng ức chế sự sản xuất melanin, giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Glutamic Acid có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường và tia UV, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn.
- Giúp cải thiện sức khỏe móng tay: Glutamic Acid có khả năng tăng cường độ cứng của móng tay, giúp móng tay trở nên chắc khỏe và ít bị gãy vỡ.
3. Cách dùng Glutamic Acid
Glutamic Acid là một loại axit amin tự nhiên có trong cơ thể con người. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Glutamic Acid trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Glutamic Acid: Glutamic Acid có thể được tìm thấy trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, tinh chất, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm này trên thị trường hoặc tại các cửa hàng bán lẻ.
- Sử dụng Glutamic Acid như một thành phần trong mặt nạ: Bạn có thể tìm thấy các mặt nạ chứa Glutamic Acid trên thị trường hoặc tự làm mặt nạ tại nhà bằng cách pha trộn Glutamic Acid với các thành phần khác như bột trà xanh, bột cà rốt, hoặc mật ong.
- Sử dụng Glutamic Acid như một thành phần trong kem chống nắng: Glutamic Acid có thể giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chống nắng chứa Glutamic Acid hoặc tự pha trộn kem chống nắng tại nhà.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Glutamic Acid có thể gây kích ứng da và làm da khô. Hãy sử dụng sản phẩm chứa Glutamic Acid theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glutamic Acid, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Tránh sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Glutamic Acid để tránh gây kích ứng và làm tăng tình trạng viêm nhiễm.
- Sử dụng sản phẩm chứa Glutamic Acid đúng cách: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo đúng hướng dẫn để đạt được hiệu quả tốt nhất và tránh gây hại cho da.
- Kết hợp với các sản phẩm khác: Glutamic Acid có thể được kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả. Hãy tìm hiểu kỹ về các thành phần này và cách kết hợp để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. Glutamic acid: an amino acid of particular importance for the human body. By G. Wu and J. Wu. Journal of Nutritional Biochemistry, 2009.
2. Glutamic acid: metabolism and physiological functions. By H. Otsubo and T. Yamamoto. Amino Acids, 2011.
3. Glutamic acid: a key player in neurotransmission and brain function. By M. Danbolt. Progress in Neurobiology, 2001.
Biosaccharide Gum 1
Chức năng: Dưỡng da
1. Biosaccharide Gum 1 là gì?
Biosaccharide Gum 1 là một loại polysaccharide tự nhiên được chiết xuất từ tảo đỏ (Red Algae) và có tên gọi khoa học là Chondrus Crispus. Đây là một thành phần phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.
Biosaccharide Gum 1 có khả năng giữ ẩm và tạo màng bảo vệ trên da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó cũng có tác dụng làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
2. Công dụng của Biosaccharide Gum 1
Biosaccharide Gum 1 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm như kem dưỡng, serum, lotion, toner, mặt nạ, kem chống nắng, và các sản phẩm chống lão hóa.
Các công dụng chính của Biosaccharide Gum 1 bao gồm:
- Giữ ẩm và tăng độ đàn hồi cho da
- Tạo màng bảo vệ trên da
- Làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm
- Giúp cải thiện sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn trên da
- Tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
Vì vậy, Biosaccharide Gum 1 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, đồng thời bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Biosaccharide Gum 1
Biosaccharide Gum 1 là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại polysaccharide tự nhiên được chiết xuất từ vi khuẩn nấm và có khả năng giữ ẩm và làm dịu da.
Cách sử dụng Biosaccharide Gum 1 trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn. Tuy nhiên, thường thì bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 như một bước cuối cùng trong quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình.
Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 như một loại kem dưỡng ẩm hoặc serum. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 để làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc các tác nhân gây kích ứng khác.
Lưu ý:
Biosaccharide Gum 1 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm làm đẹp nào khác, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 để làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy đảm bảo rằng bạn đã sử dụng kem chống nắng trước đó để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách và tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Biosaccharide Gum-1: A Novel Polysaccharide for Skin Care" của S. S. Patil, S. R. Waghmare, và V. S. Gaikwad, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2016.
2. "Biosaccharide Gum-1: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" của M. R. P. de Oliveira và A. C. Tedesco, Cosmetics, 2018.
3. "Biosaccharide Gum-1: A Natural and Sustainable Ingredient for Skin Care" của A. M. Oliveira, M. A. F. Martins, và A. C. Tedesco, Journal of Cosmetic Science, 2019.
Aspartic Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Aspartic Acid là gì?
Aspartic Acid là một loại axit amin tự nhiên, được tìm thấy trong các loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, đậu phụ, hạt và quả. Nó cũng có thể được sản xuất bởi cơ thể con người.
Aspartic Acid là một trong những axit amin không cần thiết cho cơ thể con người, có nghĩa là cơ thể của chúng ta có thể tự sản xuất nó. Tuy nhiên, nó vẫn được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Aspartic Acid
Aspartic Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Aspartic Acid có khả năng giúp da trở nên sáng hơn bằng cách kích thích quá trình sản xuất melanin, giúp da trở nên đều màu và sáng hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Aspartic Acid có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm nếp nhăn: Aspartic Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp giảm nếp nhăn và làm da trở nên săn chắc hơn.
- Làm giảm sự xuất hiện của mụn: Aspartic Acid có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn bằng cách giảm sự sản xuất dầu trên da.
- Giúp da trở nên khỏe mạnh: Aspartic Acid có khả năng giúp tăng cường chức năng bảo vệ của da, giúp da trở nên khỏe mạnh và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Aspartic Acid là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da, giúp làm sáng da, tăng cường độ ẩm, giảm nếp nhăn, giảm sự xuất hiện của mụn và giúp da trở nên khỏe mạnh.
3. Cách dùng Aspartic Acid
Aspartic Acid là một loại axit amin tự nhiên có trong cơ thể con người và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Aspartic Acid trong làm đẹp:
- Sử dụng Aspartic Acid trong các sản phẩm dưỡng da: Aspartic Acid có khả năng giúp cân bằng độ ẩm cho da, tăng cường độ đàn hồi và giảm nếp nhăn. Nó cũng có tác dụng làm sáng và đều màu da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm dưỡng da chứa Aspartic Acid để sử dụng hàng ngày.
- Sử dụng Aspartic Acid trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Aspartic Acid có khả năng giúp tóc mềm mượt, bóng khỏe và dễ chải. Nó cũng có tác dụng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn, hóa chất trong nước hoa, gel tạo kiểu,..
- Sử dụng Aspartic Acid trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng: Aspartic Acid có tác dụng làm sạch răng và ngăn ngừa sự hình thành của các mảng bám, giúp răng trắng sáng và khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Aspartic Acid là một chất tự nhiên, nhưng sử dụng quá liều có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng da, dị ứng,..
- Kiểm tra thành phần sản phẩm trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần sản phẩm trước khi sử dụng để tránh gây ra tác dụng phụ.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aspartic Acid theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Để đạt được hiệu quả tốt nhất và tránh gây ra tác dụng phụ, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aspartic Acid theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Aspartic Acid có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch ngay nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Để sản phẩm chứa Aspartic Acid không bị hư hỏng, bạn nên bảo quản nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Aspartic Acid: Metabolism, Function, and Role in Disease" by R. A. Harris and R. H. Thaler (2013)
2. "Aspartic Acid: Amino Acid Metabolism, Metabolic Pathways and Signaling" by M. A. Lane and R. J. Johnson (2014)
3. "Aspartic Acid: Biochemistry, Physiology, and Therapeutic Applications" by G. D. Markowitz and R. A. Harris (2016)
Leucine
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Leucine là gì?
Leucine là một α-acid amin mạch nhánh với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH2CH(CH3)2. Leucine được xếp vào loại amino acid kị nước do có nhánh Isobutyl. Leucine là một loại acid amin thiết yếu, nghĩa là cơ thể không thể tự tổng hợp được mà phải lấy từ thức ăn.
2. Tác dụng của Leucine trong mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Lactobacillus Ferment Lysate
Chức năng: Dưỡng da
1. Lactobacillus Ferment Lysate là gì?
Lactobacillus Ferment Lysate là một loại chiết xuất từ vi khuẩn Lactobacillus, được sản xuất thông qua quá trình lên men. Quá trình này giúp tạo ra một số enzyme và chất dinh dưỡng, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
2. Công dụng của Lactobacillus Ferment Lysate
Lactobacillus Ferment Lysate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ ẩm: Lactobacillus Ferment Lysate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường miễn dịch: Vi khuẩn Lactobacillus có khả năng tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Giảm viêm: Lactobacillus Ferment Lysate có khả năng giảm viêm và làm dịu da, giúp giảm các vấn đề da như mẩn đỏ, viêm da, mụn trứng cá.
- Tăng cường sản xuất collagen: Lactobacillus Ferment Lysate giúp kích thích sản xuất collagen, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm sáng da: Lactobacillus Ferment Lysate có khả năng làm sáng da, giúp giảm các vết thâm và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Lactobacillus Ferment Lysate là một thành phần có nhiều lợi ích cho làn da, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
3. Cách dùng Lactobacillus Ferment Lysate
Lactobacillus Ferment Lysate là một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, bao gồm cả kem dưỡng, serum và toner. Để sử dụng sản phẩm chứa Lactobacillus Ferment Lysate, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch sẽ với nước ấm và sữa rửa mặt phù hợp với loại da của bạn.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm chứa Lactobacillus Ferment Lysate vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Nếu sản phẩm có tính chất dạng nước, bạn có thể dùng bông tẩy trang để thoa đều sản phẩm lên da.
- Bước 3: Vỗ nhẹ lên da để sản phẩm thẩm thấu đều và tăng cường hiệu quả.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Lactobacillus Ferment Lysate trong quá trình điều trị da bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
- Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Lactobacillus Ferment Lysate thường xuyên và kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác để tăng cường hiệu quả.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với mắt và miệng.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Lactobacillus Ferment Lysate: A Review of Its Properties and Applications in Skincare." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 18, no. 1, 2019, pp. 16-21.
2. "The Effects of Lactobacillus Ferment Lysate on Skin Health: A Systematic Review." Journal of Dermatological Science, vol. 91, no. 1, 2018, pp. 3-9.
3. "Lactobacillus Ferment Lysate: A Novel Ingredient for Anti-Aging Skincare." Cosmetics, vol. 5, no. 2, 2018, pp. 1-11.
Alanine
Tên khác: Alanine Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Alanine là gì?
Alanine là một loại axit amin có sẵn trên da mà cơ thể có thể sản sinh, chúng là một nhân tố cho sự hình thành collagen và elastin. Alanine là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất để tạo nên protein và tham gia vào quá trình chuyển hóa tryptophan và vitamin pyridoxine. Cũng như các amino acid khác, nó có khả năng làm ẩm da.
2. Tác dụng của Alanine trong mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Lysine
Tên khác: L-Lysine; Lysin
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Lysine là gì?
Lysine một axit amin, làchất quan trọng đối với sức khỏe, duy trì làn da căng mịn, săn chắc. Và không ích người cho rằng, đây là thành phần có lợi cho mụn trứng cá.
2. Lợi ích của lysine cho da
Ngoài đóng vai trò cung cấp năng lượng cho cơ thể, nó còn đóng một vai trò quan trọng đối với da như:
3. Tác dụng của lysine trong điều trị mụn trứng cá
Về mặt lý thuyết, ăn các ăn thực phẩm có chứa lysine có thể cải thiện sức khỏe tổng thể và sức khỏe làn da của bạn, từ đó cải thiện tình trạng mụn trứng cá. Nhưng cho đến hiện tại, trước những “lý thuyết” đó của lysine thì rất ít bằng chứng cho rằng thành phần này giúp cải thiện tình trạng mụn trứng cá.
Nói đúng hơn, bản thân lysine không có tác dụng điều trị mụn viêm vì có rất nhiều thành phần khác gây ra mụn trứng cá như: vi khuẩn, bã nhờn, sự tắc nghẽn lõ chân lông, các tế bào chết còn trên da, di truyền và các sản phẩm mà mọi người sử dụng.
Nếu bạn đang tìm phương pháp cải thiện mụn trứng cá thì lysine không phải là một gợi ý hay. Tốt hơn hết, bạn nên sử dụng các thành phần chuyên trị mụn trứng cá hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để tìm được ra câu trả lời đúng đắn nhất cho làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
Arginine
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Arginine là gì?
Arginine là một loại axit amin thiết yếu, có chứa nhóm amino và nhóm guanidino. Nó được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm thịt, đậu nành, hạt, quả và sữa. Arginine cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể con người.
2. Công dụng của Arginine
Arginine được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc vì có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc. Các công dụng của Arginine trong làm đẹp bao gồm:
- Tăng cường lưu thông máu: Arginine có khả năng tăng cường lưu thông máu, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng sản xuất collagen: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da và tóc đàn hồi và mịn màng.
- Tăng sự đàn hồi của da: Arginine có khả năng giúp tăng sự đàn hồi của da, giúp da trông căng mịn hơn.
- Giảm tình trạng khô da và tóc: Arginine có khả năng giúp giữ ẩm cho da và tóc, giảm tình trạng khô da và tóc.
- Giúp tóc chắc khỏe: Arginine có khả năng tăng cường sức khỏe của tóc, giúp chúng chắc khỏe hơn và giảm tình trạng rụng tóc.
Tóm lại, Arginine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc.
3. Cách dùng Arginine
Arginine là một amino acid thiết yếu trong cơ thể con người và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là những cách dùng Arginine trong làm đẹp:
- Dùng Arginine trong kem dưỡng da: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Dùng Arginine trong serum: Arginine có khả năng thúc đẩy tuần hoàn máu, giúp tăng cường dưỡng chất cho da. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Dùng Arginine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Arginine có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của tóc, giúp tóc trông bóng mượt và chắc khỏe hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Arginine là một thành phần an toàn và hiệu quả trong làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Arginine có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy.
- Tránh sử dụng khi có các vết thương hở trên da: Arginine có thể gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu sử dụng trên các vết thương hở trên da.
- Tránh sử dụng khi có tiền sử dị ứng: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với Arginine hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Arginine nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
Tài liệu tham khảo
1. "Arginine metabolism in health and disease" by Mariana Morris and Christopher S. Wilcox (2011)
2. "Arginine and cardiovascular health" by John P. Cooke and David A. D'Alessandro (2008)
3. "Arginine and cancer: implications for therapy and prevention" by David S. Schröder and Robert W. Sobol (2009)
Tyrosine
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Độc quyền
1. Tyrosine là gì?
Tyrosine là một loại amino acid cần thiết cho quá trình sản xuất các chất sắc tố da, bao gồm melanin - chất sắc tố giúp da có màu sắc tự nhiên. Tyrosine cũng là một thành phần quan trọng của các protein trong cơ thể, bao gồm các protein trong tóc, da và móng.
2. Công dụng của Tyrosine
- Giúp tăng cường sản xuất melanin: Tyrosine là một thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất melanin, giúp da có màu sắc tự nhiên và đề kháng với tác hại của ánh nắng mặt trời.
- Tăng cường sức khỏe của tóc và móng: Tyrosine là một thành phần của các protein trong tóc và móng, giúp tăng cường sức khỏe và độ bền của chúng.
- Tăng cường sản xuất collagen: Tyrosine cũng là một thành phần quan trọng của collagen - một loại protein cấu thành nên da, giúp da mềm mại, đàn hồi và trẻ trung hơn.
- Hỗ trợ quá trình giảm cân: Tyrosine có thể giúp tăng cường chuyển hóa chất béo và giảm cảm giác đói, giúp hỗ trợ quá trình giảm cân.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Tyrosine trong làm đẹp cần được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia và không được sử dụng quá liều.
3. Cách dùng Tyrosine
Tyrosine là một loại axit amin được tìm thấy trong cơ thể con người và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Tyrosine trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Tyrosine: Có nhiều sản phẩm chăm sóc da chứa Tyrosine như kem dưỡng da, serum, tinh chất, và các sản phẩm chống nắng. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
- Sử dụng Tyrosine trong thực phẩm: Tyrosine cũng có thể được tìm thấy trong một số thực phẩm như thịt, cá, đậu hạt, hạt, sữa, trứng, và các loại rau quả. Bạn có thể bổ sung Tyrosine vào chế độ ăn uống của mình để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
- Sử dụng Tyrosine trong dạng bột: Tyrosine cũng có thể được sử dụng dưới dạng bột để bổ sung vào chế độ ăn uống hoặc sử dụng như một loại thực phẩm chức năng. Bạn có thể pha bột Tyrosine vào nước hoặc nước trái cây để uống.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tyrosine là một loại axit amin quan trọng cho sức khỏe của cơ thể, nhưng sử dụng quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn, và khó ngủ.
- Tìm hiểu về tác dụng phụ: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Tyrosine nào, bạn nên tìm hiểu về tác dụng phụ có thể xảy ra và cân nhắc kỹ trước khi sử dụng.
- Tìm hiểu về tình trạng sức khỏe của bạn: Nếu bạn đang mắc các bệnh lý về gan, thận hoặc tim mạch, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Tyrosine.
- Sử dụng sản phẩm chính hãng: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng Tyrosine, bạn nên sử dụng các sản phẩm chính hãng và có nguồn gốc rõ ràng.
Tài liệu tham khảo
1. "Tyrosine: An Essential Amino Acid with Many Health Benefits" by Dr. Josh Axe
2. "The Role of Tyrosine in Neurotransmitter Synthesis and Function" by Dr. Richard J. Wurtman
3. "Tyrosine Kinase Inhibitors in Cancer Therapy" by Dr. John Mendelsohn and Dr. Gordon B. Mills
Phenylalanine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Phenylalanine là gì?
Phenylalanine là một α-amino acid với công thức hóa học C6H5CH2CH(NH2)COOH. Nó là một acid amin thiết yếu không phân cực do nhánh benzyl kị nước. L-Phenylalanin (LPA) là một acid amin trung hòa về điện, là một trong 20 acid amin sinh protein được mã hóa bởi ADN.
2. Tác dụng của Phenylalanine trong làm đẹp
Tài liệu tham khảo
Valine
Tên khác: L-Valine
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Valine là gì?
Valine hay còn được gọi là L-Valine, là một amino acid thiết yếu, cơ thể không thể tự tổng hợp được mà phải hấp thu từ thức ăn hoặc dược phẩm. Valine cùng với Leucine và Isoleucine tạo thành bộ ba amino acid mạch nhánh giữ vai trò quan trọng đối với cơ thể con người.
Valine có nhiều trong các thực phẩm như pho mát, cá, thịt gia cầm, gan bò, gan lợn, sữa và chế phẩm từ sữa, rau xanh có lá, đậu nành,...
2. Tác dụng của Valine trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Valine
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Valine đối với làn da và sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được xếp mức 1 trên thang điểm 10 của EWG (trong đó 1 là thấp nhất, 10 là cao nhất về mức độ nguy hại).
Tài liệu tham khảo
Threonine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Uốn hoặc duỗi tóc
1. Threonine là gì?
Threonine là một α-amino acid với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH(OH)CH3. Nó là một acid amin thiết yếu nhưng cơ thể không tự tổng hợp được mà phải lấy từ thức ăn hoặc từ dược phẩm. Threonine hỗ trợ nhiều cơ quan như thần kinh trung ương, tim mạch, gan và hệ miễn dịch. Hơn nữa nó còn giúp tổng hợp Glycine và Serine, hai thành phần giữ vai trò sản xuất Collagen, Elastin và mô cơ.
2. Tác dụng của Threonine trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Threonine trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc tóc và da có chứa Threonine theo hướng dẫn của nhà sản xuất
Tài liệu tham khảo
Proline
Tên khác: Pyrrolidine-2-carboxylic acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Proline là gì?
Proline là một axit amin có chứa một nhóm α-amino, một nhóm axit α-cacboxylic và một pyrrolidine có nhánh và được sử dụng chủ yếu trong việc sản xuất protein.
Proline được xem là một axit amin không thiết yếu, nghĩa là cơ thể của con người có thể tự tổng hợp và tạo ra được loại axit amin này hàng ngày từ L-glutamate.
2. Tác dụng của Proline trong mỹ phầm
3. Cách sử dụng Proline trong làm đẹp
Sử dụng mỹ phẩm bôi ngoài da hoặc bổ sung bằng các loại thực phẩm giàu Proline như nước hầm xương, quả mọng, lòng trắng trứng,...
Tài liệu tham khảo
Isoleucine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Isoleucine là gì?
Isoleucine là một α-amino acid với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH(CH3)CH2CH3. Nó là một acid amin thiết yếu, nghĩa là cơ thể người không tự tổng hợp được và phải lấy từ thức ăn. Do có nhánh hydrocacbon, isoleucine được xếp vào nhóm amino acid kị nước.
2. Tác dụng của Isoleucine trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Isoleucine trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm dưỡng da có chứa Isoleucine để chăm sóc da, dưỡng tóc.
Tài liệu tham khảo
Histidine
Tên khác: L-Histidine; 2-Amino-3-(1H-imidazol-4-yl)propanoic acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Histidine là gì?
Histidine là một α-amino acid có một nhóm chức imidazole, nó là một trong 22 amino acid tạo ra protein và enzym trong cơ thể.
Histidine là một axit amin tham gia tổng hợp protein. Nó có một nhóm chức imidazole, đặc trưng cho một axit amin thơm. Nó tham gia vào việc hình thành các protein và ảnh hưởng đến một số phản ứng trao đổi chất trong cơ thể.
2. Tác dụng của Histidine trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Histidine trong làm đẹp
Histidine thường được bổ sung qua các bữa ăn hàng ngày...
Liều lượng thích hợp của histidine phụ thuộc vào một số yếu tố như tuổi tác, sức khỏe của người dùng và một số tình trạng khác.
Histidine có thể an toàn cho hầu hết mọi người. Liều lên đến 4 gam mỗi ngày trong tối đa 12 tuần đã được sử dụng trong nghiên cứu mà không gây ra tác dụng phụ đáng chú ý.
Tài liệu tham khảo
Methionine
Tên khác: L-Methionine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Methionine là gì?
Methionine (Methionin 900) là một axit amin tham gia cấu tạo protein trong cơ thể. Bình thường, khi ăn các loại thực phẩm giàu đạm (protein) như trứng, cá, sữa…, các protein này sẽ được dịch của axit dạ dày phân hủy thành các phân tử axit amin. Các axit amin này lại được tổng hợp lại để hình thành nên các loại protein mà cơ thể cần thiết.
2. Tác dụng của Methionine trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Methionine trong làm đẹp
Với một chế độ ăn đầy đủ và cân bằng có thể cung cấp đầy đủ lượng methionine cần thiết cho cơ thể. Lượng methionine và cysteine cần cung cấp cho cơ thể mỗi ngày là 19 mg/kg đối với người trưởng thành.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Cysteine
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất chống oxy hóa, Chất chống tĩnh điện, Uốn hoặc duỗi tóc, Giảm, Thuốc uốn tóc / duỗi tóc
1. Cysteine là gì?
Cysteine là một loại axit amin có chứa nhóm thiol (-SH) trong cấu trúc của nó. Nó là một trong những axit amin không thể thiếu trong cơ thể con người và được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như trứng, thịt, hạt, đậu, sữa và các loại hải sản.
2. Công dụng của Cysteine
Cysteine được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào khả năng giúp tóc và da khỏe mạnh. Cụ thể, Cysteine có các tác dụng sau:
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Cysteine là một thành phần quan trọng của keratin, một loại protein chính trong tóc. Khi được bổ sung thêm Cysteine, tóc sẽ trở nên khỏe mạnh hơn, chống lại các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, khói bụi, hóa chất trong mỹ phẩm, và giảm thiểu tình trạng tóc gãy rụng.
- Giúp da trắng sáng: Cysteine là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp loại bỏ các gốc tự do trong cơ thể và ngăn ngừa sự hình thành của melanin, giúp da trắng sáng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Cysteine cũng có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng trong da giúp tăng cường độ đàn hồi cho da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Giúp giảm mụn trứng cá: Cysteine có khả năng làm giảm sự sản xuất bã nhờn trên da, giúp giảm thiểu tình trạng mụn trứng cá.
Tóm lại, Cysteine là một thành phần quan trọng trong làm đẹp, giúp tóc và da khỏe mạnh hơn, trắng sáng hơn và giảm thiểu các tình trạng không mong muốn trên da.
3. Cách dùng Cysteine
Cysteine là một loại axit amin thiết yếu trong cơ thể con người, được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, hạt, quả và rau củ. Cysteine còn được sử dụng trong làm đẹp để giúp tóc khỏe, mượt và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.
Cysteine có thể được sử dụng dưới dạng một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả hoặc kem dưỡng tóc. Các sản phẩm này thường chứa các hợp chất Cysteine được tạo ra từ các nguồn thiên nhiên hoặc được tổng hợp trong phòng thí nghiệm.
Để sử dụng Cysteine trong làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Làm sạch tóc bằng dầu gội và dầu xả.
Bước 2: Thoa sản phẩm chứa Cysteine lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc.
Bước 3: Để sản phẩm trên tóc trong khoảng 10-15 phút.
Bước 4: Xả sạch tóc với nước.
Bước 5: Sấy tóc bằng máy sấy hoặc để tóc tự khô.
Lưu ý:
Mặc dù Cysteine là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, nhưng bạn nên lưu ý một số điều khi sử dụng Cysteine trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Cysteine một lần.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cysteine trên da đầu bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Cysteine, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cysteine.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Cysteine để điều trị bệnh liên quan đến axit amin, hãy tuân thủ đầy đủ hướng dẫn của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Cysteine: a review of its chemistry, metabolism, and physiological functions" by R. A. Jacob and S. J. Burri. Journal of Nutrition, 1996.
2. "Cysteine metabolism and its role in cellular redox signaling" by A. Meister and H. G. Sies. American Journal of Physiology-Cell Physiology, 2006.
3. "Cysteine and cystine: roles in cellular metabolism and protein synthesis" by J. M. Sunde and R. B. Hoekstra. Annual Review of Nutrition, 1980.
Madecassoside
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Madecassoside là gì?
Madecassoside là một trong bốn hợp chất hoạt tính sinh học chủ yếu được tìm thấy trong chiết xuất thực vật Centella asiatica (rau má). Centella asiatica được nhiều người biết đến hơn bởi tác dụng làm dịu và chữa lành vết thương nổi bật.
Madecassoside là một liệu pháp thảo dược được sử dụng suốt trong nhiều thế kỷ từ xưa tới nay trong nhiều nền y học như y học Ayurveda của Ấn Độ, y học cổ truyền Trung Quốc và trong nhiều mẹo dưỡng da truyền thống từ dân gian.
2. Tác dụng của Madecassoside trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Madecassoside trong làm đẹp
Hiện nay, Madecassoside đã được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp mỹ phẩm. Bạn sẽ dễ dàng tìm thấy nó trong toner, serum, mặt nạ hoặc các loại kem chống nắng sẽ giúp làm dịu da cũng như giảm tình trạng cháy nắng tốt hơn. Vì độ lành tính của nó nên bạn có thể sử dụng thường xuyên khi cần điều trị hay làm lành vết thương và tốt nhất là hai lần mỗi ngày.
Tài liệu tham khảo
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất
Group check mỹ phẩmThông báo