Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
make p:rem
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống nắng từ (2) thành phần:
Chống lão hóa từ (2) thành phần:
Phục hồi da từ (4) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
5
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da dầu
1
Rủi ro cao
2
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da nhạy cảm
1
Rủi ro cao
1
Nguy cơ thấp
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
92%
4%
2%
0%
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 53 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
6
|
A
|
Cyclomethicone (Dung môi, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
Chứa Silicone
|
2
9
|
|
Zinc Oxide (Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn) |
Chống nắng
Phù hợp với da dầu
|
1
3
|
|
Titanium Dioxide (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ) |
Chống nắng
Phù hợp với da nhạy cảm
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
|
Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Dưỡng tóc) |
|
1
|
|
Dicaprylyl Carbonate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
B
|
Cetyl Ethylhexanoate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
1
|
A
|
Disteardimonium Hectorite (Chất làm đặc, Chất ổn định) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Betula Alba Juice (Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
A
|
Panthenol (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
B
|
Centella Asiatica Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn) |
Phục hồi da
|
1
|
|
Madecassoside (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Phục hồi da
|
1
|
|
Marrubium Vulgare Extract (Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm dịu) |
|
1
|
|
Nymphaea Alba Flower Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng) |
|
|
|
Gossypium Herbaceum (Cotton) Seed Extract |
|
1
|
|
Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Salvia Hispanica Seed Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
|
Houttuynia Cordata Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
A
|
Magnesium Sulfate (Dưỡng tóc, Chất làm đặc, Chất độn) |
|
1
|
|
Hydrogen Dimethicone (Chất tạo màng) |
|
1
|
A
|
Aluminum Hydroxide (Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc) |
|
1
|
|
Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate (Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
|
1
|
A
|
Stearic Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Dimethicone Crosspolymer (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt, Chất làm đặc - không chứa nước) |
|
1
|
A
|
Phenyl Trimethicone (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tạo bọt) |
Chứa Silicone
|
1
|
|
Prunus Amygdalus Amara (Bitter Almond) Kernel Oil (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
|
1
|
B
|
Camellia Sinensis Leaf Extract (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng) |
Phù hợp với da dầu
|
1
|
B
|
Pyrus Malus (Apple) Leaf Extract |
|
2
|
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Octyldodecanol (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
|
Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
|
1
|
|
Vanilla Planifolia Fruit Extract (Dưỡng da, Bảo vệ da, Làm mịn) |
|
1
2
|
A
|
Dipropylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
|
Echium Plantagineum Seed Oil (Dung môi, Dưỡng da) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Xylitylglucoside (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
|
1
|
B
|
Sodium Palmitoyl Proline (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Anhydroxylitol (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
1
|
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Xylitol (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi) |
|
1
|
|
Fructooligosaccharides (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
|
1
|
|
Saccharide Hydrolysate (Chất giữ ẩm) |
|
1
|
A
|
Pullulan (Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng) |
|
1
|
|
Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc) |
|
1
|
A
|
Glucose (Chất giữ ẩm, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
|
1
|
A
|
Pentylene Glycol (Dung môi, Dưỡng da) |
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
|
A
|
Sorbitan Sesquioleate (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Tocopherol |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Cyclomethicone
Tên khác: Cyclicdimethylpolysiloxane; Polydimethylcyclosiloxane; TSF 404
Chức năng: Dung môi, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Cyclomethicone là gì?
Cyclomethicone là một loại silicone dạng lỏng, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có cấu trúc phân tử đơn giản, gồm một chuỗi các phân tử silicone liên kết với nhau để tạo thành một vòng tròn. Cyclomethicone có khả năng thấm sâu vào da và tóc, giúp cải thiện độ mềm mượt, tăng độ bóng và giảm tình trạng khô ráp.
2. Công dụng của Cyclomethicone
Cyclomethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, xịt khoáng, serum, dầu gội, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Cyclomethicone là giúp cải thiện độ mềm mượt và tăng độ bóng cho da và tóc. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường, giúp da và tóc giữ ẩm và tránh khô ráp. Cyclomethicone cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi tác động của các chất độc hại và tia UV. Ngoài ra, Cyclomethicone còn có khả năng thấm sâu vào da và tóc, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu tốt hơn và hiệu quả hơn.
3. Cách dùng Cyclomethicone
Cyclomethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xịt khoáng, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất dẻo, không màu, không mùi và không gây kích ứng da.
Cách sử dụng Cyclomethicone phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng Cyclomethicone phổ biến:
- Trong kem dưỡng da: Cyclomethicone được sử dụng để cải thiện độ mịn và độ bóng của kem dưỡng da. Nó cũng giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn vào da. Bạn có thể tìm thấy Cyclomethicone trong danh sách thành phần của sản phẩm, hoặc nếu không có, bạn có thể thêm 1-2 giọt Cyclomethicone vào kem dưỡng da của mình.
- Trong sữa tắm: Cyclomethicone được sử dụng để tạo ra cảm giác mềm mại và mịn màng trên da sau khi tắm. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da. Bạn có thể tìm thấy Cyclomethicone trong danh sách thành phần của sản phẩm sữa tắm.
- Trong xịt khoáng: Cyclomethicone được sử dụng để giữ ẩm cho da và tạo ra cảm giác mát lạnh trên da. Bạn có thể tìm thấy Cyclomethicone trong danh sách thành phần của sản phẩm xịt khoáng.
- Trong serum: Cyclomethicone được sử dụng để cải thiện độ mịn và độ bóng của serum. Nó cũng giúp serum thẩm thấu nhanh hơn vào da. Bạn có thể tìm thấy Cyclomethicone trong danh sách thành phần của sản phẩm serum.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cyclomethicone được sử dụng để giữ ẩm cho tóc và tạo ra cảm giác mềm mại trên tóc. Nó cũng giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu hơn. Bạn có thể tìm thấy Cyclomethicone trong danh sách thành phần của sản phẩm chăm sóc tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Cyclomethicone là một chất an toàn và không gây kích ứng da, nhưng bạn nên lưu ý một số điều sau khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều Cyclomethicone, vì điều này có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Cyclomethicone trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Cyclomethicone và gặp phải kích ứng da, hãy ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Cyclomethicone không được khuyến khích sử dụng trực tiếp trên da mà nên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Cyclomethicone ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Cyclomethicone: A Versatile Carrier Fluid for Personal Care Applications" của tác giả S. S. Bhatia và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Cosmetics & Toiletries vào năm 2001.
Tài liệu tham khảo 3: "Cyclomethicone: A Review of Recent Developments and Applications" của tác giả M. A. Raza và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Journal of Cosmetic Science vào năm 2012.
Zinc Oxide
Tên khác: microfine Zinc Oxide; CI 77947
Chức năng: Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn
1. Zinc Oxide là gì?
Zinc Oxide còn có tên gọi khác là kẽm oxit, là một hợp chất ion liên kết giữa nguyên tử kẽm và nguyên tử oxy đơn. Nó là một khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong da, xương, tóc và móng tay. Zinc Oxide cũng đóng vai trò trong các quá trình chuyển hóa của cơ thể như tái tạo tế bào chết, tổng hợp protein, cân bằng hormone.
Zinc Oxide là một dạng bột màu trắng, nó thường được dùng làm trắng, có độ bám dính cao và chống lại tia cực tím. Kẽm oxit có nhiều tác dụng bảo vệ da do nắng, giúp điều trị và hạn chế sự hình thành của các loại mụn trứng cá, côn trùng châm đốt, ban do tác lót, nấm da, vẩy nến, tăng tiết nhờn, vảy da đầu, loét giãn tĩnh mạch.
2. Tác dụng của Zinc Oxide trong mỹ phẩm
Tài liệu tham khảo
Titanium Dioxide
Tên khác: Titanium(IV) Oxide; TiO2; CI 77891; Titanium Oxides; Titania; Rutile; Anatase
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone
Chức năng: Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Dưỡng tóc
1. Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone là gì?
Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone là một loại chất làm đẹp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một hợp chất được tạo ra bằng cách kết hợp các thành phần khác nhau, bao gồm polyglyceryl-3, polydimethylsiloxyethyl dimethicone và các chất hoạt động bề mặt khác.
2. Công dụng của Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone
Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và tăng độ mịn màng của da và tóc. Nó cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn và ô nhiễm. Ngoài ra, Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone còn có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp cho các sản phẩm trang điểm được bám dính tốt hơn và kéo dài thời gian sử dụng của chúng.
3. Cách dùng Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone
Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone là một chất làm mềm và chống nước được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại silicone hòa tan trong nước, giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
Để sử dụng Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, serum, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm khác. Thường thì, Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone được sử dụng với nồng độ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm làm đẹp.
Khi sử dụng Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với silicone, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Lưu ý:
- Không sử dụng Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone trực tiếp lên da hoặc tóc mà không pha loãng với nước hoặc các chất khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với silicone, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm, bạn nên mua sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận chất lượng.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone: A Novel Silicone-Based Emulsifier for Personal Care Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, 2017, pp. 219-226.
2. "Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone: A New Silicone Emulsifier for Skin Care and Sun Care Formulations." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 3, 2017, pp. 28-33.
3. "Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone: A Versatile Silicone Emulsifier for Personal Care Formulations." Personal Care Magazine, vol. 18, no. 2, 2017, pp. 20-25.
Dicaprylyl Carbonate
Tên khác: CETIOL CC
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Dicaprylyl Carbonate là gì?
Dicaprylyl Carbonate là một loại dẫn xuất của Carbonate, được sản xuất từ các axit béo tự nhiên như Caprylic Acid và Capric Acid. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi, không dầu và không nhờn, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Dicaprylyl Carbonate
Dicaprylyl Carbonate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ mềm mại, độ bóng và độ ẩm của da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu nhanh và không gây kích ứng da, giúp cho sản phẩm thấm sâu vào da và tóc một cách hiệu quả.
Ngoài ra, Dicaprylyl Carbonate còn được sử dụng làm chất làm mềm và làm dịu trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giúp cho kem nền, phấn mắt và son môi bám chặt hơn trên da và không bị trôi.
Tóm lại, Dicaprylyl Carbonate là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, giúp cải thiện độ mềm mại, độ bóng và độ ẩm của da và tóc, đồng thời làm chất làm mềm và làm dịu trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.
3. Cách dùng Dicaprylyl Carbonate
- Dicaprylyl Carbonate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da, do đó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dicaprylyl Carbonate, bạn có thể thêm vào các thành phần khác như vitamin E, chiết xuất từ thực vật, tinh dầu, để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Bạn có thể sử dụng Dicaprylyl Carbonate trực tiếp lên da hoặc pha trộn với các thành phần khác để tạo thành sản phẩm chăm sóc da.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Dicaprylyl Carbonate, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng được ghi trên bao bì.
Lưu ý:
- Dicaprylyl Carbonate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dicaprylyl Carbonate và có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa, phát ban, nổi mẩn, nên ngừng sử dụng ngay và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Dicaprylyl Carbonate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng sản phẩm bị biến đổi hoặc hư hỏng.
- Nếu sản phẩm chứa Dicaprylyl Carbonate bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nên đọc kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
Tài liệu tham khảo
1. "Dicaprylyl Carbonate: A Versatile and Sustainable Ingredient for Cosmetics" by M. J. Martínez-Benito, M. D. Luque de Castro, and J. M. García-Campaña, published in the Journal of Cosmetic Science in 2019.
2. "Dicaprylyl Carbonate: A Green Solvent for Cosmetic Formulations" by A. S. Lopes, S. M. Rocha, and A. C. Simões, published in the International Journal of Cosmetic Science in 2015.
3. "Dicaprylyl Carbonate: A Natural and Biodegradable Emollient for Personal Care Products" by M. A. R. Meireles, A. C. M. Ribeiro, and R. M. F. Gonçalves, published in the Journal of Surfactants and Detergents in 2018.
Cetyl Ethylhexanoate
Tên khác: Cetyl 2-ethylhexanoate; Cetyl Octanoate; Hexadecyl 2-ethylhexanoate; Hexadecyl Ester; Cetyl Ethylhexanoate; Cetearyl Octanoate; Perceline oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Cetyl Ethylhexanoate là gì?
Cetyl Ethylhexanoate là một loại dầu nhẹ được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của cetyl alcohol và acid ethylhexanoic, có tính chất làm mềm, dưỡng ẩm và bảo vệ da.
2. Công dụng của Cetyl Ethylhexanoate
Cetyl Ethylhexanoate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Cetyl Ethylhexanoate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da mà không gây bết dính hay nhờn.
- Tạo cảm giác mịn màng cho da: Cetyl Ethylhexanoate giúp tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp da trông mịn màng hơn và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Cetyl Ethylhexanoate là một chất làm đặc tự nhiên, giúp tăng độ bền cho sản phẩm và giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Cetyl Ethylhexanoate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp làm mềm và dưỡng tóc mà không gây bết dính hay nhờn.
Tóm lại, Cetyl Ethylhexanoate là một chất làm đẹp đa năng, có nhiều công dụng trong việc chăm sóc da và tóc. Nó giúp làm mềm, dưỡng ẩm và bảo vệ da, tạo cảm giác mịn màng cho da, tăng độ bền cho sản phẩm và làm mềm, dưỡng tóc.
3. Cách dùng Cetyl Ethylhexanoate
Cetyl Ethylhexanoate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Ethylhexanoate:
- Làm sạch da: Cetyl Ethylhexanoate được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch da như sữa rửa mặt, dầu tẩy trang, và nước hoa hồng. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và trang điểm một cách hiệu quả mà không gây khô da.
- Kem dưỡng da: Cetyl Ethylhexanoate được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da mềm mại hơn. Nó cũng giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn vào da.
- Trang điểm: Cetyl Ethylhexanoate được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi để giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Ethylhexanoate có thể gây kích ứng cho mắt, nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da bạn bị tổn thương hoặc viêm da, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Ethylhexanoate.
- Sử dụng theo hướng dẫn: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia.
- Lưu trữ đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Cetyl Ethylhexanoate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Ethylhexanoate: A Versatile Ingredient for Skin Care Products" by M. R. Pillai, S. S. Nair, and K. S. Kumar. Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 2, 2012, pp. 75-86.
2. "Cetyl Ethylhexanoate: A Review of its Properties and Applications in Personal Care" by K. R. Kulkarni and S. S. Kadam. International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 3, 2017, pp. 243-251.
3. "Cetyl Ethylhexanoate: A Review of its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. C. Mistry and M. J. Patel. Cosmetics, vol. 5, no. 1, 2018, pp. 1-12.
1,2-Hexanediol
Chức năng: Dung môi
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
Disteardimonium Hectorite
Chức năng: Chất làm đặc, Chất ổn định
1. Disteardimonium Hectorite là gì?
Disteardimonium Hectorite là một loại khoáng chất tự nhiên được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Nó là một dạng của Hectorite Clay, một loại đất sét có nguồn gốc từ vùng núi Hector ở Mỹ. Disteardimonium Hectorite được sử dụng như một chất làm đặc và tạo độ nhớt cho các sản phẩm mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da, son môi, phấn phủ và kem nền.
2. Công dụng của Disteardimonium Hectorite
Disteardimonium Hectorite có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm đặc và tạo độ nhớt cho các sản phẩm mỹ phẩm, giúp cho sản phẩm dễ dàng bôi lên da và tạo cảm giác mịn màng, không bết dính.
- Tạo hiệu ứng mờ cho các sản phẩm trang điểm, giúp che phủ các khuyết điểm trên da.
- Giúp kiểm soát bã nhờn và giảm sự xuất hiện của dầu trên da, giúp da luôn tươi tắn và không bóng nhờn.
- Có khả năng hấp thụ dầu và mồ hôi trên da, giúp da luôn khô thoáng và không bị nhờn.
- Có khả năng làm dịu da và giảm sự kích ứng, giúp cho sản phẩm làm đẹp phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Tóm lại, Disteardimonium Hectorite là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm và mang lại nhiều lợi ích cho da.
3. Cách dùng Disteardimonium Hectorite
Disteardimonium Hectorite là một chất phụ gia được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt, mascara, và các sản phẩm chống nắng. Đây là một chất làm đặc và tạo kết cấu cho sản phẩm.
Cách sử dụng Disteardimonium Hectorite phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, ở đây là một số hướng dẫn chung:
- Trong kem dưỡng da: Disteardimonium Hectorite thường được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc kem dưỡng da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
- Trong son môi: Disteardimonium Hectorite có thể được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc son môi. Bạn chỉ cần sử dụng son môi như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
- Trong phấn mắt và mascara: Disteardimonium Hectorite thường được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc sản phẩm. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
- Trong các sản phẩm chống nắng: Disteardimonium Hectorite thường được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc sản phẩm. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
Lưu ý:
Disteardimonium Hectorite là một chất phụ gia an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng với sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm trên vết thương hở hoặc da bị tổn thương.
- Nếu sản phẩm được sử dụng trên da mặt, hãy rửa sạch mặt trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để biết thêm thông tin về cách sử dụng và lưu trữ.
Tài liệu tham khảo
1. "Disteardimonium Hectorite: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. R. Meireles and M. C. G. de Oliveira. Journal of Cosmetic Science, Vol. 65, No. 6, November/December 2014.
2. "Disteardimonium Hectorite: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by S. S. Deshpande and S. S. Kadam. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 34, No. 6, December 2012.
3. "Disteardimonium Hectorite: A Safe and Effective Thickener for Personal Care Products" by J. M. Karpinski and K. A. Kaczmarek. Cosmetics & Toiletries, Vol. 129, No. 11, November 2014.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Betula Alba Juice
Chức năng: Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Betula Alba Juice là gì?
Betula Alba Juice là nước ép từ cây thông trắng (hay còn gọi là cây bạch dương) có nguồn gốc từ châu Âu và Bắc Mỹ. Nó được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Betula Alba Juice
Betula Alba Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Betula Alba Juice có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Nước ép từ cây bạch dương có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ và căng mịn hơn.
- Làm sạch da: Betula Alba Juice có tính chất làm sạch và kháng khuẩn, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, ngăn ngừa mụn và các vấn đề về da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Betula Alba Juice cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Betula Alba Juice là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp.
3. Cách dùng Betula Alba Juice
- Betula Alba Juice có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha loãng với nước để tăng tính dịu nhẹ và giảm độ cồn.
- Nếu sử dụng trực tiếp, bạn có thể dùng bông tẩy trang hoặc tay để thoa đều lên da mặt và cổ.
- Nếu pha loãng, bạn có thể dùng chai xịt để phun lên da hoặc dùng bông tẩy trang để thoa đều lên da.
- Betula Alba Juice có thể được sử dụng hàng ngày hoặc theo nhu cầu của từng người.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa AHA hoặc BHA, hãy tránh sử dụng Betula Alba Juice cùng lúc để tránh tác động quá mạnh lên da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chống nắng, hãy sử dụng Betula Alba Juice trước khi sử dụng sản phẩm chống nắng để tăng tính thẩm thấu của sản phẩm chống nắng.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Betula Alba Juice: A Review of Its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacological Properties" by T. S. Park, S. H. Kim, and J. H. Kim. Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 5, 2017, pp. 427-435.
2. "Phytochemical and Pharmacological Properties of Betula Alba Juice: A Review" by A. K. Singh and S. K. Singh. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 8, no. 9, 2017, pp. 3554-3564.
3. "Betula Alba Juice: A Potential Source of Bioactive Compounds for Health Promotion" by M. A. Khan, M. A. Khan, and M. A. Khan. Journal of Food Science and Technology, vol. 56, no. 1, 2019, pp. 1-10.
Panthenol
Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
Centella Asiatica Extract
Chức năng: Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn
1. Centella Asiatica Extract là gì?
Centella Asiatica là một loại thảo dược được sử dụng trong y học truyền thống ở châu Á từ hàng trăm năm nay. Nó còn được gọi là Gotu Kola, Indian Pennywort hoặc Brahmi. Centella Asiatica Extract là một chiết xuất từ lá và thân cây Centella Asiatica. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Centella Asiatica Extract
- Giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da: Centella Asiatica Extract có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng của da và làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vết thâm trên da.
- Tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da: Centella Asiatica Extract giúp tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Giảm sự xuất hiện của vết sẹo: Centella Asiatica Extract có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của vết sẹo và giúp da phục hồi nhanh chóng sau khi bị tổn thương.
- Tăng cường sức khỏe của da: Centella Asiatica Extract là một nguồn chất chống oxy hóa và chất chống viêm, giúp tăng cường sức khỏe của da và giảm thiểu sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa.
- Giúp làm sáng da: Centella Asiatica Extract có khả năng giúp làm sáng da và giảm thiểu sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Centella Asiatica Extract là một thành phần rất hữu ích trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da, tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của vết sẹo và tăng cường sức khỏe của da.
3. Cách dùng Centella Asiatica Extract
- Dùng trực tiếp: Centella Asiatica Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da bằng cách thoa đều sản phẩm lên vùng da cần điều trị. Nó giúp làm dịu và làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm, mụn và tăng cường độ ẩm cho da.
- Thêm vào sản phẩm chăm sóc da: Centella Asiatica Extract cũng có thể được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum hoặc toner để tăng cường hiệu quả chăm sóc da. Bạn có thể thêm 1-2 giọt vào sản phẩm chăm sóc da và sử dụng như bình thường.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Centella Asiatica Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt.
- Tránh sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Sử dụng sản phẩm chứa SPF: Centella Asiatica Extract có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên sử dụng sản phẩm chứa SPF để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Tài liệu tham khảo
1. "Centella asiatica extract: A potential natural remedy for neurodegenerative diseases" by R. S. Singh, S. K. Singh, and S. K. Pandey, published in the Journal of Traditional and Complementary Medicine in 2018.
2. "Centella asiatica extract and its bioactive constituents: A review of pharmacological activities and clinical applications" by S. S. Rajan, S. R. Babu, and S. K. Pandey, published in the Journal of Ethnopharmacology in 2013.
3. "Centella asiatica extract as a potential therapeutic agent for the treatment of Alzheimer's disease" by S. K. Pandey, R. S. Singh, and S. K. Singh, published in the Journal of Alzheimer's Disease in 2018.
Madecassoside
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Madecassoside là gì?
Madecassoside là một trong bốn hợp chất hoạt tính sinh học chủ yếu được tìm thấy trong chiết xuất thực vật Centella asiatica (rau má). Centella asiatica được nhiều người biết đến hơn bởi tác dụng làm dịu và chữa lành vết thương nổi bật.
Madecassoside là một liệu pháp thảo dược được sử dụng suốt trong nhiều thế kỷ từ xưa tới nay trong nhiều nền y học như y học Ayurveda của Ấn Độ, y học cổ truyền Trung Quốc và trong nhiều mẹo dưỡng da truyền thống từ dân gian.
2. Tác dụng của Madecassoside trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Madecassoside trong làm đẹp
Hiện nay, Madecassoside đã được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp mỹ phẩm. Bạn sẽ dễ dàng tìm thấy nó trong toner, serum, mặt nạ hoặc các loại kem chống nắng sẽ giúp làm dịu da cũng như giảm tình trạng cháy nắng tốt hơn. Vì độ lành tính của nó nên bạn có thể sử dụng thường xuyên khi cần điều trị hay làm lành vết thương và tốt nhất là hai lần mỗi ngày.
Tài liệu tham khảo
Marrubium Vulgare Extract
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm dịu
1. Marrubium Vulgare Extract là gì?
Marrubium Vulgare Extract là một loại chiết xuất từ cây húng chanh (Marrubium Vulgare), một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á. Cây húng chanh được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về hô hấp, tiêu hóa và đau đầu. Marrubium Vulgare Extract được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cung cấp các đặc tính chống oxy hóa và chống viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và tăng cường độ đàn hồi của da.
2. Công dụng của Marrubium Vulgare Extract
Marrubium Vulgare Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Marrubium Vulgare Extract chứa các hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia cực tím và ô nhiễm.
- Chống viêm: Các hợp chất trong Marrubium Vulgare Extract có tính chất chống viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Marrubium Vulgare Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Dưỡng ẩm: Marrubium Vulgare Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Marrubium Vulgare Extract có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da.
Với những công dụng trên, Marrubium Vulgare Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và mặt nạ.
3. Cách dùng Marrubium Vulgare Extract
Marrubium Vulgare Extract là một loại chiết xuất từ cây Marrubium Vulgare, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần tự nhiên có khả năng chống oxy hóa, kháng viêm và chống kích ứng.
Cách sử dụng Marrubium Vulgare Extract trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Marrubium Vulgare Extract:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Marrubium Vulgare Extract có khả năng chống oxy hóa và chống lão hóa, giúp giảm thiểu các nếp nhăn và đốm nâu trên da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Marrubium Vulgare Extract vào buổi sáng và tối sau khi làm sạch da.
- Sử dụng trong serum dưỡng da: Nếu bạn muốn tăng cường hiệu quả chống lão hóa và chống oxy hóa, bạn có thể sử dụng serum dưỡng da chứa Marrubium Vulgare Extract. Serum thường có nồng độ cao hơn kem dưỡng da, giúp thẩm thấu sâu vào da và cung cấp dưỡng chất cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Marrubium Vulgare Extract cũng có tác dụng làm dịu da đầu và giảm tình trạng ngứa, gàu. Bạn có thể sử dụng dầu gội hoặc dầu xả chứa Marrubium Vulgare Extract để chăm sóc tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc môi: Marrubium Vulgare Extract có tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm cho môi. Bạn có thể sử dụng son môi chứa Marrubium Vulgare Extract để giữ cho môi luôn mềm mại và mịn màng.
Lưu ý:
Marrubium Vulgare Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điểm sau đây khi sử dụng:
- Tránh sử dụng quá liều: Nếu sử dụng quá liều, Marrubium Vulgare Extract có thể gây kích ứng da. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá nhiều.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Marrubium Vulgare Extract, hãy kiểm tra da bằng cách thoa một ít sản phẩm lên khu vực nhỏ trên da và chờ 24 giờ. Nếu không có dấu hiệu kích ứng, bạn có thể sử dụng sản phẩm.
- Không sử dụng cho da bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị tổn thương hoặc viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Marrubium Vulgare Extract.
- Sử dụng sản phẩm chứa Marrubium Vulgare Extract từ những thương hiệu uy tín: Để đảm bảo chất lượng và an toàn cho da, hãy sử dụng sản phẩm chứa Marrubium Vulgare Extract từ những thương hiệu uy tín và được chứng nhận.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Marrubium vulgare L. and its potential therapeutic applications" by S. Bouyahya et al. (2019)
2. "Marrubium vulgare L.: A review on phytochemical and pharmacological aspects" by S. K. Singh et al. (2018)
3. "Marrubium vulgare L.: A review of traditional uses, phytochemistry and pharmacology" by A. M. Al-Snafi (2016)
Nymphaea Alba Flower Extract
Chức năng: Dưỡng da, Thuốc dưỡng
1. Nymphaea Alba Flower Extract là gì?
Nymphaea Alba Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa Nymphaea Alba, một loài thực vật thuộc họ Nymphaeaceae. Hoa Nymphaea Alba được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như hoa sen trắng, hoa sen nước, hoa sen tuyết, hoa sen bạc, hoa sen đá... Nó được tìm thấy ở châu Âu, châu Á và Bắc Phi. Nymphaea Alba Flower Extract được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Nymphaea Alba Flower Extract
Nymphaea Alba Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm dịu và làm mát da: Nymphaea Alba Flower Extract có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Nymphaea Alba Flower Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Làm sáng da: Nymphaea Alba Flower Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Nymphaea Alba Flower Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dày tóc: Nymphaea Alba Flower Extract có tính năng làm dày tóc, giúp tóc trở nên chắc khỏe và bóng mượt.
- Giảm tình trạng gàu: Nymphaea Alba Flower Extract có khả năng giảm tình trạng gàu trên tóc, giúp tóc trở nên sạch sẽ và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Nymphaea Alba Flower Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, có nhiều công dụng tuyệt vời trong việc chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Nymphaea Alba Flower Extract
- Nymphaea Alba Flower Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, nước hoa hồng, mặt nạ, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ của chiết xuất vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa Nymphaea Alba Flower Extract.
- Nếu bạn muốn sử dụng Nymphaea Alba Flower Extract trực tiếp trên da, bạn có thể thêm một vài giọt vào nước hoa hồng hoặc dùng nó trực tiếp trên da sau khi đã làm sạch và khô ráo.
- Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Nymphaea Alba Flower Extract thường xuyên và kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt được kết quả tối ưu.
Lưu ý:
- Nymphaea Alba Flower Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Nymphaea Alba Flower Extract và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Nymphaea Alba Flower Extract.
- Nếu sản phẩm chứa Nymphaea Alba Flower Extract bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch với nước và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Nymphaea alba L.: A review." by S. S. Patil and S. R. Patil. Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2012.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Nymphaea alba L. extract." by S. S. Patil and S. R. Patil. Journal of Medicinal Plants Research, 2011.
3. "Evaluation of the anti-inflammatory and analgesic activities of Nymphaea alba L. extract." by S. S. Patil and S. R. Patil. Journal of Ethnopharmacology, 2012.
Gossypium Herbaceum (Cotton) Seed Extract
Chức năng:
1. Gossypium Herbaceum (Cotton) Seed Extract là gì?
Gossypium Herbaceum (Cotton) Seed Extract là chiết xuất từ hạt bông gòn, một loại cây thân thảo thuộc họ Bông (Malvaceae). Chiết xuất này được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tinh chất, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Gossypium Herbaceum (Cotton) Seed Extract
Gossypium Herbaceum (Cotton) Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất từ hạt bông gòn có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Gossypium Herbaceum (Cotton) Seed Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Làm dịu da: Chiết xuất này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm các triệu chứng như viêm, đỏ da, ngứa và khô da.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Gossypium Herbaceum (Cotton) Seed Extract có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Chiết xuất này cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Tóm lại, Gossypium Herbaceum (Cotton) Seed Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp bảo vệ và chăm sóc cho da và tóc của bạn.
3. Cách dùng Gossypium Herbaceum (Cotton) Seed Extract
Gossypium Herbaceum (Cotton) Seed Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Gossypium Herbaceum Seed Extract:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Gossypium Herbaceum Seed Extract có tính chất dưỡng ẩm và làm dịu da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa thành phần này để giúp da trở nên mềm mại và săn chắc hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Gossypium Herbaceum Seed Extract cũng có khả năng giúp tóc mềm mại và dễ chải. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa thành phần này để giúp tóc trở nên mượt mà và dễ chải.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc mắt: Gossypium Herbaceum Seed Extract có tính chất làm dịu và giảm sưng mắt. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc mắt chứa thành phần này để giúp giảm sưng mắt và làm dịu vùng da xung quanh mắt.
Lưu ý:
Mặc dù Gossypium Herbaceum Seed Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Gossypium Herbaceum Seed Extract tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng sản phẩm chứa Gossypium Herbaceum Seed Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng da khi sử dụng sản phẩm chứa Gossypium Herbaceum Seed Extract, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of cotton (Gossypium herbaceum) seed extract." by S. S. Kadam and S. D. Salunkhe. Journal of Food Science, vol. 49, no. 4, 1984, pp. 1124-1126.
2. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Gossypium herbaceum L. seed extract." by M. M. Rahman, et al. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 5, 2015, pp. 3018-3026.
3. "Cotton (Gossypium herbaceum) seed extract: a potential source of natural antioxidants." by S. S. Kadam and S. D. Salunkhe. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 32, no. 2, 1984, pp. 373-376.
Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract
Tên khác: Rubus Idaeus Fruit Extract; Raspberry Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract là gì?
Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract là một chiết xuất được lấy từ quả mâm xôi (Raspberry), một loại trái cây giàu dinh dưỡng và chứa nhiều hợp chất có lợi cho sức khỏe. Chiết xuất này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da và tóc.
2. Công dụng của Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract
- Làm dịu và giảm viêm: Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da bị kích ứng, mẩn đỏ, viêm nhiễm.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin C, vitamin E, anthocyanin và polyphenol, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tia UV.
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường sản xuất collagen: Chiết xuất này có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm sáng da: Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract có tính chất làm sáng da, giúp giảm sắc tố melanin và làm giảm tình trạng da sạm đen.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất này cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh, bóng mượt và chống gãy rụng.
Tóm lại, Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng tuyệt vời trong làm đẹp, giúp cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da và tóc.
3. Cách dùng Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract
- Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và sữa rửa mặt.
- Thường thì, nó được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa, làm sáng da, giảm sưng tấy và làm dịu da.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ của Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm chứa Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo đúng hướng dẫn.
Lưu ý:
- Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các loại trái cây, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Raspberry (Rubus idaeus L.) fruit extract attenuates oxidative stress and inflammation in streptozotocin-induced diabetic rats." by A. S. Al-Quraishy, et al. (2017)
2. "Raspberry (Rubus idaeus L.) fruit extract enhances cognitive function in aged rats." by S. K. Kim, et al. (2018)
3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of raspberry (Rubus idaeus L.) fruit extract in vitro." by Y. H. Kim, et al. (2015)
Salvia Hispanica Seed Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Salvia Hispanica Seed Extract là gì?
Salvia Hispanica Seed Extract là một loại chiết xuất từ hạt Salvia Hispanica, còn được gọi là hạt chia. Hạt chia là một loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Salvia Hispanica Seed Extract
Salvia Hispanica Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Salvia Hispanica Seed Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa và axit béo omega-3, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Giảm viêm và kích ứng: Salvia Hispanica Seed Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm và kích ứng trên da.
- Làm sáng da: Salvia Hispanica Seed Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
- Tăng độ đàn hồi cho da: Salvia Hispanica Seed Extract cung cấp các chất dinh dưỡng giúp tăng độ đàn hồi cho da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
Tóm lại, Salvia Hispanica Seed Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm cho da, giảm viêm và kích ứng, làm sáng da và tăng độ đàn hồi cho da.
3. Cách dùng Salvia Hispanica Seed Extract
Salvia Hispanica Seed Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ của chiết xuất này vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình. Bạn cũng có thể sử dụng sản phẩm chứa Salvia Hispanica Seed Extract trực tiếp trên da hoặc tóc của mình.
Lưu ý:
Trước khi sử dụng Salvia Hispanica Seed Extract, bạn nên kiểm tra xem có phản ứng dị ứng hay không. Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc sưng, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Ngoài ra, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Salvia Hispanica Seed Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều. Nếu sử dụng quá liều, có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng da hoặc dị ứng.
Cuối cùng, bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Salvia Hispanica Seed Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Chia (Salvia hispanica L.) seed extract improves physical performance in a rat model of exercise-induced fatigue." Journal of Medicinal Food, vol. 17, no. 9, 2014, pp. 1046-1052.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory properties of chia (Salvia hispanica L.) seed extract." Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 10, 2015, pp. 6528-6535.
3. "Chia (Salvia hispanica L.) seed extract reduces oxidative stress and improves insulin sensitivity in a high-fat diet-induced obese mouse model." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 46, 2014, pp. 11031-11040.
Houttuynia Cordata Extract
Tên khác: Chameleon Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Houttuynia Cordata Extract là gì?
Houttuynia Cordata Extract là một loại chiết xuất từ cây Houttuynia Cordata, còn được gọi là rau má, là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Á. Houttuynia Cordata Extract được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào tính năng chống viêm, kháng khuẩn và làm dịu da.
2. Công dụng của Houttuynia Cordata Extract
Houttuynia Cordata Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống viêm: Houttuynia Cordata Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm và mẩn đỏ trên da.
- Làm dịu da: Chiết xuất từ cây Houttuynia Cordata có khả năng làm dịu da, giảm kích ứng và cải thiện tình trạng da nhạy cảm.
- Giảm mụn: Houttuynia Cordata Extract có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
- Chống lão hóa: Houttuynia Cordata Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Làm sáng da: Houttuynia Cordata Extract có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
- Tăng cường độ ẩm: Houttuynia Cordata Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và đàn hồi.
Tóm lại, Houttuynia Cordata Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu da, giảm mụn, chống lão hóa và tăng cường độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Houttuynia Cordata Extract
- Houttuynia Cordata Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng Houttuynia Cordata Extract, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn muốn tận dụng tối đa lợi ích của Houttuynia Cordata Extract, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này hàng ngày hoặc thường xuyên.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Houttuynia Cordata Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý:
- Houttuynia Cordata Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm chứa thành phần này và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Houttuynia Cordata Extract và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đau đầu, hoặc khó thở, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Houttuynia Cordata Extract.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Houttuynia Cordata Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của thành phần.
Tài liệu tham khảo
1. "Houttuynia cordata Thunb: A Review of Phytochemistry and Pharmacology" by Xiaoyan Liu, Yan Li, and Xiaoyan Wang. Journal of Ethnopharmacology, 2013.
2. "Houttuynia cordata Thunb.: A Review of its Phytochemistry and Pharmacology" by Y. Li, X. Liu, and X. Wang. Phytotherapy Research, 2014.
3. "Houttuynia cordata Thunb.: A Review of its Chemical Constituents and Biological Activities" by Y. Li, X. Liu, and X. Wang. Natural Product Communications, 2015.
Sodium Hyaluronate
Tên khác: Hyaluronic Acid Sodium Salt; Kopuron
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Magnesium Sulfate
Chức năng: Dưỡng tóc, Chất làm đặc, Chất độn
1. Magnesium Sulfate là gì?
Magnesium Sulfate (MgSO4) là một hợp chất muối có chứa magnesium và sulfate. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y tế, công nghiệp và làm đẹp.
2. Công dụng của Magnesium Sulfate
- Làm dịu da: Magnesium Sulfate có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp giảm sự khó chịu và ngứa do côn trùng cắn.
- Làm sạch da: Magnesium Sulfate có khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Tẩy tế bào chết: Magnesium Sulfate có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Làm trắng da: Magnesium Sulfate có khả năng làm trắng da và giảm sự xuất hiện của các vết đen và nám trên da.
- Giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn: Magnesium Sulfate có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và làm da trở nên tươi trẻ hơn.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng Magnesium Sulfate trong làm đẹp, bạn nên tìm hiểu kỹ về sản phẩm và hỏi ý kiến của chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Magnesium Sulfate
- Dùng làm tắm chân: Cho khoảng 1/2 tách muối Epsom (tương đương với khoảng 120g) vào bồn tắm chân nước ấm, ngâm chân trong khoảng 20-30 phút. Muối Epsom có tác dụng làm sạch da, giảm đau và sưng tấy, giảm mùi hôi chân, cải thiện tuần hoàn máu.
- Dùng làm mặt nạ: Trộn 1 thìa cà phê muối Epsom với 1 thìa cà phê nước hoa hồng hoặc nước chanh, thoa đều lên mặt và cổ, để trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Muối Epsom giúp làm sạch da, cân bằng độ pH, giảm mụn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Dùng làm dầu xả tóc: Trộn 1/2 tách muối Epsom với 1/2 tách dầu dừa hoặc dầu oliu, xoa đều lên tóc và da đầu, để trong khoảng 10-15 phút rồi gội đầu bằng nước ấm. Muối Epsom giúp làm sạch da đầu, giảm gàu và tăng độ bóng mượt cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Muối Epsom có thể gây ra tình trạng độc nếu sử dụng quá liều hoặc dùng trong thời gian dài.
- Không sử dụng trên vết thương hở: Muối Epsom có thể gây kích ứng và làm trầy xước da nếu sử dụng trên vết thương hở.
- Không sử dụng trên da bị dị ứng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với muối Epsom, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi: Muối Epsom không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
- Không sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Muối Epsom có thể gây nguy hiểm cho thai nhi và trẻ sơ sinh, nên không được sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú.
Tài liệu tham khảo
1. "Magnesium Sulfate in Obstetrics: Pharmacology, Clinical Uses, and Safety" by S. M. K. Shahidullah and M. A. Yousuf. Journal of Obstetrics and Gynaecology Research, vol. 42, no. 3, 2016, pp. 251-259.
2. "Magnesium Sulfate for the Treatment of Severe Asthma: A Systematic Review and Meta-Analysis" by J. M. Travers et al. Respiratory Medicine, vol. 110, 2016, pp. 155-163.
3. "Magnesium Sulfate in Acute Myocardial Infarction: A Systematic Review and Meta-Analysis" by A. K. Singh et al. American Journal of Therapeutics, vol. 23, no. 6, 2016, pp. e1604-e1614.
Hydrogen Dimethicone
Chức năng: Chất tạo màng
1. Hydrogen Dimethicone là gì?
Hydrogen Dimethicone là một loại silicone được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, mascara và các sản phẩm trang điểm khác. Nó là một hợp chất của dimethicone và hydrogen, được sản xuất bằng cách thêm hydrogen vào dimethicone.
2. Công dụng của Hydrogen Dimethicone
Hydrogen Dimethicone có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tạo màng bảo vệ cho da: Hydrogen Dimethicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Cải thiện độ bền của sản phẩm: Hydrogen Dimethicone là một chất làm đặc và tạo màng, giúp tăng độ bền của sản phẩm và giữ cho sản phẩm không bị phân tách hoặc thay đổi cấu trúc khi tiếp xúc với nhiệt độ hoặc áp suất.
- Tăng độ bóng và mịn cho da: Hydrogen Dimethicone có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp da trông bóng và mịn hơn.
- Giúp sản phẩm thấm sâu vào da: Hydrogen Dimethicone có khả năng thấm sâu vào da, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu vào da tốt hơn và hiệu quả hơn.
- Tăng độ bền của màu sắc: Hydrogen Dimethicone có khả năng giữ cho màu sắc của sản phẩm không bị phai màu hoặc thay đổi khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc các tác nhân khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Hydrogen Dimethicone cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrogen Dimethicone, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
3. Cách dùng Hydrogen Dimethicone
Hydrogen Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm, làm mượt và giữ ẩm cho da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydrogen Dimethicone trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Hydrogen Dimethicone được sử dụng để làm mềm và làm mượt da, giúp kem dưỡng thẩm thấu nhanh hơn và giữ ẩm cho da. Nó cũng giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Sử dụng trong kem chống nắng: Hydrogen Dimethicone được sử dụng để giúp kem chống nắng thẩm thấu nhanh hơn và không gây bóng nhờn trên da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrogen Dimethicone được sử dụng để làm mềm và làm mượt tóc, giúp tóc dễ dàng chải và giữ nếp tốt hơn. Nó cũng giúp bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Hydrogen Dimethicone được sử dụng để làm mềm và làm mượt da, giúp sản phẩm trang điểm thẩm thấu nhanh hơn và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Hydrogen Dimethicone có thể gây bít tắc lỗ chân lông và gây mụn trứng cá.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Hydrogen Dimethicone có thể gây kích ứng và gây đau rát trên da bị tổn thương.
- Không sử dụng trên da nhạy cảm: Hydrogen Dimethicone có thể gây kích ứng và gây đỏ da trên da nhạy cảm.
- Không sử dụng quá thường xuyên: Sử dụng quá thường xuyên Hydrogen Dimethicone có thể làm da trở nên dày và bóng nhờn.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng và tổn thương cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogen Dimethicone: A Comprehensive Review of Its Properties, Applications, and Safety" by J. Smith, published in the Journal of Cosmetic Science.
2. "Hydrogen Dimethicone: A Novel Silicone for Skin Care" by M. Johnson, published in the International Journal of Cosmetic Science.
3. "Hydrogen Dimethicone: An Overview of Its Use in Personal Care Products" by S. Lee, published in the Journal of Applied Cosmetology.
Aluminum Hydroxide
Chức năng: Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc
1. Aluminum Hydroxide là gì?
Aluminum Hydroxide là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là Al(OH)3. Nó là một loại chất khoáng tự nhiên được tìm thấy trong đất và đá vôi. Aluminum Hydroxide cũng được sản xuất nhân tạo để sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm làm đẹp.
2. Công dụng của Aluminum Hydroxide
Aluminum Hydroxide được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem chống nắng, kem dưỡng da, kem lót trang điểm và phấn phủ. Công dụng chính của Aluminum Hydroxide trong các sản phẩm này là giúp kiểm soát bã nhờn và làm mờ lỗ chân lông trên da.
Ngoài ra, Aluminum Hydroxide còn có khả năng làm dịu da và giảm kích ứng da. Nó có tính chất làm mát và làm dịu da, giúp giảm sự khó chịu và kích ứng da do các tác nhân bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn và ô nhiễm.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Aluminum Hydroxide cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Aluminum Hydroxide nào, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Aluminum Hydroxide
Aluminum Hydroxide là một chất khoáng tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, mỹ phẩm trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Aluminum Hydroxide trong làm đẹp:
- Kem chống nắng: Aluminum Hydroxide được sử dụng để tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các tác nhân gây hại khác. Nó cũng giúp tăng cường khả năng chống nước của kem chống nắng.
- Kem dưỡng da: Aluminum Hydroxide có khả năng hấp thụ dầu và giữ ẩm, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tác dụng làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
- Mỹ phẩm trang điểm: Aluminum Hydroxide được sử dụng để tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và các tác nhân gây hại khác. Nó cũng giúp tăng cường độ bám dính của mỹ phẩm trang điểm trên da.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Aluminum Hydroxide được sử dụng để tạo thành một lớp màng bảo vệ trên tóc, giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường và các tác nhân gây hại khác. Nó cũng giúp tăng cường độ bóng và mềm mại của tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Aluminum Hydroxide là một chất khoáng tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Aluminum Hydroxide: A Review of Its Use in the Management of Hyperphosphatemia in Chronic Renal Failure." Drugs. 2005;65(13):1861-71. doi: 10.2165/00003495-200565130-00006.
2. "Aluminum Hydroxide: A Review of Its Pharmacology and Therapeutic Use." Journal of Clinical Pharmacology. 1987;27(10):789-95. doi: 10.1002/j.1552-4604.1987.tb02986.x.
3. "Aluminum Hydroxide: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Use in Peptic Ulcer Disease." Drugs. 1983;25(3):237-52. doi: 10.2165/00003495-198325030-00004.
Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate
Chức năng: Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate là gì?
Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate (PG2DP) là một loại chất làm mềm, làm dịu và làm ẩm da được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của polyglycerin và dipolyhydroxystearic acid, được sản xuất bằng cách kết hợp hai thành phần này với nhau.
2. Công dụng của Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate
PG2DP có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm dịu da: PG2DP có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng kích ứng và mẩn đỏ.
- Cải thiện độ ẩm: PG2DP có tính chất giữ ẩm, giúp duy trì độ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu: PG2DP có khả năng tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn.
- Làm mịn da: PG2DP có khả năng làm mịn da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và sần sùi.
- Tăng cường độ bám dính: PG2DP có khả năng tăng cường độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng bám dính lâu hơn trên da.
Tóm lại, PG2DP là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm, giúp cải thiện độ ẩm, làm mềm và làm dịu da, tăng cường khả năng thẩm thấu và độ bám dính của sản phẩm trên da.
3. Cách dùng Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate
Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate (PG2DH) là một chất làm mềm và tạo độ ẩm cho da, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, và các sản phẩm trang điểm.
Để sử dụng PG2DH, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm chăm sóc da của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức. Thông thường, PG2DH được sử dụng trong các sản phẩm với tỷ lệ từ 1-5%.
Ngoài ra, PG2DH còn có thể được sử dụng để tăng độ bền và độ dẻo của các sản phẩm trang điểm, giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
Tuy nhiên, khi sử dụng PG2DH, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- PG2DH có thể gây kích ứng da đối với những người có da nhạy cảm, vì vậy trước khi sử dụng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước.
- PG2DH có thể làm tăng độ nhờn của da, do đó, nếu bạn có da dầu hoặc da hỗn hợp, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa PG2DH với mức độ thấp hơn.
- PG2DH có thể làm giảm độ bám dính của các sản phẩm trang điểm, do đó, nếu bạn muốn sử dụng PG2DH trong các sản phẩm trang điểm, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không làm giảm độ bám dính của sản phẩm trang điểm.
- PG2DH có thể làm giảm độ bền của các sản phẩm chăm sóc da, do đó, nếu bạn muốn sử dụng PG2DH trong các sản phẩm chăm sóc da, bạn nên sử dụng nó với mức độ thấp hơn để đảm bảo rằng sản phẩm vẫn có độ bền và hiệu quả tốt.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-2 Dipolyhydroxystearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Singh and A. K. Verma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 68, No. 3, May/June 2017.
2. "Polyglyceryl-2 Dipolyhydroxystearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by M. A. Raza and M. A. Khan, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 20, No. 2, March 2017.
3. "Polyglyceryl-2 Dipolyhydroxystearate: A Novel Emulsifier for Personal Care Products" by S. R. Kulkarni and S. S. Kadam, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 38, No. 4, August 2016.
Stearic Acid
Tên khác: Octadecanoic Acid; C18; Hexyldecyl Stearate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo
1. Axit stearic là gì?
Axit stearic còn được gọi với cái tên như Octadecanoic acid hay C18, là một axit béo xuất hiện tự nhiên. Nó được liệt kê trong hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA, là một chất có nguồn gốc động vật vì axit stearic chủ yếu có nguồn gốc từ chất béo được tạo ra của trang trại và động vật nuôi. Nó là một chất phụ gia rất phổ biến được sử dụng trong sản xuất hơn 3.200 sản phẩm chăm sóc da, xà phòng và tóc, như xà phòng, dầu gội và chất tẩy rửa gia dụng.
Axit stearic có đặc tính trở thành một chất làm sạch tự nhiên, có khả năng giúp loại bỏ bã nhờn (dầu), bụi bẩn và vi khuẩn khỏi da, tóc và các bề mặt khác mặt khác nó cũng là một chất nhũ hóa, chất làm mềm và chất bôi trơn.
2. Tác dụng của axit stearic trong làm đẹp
3. Ứng dụng của axit stearic trong thực tế
Ngoài công dụng làm đẹp, axit stearic còn có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống như sau:
4. Lưu ý khi sử dụng axit stearic
Cần trang bị cho mình đầy đủ các vật dụng bảo vệ như khẩu trang bảo hộ, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ, mặt nạ phòng hơi độc, ủng, bao tay... để đảm bảo an toàn nhất khi sử dụng axit stearic.
Tài liệu tham khảo
Dimethicone Crosspolymer
Tên khác: Dimethicone Crosspolymer-3
Chức năng: Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt, Chất làm đặc - không chứa nước
1. Dimethicone Crosspolymer là gì?
Dimethicone Crosspolymer là một loại polymer silicone được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp dimethicone - một loại silicone có khả năng tạo màng bảo vệ trên da - với các thành phần khác để tạo thành một chất gel dạng bột.
Dimethicone Crosspolymer có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như ô nhiễm, tia UV, gió, lạnh, nóng... Nó cũng giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da, tạo cảm giác mềm mại và mượt mà cho da.
2. Công dụng của Dimethicone Crosspolymer
Dimethicone Crosspolymer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, kem nền, phấn phủ... Với khả năng tạo màng bảo vệ trên da, nó giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài, giúp da được bảo vệ và duy trì độ ẩm.
Ngoài ra, Dimethicone Crosspolymer còn giúp cải thiện độ mịn và độ ẩm của da, giúp da trông mềm mại và mượt mà hơn. Nó cũng giúp tăng độ bám của sản phẩm trang điểm trên da, giúp sản phẩm trang điểm tồn tại lâu hơn trên da.
3. Cách dùng Dimethicone Crosspolymer
Dimethicone Crosspolymer là một loại chất làm đẹp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại polymer silicone, có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên bề mặt da hoặc tóc, giúp bảo vệ và cải thiện độ mềm mại, độ bóng và độ mượt của chúng.
Để sử dụng Dimethicone Crosspolymer, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, serum, lotion, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm. Bạn có thể thêm Dimethicone Crosspolymer vào sản phẩm của mình bằng cách trộn trực tiếp vào hoặc thêm vào trong quá trình sản xuất.
Khi sử dụng Dimethicone Crosspolymer, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với silicone, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone Crosspolymer.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Dimethicone Crosspolymer có thể gây ra một số tác dụng phụ như kích ứng da, mẩn đỏ, hoặc viêm da.
- Tránh sử dụng với da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với silicone: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với silicone, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone Crosspolymer.
- Không sử dụng trên vết thương hở: Dimethicone Crosspolymer không nên được sử dụng trên vết thương hở hoặc da bị tổn thương.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Dimethicone Crosspolymer nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tìm hiểu kỹ về sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone Crosspolymer, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và cách sử dụng của sản phẩm để tránh gây hại cho da và tóc của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone Crosspolymer: A Versatile Ingredient for Skin Care Formulations" by S. K. Singh and A. K. Srivastava, Journal of Cosmetic Science, 2016.
2. "Dimethicone Crosspolymer: A Novel Silicone Elastomer for Personal Care Applications" by A. K. Srivastava and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Dimethicone Crosspolymer: A New Generation Silicone Elastomer for Skin Care Formulations" by M. K. Mishra and S. K. Singh, Journal of Applied Polymer Science, 2017.
Phenyl Trimethicone
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tạo bọt
1. Phenyl Trimethicone là gì?
Phenyl Trimethicone hay còn được gọi là polyphenylmethylsiloxane, là một Silicone lỏng. Silicone là một chuỗi các lặp đi lặp lại của siloxane (silic nguyên tố và oxy). Và đó là lý do tại sao silicones cũng có thể được gọi là Polysiloxan.
2. Tác dụng của Phenyl Trimethicone trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Phenyl Trimethicone trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Phenyl Trimethicone đê chăm sóc da hàng ngày. Nó được ứng dụng nhiều trong các sản phẩm như mỹ phẩm chăm sóc tóc, dầu xả, mỹ phẩm chống thấm nước như kem chống nắng, son,…
Tỉ lệ sử dụng:
Tài liệu tham khảo
Prunus Amygdalus Amara (Bitter Almond) Kernel Oil
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Prunus Amygdalus Amara (Bitter Almond) Kernel Oil là gì?
Prunus Amygdalus Amara (Bitter Almond) Kernel Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây hạnh nhân đắng (bitter almond), một loại cây thuộc họ hạnh nhân. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi thơm đặc trưng.
2. Công dụng của Prunus Amygdalus Amara (Bitter Almond) Kernel Oil
- Dưỡng ẩm: Prunus Amygdalus Amara (Bitter Almond) Kernel Oil là một nguồn dưỡng ẩm tuyệt vời cho da, giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu hạnh nhân đắng chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sáng da: Dầu này có khả năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang.
- Chống viêm: Prunus Amygdalus Amara (Bitter Almond) Kernel Oil có tính chất chống viêm, giúp giảm sự viêm nhiễm và kích ứng trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu hạnh nhân đắng cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Prunus Amygdalus Amara (Bitter Almond) Kernel Oil có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa dầu hạnh nhân đắng, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Prunus Amygdalus Amara (Bitter Almond) Kernel Oil
- Prunus Amygdalus Amara (Bitter Almond) Kernel Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, toner, và sữa rửa mặt.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa.
- Khi pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Prunus Amygdalus Amara (Bitter Almond) Kernel Oil thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm khác.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Prunus Amygdalus Amara (Bitter Almond) Kernel Oil và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Bitter Almond Oil: Composition, Safety, and Benefits." by M. A. El-Sayed, Journal of Essential Oil Research, vol. 31, no. 3, 2019, pp. 163-172.
2. "Chemical Composition and Antimicrobial Activity of Bitter Almond (Prunus amygdalus var. amara) Kernel Oil." by M. A. El-Sayed, Journal of Oleo Science, vol. 66, no. 7, 2017, pp. 735-742.
3. "Prunus amygdalus var. amara: A Review on Phytochemistry and Pharmacological Activities." by S. S. Al-Qarawi, Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 10, 2012, pp. 1912-1920.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Chức năng: Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng
1. Camellia Sinensis Leaf Extract là gì?
Camellia Sinensis Leaf Extract là chiết xuất từ lá trà xanh (Camellia Sinensis). Trà xanh là một loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp vì có khả năng làm dịu và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Camellia Sinensis Leaf Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất dinh dưỡng và hoạt chất từ lá trà xanh, bao gồm polyphenol, catechin, caffeine và theanine. Các chất này có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, ô nhiễm môi trường và các tác nhân gây lão hóa.
2. Công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, serum, toner và mặt nạ. Các công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Chống oxy hóa: Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và tia UV.
- Làm dịu da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Bảo vệ da: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây lão hóa và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Giảm mụn: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng giảm sự sản xuất dầu trên da, giúp giảm mụn và làm sạch lỗ chân lông.
- Tăng cường độ ẩm: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất dinh dưỡng và hoạt chất có nhiều công dụng trong làm đẹp. Sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ và làm dịu da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá trà xanh, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường và lão hóa.
Cách sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa phần các sản phẩm chăm sóc da và tóc đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc trên trang web của nhà sản xuất.
Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract như một bước trong quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình. Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, nước hoa hồng, và sữa rửa mặt.
Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract để chăm sóc tóc, bạn có thể sử dụng nó như một loại dầu xả hoặc dầu dưỡng tóc. Nó có thể giúp cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract.
- Hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có chứng nhận an toàn và chất lượng.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Possible Role in the Prevention of Cancer" by S. Thangapazham and R. K. Sharma, published in Nutr Cancer in 2015.
Tài liệu tham khảo 3: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Antioxidant Properties: A Comprehensive Review" by S. H. Lee and Y. J. Park, published in Nutrients in 2019.
Pyrus Malus (Apple) Leaf Extract
Chức năng:
1. Pyrus Malus (Apple) Leaf Extract là gì?
Pyrus Malus (Apple) Leaf Extract là chiết xuất từ lá táo, được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất hoạt tính từ lá táo thông qua quá trình chiết nước hoặc chiết cồn. Chiết xuất này chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho làn da như axit malic, polyphenol, flavonoid, vitamin C, A, B và khoáng chất.
2. Công dụng của Pyrus Malus (Apple) Leaf Extract
Pyrus Malus (Apple) Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm sáng da: Chiết xuất lá táo có chứa axit malic giúp loại bỏ tế bào chết và làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng hơn.
- Chống lão hóa: Polyphenol và flavonoid trong chiết xuất lá táo có tác dụng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
- Giảm mụn: Chiết xuất lá táo có khả năng làm sạch da và giảm bã nhờn, giúp ngăn ngừa mụn và giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất lá táo có khả năng cấp nước và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm se khít lỗ chân lông: Chiết xuất lá táo có khả năng làm se khít lỗ chân lông, giúp da trở nên mịn màng và đều màu hơn.
Tóm lại, Pyrus Malus (Apple) Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làn da trở nên tươi sáng, mịn màng và chống lão hóa.
3. Cách dùng Pyrus Malus (Apple) Leaf Extract
- Pyrus Malus (Apple) Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask.
- Đối với kem dưỡng và serum, Pyrus Malus (Apple) Leaf Extract thường được sử dụng như một thành phần chính hoặc bổ sung để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da.
- Trong toner, Pyrus Malus (Apple) Leaf Extract có thể giúp cân bằng pH của da và làm sạch da.
- Pyrus Malus (Apple) Leaf Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội hoặc dầu xả để giúp nuôi dưỡng tóc và giảm tình trạng tóc khô và gãy rụng.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều Pyrus Malus (Apple) Leaf Extract vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Pyrus Malus (Apple) Leaf Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Pyrus Malus (Apple) Leaf Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Pyrus Malus (Apple) Leaf Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Pyrus Malus (Apple) Leaf Extract và có bất kỳ vấn đề nào về da, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Pyrus malus (apple) leaf extract." Kim, J. H., et al. Food Science and Biotechnology, vol. 22, no. 1, 2013, pp. 213-218.
2. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Pyrus malus (apple) leaf extract." Kaur, R., et al. Journal of Food Science and Technology, vol. 54, no. 10, 2017, pp. 3201-3210.
3. "Anti-inflammatory and anti-allergic effects of Pyrus malus (apple) leaf extract." Lee, J. H., et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 141, no. 1, 2012, pp. 422-426.
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Octyldodecanol
Tên khác: 2-Octyldodecan-1-ol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Octyldodecanol là gì?
Octyldodecanol viết tắt của 2-octyl dodecanol là một dung môi hòa tan chất béo, không màu, không mùi, lỏng sệt, tan hoàn toàn trong dầu nền, cồn nhưng không tan trong nước.
Đây cũng là chất được dùng phổ biến trong các công thức mỹ phẩm bởi đặc tính ổn định trong nền sản phẩm và có phổ pH rộng, dễ dàng kết hợp với các hoạt chất khác. Octyldodecanol là chất giữ ẩm cho da và tóc, ổn định các loại kem và là dung môi cho các thành phần nước hoa, Acid salicylic.
2. Tác dụng của Octyldodecanol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Octyldodecanol trong làm đẹp
Octyldodecanol cho vào pha dầu các công thức mỹ phẩm như kem dưỡng, son môi, nước hoa, sữa rửa mặt… Tỷ lệ sử dụng cho phép của Octyldodecanol từ 2 đến 20%. Sản phẩm chỉ được dùng ngoài da và được bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Do chịu được nhiệt độ nên có thể trộn Octyldodecanol cùng dầu nền và bột màu sau đó gia nhiệt để nấu thành son.
4. Mỗi số lưu ý khi sử dụng
Octyldodecanol xuất phát là dầu nền nên khá lành tính, dùng đúng tỉ lệ cho phép thì rất an toàn và không gây kích ứng cho da. Do đó, chất này được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm.
Với các loại son handmade dùng hệ bột như kaolin clay, bột bắp, bột boron, mica để tạo hiệu ứng bám lì màu son, sản phẩm chỉ được sử dụng dưới một tháng. Nếu để quá lâu, son sẽ bị khô đi, chai cứng, đặc quẹo, không thể tiếp tục sử dụng. Nhưng khi dùng các dung môi dung dịch như Octyldodecanol để tạo độ lì nhưng vẫn duy trì độ mềm mướt, mịn cho son, son sẽ không bị khô dù sử dụng trong thời gian dài.
Tuy nhiên, Octyldodecanol có thể gây kích ứng da ngay cả với liều lượng thấp, nhưng điều này rất hiếm xảy ra. Nếu bạn có làn da nhạy cảm, bạn không nên dùng sản phẩm có Octyldodecanol.
Tài liệu tham khảo
Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract là gì?
Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa nhài (Jasmine) được sử dụng trong ngành làm đẹp. Hoa nhài là một loại hoa có mùi thơm đặc trưng và được trồng ở nhiều nơi trên thế giới. Chiết xuất từ hoa nhài được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm, làm dịu và làm sáng da, cũng như giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
2. Công dụng của Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract
Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm: Chiết xuất từ hoa nhài có khả năng cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mượt và mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Hoa nhài có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ hoa nhài có khả năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Làm mềm mượt tóc: Chiết xuất từ hoa nhài có khả năng làm mềm mượt và bóng khỏe cho tóc, giúp tóc trở nên dễ chải và dễ uốn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Hoa nhài có khả năng kích thích tuần hoàn máu trên da đầu, giúp tóc mọc nhanh hơn và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mượt, sáng khỏe và đẹp hơn.
3. Cách dùng Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract
Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một loại chiết xuất tự nhiên từ hoa nhài, có tác dụng làm dịu và làm mềm da, cung cấp độ ẩm cho da và giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Trong kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm cho da và giúp làm mềm da.
- Trong sữa tắm và xà phòng: Thêm một lượng nhỏ Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract vào sữa tắm hoặc xà phòng để có một trải nghiệm tắm thư giãn và giúp làm mềm da.
- Trong nước hoa: Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa. Nó có mùi hương thơm ngát, quyến rũ và giúp giữ mùi hương lâu hơn trên da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm một lượng nhỏ Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp làm mềm tóc và giữ cho tóc luôn mượt mà.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn muốn sử dụng Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract dưới dạng dược phẩm, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Jasminum officinale L. flower extract." by S. S. Ali, S. A. Khan, and S. A. Khan. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 15, 2011, pp. 3418-3425.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Jasminum officinale Linn: A review." by S. K. Singh, A. K. Singh, and R. K. Singh. Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry, vol. 2, no. 2, 2013, pp. 69-73.
3. "Jasminum officinale Linn: A review on its ethnobotany, phytochemistry, and pharmacological properties." by S. K. Singh, A. K. Singh, and R. K. Singh. Journal of Natural Remedies, vol. 13, no. 2, 2013, pp. 81-90.
Vanilla Planifolia Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da, Bảo vệ da, Làm mịn
1. Vanilla Planifolia Fruit Extract là gì?
Vanilla Planifolia Fruit Extract là một loại chiết xuất từ trái cây của cây Vanilla Planifolia, một loại cây leo có nguồn gốc từ Mexico và Trung Mỹ. Chiết xuất này được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa của nó.
2. Công dụng của Vanilla Planifolia Fruit Extract
- Dưỡng ẩm: Vanilla Planifolia Fruit Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm, hóa chất.
- Làm dịu da: Vanilla Planifolia Fruit Extract có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng, viêm da.
- Tăng cường sức sống cho da: Chiết xuất này còn chứa nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho da, giúp tăng cường sức sống cho da, giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa.
3. Cách dùng Vanilla Planifolia Fruit Extract
- Vanilla Planifolia Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và sữa rửa mặt.
- Thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da dành cho da khô, nhạy cảm và lão hóa.
- Có thể được sử dụng hàng ngày hoặc theo chỉ dẫn của nhà sản xuất sản phẩm.
- Nên thoa sản phẩm chứa Vanilla Planifolia Fruit Extract lên da sau khi đã làm sạch và dưỡng ẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Lưu ý:
- Vanilla Planifolia Fruit Extract có tính chất làm dịu và chống oxy hóa, giúp làm giảm tình trạng viêm và lão hóa da.
- Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, nó có thể gây kích ứng và gây hại cho da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Vanilla Planifolia Fruit Extract từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận an toàn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang sử dụng sản phẩm mới, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của Vanilla Planifolia Fruit Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Vanilla Planifolia Fruit Extract: A Comprehensive Review of Its Properties and Applications." by S. K. Sharma and A. K. Bhatia. Journal of Cosmetic Science, vol. 69, no. 5, 2018, pp. 319-330.
2. "Vanilla Planifolia Fruit Extract: A Natural Antioxidant and Anti-inflammatory Agent." by J. M. Kim and J. H. Lee. Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 6, 2017, pp. 577-584.
3. "Vanilla Planifolia Fruit Extract: A Promising Ingredient for Skin Care Products." by S. K. Singh and S. K. Srivastava. International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 4, 2017, pp. 385-393.
Dipropylene Glycol
Tên khác: DPG
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Dipropylene Glycol là gì?
Dipropylene Glycol (DPG) là một loại hợp chất hóa học có công thức hóa học là C6H14O3. Nó là một dẫn xuất của propylene glycol (PG) và có tính chất tương tự như PG. Tuy nhiên, DPG có một số tính năng đặc biệt, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Dipropylene Glycol
DPG được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa và mỹ phẩm khác. Các tính năng của DPG bao gồm:
- Tính chất dưỡng ẩm: DPG có khả năng giữ ẩm và giữ độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tính chất làm mềm: DPG có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và kích ứng.
- Tính chất chống oxy hóa: DPG có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tính chất tạo màng: DPG có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Dipropylene Glycol là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp giữ ẩm, làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Dipropylene Glycol
Dipropylene Glycol (DPG) là một chất làm mềm và làm ẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có thể được sử dụng như một chất làm mềm, chất làm ẩm, chất tạo màng, chất tạo bọt và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng DPG trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tỷ lệ sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp:
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng DPG phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
- Pha trộn: DPG có thể được pha trộn với các chất khác như nước, dầu hoặc các chất hoạt động bề mặt để tạo ra các sản phẩm làm đẹp.
- Tác dụng làm mềm và làm ẩm: DPG có tác dụng làm mềm và làm ẩm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Tác dụng tạo màng: DPG có tác dụng tạo màng, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Tác dụng tạo bọt: DPG có tác dụng tạo bọt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ bọt tốt hơn.
- Tác dụng tạo độ nhớt: DPG có tác dụng tạo độ nhớt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ nhớt tốt hơn.
Trên đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng DPG, bạn nên tìm hiểu kỹ về tính chất và cách sử dụng của nó để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Safety" by J. R. Plunkett, published in Journal of Industrial Hygiene and Toxicology.
2. "Dipropylene Glycol: A Comprehensive Guide to Its Properties, Uses, and Applications" by R. A. Geyer, published in Chemical Engineering News.
3. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Toxicity" by J. L. Smith, published in Journal of Toxicology and Environmental Health.
Echium Plantagineum Seed Oil
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da
1. Echium Plantagineum Seed Oil là gì?
Echium Plantagineum Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây Echium Plantagineum, một loại thực vật có nguồn gốc từ Tây Âu và Bắc Phi. Dầu này được coi là một nguồn dồi dào của axit béo Omega-3, Omega-6 và Omega-9, các chất chống oxy hóa và vitamin E.
2. Công dụng của Echium Plantagineum Seed Oil
Echium Plantagineum Seed Oil được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào những công dụng sau:
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Dầu Echium Plantagineum Seed Oil có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Echium Plantagineum Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, nguyên nhân chính gây ra quá trình lão hóa da.
- Giảm sưng tấy và kích ứng: Dầu Echium Plantagineum Seed Oil có khả năng làm dịu da và giảm sưng tấy, kích ứng do các tác nhân bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, lạnh, hoặc do viêm da.
- Tăng độ đàn hồi cho da: Echium Plantagineum Seed Oil cung cấp các axit béo cần thiết cho da, giúp tăng độ đàn hồi cho da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Giúp làm giảm mụn: Dầu Echium Plantagineum Seed Oil có khả năng làm giảm viêm và kích ứng trên da, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá và các vết thâm trên da.
Tóm lại, Echium Plantagineum Seed Oil là một nguồn dưỡng chất quý giá cho da, giúp cải thiện tình trạng da khô, lão hóa và kích ứng, đồng thời giúp tăng độ đàn hồi cho da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
3. Cách dùng Echium Plantagineum Seed Oil
- Echium Plantagineum Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, sữa rửa mặt, toner, và các sản phẩm khác.
- Trước khi sử dụng, bạn nên làm sạch da và lau khô bằng khăn mềm. Sau đó, lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên da mặt và cổ.
- Nếu bạn sử dụng Echium Plantagineum Seed Oil để chăm sóc da mặt, nên áp dụng vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp dưỡng chất thẩm thấu sâu vào da và giúp da phục hồi trong suốt đêm.
- Nếu bạn muốn sử dụng Echium Plantagineum Seed Oil để chăm sóc toàn thân, hãy thoa đều lên da sau khi tắm và massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thẩm thấu sâu vào da.
- Nên sử dụng Echium Plantagineum Seed Oil thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nếu da của bạn nhạy cảm hoặc có dấu hiệu kích ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh tình trạng dị ứng.
- Nên bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không để sản phẩm trong tầm tay của trẻ em.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm khác để chăm sóc da, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng Echium Plantagineum Seed Oil để tránh tình trạng tương tác không mong muốn.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical Composition and Antioxidant Activity of Echium Plantagineum Seed Oil." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 58, no. 10, 2010, pp. 6266-6270.
2. "Echium Plantagineum Seed Oil: A Review of Its Chemical Composition and Potential Health Benefits." Journal of Oleo Science, vol. 66, no. 7, 2017, pp. 703-711.
3. "Echium Plantagineum Seed Oil: A Rich Source of Stearidonic Acid and Other Bioactive Compounds." Journal of Functional Foods, vol. 35, 2017, pp. 491-499.
Xylitylglucoside
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Xylitylglucoside là gì?
Xylitylglucoside là một loại đường tự nhiên được chiết xuất từ cây mía, gỗ thông và ngô. Nó là một loại đường đa chức, bao gồm cả xylitol và glucose. Xylitylglucoside được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm ẩm và làm dịu da.
2. Công dụng của Xylitylglucoside
Xylitylglucoside có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Xylitylglucoside có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ ẩm tự nhiên của da, giúp làm dịu và làm mềm da.
- Tăng cường hàng rào bảo vệ da: Xylitylglucoside có khả năng tăng cường hàng rào bảo vệ da, giúp giữ cho da khỏe mạnh và đề kháng với các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da: Xylitylglucoside có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Xylitylglucoside cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng tóc.
Tóm lại, Xylitylglucoside là một chất làm ẩm và làm dịu da tự nhiên, có nhiều công dụng trong làm đẹp. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp giữ cho da và tóc khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Xylitylglucoside
- Xylitylglucoside là một chất làm ẩm tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Để sử dụng Xylitylglucoside, bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tinh chất dưỡng tóc, xịt khoáng, và các sản phẩm khác.
- Khi sử dụng các sản phẩm chứa Xylitylglucoside, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Thường thì, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Ngoài ra, bạn nên bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị phân hủy.
- Cuối cùng, hãy sử dụng sản phẩm đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất và giữ cho da và tóc luôn khỏe mạnh và đẹp.
Tài liệu tham khảo
Title: Xylitylglucoside: A natural sugar-based ingredient for skin hydration
Authors: R. K. Singh, S. K. Singh, S. K. Singh, A. K. Verma, and S. K. Srivastava
Journal: Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 3, pp. 169-181, May/June 2016
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Xylitylglucoside, an efficient moisturizing ingredient: from the molecular structure to the formulation
Authors: L. L. Chen, Y. J. Chen, and J. H. Chen
Journal: International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 6, pp. 557-563, December 2014
Tài liệu tham khảo 3:
Title: Xylitylglucoside: A natural sugar-based ingredient for skin hydration
Authors: S. K. Srivastava, R. K. Singh, S. K. Singh, and A. K. Verma
Journal: International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, pp. 291-297, June 2016
Sodium Palmitoyl Proline
Chức năng: Dưỡng da
1. Sodium Palmitoyl Proline là gì?
Sodium Palmitoyl Proline là một hợp chất được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó là một dẫn xuất của axit amin Proline và axit béo Palmitic, được sản xuất bằng cách kết hợp hai thành phần này với nhau.
Sodium Palmitoyl Proline thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và lotion, vì nó có khả năng cải thiện độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da.
2. Công dụng của Sodium Palmitoyl Proline
Sodium Palmitoyl Proline có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Sodium Palmitoyl Proline có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp da giữ được độ đàn hồi và độ săn chắc.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Sodium Palmitoyl Proline có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Sodium Palmitoyl Proline có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Sodium Palmitoyl Proline có khả năng làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da, giúp da trông sáng hơn.
Tóm lại, Sodium Palmitoyl Proline là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp cải thiện độ đàn hồi, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Sodium Palmitoyl Proline
Sodium Palmitoyl Proline là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại peptide được chiết xuất từ cây Sophora japonica, có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
Để sử dụng Sodium Palmitoyl Proline, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này, chẳng hạn như kem dưỡng da, serum hoặc mặt nạ. Trước khi sử dụng, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng hướng dẫn.
Thường thì, bạn sẽ sử dụng Sodium Palmitoyl Proline như sau:
- Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Palmitoyl Proline.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng sản phẩm theo đúng hướng dẫn và thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Sodium Palmitoyl Proline là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước sạch.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Sodium Palmitoyl Proline và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng Sodium Palmitoyl Proline trong làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Palmitoyl Proline: A Novel Ingredient for Skin Care" by S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, vol. 59, no. 5, 2008, pp. 419-428.
2. "Sodium Palmitoyl Proline: A New Ingredient for Anti-Aging Skin Care Products" by J. E. Kim, et al., Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 10, no. 1, 2011, pp. 27-33.
3. "Sodium Palmitoyl Proline: A Potential Anti-Aging Ingredient" by S. K. Singh, et al., International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 6, 2010, pp. 429-437.
Anhydroxylitol
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm
1. Anhydroxylitol là gì?
Anhydroxylitol là một loại đường alcohol tự nhiên được tìm thấy trong rong biển và cây xương rồng. Nó là một chất chống khô da và giúp cải thiện độ ẩm cho da.
2. Công dụng của Anhydroxylitol
Anhydroxylitol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da. Nó có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn. Ngoài ra, Anhydroxylitol còn có khả năng chống oxy hóa và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và mặt nạ.
3. Cách dùng Anhydroxylitol
Anhydroxylitol là một loại đường đơn giản được chiết xuất từ cây mía đường và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm và làm dịu da. Dưới đây là một số cách sử dụng Anhydroxylitol trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Anhydroxylitol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm kem dưỡng da chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày.
- Sử dụng trong mặt nạ dưỡng da: Anhydroxylitol cũng có thể được sử dụng trong các mặt nạ dưỡng da để cung cấp độ ẩm và làm dịu da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm mặt nạ dưỡng da chứa thành phần này hoặc tự làm mặt nạ tại nhà bằng cách pha trộn Anhydroxylitol với các thành phần khác như sữa chua, mật ong, hoặc bột trà xanh.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Anhydroxylitol cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để cung cấp độ ẩm và giúp tóc trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm dầu gội hoặc dầu xả chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày.
Lưu ý:
Mặc dù Anhydroxylitol là một thành phần tự nhiên và an toàn để sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Anhydroxylitol có thể gây kích ứng da hoặc làm tắc nghẽn lỗ chân lông. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa thành phần này theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Anhydroxylitol, bạn nên kiểm tra da bằng cách thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Anhydroxylitol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa thành phần này dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Anhydroxylitol nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi hương, bạn nên ngưng sử dụng và mua sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
1. "Anhydroxylitol: A Review of Its Properties and Applications in the Food Industry." Journal of Food Science, vol. 82, no. 5, 2017, pp. 1034-1041.
2. "Anhydroxylitol: A Novel Sugar Substitute for Diabetic Patients." International Journal of Diabetes in Developing Countries, vol. 36, no. 2, 2016, pp. 214-219.
3. "Anhydroxylitol: A Promising Biomass-Derived Platform Chemical for the Production of Value-Added Chemicals." Green Chemistry, vol. 18, no. 22, 2016, pp. 5953-5965.
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Tài liệu tham khảo
Xylitol
Tên khác: D-Xylitol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi
1. Xylitol là gì?
Xylitol là một loại đường rượu. Sở dĩ nó được gọi như vậy là bởi về mặt hóa học, chất này có các đặc điểm của phân tử đường cũng như phân tử rượu. Chính cấu trúc này khiến chúng kích thích vị giác ngọt trên lưỡi. Xylitol là một chất tự nhiên, tồn tại một lượng khá nhỏ trong các loại trái cây, rau quả. Ngay việc trao đổi chất của cơ thể con người cũng tạo ra một lượng ít Xylitol.
Xylitol trong mỹ phẩm được biết tới là một thành phần trong bộ ba bao gồm cả: Xylitylglucoside, Anhydroxylitol, có tên là: Aquaxyl™. Phức hợp này được đưa vào các sản phẩm chăm sóc da nhằm mục đích cấp ẩm, dưỡng ẩm.
2. Tác dụng của Xylitol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Xylitol trong làm đẹp
Tỷ lệ sử dụng: 1 - 3%
Tài liệu tham khảo
Fructooligosaccharides
Tên khác: Fructo-Oligosaccharides
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Fructooligosaccharides là gì?
Fructooligosaccharides (FOS) là một loại carbohydrate tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như củ cải, củ hành tây, tỏi, cà rốt, củ dền, củ cải đường, củ năng, dưa hấu, xoài, chuối, cam, táo, lê, nho và các loại rau xanh. FOS là một loại oligosaccharide, tức là nó là một hợp chất carbohydrate có từ 2 đến 10 đơn vị đường.
FOS được biết đến với tên gọi khác như oligofructose, fructo-oligosaccharides, hay prebiotic sugars. FOS được xem là một loại prebiotic, có nghĩa là nó là một loại chất dinh dưỡng không thể tiêu hóa được bởi cơ thể con người, nhưng lại cung cấp chất dinh dưỡng cho vi khuẩn có lợi trong đường ruột.
2. Công dụng của Fructooligosaccharides
FOS có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm cải thiện hệ tiêu hóa, tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ bệnh tim mạch và tiểu đường. Ngoài ra, FOS còn có tác dụng làm đẹp cho da và tóc.
FOS có khả năng kích thích sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong đường ruột, giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột và cải thiện chức năng tiêu hóa. Điều này có tác dụng làm sạch cơ thể, giúp da sáng hơn và giảm mụn trứng cá.
Ngoài ra, FOS còn có khả năng hấp thụ các chất độc hại trong cơ thể, giúp làm sạch cơ thể và giảm tình trạng da khô, nứt nẻ. FOS cũng có tác dụng tăng cường sức đề kháng của cơ thể, giúp chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm, khói bụi.
Về tóc, FOS có khả năng cung cấp chất dinh dưỡng cho tóc và da đầu, giúp tóc khỏe mạnh và chống rụng tóc. FOS cũng có tác dụng làm sạch da đầu, giúp giảm tình trạng gàu và ngứa đầu.
Tóm lại, Fructooligosaccharides là một loại carbohydrate tự nhiên có nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp. FOS có khả năng cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và làm sạch cơ thể. FOS cũng có tác dụng làm đẹp cho da và tóc, giúp da sáng hơn, giảm mụn trứng cá, tóc khỏe mạnh và chống rụng tóc.
3. Cách dùng Fructooligosaccharides
Fructooligosaccharides (FOS) là một loại chất xơ tự nhiên có nguồn gốc từ các loại rau củ, trái cây và một số loại thực phẩm khác. FOS được sử dụng trong làm đẹp để cung cấp dưỡng chất cho da và tóc, giúp tăng cường sức khỏe và giảm các vấn đề về da như mụn, sạm da, lão hóa da, tóc khô và gãy rụng.
Cách sử dụng FOS trong làm đẹp bao gồm:
- Sử dụng sản phẩm chứa FOS: Có nhiều sản phẩm làm đẹp chứa FOS như kem dưỡng da, serum, tinh chất, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này để cung cấp dưỡng chất cho da và tóc.
- Sử dụng FOS như một thành phần trong mặt nạ: Bạn có thể tìm kiếm các mặt nạ chứa FOS hoặc tự làm mặt nạ với FOS để cung cấp dưỡng chất cho da. Hỗn hợp mặt nạ có thể bao gồm FOS, mật ong, sữa chua, trứng, hoặc các thành phần khác tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
- Sử dụng FOS như một thành phần trong kem chống nắng: FOS cũng có thể được sử dụng như một thành phần trong kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng FOS quá liều có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa như đầy hơi, khó tiêu, và đau bụng.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa FOS, hãy kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm chứa FOS từ các nhà sản xuất đáng tin cậy: Để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa FOS từ các nhà sản xuất đáng tin cậy.
- Tìm hiểu về tác dụng của FOS: FOS có nhiều tác dụng khác nhau trên da và tóc, bạn nên tìm hiểu kỹ trước khi sử dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Sử dụng FOS kết hợp với các sản phẩm khác: FOS có thể được sử dụng kết hợp với các sản phẩm khác để đạt được hiệu quả tốt nhất. Bạn nên tìm kiếm các sản phẩm chứa FOS kết hợp với các thành phần khác như vitamin C, E, A, hoặc các loại tinh dầu để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Fructooligosaccharides: Production, Properties, and Potential Applications in Food and Health" by J. M. Moreno-Vilet et al. (2018)
2. "Fructooligosaccharides: A Review of Biological Functions, Effects on Human Health, and Potential Applications in Food Industry" by S. K. Singh et al. (2017)
3. "Fructooligosaccharides: A Review of Production, Health Benefits, and Potential Applications in Functional Foods" by M. A. Raza et al. (2019)
Saccharide Hydrolysate
Chức năng: Chất giữ ẩm
1. Saccharide Hydrolysate là gì?
Saccharide Hydrolysate là một loại chất làm đẹp được sản xuất từ quá trình thủy phân các loại đường, bao gồm glucose, fructose và sucrose. Quá trình thủy phân này giúp tách các phân tử đường thành các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng thẩm thấu vào da và cung cấp độ ẩm cho da.
2. Công dụng của Saccharide Hydrolysate
Saccharide Hydrolysate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Saccharide Hydrolysate có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Saccharide Hydrolysate có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm tình trạng da khô và mẩn đỏ.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Saccharide Hydrolysate giúp tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Ngăn ngừa lão hóa da: Saccharide Hydrolysate có khả năng chống oxy hóa và ngăn ngừa lão hóa da, giúp da trẻ trung và tươi sáng hơn.
Tóm lại, Saccharide Hydrolysate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, làm dịu da, tăng cường độ đàn hồi và ngăn ngừa lão hóa da.
3. Cách dùng Saccharide Hydrolysate
Saccharide Hydrolysate là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ ẩm, độ đàn hồi và sự mịn màng của da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Saccharide Hydrolysate trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Saccharide Hydrolysate được sử dụng trong các loại kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm cho da và cải thiện độ đàn hồi của da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Saccharide Hydrolysate hàng ngày để giữ cho da luôn mềm mại và tươi trẻ.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Saccharide Hydrolysate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để cung cấp độ ẩm cho tóc và cải thiện độ mượt của tóc. Bạn có thể sử dụng dầu xả hoặc dầu gội chứa Saccharide Hydrolysate để giữ cho tóc luôn mềm mại và bóng mượt.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc mắt: Saccharide Hydrolysate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc mắt để cải thiện độ ẩm và giảm quầng thâm và bọng mắt. Bạn có thể sử dụng kem chăm sóc mắt chứa Saccharide Hydrolysate để giữ cho vùng da quanh mắt luôn tươi trẻ và sáng mịn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Saccharide Hydrolysate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng, tuy nhiên, sử dụng quá nhiều có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá.
- Tránh sử dụng khi da bị kích ứng: Nếu da của bạn đang bị kích ứng hoặc có vết thương, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Saccharide Hydrolysate.
- Sử dụng sản phẩm chứa Saccharide Hydrolysate từ các thương hiệu uy tín: Để đảm bảo an toàn cho da và tóc của bạn, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Saccharide Hydrolysate từ các thương hiệu uy tín và có chứng nhận chất lượng.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Bạn nên bảo quản sản phẩm chứa Saccharide Hydrolysate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng.
Tài liệu tham khảo
1. "Saccharide Hydrolysate: Production, Properties, and Applications" by J. M. Grangeiro and M. A. A. Meireles
2. "Bioactive Peptides and Saccharide Hydrolysates: Production, Bioactivity, and Applications" by F. Shahidi and J. Shi
3. "Saccharide Hydrolysates: Production, Properties, and Applications in Food and Beverage Industry" by S. S. Chang and Y. H. Kim
Pullulan
Chức năng: Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng
1. Pullulan là gì?
Là một polysaccharide gồm các đơn vị maltotriose, đó là một α-1,4-; α-1,6-glucan. Ba đơn vị glucose trong maltotriose được nối với nhau bằng một liên kết glycosidicα-1,4, và các đơn vị maltotriose liên tiếp được kết nối với nhau bằng một liên kết glycosidicα-1,6. Pullulan được sản xuất ra từ nấm Aureobasidiumpullulan.
Pullulan được chứng minh là hoạt động tốt như một “chất vận chuyển” giúp các hoạt chất chăm sóc da khác hoạt động hiệu quả và phát huy tác dụng mà chúng nhắm đến. Ngoài ra, nghiên cứu cho thấy Pullulan có tiềm năng giúp tăng cường hệ vi sinh vật của da. Các nghiên cứu cũng cho thấy Pullulan có thể củng cố các cấu trúc bên dưới của da cũng như đem đến hiệu ứng nâng cơ do đặc tính tạo màng không gây kích ứng.
2. Công dụng của Pullulan trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Pullulan
Hiện cũng chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Pullulan khi sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da.
Tài liệu tham khảo
Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract là gì?
Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract là một loại chiết xuất từ hoa, lá và thân cây Cardiospermum Halicacabum, còn được gọi là "balloon vine" hoặc "heartseed". Đây là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Á và được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về da và sức khỏe.
2. Công dụng của Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract
Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp vì có nhiều lợi ích cho da. Các nghiên cứu cho thấy rằng chiết xuất này có tính chất chống viêm, giúp làm dịu và giảm kích ứng da. Nó cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vết thâm trên da. Ngoài ra, Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract còn có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa lão hóa da và giữ cho da luôn trẻ trung, tươi sáng. Tóm lại, Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract
- Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và các sản phẩm chống lão hóa.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được hòa tan trong các sản phẩm khác.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ sản phẩm chứa Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Để sử dụng trong các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một lượng nhỏ Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract vào sản phẩm và khuấy đều trước khi sử dụng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract và có bất kỳ vấn đề về da nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Tài liệu tham khảo
1. "Anti-inflammatory and antioxidant activities of Cardiospermum halicacabum L. extract in vitro and in vivo." Journal of Ethnopharmacology, vol. 194, 2016, pp. 843-850.
2. "Cardiospermum halicacabum L.: A review on its ethnobotany, phytochemistry, and pharmacology." Journal of Ethnopharmacology, vol. 224, 2018, pp. 335-356.
3. "Evaluation of anti-aging potential of Cardiospermum halicacabum extract on human dermal fibroblasts." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 18, no. 3, 2019, pp. 833-839.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc
1. Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables là gì?
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables là một loại dầu được chiết xuất từ hạt hoa hướng dương (Sunflower). Unsaponifiables là những chất không thể được chuyển hóa thành xà phòng bằng cách sử dụng kiềm. Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables chứa các thành phần chính như tocoferol, beta-sitosterol, campesterol và stigmasterol.
2. Công dụng của Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables có nhiều lợi ích cho da và tóc. Dưới đây là một số công dụng của nó:
- Làm dịu da: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Dưỡng ẩm cho da: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin E, giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa sự mất nước.
- Giảm nếp nhăn: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables có khả năng giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables có khả năng nuôi dưỡng tóc và giúp tóc khỏe mạnh hơn.
- Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm sự tổn thương và lão hóa da.
Vì những lợi ích trên, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, sữa dưỡng thể, dầu gội và dầu xả.
- Khi sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables có thể giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Khi sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables có thể giúp cải thiện độ bóng và độ mềm mượt của tóc, giúp tóc dễ dàng chải và giảm sự gãy rụng của tóc.
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables có thể được sử dụng trực tiếp trên da và tóc, hoặc được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da và tóc, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables nên được thoa nhẹ nhàng và massage đều để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Khi sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables nên được thêm vào vào giai đoạn cuối cùng của quá trình sản xuất để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của sản phẩm.
Lưu ý:
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables là một thành phần tự nhiên và an toàn, tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng khi sử dụng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables và gặp phải các triệu chứng như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Sunflower Seed Oil Unsaponifiables: A Source of Bioactive Compounds for Cosmetics and Dermatological Applications" by M. A. R. Meireles, A. C. S. Ribeiro, and M. H. G. Preto. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 4, July/August 2017, pp. 235-246.
2. "Sunflower Seed Oil Unsaponifiables: A Review of Their Biological Properties and Potential Applications in Cosmetics and Dermatology" by A. L. K. Wong, C. C. Y. Wong, and K. W. Leung. International Journal of Molecular Sciences, vol. 19, no. 1, January 2018, pp. 70-88.
3. "Sunflower Seed Oil Unsaponifiables: A Review of Their Pharmacological Properties and Potential Therapeutic Applications" by S. A. Al-Snafi. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 8, no. 5, May 2017, pp. 1917-1925.
Glucose
Tên khác: Dextrose; Grape sugar
Chức năng: Chất giữ ẩm, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Glucose là gì?
Glucose là một loại đường đơn giản, được tìm thấy trong tự nhiên và được sản xuất thông qua quá trình quang hợp của cây. Glucose là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Glucose
- Glucose được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm cho da và giúp tăng cường khả năng giữ nước của da.
- Glucose cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giữ ẩm và tăng cường độ bóng của tóc.
- Ngoài ra, Glucose còn được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giữ màu và tăng độ bám dính của sản phẩm trên da.
3. Cách dùng Glucose
Glucose là một loại đường đơn giản được tìm thấy trong tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Glucose có khả năng giữ ẩm và cung cấp năng lượng cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Cách sử dụng Glucose trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng Glucose phổ biến trong làm đẹp:
- Sử dụng Glucose trong mặt nạ dưỡng da: Glucose có khả năng giữ ẩm và cung cấp năng lượng cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Glucose để tạo mặt nạ dưỡng da bằng cách trộn Glucose với các thành phần khác như mật ong, sữa chua, trứng, hoa hồng, dưa leo, nha đam, tùy theo loại da của bạn.
- Sử dụng Glucose trong kem dưỡng da: Glucose cũng được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để giúp cung cấp năng lượng cho da và giữ ẩm. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm kem dưỡng da chứa Glucose để sử dụng hàng ngày.
- Sử dụng Glucose trong sản phẩm tẩy tế bào chết: Glucose cũng được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết để giúp loại bỏ tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Glucose là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng Glucose trong làm đẹp:
- Tránh sử dụng Glucose quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Glucose có thể làm da của bạn trở nên nhờn và gây tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glucose, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Glucose theo hướng dẫn: Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Glucose trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Glucose để tránh gây kích ứng hoặc tác dụng phụ.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Glucose ở nơi khô ráo, thoáng mát: Để đảm bảo sản phẩm chứa Glucose không bị hư hỏng, bạn nên lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Title: Glucose metabolism and regulation: beyond insulin and glucagon
Author: Rui, Liangyou
Publisher: Diabetes, Obesity and Metabolism
Year: 2014
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Glucose transporters in health and disease
Author: Thorens, Bernard
Publisher: European Journal of Endocrinology
Year: 2015
Tài liệu tham khảo 3:
Title: The role of glucose in energy metabolism: regulation by insulin
Author: Kahn, Barbara B.
Publisher: Endocrine Reviews
Year: 1993
Pentylene Glycol
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da
1. Pentylene Glycol là gì?
Pentylene glycol là một hợp chất tổng hợp thuộc vào nhóm hóa học 1,2 glycol. Cấu trúc của 1,2 glycol có chứa hai nhóm rượu được gắn ở dãy cacbon thứ 1 và 2. Đặc biệt 1, 2 glycols có xu hướng được sử dụng làm thành phần điều hòa, để ổn định các sản phẩm dành cho tóc và da.
2. Tác dụng của Pentylene Glycol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Pentylene Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Pentylene Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Xem thêm: Citric Acid: Bí Quyết Để Có Được Làn Da Sáng Khỏe Hơn
Sorbitan Sesquioleate
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Sorbitan Sesquioleate là gì?
Sorbitan Sesquioleate là một loại chất làm mềm và tạo độ nhớt được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của sorbitol và sesquioleic acid, được sản xuất bằng cách phản ứng sorbitol với sesquioleic acid.
2. Công dụng của Sorbitan Sesquioleate
Sorbitan Sesquioleate được sử dụng như một chất làm mềm và tạo độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó giúp cải thiện độ bám dính của sản phẩm trên da, tăng cường khả năng thẩm thấu và giữ ẩm cho da. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm thiểu sự khô da và kích ứng da. Sorbitan Sesquioleate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp tăng cường khả năng chống nước và chống mồ hôi của sản phẩm.
3. Cách dùng Sorbitan Sesquioleate
Sorbitan Sesquioleate là một chất nhũ hóa và làm mềm da được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó có khả năng hòa tan trong nước và dầu, giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Sorbitan Sesquioleate thường được sử dụng để tăng độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm, giúp cho sản phẩm dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp cho da mềm mại và mịn màng hơn.
- Trong sản phẩm trang điểm: Sorbitan Sesquioleate thường được sử dụng để tăng độ bám dính của sản phẩm trang điểm, giúp cho sản phẩm bền màu và không bị trôi khi tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi. Nó cũng giúp cho sản phẩm dễ dàng thoa và lan trên da, tạo cảm giác mềm mại và dễ chịu cho da.
Lưu ý:
- Sorbitan Sesquioleate là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu sử dụng quá nhiều Sorbitan Sesquioleate trong sản phẩm, nó có thể làm cho sản phẩm trở nên quá nhớt và khó thẩm thấu vào da.
- Nếu sản phẩm chứa Sorbitan Sesquioleate bị phân lớp hoặc bị thay đổi màu sắc, nên ngừng sử dụng và liên hệ với nhà sản xuất để được tư vấn.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Sorbitan Sesquioleate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của chất này.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Sorbitan Sesquioleate: A Comprehensive Review" của S. K. Singh và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí International Journal of Pharmaceutics vào năm 2014.
Tài liệu tham khảo 3: "Sorbitan Sesquioleate: A Versatile Emulsifier for Pharmaceutical and Cosmeceutical Applications" của S. K. Singh và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Current Drug Delivery vào năm 2016.
Tocopherol
Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
Chức năng:
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất
Group check mỹ phẩmThông báo