
Dưỡng ẩm Mancave Spf 20 Protective Moisturiser
ManCave
THÀNH PHẦN
TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM
Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống nắng từ (4) thành phần:
Chống lão hóa từ (2) thành phần:
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.

Da khô

Da dầu

Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 54 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() ![]() |
|
Octocrylene (Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Bộ lọc UV) |
![]() Chống nắng
|
![]() |
|
Butyl Methoxydibenzoylmethane (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
![]() Chống nắng
|
![]() |
|
Ethylhexyl Salicylate (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
![]() Chống nắng
|
![]() |
|
Ethylhexyl Methoxycinnamate (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
![]() Chống nắng
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() |
A
|
C12 15 Alkyl Benzoate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Kháng khuẩn) |
|
![]() |
B
|
Ethylhexyl Stearate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
![]() |
|
Shea Butter Ethyl Esters |
|
![]() |
|
Thermus Thermophillus Ferment (Dưỡng da) |
|
![]() ![]() |
B
|
Ceteareth 20 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch) |
|
![]() ![]() |
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
A
|
Zea Mays (Corn) Starch (Bảo vệ da, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất làm tăng độ sệt) |
![]() Không tốt cho da dầu
|
![]() ![]() |
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
![]() |
A
|
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil (Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() ![]() |
|
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice |
|
![]() |
B
|
Sodium Polyacrylate (Dưỡng da, Chất hấp thụ, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - làm mềm da) |
|
![]() |
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
A
|
Potassium Sorbate (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
![]() |
B
|
Sodium Stearoyl Glutamate (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() ![]() |
A
|
Benzoic Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất độn) |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() |
A
|
Carbomer (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel) |
|
![]() |
A
|
Rosa Canina Fruit Oil (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất làm sạch mảng bám) |
|
![]() ![]() |
B
|
Sodium Hydroxide (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
![]() ![]() |
A
|
Tocopheryl Acetate (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
A
|
Dehydroacetic Acid (Chất bảo quản) |
|
![]() |
|
Linalool (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() |
|
Bulnesia Sarmientoi Wood Oil (Dưỡng da, Mặt nạ) |
|
![]() ![]() |
|
Benzyl Salicylate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() |
|
Hexyl Cinnamal (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() |
|
Abies Sibirica Oil (Mặt nạ, Nước hoa, Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
|
Artemisia Herba Alba Oil (Mặt nạ) |
|
![]() ![]() |
|
Citrus Aurantifolia (Lime) Oil (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm sạch, Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
|
Eucalyptus Globulus Leaf Oil (Nước hoa, Dưỡng da) |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() |
|
Juniperus Virginiana Wood Oil (Nước hoa) |
|
![]() |
|
Lavandula Hybrida Oil (Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Origanum Majorana Herb Oil |
|
![]() |
B
|
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() |
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Phục hồi da
|
![]() ![]() |
|
Coumarin (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() |
B
|
Camellia Sinensis Leaf Extract (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng) |
![]() Phù hợp với da dầu
|
![]() ![]() |
|
Limonene (Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() ![]() |
|
Alpha Isomethyl Ionone (Dưỡng da, Nước hoa) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() |
A
|
Bht (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa) |
|
![]() ![]() |
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
![]() |
|
Abies Balsamea (Balsam Canada) Extract |
|
![]() |
|
Juniperus Communis Fruit Oil (Mặt nạ, Nước hoa) |
|
![]() |
|
Melissa Officinalis Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Piper Nigrum (Pepper) Fruit Oil |
|
![]() |
|
Thymus Vulgaris (Thyme) Flower/Leaf Oil |
|
![]() |
|
Disodium Rutinyl Disulfate (Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
|
Hordeum Distichon (Barley) Extract (Bảo vệ da) |
|
![]() ![]() |
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
![]() Chống lão hóa
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|