image/svg+xml

Chanh Beauty

Maxclinic Hyaluronic Acid Vita Oil Foam

Maxclinic Hyaluronic Acid Vita Oil Foam

Maxclinic

0

Xem giá

đi đến nơi bán

1

Xem giá

đi đến nơi bán

2

Xem giá

đi đến nơi bán

THÀNH PHẦN

Water
Glycerin
Cocamidopropyl Betaine
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
Potassium Cocoate
Peg 6 Caprylic/Capric Glycerides
Acrylates Copolymer
Potassium Cocoyl Glycinate
Sodium Chloride
Sodium Hydroxide
Sodium Cocoyl Glycinate
Tromethamine
Sucrose
Stearic Acid
Sodium Cocoyl Apple Amino Acids
Butylene Glycol
Caprylic/Capric Triglyceride
Phenoxyethanol
Sodium Lauroyl Oat Amino Acids
Phytosqualane
Hexylene Glycol
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract
Babassuamidopropyl Betaine
Caramel
1,2-Hexanediol
Disodium Edta
Camellia Oleifera (Tea Oil Camellia) Seed Extract
Tetrasodium Edta
Gypsophila Paniculata Root Extract
Houttuynia Cordata (Tsi) Extract
Pentylene Glycol
Acacia Senegal Gum
Gelatin
Moringa Pterygosperma Seed Oil
Cannabis Sativa (Hemp) Seed Oil
Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
Panax Ginseng Seed Oil
Sesamum Indicum (Sesame) Seed Oil
Salvia Hispanica Seed Oil
Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Extract
Cucurbita Pepo (Pumpkin) Seed Oil
Glycine Soja (Soybean) Sterols
Ceteth-4
Peg 5 Rapeseed Sterol
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
Chlorphenesin
Vigna Radiata Seed Extract
Cholesterol
Quillaja Saponaria Bark Extract
Hydrolyzed Ginseng Saponins
Saponaria Officinalis Leaf Extract
Sapindus Mukorossi Fruit Extract
Bht
Terminalia Ferdinandiana Seed Oil
Tocopheryl Acetate
Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
Cocos Nucifera (Coconut) Oil
Carthamus Tinctorius (Safflower) Seed Oil
Potassium Cetyl Phosphate,Potassium Cetyl Phosphate (5.15Ppm)
Panthenol
Pyridoxine Hcl
Portulaca Oleracea (Green Purslane) Extract
Linoleic Acid
Albumen Extract
Caprylyl Glycol
Bacillus/Soybean Ferment Extract
Retinyl Palmitate (Vitamin A)
Carbomer
Sodium Hyaluronate
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Squalane
Dioscorea Oppositifolia (Wild Yam) Root Extract
Panax Ginseng Berry Extract
Solanum Lycopersicum (Tomato) Fruit Extract
Sodium Benzoate
Citric Acid
Potassium Sorbate
Cellulose Gum
Niacinamide
Biotin
Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract
Brassica Oleracea Italica (Broccoli) Extract
Hippophae Rhamnoides Fruit Oil
Brassica Oleracea Capitata (Cabbage) Leaf Extract
Medicago Sativa (Alfalfa) Extract
Tocopherol
Linolenic Acid
Raphanus Sativus (Radish) Seed Extract
Brassica Campestris (Rapeseed) Extract
Ascorbyl Propyl Hyaluronate
Pueraria Lobata (Kudzu) Root Extract
Ulmus Davidiana Root Extract
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract
Pinus Palustris Leaf Extract
Ethylhexylglycerin
Tropolone
Camellia Japonica Seed Oil
Ceramide 3
Hydrogenated Lecithin
Pseudoalteromonas Ferment Extract
Xanthan Gum
Serine
Alanine
Proline
Sodium Phosphate
Fragrance

TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM

Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)

Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!

Không chứa paraben

Không chứa sulfate

Không có cồn

Không chứa silicone

An toàn với da mụn

Thành phần tối thiểu

Không chứa chất gây dị ứng (EU)

Tác dụng & Thành phần đáng chú ý

Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.

Chống lão hóa từ (6) thành phần:

Tocopherol Retinyl Palmitate (Vitamin A) Citric Acid Tocopheryl Acetate Ceramide 3 Niacinamide

Phục hồi da từ (3) thành phần:

Panthenol Sodium Hyaluronate Carthamus Tinctorius (Safflower) Seed Oil

Làm sáng da từ (1) thành phần:

Niacinamide

Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại Da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu

Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.

Da khô

7

Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract

Nguy cơ thấp

Panthenol

Nguy cơ thấp

Sodium Hyaluronate

Nguy cơ thấp

Tocopherol

Nguy cơ thấp

Butylene Glycol

Nguy cơ thấp

Retinyl Palmitate (Vitamin A)

Nguy cơ thấp

Glycerin

Nguy cơ thấp

Da dầu

4

Cocos Nucifera (Coconut) Oil

Rủi ro cao

Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil

Rủi ro cao

Stearic Acid

Rủi ro cao

Sesamum Indicum (Sesame) Seed Oil

Rủi ro cao

Da nhạy cảm

1

Citric Acid

Rủi ro cao

Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)

Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.

Nguy cơ thấp

Rủi ro vừa phải

Rủi ro cao

Không xác đinh

76%

10%

2%

0%

DANH SÁCH THÀNH PHẦN (Hiển thị 5 đầu tiên của 106 Thành phần)

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1

Water

(Dung môi)

1
2
A

Glycerin

(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)

UV Protection
Phù hợp với da khô
1
5
B

Cocamidopropyl Betaine

(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt)

1
A

Olea Europaea (Olive) Fruit Oil

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
A

Potassium Cocoate

(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)

3
B

Peg 6 Caprylic/Capric Glycerides

(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)

2
B

Acrylates Copolymer

(Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất kết dính, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt)

1
B

Potassium Cocoyl Glycinate

(Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc)

1

Sodium Chloride

(Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn)

1
4
B

Sodium Hydroxide

(Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)

1
B

Sodium Cocoyl Glycinate

(Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc)

1
2
A

Tromethamine

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)

1
A

Sucrose

(Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm dịu, Chất tạo mùi)

1
A

Stearic Acid

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo)

UV Protection
Không tốt cho da dầu
UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
B

Sodium Cocoyl Apple Amino Acids

(Dưỡng da, Dưỡng tóc, Tăng tạo bọt, Chất tạo bọt - hoạt động bề mặt)

1
A

Butylene Glycol

(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)

UV Protection
Phù hợp với da khô
1
A

Caprylic/Capric Triglyceride

(Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm)

2
4
A

Phenoxyethanol

(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)

1
B

Sodium Lauroyl Oat Amino Acids

(Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc)

1

Phytosqualane

1
A

Hexylene Glycol

(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)

1
2

Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract

(Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Kháng khuẩn, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Chất chống oxy hóa, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất dưỡng da - hỗn hợp)

1
3
B

Babassuamidopropyl Betaine

(Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Tăng tạo bọt)

1

Caramel

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm)

1
A

1,2-Hexanediol

(Dung môi)

1
A

Disodium Edta

(Chất tạo phức chất, Chất làm đặc)

1

Camellia Oleifera (Tea Oil Camellia) Seed Extract

(Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông)

2
A

Tetrasodium Edta

(Chất tạo phức chất)

1

Gypsophila Paniculata Root Extract

(Dưỡng da)

1

Houttuynia Cordata (Tsi) Extract

(Dưỡng da)

1
A

Pentylene Glycol

(Dung môi, Dưỡng da)

2
3
A

Acacia Senegal Gum

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo màng, Chất kết dính)

1

Gelatin

(Dưỡng tóc, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Chất tạo màng, Dung dịch ly giải)

1
A

Moringa Pterygosperma Seed Oil

(Dưỡng da)

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
2

Cannabis Sativa (Hemp) Seed Oil

(Dưỡng da, Chất làm mềm)

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
A

Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil

(Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm)

UV Protection
Không tốt cho da dầu
UV Protection
Chất gây mụn nấm

Panax Ginseng Seed Oil

(Chất làm mềm)

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
A

Sesamum Indicum (Sesame) Seed Oil

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm)

UV Protection
Không tốt cho da dầu
UV Protection
Chất gây mụn nấm
1

Salvia Hispanica Seed Oil

(Dưỡng da, Dưỡng ẩm)

Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Extract

1
A

Cucurbita Pepo (Pumpkin) Seed Oil

(Dưỡng da, Chất làm mềm)

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
A

Glycine Soja (Soybean) Sterols

(Dưỡng da, Chất làm mềm)

B

Ceteth-4

(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)

3

Peg 5 Rapeseed Sterol

(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)

1

Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract

(Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất làm sạch mảng bám)

3
A

Chlorphenesin

(Chất bảo quản, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm)

1

Vigna Radiata Seed Extract

1
A

Cholesterol

(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất ổn định)

1

Quillaja Saponaria Bark Extract

(Dưỡng da, Mặt nạ, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch, Chất trị gàu, Dưỡng ẩm, Tạo bọt)

1
A

Hydrolyzed Ginseng Saponins

(Dưỡng da)

1

Saponaria Officinalis Leaf Extract

(Chất làm sạch, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm)

Sapindus Mukorossi Fruit Extract

3
A

Bht

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa)

Terminalia Ferdinandiana Seed Oil

2
3
A

Tocopheryl Acetate

(Dưỡng da, Chất chống oxy hóa)

UV Protection
Chống lão hóa
1
A

Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil

(Dưỡng da, Chất làm mềm)

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
A

Cocos Nucifera (Coconut) Oil

(Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc)

UV Protection
Không tốt cho da dầu
UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
A

Carthamus Tinctorius (Safflower) Seed Oil

UV Protection
Phục hồi da
UV Protection
Chất gây mụn nấm

Potassium Cetyl Phosphate,Potassium Cetyl Phosphate (5.15Ppm)

1
A

Panthenol

(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)

UV Protection
Phù hợp với da khô
UV Protection
Phục hồi da
1

Pyridoxine Hcl

(Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc)

1

Portulaca Oleracea (Green Purslane) Extract

(Dưỡng da)

1

Linoleic Acid

(Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất hoạt động bề mặt)

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1

Albumen Extract

(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc)

1
A

Caprylyl Glycol

(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm)

1

Bacillus/Soybean Ferment Extract

(Dưỡng da)

9

Retinyl Palmitate (Vitamin A)

UV Protection
Phù hợp với da khô
UV Protection
Chống lão hóa
1
A

Carbomer

(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel)

1
A

Sodium Hyaluronate

(Chất giữ ẩm, Dưỡng da)

UV Protection
Phù hợp với da khô
UV Protection
Phục hồi da
1
A

Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
A

Squalane

(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo)

Dioscorea Oppositifolia (Wild Yam) Root Extract

Panax Ginseng Berry Extract

(Dưỡng da, Bảo vệ da)

Solanum Lycopersicum (Tomato) Fruit Extract

1
3
A

Sodium Benzoate

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn)

1
2
A

Citric Acid

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)

UV Protection
Chống lão hóa
UV Protection
Không tốt cho da nhạy cảm
2
A

Potassium Sorbate

(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)

1
A

Cellulose Gum

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng)

1
A

Niacinamide

(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn)

UV Protection
Chống lão hóa
UV Protection
Làm sáng da
1
A

Biotin

(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Giảm tiết bã nhờn)

1

Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract

(Dưỡng da, Chất làm trắng da)

1

Brassica Oleracea Italica (Broccoli) Extract

(Chất làm se khít lỗ chân lông)

A