Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
MEDI-PEEL
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (3) thành phần:
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 53 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
3
|
A
|
Ammonium Laureth Sulfate (Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt) |
Chứa Sulfate
|
1
5
|
B
|
Cocamidopropyl Betaine (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt) |
|
|
|
Methyl Perfluoroisobutyl Ether (Dung môi, Chất làm đặc) |
|
4
|
|
Methyl Perfluorobutyl Ether (Dung môi, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
|
2
|
B
|
Acrylates Copolymer (Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất kết dính, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
1
|
B
|
Ammonium Lauryl Sulfate (Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt) |
Chứa Sulfate
|
2
|
B
|
Decyl Glucoside (Ổn định nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch) |
|
1
|
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
1
|
A
|
Niacinamide (1,000 Ppb) (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) |
Chống lão hóa
Làm sáng da
|
1
|
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
|
Centella Asiatica Extract (500 Ppm) |
Phục hồi da
|
1
|
|
Madecassoside (5,000 Ppb) (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Phục hồi da
|
1
|
|
Madecassic Acid (500 Ppb) (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Asiaticoside (500 Ppb) (Nước hoa, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
|
Asiatic Acid (500 Ppb) (Dưỡng da, Chất ổn định) |
|
1
|
A
|
Panthenol (500 Ppb) (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
|
Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract (Dưỡng da, Độc quyền) |
|
1
|
|
Prunus Mume Fruit Extract (Chất giữ ẩm) |
|
1
|
A
|
Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract (Dưỡng da, Độc quyền) |
|
1
|
|
Camellia Japonica Flower Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
|
|
Ceramide EOP (Dưỡng da, Dưỡng tóc) |
|
1
|
A
|
Ceramide 2 (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
Chống lão hóa
|
1
|
|
Ceramide Np |
Chống lão hóa
|
|
|
Ceramide As |
|
1
|
A
|
Ceramide Ap (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
Chống lão hóa
|
1
|
|
Saccharomyces/Rice Ferment Filtrate (Dưỡng da) |
Chất gây mụn nấm
|
1
4
|
B
|
Glycolic Acid (700 Ppb) (Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
|
1
3
|
B
|
Salicylic Acid (1,000 Ppb) (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc) |
Không tốt cho da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
Trị mụn
|
1
|
A
|
Disodium Cocoamphodiacetate (Dưỡng da, Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Tăng tạo bọt) |
|
1
2
|
A
|
Dipropylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
Phù hợp với da khô
|
3
|
B
|
Peg 6 Caprylic/Capric Glycerides (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
2
5
|
B
|
Potassium Hydroxide (Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
1
|
|
Hydroxyacetophenone (Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
|
Sodium Chloride (Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn) |
|
1
|
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Hexylene Glycol (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
|
Caramel (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
1
|
A
|
Pentylene Glycol (Dung môi, Dưỡng da) |
|
1
2
|
A
|
Hydrogenated Lecithin (Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
1
|
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
1
|
A
|
Stearic Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Phytosphingosine (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Cholesterol (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất ổn định) |
|
1
|
A
|
Dipotassium Glycyrrhizate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi) |
|
2
|
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
3
|
|
CI 19140 (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
2
|
|
CI 42090 (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
8
|
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
Phù hợp với da khô
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Ammonium Laureth Sulfate
Tên khác: Ammonium Lauryl ether Sulfate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt
1. Ammonium Laureth Sulfate là gì?
Ammonium Laureth Sulfate (ALES) là một loại chất hoạt động bề mặt anion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm các sản phẩm tắm, sữa rửa mặt, dầu gội và sữa dưỡng tóc. Nó được sản xuất bằng cách thêm amoniac vào Laureth Sulfate, một loại chất hoạt động bề mặt không ion.
2. Công dụng của Ammonium Laureth Sulfate
ALES là một chất hoạt động bề mặt mạnh mẽ, có khả năng tạo bọt và làm sạch hiệu quả. Nó có khả năng loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và tạp chất trên da và tóc, giúp làm sạch và cân bằng độ ẩm cho da và tóc. Nó cũng có khả năng tạo độ bóng và mềm mượt cho tóc.
Tuy nhiên, ALES cũng có thể gây kích ứng da và tóc đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, nó thường được sử dụng kết hợp với các chất hoạt động bề mặt khác để giảm thiểu tác động phụ và tăng tính an toàn cho người sử dụng.
3. Cách dùng Ammonium Laureth Sulfate
Ammonium Laureth Sulfate (ALES) là một loại chất tạo bọt và làm sạch được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, dầu gội, sữa tắm, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng ALES trong làm đẹp:
- Sử dụng ALES với liều lượng phù hợp: ALES có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo.
- Tránh tiếp xúc với mắt: ALES có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến gặp bác sĩ nếu cần thiết.
- Sử dụng trong môi trường thoáng mát và khô ráo: ALES có thể bị phân hủy nếu tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc độ ẩm. Vì vậy, hãy lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo và thoáng mát.
- Sử dụng sản phẩm kết hợp với các thành phần khác: ALES thường được sử dụng kết hợp với các thành phần khác để tăng hiệu quả làm sạch và tạo bọt. Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng các thành phần này không gây kích ứng da hoặc tương tác không mong muốn với ALES.
- Sử dụng sản phẩm đúng mục đích: ALES được sử dụng để làm sạch và tạo bọt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Không sử dụng ALES để tự làm sản phẩm chăm sóc cá nhân tại nhà nếu không có kiến thức và kinh nghiệm cần thiết.
Lưu ý:
- ALES có thể gây kích ứng da: ALES có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc nếu da bạn nhạy cảm với thành phần này. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- ALES có thể gây khô da: ALES có tính chất làm sạch mạnh, có thể làm khô da nếu sử dụng quá nhiều hoặc sử dụng sản phẩm không đúng cách. Hãy sử dụng sản phẩm đúng liều lượng và kết hợp với các sản phẩm dưỡng ẩm để giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- ALES có thể gây kích ứng mắt: ALES có tính chất kích ứng mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến gặp bác sĩ nếu cần thiết.
- ALES có thể gây tác hại cho môi trường: ALES là một chất gây ô nhiễm môi trường nếu được xả thải vào môi trường mà không được xử lý đúng cách. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm có chứa ALES một cách có trách nhiệm và đảm bảo xử lý chúng đúng cách khi không sử dụng nữa.
Tài liệu tham khảo
1. "Ammonium Laureth Sulfate: Properties and Applications" by J. R. Plunkett, published in the Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 2, No. 4, pp. 463-468, 1999.
2. "Ammonium Laureth Sulfate: A Review of Its Properties and Applications" by R. J. White, published in the Journal of the American Oil Chemists' Society, Vol. 69, No. 7, pp. 693-698, 1992.
3. "The Effect of Ammonium Laureth Sulfate on Skin Barrier Function" by K. L. Bissett, published in the Journal of Investigative Dermatology, Vol. 119, No. 1, pp. 140-146, 2002.
Cocamidopropyl Betaine
Tên khác: Cocoamidopropyl Betaine; Cocoamido propyl Betaine; CAPB; Cocoyl Amide Propyldimethyl Glycine
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cocamidopropyl Betaine là gì?
Cocamidopropyl Betaine là một loại surfactant (chất hoạt động bề mặt) được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó được sản xuất từ dầu cọ và được xem là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Cocamidopropyl Betaine
Cocamidopropyl Betaine có khả năng làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
Ngoài ra, Cocamidopropyl Betaine còn có khả năng làm giảm kích ứng và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da, ngứa và viêm da. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp tăng cường khả năng chống nước và giữ cho kem chống nắng không bị trôi.
Tuy nhiên, Cocamidopropyl Betaine cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamidopropyl Betaine, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Cocamidopropyl Betaine
Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và có khả năng tạo bọt tốt.
Cách sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine như một chất hoạt động bề mặt chính trong sản phẩm của bạn. Thường thì Cocamidopropyl Betaine được sử dụng với các chất hoạt động bề mặt khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch.
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine với nồng độ thích hợp. Nồng độ Cocamidopropyl Betaine trong sản phẩm của bạn phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tính chất của các thành phần khác trong sản phẩm.
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch. Cocamidopropyl Betaine cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu Cocamidopropyl Betaine dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Tránh sử dụng Cocamidopropyl Betaine trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Cocamidopropyl Betaine, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Lưu trữ Cocamidopropyl Betaine ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Comprehensive Review of Chemistry, Manufacture, Uses, and Safety
Author: David Steinberg, PhD
Publisher: Journal of Surfactants and Detergents
Year: 2016
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Uses in Personal Care Products
Author: M. H. Anjaneyulu, PhD
Publisher: International Journal of Cosmetic Science
Year: 2010
Tài liệu tham khảo 3:
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Properties and Uses in Personal Care Products
Author: R. E. Imhof, PhD
Publisher: Journal of the Society of Cosmetic Chemists
Year: 1997
Methyl Perfluoroisobutyl Ether
Chức năng: Dung môi, Chất làm đặc
1. Methyl Perfluoroisobutyl Ether là gì?
Methyl Perfluoroisobutyl Ether (hay còn gọi là PMDI) là một hợp chất hóa học được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, mascara và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một loại chất lỏng không màu, không mùi và không cháy, được sản xuất từ các hợp chất perfluoroalkyl.
2. Công dụng của Methyl Perfluoroisobutyl Ether
Methyl Perfluoroisobutyl Ether được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như một chất làm mềm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da và tạo cảm giác mịn màng. Nó cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài như tia UV và ô nhiễm. Ngoài ra, PMDI còn có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và đàn hồi.
Tuy nhiên, PMDI cũng có một số tác động tiêu cực đến sức khỏe nếu sử dụng quá mức hoặc không đúng cách, như gây kích ứng da, dị ứng và ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh. Do đó, người dùng cần phải đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để tránh những tác động không mong muốn.
3. Cách dùng Methyl Perfluoroisobutyl Ether
Methyl Perfluoroisobutyl Ether (hay còn gọi là perfluoroisobutyl ether) là một hợp chất hóa học được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt và phấn má hồng. Đây là một chất hoạt động bề mặt và chất làm mềm da.
Cách sử dụng Methyl Perfluoroisobutyl Ether trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trong kem dưỡng da: Thêm Methyl Perfluoroisobutyl Ether vào công thức kem dưỡng da với nồng độ thích hợp để cải thiện tính đàn hồi và độ ẩm của da. Sản phẩm này có thể được sử dụng hàng ngày để giúp da mềm mại và mịn màng.
- Trong kem chống nắng: Methyl Perfluoroisobutyl Ether có thể được sử dụng để tăng cường khả năng chống nắng của kem chống nắng. Nó giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và tác động của môi trường.
- Trong son môi: Methyl Perfluoroisobutyl Ether được sử dụng để làm mềm và tạo độ bóng cho son môi. Nó cũng giúp son môi bám chặt hơn trên môi.
- Trong phấn mắt và phấn má hồng: Methyl Perfluoroisobutyl Ether được sử dụng để tạo độ bền và độ bám của phấn mắt và phấn má hồng. Nó giúp sản phẩm không bị lem và giữ màu lâu hơn trên da.
Lưu ý:
Mặc dù Methyl Perfluoroisobutyl Ether được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng Methyl Perfluoroisobutyl Ether theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều. Nếu sử dụng quá liều, có thể gây kích ứng da hoặc gây hại cho sức khỏe.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Methyl Perfluoroisobutyl Ether có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt hoặc miệng. Nếu sản phẩm chứa Methyl Perfluoroisobutyl Ether vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Methyl Perfluoroisobutyl Ether.
- Không sử dụng cho trẻ em: Methyl Perfluoroisobutyl Ether không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Methyl Perfluoroisobutyl Ether nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao.
- Không sử dụng sản phẩm hết hạn: Sản phẩm chứa Methyl Perfluoroisobutyl Ether nên được sử dụng trước ngày hết hạn để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Methyl Perfluoroisobutyl Ether (MPIBE) Toxicity Summary" by the National Institute for Occupational Safety and Health (NIOSH)
2. "Toxicological Profile for Perfluoroisobutylene (PFIB) and Methyl Perfluoroisobutyl Ether (MPIBE)" by the Agency for Toxic Substances and Disease Registry (ATSDR)
3. "Environmental Fate and Effects of Methyl Perfluoroisobutyl Ether (MPIBE)" by the United States Environmental Protection Agency (EPA)
Methyl Perfluorobutyl Ether
Chức năng: Dung môi, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Methyl Perfluorobutyl Ether là gì?
Methyl Perfluorobutyl Ether (hay còn gọi là Methyl PFB) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm các ether perfluoroalkyl (PFAE). Nó là một chất lỏng không màu, không mùi, không cháy và không dễ bay hơi. Methyl PFB được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất hoạt động bề mặt và chất tạo bọt.
2. Công dụng của Methyl Perfluorobutyl Ether
Methyl PFB được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, xà phòng và các sản phẩm tẩy trang. Nó có khả năng làm sạch sâu và loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và tế bào chết trên da một cách hiệu quả. Methyl PFB cũng giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Ngoài ra, Methyl PFB còn được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
3. Cách dùng Methyl Perfluorobutyl Ether
Methyl Perfluorobutyl Ether (MPBE) là một hợp chất hóa học được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng và phấn trang điểm. Đây là một chất làm mát, giúp làm giảm nhiệt độ của da và tạo cảm giác mát mẻ, dễ chịu khi sử dụng sản phẩm.
Để sử dụng MPBE trong các sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Đọc kỹ thông tin trên nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm chứa MPBE.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Lưu ý:
- MPBE là một hợp chất hóa học có thể gây kích ứng da và mắt. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
- Nếu sản phẩm chứa MPBE được sử dụng quá mức hoặc không đúng cách, có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như đau đầu, chóng mặt, buồn nôn và khó thở. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa MPBE, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- MPBE có thể gây ra tác hại cho môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng sản phẩm chứa MPBE theo hướng dẫn của nhà sản xuất và xử lý chúng đúng cách sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Methyl Perfluorobutyl Ether: Toxicity and Environmental Impact" by J. R. Sánchez-Guerrero, M. A. González-Pérez, and J. L. Gómez-Ariza. Environmental Science and Pollution Research, vol. 23, no. 6, 2016, pp. 5181-5192.
2. "Methyl Perfluorobutyl Ether (MPBE) in the Environment: A Review of Its Occurrence, Fate, and Toxicity" by J. L. Gómez-Ariza, J. R. Sánchez-Guerrero, and M. A. González-Pérez. Critical Reviews in Environmental Science and Technology, vol. 46, no. 6, 2016, pp. 501-531.
3. "Toxicity of Methyl Perfluorobutyl Ether (MPBE) to Aquatic Organisms: A Review" by J. R. Sánchez-Guerrero, M. A. González-Pérez, and J. L. Gómez-Ariza. Archives of Environmental Contamination and Toxicology, vol. 70, no. 3, 2016, pp. 361-372.