Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
3
Panthenol
Nguy cơ thấp
Tocopherol
Nguy cơ thấp
Sodium Pca
Nguy cơ thấp
Da dầu
1
Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
Rủi ro cao
Da nhạy cảm
2
Benzoic Acid
Rủi ro cao
Citric Acid
Rủi ro cao
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
70%
19%
2%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 53 thành phần)
EWG
CIR
Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm
Ghi chú
1
Water
(Dung môi)
1
A
Cetearyl Alcohol
(Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước)
4
B
Behentrimonium Chloride
(Dưỡng tóc, Chất bảo quản, Chất chống tĩnh điện)
1
A
Glyceryl Stearate
(Chất làm mềm, Nhũ hóa)
Chất gây mụn nấm
1
A
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
Chất gây mụn nấm
4
B
Cetrimonium Chloride
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chất bảo quản)
1
B
Cetyl Esters
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
Bis Cetearyl Amodimethicone
(Dưỡng tóc)
3
A
Cyclopentasiloxane
(Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm)
Chứa Silicone
1
A
Panthenol
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
A
Hippophae Rhamnoides Fruit Oil
(Bảo vệ da)
1
A
Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
Chất gây mụn nấm
1
A
Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
(Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
1
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất làm sạch mảng bám)
1
A
Silk Amino Acids
(Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc)
1
Humulus Lupulus (Hops) Flower Extract
1
Arctium Lappa Root Extract
(Dưỡng da)
1
Urtica Dioica (Nettle) Leaf Extract
(Dưỡng da)
Aquilegia Sibirica Extract
Hippophae Rhamnoidesamidopropyl Betaine
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch)
1
2
B
Hydrolyzed Wheat Protein
(Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng)
1
Tocopherol
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
1
3
A
Glyceryl Linoleate
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
Chất gây mụn nấm
1
A
Glyceryl Oleate
(Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
1
3
A
Glyceryl Linolenate
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
Pinus Pumila Needle Extract
1
B
Sodium Pca
(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
Phù hợp với da khô
1
3
B
Sodium Lactate
(Chất giữ ẩm, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết, Thuốc tiêu sừng)
1
A
Arginine
(Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc)
1
A
Aspartic Acid
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
2
B
Pca
(Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm)
1
A
Glycine
(Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất dưỡng da - hỗn hợp)
1
A
Alanine
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
1
A
Serine
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
1
A
Valine
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
1
A
Proline
(Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da)
1
A
Threonine
(Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Uốn hoặc duỗi tóc)
1
A
Isoleucine
(Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
1
A
Histidine
(Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
1
A
Phenylalanine
(Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da)
1
A
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chất gây mụn nấm
Pinus Sibirica Seed Oil Polyglyceryl-6 Esters
1
A
Hydroxyethylcellulose
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất ổn định, Chất tạo màng)
1
A
Sodium Ascorbyl Phosphate
(Chất chống oxy hóa)
Chống lão hóa
Làm sáng da
4
6
A
Benzyl Alcohol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da)
Chất gây dị ứng
1
3
A
Benzoic Acid
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất độn)
Không tốt cho da nhạy cảm
2
A
Sorbic Acid
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
8
Fragrance
(Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi)
Phù hợp với da khô
1
2
A
Citric Acid
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
4
B
Cetrimonium Bromide
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chất bảo quản)
3
Ci 14720
(Chất tạo màu mỹ phẩm)
1
CI 15985
(Chất tạo màu mỹ phẩm)
1
Caramel
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm)
Giải thích thành phần Mặt Nạ ủ Tóc Natura Siberica Oblepikha Hair Mask Dry Normal Hair
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Cetearyl Alcohol
Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
Làm mềm da và làm mịn cho làn da.
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.
Behentrimonium Chloride
Tên khác: Alkyl trimethyl ammonium chloride
Chức năng: Dưỡng tóc, Chất bảo quản, Chất chống tĩnh điện
1. Behentrimonium chloride là gì?
Behentrimonium clorua, còn được gọi là docosyltrimethylammonium clorua hoặc BTAC-228, là một hợp chất hữu cơ giống như sáp màu vàng với công thức hóa học CH₃ (CH₂) ₂₁N (CH₃) ₃, được sử dụng làm chất chống tĩnh điện và đôi khi là chất khử trùng.
2. Tác dụng của Behentrimonium chloride trong mỹ phẩm
Một chất điều hòa mạnh với khả năng chống tĩnh điện.
Chất nhũ hóa giúp tạo kết cấu tuyệt vời cho một số dòng mỹ phẩm.
Có khả năng kháng khuẩn hiệu quả.
Phục hồi và bảo dưỡng mái tóc bị hư tổn, giúp cho tóc được mềm mượt nên được dùng trong các sản phẩm dành riêng cho tóc.
3. Cách sử dụng Behentrimonium chloride trong làm đẹp
Thêm vào nước ấm hoặc dầu (85 độ C) để tan chảy, tránh quá nóng.
Patil VM, Gupta SP. Studies on Chloride Channels and their Modulators. Curr Top Med Chem. 2016;16(16):1862-76.
Jentsch TJ, Stein V, Weinreich F, Zdebik AA. Molecular structure and physiological function of chloride channels. Physiol Rev. 2002 Apr;82(2):503-68.
Jentsch TJ, Günther W. Chloride channels: an emerging molecular picture. Bioessays. 1997 Feb;19(2):117-26.
Gururaja Rao S, Ponnalagu D, Patel NJ, Singh H. Three Decades of Chloride Intracellular Channel Proteins: From Organelle to Organ Physiology. Curr Protoc Pharmacol. 2018 Mar;80(1):11.21.1-11.21.17.
Glyceryl Stearate
Chức năng: Chất làm mềm, Nhũ hóa
1. Glyceryl Stearate là gì?
Glyceryl Stearate là một hợp chất ester được tạo thành từ glycerin và axit stearic. Nó là một chất làm mềm da và chất tạo độ nhớt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Tạo độ nhớt: Glyceryl Stearate là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da. - Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bền lâu hơn. - Làm mềm tóc: Glyceryl Stearate cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, Glyceryl Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Stearate trong làm đẹp: - Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate như kem dưỡng, lotion hoặc sữa tắm để làm mềm da. - Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Stearate còn được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng khi lưu trữ trong thời gian dài. - Làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm trang điểm: Glyceryl Stearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm. Nó giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và không bị trôi trong suốt thời gian dài.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhưng nó cũng có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp: - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Stearate có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Glyceryl Stearate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc chàm, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. - Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Stearate không nên tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết. - Lưu trữ đúng cách: Glyceryl Stearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. in Journal of Cosmetic Science, 2017. 2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in International Journal of Cosmetic Science, 2015. 3. "Glyceryl Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by R. K. Kulkarni et al. in Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
Tên khác: Olea Europaea Fruit; Olive Fruit
Chức năng:
1. Olea Europaea (Olive) Fruit Oil là gì?
Olea Europaea Fruit Oil, hay còn gọi là dầu ô liu, là một loại dầu được chiết xuất từ quả ô liu. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da nhờ vào tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa của nó.
2. Công dụng của Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
- Dưỡng ẩm da: Olea Europaea Fruit Oil có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng. - Chống lão hóa: Dầu ô liu chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, nguyên nhân gây lão hóa da. - Làm sáng da: Olea Europaea Fruit Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm, nám và tàn nhang trên da. - Giảm viêm và kích ứng da: Dầu ô liu có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. - Làm mềm môi: Dầu ô liu cũng được sử dụng để làm mềm môi và giữ cho môi luôn mịn màng, không khô và nứt nẻ. Tóm lại, Olea Europaea Fruit Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp và chăm sóc da, giúp cung cấp độ ẩm, chống lão hóa, làm sáng da, giảm viêm và kích ứng da, và làm mềm môi.
3. Cách dùng Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
- Dùng trực tiếp trên da: Olive oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da để cung cấp độ ẩm và giữ cho da mềm mại. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu olive trên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. - Dùng làm tẩy trang: Olive oil là một lựa chọn tuyệt vời để làm sạch da và tẩy trang. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu olive lên da và massage nhẹ nhàng để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Sau đó, dùng bông tẩy trang hoặc khăn mềm lau sạch. - Dùng làm kem dưỡng: Olive oil có thể được sử dụng để làm kem dưỡng da tự nhiên. Bạn có thể pha trộn dầu olive với các thành phần khác như mật ong, sữa chua, trứng, hoặc các loại tinh dầu để tạo ra một loại kem dưỡng da tự nhiên. - Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Olive oil cũng là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và dầu dưỡng tóc. Dầu olive giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc mềm mượt.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dầu olive có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, hãy sử dụng một lượng nhỏ và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. - Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng dầu olive trên da, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thoa một lượng nhỏ dầu lên da nhỏ ở khu vực cổ tay hoặc gập khuỷu tay và chờ 24 giờ để xem có phản ứng gì hay không. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, hãy tránh sử dụng dầu olive trực tiếp trên da để tránh gây ra tình trạng nhiễm trùng. - Lưu trữ đúng cách: Để giữ cho dầu olive tươi và hiệu quả, hãy lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Olive Oil: Chemistry and Technology" by Dimitrios Boskou 2. "Olive Oil: A Field Guide" by Jill Norman 3. "The Olive Oil Diet: Nutritional Secrets of the Original Superfood" by Simon Poole
Cetrimonium Chloride
Tên khác: Hexadecyltrimethylammonium chloride
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chất bảo quản
1. Cetrimonium Chloride là gì?
Cetrimonium Chloride là một hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó là một loại chất hoạt động bề mặt cationic, có khả năng làm mềm và làm dịu tóc và da. Cetrimonium Chloride được sản xuất bằng cách trộn chloride với cetrimonium, một loại chất hoạt động bề mặt cationic. Nó có tính chất hòa tan trong nước và dễ dàng hòa tan trong các dung môi hữu cơ khác.
2. Công dụng của Cetrimonium Chloride
Cetrimonium Chloride được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da, kem tẩy trang, và các sản phẩm chăm sóc râu. Nó có nhiều công dụng khác nhau như sau: - Làm mềm tóc: Cetrimonium Chloride có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và uốn. - Làm dịu da: Nó có tính chất làm dịu và giúp giảm kích ứng da. - Tăng cường độ bóng và độ mượt cho tóc: Cetrimonium Chloride giúp tăng cường độ bóng và độ mượt cho tóc. - Giúp tóc dày và đầy đặn hơn: Nó có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên tóc, giúp tóc dày và đầy đặn hơn. - Giúp tóc dễ dàng chải và uốn: Cetrimonium Chloride giúp tóc dễ dàng chải và uốn hơn. - Tăng cường độ ẩm cho da và tóc: Nó giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp da và tóc luôn mềm mại và mịn màng. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Cetrimonium Chloride, do đó cần phải thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Cetrimonium Chloride
Cetrimonium Chloride là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một loại chất cationic có tính chất làm mềm và làm dịu cho tóc và da. Cách sử dụng Cetrimonium Chloride trong sản phẩm chăm sóc tóc và da bao gồm: - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cetrimonium Chloride thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác để làm mềm và làm dịu tóc. Để sử dụng, bạn có thể thêm Cetrimonium Chloride vào sản phẩm chăm sóc tóc của mình với tỷ lệ từ 0,5% đến 5%. - Trong sản phẩm chăm sóc da: Cetrimonium Chloride được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm mềm và làm dịu da. Để sử dụng, bạn có thể thêm Cetrimonium Chloride vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 0,5% đến 5%. - Lưu ý: Khi sử dụng Cetrimonium Chloride, bạn cần tuân thủ các quy định về liều lượng và pha trộn được đưa ra bởi nhà sản xuất. Ngoài ra, bạn cần đảm bảo rằng sản phẩm của mình không gây kích ứng cho da và tóc của người sử dụng. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetrimonium Chloride: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by A. M. S. Almeida and M. A. F. Martins, Journal of Cosmetic Science, Vol. 66, No. 6, November/December 2015. 2. "Cetrimonium Chloride: A Review of its Use in Hair Care Products" by J. M. F. Martins and M. A. F. Martins, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 6, December 2014. 3. "Cetrimonium Chloride: A Review of its Use in Skin Care Products" by S. J. Kim and J. H. Lee, Journal of Cosmetic Science, Vol. 67, No. 1, January/February 2016.
Cetyl Esters
Tên khác: Cetyl esters NF
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Cetyl Esters là gì?
Cetyl Esters là một loại este của axit béo Cetyl, được tìm thấy tự nhiên trong dầu cọ và dầu hạt cải. Nó có tính chất làm mềm, dưỡng ẩm và bảo vệ da khỏi mất nước.
2. Công dụng của Cetyl Esters
Cetyl Esters được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm khác. Các công dụng của Cetyl Esters bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Esters có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp da mềm mại và mịn màng. - Bảo vệ da khỏi mất nước: Cetyl Esters giúp giữ nước trên da, ngăn ngừa da bị khô và bong tróc. - Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Esters cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. - Tăng độ nhớt và độ bền của sản phẩm: Cetyl Esters có khả năng tăng độ nhớt và độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm có độ nhớt và độ bền tốt hơn. - Làm mịn và giảm ma sát: Cetyl Esters cũng có thể được sử dụng để làm mịn và giảm ma sát trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Cetyl Esters
Cetyl Esters là một loại chất làm mềm và tạo độ bóng cho sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Để sử dụng Cetyl Esters, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm của mình trong quá trình pha chế. Có thể sử dụng từ 0,5% đến 5% Cetyl Esters tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Khi sử dụng Cetyl Esters, bạn cần chú ý đến nhiệt độ và thời gian trộn. Nếu nhiệt độ quá cao hoặc thời gian trộn quá lâu, Cetyl Esters có thể bị phân hủy và không còn hiệu quả.
Lưu ý:
- Cetyl Esters có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Esters. - Nên lưu trữ Cetyl Esters ở nhiệt độ thấp và khô ráo để tránh bị phân hủy. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết. - Không sử dụng Cetyl Esters cho trẻ em dưới 3 tuổi.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Esters: Properties, Synthesis, and Applications" by J. F. Kennedy and J. A. Bogan. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 62, no. 3, 1985, pp. 465-469. 2. "Cetyl Esters: A Review of Their Properties and Applications" by R. A. Morton. Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 1, 1981, pp. 1-13. 3. "Cetyl Esters: A Versatile Emollient" by J. L. Kaczvinsky and M. C. Draelos. Dermatology Times, vol. 36, no. 7, 2015, pp. 54-56.
Bis Cetearyl Amodimethicone
Chức năng: Dưỡng tóc
1. Bis Cetearyl Amodimethicone là gì?
Bis Cetearyl Amodimethicone là một loại hợp chất silicone được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Nó là một hợp chất phân nhánh của silicone, được tạo ra bằng cách kết hợp các phân tử silicone với các phân tử cetearyl và amodimethicone.
2. Công dụng của Bis Cetearyl Amodimethicone
Bis Cetearyl Amodimethicone có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Bis Cetearyl Amodimethicone là một chất dưỡng tóc hiệu quả, giúp tóc mềm mượt và dễ chải. - Tăng cường độ bóng và giảm tình trạng tóc khô: Bis Cetearyl Amodimethicone giúp tăng cường độ bóng cho tóc và giảm tình trạng tóc khô, giúp tóc trông khỏe mạnh hơn. - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Bis Cetearyl Amodimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da để giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. - Tạo màng bảo vệ cho tóc và da: Bis Cetearyl Amodimethicone có khả năng tạo màng bảo vệ cho tóc và da, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác động bên ngoài như tia UV, ô nhiễm và các chất hóa học khác. - Tăng cường khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Bis Cetearyl Amodimethicone cũng được sử dụng để tăng cường khả năng thẩm thấu của các sản phẩm làm đẹp khác, giúp chúng thấm sâu vào da và tóc hơn.
3. Cách dùng Bis Cetearyl Amodimethicone
Bis Cetearyl Amodimethicone là một loại chất hoạt động bề mặt có tính chất chống tĩnh điện và giúp tóc mềm mượt. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem ủ tóc, serum tóc, và các sản phẩm khác. Để sử dụng Bis Cetearyl Amodimethicone hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau: - Bước 1: Rửa sạch tóc bằng dầu gội và dầu xả thông thường. - Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm chứa Bis Cetearyl Amodimethicone vừa đủ và thoa đều lên tóc, tránh tiếp xúc với da đầu. - Bước 3: Massage nhẹ nhàng tóc trong khoảng 2-3 phút để sản phẩm thấm sâu vào tóc. - Bước 4: Xả sạch tóc với nước.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều hoặc để sản phẩm tiếp xúc với da đầu, vì nó có thể gây kích ứng da. - Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước. - Sử dụng sản phẩm chứa Bis Cetearyl Amodimethicone đúng cách để đạt hiệu quả tốt nhất. - Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Bis-Cetearyl Amodimethicone: A Novel Silicone for Hair Care Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 2, 2016, pp. 105-116. 2. "Evaluation of the Performance of Bis-Cetearyl Amodimethicone in Hair Care Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 5, 2016, pp. 491-498. 3. "Bis-Cetearyl Amodimethicone: A New Generation of Silicone for Hair Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 10, 2016, pp. 36-42.
Cyclopentasiloxane
Tên khác: Decamethylcyclopentasiloxane; Cyclopenasiloxane; BRB CM 50
Chức năng: Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Cyclopentasiloxane là gì?
Cyclopentasiloxane là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và không tan trong nước.
2. Công dụng của Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, mascara và nhiều sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Cyclopentasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da, giúp cho da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane là một hợp chất silicone thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm và làm mịn da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tạo cảm giác mịn màng, không nhờn rít. Để sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong công thức với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, Cyclopentasiloxane được sử dụng với tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm dưỡng da và trang điểm, và từ 0,5-5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc. Khi sử dụng Cyclopentasiloxane, bạn cần lưu ý đến các điều sau: - Không sử dụng quá liều lượng được đề xuất trong công thức, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác. - Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước. - Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn khi sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp. - Đảm bảo sử dụng Cyclopentasiloxane với tỷ lệ phù hợp trong công thức, và không sử dụng quá liều lượng được đề xuất. - Tránh tiếp xúc với mắt, và nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước. - Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da kỹ trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông. - Nếu sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, hãy đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp để tránh phân hủy hoặc biến đổi chất lượng sản phẩm. Tóm lại, Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn và sử dụng sản phẩm với tỷ lệ phù hợp trong công thức.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 195-208. 2. "Cyclopentasiloxane: A Comprehensive Review." International Journal of Toxicology, vol. 35, no. 5, 2016, pp. 559-574. 3. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Safety and Environmental Impact." Environmental Science and Pollution Research, vol. 24, no. 23, 2017, pp. 18634-18644.
Panthenol
Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
Giúp chữa lành vết thương
Mang lại lợi ích chống viêm
Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
Journal of Cosmetic Science, page 361-370
American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Hippophae Rhamnoides Fruit Oil
Tên khác: Hippophae Rhamnoides Oil; Sea Buckthorn Oil; Sea Buckthorn Fruit Oil
Chức năng: Bảo vệ da
1. Hippophae Rhamnoides Fruit Oil là gì?
Hippophae Rhamnoides Fruit Oil (còn gọi là dầu hạt dương xỉ) là một loại dầu được chiết xuất từ quả dương xỉ, một loại cây thân gỗ mọc tự nhiên ở các vùng núi cao và bờ biển. Dầu hạt dương xỉ có màu vàng đậm và có mùi thơm đặc trưng. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào các tính chất chống oxy hóa, chống lão hóa và làm dịu da.
2. Công dụng của Hippophae Rhamnoides Fruit Oil
- Chống lão hóa: Dầu hạt dương xỉ chứa nhiều vitamin E, C và các chất chống oxy hóa khác, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác. Nó cũng giúp kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. - Làm dịu da: Dầu hạt dương xỉ có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm mẩn đỏ và kích ứng trên da. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vết thâm trên da. - Dưỡng ẩm: Dầu hạt dương xỉ có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng. - Tăng cường sức đề kháng: Dầu hạt dương xỉ có chứa nhiều vitamin C và E, giúp tăng cường sức đề kháng của da và giúp da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. - Giúp làm giảm nếp nhăn: Dầu hạt dương xỉ có chứa axit béo omega-3, omega-6 và omega-9, giúp tăng cường độ ẩm và đàn hồi cho da, giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
3. Cách dùng Hippophae Rhamnoides Fruit Oil
- Hippophae Rhamnoides Fruit Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, tinh chất,.. - Trước khi sử dụng, bạn nên làm sạch da mặt và cổ bằng nước ấm hoặc sữa rửa mặt. - Lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên da mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. - Nên sử dụng vào buổi tối trước khi đi ngủ để da có thể hấp thụ tốt hơn và đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh dùng quá nhiều dầu Hippophae Rhamnoides Fruit Oil, chỉ cần sử dụng một lượng nhỏ là đủ để thoa đều lên da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt. - Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản tốt nhất. - Không nên sử dụng dầu Hippophae Rhamnoides Fruit Oil trên vết thương hở hoặc da bị viêm nhiễm.
Tài liệu tham khảo
1. "Hippophae rhamnoides L.: A potential source of nutraceuticals and pharmaceuticals." by S. K. Goyal, A. K. Samanta, and R. Goyal. Journal of Pharmacy and Pharmacology, vol. 63, no. 9, 2011, pp. 1123-1137. 2. "Hippophae rhamnoides (Sea Buckthorn) Oil: A Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology." by S. S. Sabir, M. Ahmad, and S. Hamidullah. Journal of Ethnopharmacology, vol. 229, 2019, pp. 29-45. 3. "Hippophae rhamnoides L.: A Review of its Phytochemistry, Pharmacology, and Therapeutic Potential." by R. K. Gupta, A. K. Sharma, and A. Dobhal. Journal of Pharmacy and Pharmacology, vol. 67, no. 10, 2015, pp. 1351-1370.
Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil là gì?
Argania Spinosa Kernel Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Argan, một loại cây sống ở vùng sa mạc của Maroc. Dầu Argan được sử dụng trong làm đẹp vì nó chứa nhiều chất dinh dưỡng và các thành phần có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
Dầu Argan có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Dưỡng ẩm: Dầu Argan có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng. - Chống oxy hóa: Dầu Argan chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa. - Làm dịu: Dầu Argan có tính chất làm dịu, giúp giảm sự kích ứng và viêm trên da. - Tăng cường độ đàn hồi: Dầu Argan có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn. - Tăng cường sức sống cho tóc: Dầu Argan có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn. Vì những công dụng tuyệt vời của nó, dầu Argan được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
3. Cách dùng Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
- Dưỡng da mặt: Lấy một lượng nhỏ dầu Argan và thoa đều lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dùng toner. Massage nhẹ nhàng trong vài phút để dầu thẩm thấu sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và giảm thiểu nếp nhăn. - Dưỡng tóc: Lấy một lượng dầu Argan và xoa đều lên tóc từ gốc đến ngọn. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu đều vào tóc. Để dầu trên tóc trong khoảng 30 phút hoặc qua đêm, sau đó rửa sạch với shampoo và nước ấm. Sử dụng 1-2 lần mỗi tuần để giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và chống tóc khô xơ. - Dưỡng da toàn thân: Lấy một lượng dầu Argan và thoa đều lên da toàn thân sau khi tắm. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và trẻ trung hơn.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều dầu Argan, chỉ cần một lượng nhỏ để thoa đều lên da hoặc tóc. - Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp sau khi sử dụng dầu Argan, vì nó có thể làm da bị kích ứng hoặc gây cháy nắng. - Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi mua, để tránh mua phải sản phẩm giả hoặc không đúng chất lượng. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử dầu Argan trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng. - Lưu trữ dầu Argan ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ cho dầu luôn tươi mới và không bị oxy hóa.
Tài liệu tham khảo
1. "Argan Oil: Composition, Health Benefits, and Uses" by Fatima-Zahra El Alaoui-Talibi, et al. in European Journal of Lipid Science and Technology, 2014. 2. "Argan Oil: A Review on Its Composition, Properties, and Uses" by A. Ouarghidi, et al. in Journal of Cosmetic Science, 2015. 3. "Argan Oil: A Review of Its Antioxidant and Anti-inflammatory Properties" by S. Boucetta and N. Charrouf in Phytotherapy Research, 2015.
Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil là gì?
Linum Usitatissimum Seed Oil (còn được gọi là Linseed Oil hoặc Flaxseed Oil) là một loại dầu được chiết xuất từ hạt cây lanh (Linum usitatissimum), một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và châu Âu. Dầu lanh được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Dầu lanh là một nguồn dồi dào của axit béo Omega-3 và Omega-6, các chất dinh dưỡng quan trọng cho việc duy trì độ ẩm và đàn hồi của da. Nó cũng chứa vitamin E, một chất chống oxy hóa tự nhiên giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. - Giảm viêm và kích thích tái tạo tế bào: Dầu lanh có tính chất kháng viêm và chứa các chất chống oxy hóa giúp giảm sưng tấy và kích thích quá trình tái tạo tế bào da. - Chống lão hóa: Do chứa nhiều axit béo Omega-3 và Omega-6, dầu lanh có khả năng giúp duy trì độ ẩm và đàn hồi của da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác. - Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu lanh cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Nó cũng có thể giúp điều trị các vấn đề về da đầu như gàu và viêm da đầu.
3. Cách dùng Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
- Linseed Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, lotion, hay sữa tắm. - Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần điều trị (ví dụ như mụn, vết thâm, nếp nhăn) và massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút. - Nếu pha trộn với sản phẩm khác, bạn có thể thêm vài giọt dầu vào sản phẩm đó và sử dụng như bình thường. - Nên sử dụng Linseed Seed Oil vào buổi tối trước khi đi ngủ để cho dầu có thể thẩm thấu vào da một cách tốt nhất. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
Lưu ý:
- Linseed Seed Oil có thể gây kích ứng hoặc dị ứng đối với một số người, vì vậy nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ. - Không sử dụng quá nhiều dầu, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn. - Nếu bạn đang dùng các sản phẩm chứa Retin-A hoặc các sản phẩm làm trẻ hóa da khác, nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Linseed Seed Oil. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm. - Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản sản phẩm tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Linseed oil: a source of functional food ingredients." Food Chemistry, Volume 62, Issue 2, January 1998, Pages 271-275. 2. "Linseed oil: chemical composition, health benefits and potential applications." Journal of Food Science and Technology, Volume 52, Issue 12, December 2015, Pages 7574-7587. 3. "Linseed oil: a review of its nutritional and health benefits." Journal of the American College of Nutrition, Volume 27, Issue 6, December 2008, Pages 745-758.
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất làm sạch mảng bám
1. Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là gì?
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Jojoba (Simmondsia Chinensis), một loại cây bản địa của vùng sa mạc Bắc Mỹ. Dầu Jojoba được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
Dầu Jojoba có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau: - Dưỡng ẩm cho da: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng. - Làm sáng da: Dầu Jojoba có tính chất làm sáng da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang trên da. - Làm giảm mụn: Dầu Jojoba có khả năng làm giảm viêm và kích ứng trên da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của mụn trên da. - Làm mềm tóc: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc luôn mềm mại, óng ả. - Bảo vệ da khỏi tia UV: Dầu Jojoba có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn và sạm da do tác động của tia UV. - Làm giảm sự xuất hiện của rụng tóc: Dầu Jojoba có khả năng kích thích mọc tóc và giảm thiểu sự rụng tóc. Tóm lại, Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, với nhiều công dụng tuyệt vời trong việc chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
- Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, lotion, serum, tinh dầu,.. - Đối với da mặt: sau khi làm sạch da, lấy một lượng nhỏ Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract và thoa đều lên da mặt, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da. Nên sử dụng vào buổi tối để da được hấp thụ tốt hơn. - Đối với da toàn thân: sau khi tắm, lấy một lượng nhỏ Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract và thoa đều lên da, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da. - Nên sử dụng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh để Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract tiếp xúc với mắt, nếu bị dính vào mắt, rửa ngay bằng nước sạch. - Không sử dụng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract trên vết thương hở hoặc da bị kích ứng. - Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu. - Bảo quản Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Tài liệu tham khảo
1. "Jojoba oil: A comprehensive review on its composition, properties, health benefits, and industrial applications" by S. S. Al-Qarawi, M. A. Al-Damegh, and A. M. El-Mougy. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, 2015, pp. 7598-7610. 2. "Jojoba oil: An update on its pharmacological properties and therapeutic potential" by S. S. Al-Qarawi, M. A. Al-Damegh, and A. M. El-Mougy. Journal of Ethnopharmacology, vol. 169, 2015, pp. 210-218. 3. "Jojoba oil: A review of its uses in cosmetics and skin care products" by R. Ranzato, S. Martinotti, and M. Burlando. International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 3, 2012, pp. 231-238.
Silk Amino Acids
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc
1. Silk Amino Acids là gì?
Silk Amino Acids (SAA) là một loại protein được chiết xuất từ tơ tằm. Nó bao gồm một số axit amin cơ bản như glycine, alanine, và serine, cùng với các axit amin không cơ bản như tyrosine và tryptophan. SAA được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như một thành phần chính để cung cấp độ ẩm và tái tạo da và tóc.
2. Công dụng của Silk Amino Acids
- Cung cấp độ ẩm: SAA có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng. - Tái tạo da và tóc: SAA có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tái tạo và cải thiện độ đàn hồi cho da và tóc. - Chống oxy hóa: SAA chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và stress. - Cải thiện sức khỏe tóc: SAA giúp cải thiện sức khỏe tóc bằng cách tăng cường độ bóng và độ mềm mượt của tóc, giảm tình trạng tóc khô và gãy rụng. - Giảm viêm và kích ứng: SAA có khả năng giảm viêm và kích ứng trên da, giúp làm dịu và làm giảm các triệu chứng như mẩn ngứa và kích ứng da. Tóm lại, Silk Amino Acids là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm, tái tạo và bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường.
3. Cách dùng Silk Amino Acids
Silk Amino Acids (SAA) là một loại protein được chiết xuất từ tơ tằm, có khả năng cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc. Dưới đây là cách sử dụng SAA trong làm đẹp: - Sử dụng SAA trong sản phẩm chăm sóc da: SAA có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa SAA như kem dưỡng, serum hoặc mặt nạ để sử dụng hàng ngày. - Sử dụng SAA trong sản phẩm chăm sóc tóc: SAA cũng có tác dụng cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa SAA như dầu gội, dầu xả hoặc tinh dầu để sử dụng hàng ngày. - Sử dụng SAA trong sản phẩm trang điểm: SAA có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da không bị khô và nứt nẻ khi sử dụng các sản phẩm trang điểm. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm trang điểm chứa SAA như kem nền, phấn phủ hoặc son môi để sử dụng hàng ngày.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa SAA nào, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng cho da. - Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa SAA theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ. - Tránh tiếp xúc với mắt: SAA có thể gây kích ứng cho mắt, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa SAA. - Bảo quản sản phẩm đúng cách: SAA có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, bạn nên bảo quản sản phẩm chứa SAA ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Silk Amino Acids: Properties, Production and Applications" by J. M. Gómez-Guillén, B. Giménez, and E. López-Caballero (2011) 2. "Silk Amino Acids: A Review" by S. K. Mishra and S. K. Mishra (2013) 3. "Silk Amino Acids: A Potential Functional Ingredient for Food and Nutraceutical Applications" by S. K. Mishra and S. K. Mishra (2014)
Humulus Lupulus (Hops) Flower Extract
Chức năng:
1. Humulus Lupulus (Hops) Flower Extract là gì?
Humulus Lupulus (Hops) Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa của cây Humulus Lupulus, một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ châu Âu và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Hops là thành phần chính được sử dụng trong sản xuất bia, nhưng nó cũng có nhiều ứng dụng trong làm đẹp.
2. Công dụng của Humulus Lupulus (Hops) Flower Extract
Humulus Lupulus (Hops) Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Chống oxy hóa: Hops chứa các hợp chất polyphenol và flavonoid, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của các gốc tự do và tia UV. - Giảm viêm: Hops có tính chất chống viêm, giúp làm giảm sưng và đỏ da. - Làm dịu da: Hops có khả năng làm dịu da, giúp giảm kích ứng và cải thiện tình trạng da nhạy cảm. - Tăng cường độ ẩm: Hops có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Làm sáng da: Hops có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da. - Giúp tóc khỏe mạnh: Hops cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn. Tóm lại, Humulus Lupulus (Hops) Flower Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tình trạng da và tóc của người dùng.
3. Cách dùng Humulus Lupulus (Hops) Flower Extract
Humulus Lupulus (Hops) Flower Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, toner, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Hops Flower Extract: - Toner: Hops Flower Extract có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Bạn có thể thêm một vài giọt Hops Flower Extract vào toner để tăng cường tác dụng làm dịu và cân bằng độ pH cho da. - Kem dưỡng: Hops Flower Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da. Bạn có thể thêm Hops Flower Extract vào kem dưỡng để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da trở nên mềm mại hơn. - Sữa tắm: Hops Flower Extract có tính chất kháng khuẩn và khử mùi, giúp loại bỏ mùi hôi và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trên da. Bạn có thể thêm Hops Flower Extract vào sữa tắm để tăng cường tác dụng khử mùi và kháng khuẩn. - Xà phòng: Hops Flower Extract có tính chất làm sạch và kháng khuẩn, giúp loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn trên da. Bạn có thể thêm Hops Flower Extract vào xà phòng để tăng cường tác dụng làm sạch và kháng khuẩn. - Serum: Hops Flower Extract có tính chất chống oxy hóa và giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Bạn có thể thêm Hops Flower Extract vào serum để tăng cường tác dụng chống oxy hóa và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. - Không sử dụng sản phẩm chứa Hops Flower Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hops Flower Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Humulus lupulus L.: a review." by S. K. Srivastava and S. Gupta. International Journal of Green Pharmacy, 2013. 2. "Pharmacological properties of Humulus lupulus L. (hops) extract: update on mechanisms and therapeutic potential." by M. A. López-Valverde and M. C. García-Carmona. Phytotherapy Research, 2019. 3. "Hops (Humulus lupulus L.) as a source of bioactive compounds: recent advances in extraction, identification, and characterization." by M. A. López-Valverde and M. C. García-Carmona. Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 2020.
Arctium Lappa Root Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Arctium Lappa Root Extract là gì?
Arctium Lappa Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây cỏ bản địa của châu Âu và châu Á, còn được gọi là cây cỏ bìm bìm hoặc cây cỏ lợn. Nó được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Arctium Lappa Root Extract
Arctium Lappa Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sạch da: Arctium Lappa Root Extract có tính kháng khuẩn và khử trùng, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn trứng cá. - Làm dịu da: Chiết xuất từ rễ cây cỏ bìm bìm có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. - Tăng cường sức sống cho tóc: Arctium Lappa Root Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường sức sống cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn. - Chống lão hóa: Arctium Lappa Root Extract chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn. - Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất từ rễ cây cỏ bìm bìm có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. Tóm lại, Arctium Lappa Root Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, với nhiều công dụng giúp làm đẹp và chăm sóc cho da và tóc của bạn.
3. Cách dùng Arctium Lappa Root Extract
- Arctium Lappa Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, tinh chất, xà phòng, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. - Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc, hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả. - Trước khi sử dụng, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo đúng hướng dẫn. - Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý:
- Arctium Lappa Root Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da và tóc, nhưng vẫn cần phải tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho sức khỏe. - Không sử dụng sản phẩm chứa Arctium Lappa Root Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước ngay lập tức. - Để tránh tác động tiêu cực đến sức khỏe, hãy mua sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín và đảm bảo rằng sản phẩm đã được kiểm định và chứng nhận an toàn. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Arctium Lappa Root Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Arctium lappa L. root extract induces cell cycle arrest and apoptosis in human colon cancer cells." Journal of Ethnopharmacology, vol. 194, 2016, pp. 939-50. 2. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Arctium lappa L. root extract." Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 5, 2015, pp. 3038-45. 3. "Anti-inflammatory and analgesic effects of Arctium lappa L. root extract." Journal of Ethnopharmacology, vol. 122, no. 1, 2009, pp. 28-34.
Urtica Dioica (Nettle) Leaf Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Urtica Dioica (Nettle) Leaf Extract là gì?
Urtica Dioica (Nettle) Leaf Extract là chiết xuất từ lá cây Nettle (còn gọi là cây cỏ khổ qua) được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nettle là một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ châu Âu và Bắc Mỹ, và được biết đến với các tính chất chống viêm, kháng khuẩn và chống oxy hóa.
2. Công dụng của Urtica Dioica (Nettle) Leaf Extract
Urtica Dioica (Nettle) Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm dịu và giảm viêm da: Nettle có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và giảm sưng tấy trên da. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng và toner. - Làm sạch da: Nettle cũng có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Điều này giúp da trông sáng hơn và tươi trẻ hơn. - Tăng cường sức khỏe tóc: Urtica Dioica (Nettle) Leaf Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường sức khỏe của tóc. Nó giúp cải thiện độ bóng và độ dày của tóc, đồng thời giúp giảm gãy rụng tóc. - Chống lão hóa: Nettle cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây lão hóa như tia UV và ô nhiễm môi trường. Điều này giúp giữ cho da trẻ trung và tươi sáng hơn. Tóm lại, Urtica Dioica (Nettle) Leaf Extract là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, với nhiều tính chất chống viêm, kháng khuẩn, làm sạch da và tăng cường sức khỏe tóc. Nó cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây lão hóa.
3. Cách dùng Urtica Dioica (Nettle) Leaf Extract
- Urtica Dioica Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, serum, tinh chất, dầu gội và dầu xả. - Để sử dụng Urtica Dioica Leaf Extract, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, nồng độ sử dụng của Urtica Dioica Leaf Extract là từ 0,5% đến 2%. - Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Urtica Dioica Leaf Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm. - Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ.
Lưu ý:
- Urtica Dioica Leaf Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó, trước khi sử dụng, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước để đảm bảo rằng không có phản ứng. - Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Urtica Dioica Leaf Extract và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ. - Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Urtica Dioica Leaf Extract dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia y tế nếu cần thiết. - Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng Urtica Dioica Leaf Extract, hãy luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và kiểm tra thành phần trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Urtica dioica (Stinging Nettle) as a Source of Antioxidants and Anti-Inflammatory Agents for Health Promotion." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 61, no. 21, 2013, pp. 5225-5232. 2. "Phytochemical and Pharmacological Properties of Urtica dioica L." International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 6, no. 4, 2015, pp. 1322-1330. 3. "Urtica dioica L. (Stinging Nettle): A Review of Its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology." Medicines, vol. 5, no. 3, 2018, pp. 81.
Aquilegia Sibirica Extract
Chức năng:
Hippophae Rhamnoidesamidopropyl Betaine
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch
1. Hippophae Rhamnoidesamidopropyl Betaine là gì?
Hippophae Rhamnoidesamidopropyl Betaine là một loại chất hoạt động bề mặt được chiết xuất từ cây Hippophae Rhamnoides, còn được gọi là cây dương xỉ. Đây là một loại cây có nguồn gốc từ Trung Quốc và được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các bệnh về da, tiêu hóa và hô hấp. Hippophae Rhamnoidesamidopropyl Betaine được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất hoạt động bề mặt tự nhiên để làm sạch và làm dịu da. Nó được coi là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa rửa mặt, toner và kem dưỡng.
2. Công dụng của Hippophae Rhamnoidesamidopropyl Betaine
Hippophae Rhamnoidesamidopropyl Betaine có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau: - Làm sạch da: Hippophae Rhamnoidesamidopropyl Betaine có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng da. Nó có khả năng loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và tươi mới. - Làm dịu da: Hippophae Rhamnoidesamidopropyl Betaine có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da. Nó có khả năng cân bằng độ pH của da và giúp da giữ ẩm, ngăn ngừa tình trạng khô da và kích ứng. - Tăng cường độ đàn hồi của da: Hippophae Rhamnoidesamidopropyl Betaine có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mềm mại và đàn hồi hơn. - Ngăn ngừa lão hóa: Hippophae Rhamnoidesamidopropyl Betaine chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự hình thành nếp nhăn trên da. - Tăng cường sức đề kháng cho da: Hippophae Rhamnoidesamidopropyl Betaine có khả năng tăng cường sức đề kháng cho da, giúp da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Tóm lại, Hippophae Rhamnoidesamidopropyl Betaine là một thành phần tự nhiên an toàn và hiệu quả trong làm đẹp, có nhiều công dụng giúp làm sạch, làm dịu, tăng cường độ đàn hồi và ngăn ngừa lão hóa cho da.
3. Cách dùng Hippophae Rhamnoidesamidopropyl Betaine
Hippophae Rhamnoidesamidopropyl Betaine là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da, và các sản phẩm khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ cây Hippophae Rhamnoides, còn được gọi là cây dâu tằm. Để sử dụng Hippophae Rhamnoidesamidopropyl Betaine trong làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau: - Bước 1: Rửa sạch da hoặc tóc bằng nước. - Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm chứa Hippophae Rhamnoidesamidopropyl Betaine và thoa đều lên da hoặc tóc. - Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều vào da hoặc tóc. - Bước 4: Rửa sạch lại bằng nước.
Lưu ý:
Mặc dù Hippophae Rhamnoidesamidopropyl Betaine là một thành phần an toàn và thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng: - Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch ngay bằng nước. - Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. - Theo dõi hạn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng sản phẩm đã hết hạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Hippophae rhamnoidesamidopropyl betaine: A novel surfactant for personal care applications." by S. K. Sharma, S. K. Singh, and S. K. Mehta. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 2, pp. 303-311, 2017. 2. "Hippophae rhamnoidesamidopropyl betaine: A review of its properties and applications." by S. K. Sharma, S. K. Singh, and S. K. Mehta. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, pp. 165-174, 2017. 3. "Hippophae rhamnoidesamidopropyl betaine: A new surfactant for personal care products." by S. K. Sharma, S. K. Singh, and S. K. Mehta. International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 2, pp. 139-146, 2017.
Hydrolyzed Wheat Protein
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng
1. Hydrolyzed Wheat Protein là gì?
Hydrolyzed Wheat Protein là một loại protein được chiết xuất từ lúa mì và sau đó được thủy phân để tạo ra các peptide nhỏ hơn. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cung cấp độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da và tóc.
2. Công dụng của Hydrolyzed Wheat Protein
- Cung cấp độ ẩm: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng giữ ẩm và giúp da và tóc giữ được độ ẩm cần thiết để giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng. - Cải thiện độ đàn hồi: Protein trong Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn. - Tăng cường bảo vệ: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất hóa học. - Tăng cường sức sống cho tóc: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng thâm nhập sâu vào tóc và cung cấp dinh dưỡng cho tóc, giúp chúng trở nên mạnh mẽ và bóng mượt hơn. - Làm dịu da: Hydrolyzed Wheat Protein có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm, giúp giảm tình trạng khô da và viêm da.
3. Cách dùng Hydrolyzed Wheat Protein
Hydrolyzed Wheat Protein là một thành phần phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại protein được chiết xuất từ lúa mì, được xử lý bằng phương pháp hydrolysis để tạo ra các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc. - Sử dụng Hydrolyzed Wheat Protein trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrolyzed Wheat Protein được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, tinh dầu, serum, và các sản phẩm styling. Khi sử dụng, bạn có thể áp dụng như sau: + Sau khi gội đầu, lấy một lượng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Hydrolyzed Wheat Protein và thoa đều lên tóc. + Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều vào tóc. + Để sản phẩm trên tóc trong khoảng 5-10 phút, sau đó xả sạch với nước. + Sử dụng sản phẩm này thường xuyên để tóc được nuôi dưỡng và phục hồi. - Sử dụng Hydrolyzed Wheat Protein trong sản phẩm chăm sóc da: Hydrolyzed Wheat Protein cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Khi sử dụng, bạn có thể áp dụng như sau: + Lấy một lượng sản phẩm chăm sóc da chứa Hydrolyzed Wheat Protein và thoa đều lên da. + Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều vào da. + Sử dụng sản phẩm này thường xuyên để da được nuôi dưỡng và phục hồi.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với lúa mì, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein. - Tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein quá nhiều, vì điều này có thể gây ra tình trạng tóc bết dính hoặc da nhờn. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein và gặp phải tình trạng kích ứng da hoặc tóc, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Review of Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 1-13. 2. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Natural Ingredient for Hair Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, 2016, pp. 273-279. 3. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Review of Its Properties and Applications in Food." Food Science and Technology International, vol. 23, no. 3, 2017, pp. 205-214.
Tocopherol
Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
Chức năng:
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
Bảo vệ da khỏi tác động từ tia UV
Làm dịu và dưỡng ẩm cho da
Dưỡng ẩm và làm sáng da
Chống lão hóa da
Chất bảo quản mỹ phẩm
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da.Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
AAP (American Academy of Pediatrics). 1998. Pediatric Nutrition Handbook , 4th edition. Elk Grove Village, IL: AAP. P. 67.
Abbasi S, Ludomirski A, Bhutani VK, Weiner S, Johnson L. 1990. Maternal and fetal plasma vitamin E to total lipid ratio and fetal RBC antioxidant function during gestational development. J Am Coll Nutr 9:314–319.
Abdo KM, Rao G, Montgomery CA, Dinowitz M, Kanagalingam K. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-alpha-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Food Chem Toxicol 24:1043–1050.
Glyceryl Linoleate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Glyceryl Linoleate là gì?
Glyceryl Linoleate là một loại este của glycerin và axit linoleic, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.
2. Công dụng của Glyceryl Linoleate
- Dưỡng ẩm da: Glyceryl Linoleate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và không bị khô. - Làm mềm da: Glyceryl Linoleate có khả năng làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. - Cải thiện độ đàn hồi của da: Glyceryl Linoleate giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. - Tăng cường bảo vệ da: Glyceryl Linoleate có khả năng tăng cường bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, khói bụi... - Giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn: Glyceryl Linoleate giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn. - Tăng cường hiệu quả của sản phẩm làm đẹp: Glyceryl Linoleate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, serum... để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
3. Cách dùng Glyceryl Linoleate
- Glyceryl Linoleate là một loại este của glycerin và axit linoleic, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. - Glyceryl Linoleate có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mềm mại của chúng. Nó cũng có tác dụng làm dịu da và giảm sự kích ứng, giúp da và tóc trở nên khỏe mạnh hơn. - Để sử dụng Glyceryl Linoleate trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức của sản phẩm trong tỷ lệ phù hợp với mục đích sử dụng. Thông thường, tỷ lệ sử dụng của Glyceryl Linoleate trong các sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%. - Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Linoleate, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.
Lưu ý:
- Glyceryl Linoleate là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da và tóc, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Linoleate và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia. - Nếu sản phẩm chứa Glyceryl Linoleate bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia nếu cần thiết. - Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Glyceryl Linoleate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng và độ ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Linoleate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 6, 2014, pp. 535-541. 2. "Glyceryl Linoleate: A Natural Emollient for Skin Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 133, no. 2, 2018, pp. 38-43. 3. "Glyceryl Linoleate: An Effective Moisturizer for Dry Skin." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 17, no. 3, 2018, pp. 373-377.
Glyceryl Oleate
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Glyceryl Oleate là gì?
Glyceryl Oleate là một loại este được tạo thành từ glycerin và axit oleic. Nó là một chất dầu tự nhiên có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da. Glyceryl Oleate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Oleate
Glyceryl Oleate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau: - Dưỡng ẩm: Glyceryl Oleate có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng. - Làm mềm da: Glyceryl Oleate làm mềm da và giúp da trở nên mịn màng hơn. - Tăng độ bóng: Glyceryl Oleate có khả năng tăng độ bóng cho tóc, giúp tóc trở nên bóng mượt và óng ả. - Làm mịn tóc: Glyceryl Oleate giúp làm mịn tóc và giảm tình trạng tóc rối. - Giúp sản phẩm dễ thoa: Glyceryl Oleate giúp sản phẩm dễ thoa hơn trên da và tóc. - Tăng độ bền của sản phẩm: Glyceryl Oleate giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm có thể được sử dụng trong thời gian dài hơn.
3. Cách dùng Glyceryl Oleate
Glyceryl Oleate là một loại chất làm mềm, làm dịu và tạo độ bóng cho da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Để sử dụng Glyceryl Oleate, bạn có thể thêm nó vào công thức của sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chất khác để tăng cường hiệu quả.
Lưu ý:
- Glyceryl Oleate có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Oleate trên toàn bộ da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Oleate. - Nếu sản phẩm chứa Glyceryl Oleate bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu khó chịu nào. - Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Glyceryl Oleate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Oleate.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Oleate: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. Al-Sayed and M. A. Abdel-Rahman. Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 4, July/August 2012. 2. "Glyceryl Oleate: A Review of its Synthesis, Properties, and Applications" by M. A. Abdel-Rahman and A. M. K. Al-Sayed. Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 16, No. 6, November 2013. 3. "Glyceryl Oleate: A Review of its Biological Activities and Potential Therapeutic Applications" by S. M. Al-Sayed and M. A. Abdel-Rahman. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 9, No. 3, March 2018.
Glyceryl Linolenate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Glyceryl Linolenate là gì?
Glyceryl Linolenate là một loại este của glycerin và axit linolenic, một axit béo không no có trong dầu hạt lanh, dầu hạt cải ngựa và dầu hạt cải tầm. Nó có tính chất làm ẩm và chống oxy hóa, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.
2. Công dụng của Glyceryl Linolenate
Glyceryl Linolenate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion và sữa tắm. Công dụng chính của nó là cung cấp độ ẩm cho da và giúp duy trì độ ẩm tự nhiên của da. Nó cũng có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm. Ngoài ra, Glyceryl Linolenate còn giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
3. Cách dùng Glyceryl Linolenate
Glyceryl Linolenate là một loại dầu không màu, không mùi, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chất béo không no, được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu hạt nho, dầu cọ, dầu hạt lanh và dầu dừa. Cách sử dụng Glyceryl Linolenate trong làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng và sản phẩm chứa Glyceryl Linolenate. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Glyceryl Linolenate trong làm đẹp: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Glyceryl Linolenate có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, do đó nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion và serum. Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm. - Tăng cường độ ẩm cho tóc: Glyceryl Linolenate cũng có thể được sử dụng để tăng cường độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc như dầu xả hoặc kem dưỡng tóc. - Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc: Glyceryl Linolenate có khả năng tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác như kem chống nắng, kem tẩy trang và dầu gội đầu. Nó có thể được sử dụng như một thành phần phụ để tăng cường hiệu quả của các sản phẩm này.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Linolenate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điểm sau khi sử dụng: - Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Linolenate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, do đó cần tránh tiếp xúc với mắt. - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Linolenate có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Do đó, cần sử dụng đúng liều lượng được chỉ định trên sản phẩm. - Không sử dụng cho da bị tổn thương: Glyceryl Linolenate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Glyceryl Linolenate không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Glyceryl Linolenate cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Linolenate: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. R. Meireles and L. M. Gonçalves. Journal of Cosmetic Science, Vol. 62, No. 1, January/February 2011. 2. "Glyceryl Linolenate: A Review of its Biological Activities and Potential Therapeutic Applications" by M. A. R. Meireles and L. M. Gonçalves. International Journal of Molecular Sciences, Vol. 13, No. 12, December 2012. 3. "Glyceryl Linolenate: A Review of its Role in Skin Health and Beauty" by M. A. R. Meireles and L. M. Gonçalves. Journal of Dermatological Science, Vol. 70, No. 3, June 2013.
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Sodium PCA là gì?
Sodium PCA là muối của pyrrolidone carbonic acid (còn được gọi là acid pyroglutamic) - một loại axit glutamic có cấu trúc hóa học chứa vòng lactam.
Sodium PCA là thành phần cấp ẩm tự nhiên bề mặt da, đồng thời là nguồn dẫn nước cho các tế bào bên trong. Sodium PCA được đánh giá rất cao ở khả năng hút ẩm khi hiệu quả hơn thành phần Glycerin đến 1.5 lần. Chính vì vậy, Sodium PCA rất được chuộng sử dụng trong công thức mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Sodium PCA trong mỹ phẩm
Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
Giúp tăng cường sự mềm mượt và dẻo dai cho tóc đồng thời cải thiện mái tóc của bạn dày dặn hơn và bảo vệ tóc không bị hư tổn
3. Cách sử dụng Sodium PCA trong làm đẹp
Sodium PCA được dùng ngoài da trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân Nồng độ thông thường của Sodium PCA là vào khoảng từ 0,2-4%, thậm chí với nồng độ lên tới 50%, Sodium PCA cũng không gây kích ứng mắt và da.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Sodium PCA là thành phần được đánh giá là lành tính, an toàn sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngay cả khi nồng độ lên đến 50%, Sodium PCA cũng không gây kích ứng cho da hoặc mắt. Tuy nhiên, do giá thành để chiết xuất và chế tạo cao nên Sodium PCA chỉ thường xuất hiện trong các mỹ phẩm cao cấp.
Ngoài ra, với những người có làn da nhạy cảm, tốt nhất bạn nên thử sản phẩm có chứa Sodium PCA lên vùng da cổ tay trước khi sử dụng cho những vùng da khác để đảm bảo chắc chắn rằng sản phẩm không gây kích ứng cho làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
Abdelmageed W, Abdelrazik S, Nassar A, Abdelkawi M. Analgesic effects of gabapentine in tonsillectomy. The Egyptian Journal of Hospital Medicine. 2010; 38(1):51–58
Adam F, Chauvin M, Du Manoir B, Langlois M, Sessler DI, Fletcher D. Small-dose ketamine infusion improves postoperative analgesia and rehabilitation after total knee arthroplasty. Anesthesia and Analgesia. 2005; 100(2):475–80
Aftab S, Rashdi S. Comparison of intravenous ketorolac with diclofenac for postoperative analgesia. Journal of Surgery Pakistan. 2008; 13(2):62‐66
Sodium Lactate
Tên khác: L-Sodium Lactate
Chức năng: Chất giữ ẩm, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết, Thuốc tiêu sừng
1. Sodium Lactate là gì?
Sodium lactate chính là muối của acid lactic, vì có gốc muối nên nó có tác dụng làm đặc, làm ẩm cho hệ lotion, cream, sữa tắm, sửa rừa mặt … kèm theo cảm giác mướt, êm, có thể sử dụng thay thế muối NaCl (vì NaCl có thể gây cảm giác khô). Giúp cân bằng pH cho sản phẩm nhiều axit cần về trạng thái trung tính.
2. Tác dụng của Sodium Lactate trong mỹ phẩm
Chất kháng khuẩn
Chất dưỡng ẩm
Chất đệm
3. Cách sử dụng Sodium Lactate trong làm đẹp
Tăng độ đặc cho sữa tắm: Hàm lượng sử dụng từ 0.5-3%, nên cho từ từ vào vì điểm muối mà lố thì cũng sẽ gây mờ hệ
Các công thức lotion: 1-3%.
Tài liệu tham khảo
Iqbal U, Anwar H, Scribani M. Ringer's lactate versus normal saline in acute pancreatitis: A systematic review and meta-analysis. J Dig Dis. 2018 Jun;19(6):335-341.
Gladden LB. Lactate metabolism: a new paradigm for the third millennium. J Physiol. 2004 Jul 01;558(Pt 1):5-30.
Ichai C, Orban JC, Fontaine E. Sodium lactate for fluid resuscitation: the preferred solution for the coming decades? Crit Care. 2014 Jul 07;18(4):163.
Piper GL, Kaplan LJ. Fluid and electrolyte management for the surgical patient. Surg Clin North Am. 2012 Apr;92(2):189-205, vii.
HUGGINS RA, BRECKENRIDGE CG, HOFF HE. Volume of distribution of potassium and its alteration by sympatholytic and antihistaminic drugs. Am J Physiol. 1950 Oct;163(1):153-8.
Arginine
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Arginine là gì?
Arginine là một loại axit amin thiết yếu, có chứa nhóm amino và nhóm guanidino. Nó được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm thịt, đậu nành, hạt, quả và sữa. Arginine cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể con người.
2. Công dụng của Arginine
Arginine được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc vì có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc. Các công dụng của Arginine trong làm đẹp bao gồm: - Tăng cường lưu thông máu: Arginine có khả năng tăng cường lưu thông máu, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn. - Tăng sản xuất collagen: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da và tóc đàn hồi và mịn màng. - Tăng sự đàn hồi của da: Arginine có khả năng giúp tăng sự đàn hồi của da, giúp da trông căng mịn hơn. - Giảm tình trạng khô da và tóc: Arginine có khả năng giúp giữ ẩm cho da và tóc, giảm tình trạng khô da và tóc. - Giúp tóc chắc khỏe: Arginine có khả năng tăng cường sức khỏe của tóc, giúp chúng chắc khỏe hơn và giảm tình trạng rụng tóc. Tóm lại, Arginine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc.
3. Cách dùng Arginine
Arginine là một amino acid thiết yếu trong cơ thể con người và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là những cách dùng Arginine trong làm đẹp: - Dùng Arginine trong kem dưỡng da: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Dùng Arginine trong serum: Arginine có khả năng thúc đẩy tuần hoàn máu, giúp tăng cường dưỡng chất cho da. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn. - Dùng Arginine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Arginine có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của tóc, giúp tóc trông bóng mượt và chắc khỏe hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Arginine là một thành phần an toàn và hiệu quả trong làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Arginine có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy. - Tránh sử dụng khi có các vết thương hở trên da: Arginine có thể gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu sử dụng trên các vết thương hở trên da. - Tránh sử dụng khi có tiền sử dị ứng: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với Arginine hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng. - Tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Arginine nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
Tài liệu tham khảo
1. "Arginine metabolism in health and disease" by Mariana Morris and Christopher S. Wilcox (2011) 2. "Arginine and cardiovascular health" by John P. Cooke and David A. D'Alessandro (2008) 3. "Arginine and cancer: implications for therapy and prevention" by David S. Schröder and Robert W. Sobol (2009)
Aspartic Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Aspartic Acid là gì?
Aspartic Acid là một loại axit amin tự nhiên, được tìm thấy trong các loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, đậu phụ, hạt và quả. Nó cũng có thể được sản xuất bởi cơ thể con người. Aspartic Acid là một trong những axit amin không cần thiết cho cơ thể con người, có nghĩa là cơ thể của chúng ta có thể tự sản xuất nó. Tuy nhiên, nó vẫn được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Aspartic Acid
Aspartic Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sáng da: Aspartic Acid có khả năng giúp da trở nên sáng hơn bằng cách kích thích quá trình sản xuất melanin, giúp da trở nên đều màu và sáng hơn. - Tăng cường độ ẩm cho da: Aspartic Acid có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. - Giảm nếp nhăn: Aspartic Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp giảm nếp nhăn và làm da trở nên săn chắc hơn. - Làm giảm sự xuất hiện của mụn: Aspartic Acid có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn bằng cách giảm sự sản xuất dầu trên da. - Giúp da trở nên khỏe mạnh: Aspartic Acid có khả năng giúp tăng cường chức năng bảo vệ của da, giúp da trở nên khỏe mạnh và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường. Tóm lại, Aspartic Acid là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da, giúp làm sáng da, tăng cường độ ẩm, giảm nếp nhăn, giảm sự xuất hiện của mụn và giúp da trở nên khỏe mạnh.
3. Cách dùng Aspartic Acid
Aspartic Acid là một loại axit amin tự nhiên có trong cơ thể con người và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Aspartic Acid trong làm đẹp: - Sử dụng Aspartic Acid trong các sản phẩm dưỡng da: Aspartic Acid có khả năng giúp cân bằng độ ẩm cho da, tăng cường độ đàn hồi và giảm nếp nhăn. Nó cũng có tác dụng làm sáng và đều màu da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm dưỡng da chứa Aspartic Acid để sử dụng hàng ngày. - Sử dụng Aspartic Acid trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Aspartic Acid có khả năng giúp tóc mềm mượt, bóng khỏe và dễ chải. Nó cũng có tác dụng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn, hóa chất trong nước hoa, gel tạo kiểu,.. - Sử dụng Aspartic Acid trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng: Aspartic Acid có tác dụng làm sạch răng và ngăn ngừa sự hình thành của các mảng bám, giúp răng trắng sáng và khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Aspartic Acid là một chất tự nhiên, nhưng sử dụng quá liều có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng da, dị ứng,.. - Kiểm tra thành phần sản phẩm trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần sản phẩm trước khi sử dụng để tránh gây ra tác dụng phụ. - Sử dụng sản phẩm chứa Aspartic Acid theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Để đạt được hiệu quả tốt nhất và tránh gây ra tác dụng phụ, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aspartic Acid theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Tránh tiếp xúc với mắt: Aspartic Acid có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch ngay nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt. - Bảo quản sản phẩm đúng cách: Để sản phẩm chứa Aspartic Acid không bị hư hỏng, bạn nên bảo quản nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Aspartic Acid: Metabolism, Function, and Role in Disease" by R. A. Harris and R. H. Thaler (2013) 2. "Aspartic Acid: Amino Acid Metabolism, Metabolic Pathways and Signaling" by M. A. Lane and R. J. Johnson (2014) 3. "Aspartic Acid: Biochemistry, Physiology, and Therapeutic Applications" by G. D. Markowitz and R. A. Harris (2016)
Pca
Tên khác: L-2-Pyrrolidone-5-Carboxylate
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm
1. PCA là gì?
PCA hay còn được gọi là L-2-Pyrrolidone-5-Carboxylate hay Pyrrolidone Carboxylic Acid, là chất dưỡng ẩm tự nhiên có nguồn gốc từ thực vật, trái cây các loại cỏ và da người. Nó có tính chất hấp thụ nước cao, với khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí. Nó cũng có thể liên kết độ ẩm với tế bào và giữ nước, cung cấp độ ẩm cho tóc và da, và thường được xem là chất làm mềm, dưỡng ẩm. PCA là thành phần được ứng dụng phổ biến trong dầu gội đầu, thuốc xịt tóc, các sản phẩm chăm sóc tóc và da khác.
2. Tác dụng của PCA trong làm đẹp
Như một loại kem dưỡng ẩm trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm gel, kem dưỡng ẩm, lotion, dầu gội, dầu xả, son môi và kem nền
PCA giúp giữ cho làn da ngậm nước và cũng có thể giúp các thành phần chăm sóc da hàng đầu khác hoạt động tốt hơn.
PCA có chức năng tương tự NMF
Bổ sung NMF, chống lão hóa, ngăn ngừa hình thành nếp nhăn
3. Cách bảo quản PCA
Bảo quản PCA ở môi trường nhiệt độ phòng, nên để PCA nơi thoáng mát, khô ráo, tránh nơi ẩm ướt
Tài liệu tham khảo
International Journal of Cosmetic Science, tháng 2 năm 2017, trang 2-10, tháng 11 năm 2016, trang 567-575
Journal of Dermatological Science, tháng 11 năm 2014, trang 231-239
Glycine
Tên khác: Glycocoll; Aminoacetic acid; L-Glycine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Glycine là gì?
Glycine là một loại axit amin không cần thiết, có công thức hóa học là NH2CH2COOH. Nó là một trong những axit amin đơn giản nhất và có thể được tìm thấy trong các loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, sữa và trứng. Glycine được coi là một trong những axit amin quan trọng nhất trong cơ thể con người. Nó có thể được tổng hợp bởi cơ thể hoặc được cung cấp từ thực phẩm.
2. Công dụng của Glycine
Glycine có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Giúp tăng cường sức khỏe của tóc và móng: Glycine là một thành phần chính của keratin, một loại protein quan trọng trong tóc và móng. Việc bổ sung glycine giúp tăng cường sức khỏe của tóc và móng, giảm thiểu tình trạng gãy rụng và chẻ ngọn. - Giúp cải thiện da: Glycine có tính chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và hóa chất. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm thiểu nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn. - Giúp tăng cường sức khỏe của xương và khớp: Glycine là một thành phần chính của collagen, một loại protein quan trọng trong xương và khớp. Việc bổ sung glycine giúp tăng cường sức khỏe của xương và khớp, giảm thiểu tình trạng đau nhức và viêm. - Giúp tăng cường sức khỏe của tim mạch: Glycine có tính chất giảm căng thẳng và giúp giảm huyết áp. Nó cũng giúp tăng cường sức khỏe của tim mạch, giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như đột quỵ và nhồi máu cơ tim. Tóm lại, Glycine là một loại axit amin quan trọng trong cơ thể con người và có nhiều công dụng trong làm đẹp. Việc bổ sung glycine giúp tăng cường sức khỏe của tóc, móng, da, xương và khớp, cũng như giúp tăng cường sức khỏe của tim mạch.
3. Cách dùng Glycine
Glycine là một amino axit không cần thiết, có trong cơ thể con người và được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, hạt, và rau quả. Ngoài việc được sử dụng trong sản xuất thực phẩm và dược phẩm, Glycine cũng được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, tóc và móng. - Sử dụng Glycine trong sản phẩm chăm sóc da: Glycine có khả năng giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Glycine còn giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da. - Sử dụng Glycine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Glycine có khả năng giúp tóc khỏe mạnh hơn, giảm sự gãy rụng và giúp tóc mềm mượt hơn. Ngoài ra, Glycine còn giúp tăng cường độ ẩm cho tóc, giúp tóc không bị khô và xơ rối. - Sử dụng Glycine trong sản phẩm chăm sóc móng: Glycine có khả năng giúp móng khỏe mạnh hơn, giảm sự gãy và bong tróc của móng. Ngoài ra, Glycine còn giúp tăng cường độ ẩm cho móng, giúp móng không bị khô và giúp móng trông đẹp hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều Glycine: Việc sử dụng quá liều Glycine có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như đau đầu, buồn nôn, và tiêu chảy. - Tránh sử dụng Glycine trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, tránh sử dụng sản phẩm chứa Glycine để tránh gây ra các vấn đề về da. - Tìm hiểu kỹ sản phẩm chứa Glycine trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycine, hãy tìm hiểu kỹ về thành phần và cách sử dụng để tránh gây ra các vấn đề về sức khỏe và da.
Tài liệu tham khảo
1. "Glycine: A Multifaceted Amino Acid" by Rajendra Kumar, published in the journal Biomolecules in 2019. 2. "Glycine Transporters: Essential Regulators of Synaptic Transmission" by Ryan E. Hibbs, published in the journal Neuropharmacology in 2013. 3. "Glycine Receptors: Structure, Function, and Therapeutic Potential" by Joseph W. Lynch, published in the journal Neuropharmacology in 2009.
Alanine
Tên khác: Alanine Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Alanine là gì?
Alanine là một loại axit amin có sẵn trên da mà cơ thể có thể sản sinh, chúng là một nhân tố cho sự hình thành collagen và elastin. Alanine là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất để tạo nên protein và tham gia vào quá trình chuyển hóa tryptophan và vitamin pyridoxine. Cũng như các amino acid khác, nó có khả năng làm ẩm da.
2. Tác dụng của Alanine trong mỹ phẩm
Chất chống tĩnh điện
Có tác dụng dưỡng tóc
Cấp ẩm và cân bằng độ ẩm cho da
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Liều lượng tiêu chuẩn của Alanine là 2–5 gam mỗi ngày.
Tiêu thụ Alanine trong bữa ăn có thể làm tăng thêm mức carnosine.
Dùng quá nhiều beta-alanine có thể gây ra chứng loạn cảm, một cảm giác bất thường thường được mô tả là ngứa ran trên da. Nó thường xảy ra ở mặt, cổ và mu bàn tay.
Tài liệu tham khảo
Kalra A, Yetiskul E, Wehrle CJ, Tuma F. StatPearls [Internet]. StatPearls Publishing; Treasure Island (FL): May 9, 2021. Physiology, Liver.
Knell AJ. Liver function and failure: the evolution of liver physiology. J R Coll Physicians Lond. 1980 Jul;14(3):205-8.
Lala V, Goyal A, Minter DA. StatPearls [Internet]. StatPearls Publishing; Treasure Island (FL): Aug 20, 2021. Liver Function Tests.
Oh RC, Hustead TR, Ali SM, Pantsari MW. Mildly Elevated Liver Transaminase Levels: Causes and Evaluation. Am Fam Physician. 2017 Dec 01;96(11):709-715.
Ioannou GN, Boyko EJ, Lee SP. The prevalence and predictors of elevated serum aminotransferase activity in the United States in 1999-2002. Am J Gastroenterol. 2006 Jan;101(1):76-82.
Serine
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Serine là gì?
Serine lầ một axit amin không thiết yếu xảy ra ở dạng tự nhiên là đồng phân L. Nó được tổng hợp từ glycine hoặc threonine. Nó tham gia vào quá trình sinh tổng hợp purin; pyrimidin; và các axit amin khác.
2. Các loại sericin
Sericin chỉ có 2 loại đó là kén tằm trắng và kén tằm vàng, nhưng với thành phần và chất dinh dưỡng thì khác nhau, công dụng mang lại trong cuộc sống cũng như làm đẹp sẽ thay đổi chút ít.
Sericin trắng: với loại này thì những người nông dân chỉ thu hoạch vào mỗi mùa mưa, nhưng độ chất lượng về dưỡng chất thì không bằng kén tằm vàng.
Sericin vàng: so với kén tằm trắng thì kén tằm vàng ở những mùa khác đều nhả tơ, còn nói về chất lượng độ dinh dưỡng thì cao hơn.
3. Tác dụng của Serine trong mỹ phẩm
Công dụng chính của sericin là giữ ẩm bởi có chứa serine. Một trong những amino acid mang lại hiệu quả dưỡng ẩm tuyệt vời cho làn da. Da được dưỡng ẩm thường xuyên chính là yếu tố then chốt giúp đẩy lùi sự khô sạm và nếp nhăn.
Adams M, Simms RJ, Abdelhamed Z, Dawe HR, Szymanska K, Logan CV, Wheway G, Pitt E, Gull K, Knowles MA, Blair E, Cross SH, Sayer JA, Johnson CA. A meckelin-filamin A interaction mediates ciliogenesis. Hum Mol Genet. 2012;21:1272–86.
Airik R, Slaats GG, Guo Z, Weiss AC, Khan N, Ghosh A, Hurd TW, Bekker-Jensen S, Schrøder JM, Elledge SJ, Andersen JS, Kispert A, Castelli M, Boletta A, Giles RH, Hildebrandt F. Renal-retinal ciliopathy gene Sdccag8 regulates DNA damage response signaling. J Am Soc Nephrol. 2014;25:2573–83.
Ala-Mello S, Kivivuori SM, Ronnholm KA, Koskimies O, Siimes MA. Mechanism underlying early anaemia in children with familial juvenile nephronophthisis. Pediatr Nephrol. 1996;10:578–81.
Valine
Tên khác: L-Valine
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Valine là gì?
Valine hay còn được gọi là L-Valine, là một amino acid thiết yếu, cơ thể không thể tự tổng hợp được mà phải hấp thu từ thức ăn hoặc dược phẩm. Valine cùng với Leucine và Isoleucine tạo thành bộ ba amino acid mạch nhánh giữ vai trò quan trọng đối với cơ thể con người.
Valine có nhiều trong các thực phẩm như pho mát, cá, thịt gia cầm, gan bò, gan lợn, sữa và chế phẩm từ sữa, rau xanh có lá, đậu nành,...
2. Tác dụng của Valine trong làm đẹp
Chất chống oxy hóa
Chất hút ẩm
Chất chống tĩnh điện và thành phần hương liệu
3. Độ an toàn của Valine
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Valine đối với làn da và sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được xếp mức 1 trên thang điểm 10 của EWG (trong đó 1 là thấp nhất, 10 là cao nhất về mức độ nguy hại).
Tài liệu tham khảo
Christina L. Burnett, Bart Heldreth, Wilma F. Bergfeld. 2013. Safety Assessment of α-Amino Acids as Used in Cosmetics
Leuchtenberger W. 1996. Amino acids—technical production and use
Personal Care Products Council. Concentration of use by FDA product category: amino acids. Unpublished data submitted by the Personal Care Products Council; January 11, 2012
Proline
Tên khác: Pyrrolidine-2-carboxylic acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Proline là gì?
Proline là một axit amin có chứa một nhóm α-amino, một nhóm axit α-cacboxylic và một pyrrolidine có nhánh và được sử dụng chủ yếu trong việc sản xuất protein.
Proline được xem là một axit amin không thiết yếu, nghĩa là cơ thể của con người có thể tự tổng hợp và tạo ra được loại axit amin này hàng ngày từ L-glutamate.
2. Tác dụng của Proline trong mỹ phầm
Chống lão hoá, thúc đẩy phục hồi và tái tạo da
Phục hồi tổn thương da
Giữ ẩm cho da
3. Cách sử dụng Proline trong làm đẹp
Sử dụng mỹ phẩm bôi ngoài da hoặc bổ sung bằng các loại thực phẩm giàu Proline như nước hầm xương, quả mọng, lòng trắng trứng,...
Tài liệu tham khảo
Movileanu L, Benevides JM, Thomas GJ. Determination of base and backbone contributions to the thermodynamics of premelting and melting transitions in B DNA. Nucleic Acids Res. 2002 Sep 01;30(17):3767-77.
Santucci L, Bruschi M, Del Zotto G, Antonini F, Ghiggeri GM, Panfoli I, Candiano G. Biological surface properties in extracellular vesicles and their effect on cargo proteins. Sci Rep. 2019 Sep 10;9(1):13048.
Rothman JE, Fine RE. Coated vesicles transport newly synthesized membrane glycoproteins from endoplasmic reticulum to plasma membrane in two successive stages. Proc Natl Acad Sci U S A. 1980 Feb;77(2):780-4.
Diaz R, Mayorga LS, Weidman PJ, Rothman JE, Stahl PD. Vesicle fusion following receptor-mediated endocytosis requires a protein active in Golgi transport. Nature. 1989 Jun 01;339(6223):398-400.
Rothman JH, Yamashiro CT, Raymond CK, Kane PM, Stevens TH. Acidification of the lysosome-like vacuole and the vacuolar H+-ATPase are deficient in two yeast mutants that fail to sort vacuolar proteins. J Cell Biol. 1989 Jul;109(1):93-100.
Threonine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Uốn hoặc duỗi tóc
1. Threonine là gì?
Threonine là một α-amino acid với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH(OH)CH3. Nó là một acid amin thiết yếu nhưng cơ thể không tự tổng hợp được mà phải lấy từ thức ăn hoặc từ dược phẩm. Threonine hỗ trợ nhiều cơ quan như thần kinh trung ương, tim mạch, gan và hệ miễn dịch. Hơn nữa nó còn giúp tổng hợp Glycine và Serine, hai thành phần giữ vai trò sản xuất Collagen, Elastin và mô cơ.
2. Tác dụng của Threonine trong mỹ phẩm
Chất dưỡng da & tóc
Chất chống tĩnh điện
Thành phần tạo mùi thơm
3. Cách sử dụng Threonine trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc tóc và da có chứa Threonine theo hướng dẫn của nhà sản xuất
Tài liệu tham khảo
Chung BK, Eydoux P, Van Karnebeek CD, Gibson WT. Duplication of AKT3 is associated with macrocephaly and speech delay. Am J Med Genet A. 2014;164A:1868–9.
Colombani M, Chouchane M, Pitelet G, Morales L, Callier P, Pinard JP, Lion-François L, Thauvin-Robinet C, Mugneret F, Huet F, Guibaud L, Faivre L. A new case of megalencephaly and perisylvian polymicrogyria with post-axial polydactyly and hydrocephalus: MPPH syndrome. Eur J Med Genet. 2006;49:466–71.
Conti V, Pantaleo M, Barba C, Baroni G, Mei D, Buccoliero AM, Giglio S, Giordano F, Baek ST, Gleeson JG, Guerrini R. Focal dysplasia of the cerebral cortex and infantile spasms associated with somatic 1q21.1-q44 duplication including the AKT3 gene. Clin Genet. 2015;88:241–7.
Demir N, Peker E, Gülşen I, Kaba S, Tuncer O. Megalencephaly, polymicrogyria, polydactyly and hydrocephalus (mpph) syndrome: a new case with occipital encephalocele and cleft palate. Genet Couns. 2015;26:381–5.
Engelman JA, Luo J, Cantley LC. The evolution of phosphatidylinositol 3-kinases as regulators of growth and metabolism. Nat Rev Genet. 2006;7:606–19.
Isoleucine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Isoleucine là gì?
Isoleucine là một α-amino acid với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH(CH3)CH2CH3. Nó là một acid amin thiết yếu, nghĩa là cơ thể người không tự tổng hợp được và phải lấy từ thức ăn. Do có nhánh hydrocacbon, isoleucine được xếp vào nhóm amino acid kị nước.
2. Tác dụng của Isoleucine trong mỹ phẩm
Có tác dụng như một chất dưỡng da, dưỡng tóc
Chất chống tĩnh điện
Là thành phần hương liệu trong sản phẩm
3. Cách sử dụng Isoleucine trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm dưỡng da có chứa Isoleucine để chăm sóc da, dưỡng tóc.
Tài liệu tham khảo
Neal JM, Barrington MJ, Fettiplace MR, Gitman M, Memtsoudis SG, Mörwald EE, Rubin DS, Weinberg G. The Third American Society of Regional Anesthesia and Pain Medicine Practice Advisory on Local Anesthetic Systemic Toxicity: Executive Summary 2017. Reg Anesth Pain Med. 2018 Feb;43(2):113-123.
Lavonas EJ, Drennan IR, Gabrielli A, Heffner AC, Hoyte CO, Orkin AM, Sawyer KN, Donnino MW. Part 10: Special Circumstances of Resuscitation: 2015 American Heart Association Guidelines Update for Cardiopulmonary Resuscitation and Emergency Cardiovascular Care. Circulation. 2015 Nov 03;132(18 Suppl 2):S501-18.
Weinberg GL, VadeBoncouer T, Ramaraju GA, Garcia-Amaro MF, Cwik MJ. Pretreatment or resuscitation with a lipid infusion shifts the dose-response to bupivacaine-induced asystole in rats. Anesthesiology. 1998 Apr;88(4):1071-5.
Cave G, Harvey MG, Winterbottom T. Evaluation of the Association of Anaesthetists of Great Britain and Ireland lipid infusion protocol in bupivacaine induced cardiac arrest in rabbits. Anaesthesia. 2009 Jul;64(7):732-7.
Histidine
Tên khác: L-Histidine; 2-Amino-3-(1H-imidazol-4-yl)propanoic acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Histidine là gì?
Histidine là một α-amino acid có một nhóm chức imidazole, nó là một trong 22 amino acid tạo ra protein và enzym trong cơ thể.
Histidine là một axit amin tham gia tổng hợp protein. Nó có một nhóm chức imidazole, đặc trưng cho một axit amin thơm. Nó tham gia vào việc hình thành các protein và ảnh hưởng đến một số phản ứng trao đổi chất trong cơ thể.
2. Tác dụng của Histidine trong mỹ phẩm
Chống oxy hóa và làm dịu da
3. Cách sử dụng Histidine trong làm đẹp
Histidine thường được bổ sung qua các bữa ăn hàng ngày...
Liều lượng thích hợp của histidine phụ thuộc vào một số yếu tố như tuổi tác, sức khỏe của người dùng và một số tình trạng khác.
Histidine có thể an toàn cho hầu hết mọi người. Liều lên đến 4 gam mỗi ngày trong tối đa 12 tuần đã được sử dụng trong nghiên cứu mà không gây ra tác dụng phụ đáng chú ý.
Tài liệu tham khảo
Ahmed S, Jelani M, Alrayes N, Mohamoud HS, Almramhi MM, Anshasi W, Ahmed NA, Wang J, Nasir J, Al-Aama JY. Exome analysis identified a novel missense mutation in the CLPP gene in a consanguineous Saudi family expanding the clinical spectrum of Perrault syndrome type-3. J Neurol Sci. 2015;353:149–54.
Chatzispyrou IA, Alders M, Guerrero-Castillo S, Zapata Perez R, Haagmans MA, Mouchiroud L, Koster J, Ofman R, Baas F, Waterham HR, Spelbrink JN, Auwerx J, Mannens MM, Houtkooper RH, Plomp AS. A homozygous missense mutation in ERAL1, encoding a mitochondrial rRNA chaperone, causes Perrault syndrome. Hum Mol Genet. 2017;26:2541–50.
Chen K, Yang K, Luo SS, Chen C, Wang Y, Wang YX, Li DK, Yang YJ, Tang YL, Liu FT, Wang J, Wu JJ, Sun YM. A homozygous missense variant in HSD17B4 identified in a consanguineous Chinese Han family with type II Perrault syndrome. BMC Med Genet. 2017;18:91.
Phenylalanine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Phenylalanine là gì?
Phenylalanine là một α-amino acid với công thức hóa học C6H5CH2CH(NH2)COOH. Nó là một acid amin thiết yếu không phân cực do nhánh benzyl kị nước. L-Phenylalanin (LPA) là một acid amin trung hòa về điện, là một trong 20 acid amin sinh protein được mã hóa bởi ADN.
2. Tác dụng của Phenylalanine trong làm đẹp
Chất chống tĩnh điện
Chất tạo hương sản phẩm
Tài liệu tham khảo
Almalki A, Alston CL, Parker A, Simonic I, Mehta SG, He L, Reza M, Oliveira JMA, Lightowlers RN, McFarland R, Taylor RW, Chrzanowska-Lightowlers ZMA. Mutation of the human mitochondrial phenylalanine-tRNA synthetase causes infantile-onset epilepsy and cytochrome c oxidase deficiency. Biochim Biophys Acta. 2014;1842:56–64.
Almannai M, Wang J, Dai H, El-Hattab AW, Faqeih EA, Saleh MA, Al Asmari A, Alwadei AH, Aljadhai YI, AlHashem A, Tabarki B, Lines MA, Grange DK, Benini R, Alsaman AS, Mahmoud A, Katsonis P, Lichtarge O, Wong L-JC. FARS2 deficiency; new cases, review of clinical, biochemical, and molecular spectra, and variants interpretation based on structural, functional, and evolutionary significance. Mol Genet Metab. 2018;125:281–91.
Bullard JM, Cai Y-C, Demeler B, Spremulli LL. Expression and characterization of a human mitochondrial phenylalanyl-tRNA synthetase. J Mol Biol. 1999;288:567–77.
Cho JS, Kim SH, Kim HY, Chung T, Kim D, Jang S, Lee SB, Yoo SK, Shin J, Kim J-I, Kim H, Hwang H, Chae J-H, Choi J, Kim KJ, Lim BC. FARS2 mutation and epilepsy: possible link with early-onset epileptic encephalopathy. Epilepsy Res. 2017;129:118–24.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Tên khác: Helianthus Annuus Seed oil; Sunflower Seed oil
Chức năng:
1. Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là gì?
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt hoa hướng dương, một loại cây thân thảo thuộc họ hoa cúc. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và mỹ phẩm trang điểm.
2. Công dụng của Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Dưỡng ẩm: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da, giúp da trông khỏe mạnh hơn. - Chống oxy hóa: Dầu hướng dương chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại. - Làm sáng da: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da. - Giảm viêm và kích ứng: Dầu hướng dương có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. - Tăng độ đàn hồi: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cung cấp các chất dinh dưỡng cho da, giúp tăng độ đàn hồi và giảm sự lão hóa của da. - Làm mềm tóc: Dầu hướng dương cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc trông bóng mượt và khỏe mạnh hơn. Tóm lại, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, có nhiều công dụng tốt cho da và tóc.
3. Cách dùng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner, lotion, hay sữa tắm. - Khi sử dụng trực tiếp, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa. - Khi pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng. - Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cũng có thể được sử dụng để làm dầu massage, giúp thư giãn cơ thể và tăng cường sức khỏe.
Lưu ý:
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil để tránh tình trạng dị ứng hoặc kích ứng da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, nên thử dầu trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng. - Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa và tránh tình trạng nhờn rít trong ngày. - Không nên sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ là đủ để dưỡng ẩm và nuôi dưỡng da. - Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng oxy hóa và giảm độ hiệu quả của dầu.
Tài liệu tham khảo
1. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil as a source of high-quality biodiesel." by A. Demirbas. Energy Sources, Part A: Recovery, Utilization, and Environmental Effects, vol. 32, no. 16, 2010, pp. 1520-1525. 2. "Chemical composition and antioxidant activity of sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil." by A. Özcan and M. A. Al Juhaimi. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 8, 2015, pp. 5040-5048. 3. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil: a potential source of biodiesel." by M. A. El Sabagh, A. A. El-Maghraby, and S. M. El-Sharkawy. Renewable and Sustainable Energy Reviews, vol. 16, no. 7, 2012, pp. 4895-4905.
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất ổn định, Chất tạo màng
1. Hydroxyethylcellulose là gì?
Hydroxyethylcellulose (HEC) là một loại polymer tổng hợp từ cellulose và ethylene oxide. Nó là một chất làm đặc và tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang, gel tắm, gel vuốt tóc, và nhiều sản phẩm khác.
2. Công dụng của Hydroxyethylcellulose
- Làm đặc và tạo độ nhớt: HEC được sử dụng để tạo độ nhớt và độ đặc cho các sản phẩm làm đẹp. Nó giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da hoặc tóc và giữ cho chúng không bị trôi hay rửa đi quá nhanh. - Tăng cường độ ẩm: HEC có khả năng giữ nước và giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc. Điều này giúp cho da và tóc được giữ ẩm và mềm mượt hơn. - Tạo cảm giác mịn màng: HEC có khả năng tạo ra cảm giác mịn màng trên da và tóc. Điều này giúp cho sản phẩm làm đẹp dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da hoặc tóc. - Tăng cường tính ổn định: HEC giúp tăng cường tính ổn định của sản phẩm làm đẹp. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hay thay đổi tính chất khi được lưu trữ trong thời gian dài. - An toàn cho da: HEC là một chất làm đặc và tạo độ nhớt an toàn cho da. Nó không gây kích ứng hay gây hại cho da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Hydroxyethylcellulose
Hydroxyethylcellulose (HEC) là một loại polymer tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm và độ bóng của chúng. Cách sử dụng HEC trong các sản phẩm làm đẹp như sau: - Trong sản phẩm chăm sóc da: HEC thường được sử dụng để tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Để sử dụng HEC trong sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm vào trong công thức sản phẩm với tỷ lệ từ 0,5% đến 2%. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: HEC có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc, giúp giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Nó cũng giúp tóc dễ dàng chải và giữ nếp suốt cả ngày. Để sử dụng HEC trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể thêm vào trong công thức sản phẩm với tỷ lệ từ 0,5% đến 2%. - Lưu ý khi sử dụng HEC: + Không sử dụng quá liều: Nếu sử dụng quá liều, HEC có thể gây kích ứng da hoặc tóc. + Không sử dụng cho da hoặc tóc bị tổn thương: Nếu da hoặc tóc của bạn bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa HEC. + Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: HEC có thể gây kích ứng da cho trẻ em dưới 3 tuổi, do đó bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa HEC cho trẻ em dưới 3 tuổi. + Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát: HEC có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ ở nơi ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao. + Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa HEC tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyethylcellulose: A Review of Properties and Applications" by S. K. Singh and S. K. Bajpai, Journal of Polymer Science Part A: Polymer Chemistry, 2016. 2. "Hydroxyethylcellulose: A Versatile Polymer for Biomedical Applications" by R. K. Kesharwani, A. K. Jain, and S. K. Singh, Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition, 2015. 3. "Hydroxyethylcellulose: A Review of Synthesis, Properties, and Applications" by M. A. Khan, A. K. Gupta, and S. K. Singh, Journal of Applied Polymer Science, 2014.
Sodium Ascorbyl Phosphate
Chức năng: Chất chống oxy hóa
1. Sodium Ascorbyl Phosphate là gì?
Sodium Ascorbyl Phosphate là một dạng vitamin C hòa tan trong nước, ổn định, có chức năng như một chất chống oxy hóa và có khả năng hiệu quả để làm sáng màu da không đều. Cũng có nghiên cứu cho thấy lượng Natri Ascorbyl Phosphate nồng độ 1% và 5% có thể ảnh hưởng đến các yếu tố liên quan đến mụn. Do đó, dạng vitamin C này có thể là một chất hỗ trợ hiệu quả cho các sản phẩm trị mụn có chứa Benzoyl Peroxide và Salicylic Acid.
2. Tác dụng của Sodium Ascorbyl Phosphate trong mỹ phẩm
Có khả năng chống lão hoá, thích hợp dùng dưới kem chống nắng
Có khả năng thúc đẩy da tái tạo collagen
Có khả năng làm mờ đốm nâu trị thâm và không đều màu da
Có khả năng kháng viêm, thích hợp với da mụn viêm và mụn nang
Kết hợp với Niacinamide thành bộ đôi hoàn hảo cho nền da yếu dễ viêm.
3. Cách sử dụng Sodium Ascorbyl Phosphate trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Sodium Ascorbyl Phosphate để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
Altman G.H, Horan R.L, Lu H.H, Moreau J, Martin I, Richmond J.C, Kaplan D.L. Silk matrix for tissue engineered anterior cruciate ligaments. Biomaterials. 2002;23:4131–414
Ando T, Yamazoe H, Moriyasu K, Ueda Y, Iwata H. Induction of dopamine-releasing cells from primate embryonic stem cells enclosed in agarose microcapsules. Tissue engineering. 2007;13:2539–2547.
Angele P, Johnstone B, Kujat R, Zellner J, Nerlich M, Goldberg V, Yoo J. Stem cell based tissue engineering for meniscus repair. Journal of biomedical materials research. 2007
Arinzeh T.L, Peter S.J, Archambault M.P, Van Den Bos C, Gordon S, Kraus K, Smith A, Kadiyala S. Allogeneic mesenchymal stem cells regenerate bone in a critical-sized canine segmental defect. The Journal of bone and joint surgery. 2003;85-A:1927–1935.
Arinzeh T.L, Tran T, McAlary J, Daculsi G. A comparative study of biphasic calcium phosphate ceramics for human mesenchymal stem-cell-induced bone formation. Biomaterials. 2005;26:3631–3638.
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
Bảo quản sản phẩm
Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
Chống Oxy hóa
Tạo mùi hương
Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Benzoic Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất độn
1. Benzoic Acid là gì?
Axit Benzoic là một hợp chất dạng axit cacboxylic thơm đơn giản nhất với công thức của axit benzoic là C7H6O2 hoặc C6H5COOH. Đây là một axit với tinh thể trắng, có vị đắng, không mùi, tan được trong nước nóng và trong metanol, dietylete. Axit Benzoic được sử dụng như một chất chống khuẩn, chống nấm mốc và các vi sinh vật gây hại khác. Hợp chất này khử mùi hoặc làm chất bảo quản trong thực phẩm và mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Benzoic Acid trong làm đẹp
Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
Có tác dụng kháng khuẩn tốt
3. Cách sử dụng Benzoic Acid trong làm đẹp
Ủy ban Tiêu chuẩn thực phẩm của Liên hiệp quốc cho phép sử dụng acid benzoic để bảo quản thực phẩm với liều lượng là 0,1%. Tức là nồng độ acid benzoic tối đa 0,1%, tương đương 1g/1 lít, 1g/1 kg.
4. Lưu ý khi sử dụng
Liều lượng acid benzoic gây độc ở người là 6 mg/kg thể trọng.
Ở mức 0,1% acid benzoic có trong thực phẩm là an toàn, nhưng chúng sẽ không còn an toàn nếu lượng ăn vào quá nhiều, vượt hàm lượng cho phép.
Nếu ăn nhiều acid benzoic cơ thể sẽ bị ảnh hưởng vì glucocol dùng để tổng hợp protein sẽ bị mất do tác dụng với acid benzoic để giải độc.
Các nghiên cứu cho thấy acid benzoic có khả năng làm tăng tính hiếu động ở trẻ em và khi kết hợp với vitamin C thì sẽ tạo thành hợp chất gây ung thư.
Ngoài ra, acid benzoic có thể tác động hệ hô hấp và hệ thần kinh trung ương, gây kích ứng mắt.
Tài liệu tham khảo
Kircik LH. The role of benzoyl peroxide in the new treatment paradigm for acne. J Drugs Dermatol. 2013 Jun 01;12(6):s73-6.
Zaenglein AL. Acne Vulgaris. N Engl J Med. 2018 Oct 04;379(14):1343-1352.
Leyden JJ. Topical treatment for the inflamed lesion in acne, rosacea, and pseudofolliculitis barbae. Cutis. 2004 Jun;73(6 Suppl):4-5.
Wu XG, Xu AE, Luo XY, Song XZ. A case of progressive macular hypomelanosis successfully treated with benzoyl peroxide plus narrow-band UVB. J Dermatolog Treat. 2010 Nov;21(6):367-8.
Fernández Vozmediano JM, Alonso Blasi N, Almenara Barrios J, Alonso Trujillo F, Lafuente L. [Benzoyl peroxide in the treatment of decubitus ulcers]. Med Cutan Ibero Lat Am. 1988;16(5):427-9.
Sorbic Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Sorbic Acid là gì?
Axit Sorbic hay axit 2,4-hexadienoic là hợp chất hữu cơ tự nhiên được dùng làm chất bảo quản thực phẩm. Chất này có công thức hóa học C₆H₈O₂. Đây là chất rắn không màu ít tan trong nước và dễ thăng hoa. Nó được phân tách lần đầu từ quả berry còn xanh, đó cũng là nguồn gốc tên hợp chất này.
2. Tác dụng của Sorbic Acid trong mỹ phẩm
Sorbic Acid thường được sử dụng như một chất bảo quản trong thực phẩm & mỹ phẩm. Nó có tác dụng ức chế sự phát triển của vi sinh vật, các loại nấm để bảo quản sản phẩm lâu hơn.
Tài liệu tham khảo
Alwaidh, M. H., Bowden, L., Shaw, B., Ryan, S. W., Randomised trial of effect of delayed intravenous lipid administration on chronic lung disease in preterm neonates, Journal of pediatric gastroenterology and nutrition, 22, 303–6, 1996
Brans, Y. W., Ritter, D. A., Kenny, J. D., Andrew, D. S., Dutton, E. B., Carrillo, D. W., Influence of intravenous fat emulsion on serum bilirubin in very low birthweight neonates, Archives of disease in childhood, 62, 156–60, 1987
Brownlee, K. G., Kelly, E. J., Ng, P. C., Kendall-Smith, S. C., Dear, P. R., Early or late parenteral nutrition for the sick preterm infant?, Archives of disease in childhood, 69, 281–3, 1993
Calkins, K. L., Havranek, T., Kelley-Quon, L. I., Cerny, L., Flores, M., Grogan, T., Shew, S. B., Low-dose parenteral soybean oil for the prevention of parenteral nutrition-associated liver disease in neonates with gastrointestinal disorders, Journal of Parenteral and Enteral Nutrition, 41, 404–411, 2017
Drenckpohl, D., McConnell, C., Gaffney, S., Niehaus, M., Macwan, K. S., Randomized trial of very low birth weight infants receiving higher rates of infusion of intravenous fat emulsions during the first week of life, Pediatrics, 122, 743–751, 2008
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm. Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da. Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng. - Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết: a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ. b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp. c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance. d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức. f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình. - Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey 2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse 3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da. - Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn. - Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. - Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da. - Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da. - Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn. Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp: - Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch. - Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch. - Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch. - Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng. - Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt. - Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô. - Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019. 2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019. 3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chất bảo quản
1. Cetrimonium Bromide là gì?
Cetrimonium Bromide là một hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó thuộc nhóm các chất hoạt động bề mặt cationic, có khả năng làm mềm và làm dịu da, tóc và móng.
2. Công dụng của Cetrimonium Bromide
Cetrimonium Bromide được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu gội, dầu xả và sữa tắm. Chất này có tác dụng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm kích ứng và cải thiện độ ẩm cho da. Ngoài ra, Cetrimonium Bromide còn có khả năng làm mềm và giữ ẩm cho tóc, giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetrimonium Bromide có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa chất này.
3. Cách dùng Cetrimonium Bromide
Cetrimonium Bromide là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu gội và sữa tắm để giúp tăng cường tính chất làm sạch và làm mềm cho da và tóc. Để sử dụng Cetrimonium Bromide, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau: - Đối với kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Cetrimonium Bromide vào kem dưỡng da và trộn đều. Sau đó, thoa lên da và massage nhẹ nhàng cho đến khi kem thấm hoàn toàn vào da. - Đối với dầu gội và sữa tắm: Thêm một lượng nhỏ Cetrimonium Bromide vào sản phẩm và lắc đều trước khi sử dụng. Sau đó, thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng. Rửa sạch với nước.
Lưu ý:
- Cetrimonium Bromide là một chất hoạt động bề mặt có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetrimonium Bromide. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước. - Để tránh tác động tiêu cực đến sức khỏe, hãy lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetrimonium Bromide: A Review of Its Use in Personal Care Products." International Journal of Toxicology, vol. 27, no. 3, 2008, pp. 175-185. 2. "Cetrimonium Bromide: A Quaternary Ammonium Compound with Antimicrobial Properties." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 4, 2012, pp. 253-263. 3. "Cetrimonium Bromide: A Versatile Ingredient for Hair Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 9, 2016, pp. 32-38.
Ci 14720
Tên khác: Acid Red 14
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Ci 14720 là gì?
Ci 14720 là một loại chất màu tổng hợp được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó còn được gọi là Acid Red 18 hoặc Allura Red AC. Ci 14720 có màu đỏ tươi và được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm để tạo màu sắc cho mỹ phẩm.
2. Công dụng của Ci 14720
Ci 14720 được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm để tạo màu sắc cho sản phẩm. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như son môi, phấn má hồng, kem nền và các sản phẩm chăm sóc da khác. Ci 14720 cũng được sử dụng trong các sản phẩm tóc để tạo màu sắc cho tóc. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chất màu khác để tạo ra các màu sắc đa dạng. Tuy nhiên, Ci 14720 cũng có thể gây kích ứng da và nên được sử dụng với mức độ thấp để tránh tác động tiêu cực đến da.
3. Cách dùng Ci 14720
Ci 14720 là một chất màu tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Để sử dụng Ci 14720 một cách hiệu quả và an toàn, bạn có thể tuân thủ các hướng dẫn sau: - Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác lượng Ci 14720 được sử dụng trong sản phẩm. - Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. - Nếu sản phẩm chứa Ci 14720 gây kích ứng hoặc dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế. - Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Ci 14720, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các chất màu, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Ci 14720.
Lưu ý:
- Ci 14720 là một chất màu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, nó có thể gây kích ứng hoặc dị ứng đối với một số người. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các chất màu, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Ci 14720. - Nếu sản phẩm chứa Ci 14720 gây kích ứng hoặc dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế. - Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu sản phẩm chứa Ci 14720 tiếp xúc với mắt, rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết. - Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Ci 14720, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of Ci 14720 as Used in Cosmetics" - Cosmetic Ingredient Review Expert Panel, International Journal of Toxicology, 2015. 2. "Evaluation of the Safety of Ci 14720 in a Cosmetic Formulation" - S. K. Lee et al., Journal of Cosmetic Science, 2014. 3. "Ci 14720: A Review of Its Use in Cosmetics and Its Safety Profile" - M. J. Nohynek et al., Regulatory Toxicology and Pharmacology, 2012.
CI 15985
Tên khác: CI15985; CI 15985; Sunset Yellow FCF; FD&C Yellow #6
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 15985 là gì?
CI 15985 là một chất màu tổng hợp có tên gọi khác là Yellow 6, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và thực phẩm. Nó là một loại chất màu hữu cơ có màu vàng cam và được sản xuất bằng cách tổng hợp các hợp chất hữu cơ và vô cơ.
2. Công dụng của CI 15985
CI 15985 được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền, sữa tắm, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó được sử dụng để tạo màu sắc và tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm. Ngoài ra, CI 15985 còn có tính chống oxy hóa và kháng khuẩn, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng khi sử dụng sản phẩm chứa CI 15985.
3. Cách dùng CI 15985
CI 15985, còn được gọi là Yellow 6, là một chất màu tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, sữa tắm và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất màu an toàn và được chấp thuận bởi FDA và CIR (Cosmetic Ingredient Review). Tuy nhiên, khi sử dụng sản phẩm chứa CI 15985, bạn cần lưu ý các hướng dẫn sau: - Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng được khuyến cáo. - Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. - Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mẩn đỏ, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
Lưu ý:
- CI 15985 là một chất màu an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất màu nào khác, nó có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da ở một số người. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mẩn đỏ, hãy chọn các sản phẩm không chứa CI 15985 hoặc các chất màu khác. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa CI 15985 và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa CI 15985.
Tài liệu tham khảo
1. "Color Additives: CI 15985" - U.S. Food and Drug Administration (FDA) 2. "Safety Assessment of CI 15985" - European Commission Scientific Committee on Consumer Safety (SCCS) 3. "Toxicity of CI 15985 in Rats" - Journal of Applied Toxicology
Caramel
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Caramel là gì?
Caramel là một loại màu nâu nhạt, được tạo ra bằng cách nấu đường trong nước cho đến khi nó chuyển sang màu nâu và có mùi thơm đặc trưng. Caramel được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và làm đẹp nhờ vào tính chất làm mềm, dưỡng ẩm và tạo màu tự nhiên của nó.
2. Công dụng của Caramel
Caramel được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem dưỡng da và sữa tắm để tạo màu tự nhiên và làm mềm da. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tạo màu nâu tự nhiên và giữ cho tóc mềm mượt. Caramel cũng có tính chất chống oxy hóa và giúp ngăn ngừa lão hóa da. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu sử dụng quá nhiều caramel trong sản phẩm làm đẹp có thể gây kích ứng da và làm tắc nghẽn lỗ chân lông.
3. Cách dùng Caramel
- Caramel có thể được sử dụng để tạo ra một loạt các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, mặt nạ, tẩy tế bào chết, sữa tắm, sữa rửa mặt, và nhiều sản phẩm khác. - Để tạo ra các sản phẩm làm đẹp từ Caramel, bạn có thể sử dụng các nguyên liệu khác như dầu dừa, bơ hạt mỡ, tinh dầu, trà xanh, bột cà phê, đường, và nhiều loại nguyên liệu khác. - Khi sử dụng Caramel trong các sản phẩm làm đẹp, bạn nên chú ý đến tỷ lệ pha trộn và cách sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. - Nếu bạn không có kinh nghiệm trong việc sử dụng Caramel trong làm đẹp, bạn nên tìm kiếm các hướng dẫn và tư vấn từ các chuyên gia hoặc các nguồn tài liệu uy tín để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý:
- Caramel có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, vì vậy bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caramel trên toàn bộ da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa Caramel hoặc tìm kiếm các sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho da nhạy cảm. - Khi sử dụng các sản phẩm chứa Caramel, bạn nên đảm bảo rằng sản phẩm đã được làm sạch và khô ráo trước khi sử dụng để đảm bảo hiệu quả tối đa. - Nếu bạn sử dụng các sản phẩm chứa Caramel để tẩy tế bào chết, bạn nên tránh sử dụng quá mức hoặc quá thường xuyên để tránh làm tổn thương da. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc không chắc chắn về cách sử dụng sản phẩm chứa Caramel, bạn nên tìm kiếm tư vấn từ các chuyên gia hoặc các nhà sản xuất sản phẩm chứa Caramel để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Caramel: A Sweet History" by Susan Benjamin 2. "The Science of Caramel" by Harold McGee 3. "Caramel: Recipes for Deliciously Gooey Desserts" by Trish Deseine
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất