
Tinh Chất Neogen Code9 Lemon Green Caviar Essence & Tox Tightening Pack Kit
NEOGEN
TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM
Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (5) thành phần:
Phục hồi da từ (5) thành phần:
Làm sáng da từ (4) thành phần:
Trị mụn từ (2) thành phần:
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại
Da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.

Da khô

Da dầu

Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác đinh
DANH SÁCH THÀNH PHẦN (Hiển thị 5 đầu tiên của 80 Thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() |
|
Peg/ Ppg 17/ 6 Copolymer (Dung môi) |
|
![]() ![]() |
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
|
Caulerpa Lentillifera Extract (Chất tạo màng) |
|
![]() |
|
Citrus Medica Limonum (Lemon) Fruit Extract |
|
![]() |
|
Alcohol Denat (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
![]() Không tốt cho da khô
![]() Chứa cồn
|
![]() |
A
|
Niacinamide (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) |
![]() Chống lão hóa
![]() Làm sáng da
|
![]() |
A
|
Hydrolyzed Collagen (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Chất dưỡng móng) |
|
![]() |
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Phục hồi da
|
![]() |
|
Caffeine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Brassica Campestris (Rapeseed) Seed Oil (Dưỡng da) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
![]() Phục hồi da
![]() Chất gây mụn nấm
![]() Phù hợp với da dầu
|
![]() |
A
|
Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil (Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Juglans Regia (Persian Walnut) Seed Oil |
|
![]() |
A
|
Cyclodextrin (Chất tạo phức chất, Chất hấp thụ) |
|
![]() |
A
|
Panthenol (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Phục hồi da
|
![]() |
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Rutin (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
![]() Phù hợp với da nhạy cảm
|
![]() |
|
Tocopherol |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
|
Polyglyceryl 10 Myristate (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Polycaprolactone (Chất ổn định, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
A
|
Retinol (Dưỡng da) |
![]() Chống lão hóa
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
![]() Làm sáng da
![]() Trị mụn
|
![]() |
B
|
Polysorbate 20 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Phaseolus Radiatus Extract (Dưỡng da, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
|
Prunus Mume Fruit Extract (Chất giữ ẩm) |
|
![]() |
B
|
Centella Asiatica Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn) |
![]() Phục hồi da
|
![]() |
|
Phragmites Communis Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Morus Alba Bark Extract (Dưỡng da) |
![]() Làm sáng da
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
|
Chaenomeles Sinensis Fruit Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
![]() |
|
Zizyphus Jujuba Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Betula Platyphylla Japonica Bark Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Pinus Koraiensis Seed Extract (Nước hoa, Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
|
Bupleurum Falcatum Root Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Scutellaria Baicalensis Root Extract (Chất giữ ẩm, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất làm dịu) |
|
![]() |
|
Polygonum Multiflorum (He Shou Wu) Extract |
|
![]() |
|
Angelica Gigas Root Extract (Dưỡng da, Dưỡng tóc, Uốn hoặc duỗi tóc) |
|
![]() |
B
|
Achillea Millefolium Extract (Mặt nạ, Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Chất trị gàu, Làm mát) |
![]() Phục hồi da
|
![]() |
|
Gentiana Lutea Root Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Portulaca Oleracea Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Bark/ Leaf Extract |
|
![]() |
|
Anthemis Nobilis Flower Extract (Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da) |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Phù hợp với da nhạy cảm
|
![]() |
|
Melissa Officinalis Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Cymbopogon Citratus Extract (Dưỡng da, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
B
|
Citrus Unshiu Peel Extract (Mặt nạ) |
|
![]() ![]() |
B
|
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da) |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() |
|
Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Tricholoma Matsutake Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Cordyceps Sinensis Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa) |
|
![]() ![]() |
B
|
Citrus Paradisi (Grapefruit) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Pisum Sativum (Pea) Extract (Dưỡng da, Bảo vệ da) |
|
![]() |
|
Glycine Soja (Soybean) Seed Extract (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất độn, Dưỡng ẩm) |
![]() Chống lão hóa
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
A
|
Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract (Dưỡng da, Độc quyền) |
|
![]() |
|
Saururus Chinensis Leaf/Root Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
![]() |
|
Arnica Montana Flower Extract (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa) |
|
![]() |
|
Artemisia Absinthium Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Broussonetia Kazinoki Bark Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Lactobacillus/Aspergillus/Prunus Mume Fruit Ferment Filtrate (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Lactobacillus/Punica Granatum Fruit Ferment Extract (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
|
Lactobacillus/Soybean Ferment Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Lactobacillus/Nelumbo Nucifera Seed Ferment Filtrate (Dưỡng da, Tẩy trắng, làm sáng) |
|
![]() |
|
Paeonia Suffruticosa Root Extract (Bảo vệ da) |
|
![]() |
|
Adenosine (Dưỡng da) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
B
|
Peg 60 Hydrogenated Castor Oil (Chất tạo mùi, Chất hoạt động bề mặt, Chất hoạt động bề mặt) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Carbomer (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel) |
|
![]() |
B
|
Triethanolamine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
|
Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
![]() ![]() |
B
|
Citrus Limon (Lemon) Peel Oil |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() |
B
|
Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Oil (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Machilus Odoratissima Bark Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Benincasa Cerifera Seed Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Atractylodes Japonica Rhizome Extract |
|
![]() |
|
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract (Nước hoa, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
![]() Làm sáng da
![]() Trị mụn
|
![]() |
|
Sesamum Indicum (Sesame) Seed Extract |
|
![]() |
|
Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Lithospermum Erythrorhizon Root Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Paeonia Lactiflora Root Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Coptis Chinensis Root Extract (Chất chống oxy hóa) |
|
Xem tất cả các thành phần |