image/svg+xml

Chanh Beauty

Neogen Dermalogy Wine Lift Pha Gauze Peeling

Neogen Dermalogy Wine Lift Pha Gauze Peeling

NEOGEN

shopee

Xem giá

đi đến nơi bán

lazada

Xem giá

đi đến nơi bán

watsons

Xem giá

đi đến nơi bán

fado

Xem giá

đi đến nơi bán

THÀNH PHẦN

Water
Dipropylene Glycol
Glycerin
Diglycerin
1,2-Hexanediol
Polyglyceryl 10 Laurate
Polyglycerin 3
Gluconolactone
Glyceryl Caprylate
Tromethamine
Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract
Ethylhexylglycerin
Carbomer
Adenosine
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil
Salicylic Acid
Wine Extract
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
Gardenia Florida Fruit Extract
Anthemis Nobilis Flower Oil
Dextrin
Butylene Glycol
Pelargonium Graveolens Flower Oil
Moringa Oleifera Seed Oil
Xylitol
Tartaric Acid
Capryloyl Salicylic Acid
Vitis Vinifera (Grape) Fruit Water
Lactic Acid
Lactobacillus Ferment Lysate
Glycolic Acid
Mentha Viridis (Spearmint) Leaf Oil
Perilla Frutescens Leaf Extract
Rose Flower Oil
Caprylic/ Capric Triglyceride
Isopentyldiol
Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Fruit Extract
Panax Ginseng Berry Extract
Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract
Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract
Vaccinium Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract
Cornus Officinalis Fruit Extract
Euterpe Oleracea Fruit Extract
Sambucus Nigra Fruit Extract
Schizandra Chinensis Fruit Extract
Vaccinium Myrtillus Fruit Extract
Adansonia Digitata Seed Oil
Hibiscus Sabdariffa Flower Extract
Ceramide 3
Hydrogenated Lecithin
Phospholipids
Maltodextrin
Xanthan Gum
Caprylyl Glycol
Collagen
Soluble Proteoglycan
Palmitoyl Tripeptide 5
Resveratrol
Cholesterol
Tocopheryl Acetate
Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract
Ceramide 2
Ceramide 5
Propanediol
Acetyl Hexapeptide 8
Ceramide 9
Ceramide Ap
Glucose
Sodium Hyaluronate
Arginine
Hyaluronic Acid
Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract
Oligopeptide 1
Phytosterols
Bifida Ferment Lysate
Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate
Streptococcus Thermophilus Ferment
Crocus Sativus Flower Extract
Hydrolyzed Hyaluronic Acid
Sodium Acetylated Hyaluronate
Sodium Hyaluronate Crosspolymer
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate
Potassium Hyaluronate
Limonene
Linalool

TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM

Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)

Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!

Không chứa paraben

Không chứa sulfate

Không có cồn

Không chứa silicone

An toàn với da mụn

Thành phần tối thiểu

Không chứa chất gây dị ứng (EU)

Tác dụng & Thành phần đáng chú ý

Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.

Chống lão hóa từ (13) thành phần:

Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract Ceramide 9 Ceramide 5 Collagen Lactic Acid Adenosine Tartaric Acid Gluconolactone Tocopheryl Acetate Ceramide 2 Ceramide 3 Ceramide Ap Glycolic Acid

Phục hồi da từ (6) thành phần:

Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract Adansonia Digitata Seed Oil Hydrolyzed Sodium Hyaluronate Sodium Hyaluronate Hydrolyzed Hyaluronic Acid Hyaluronic Acid

Trị mụn từ (1) thành phần:

Salicylic Acid

Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại Da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu

Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.

Da khô

7

Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract

Nguy cơ thấp

Hydrolyzed Sodium Hyaluronate

Nguy cơ thấp

Anthemis Nobilis Flower Oil

Nguy cơ thấp

Collagen

Nguy cơ thấp

Sodium Hyaluronate

Nguy cơ thấp

Butylene Glycol

Nguy cơ thấp

Glycerin

Nguy cơ thấp

Da dầu

1

Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract

Rủi ro cao

2

Salicylic Acid

Nguy cơ thấp

Glycolic Acid

Nguy cơ thấp

Da nhạy cảm

5

Lactic Acid

Rủi ro cao

Tartaric Acid

Rủi ro cao

Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil

Rủi ro cao

Salicylic Acid

Rủi ro cao

Glycolic Acid

Rủi ro cao

1

Anthemis Nobilis Flower Oil

Nguy cơ thấp

Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)

Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.

Nguy cơ thấp

Rủi ro vừa phải

Rủi ro cao

Không xác đinh

87%

8%

0%

0%

DANH SÁCH THÀNH PHẦN (Hiển thị 5 đầu tiên của 85 Thành phần)

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1

Water

(Dung môi)

1
2
A

Dipropylene Glycol

(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc)

1
2
A

Glycerin

(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)

UV Protection
Phù hợp với da khô
1

Diglycerin

(Dung môi, Dưỡng da, Chất giữ ẩm)

1
A

1,2-Hexanediol

(Dung môi)

1
B

Polyglyceryl 10 Laurate

(Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1

Polyglycerin 3

(Chất giữ ẩm)

1

Gluconolactone

(Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm)

UV Protection
Chống lão hóa
1
A

Glyceryl Caprylate

(Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)

1
2
A

Tromethamine

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)

1
A

Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract

(Dưỡng da, Độc quyền)

2
A

Ethylhexylglycerin

(Chất khử mùi, Dưỡng da)

1
A

Carbomer

(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel)

1

Adenosine

(Dưỡng da)

UV Protection
Chống lão hóa
1
2

Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil

(Mặt nạ, Chất tạo mùi)

1
3
B

Salicylic Acid

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc)

UV Protection
Không tốt cho da nhạy cảm
UV Protection
Phù hợp với da dầu
UV Protection
Trị mụn
1

Wine Extract

(Chất chống oxy hóa)

2

Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil

(Chất tạo mùi, Dưỡng da)

UV Protection
Không tốt cho da nhạy cảm
1

Gardenia Florida Fruit Extract

(Dưỡng da)

1

Anthemis Nobilis Flower Oil

(Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa)

UV Protection
Phù hợp với da nhạy cảm
UV Protection
Phù hợp với da khô
1
A

Dextrin

(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất hấp thụ, Chất độn)

1
A

Butylene Glycol

(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)

UV Protection
Phù hợp với da khô
1

Pelargonium Graveolens Flower Oil

(Mặt nạ)

1
A

Moringa Oleifera Seed Oil

(Dưỡng da, Chất làm mềm)

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1

Xylitol

(Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi)

1

Tartaric Acid

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)

UV Protection
Chống lão hóa
UV Protection
Không tốt cho da nhạy cảm
1
B

Capryloyl Salicylic Acid

(Dưỡng da)

1
A

Vitis Vinifera (Grape) Fruit Water

(Dưỡng da)

1
4
B

Lactic Acid

(Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm)

UV Protection
Chống lão hóa
UV Protection
Không tốt cho da nhạy cảm
1

Lactobacillus Ferment Lysate

(Dưỡng da)

1
4
B

Glycolic Acid

(Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết)

UV Protection
Chống lão hóa
UV Protection
Không tốt cho da nhạy cảm
UV Protection
Phù hợp với da dầu

Mentha Viridis (Spearmint) Leaf Oil

1

Perilla Frutescens Leaf Extract

(Dưỡng da, Mặt nạ)

3

Rose Flower Oil

(Chất tạo mùi)

1
A

Caprylic/ Capric Triglyceride

(Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm)

1

Isopentyldiol

(Dung môi)

1

Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Fruit Extract

(Chất làm se khít lỗ chân lông)

Panax Ginseng Berry Extract

(Dưỡng da, Bảo vệ da)

1

Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract

1

Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract

(Dưỡng da)

1

Vaccinium Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract

1

Cornus Officinalis Fruit Extract

(Dưỡng da)

1

Euterpe Oleracea Fruit Extract

(Dưỡng tóc)

1

Sambucus Nigra Fruit Extract

(Chất làm se khít lỗ chân lông)

1

Schizandra Chinensis Fruit Extract

(Dưỡng da)

1

Vaccinium Myrtillus Fruit Extract

(Dưỡng da)

1
A

Adansonia Digitata Seed Oil

(Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc)

UV Protection
Phục hồi da
1

Hibiscus Sabdariffa Flower Extract

(Dưỡng da)

1

Ceramide 3

(Dưỡng tóc, Dưỡng da)

UV Protection
Chống lão hóa
1
2
A

Hydrogenated Lecithin

(Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt)

1
A

Phospholipids

(Dưỡng da)

1
A

Maltodextrin

(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất hấp thụ, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt)

1
A

Xanthan Gum

(Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel)

1
A

Caprylyl Glycol

(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm)

1

Collagen

(Dưỡng tóc, Dưỡng da)

UV Protection
Phù hợp với da khô
UV Protection
Chống lão hóa
1

Soluble Proteoglycan

(Dưỡng da, Dưỡng tóc)

1

Palmitoyl Tripeptide 5

(Dưỡng da)

1

Resveratrol

(Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa)

1
A

Cholesterol

(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất ổn định)

2
3
A

Tocopheryl Acetate

(Dưỡng da, Chất chống oxy hóa)

UV Protection
Chống lão hóa
1
A

Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract

(Chất hấp thụ UV, Chất chống oxy hóa, Chất chống sâu răng, Chất trị gàu, Chất trị mụn nấm, Chất kháng khuẩn, Chất chống nắng)

UV Protection
Chống lão hóa
UV Protection
Phục hồi da
UV Protection
Phù hợp với da khô
1
A

Ceramide 2

(Dưỡng tóc, Dưỡng da)

UV Protection
Chống lão hóa
A

Ceramide 5

(Dưỡng da, Dưỡng tóc)

UV Protection
Chống lão hóa
2

Propanediol

(Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc)

1

Acetyl Hexapeptide 8

(Chất giữ ẩm, Dưỡng da)

Ceramide 9

(Dưỡng da, Dưỡng tóc)

UV Protection
Chống lão hóa
1
A

Ceramide Ap

(Dưỡng tóc, Dưỡng da)

UV Protection
Chống lão hóa
1
A

Glucose

(Chất giữ ẩm, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - hỗn hợp)

1
A

Sodium Hyaluronate

(Chất giữ ẩm, Dưỡng da)

UV Protection
Phù hợp với da khô
UV Protection
Phục hồi da
1
A

Arginine

(Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc)

1
A

Hyaluronic Acid

(Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng ẩm)

UV Protection
Phục hồi da
1

Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract

(Dưỡng da, Chất làm đặc)

UV Protection
Không tốt cho da dầu
1

Oligopeptide 1

(Dưỡng da)

1
A

Phytosterols

(Dưỡng da)

1

Bifida Ferment Lysate

(Dưỡng da)

1

Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate

(Chất giữ ẩm, Chất tạo màng)

1

Streptococcus Thermophilus Ferment

(Dưỡng da, Chất giữ ẩm)

1

Crocus Sativus Flower Extract

(Mặt nạ)

1

Hydrolyzed Hyaluronic Acid

(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da)

UV Protection
Phục hồi da
1

Sodium Acetylated Hyaluronate

(Chất giữ ẩm)

1

Sodium Hyaluronate Crosspolymer

(Dưỡng da, Chất giữ ẩm)

1

Hydrolyzed Sodium Hyaluronate

(Dưỡng da)

UV Protection
Phục hồi da
UV Protection
Phù hợp với da khô
1

Potassium Hyaluronate

(Dưỡng da)

4
5

Limonene

(Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi)

UV Protection
Chất gây dị ứng
3

Linalool

(Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi)

UV Protection
Chất gây dị ứng

GIẢI THÍCH THÀNH PHẦN

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua

Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Dipropylene Glycol

Tên khác: DPG

Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc

1. Dipropylene Glycol là gì?

Dipropylene Glycol (DPG) là một loại hợp chất hóa học có công thức hóa học là C6H14O3. Nó là một dẫn xuất của propylene glycol (PG) và có tính chất tương tự như PG. Tuy nhiên, DPG có một số tính năng đặc biệt, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.

2. Công dụng của Dipropylene Glycol

DPG được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa và mỹ phẩm khác. Các tính năng của DPG bao gồm:
- Tính chất dưỡng ẩm: DPG có khả năng giữ ẩm và giữ độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tính chất làm mềm: DPG có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và kích ứng.
- Tính chất chống oxy hóa: DPG có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tính chất tạo màng: DPG có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Dipropylene Glycol là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp giữ ẩm, làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.

3. Cách dùng Dipropylene Glycol

Dipropylene Glycol (DPG) là một chất làm mềm và làm ẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có thể được sử dụng như một chất làm mềm, chất làm ẩm, chất tạo màng, chất tạo bọt và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng DPG trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tỷ lệ sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp:
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng DPG phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
- Pha trộn: DPG có thể được pha trộn với các chất khác như nước, dầu hoặc các chất hoạt động bề mặt để tạo ra các sản phẩm làm đẹp.
- Tác dụng làm mềm và làm ẩm: DPG có tác dụng làm mềm và làm ẩm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Tác dụng tạo màng: DPG có tác dụng tạo màng