Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
2
Alcohol
Rủi ro cao
Menthol
Rủi ro cao
5
Panthenol
Nguy cơ thấp
Propylene Glycol
Nguy cơ thấp
Butylene Glycol
Nguy cơ thấp
Sodium Pca
Nguy cơ thấp
Retinyl Palmitate (Vitamin A)
Nguy cơ thấp
Da dầu
2
Zea Mays (Corn) Starch
Rủi ro cao
Petrolatum
Rủi ro cao
1
Menthol
Nguy cơ thấp
Da nhạy cảm
3
Alcohol
Rủi ro cao
Menthol
Rủi ro cao
Lactic Acid
Rủi ro cao
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
57%
30%
7%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 54 thành phần)
EWG
CIR
Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm
Ghi chú
1
Water
(Dung môi)
1
A
Cetearyl Alcohol
(Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước)
1
4
Petrolatum
(Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Chất làm mềm, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Dưỡng ẩm)
Không tốt cho da dầu
1
A
Zea Mays (Corn) Starch
(Bảo vệ da, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất làm tăng độ sệt)
Không tốt cho da dầu
4
B
Cetrimonium Chloride
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chất bảo quản)
1
Hydroxyethyl Urea
(Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc)
8
Fragrance
(Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi)
Phù hợp với da khô
4
D Limonene
(Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi)
Chất gây dị ứng
3
Hexyl Cinnamal
(Mặt nạ, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
3
Linalool
(Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
3
4
A
Methylparaben
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
Chứa Paraben
1
A
Panthenol
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
9
A
Propylparaben
(Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
Chứa Paraben
1
Whey Protein
(Dưỡng tóc, Dưỡng da)
1
A
Butylene Glycol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
Phù hợp với da khô
1
4
B
Lactic Acid
(Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm)
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
9
Retinyl Palmitate (Vitamin A)
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
Rhodiola Rosea Root Extract
(Chất làm mềm, Bảo vệ da)
1
Rosa Centifolia Flower Extract
(Mặt nạ, Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng)
1
Rosa Gallica Flower Extract
(Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng)
3
B
Propylene Glycol
(Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp)
Phù hợp với da khô
4
6
A
Benzyl Alcohol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da)
Chất gây dị ứng
2
A
Potassium Sorbate
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
3
Rose Extract
(Chất dưỡng da - khóa ẩm)
2
3
A
Tocopheryl Acetate
(Dưỡng da, Chất chống oxy hóa)
Chống lão hóa
4
A
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Rhizome/Root
(Dưỡng da)
Trị mụn
Làm sáng da
1
Cichorium Intybus (Chicory) Leaf Extract
(Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi)
1
Hydrolyzed Rhodophyceae Extract
(Bảo vệ da)
2
Alcohol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông)
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Chứa cồn
1
Humulus Lupulus (Hops) Flower Extract
Medicago Sativa (Alfalfa) Leaf Extract
Melilotus Officinalis Flower Extract*
1
B
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
(Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Chất kháng khuẩn)
1
B
Sodium Pca
(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
Phù hợp với da khô
2
4
A
Phenoxyethanol
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
1
3
B
Sodium Lactate
(Chất giữ ẩm, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết, Thuốc tiêu sừng)
1
A
Arginine
(Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc)
1
A
Aspartic Acid
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
1
A
Disodium Edta
(Chất tạo phức chất, Chất làm đặc)
2
B
Pca
(Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm)
6
A
Imidazolidinyl Urea
(Chất bảo quản)
1
Menthol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm biến tính, Thuốc giảm đau dùng ngoài da, Chất làm dịu, Chất tạo mùi, Làm mát)
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Phù hợp với da dầu
1
A
Glycine
(Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất dưỡng da - hỗn hợp)
1
A
Alanine
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
9
A
Butylparaben
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
Chứa Paraben
1
A
Biotin
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Giảm tiết bã nhờn)
1
A
Serine
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
1
A
Valine
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
3
A
Ethylparaben
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
Chứa Paraben
1
A
Isoleucine
(Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
1
A
Proline
(Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da)
1
A
Threonine
(Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Uốn hoặc duỗi tóc)
1
A
Histidine
(Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
1
A
Phenylalanine
(Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da)
Giải thích thành phần Novex Pra Bombar Máscara
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Cetearyl Alcohol
Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
Làm mềm da và làm mịn cho làn da.
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.
Petrolatum
Tên khác: Petrolatum; Vaseline; Soft Paraffin; Petrolatum base; Petroleum Jelly
Chức năng: Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Chất làm mềm, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Dưỡng ẩm
1. Petrolatum là gì?
Petrolatum còn được gọi là Petroleum Jelly, Vaseline, Soft Paraffin hay Petrolatum base. Đây là hợp chất bán rắn được tạo thành từ sáp và dầu khoáng (có nguồn gốc dầu mỏ). Hợp chất này có dạng tương tự như thạch và được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Petrolatum trong mỹ phẩm
Chữa bỏng nhẹ, xước da nhẹ: Giúp làm lành vết thương nhỏ, vết trầy xước và bỏng nhẹ trên da. Cũng có thể được sử dụng sau phẫu thuật.
Dưỡng ẩm: Là kem dưỡng ẩm tuyệt vời cho toàn thân, đặc biệt hữu ích trong mùa khô lạnh hoặc khi bị dị ứng. Có thể dùng cho mặt, mũi, môi, bàn tay và gót chân.
Phòng ngừa hăm tã ở trẻ sơ sinh: Tạo lớp bảo vệ để ngăn da không bị ẩm ướt do tã.
Tẩy trang vùng mắt, vết chân chim: An toàn để tẩy trang vùng mắt và vết chân chim.
Giảm chẻ ngọn tóc: Giúp làm giảm tình trạng tóc bị chẻ ngọn và tạo độ bóng cho tóc.
Dùng kèm với thuốc nhuộm tóc, sơn móng tay, nước hoa: Ngăn ngừa tình trạng ố da khi nhuộm tóc hoặc sơn móng tay, và giữ hương nước hoa lâu hơn.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Một số tác dụng phụ khi sử dụng Petrolatum:
Dị ứng: một số người có làn da nhạy cảm khi sử dụng Petrolatum có thể xuất hiện các triệu chứng dị ứng như mẩn đỏ, ngứa, phát ban…
Bít tắc lỗ chân lông: Petrolatum có độ bám trên da khá tốt và không tan trong nước, vô tình có thể phản tác dụng gây bít tắc lỗ chân lông và hình thành mụn khi sử dụng nhiều. Đặc biệt với những bạn có làn da dầu không nên sử dụng.
Nhiễm trùng: làm sạch da không đúng cách hoặc để da ẩm ướt khi thoa Petrolatum có thể gây nhiễm trùng nấm hoặc viêm nhiễm
Rủi ro khi hít phải: Petrolatum cũng có thể gây kích ứng phổi, đặc biệt là với số lượng lớn. Trường hợp nghiêm trọng có thể gây viêm phổi.
Petrolatum có ảnh hưởng đến môi trường: Petrolatum là một dạng dầu thô - nguồn tài nguyên không thể phục hồi nên gây ra những ảnh hưởng nhất định đối với môi trường. Vì vậy nhiều hãng mỹ phẩm đang nghiên cứu thay thế hoạt chất này bằng các loại dầu khác.
Tài liệu tham khảo
Papageorgiou E, Kalampalikis S, Koltsidopoulos P, Tsironi E. Phthiriasis palpebrarum in three young siblings. Oxf Med Case Reports. 2018 Nov;2018(11):omy093.
Khan T. Phthiriasis palpebrarum presenting as anterior blepharitis. Indian J Public Health. 2018 Jul-Sep;62(3):239-241.
Lu LM. Phthiriasis palpebrarum: an uncommon cause of ocular irritation. J Prim Health Care. 2018 Jun;10(2):174-175.
Zea Mays (Corn) Starch
Tên khác: Zea mays
Chức năng: Bảo vệ da, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất làm tăng độ sệt
1. Zea Mays (Corn) Starch là gì?
Zea Mays (Corn) Starch là một loại tinh bột được chiết xuất từ hạt ngô. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm dày, chất hút ẩm và chất bảo vệ da.
2. Công dụng của Zea Mays (Corn) Starch
- Làm dày: Zea Mays (Corn) Starch được sử dụng để làm dày các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt và phấn má. Nó giúp tăng độ nhớt của sản phẩm và làm cho sản phẩm dễ dàng bám vào da. - Chất hút ẩm: Zea Mays (Corn) Starch có khả năng hút ẩm tốt, giúp giữ ẩm cho da và tóc. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và dưỡng tóc để giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng. - Chất bảo vệ da: Zea Mays (Corn) Starch có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên da, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn trứng cá. Nó cũng có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự khó chịu và kích ứng trên da. Tóm lại, Zea Mays (Corn) Starch là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, được sử dụng để làm dày, chất hút ẩm và chất bảo vệ da trong các sản phẩm dưỡng da và dưỡng tóc.
3. Cách dùng Zea Mays (Corn) Starch
- Làm sạch da: Zea Mays (Corn) Starch có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên da, giúp làm sạch da hiệu quả. Bạn có thể sử dụng Zea Mays (Corn) Starch như một loại bột tẩy trang tự nhiên, hoặc thêm vào sản phẩm làm sạch da để tăng khả năng hấp thụ dầu. - Làm mờ vết thâm: Zea Mays (Corn) Starch có tính chất làm mờ và giảm sự xuất hiện của vết thâm trên da. Bạn có thể sử dụng Zea Mays (Corn) Starch như một loại phấn phủ để giúp che đi các vết thâm trên da. - Làm mềm da: Zea Mays (Corn) Starch có khả năng giữ ẩm và làm mềm da. Bạn có thể sử dụng Zea Mays (Corn) Starch như một loại bột tắm hoặc thêm vào sản phẩm dưỡng da để tăng khả năng giữ ẩm. - Làm mát da: Zea Mays (Corn) Starch có tính năng làm mát và giảm sự khó chịu trên da. Bạn có thể sử dụng Zea Mays (Corn) Starch như một loại bột tắm hoặc thêm vào sản phẩm làm mát da để tăng hiệu quả.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Zea Mays (Corn) Starch có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước. - Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Zea Mays (Corn) Starch, hãy kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng. - Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng Zea Mays (Corn) Starch đúng liều lượng được chỉ định trên sản phẩm để đảm bảo hiệu quả và tránh gây kích ứng da. - Lưu trữ đúng cách: Để sản phẩm Zea Mays (Corn) Starch được bảo quản tốt, hãy lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Corn Starch: Properties and Applications" by S. S. Deshpande and S. S. Lele (2015) 2. "Corn Starch: Production, Properties, and Uses" by M. A. Rao and S. S. H. Rizvi (2017) 3. "Corn Starch: Structure, Properties, and Applications" by M. A. Rao and S. S. H. Rizvi (2019)
Cetrimonium Chloride
Tên khác: Hexadecyltrimethylammonium chloride
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chất bảo quản
1. Cetrimonium Chloride là gì?
Cetrimonium Chloride là một hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó là một loại chất hoạt động bề mặt cationic, có khả năng làm mềm và làm dịu tóc và da. Cetrimonium Chloride được sản xuất bằng cách trộn chloride với cetrimonium, một loại chất hoạt động bề mặt cationic. Nó có tính chất hòa tan trong nước và dễ dàng hòa tan trong các dung môi hữu cơ khác.
2. Công dụng của Cetrimonium Chloride
Cetrimonium Chloride được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da, kem tẩy trang, và các sản phẩm chăm sóc râu. Nó có nhiều công dụng khác nhau như sau: - Làm mềm tóc: Cetrimonium Chloride có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và uốn. - Làm dịu da: Nó có tính chất làm dịu và giúp giảm kích ứng da. - Tăng cường độ bóng và độ mượt cho tóc: Cetrimonium Chloride giúp tăng cường độ bóng và độ mượt cho tóc. - Giúp tóc dày và đầy đặn hơn: Nó có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên tóc, giúp tóc dày và đầy đặn hơn. - Giúp tóc dễ dàng chải và uốn: Cetrimonium Chloride giúp tóc dễ dàng chải và uốn hơn. - Tăng cường độ ẩm cho da và tóc: Nó giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp da và tóc luôn mềm mại và mịn màng. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Cetrimonium Chloride, do đó cần phải thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Cetrimonium Chloride
Cetrimonium Chloride là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một loại chất cationic có tính chất làm mềm và làm dịu cho tóc và da. Cách sử dụng Cetrimonium Chloride trong sản phẩm chăm sóc tóc và da bao gồm: - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cetrimonium Chloride thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác để làm mềm và làm dịu tóc. Để sử dụng, bạn có thể thêm Cetrimonium Chloride vào sản phẩm chăm sóc tóc của mình với tỷ lệ từ 0,5% đến 5%. - Trong sản phẩm chăm sóc da: Cetrimonium Chloride được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm mềm và làm dịu da. Để sử dụng, bạn có thể thêm Cetrimonium Chloride vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 0,5% đến 5%. - Lưu ý: Khi sử dụng Cetrimonium Chloride, bạn cần tuân thủ các quy định về liều lượng và pha trộn được đưa ra bởi nhà sản xuất. Ngoài ra, bạn cần đảm bảo rằng sản phẩm của mình không gây kích ứng cho da và tóc của người sử dụng. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetrimonium Chloride: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by A. M. S. Almeida and M. A. F. Martins, Journal of Cosmetic Science, Vol. 66, No. 6, November/December 2015. 2. "Cetrimonium Chloride: A Review of its Use in Hair Care Products" by J. M. F. Martins and M. A. F. Martins, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 6, December 2014. 3. "Cetrimonium Chloride: A Review of its Use in Skin Care Products" by S. J. Kim and J. H. Lee, Journal of Cosmetic Science, Vol. 67, No. 1, January/February 2016.
Hydroxyethyl Urea
Tên khác: Hydrovance
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc
1. Hydroxyethyl Urea là gì?
Hydroxyethyl Urea (HEU) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dạng urea được sửa đổi với phân nhánh hydroxyethyl, giúp tăng khả năng hấp thụ nước và giữ ẩm cho da và tóc.
2. Công dụng của Hydroxyethyl Urea
HEU được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả để cung cấp độ ẩm cho da và tóc. Nó có khả năng giữ ẩm tốt hơn so với urea thông thường và có thể giúp làm mềm và làm mượt da và tóc. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự khô và nứt nẻ. HEU cũng được sử dụng để điều trị bệnh da khô và eczema.
3. Cách dùng Hydroxyethyl Urea
Hydroxyethyl Urea là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, đặc biệt là trong các sản phẩm dưỡng ẩm. Đây là một hợp chất có tính chất giữ ẩm và làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Cách sử dụng Hydroxyethyl Urea trong làm đẹp là rất đơn giản, bạn chỉ cần thoa sản phẩm chứa thành phần này lên da hoặc tóc theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên tuân thủ các lưu ý sau: - Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Hydroxyethyl Urea, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tóc. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da hoặc tóc trước khi sử dụng toàn bộ. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyethyl Urea để điều trị các vấn đề về da hoặc tóc, hãy tuân thủ đầy đủ hướng dẫn của nhà sản xuất và sử dụng sản phẩm theo đúng liều lượng được chỉ định. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyethyl Urea để dưỡng ẩm cho da, hãy sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyethyl Urea, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyethyl Urea: A Moisturizing Agent for Skin Care Products" by J. E. Fulton Jr. and M. L. Fulton, published in the Journal of Cosmetic Dermatology, 2007. 2. "Hydroxyethyl Urea: A New Moisturizing Agent for Skin Care Products" by S. S. Kim and S. H. Lee, published in the Journal of Cosmetic Science, 2009. 3. "Hydroxyethyl Urea: A Novel Moisturizing Agent for Skin Care Products" by H. J. Kim and S. H. Lee, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2011.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm. Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da. Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng. - Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết: a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ. b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp. c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance. d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức. f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình. - Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey 2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse 3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
D Limonene là một hợp chất hữu cơ có trong dầu cam chanh và cam quýt. Nó là một hydrocarbon mạch hở, có công thức phân tử là C10H16. D Limonene là một chất lỏng không màu, có mùi thơm của cam chanh và cam quýt.
2. Công dụng của D Limonene
D Limonene có nhiều công dụng trong làm đẹp nhờ tính chất kháng khuẩn, khử mùi, và làm sạch. Dưới đây là một số công dụng của D Limonene trong làm đẹp: - Làm sạch da: D Limonene có khả năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Nó cũng có tính kháng khuẩn giúp ngăn ngừa mụn trứng cá và các bệnh lý da khác. - Làm mềm da: D Limonene có tính chất làm mềm da và giúp cải thiện độ đàn hồi của da. Nó cũng giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn trên da. - Khử mùi cơ thể: D Limonene có tính khử mùi tự nhiên, giúp loại bỏ mùi cơ thể khó chịu. - Làm tóc mềm mượt: D Limonene cũng có thể được sử dụng để làm tóc mềm mượt và óng ả. - Làm sạch mỹ phẩm: D Limonene có tính chất làm sạch và khử trùng, giúp loại bỏ các tạp chất và vi khuẩn trong mỹ phẩm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng D Limonene có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa D Limonene.
3. Cách dùng D Limonene
D Limonene là một hợp chất chiết xuất từ vỏ cam quýt, có tính chất làm sạch và khử mùi rất tốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng D Limonene trong làm đẹp: - Sử dụng trong kem dưỡng da: D Limonene có tính chất làm sạch và khử mùi tốt, nên nó được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để làm sạch da và giúp da mềm mại hơn. - Sử dụng trong xà phòng: D Limonene cũng được sử dụng trong các sản phẩm xà phòng để làm sạch và khử mùi cho da. - Sử dụng trong dầu gội: D Limonene được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội để làm sạch tóc và giúp tóc mềm mại hơn. - Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng: D Limonene cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng để làm sạch và khử mùi miệng.
Lưu ý:
D Limonene là một hợp chất an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, khi sử dụng nó trong các sản phẩm làm đẹp, bạn cần lưu ý một số điều sau: - Không sử dụng quá liều: D Limonene là một hợp chất mạnh, nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da. - Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa D Limonene tiếp xúc với mắt, bạn cần rửa sạch ngay lập tức để tránh gây kích ứng. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa D Limonene để tránh gây kích ứng. - Tránh sử dụng sản phẩm chứa D Limonene trên trẻ em: Trẻ em có da nhạy cảm hơn người lớn, nên bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa D Limonene trên trẻ em để tránh gây kích ứng.
Tài liệu tham khảo
1. "D-Limonene: safety and clinical applications" by R. G. Mazzio and K. A. Soliman, in Alternative Medicine Review, vol. 12, no. 3, 2007, pp. 259-264. 2. "D-Limonene: a review of its safety and clinical applications" by J. A. Crowell, in Alternative Medicine Review, vol. 4, no. 4, 1999, pp. 259-271. 3. "D-Limonene: a review of its properties and applications" by A. G. Kostova and I. I. Petrova, in Biotechnology & Biotechnological Equipment, vol. 23, no. 2, 2009, pp. 1175-1180.
Hexyl Cinnamal
Tên khác: Hexylcinnamaldehyde; Hexyl cinnamaldehyde; (2E)-2-benzylideneoctanal
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Hexyl Cinnamal là gì?
Hexyl Cinnamal là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó cũng được biết đến với tên gọi là alpha-Hexyl cinnamic aldehyde hoặc HCA. Hexyl Cinnamal là một hương liệu tổng hợp có mùi hương giống như hoa nhài và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm khác.
2. Công dụng của Hexyl Cinnamal
Hexyl Cinnamal được sử dụng như một chất tạo mùi hương trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó cũng có tính chất làm mềm da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của chúng. Ngoài ra, Hexyl Cinnamal còn có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng với Hexyl Cinnamal, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Hexyl Cinnamal
Hexyl Cinnamal là một hương liệu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, nước hoa, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cách sử dụng Hexyl Cinnamal phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó. - Trong kem dưỡng da và sữa tắm: Hexyl Cinnamal thường được sử dụng như một hương liệu để tạo mùi thơm cho sản phẩm. Nó được thêm vào trong lượng nhỏ và trộn đều với các thành phần khác. - Trong nước hoa: Hexyl Cinnamal là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa. Nó được sử dụng để tạo ra mùi hương hoa cỏ, ngọt ngào và quyến rũ. Nó thường được sử dụng trong các loại nước hoa dành cho phụ nữ. - Trong son môi: Hexyl Cinnamal cũng được sử dụng trong các sản phẩm son môi để tạo mùi hương thơm. Nó thường được thêm vào trong lượng nhỏ và trộn đều với các thành phần khác. - Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Hexyl Cinnamal có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem styling. Nó được sử dụng để tạo mùi hương thơm và cũng có thể giúp tóc mềm mượt hơn.
Lưu ý:
- Hexyl Cinnamal có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ. - Hexyl Cinnamal có thể gây kích ứng mắt, do đó tránh để sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal tiếp xúc với mắt. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal. - Nếu bạn có dị ứng với Hexyl Cinnamal hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm đó.
Tài liệu tham khảo
1. "Hexyl cinnamal: a fragrance allergen." Contact Dermatitis, vol. 58, no. 5, 2008, pp. 293-294. 2. "Hexyl cinnamal: a review of its safety and use in cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 25, no. 2, 2006, pp. 63-68. 3. "Hexyl cinnamal: a fragrance ingredient with potential sensitizing properties." Journal of Investigative Dermatology, vol. 127, no. 7, 2007, pp. 1638-1643.
Linalool
Chức năng: Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệucực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
Iffland K, Grotenhermen F. An Update on Safety and Side Effects of Cannabidiol: A Review of Clinical Data and Relevant Animal Studies. Cannabis Cannabinoid Res. 2017
Davies C, Bhattacharyya S. Cannabidiol as a potential treatment for psychosis. Ther Adv Psychopharmacol. 2019
Li H, Liu Y, Tian D, Tian L, Ju X, Qi L, Wang Y, Liang C. Overview of cannabidiol (CBD) and its analogues: Structures, biological activities, and neuroprotective mechanisms in epilepsy and Alzheimer's disease. Eur J Med Chem. 2020 Apr 15
Silvestro S, Mammana S, Cavalli E, Bramanti P, Mazzon E. Use of Cannabidiol in the Treatment of Epilepsy: Efficacy and Security in Clinical Trials. Molecules. 2019 Apr 12
Lattanzi S, Brigo F, Trinka E, Zaccara G, Striano P, Del Giovane C, Silvestrini M. Adjunctive Cannabidiol in Patients with Dravet Syndrome: A Systematic Review and Meta-Analysis of Efficacy and Safety. CNS Drugs. 2020 Mar
Methylparaben
Tên khác: Methyl Paraben; Methyl Parahydroxybenzoate; Methyl p-hydroxybenzoate; Nipagin M; Methyl Hydroxybenzoate; Methyl 4-hydroxybenzoate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Metyl Paraben là gì?
Metyl Paraben (còn được gọi là Methylparaben hoặc Nipazil) là một trong những dẫn chất của paraben, có dạng các chuỗi ngắn, công thức hóa học là CH3 (C6H4 (OH) COO). Metyl Paraben có thể hòa tan trong nước, được da và cơ quan tiêu hóa hấp thụ dễ dàng. Metyl Paraben và các hóa chất cùng nhóm paraben được sử dụng trong mỹ phẩm có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Nhờ đó mà các thành phần này giúp duy trì tính toàn vẹn của các công thức chăm sóc da trong thời gian dài. Đồng thời, bảo vệ người tiêu dùng tránh khỏi việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc da bị nhiễm khuẩn.
2. Tác dụng của Metyl Paraben trong làm đẹp
Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm
Duy trì tính toàn vẹn các công thức chăm sóc da trong thời gian dài
Bải vệ người tiêu dung tránh khỏi việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc da bị nhiễm khuẩn
Chất bảo quản giúp tang thời hạn sử dụng mỹ phẩm
3. Cách dùng Metyl Paraben
Metyl Paraben và các hóa chất cùng nhóm paraben được dùng ngoài da trong các sản phẩm mỹ phẩm có chứa thành phần này.
Người tiêu dùng cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng các sản phẩm có chứa hóa chất Metyl Paraben:
Tránh đứng lâu dưới ánh nắng mặt trời nếu đang sử dụng sản phẩm có chứa Metyl Paraben theo nghiên cứu cho thấy việc tiếp xúc với ánh nắng sẽ gây tổn thương cho làn da của bạn.
Ngoài ra, nếu lo ngại về những tác dụng phụ có thể có của Metyl Paraben, bạn hãy lựa chọn cho mình những sản phẩm chăm sóc da làm từ thành phần thiên nhiên và không có chứa chất bảo quản.
Tài liệu tham khảo
J Toxicol. 2008. Final amended report on the safety assessment of Methylparaben, Ethylparaben, Propylparaben, Isopropylparaben, Butylparaben, Isobutylparaben, and Benzylparaben as used in cosmetic products. Int J Toxicol 27 Suppl 4:1-82.
Stevens Richard. 2001. Anti-bacterial liquid binder for use as a pre-application binder with cosmetic powders for eyeliners, eye shadows, and eyebrow makeup and the method for making the same.
Panthenol
Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
Giúp chữa lành vết thương
Mang lại lợi ích chống viêm
Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
Journal of Cosmetic Science, page 361-370
American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Propylparaben
Tên khác: Propyl Paraben; Propyl parahydroxybenzoate; Propyl p-hydroxybenzoate; propyl 4-hydroxybenzoate; Nipasol M; Propyl Hydroxybenzoate
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Propylparaben là gì?
Propylparaben thuộc họ chất bảo quản Paraben được sử dụng bởi các ngành công nghiệp sản phẩm thực phẩm, dược phẩm và chăm sóc cá nhân. Paraben bắt chước estrogen và có thể đóng vai trò là chất gây rối hệ thống hormone (nội tiết) tiềm năng.
2. Tác dụng của Propylparaben trong mỹ phẩm
Công dụng nổi bật của Propylparaben trong mỹ phẩm là chất kháng khuẩn, diệt nấm mốc và vi khuẩn hiệu quả. Độ pH của Propylparaben hoàn toàn phù hợp với các loại mỹ phẩm hiện nay (khoảng từ 3 – 8 độ).
3. Cách sử dụng Propylparaben trong làm đẹp
Nồng độ propylparaben trong mỹ phẩm được cho phép sử dụng ở mức 0.01 – 0.3%. Hãy đọc kỹ thành phần sản phẩm trước khi quyết định mua.
Bạn có thể chọn vài sản phẩm có chứa propylparaben, nếu bạn không sử dụng các sản phẩm mascara, phấn nền, phấn mắt, sản phẩm chăm sóc da khác có chứa propylparaben. Vì cơ thể bạn vẫn có thể chấp nhận được lượng propylparaben cao hơn so với chỉ tiêu 0,01-0,3%.
Tài liệu tham khảo
Kligman A. The future of cosmeceuticals: an interview with Albert Kligman, MD, PhD. Interview by Zoe Diana Draelos. Dermatol Surg. 2005 Jul;31(7 Pt 2):890-1.
Brandt FS, Cazzaniga A, Hann M. Cosmeceuticals: current trends and market analysis. Semin Cutan Med Surg. 2011 Sep;30(3):141-3.
Vermeer BJ, Gilchrest BA. Cosmeceuticals. A proposal for rational definition, evaluation, and regulation. Arch Dermatol. 1996 Mar;132(3):337-40.
Stern RS. Drug promotion for an unlabeled indication--the case of topical tretinoin. N Engl J Med. 1994 Nov 17;331(20):1348-9.
De Salva SJ. Safety evaluation of over-the-counter products. Regul Toxicol Pharmacol. 1985 Mar;5(1):101-8.
Whey Protein
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Whey Protein là gì?
Whey protein là một trong những protein chính được tìm thấy trong các sản phẩm sữa, là một sản phẩm phụ tách ra từ quá trình sản xuất phô mai. Whey protein cung cấp một lượng đáng kể tất cả các axit amin thiết yếu cần thiết để thực hiện những chức năng vốn có của một protein chất lượng cao và hoàn chỉnh trong cơ thể.
2. Công dụng của Whey Protein
Whey Protein được bổ sung qua đường ăn uống với chức năng tăng cường sức khỏe, tăng cơ bắp và giảm một lượng mỡ đáng kể trong cơ thể, đặc biệt là những người đang tập gym. Đồng thời whey protein cũng được biết đến như một chất dưỡng tóc và làm mềm da trong các sản phẩm làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
Alpert, S.E., and A.D. Cormier. 1983. Normal electrolyte and protein content in milk from mothers with cystic fibrosis: an explanation for the initial report of elevated milk sodium concentration. J. Pediatr 102:77-80.
Cosmetic Ingredient Review, April 2017, pages 1-18
World Scientific News, 2017, pages 448-456
Journal of Food Science and Technology, November 2015, pages 6,847-6,858
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Lactic Acid
Tên khác: 2-hydroxypropanoic Acid; Milk Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm
1. Lactic Acid là gì?
Lactic Acid là một thành phần chăm sóc da mang lại nhiều lợi ích khi được áp dụng trong một sản phẩm tẩy tế bào chết có công thức tốt. Khi được sử dụng trong môi trường có độ pH phù hợp (cho dù được thiết kế để lưu lại trên da hay trong một lớp vỏ có độ bền cao được rửa sạch sau vài phút), acid lactic hoạt động bằng cách nhẹ nhàng phá vỡ các liên kết giữa các tế bào da khô và chết trên bề mặt.
2. Tác dụng của Lactic Acid trong làm đẹp
Tẩy tế bào chết
Dưỡng ẩm, làm mềm da, giúp da khỏe mạnh
Làm mờ vết thâm do mụn, làm sáng da, đều màu da
Cải thiện các dấu hiệu lão hóa
3. Cách sử dụng Lactic Acid
Trước hết, bạn xác định loại lactic acid phù hợp với loại da của mình:
Sản phẩm chứa lactic acid dạng kem sẽ rất phù hợp cho da thường đến da khô.
Sản phẩm chứa lactic acid dạng gel hoặc dạng lỏng sẽ tác dụng tốt nhất cho da hỗn hợp và da dầu.
Đối với da có nhiều vấn đề hơn như da mụn, da không đều màu, da lão hóa thì bạn nên sử dụng lactic acid loại serum (tinh chất). Công thức của sản phẩm dạng serum thường mạnh hơn vì kết hợp acid lactic với các acid tẩy tế bào chết khác.
Các bước sử dụng lactic acid trong chu trình dưỡng da để đạt hiệu quả chăm da tốt nhất như sau:
Bước 1: Tẩy trang và rửa sạch mặt với sữa rửa mặt.
Bước 2: Dùng nước hoa hồng hay toner để cân bằng lại da.
Bước 3: Bôi sản phẩm chứa lactic acid.
Bước 4: Đợi khoảng 15-30 phút, tiếp tục chu trình với mặt nạ khi dưỡng da vào buổi tối.
Bước 5: Dùng các serum dưỡng ẩm.
Bước 6: Bôi kem dưỡng để khóa ẩm.
Bước 7: Sử dụng kem chống nắng nếu dưỡng da vào ban ngày.
4. Một số lưu ý khi sử dụng Lactic Acid
Nồng độ khuyến cáo nên sử dụng là từ 5% – 10%. Nồng độ quá cao dễ dẫn đến kích ứng da, nồng độ phù hợp nhất để da làm quen với Acid Lactic là 4% – 10%.
Không nên lạm dụng Acid Lactic, nếu sử dụng quá liều có thể làm da bị viêm hoặc nổi mẩn đỏ, bỏng…
Làn da sẽ trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hơn khi dùng Acid Lactic. Luôn luôn dùng kem chống nắng và, che chắn cẩn thận cho làn da.
Lactic Acid có thể khiến da bạn đẩy mụn. Mức độ nặng nhẹ phụ thuộc vào tình trạng da và nồng độ trong các sản phẩm bạn sử dụng. Cẩn thận để không bị nhầm lẫn với việc nổi mụn, dị ứng, kích ứng…
Không sử dụng Lactic Acid với retinol (da kích ứng), Vitamin C (mất tác dụng của cả hai hoạt chất), niacinamide…
Tài liệu tham khảo
Lai Y, Li Y, Cao H, Long J, Wang X, Li L, Li C, Jia Q, Teng B, Tang T, Peng J, Eglin D, Alini M, Grijpma DW, Richards G, Qin L. Osteogenic magnesium incorporated into PLGA/TCP porous scaffold by 3D printing for repairing challenging bone defect. Biomaterials. 2019 Mar;197:207-219.
Ibrahim O, Ionta S, Depina J, Petrell K, Arndt KA, Dover JS. Safety of Laser-Assisted Delivery of Topical Poly-L-LacticAcid in the Treatment of Upper Lip Rhytides: A Prospective, Rater-Blinded Study. Dermatol Surg. 2019 Jul;45(7):968-974
Alam M, Tung R. Injection technique in neurotoxins and fillers: Indications, products, and outcomes. J Am Acad Dermatol. 2018 Sep;79(3):423-435.
Hotta TA. Attention to Infection Prevention in Medical Aesthetic Clinics. Plast Surg Nurs. 2018 Jan/Mar;38(1):17-24.
Retinyl Palmitate (Vitamin A)
Tên khác: vitamin a palmitate; all-trans-retinyl palmitate; Retinyl Palmitate; Vitamin A
Chức năng:
1. Retinyl Palmitate là gì?
Retinoids là một nhóm các hợp chất hóa học có liên quan về mặt hóa học với vitamin A. Và Retinyl Palmitate là este của Retinol và axit palmitic – axit béo bão hòa và một thành phần chính của dầu cọ. Khi thấm vào da Retinyl Palmitate chuyển hóa thành retinol và sau đó là acid retinoic.
2. Tác dụng của Retinyl Palmitate trong mỹ phẩm
Ức chế thoái hóa collagen
Tăng sinh biểu bì
Tẩy tế bào chết
Chất chống oxy hóa
3. Cách sử dụng Retinyl Palmitate trong làm đẹp
Chỉ nên sử dụng retinyl palmitate vào buổi tối và luôn thoa kem chống mỗi ngày để bảo vệ da. Đặc biệt, đối với phụ nữ mang thai nên cẩn trọng khi sử dụng retinyl palmitate.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Retinyl palmitate có tác dụng tốt khi kết hợp với các chất chống oxy hóa như vitamin C, E và axit ferulic. Vì chúng có thể khiến da dễ bị tác động bởi ánh nắng mặt trời hơn, nên việc sử dụng kem chống nắng là rất quan trọng
Vì retinyl palmitate có đặc tính tẩy tế bào chết, nên tránh kết hợp với các chất tẩy da chết hóa học khác, chẳng hạn như axit glycolic hoặc axit salicylic. Hoặc những loại tẩy tế bào chết mạnh.
Tài liệu tham khảo
Aaes-Jorgensen, E., E. E. Leppik, H. W. Hayes, and R. T. Holman. 1958. Essential fatty acid deficiency II. In adult rats. J. Nutr. 66:245–259.
Abdo, K. M., G. Rao, C. A. Montgomery, M. Dinowitz, and K. Kanagalingam. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-α-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Chem. Toxicol. 24:1043–1050.
Abrams, G. M., and P. R. Larsen. 1973. Triiodothyronine and thyroxine in the serum and thyroid glands of iodine-deficient rats. J. Clin. Invest. 52:2522–2531.
Abumrad, N. N., A. J. Schneider, D. Steel, and L. S. Rogers. 1981. Amino acid intolerance during prolonged total parenteral nutrition reversed by molybdate therapy. Am. J. Clin. Nutr. 34:2551–2559.
Adelekan, D. A., and D. I. Thurnham. 1986. a. The influence of riboflavin deficiency on absorption and liver storage of iron in the growing rat. Br. J. Nutr. 56:171–179.
Rhodiola Rosea Root Extract
Chức năng: Chất làm mềm, Bảo vệ da
1. Rhodiola Rosea Root Extract là gì?
Rhodiola Rosea Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ của cây Rhodiola Rosea, còn được gọi là "cây vàng Siberia". Cây này được tìm thấy ở các vùng núi cao của châu Á và châu Âu, và đã được sử dụng trong y học truyền thống của các nước này trong hàng ngàn năm. Rhodiola Rosea Root Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp nhờ vào các tính chất chống oxy hóa và kháng viêm của nó.
2. Công dụng của Rhodiola Rosea Root Extract
Rhodiola Rosea Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Chống lão hóa: Rhodiola Rosea Root Extract có tính chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác, giúp giảm thiểu nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da. - Giảm viêm: Rhodiola Rosea Root Extract có tính chất kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da, đặc biệt là trên da nhạy cảm. - Cải thiện sức khỏe da: Rhodiola Rosea Root Extract giúp cải thiện sức khỏe da bằng cách kích thích sản xuất collagen và elastin, hai chất quan trọng giúp da đàn hồi và săn chắc hơn. - Giảm stress: Rhodiola Rosea Root Extract có tính chất giảm stress và giúp cải thiện tâm trạng, giúp da trông tươi trẻ và rạng rỡ hơn. - Tăng cường sức đề kháng: Rhodiola Rosea Root Extract có tính chất tăng cường sức đề kháng, giúp da khỏe mạnh và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Tóm lại, Rhodiola Rosea Root Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và giúp cải thiện sức khỏe da.
3. Cách dùng Rhodiola Rosea Root Extract
Rhodiola Rosea Root Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, tinh chất, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách dùng thông thường của Rhodiola Rosea Root Extract: - Sử dụng như một thành phần chính trong kem dưỡng da hoặc serum: Rhodiola Rosea Root Extract có khả năng cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn và giảm thiểu nếp nhăn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Rhodiola Rosea Root Extract vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da. - Sử dụng như một thành phần chính trong tinh chất: Tinh chất chứa Rhodiola Rosea Root Extract có thể giúp cải thiện sự đàn hồi của da và giảm thiểu nếp nhăn. Bạn có thể sử dụng tinh chất này trước khi sử dụng kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả. - Sử dụng như một thành phần chính trong sản phẩm chăm sóc tóc: Rhodiola Rosea Root Extract có khả năng kích thích tóc mọc nhanh hơn và giúp tóc mềm mượt hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Rhodiola Rosea Root Extract để chăm sóc tóc hàng ngày. - Sử dụng như một thành phần chính trong sản phẩm chăm sóc mắt: Rhodiola Rosea Root Extract có khả năng giúp giảm sự xuất hiện của quầng thâm và bọng mắt. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Rhodiola Rosea Root Extract để chăm sóc vùng da quanh mắt.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Rhodiola Rosea Root Extract là một thành phần tự nhiên, nhưng vẫn có thể gây kích ứng hoặc dị ứng nếu sử dụng quá liều. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá nhiều. - Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Rhodiola Rosea Root Extract, hãy tránh sử dụng sản phẩm đó. - Không sử dụng sản phẩm quá lâu: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Rhodiola Rosea Root Extract quá lâu, có thể gây ra tình trạng da khô và kích ứng. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá lâu. - Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương: Nếu bạn có vết thương hoặc vùng da bị tổn thương, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Rhodiola Rosea Root Extract trên vùng da đó. - Không sử dụng sản phẩm trên trẻ em: Rhodiola Rosea Root Extract không được khuyến khích sử dụng trên trẻ em dưới 12 tuổi.
Tài liệu tham khảo
1. Brown, R. P., Gerbarg, P. L., & Ramazanov, Z. (2002). Rhodiola rosea: A phytomedicinal overview. HerbalGram, 56, 40-52. 2. Panossian, A., & Wagner, H. (2005). Adaptogens: A review of their history, biological activity, and clinical benefits. HerbalGram, 67, 29-35. 3. Kelly, G. S. (2001). Rhodiola rosea: A possible plant adaptogen. Alternative Medicine Review, 6(3), 293-302.
Rosa Centifolia Flower Extract
Chức năng: Mặt nạ, Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng
1. Rosa Centifolia Flower Extract là gì?
Rosa Centifolia Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa hồng Centifolia, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Hoa hồng Centifolia là một loại hoa được trồng chủ yếu ở Pháp và có mùi thơm đặc trưng. Chiết xuất từ hoa hồng Centifolia chứa nhiều hoạt chất có lợi cho làn da như axit béo, flavonoid, vitamin C và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Rosa Centifolia Flower Extract
Rosa Centifolia Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau: - Làm dịu và làm mềm da: Chiết xuất từ hoa hồng Centifolia có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và khô da. - Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Chống lão hóa: Rosa Centifolia Flower Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn. - Tăng cường sức khỏe của da: Chiết xuất này còn có khả năng tăng cường sức khỏe của da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn. - Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da: Rosa Centifolia Flower Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất, nước hoa hồng... để tăng cường hiệu quả của các sản phẩm này.
3. Cách dùng Rosa Centifolia Flower Extract
Rosa Centifolia Flower Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại chiết xuất từ hoa hồng Centifolia, có tác dụng làm dịu và làm mềm da, cung cấp độ ẩm và giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Để sử dụng Rosa Centifolia Flower Extract trong làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất, serum hoặc sữa rửa mặt. Thường thì, các sản phẩm này sẽ có hướng dẫn sử dụng cụ thể trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng Rosa Centifolia Flower Extract dưới dạng mặt nạ hoặc tinh chất dưỡng da đặc biệt. Để làm một mặt nạ từ Rosa Centifolia Flower Extract, bạn có thể trộn 1-2 muỗng cà phê của chiết xuất này với một chút nước hoa hồng và một ít bột trà xanh. Sau đó, áp dụng lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với hoa hồng, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosa Centifolia Flower Extract. - Luôn luôn đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng. - Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp hoặc nhiệt độ cao. - Sử dụng sản phẩm đúng cách và đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosa Centifolia Flower Extract: A Review of Its Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties" by S. A. Khan and A. H. Gilani, Journal of Medicinal Food, 2016. 2. "Rosa Centifolia Flower Extract: A Natural Ingredient for Skin Care" by M. A. Rizvi and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, 2018. 3. "Rosa Centifolia Flower Extract: A Potential Source of Natural Antioxidants" by A. A. Al-Muhtaseb and M. A. Al-Hajj, Journal of Food Science and Technology, 2019.
Rosa Gallica Flower Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng
1. Rosa Gallica Flower Extract là gì?
Rosa Gallica Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa của cây hồng Gallica (Rosa Gallica), một loại cây được trồng rộng rãi tại các vùng đất nhiệt đới. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách chiết xuất các hoạt chất có trong hoa hồng Gallica bằng các phương pháp chiết xuất tự nhiên hoặc hóa học. Rosa Gallica Flower Extract chứa nhiều hoạt chất có lợi cho làn da, bao gồm các polyphenol, flavonoid, tannin, axit hữu cơ và các vitamin như vitamin C và E. Các hoạt chất này có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các tác nhân gây lão hóa.
2. Công dụng của Rosa Gallica Flower Extract
Rosa Gallica Flower Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng, serum, toner và mask. Các công dụng của Rosa Gallica Flower Extract trong làm đẹp bao gồm: - Chống lão hóa da: Rosa Gallica Flower Extract có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và các tác nhân gây lão hóa. Điều này giúp giảm các nếp nhăn, đốm nâu và các dấu hiệu lão hóa khác trên da. - Làm dịu da: Rosa Gallica Flower Extract có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy trên da. Điều này giúp làm giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da. - Tăng cường độ ẩm cho da: Rosa Gallica Flower Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Giảm mụn: Rosa Gallica Flower Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm việc hình thành mụn trên da. - Làm sáng da: Rosa Gallica Flower Extract có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn. Tóm lại, Rosa Gallica Flower Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
3. Cách dùng Rosa Gallica Flower Extract
- Rosa Gallica Flower Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask. - Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosa Gallica Flower Extract, bạn cần làm sạch da mặt và cổ. - Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da. - Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da. - Sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Rosa Gallica Flower Extract và gặp phải tình trạng da khô hoặc kích ứng, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời sau khi sử dụng sản phẩm chứa Rosa Gallica Flower Extract để tránh tình trạng da bị sạm màu. - Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm khác. - Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản sản phẩm tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosa gallica flower extract: a natural source of antioxidants and anti-inflammatory compounds." Journal of Ethnopharmacology, vol. 153, no. 2, 2014, pp. 472-480. 2. "Phytochemical and pharmacological properties of Rosa gallica L.: a review." Journal of Medicinal Plants Research, vol. 7, no. 10, 2013, pp. 528-535. 3. "Rosa gallica flower extract as a potential natural preservative in food industry." Food Chemistry, vol. 221, 2017, pp. 1919-1925.
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
Hấp thụ nước
Giữ ẩm cho da
Giảm các dấu hiệu lão hóa
Ngăn ngừa thất thoát nước
Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
Tăng cường tác dụng của mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
Mặc dù đã được kiểm chứng bởi Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) là hoạt chất an toàn thậm chí có thể dùng trong thực phẩm. Tuy nhiên, bảng chỉ dẫn các chất hóa học an toàn (MSDS) khuyến cáo cần tránh cho hoạt chất propylene glycol tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là các vùng da đang bị tổn thương.
Ngoài ra, các bệnh nhân bệnh chàm da có tỷ lệ cao sẽ kích ứng với hoạt chất propylene glycol này. Để chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này, trước khi sử dụng bạn nên cho một ít ra bàn tay nếu có biểu hiện nổi ửng đỏ gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng.
Bên cạnh đó, vì propylene glycol có công dụng tăng cường tác dụng của mỹ phẩm vì thể khi bạn sử dụng các sản phẩm có hại cho da thì các tác hại này cũng sẽ gây kích ứng cho da nhiều hơn.
Tài liệu tham khảo
Jang HJ, Shin CY, Kim KB. Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use. Toxicol Res. 2015 Jun;31(2):105-36.
DiPalma JA, DeRidder PH, Orlando RC, Kolts BE, Cleveland MB. A randomized, placebo-controlled, multicenter study of the safety and efficacy of a new polyethylene glycol laxative. Am J Gastroenterol. 2000 Feb;95(2):446-50.
McGraw T. Polyethylene glycol 3350 in occasional constipation: A one-week, randomized, placebo-controlled, double-blind trial. World J Gastrointest Pharmacol Ther. 2016 May 06;7(2):274-82.
Corazziari E, Badiali D, Bazzocchi G, Bassotti G, Roselli P, Mastropaolo G, Lucà MG, Galeazzi R, Peruzzi E. Long term efficacy, safety, and tolerabilitity of low daily doses of isosmotic polyethylene glycol electrolyte balanced solution (PMF-100) in the treatment of functional chronic constipation. Gut. 2000 Apr;46(4):522-6.
Dupont C, Leluyer B, Maamri N, Morali A, Joye JP, Fiorini JM, Abdelatif A, Baranes C, Benoît S, Benssoussan A, Boussioux JL, Boyer P, Brunet E, Delorme J, François-Cecchin S, Gottrand F, Grassart M, Hadji S, Kalidjian A, Languepin J, Leissler C, Lejay D, Livon D, Lopez JP, Mougenot JF, Risse JC, Rizk C, Roumaneix D, Schirrer J, Thoron B, Kalach N. Double-blind randomized evaluation of clinical and biological tolerance of polyethylene glycol 4000 versus lactulose in constipated children. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2005 Nov;41(5):625-33.
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
Bảo quản sản phẩm
Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
Chống Oxy hóa
Tạo mùi hương
Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Potassium Sorbate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Potassium Sorbate là gì?
- Potassium sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại quả mọng của cây thanh lương trà. Cây có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Mặc dù thành phần này có nguồn gốc tự nhiên nhưng gần như toàn bộ việc sản xuất axit sorbic trên thế giới lại được sản xuất tổng hợp. Potassium sorbate được sản xuất công nghiệp bằng cách trung hòa axit sorbic với kali hydroxit. Sản phẩm của quá trình tổng hợp là một hợp chất giống hệt tự nhiên về mặt hóa học với phân tử được tìm thấy trong tự nhiên. - Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có dạng hạt trắng hoặc dạng viên. Potassium sorbate dễ dàng hòa tan trong nước để chuyển thành axit sorbic dạng hoạt động và có độ pH thấp. Potassium sorbate còn là một chất bảo quản nhẹ được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mục đích là để kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và chất này thường là một chất thay thế paraben.
2. Tác dụng của Potassium Sorbate trong làm đẹp
Chất bảo quản mỹ phẩm
Chống oxy hóa
3. Độ an toàn của Potassium Sorbate
Bảng đánh giá thành phần mỹ phẩm độc lập công nhận rằng Potassium Sorbate an toàn với lượng lên đến 10%. Potassium Sorbate được sử dụng nhiều nhất trong các sản phẩm chăm sóc da với lượng 1% hoặc thấp hơn.
Tài liệu tham khảo
International Journal of Science and Research, tháng 6 năm 2015, tập 4, số 6, trang 366-369
International Journal of Toxicology, 2008, tập 27, phụ lục 1, trang 77–142
Rose Extract
Tên khác: Rosa rugosa Thunb.; Rose
Chức năng: Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Rose Extract là gì?
Rose Extract là một loại chiết xuất từ hoa hồng, được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hoạt tính từ hoa hồng. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay để cung cấp các lợi ích làm đẹp.
2. Công dụng của Rose Extract
- Làm dịu và làm mềm da: Rose Extract có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Chống lão hóa: Rose Extract chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da. Nó cũng có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn. - Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Rose Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da, giúp da trông sáng hơn và đều màu hơn. - Tăng cường sức khỏe tóc: Rose Extract có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn. Nó cũng có khả năng giảm sự gãy rụng của tóc và ngăn ngừa tình trạng tóc khô và xơ rối. - Tăng cường sức khỏe móng tay: Rose Extract cũng có thể giúp tăng cường sức khỏe móng tay, giúp móng tay khỏe mạnh và chống lại các tác nhân gây hư hỏng móng tay.
3. Cách dùng Rose Extract
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng Rose Extract trực tiếp lên da mặt hoặc trộn với nước để làm mặt nạ. Sau khi làm sạch da mặt, lấy một lượng vừa đủ Rose Extract và thoa đều lên mặt, tránh vùng mắt và môi. Để trong khoảng 15-20 phút, sau đó rửa sạch bằng nước. - Dùng kết hợp với sản phẩm khác: Bạn có thể kết hợp Rose Extract với các sản phẩm khác như tinh chất, kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner... để tăng cường hiệu quả làm đẹp. Thêm một vài giọt Rose Extract vào sản phẩm chăm sóc da hàng ngày của bạn để giúp cải thiện tình trạng da. - Dùng để tẩy trang: Rose Extract cũng có thể được sử dụng để tẩy trang, đặc biệt là với các sản phẩm trang điểm khó tẩy như mascara hay son môi. Lấy một ít Rose Extract và thoa đều lên vùng da cần tẩy trang, sau đó dùng bông tẩy trang lau nhẹ cho sạch.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Rose Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt và miệng, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với những vùng này. - Thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng Rose Extract để đảm bảo không gây kích ứng. - Sử dụng đúng liều lượng: Không nên sử dụng quá nhiều Rose Extract, chỉ cần một lượng vừa đủ để đạt hiệu quả làm đẹp. - Bảo quản đúng cách: Rose Extract nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không sử dụng trong thời gian dài, nên để trong tủ lạnh để giữ tươi và tốt hơn.
Tài liệu tham khảo
1. "Rose Extract: A Review of Its Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties" by S. M. Al-Sayed, M. A. El-Sayed, and A. M. El-Sayed. Journal of Medicinal Food, vol. 17, no. 10, 2014, pp. 1079-1090. 2. "Rose Extracts and Their Bioactive Compounds: A Review of Their Pharmacological Activities and Applications" by M. A. El-Sayed, S. M. Al-Sayed, and A. M. El-Sayed. International Journal of Pharmacology, vol. 12, no. 3, 2016, pp. 214-227. 3. "Rose Extracts: A Comprehensive Review of Their Phytochemistry, Pharmacology, and Therapeutic Potential" by S. M. Al-Sayed, M. A. El-Sayed, and A. M. El-Sayed. Phytotherapy Research, vol. 31, no. 6, 2017, pp. 813-831.
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da. - Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da. - Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt. Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da. - Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều. - Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp. - Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz. 2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee. 3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Rhizome/Root
Chức năng: Dưỡng da
1. Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root là gì?
Glycyrrhiza Glabra, còn được gọi là Licorice, là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp, y học và thực phẩm.
2. Công dụng của Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root
- Làm trắng da: Licorice root chứa glycyrrhizin, một chất chống oxy hóa mạnh có khả năng làm giảm sự sản xuất melanin, giúp làm trắng da và làm giảm sự xuất hiện của các vết nám và tàn nhang. - Chống viêm và kháng khuẩn: Licorice root có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vấn đề da liễu khác. - Làm mềm và dưỡng ẩm da: Licorice root có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. - Giảm sự xuất hiện của các vết thâm: Licorice root có khả năng làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm trên da, giúp da trở nên đều màu và rạng rỡ hơn. - Tăng cường sức khỏe tóc: Licorice root cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và chống gãy rụng.
3. Cách dùng Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root
- Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root có thể được sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau như kem, serum, tinh chất, nước hoa hồng, nước cân bằng da, và cả trong các sản phẩm chăm sóc tóc. - Khi sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết cách sử dụng đúng và đủ lượng. - Trước khi sử dụng sản phẩm mới chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để kiểm tra có phản ứng dị ứng hay không. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm chứa thành phần này và tìm kiếm sản phẩm khác thích hợp hơn. - Khi sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root, bạn nên tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng được ghi trên bao bì sản phẩm. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root và có bất kỳ phản ứng phụ nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
Lưu ý:
- Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root có tác dụng làm trắng da, giảm sạm nám, và làm giảm sự xuất hiện của các đốm đen trên da. - Tuy nhiên, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root để làm trắng da, bạn nên sử dụng sản phẩm đúng liều lượng và thời gian sử dụng được ghi trên bao bì sản phẩm. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root, bạn nên tìm kiếm sản phẩm khác thích hợp hơn. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root để chăm sóc tóc, bạn nên sử dụng sản phẩm đúng liều lượng và thời gian sử dụng được ghi trên bao bì sản phẩm. - Nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ nào khi sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
Tài liệu tham khảo
1. "Glycyrrhiza glabra (Licorice) Root Extract: A Review of its Phytochemistry and Pharmacology" by S. Sultana, et al. in Phytotherapy Research, 2014. 2. "Licorice (Glycyrrhiza glabra L.) Root: Chemical Composition, Traditional Uses and Potential Applications" by A. M. Al-Snafi in Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry, 2016. 3. "Glycyrrhiza glabra L. (Licorice) Root: A Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by M. A. Al-Qudah, et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2020.
Cichorium Intybus (Chicory) Leaf Extract
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Cichorium Intybus (Chicory) Leaf Extract là gì?
Cichorium Intybus (Chicory) Leaf Extract là một chiết xuất từ lá cây Chicory, còn được gọi là cây cải cách, có nguồn gốc từ châu Âu. Chicory là một loại cây thân thảo có hoa màu xanh lam và được trồng để sử dụng trong ẩm thực và y học. Chiết xuất từ lá cây Chicory được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Cichorium Intybus (Chicory) Leaf Extract
Cichorium Intybus (Chicory) Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm dịu và làm mềm da: Chiết xuất từ lá cây Chicory có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và khô da. - Tăng cường độ ẩm cho da: Chicory Leaf Extract giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Chiết xuất từ lá cây Chicory chứa các chất chống oxy hóa và các chất chống viêm, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da. - Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Chicory Leaf Extract có tính chất làm sáng da và giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang. - Tăng cường sản xuất collagen: Chiết xuất từ lá cây Chicory có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Tóm lại, Cichorium Intybus (Chicory) Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Cichorium Intybus (Chicory) Leaf Extract
- Cichorium Intybus (Chicory) Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, serum, toner, shampoo và conditioner. - Trong các sản phẩm chăm sóc da, Chicory Leaf Extract có thể được sử dụng để cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da. - Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, Chicory Leaf Extract có thể được sử dụng để cải thiện sức khỏe của tóc, giảm tình trạng rụng tóc và tăng cường độ bóng và mềm mượt cho tóc. - Chicory Leaf Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da và tóc hoặc được pha trộn vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc. - Khi sử dụng Chicory Leaf Extract trực tiếp trên da và tóc, bạn có thể thoa một lượng nhỏ sản phẩm lên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc. - Khi sử dụng Chicory Leaf Extract trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bạn nên tuân thủ theo hướng dẫn sử dụng của sản phẩm để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong Chicory Leaf Extract, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ vùng da hoặc tóc. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chicory Leaf Extract và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da. - Chicory Leaf Extract có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, vì vậy bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng và tìm hiểu về các thành phần khác trong sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Cichorium intybus L. (chicory): A review" by S. A. Al-Snafi in Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2016. 2. "Chicory (Cichorium intybus L.) as a potential source of functional food ingredients: An overview of its phytochemistry and health benefits" by M. A. El-Sayed et al. in Comprehensive Reviews in Food Science and Food Safety, 2018. 3. "Chicory (Cichorium intybus L.) leaf extract improves lipid metabolism and antioxidant status in high-fat diet-induced obese mice" by J. Zhang et al. in Food and Function, 2019.
Hydrolyzed Rhodophyceae Extract
Chức năng: Bảo vệ da
1. Hydrolyzed Rhodophyceae Extract là gì?
Hydrolyzed Rhodophyceae Extract là một loại chiết xuất từ tảo đỏ (Rhodophyceae) được xử lý bằng phương pháp hydrolysis. Hydrolysis là quá trình phân hủy các liên kết hóa học bằng cách sử dụng nước. Khi được hydrolysis, các phân tử tảo đỏ sẽ được chia nhỏ thành các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng hấp thụ và sử dụng hơn trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Hydrolyzed Rhodophyceae Extract
Hydrolyzed Rhodophyceae Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Cung cấp độ ẩm cho da: Hydrolyzed Rhodophyceae Extract có khả năng giữ ẩm và tăng cường khả năng giữ ẩm của da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Làm dịu da: Chiết xuất từ tảo đỏ có tính chất làm dịu và giảm sự kích ứng của da, giúp giảm tình trạng da khô và mẩn đỏ. - Tăng cường độ đàn hồi của da: Hydrolyzed Rhodophyceae Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. - Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Hydrolyzed Rhodophyceae Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da, giúp da trở nên sáng và đều màu hơn. - Bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường: Hydrolyzed Rhodophyceae Extract có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác. Tóm lại, Hydrolyzed Rhodophyceae Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho da trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp da trở nên mềm mại, đàn hồi và sáng mịn hơn.
3. Cách dùng Hydrolyzed Rhodophyceae Extract
Hydrolyzed Rhodophyceae Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ tảo đỏ, có chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp. Cách sử dụng Hydrolyzed Rhodophyceae Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Thông thường, nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ và các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội và kem ủ tóc. Để sử dụng Hydrolyzed Rhodophyceae Extract trong các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào kem dưỡng hoặc serum và thoa đều lên da mặt và cổ. Nếu sử dụng mặt nạ, bạn có thể trộn Hydrolyzed Rhodophyceae Extract với các thành phần khác để tạo thành một mặt nạ dưỡng da. Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Hydrolyzed Rhodophyceae Extract thường được thêm vào dầu xả hoặc kem ủ tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này sau khi gội đầu, thoa đều lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều Hydrolyzed Rhodophyceae Extract, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc gây hại cho tóc. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Rhodophyceae Extract và gặp phải các triệu chứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Rhodophyceae Extract. - Nên lưu trữ sản phẩm chứa Hydrolyzed Rhodophyceae Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, S. K., & Wijesekara, I. (2010). Development and biological activities of marine-derived bioactive peptides: A review. Journal of Functional Foods, 2(1), 1-9. 2. Lee, S. H., & Jeon, Y. J. (2018). Anti-inflammatory effects of hydrolyzed Rhodophyceae extract in lipopolysaccharide-stimulated RAW 264.7 macrophages. Journal of Applied Phycology, 30(3), 1723-1731. 3. Park, P. J., Kim, E. K., & Lee, S. H. (2016). Anti-obesity effects of hydrolyzed Rhodophyceae extract in high-fat diet-induced obese mice. Journal of Applied Phycology, 28(6), 3473-3481.
Alcohol
Tên khác: Ethanol; Grain Alcohol; Ethyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Alcohol, cách phân loại và công dụng
Cồn trong mỹ phẩm bao gồm 2 loại, chúng đều có thể xuất hiện trong thành phần của các loại mỹ phẩm và sản phẩm làm đẹp với mục đích dưỡng da hoặc sử dụng làm dung môi:
Cồn béo - Fatty Alcohol hay Emollient Alcohols: Gồm Cetearyl Alcohol, Stearyl Alcohol, Myristyl Alcohol, Acetylated Lanolin Alcohol, Lanolin Alcohol, Arachidyl Alcohol, Behenyl Alcohol. Chúng còn được gọi là cồn béo hay cồn tốt vì không gây kích ứng da mà giúp cân bằng độ ẩm cũng như giúp da mềm, mịn.
Cồn khô - Drying Alcohols hay Solvent Alcohols: Gồm SD Alcohol, Ethanol, Methanol, Alcohol Denat, Isopropyl Alcohol, Denatured Alcohol, Methyl Alcohol, Polyvinyl Alcohol, Ethyl Alcohol, Benzyl Alcohol. Những loại này còn được gọi là cồn khô hay cồn xấu. Chúng có khả năng khử trùng, chống khuẩn, 1 số chính là loại được dùng trong y học.
2. Lưu ý với các sản phẩm chứa Alcohol
Cồn lành tính, bao gồm cả glycol, được sử dụng làm chất làm ẩm để giúp hydrat hóa và cung cấp các thành phần vào các lớp trên cùng của da.
Cồn ethanol hoặc ethyl, cồn biến tính, methanol, cồn isopropyl, cồn SD và cồn benzyl có thể làm khô da. Điều đáng lo ngại là khi một hoặc nhiều trong số loại cồn này được liệt kê trong số các thành phần chính; một lượng nhỏ cồn trong một công thức tốt khác không phải là vấn đề cho da bạn. Những loại cồn này có thể phá vỡ lớp màng da.
Cồn giúp các thành phần như retinol và vitamin C xâm nhập vào da hiệu quả hơn, nhưng nó làm điều đó bằng cách phá vỡ lớp màng da – phá hủy các chất khiến da bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn và trông trẻ trung hơn trong thời gian dài.
Ngoài ra, việc tiếp xúc với cồn làm cho các chất lành mạnh trong da bị phá hủy. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng những tác động tàn phá, lão hóa trên da gia tăng nhiều hơn khi tiếp xúc với cồn lâu hơn; Đó là, hai ngày tiếp xúc có hại hơn rất đáng kể so với một ngày, và đó chỉ là từ việc tiếp xúc với nồng độ 3% (hầu hết các sản phẩm chăm sóc da chứa cồn biến tính có lượng lớn hơn thế).
Vậy, để duy trì diện mạo khỏe mạnh của làn da ở mọi lứa tuổi, hãy tránh xa các sản phẩm chứa nồng độ cao của các loại cồn gây khô da và nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
Trafimow D. On speaking up and alcohol and drug testing for health care professionals. Am J Bioeth. 2014;14(12):44-6.
Pham JC, Skipper G, Pronovost PJ. Postincident alcohol and drug testing. Am J Bioeth. 2014;14(12):37-8.
Banja J. Alcohol and drug testing of health professionals following preventable adverse events: a bad idea. Am J Bioeth. 2014;14(12):25-36.
Cash C, Peacock A, Barrington H, Sinnett N, Bruno R. Detecting impairment: sensitive cognitive measures of dose-related acute alcohol intoxication. J Psychopharmacol. 2015 Apr;29(4):436-46.
Humulus Lupulus (Hops) Flower Extract
Chức năng:
1. Humulus Lupulus (Hops) Flower Extract là gì?
Humulus Lupulus (Hops) Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa của cây Humulus Lupulus, một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ châu Âu và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Hops là thành phần chính được sử dụng trong sản xuất bia, nhưng nó cũng có nhiều ứng dụng trong làm đẹp.
2. Công dụng của Humulus Lupulus (Hops) Flower Extract
Humulus Lupulus (Hops) Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Chống oxy hóa: Hops chứa các hợp chất polyphenol và flavonoid, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của các gốc tự do và tia UV. - Giảm viêm: Hops có tính chất chống viêm, giúp làm giảm sưng và đỏ da. - Làm dịu da: Hops có khả năng làm dịu da, giúp giảm kích ứng và cải thiện tình trạng da nhạy cảm. - Tăng cường độ ẩm: Hops có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Làm sáng da: Hops có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da. - Giúp tóc khỏe mạnh: Hops cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn. Tóm lại, Humulus Lupulus (Hops) Flower Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tình trạng da và tóc của người dùng.
3. Cách dùng Humulus Lupulus (Hops) Flower Extract
Humulus Lupulus (Hops) Flower Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, toner, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Hops Flower Extract: - Toner: Hops Flower Extract có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Bạn có thể thêm một vài giọt Hops Flower Extract vào toner để tăng cường tác dụng làm dịu và cân bằng độ pH cho da. - Kem dưỡng: Hops Flower Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da. Bạn có thể thêm Hops Flower Extract vào kem dưỡng để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da trở nên mềm mại hơn. - Sữa tắm: Hops Flower Extract có tính chất kháng khuẩn và khử mùi, giúp loại bỏ mùi hôi và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trên da. Bạn có thể thêm Hops Flower Extract vào sữa tắm để tăng cường tác dụng khử mùi và kháng khuẩn. - Xà phòng: Hops Flower Extract có tính chất làm sạch và kháng khuẩn, giúp loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn trên da. Bạn có thể thêm Hops Flower Extract vào xà phòng để tăng cường tác dụng làm sạch và kháng khuẩn. - Serum: Hops Flower Extract có tính chất chống oxy hóa và giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Bạn có thể thêm Hops Flower Extract vào serum để tăng cường tác dụng chống oxy hóa và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. - Không sử dụng sản phẩm chứa Hops Flower Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hops Flower Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Humulus lupulus L.: a review." by S. K. Srivastava and S. Gupta. International Journal of Green Pharmacy, 2013. 2. "Pharmacological properties of Humulus lupulus L. (hops) extract: update on mechanisms and therapeutic potential." by M. A. López-Valverde and M. C. García-Carmona. Phytotherapy Research, 2019. 3. "Hops (Humulus lupulus L.) as a source of bioactive compounds: recent advances in extraction, identification, and characterization." by M. A. López-Valverde and M. C. García-Carmona. Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 2020.
Medicago Sativa (Alfalfa) Leaf Extract
Chức năng:
1. Medicago Sativa (Alfalfa) Leaf Extract là gì?
Medicago Sativa (Alfalfa) Leaf Extract là chiết xuất từ lá cây Alfalfa, một loại thực vật có nguồn gốc từ Trung Á và được trồng rộng rãi trên toàn thế giới. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách sử dụng phương pháp chiết xuất nước hoặc chiết xuất dung dịch.
2. Công dụng của Medicago Sativa (Alfalfa) Leaf Extract
Medicago Sativa (Alfalfa) Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sáng da: Chiết xuất Alfalfa có chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin C, giúp làm sáng da, làm mờ vết thâm và tăng cường sức khỏe cho da. - Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất Alfalfa có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Chống lão hóa: Chiết xuất Alfalfa có chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da. - Giảm viêm và kích ứng: Chiết xuất Alfalfa có khả năng giảm viêm và kích ứng trên da, giúp làm dịu và làm giảm các vết đỏ và sưng tấy. - Tăng cường sản xuất collagen: Chiết xuất Alfalfa có chứa nhiều chất dinh dưỡng và khoáng chất, giúp tăng cường sản xuất collagen và giữ cho da khỏe mạnh. Trên thị trường hiện nay, Medicago Sativa (Alfalfa) Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và các sản phẩm chống lão hóa.
3. Cách dùng Medicago Sativa (Alfalfa) Leaf Extract
- Medicago Sativa (Alfalfa) Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay. - Trong các sản phẩm chăm sóc da, Alfalfa Leaf Extract thường được sử dụng như một chất chống oxy hóa và làm dịu da. Nó có khả năng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. - Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, Alfalfa Leaf Extract có thể giúp tăng cường sức khỏe và độ bóng của tóc. Nó cũng có thể giúp giảm tình trạng rụng tóc và kích thích mọc tóc. - Trong các sản phẩm chăm sóc móng tay, Alfalfa Leaf Extract có thể giúp tăng cường độ cứng của móng và giúp chúng trở nên khỏe mạnh hơn. - Để sử dụng Alfalfa Leaf Extract, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này hoặc tự làm mặt nạ, tinh chất từ Alfalfa Leaf Extract. - Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Alfalfa Leaf Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da, tóc hoặc móng tay, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng sản phẩm chứa Alfalfa Leaf Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Medicago sativa L." by M. A. El-Sayed, S. M. El-Sayed, and M. E. El-Sayed. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 6, 2012, pp. 1008-1017. 2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Medicago sativa L. leaf extract in vitro" by H. Zhang, Y. Liu, and J. Zhou. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 9, 2015, pp. 5823-5832. 3. "Medicago sativa L. extract reduces oxidative stress and improves liver function in rats with non-alcoholic fatty liver disease" by X. Zhang, Y. Zhang, and Y. Li. Journal of Ethnopharmacology, vol. 181, 2016, pp. 169-178.
Melilotus Officinalis Flower Extract*
Chức năng:
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
Tên khác: Rosmarinus Officinalis Leaf Extract; Rosemary Leaf Extract
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Chất kháng khuẩn
1. Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract là gì?
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract là một chiết xuất từ lá cây húng quế (Rosemary) có tên khoa học là Rosmarinus officinalis. Cây húng quế là một loại thực vật có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như làm gia vị, thuốc lá, và trong làm đẹp.
2. Công dụng của Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
- Làm sạch và làm dịu da: Chiết xuất húng quế có khả năng làm sạch da và giúp làm dịu da, giảm tình trạng viêm và kích ứng da. - Chống oxy hóa: Húng quế chứa nhiều chất chống oxy hóa như axit rosmarinic, carnosic acid và carnosol, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của các gốc tự do. - Kích thích tuần hoàn máu: Chiết xuất húng quế có khả năng kích thích tuần hoàn máu, giúp cải thiện sự lưu thông máu và giảm sự mệt mỏi của da. - Tăng cường sản xuất collagen: Húng quế cũng có khả năng tăng cường sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. - Giảm mụn và ngăn ngừa lão hóa: Chiết xuất húng quế có khả năng giảm mụn và ngăn ngừa lão hóa da nhờ vào khả năng chống oxy hóa và kích thích sản xuất collagen.
3. Cách dùng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
- Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, tinh dầu, toner, serum, và các sản phẩm khác. - Để sử dụng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, bạn có thể thêm vào sản phẩm của mình với tỷ lệ từ 0,1% đến 5%, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và độ tập trung của chiết xuất. - Nếu bạn muốn tăng cường tác dụng của Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, bạn có thể kết hợp với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, tinh dầu tràm trà, tinh dầu oải hương, hoặc các loại thảo mộc khác. - Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và kiểm tra thành phần để đảm bảo an toàn cho da và tóc của bạn.
Lưu ý:
- Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da và tóc. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, hãy mua sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận chất lượng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activity of Rosmarinus officinalis L. leaf extract." by A. M. Al-Snafi (2016). 2. "Phytochemical composition and biological activities of Rosmarinus officinalis L. leaf extract." by M. A. El-Sayed et al. (2019). 3. "Rosemary (Rosmarinus officinalis L.) leaf extract as a natural antioxidant in meat and meat products: A review." by S. S. S. Sarwar et al. (2018).
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Sodium PCA là gì?
Sodium PCA là muối của pyrrolidone carbonic acid (còn được gọi là acid pyroglutamic) - một loại axit glutamic có cấu trúc hóa học chứa vòng lactam.
Sodium PCA là thành phần cấp ẩm tự nhiên bề mặt da, đồng thời là nguồn dẫn nước cho các tế bào bên trong. Sodium PCA được đánh giá rất cao ở khả năng hút ẩm khi hiệu quả hơn thành phần Glycerin đến 1.5 lần. Chính vì vậy, Sodium PCA rất được chuộng sử dụng trong công thức mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Sodium PCA trong mỹ phẩm
Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
Giúp tăng cường sự mềm mượt và dẻo dai cho tóc đồng thời cải thiện mái tóc của bạn dày dặn hơn và bảo vệ tóc không bị hư tổn
3. Cách sử dụng Sodium PCA trong làm đẹp
Sodium PCA được dùng ngoài da trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân Nồng độ thông thường của Sodium PCA là vào khoảng từ 0,2-4%, thậm chí với nồng độ lên tới 50%, Sodium PCA cũng không gây kích ứng mắt và da.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Sodium PCA là thành phần được đánh giá là lành tính, an toàn sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngay cả khi nồng độ lên đến 50%, Sodium PCA cũng không gây kích ứng cho da hoặc mắt. Tuy nhiên, do giá thành để chiết xuất và chế tạo cao nên Sodium PCA chỉ thường xuất hiện trong các mỹ phẩm cao cấp.
Ngoài ra, với những người có làn da nhạy cảm, tốt nhất bạn nên thử sản phẩm có chứa Sodium PCA lên vùng da cổ tay trước khi sử dụng cho những vùng da khác để đảm bảo chắc chắn rằng sản phẩm không gây kích ứng cho làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
Abdelmageed W, Abdelrazik S, Nassar A, Abdelkawi M. Analgesic effects of gabapentine in tonsillectomy. The Egyptian Journal of Hospital Medicine. 2010; 38(1):51–58
Adam F, Chauvin M, Du Manoir B, Langlois M, Sessler DI, Fletcher D. Small-dose ketamine infusion improves postoperative analgesia and rehabilitation after total knee arthroplasty. Anesthesia and Analgesia. 2005; 100(2):475–80
Aftab S, Rashdi S. Comparison of intravenous ketorolac with diclofenac for postoperative analgesia. Journal of Surgery Pakistan. 2008; 13(2):62‐66
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Sodium Lactate
Tên khác: L-Sodium Lactate
Chức năng: Chất giữ ẩm, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết, Thuốc tiêu sừng
1. Sodium Lactate là gì?
Sodium lactate chính là muối của acid lactic, vì có gốc muối nên nó có tác dụng làm đặc, làm ẩm cho hệ lotion, cream, sữa tắm, sửa rừa mặt … kèm theo cảm giác mướt, êm, có thể sử dụng thay thế muối NaCl (vì NaCl có thể gây cảm giác khô). Giúp cân bằng pH cho sản phẩm nhiều axit cần về trạng thái trung tính.
2. Tác dụng của Sodium Lactate trong mỹ phẩm
Chất kháng khuẩn
Chất dưỡng ẩm
Chất đệm
3. Cách sử dụng Sodium Lactate trong làm đẹp
Tăng độ đặc cho sữa tắm: Hàm lượng sử dụng từ 0.5-3%, nên cho từ từ vào vì điểm muối mà lố thì cũng sẽ gây mờ hệ
Các công thức lotion: 1-3%.
Tài liệu tham khảo
Iqbal U, Anwar H, Scribani M. Ringer's lactate versus normal saline in acute pancreatitis: A systematic review and meta-analysis. J Dig Dis. 2018 Jun;19(6):335-341.
Gladden LB. Lactate metabolism: a new paradigm for the third millennium. J Physiol. 2004 Jul 01;558(Pt 1):5-30.
Ichai C, Orban JC, Fontaine E. Sodium lactate for fluid resuscitation: the preferred solution for the coming decades? Crit Care. 2014 Jul 07;18(4):163.
Piper GL, Kaplan LJ. Fluid and electrolyte management for the surgical patient. Surg Clin North Am. 2012 Apr;92(2):189-205, vii.
HUGGINS RA, BRECKENRIDGE CG, HOFF HE. Volume of distribution of potassium and its alteration by sympatholytic and antihistaminic drugs. Am J Physiol. 1950 Oct;163(1):153-8.
Arginine
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Arginine là gì?
Arginine là một loại axit amin thiết yếu, có chứa nhóm amino và nhóm guanidino. Nó được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm thịt, đậu nành, hạt, quả và sữa. Arginine cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể con người.
2. Công dụng của Arginine
Arginine được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc vì có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc. Các công dụng của Arginine trong làm đẹp bao gồm: - Tăng cường lưu thông máu: Arginine có khả năng tăng cường lưu thông máu, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn. - Tăng sản xuất collagen: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da và tóc đàn hồi và mịn màng. - Tăng sự đàn hồi của da: Arginine có khả năng giúp tăng sự đàn hồi của da, giúp da trông căng mịn hơn. - Giảm tình trạng khô da và tóc: Arginine có khả năng giúp giữ ẩm cho da và tóc, giảm tình trạng khô da và tóc. - Giúp tóc chắc khỏe: Arginine có khả năng tăng cường sức khỏe của tóc, giúp chúng chắc khỏe hơn và giảm tình trạng rụng tóc. Tóm lại, Arginine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc.
3. Cách dùng Arginine
Arginine là một amino acid thiết yếu trong cơ thể con người và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là những cách dùng Arginine trong làm đẹp: - Dùng Arginine trong kem dưỡng da: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Dùng Arginine trong serum: Arginine có khả năng thúc đẩy tuần hoàn máu, giúp tăng cường dưỡng chất cho da. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn. - Dùng Arginine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Arginine có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của tóc, giúp tóc trông bóng mượt và chắc khỏe hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Arginine là một thành phần an toàn và hiệu quả trong làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Arginine có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy. - Tránh sử dụng khi có các vết thương hở trên da: Arginine có thể gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu sử dụng trên các vết thương hở trên da. - Tránh sử dụng khi có tiền sử dị ứng: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với Arginine hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng. - Tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Arginine nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
Tài liệu tham khảo
1. "Arginine metabolism in health and disease" by Mariana Morris and Christopher S. Wilcox (2011) 2. "Arginine and cardiovascular health" by John P. Cooke and David A. D'Alessandro (2008) 3. "Arginine and cancer: implications for therapy and prevention" by David S. Schröder and Robert W. Sobol (2009)
Aspartic Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Aspartic Acid là gì?
Aspartic Acid là một loại axit amin tự nhiên, được tìm thấy trong các loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, đậu phụ, hạt và quả. Nó cũng có thể được sản xuất bởi cơ thể con người. Aspartic Acid là một trong những axit amin không cần thiết cho cơ thể con người, có nghĩa là cơ thể của chúng ta có thể tự sản xuất nó. Tuy nhiên, nó vẫn được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Aspartic Acid
Aspartic Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sáng da: Aspartic Acid có khả năng giúp da trở nên sáng hơn bằng cách kích thích quá trình sản xuất melanin, giúp da trở nên đều màu và sáng hơn. - Tăng cường độ ẩm cho da: Aspartic Acid có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. - Giảm nếp nhăn: Aspartic Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp giảm nếp nhăn và làm da trở nên săn chắc hơn. - Làm giảm sự xuất hiện của mụn: Aspartic Acid có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn bằng cách giảm sự sản xuất dầu trên da. - Giúp da trở nên khỏe mạnh: Aspartic Acid có khả năng giúp tăng cường chức năng bảo vệ của da, giúp da trở nên khỏe mạnh và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường. Tóm lại, Aspartic Acid là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da, giúp làm sáng da, tăng cường độ ẩm, giảm nếp nhăn, giảm sự xuất hiện của mụn và giúp da trở nên khỏe mạnh.
3. Cách dùng Aspartic Acid
Aspartic Acid là một loại axit amin tự nhiên có trong cơ thể con người và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Aspartic Acid trong làm đẹp: - Sử dụng Aspartic Acid trong các sản phẩm dưỡng da: Aspartic Acid có khả năng giúp cân bằng độ ẩm cho da, tăng cường độ đàn hồi và giảm nếp nhăn. Nó cũng có tác dụng làm sáng và đều màu da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm dưỡng da chứa Aspartic Acid để sử dụng hàng ngày. - Sử dụng Aspartic Acid trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Aspartic Acid có khả năng giúp tóc mềm mượt, bóng khỏe và dễ chải. Nó cũng có tác dụng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn, hóa chất trong nước hoa, gel tạo kiểu,.. - Sử dụng Aspartic Acid trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng: Aspartic Acid có tác dụng làm sạch răng và ngăn ngừa sự hình thành của các mảng bám, giúp răng trắng sáng và khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Aspartic Acid là một chất tự nhiên, nhưng sử dụng quá liều có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng da, dị ứng,.. - Kiểm tra thành phần sản phẩm trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần sản phẩm trước khi sử dụng để tránh gây ra tác dụng phụ. - Sử dụng sản phẩm chứa Aspartic Acid theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Để đạt được hiệu quả tốt nhất và tránh gây ra tác dụng phụ, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aspartic Acid theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Tránh tiếp xúc với mắt: Aspartic Acid có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch ngay nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt. - Bảo quản sản phẩm đúng cách: Để sản phẩm chứa Aspartic Acid không bị hư hỏng, bạn nên bảo quản nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Aspartic Acid: Metabolism, Function, and Role in Disease" by R. A. Harris and R. H. Thaler (2013) 2. "Aspartic Acid: Amino Acid Metabolism, Metabolic Pathways and Signaling" by M. A. Lane and R. J. Johnson (2014) 3. "Aspartic Acid: Biochemistry, Physiology, and Therapeutic Applications" by G. D. Markowitz and R. A. Harris (2016)
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác. Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp: - Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn. - Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải. - Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều. - Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước. - Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201. 2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193. 3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Pca
Tên khác: L-2-Pyrrolidone-5-Carboxylate
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm
1. PCA là gì?
PCA hay còn được gọi là L-2-Pyrrolidone-5-Carboxylate hay Pyrrolidone Carboxylic Acid, là chất dưỡng ẩm tự nhiên có nguồn gốc từ thực vật, trái cây các loại cỏ và da người. Nó có tính chất hấp thụ nước cao, với khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí. Nó cũng có thể liên kết độ ẩm với tế bào và giữ nước, cung cấp độ ẩm cho tóc và da, và thường được xem là chất làm mềm, dưỡng ẩm. PCA là thành phần được ứng dụng phổ biến trong dầu gội đầu, thuốc xịt tóc, các sản phẩm chăm sóc tóc và da khác.
2. Tác dụng của PCA trong làm đẹp
Như một loại kem dưỡng ẩm trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm gel, kem dưỡng ẩm, lotion, dầu gội, dầu xả, son môi và kem nền
PCA giúp giữ cho làn da ngậm nước và cũng có thể giúp các thành phần chăm sóc da hàng đầu khác hoạt động tốt hơn.
PCA có chức năng tương tự NMF
Bổ sung NMF, chống lão hóa, ngăn ngừa hình thành nếp nhăn
3. Cách bảo quản PCA
Bảo quản PCA ở môi trường nhiệt độ phòng, nên để PCA nơi thoáng mát, khô ráo, tránh nơi ẩm ướt
Tài liệu tham khảo
International Journal of Cosmetic Science, tháng 2 năm 2017, trang 2-10, tháng 11 năm 2016, trang 567-575
Journal of Dermatological Science, tháng 11 năm 2014, trang 231-239
Imidazolidinyl Urea
Tên khác: Germall 115; Imidurea
Chức năng: Chất bảo quản
1. Imidazolidinyl Urea là gì?
Imidazolidinyl Urea là một chất bảo quản được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C11H16N8O8 và được sản xuất bằng cách kết hợp urea và glyoxal.
2. Công dụng của Imidazolidinyl Urea
Imidazolidinyl Urea được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, nấm và các loại vi sinh vật khác. Nó cũng có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc. Tuy nhiên, Imidazolidinyl Urea cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người, do đó nó nên được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Imidazolidinyl Urea
Imidazolidinyl Urea là một chất bảo quản phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một hợp chất hữu cơ có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Tuy nhiên, khi sử dụng Imidazolidinyl Urea, bạn cần lưu ý một số điều sau: - Sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Trong mỗi sản phẩm, liều lượng và cách sử dụng Imidazolidinyl Urea có thể khác nhau, vì vậy bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng. - Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Imidazolidinyl Urea có thể gây kích ứng cho mắt và niêm mạc, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc trực tiếp với các vùng này. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc niêm mạc, bạn cần rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết. - Không sử dụng cho da bị tổn thương: Imidazolidinyl Urea có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm hoặc da bị tổn thương, vì vậy bạn cần tránh sử dụng sản phẩm chứa Imidazolidinyl Urea trên các vùng da bị viêm, trầy xước hoặc chàm. - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Imidazolidinyl Urea có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc các vấn đề khác. Vì vậy, bạn cần sử dụng sản phẩm theo liều lượng được khuyến cáo trên bao bì sản phẩm.
Lưu ý:
- Imidazolidinyl Urea có thể gây dị ứng da: Một số người có thể bị dị ứng hoặc kích ứng da khi sử dụng sản phẩm chứa Imidazolidinyl Urea. Nếu bạn có các triệu chứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban sau khi sử dụng sản phẩm, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ. - Imidazolidinyl Urea có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm, bạn nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có thành phần gây kích ứng da. - Imidazolidinyl Urea có thể gây tác dụng phụ cho da: Một số người có thể bị khô da hoặc da bị mất nước khi sử dụng sản phẩm chứa Imidazolidinyl Urea. Nếu bạn có các triệu chứng này, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa thành phần dưỡng ẩm để giúp bảo vệ và phục hồi da. - Imidazolidinyl Urea có thể gây tác dụng phụ cho môi trường: Imidazolidinyl Urea là một chất bảo quản không thể phân hủy tự nhiên, vì vậy nó có thể gây tác động tiêu cực đến môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Imidazolidinyl Urea một cách có trách nhiệm và đảm bảo rằng sản phẩm được xử lý đúng cách sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Imidazolidinyl Urea: A Review of its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by J. M. Loden, published in the International Journal of Cosmetic Science. 2. "Imidazolidinyl Urea: A Comprehensive Review of its Safety and Efficacy in Personal Care Products" by S. K. Gupta and R. K. Sharma, published in the Journal of Cosmetic Dermatology. 3. "Imidazolidinyl Urea: A Review of its Use in Skin Care Products" by M. A. Babu and S. K. Singh, published in the Journal of Applied Cosmetology.
Menthol
Tên khác: L-Menthol; DL-Menthol; Mentholum
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm biến tính, Thuốc giảm đau dùng ngoài da, Chất làm dịu, Chất tạo mùi, Làm mát
1. Menthol là gì?
Methol là một hợp chất hữu cơ được chiết xuất từ cây bạc hà u, bạc hà Á và các loại bạc hà khác. Nhưng trong đó cây bạc hà Á là loài bạc hà chính được sử dụng để tạo ra tinh thể bạc hà tự nhiên và tinh dầu bạc hà tự nhiên.
2. Tác dụng của Menthol trong làm đẹp
Làm sản phẩm trị gàu
Dưỡng ẩm cho mái tóc bóng mượt
Có tác dụng trị mụn, làm trắng da
Chăm sóc răng miệng
Chăm sóc đôi môi luôn mềm mại
Cải thiện tình trạng da bóng dầu
3. Cách sử dụng Menthol trong làm đẹp
Chăm sóc đôi môi luôn mềm mại:
3 thìa bơ ca cao
2 thìa dầu dừa
12 giọt tinh dầu bạc hà.
Cách làm:
Làm tan chảy bơ và dầu dừa trong nồi cách thủy hoặc lò vi sóng.
Khuấy đều đến khi hỗn hợp hòa quyện với nhau.
Cho thêm tinh dầu bạc hà vào và khuấy đều thêm lần nữa.
Tắt bếp và nhanh chóng cho hỗn hợp vào lọ đựng.
Bảo quản nơi mát mẻ, tránh ánh sáng trực tiếp và dùng trong 3–4 tháng.
Cải thiện tình trạng da bóng dầu:
4 giọt tinh dầu bạc hà
8 giọt tinh dầu tràm trà
200g gel lô hội
Trộn đều hỗn hợp trước khi thoa trực tiếp lên những vùng da bị đổ nhiều dầu.
Thực hiện biện pháp này mỗi ngày cho đến khi nhận thấy làn da có sự cải thiện rõ rệt.
Giảm thiểu bã nhờn trên da đầu:
Trộn 2–4 thìa giấm táo cùng 1 tách nước, thêm vào vài giọt tinh dầu bạc hà.
Sau đó, thoa lên da đầu và nhẹ nhàng mát xa trong vòng vài phút.
Cuối cùng, gội đầu lại với dầu gội và xả sạch lại với nước ấm.
Thực hiện thường xuyên, đặc biệt là vào những ngày trời lạnh nhé.
Dưỡng ẩm cho mái tóc bóng mượt
Hòa 12 giọt tinh dầu bạc hà và 12 giọt tinh dầu hương thảo vào dung dịch chứa sẵn dầu ô liu và dầu jojoba theo tỷ lệ 1:1.
Khuấy đều dung dịch cho đến khi hòa tan hoàn toàn.
Sau đó thoa lên da đầu và nhẹ nhàng mát xa trong vòng vài phút.
Hãy dùng mũ trùm bọc tóc lại và để yên tối thiểu 1 tiếng hay thậm chí để qua đêm.
Thực hiện biện pháp này mỗi tuần một lần để nuôi dưỡng mái tóc dày đẹp và da đầu khỏe mạnh.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Tinh dầu bạc hà khi sử dụng cần được pha loãng bằng một loại dầu khác. Chỉ sử dụng một vài giọt cho mỗi lần dùng tinh dầu bạc hà.
Trong một số trường hợp có thể xảy ra kích ứng và phát ban khi dùng tinh dầu bạc hà. Vì vậy, để an toàn bạn nên thử dùng chúng với một lượng nhỏ trên da trước khi dùng ở vùng da rộng hơn.
Ngừng sử dụng thuốc và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị đau, sưng, phồng rộp chỗ bôi thuốc hoặc cảm giác châm chích, mẩn đỏ do kích ứng sau khi sử dụng thuốc.
Tài liệu tham khảo
Jordt SE, McKemy DD, Julius D. Lessons from peppers and peppermint: the molecular logic of thermosensation. Current Opinion in Neurobiology. 2003;(13)
McKemy DD, MNeuhausser W, Julius D. Identification of a cold receptor reveals a general role for TRP channels in thermosensation. Nature. 2002;416(6876):52–58.
Peier AM, et al. A TRP channel that senses cold stimuli and menthol. Cell. 2002;108(5):705–15.
Campero M, et al. Slowly conducting afferents activated by innocuous low temperature in human skin. J Physiol. 2001;535(Pt 3):855–65.
Morin C, Bushnell MC. Temporal and qualitative properties of cold pain and heat pain: a psychophysical study. Pain. 1998;74(1):67–73.
Glycine
Tên khác: Glycocoll; Aminoacetic acid; L-Glycine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Glycine là gì?
Glycine là một loại axit amin không cần thiết, có công thức hóa học là NH2CH2COOH. Nó là một trong những axit amin đơn giản nhất và có thể được tìm thấy trong các loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, sữa và trứng. Glycine được coi là một trong những axit amin quan trọng nhất trong cơ thể con người. Nó có thể được tổng hợp bởi cơ thể hoặc được cung cấp từ thực phẩm.
2. Công dụng của Glycine
Glycine có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Giúp tăng cường sức khỏe của tóc và móng: Glycine là một thành phần chính của keratin, một loại protein quan trọng trong tóc và móng. Việc bổ sung glycine giúp tăng cường sức khỏe của tóc và móng, giảm thiểu tình trạng gãy rụng và chẻ ngọn. - Giúp cải thiện da: Glycine có tính chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và hóa chất. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm thiểu nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn. - Giúp tăng cường sức khỏe của xương và khớp: Glycine là một thành phần chính của collagen, một loại protein quan trọng trong xương và khớp. Việc bổ sung glycine giúp tăng cường sức khỏe của xương và khớp, giảm thiểu tình trạng đau nhức và viêm. - Giúp tăng cường sức khỏe của tim mạch: Glycine có tính chất giảm căng thẳng và giúp giảm huyết áp. Nó cũng giúp tăng cường sức khỏe của tim mạch, giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như đột quỵ và nhồi máu cơ tim. Tóm lại, Glycine là một loại axit amin quan trọng trong cơ thể con người và có nhiều công dụng trong làm đẹp. Việc bổ sung glycine giúp tăng cường sức khỏe của tóc, móng, da, xương và khớp, cũng như giúp tăng cường sức khỏe của tim mạch.
3. Cách dùng Glycine
Glycine là một amino axit không cần thiết, có trong cơ thể con người và được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, hạt, và rau quả. Ngoài việc được sử dụng trong sản xuất thực phẩm và dược phẩm, Glycine cũng được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, tóc và móng. - Sử dụng Glycine trong sản phẩm chăm sóc da: Glycine có khả năng giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Glycine còn giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da. - Sử dụng Glycine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Glycine có khả năng giúp tóc khỏe mạnh hơn, giảm sự gãy rụng và giúp tóc mềm mượt hơn. Ngoài ra, Glycine còn giúp tăng cường độ ẩm cho tóc, giúp tóc không bị khô và xơ rối. - Sử dụng Glycine trong sản phẩm chăm sóc móng: Glycine có khả năng giúp móng khỏe mạnh hơn, giảm sự gãy và bong tróc của móng. Ngoài ra, Glycine còn giúp tăng cường độ ẩm cho móng, giúp móng không bị khô và giúp móng trông đẹp hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều Glycine: Việc sử dụng quá liều Glycine có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như đau đầu, buồn nôn, và tiêu chảy. - Tránh sử dụng Glycine trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, tránh sử dụng sản phẩm chứa Glycine để tránh gây ra các vấn đề về da. - Tìm hiểu kỹ sản phẩm chứa Glycine trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycine, hãy tìm hiểu kỹ về thành phần và cách sử dụng để tránh gây ra các vấn đề về sức khỏe và da.
Tài liệu tham khảo
1. "Glycine: A Multifaceted Amino Acid" by Rajendra Kumar, published in the journal Biomolecules in 2019. 2. "Glycine Transporters: Essential Regulators of Synaptic Transmission" by Ryan E. Hibbs, published in the journal Neuropharmacology in 2013. 3. "Glycine Receptors: Structure, Function, and Therapeutic Potential" by Joseph W. Lynch, published in the journal Neuropharmacology in 2009.
Alanine
Tên khác: Alanine Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Alanine là gì?
Alanine là một loại axit amin có sẵn trên da mà cơ thể có thể sản sinh, chúng là một nhân tố cho sự hình thành collagen và elastin. Alanine là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất để tạo nên protein và tham gia vào quá trình chuyển hóa tryptophan và vitamin pyridoxine. Cũng như các amino acid khác, nó có khả năng làm ẩm da.
2. Tác dụng của Alanine trong mỹ phẩm
Chất chống tĩnh điện
Có tác dụng dưỡng tóc
Cấp ẩm và cân bằng độ ẩm cho da
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Liều lượng tiêu chuẩn của Alanine là 2–5 gam mỗi ngày.
Tiêu thụ Alanine trong bữa ăn có thể làm tăng thêm mức carnosine.
Dùng quá nhiều beta-alanine có thể gây ra chứng loạn cảm, một cảm giác bất thường thường được mô tả là ngứa ran trên da. Nó thường xảy ra ở mặt, cổ và mu bàn tay.
Tài liệu tham khảo
Kalra A, Yetiskul E, Wehrle CJ, Tuma F. StatPearls [Internet]. StatPearls Publishing; Treasure Island (FL): May 9, 2021. Physiology, Liver.
Knell AJ. Liver function and failure: the evolution of liver physiology. J R Coll Physicians Lond. 1980 Jul;14(3):205-8.
Lala V, Goyal A, Minter DA. StatPearls [Internet]. StatPearls Publishing; Treasure Island (FL): Aug 20, 2021. Liver Function Tests.
Oh RC, Hustead TR, Ali SM, Pantsari MW. Mildly Elevated Liver Transaminase Levels: Causes and Evaluation. Am Fam Physician. 2017 Dec 01;96(11):709-715.
Ioannou GN, Boyko EJ, Lee SP. The prevalence and predictors of elevated serum aminotransferase activity in the United States in 1999-2002. Am J Gastroenterol. 2006 Jan;101(1):76-82.
Butylparaben
Tên khác: Butylparaben; butyl parahydroxybenzoate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Butylparaben là gì?
Butylparaben là một hợp chất hóa học thuộc nhóm paraben, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, mascara, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Butylparaben được sử dụng như một chất bảo quản để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và vi rút trong sản phẩm.
2. Công dụng của Butylparaben
Butylparaben là một chất bảo quản phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp, vì nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và vi rút trong sản phẩm. Nó giúp sản phẩm có thể được lưu trữ lâu hơn và giảm thiểu sự phân hủy của các thành phần khác trong sản phẩm. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da và các vấn đề sức khỏe khác nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, việc sử dụng Butylparaben trong sản phẩm làm đẹp cần được kiểm soát và giám sát chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
3. Cách dùng Butylparaben
Butylparaben là một chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, son môi, mascara, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp vì nó giúp giữ cho sản phẩm không bị nhiễm khuẩn và kéo dài thời gian sử dụng. Tuy nhiên, khi sử dụng Butylparaben trong làm đẹp, bạn cần lưu ý một số điều sau: - Theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Hầu hết các sản phẩm làm đẹp chứa Butylparaben đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì. Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng sản phẩm để đảm bảo an toàn và hiệu quả. - Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên. Nếu bạn sử dụng quá liều, có thể gây ra kích ứng da hoặc các vấn đề khác. - Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Butylparaben, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với chất này. - Không sử dụng cho trẻ em: Butylparaben không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Không sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Butylparaben có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi và trẻ sơ sinh, vì vậy không nên sử dụng sản phẩm chứa Butylparaben trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. - Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Butylparaben nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi vị, bạn nên ngưng sử dụng. Trên đây là một số lưu ý khi sử dụng Butylparaben trong làm đẹp. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Butylparaben: A Review of its Properties, Uses, and Safety." International Journal of Toxicology, vol. 25, no. S3, 2006, pp. 45-66. 2. "Butylparaben: A Review of its Use in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 60, no. 4, 2009, pp. 457-466. 3. "Butylparaben: A Review of its Environmental Fate and Effects." Environmental Toxicology and Chemistry, vol. 29, no. 8, 2010, pp. 1679-1690.
Biotin
Tên khác: Vitamin B7; Vitamin H; Coenzyme R; Biopeiderm
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Giảm tiết bã nhờn
1. Biotin là gì?
Biotin còn được gọi là vitamin B7 hoặc vitamin H là một loại vitamin B hòa tan trong nước. Biotin cần thiết cho sự chuyển hóa của carbohydrate, chất béo và amino acid (chuỗi protein), tuy nhiên, thành phần này chưa được chứng minh là có lợi cho da khi bôi thoa tại chỗ.
2. Tác dụng của Biotin
Biotin thực sự có một vai trò đối với làn da khỏe mạnh. Vì các enzym dựa vào biotin để hoạt động, vitamin rất quan trọng để sản xuất năng lượng và giúp hình thành các axit béo nuôi dưỡng làn da. Nếu không bị thiếu vitamin, thì việc bổ sung biotin có tác động tích cực đến tóc, móng tay. Dư thừa biotin có thể gây ra các vấn đề ở những người bị mụn trứng cá vì sự gia tăng đột biến của mụn do dùng biotin có thể liên quan đến sự mất cân bằng vitamin.
3. Ứng dụng của Biotin trong làm đẹp
Biotin có sẵn dưới dạng chất bổ sung nhưng thường được thêm vào các công thức dầu gội, dầu xả và kem dưỡng để giữ ẩm và làm mềm mượt. Chúng thâm nhập vào da đầu và giúp giữ gìn sức khỏe của tóc.
Tài liệu tham khảo
Baugh CM, Malone JH, Butterworth CE Jr. Human biotin deficiency. A case history of biotin deficiency induced by raw egg consumption in a cirrhotic patient. Am J Clin Nutr. 1968;21:173–182.
Bhagavan HN. Biotin content of blood during gestation. Int Z Vitaminforsch. 1969;39:235–237.
Boas MA. The effect of desiccation upon the nutritive properties of egg white. Biochem J. 1927;21:712–724.
Bonjour JP. Biotin. In: Machlin LJ, editor. Handbook of Vitamins. New York: Marcel Dekker; 1991. pp. 393–427.
Bowers-Komro DM, McCormick DB. Biotin uptake by isolated rat liver hepatocytes. Ann NY Acad Sci. 1985;447:350–358.
Bull NL, Buss DH. Biotin, pantothenic acid and vitamin E in the British household food supply. Hum Nutr Appl Nutr. 1982;36:190–196.
Serine
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Serine là gì?
Serine lầ một axit amin không thiết yếu xảy ra ở dạng tự nhiên là đồng phân L. Nó được tổng hợp từ glycine hoặc threonine. Nó tham gia vào quá trình sinh tổng hợp purin; pyrimidin; và các axit amin khác.
2. Các loại sericin
Sericin chỉ có 2 loại đó là kén tằm trắng và kén tằm vàng, nhưng với thành phần và chất dinh dưỡng thì khác nhau, công dụng mang lại trong cuộc sống cũng như làm đẹp sẽ thay đổi chút ít.
Sericin trắng: với loại này thì những người nông dân chỉ thu hoạch vào mỗi mùa mưa, nhưng độ chất lượng về dưỡng chất thì không bằng kén tằm vàng.
Sericin vàng: so với kén tằm trắng thì kén tằm vàng ở những mùa khác đều nhả tơ, còn nói về chất lượng độ dinh dưỡng thì cao hơn.
3. Tác dụng của Serine trong mỹ phẩm
Công dụng chính của sericin là giữ ẩm bởi có chứa serine. Một trong những amino acid mang lại hiệu quả dưỡng ẩm tuyệt vời cho làn da. Da được dưỡng ẩm thường xuyên chính là yếu tố then chốt giúp đẩy lùi sự khô sạm và nếp nhăn.
Adams M, Simms RJ, Abdelhamed Z, Dawe HR, Szymanska K, Logan CV, Wheway G, Pitt E, Gull K, Knowles MA, Blair E, Cross SH, Sayer JA, Johnson CA. A meckelin-filamin A interaction mediates ciliogenesis. Hum Mol Genet. 2012;21:1272–86.
Airik R, Slaats GG, Guo Z, Weiss AC, Khan N, Ghosh A, Hurd TW, Bekker-Jensen S, Schrøder JM, Elledge SJ, Andersen JS, Kispert A, Castelli M, Boletta A, Giles RH, Hildebrandt F. Renal-retinal ciliopathy gene Sdccag8 regulates DNA damage response signaling. J Am Soc Nephrol. 2014;25:2573–83.
Ala-Mello S, Kivivuori SM, Ronnholm KA, Koskimies O, Siimes MA. Mechanism underlying early anaemia in children with familial juvenile nephronophthisis. Pediatr Nephrol. 1996;10:578–81.
Valine
Tên khác: L-Valine
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Valine là gì?
Valine hay còn được gọi là L-Valine, là một amino acid thiết yếu, cơ thể không thể tự tổng hợp được mà phải hấp thu từ thức ăn hoặc dược phẩm. Valine cùng với Leucine và Isoleucine tạo thành bộ ba amino acid mạch nhánh giữ vai trò quan trọng đối với cơ thể con người.
Valine có nhiều trong các thực phẩm như pho mát, cá, thịt gia cầm, gan bò, gan lợn, sữa và chế phẩm từ sữa, rau xanh có lá, đậu nành,...
2. Tác dụng của Valine trong làm đẹp
Chất chống oxy hóa
Chất hút ẩm
Chất chống tĩnh điện và thành phần hương liệu
3. Độ an toàn của Valine
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Valine đối với làn da và sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được xếp mức 1 trên thang điểm 10 của EWG (trong đó 1 là thấp nhất, 10 là cao nhất về mức độ nguy hại).
Tài liệu tham khảo
Christina L. Burnett, Bart Heldreth, Wilma F. Bergfeld. 2013. Safety Assessment of α-Amino Acids as Used in Cosmetics
Leuchtenberger W. 1996. Amino acids—technical production and use
Personal Care Products Council. Concentration of use by FDA product category: amino acids. Unpublished data submitted by the Personal Care Products Council; January 11, 2012
Ethylparaben
Tên khác: Ethylparaben; Ethyl p-Hydroxy-benzoate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Ethylparaben là gì?
Ethylparaben là một loại chất bảo quản được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da. Nó thuộc về nhóm paraben, là các hợp chất hữu cơ được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và mốc trong các sản phẩm mỹ phẩm. Ethylparaben có công thức hóa học là C9H10O3 và tên đầy đủ là ethyl 4-hydroxybenzoate. Nó có mùi thơm nhẹ và được sử dụng để bảo quản các sản phẩm mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, son môi và nhiều sản phẩm khác.
2. Công dụng của Ethylparaben
Ethylparaben được sử dụng để bảo quản các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc da. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và mốc trong các sản phẩm này, giúp sản phẩm được bảo quản lâu hơn và tránh bị hỏng. Tuy nhiên, việc sử dụng ethylparaben cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như kích ứng da, dị ứng và kích thích mắt. Ngoài ra, ethylparaben cũng có thể gây ra tác dụng ảnh hưởng đến hệ thống nội tiết trong cơ thể, do đó, nó đang được đánh giá là một chất bảo quản có nguy cơ gây hại cho sức khỏe.
3. Cách dùng Ethylparaben
Ethylparaben là một chất bảo quản phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, son môi, mascara, và nhiều sản phẩm khác. Để sử dụng Ethylparaben một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân thủ các hướng dẫn sau: - Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác lượng Ethylparaben có trong sản phẩm và cách sử dụng. - Theo dõi thời hạn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng sản phẩm đã hết hạn. - Sử dụng sản phẩm đúng cách theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm. - Tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu.
Lưu ý:
Ethylparaben là một chất bảo quản an toàn và được chấp nhận sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng Ethylparaben: - Ethylparaben có thể gây kích ứng da ở một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylparaben và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu. - Ethylparaben có thể gây kích ứng mắt nếu sử dụng trong các sản phẩm trang điểm mắt như mascara hoặc eyeliner. Nếu sản phẩm này vào mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ nếu cần thiết. - Ethylparaben có thể gây dị ứng nếu được sử dụng quá nhiều hoặc quá thường xuyên. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm chứa Ethylparaben đúng cách và theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylparaben để đảm bảo an toàn cho bạn và em bé của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylparaben: A Review of Its Use in Cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 28, no. 5, 2009, pp. 373-385. 2. "Ethylparaben: A Review of Its Safety and Efficacy in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 60, no. 1, 2009, pp. 87-96. 3. "Ethylparaben: A Comprehensive Review of Its Properties, Applications, and Safety." Journal of Applied Cosmetology, vol. 30, no. 1, 2012, pp. 1-12.
Isoleucine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Isoleucine là gì?
Isoleucine là một α-amino acid với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH(CH3)CH2CH3. Nó là một acid amin thiết yếu, nghĩa là cơ thể người không tự tổng hợp được và phải lấy từ thức ăn. Do có nhánh hydrocacbon, isoleucine được xếp vào nhóm amino acid kị nước.
2. Tác dụng của Isoleucine trong mỹ phẩm
Có tác dụng như một chất dưỡng da, dưỡng tóc
Chất chống tĩnh điện
Là thành phần hương liệu trong sản phẩm
3. Cách sử dụng Isoleucine trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm dưỡng da có chứa Isoleucine để chăm sóc da, dưỡng tóc.
Tài liệu tham khảo
Neal JM, Barrington MJ, Fettiplace MR, Gitman M, Memtsoudis SG, Mörwald EE, Rubin DS, Weinberg G. The Third American Society of Regional Anesthesia and Pain Medicine Practice Advisory on Local Anesthetic Systemic Toxicity: Executive Summary 2017. Reg Anesth Pain Med. 2018 Feb;43(2):113-123.
Lavonas EJ, Drennan IR, Gabrielli A, Heffner AC, Hoyte CO, Orkin AM, Sawyer KN, Donnino MW. Part 10: Special Circumstances of Resuscitation: 2015 American Heart Association Guidelines Update for Cardiopulmonary Resuscitation and Emergency Cardiovascular Care. Circulation. 2015 Nov 03;132(18 Suppl 2):S501-18.
Weinberg GL, VadeBoncouer T, Ramaraju GA, Garcia-Amaro MF, Cwik MJ. Pretreatment or resuscitation with a lipid infusion shifts the dose-response to bupivacaine-induced asystole in rats. Anesthesiology. 1998 Apr;88(4):1071-5.
Cave G, Harvey MG, Winterbottom T. Evaluation of the Association of Anaesthetists of Great Britain and Ireland lipid infusion protocol in bupivacaine induced cardiac arrest in rabbits. Anaesthesia. 2009 Jul;64(7):732-7.
Proline
Tên khác: Pyrrolidine-2-carboxylic acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Proline là gì?
Proline là một axit amin có chứa một nhóm α-amino, một nhóm axit α-cacboxylic và một pyrrolidine có nhánh và được sử dụng chủ yếu trong việc sản xuất protein.
Proline được xem là một axit amin không thiết yếu, nghĩa là cơ thể của con người có thể tự tổng hợp và tạo ra được loại axit amin này hàng ngày từ L-glutamate.
2. Tác dụng của Proline trong mỹ phầm
Chống lão hoá, thúc đẩy phục hồi và tái tạo da
Phục hồi tổn thương da
Giữ ẩm cho da
3. Cách sử dụng Proline trong làm đẹp
Sử dụng mỹ phẩm bôi ngoài da hoặc bổ sung bằng các loại thực phẩm giàu Proline như nước hầm xương, quả mọng, lòng trắng trứng,...
Tài liệu tham khảo
Movileanu L, Benevides JM, Thomas GJ. Determination of base and backbone contributions to the thermodynamics of premelting and melting transitions in B DNA. Nucleic Acids Res. 2002 Sep 01;30(17):3767-77.
Santucci L, Bruschi M, Del Zotto G, Antonini F, Ghiggeri GM, Panfoli I, Candiano G. Biological surface properties in extracellular vesicles and their effect on cargo proteins. Sci Rep. 2019 Sep 10;9(1):13048.
Rothman JE, Fine RE. Coated vesicles transport newly synthesized membrane glycoproteins from endoplasmic reticulum to plasma membrane in two successive stages. Proc Natl Acad Sci U S A. 1980 Feb;77(2):780-4.
Diaz R, Mayorga LS, Weidman PJ, Rothman JE, Stahl PD. Vesicle fusion following receptor-mediated endocytosis requires a protein active in Golgi transport. Nature. 1989 Jun 01;339(6223):398-400.
Rothman JH, Yamashiro CT, Raymond CK, Kane PM, Stevens TH. Acidification of the lysosome-like vacuole and the vacuolar H+-ATPase are deficient in two yeast mutants that fail to sort vacuolar proteins. J Cell Biol. 1989 Jul;109(1):93-100.
Threonine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Uốn hoặc duỗi tóc
1. Threonine là gì?
Threonine là một α-amino acid với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH(OH)CH3. Nó là một acid amin thiết yếu nhưng cơ thể không tự tổng hợp được mà phải lấy từ thức ăn hoặc từ dược phẩm. Threonine hỗ trợ nhiều cơ quan như thần kinh trung ương, tim mạch, gan và hệ miễn dịch. Hơn nữa nó còn giúp tổng hợp Glycine và Serine, hai thành phần giữ vai trò sản xuất Collagen, Elastin và mô cơ.
2. Tác dụng của Threonine trong mỹ phẩm
Chất dưỡng da & tóc
Chất chống tĩnh điện
Thành phần tạo mùi thơm
3. Cách sử dụng Threonine trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc tóc và da có chứa Threonine theo hướng dẫn của nhà sản xuất
Tài liệu tham khảo
Chung BK, Eydoux P, Van Karnebeek CD, Gibson WT. Duplication of AKT3 is associated with macrocephaly and speech delay. Am J Med Genet A. 2014;164A:1868–9.
Colombani M, Chouchane M, Pitelet G, Morales L, Callier P, Pinard JP, Lion-François L, Thauvin-Robinet C, Mugneret F, Huet F, Guibaud L, Faivre L. A new case of megalencephaly and perisylvian polymicrogyria with post-axial polydactyly and hydrocephalus: MPPH syndrome. Eur J Med Genet. 2006;49:466–71.
Conti V, Pantaleo M, Barba C, Baroni G, Mei D, Buccoliero AM, Giglio S, Giordano F, Baek ST, Gleeson JG, Guerrini R. Focal dysplasia of the cerebral cortex and infantile spasms associated with somatic 1q21.1-q44 duplication including the AKT3 gene. Clin Genet. 2015;88:241–7.
Demir N, Peker E, Gülşen I, Kaba S, Tuncer O. Megalencephaly, polymicrogyria, polydactyly and hydrocephalus (mpph) syndrome: a new case with occipital encephalocele and cleft palate. Genet Couns. 2015;26:381–5.
Engelman JA, Luo J, Cantley LC. The evolution of phosphatidylinositol 3-kinases as regulators of growth and metabolism. Nat Rev Genet. 2006;7:606–19.
Histidine
Tên khác: L-Histidine; 2-Amino-3-(1H-imidazol-4-yl)propanoic acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Histidine là gì?
Histidine là một α-amino acid có một nhóm chức imidazole, nó là một trong 22 amino acid tạo ra protein và enzym trong cơ thể.
Histidine là một axit amin tham gia tổng hợp protein. Nó có một nhóm chức imidazole, đặc trưng cho một axit amin thơm. Nó tham gia vào việc hình thành các protein và ảnh hưởng đến một số phản ứng trao đổi chất trong cơ thể.
2. Tác dụng của Histidine trong mỹ phẩm
Chống oxy hóa và làm dịu da
3. Cách sử dụng Histidine trong làm đẹp
Histidine thường được bổ sung qua các bữa ăn hàng ngày...
Liều lượng thích hợp của histidine phụ thuộc vào một số yếu tố như tuổi tác, sức khỏe của người dùng và một số tình trạng khác.
Histidine có thể an toàn cho hầu hết mọi người. Liều lên đến 4 gam mỗi ngày trong tối đa 12 tuần đã được sử dụng trong nghiên cứu mà không gây ra tác dụng phụ đáng chú ý.
Tài liệu tham khảo
Ahmed S, Jelani M, Alrayes N, Mohamoud HS, Almramhi MM, Anshasi W, Ahmed NA, Wang J, Nasir J, Al-Aama JY. Exome analysis identified a novel missense mutation in the CLPP gene in a consanguineous Saudi family expanding the clinical spectrum of Perrault syndrome type-3. J Neurol Sci. 2015;353:149–54.
Chatzispyrou IA, Alders M, Guerrero-Castillo S, Zapata Perez R, Haagmans MA, Mouchiroud L, Koster J, Ofman R, Baas F, Waterham HR, Spelbrink JN, Auwerx J, Mannens MM, Houtkooper RH, Plomp AS. A homozygous missense mutation in ERAL1, encoding a mitochondrial rRNA chaperone, causes Perrault syndrome. Hum Mol Genet. 2017;26:2541–50.
Chen K, Yang K, Luo SS, Chen C, Wang Y, Wang YX, Li DK, Yang YJ, Tang YL, Liu FT, Wang J, Wu JJ, Sun YM. A homozygous missense variant in HSD17B4 identified in a consanguineous Chinese Han family with type II Perrault syndrome. BMC Med Genet. 2017;18:91.
Phenylalanine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Phenylalanine là gì?
Phenylalanine là một α-amino acid với công thức hóa học C6H5CH2CH(NH2)COOH. Nó là một acid amin thiết yếu không phân cực do nhánh benzyl kị nước. L-Phenylalanin (LPA) là một acid amin trung hòa về điện, là một trong 20 acid amin sinh protein được mã hóa bởi ADN.
2. Tác dụng của Phenylalanine trong làm đẹp
Chất chống tĩnh điện
Chất tạo hương sản phẩm
Tài liệu tham khảo
Almalki A, Alston CL, Parker A, Simonic I, Mehta SG, He L, Reza M, Oliveira JMA, Lightowlers RN, McFarland R, Taylor RW, Chrzanowska-Lightowlers ZMA. Mutation of the human mitochondrial phenylalanine-tRNA synthetase causes infantile-onset epilepsy and cytochrome c oxidase deficiency. Biochim Biophys Acta. 2014;1842:56–64.
Almannai M, Wang J, Dai H, El-Hattab AW, Faqeih EA, Saleh MA, Al Asmari A, Alwadei AH, Aljadhai YI, AlHashem A, Tabarki B, Lines MA, Grange DK, Benini R, Alsaman AS, Mahmoud A, Katsonis P, Lichtarge O, Wong L-JC. FARS2 deficiency; new cases, review of clinical, biochemical, and molecular spectra, and variants interpretation based on structural, functional, and evolutionary significance. Mol Genet Metab. 2018;125:281–91.
Bullard JM, Cai Y-C, Demeler B, Spremulli LL. Expression and characterization of a human mitochondrial phenylalanyl-tRNA synthetase. J Mol Biol. 1999;288:567–77.
Cho JS, Kim SH, Kim HY, Chung T, Kim D, Jang S, Lee SB, Yoo SK, Shin J, Kim J-I, Kim H, Hwang H, Chae J-H, Choi J, Kim KJ, Lim BC. FARS2 mutation and epilepsy: possible link with early-onset epileptic encephalopathy. Epilepsy Res. 2017;129:118–24.
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất