Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Puca Pure & Care
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (1) thành phần:
Phục hồi da từ (2) thành phần:
Làm sáng da từ (1) thành phần:
Trị mụn từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 32 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
|
|
Rosa Rugosa Flower Water |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
|
|
Chrysanthemum Indicum Flower Extract (Dưỡng da) |
|
|
|
Corn Gluten Amino Acids/Maize Gluten Amino Acids |
|
1
|
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Extract (Chất tạo mùi) |
|
1
|
|
Glyceryl Glucoside (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
1
|
|
Saccharide Isomerate (Chất giữ ẩm) |
|
1
|
|
Hydroxyacetophenone (Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
1
|
|
Camellia Japonica Flower Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
1
|
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
|
Polygonum Cuspidatum Root Extract (Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
B
|
Centella Asiatica Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn) |
Phục hồi da
|
1
|
B
|
Camellia Sinensis Leaf Extract (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng) |
Phù hợp với da dầu
|
2
|
B
|
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract (Dưỡng da, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
Phù hợp với da nhạy cảm
Phù hợp với da khô
|
5
|
|
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract (Nước hoa, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Làm sáng da
Trị mụn
|
1
|
B
|
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Chất kháng khuẩn) |
|
1
|
|
Scutellaria Baicalensis Root Extract (Chất giữ ẩm, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất làm dịu) |
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
|
A
|
Sodium Citrate (Mặt nạ, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Tạo phức chất) |
|
1
|
A
|
Arginine (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
1
4
|
B
|
Sodium Hydroxide (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
3
4
|
|
Citronellol (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
Chất gây dị ứng
|
3
5
|
|
Geraniol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng) |
Chất gây dị ứng
|
3
|
|
Linalool (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) |
Chất gây dị ứng
|
3
4
|
|
Farnesol (Dung môi, Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi, Chất làm dịu) |
Chất gây dị ứng
|
4
5
|
|
Limonene (Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi) |
Chất gây dị ứng
|
3
5
|
|
Eugenol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm biến tính, Thuốc dưỡng) |
Chất gây dị ứng
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Rosa Rugosa Flower Water
Chức năng:
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Chrysanthemum Indicum Flower Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Chrysanthemum Indicum Flower Extract là gì?
Chrysanthemum Indicum Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc đại hoàng (Chrysanthemum Indicum), một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ Trung Quốc và được trồng ở nhiều nơi trên thế giới. Hoa cúc đại hoàng được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về sức khỏe, bao gồm cả viêm, đau và khó chịu. Chiết xuất từ hoa cúc đại hoàng cũng được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Chrysanthemum Indicum Flower Extract
Chrysanthemum Indicum Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mát da: Chiết xuất từ hoa cúc đại hoàng có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Hoa cúc đại hoàng chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và hóa chất.
- Giảm sưng tấy và viêm: Chiết xuất từ hoa cúc đại hoàng có tính chất kháng viêm và giảm sưng tấy, giúp làm giảm các triệu chứng của mụn và các vấn đề về da khác.
- Dưỡng ẩm: Hoa cúc đại hoàng cũng có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ hoa cúc đại hoàng có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Chrysanthemum Indicum Flower Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp làm giảm sự kích ứng, bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại, giảm sưng tấy và viêm, dưỡng ẩm và làm sáng da.
3. Cách dùng Chrysanthemum Indicum Flower Extract
Chrysanthemum Indicum Flower Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất, serum, nước hoa hồng, mặt nạ, và các sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Chrysanthemum Indicum Flower Extract:
- Sử dụng như một thành phần chính trong kem dưỡng: Chrysanthemum Indicum Flower Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và làm dịu da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng chứa Chrysanthemum Indicum Flower Extract vào buổi sáng và tối để giữ cho da luôn mịn màng và tươi trẻ.
- Sử dụng như một thành phần trong tinh chất hoặc serum: Chrysanthemum Indicum Flower Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da. Bạn có thể sử dụng tinh chất hoặc serum chứa Chrysanthemum Indicum Flower Extract vào buổi sáng và tối để giúp da trở nên săn chắc và tràn đầy sức sống.
- Sử dụng như một thành phần trong nước hoa hồng: Chrysanthemum Indicum Flower Extract có khả năng làm dịu và làm mát da, giúp cân bằng độ pH của da. Bạn có thể sử dụng nước hoa hồng chứa Chrysanthemum Indicum Flower Extract sau khi rửa mặt để giúp da trở nên sạch sẽ và tươi trẻ.
- Sử dụng như một thành phần trong mặt nạ: Chrysanthemum Indicum Flower Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của mụn và làm sáng da. Bạn có thể sử dụng mặt nạ chứa Chrysanthemum Indicum Flower Extract một hoặc hai lần mỗi tuần để giúp da trở nên sáng và tươi trẻ.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm: Chrysanthemum Indicum Flower Extract có thể gây kích ứng cho mắt và vùng da nhạy cảm. Nếu sản phẩm chứa Chrysanthemum Indicum Flower Extract tiếp xúc với mắt hoặc vùng da nhạy cảm, hãy rửa sạch bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Chrysanthemum Indicum Flower Extract, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng sản phẩm chứa Chrysanthemum Indicum Flower Extract theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia chăm sóc da.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Chrysanthemum Indicum Flower Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Chrysanthemum indicum Linn: A review of its ethnopharmacology, phytochemistry, and pharmacology." by Li, Xinhua et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 217, 2018, pp. 146-161.
2. "Anti-inflammatory and antioxidant effects of Chrysanthemum indicum flower extract in vitro and in vivo." by Kim, Seung-Hyung et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 154, no. 3, 2014, pp. 745-755.
3. "Chrysanthemum indicum Linné extract inhibits the growth of human oral squamous carcinoma cells by inducing apoptosis and cell cycle arrest." by Kim, Seung-Hyung et al. Oncology Reports, vol. 29, no. 4, 2013, pp. 1557-1564.