Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Safi
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống nắng từ (7) thành phần:
Chống lão hóa từ (1) thành phần:
Phục hồi da từ (2) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 39 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
|
A
|
Dibutyl Adipate (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo màng, Chất làm mềm dẻo) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
4
|
|
Ethylhexyl Salicylate (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
Chống nắng
|
2
|
|
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
Chống nắng
|
6
|
|
Ethylhexyl Methoxycinnamate (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
Chống nắng
Không tốt cho da nhạy cảm
|
|
|
Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol (Bộ lọc UV) |
Chống nắng
|
1
|
|
Ethylhexyl Triazone (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
Chống nắng
|
1
2
|
A
|
Silica (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông) |
|
3
|
|
Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
Chống nắng
|
1
|
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
Phù hợp với da khô
|
|
|
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Bộ lọc UV) |
Chống nắng
|
1
|
|
Caprylyl Methicone (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Arachidyl Alcohol (Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương) |
|
1
|
A
|
Cetyl Alcohol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
A
|
Behenyl Alcohol (Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) |
|
1
3
|
A
|
Aminomethyl Propanol (Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
1
|
B
|
Potassium Cetyl Phosphate (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
|
Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer (Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất làm mờ, Chất chống đông, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
2
|
B
|
Decyl Glucoside (Ổn định nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch) |
|
1
|
|
Polyacrylate Crosspolymer 6 (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương) |
|
2
|
B
|
Arachidyl Glucoside (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
1
|
B
|
Isohexadecane (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
|
Hydrogenated Palm Glycerides (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất ổn định) |
|
3
|
B
|
Peg 60 Hydrogenated Castor Oil (Chất tạo mùi, Chất hoạt động bề mặt, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
3
|
B
|
Polysorbate 80 (Chất làm biến tính, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
3
|
B
|
Propylene Glycol (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
A
|
Sorbitan Oleate (Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
1
|
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
|
Lithothamnion Calcareum Powder (Chất làm sạch mảng bám) |
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
|
|
Mannitol (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi) |
|
1
2
|
|
Diatomaceous Earth (Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất làm mờ, Chất chống đông) |
|
1
|
B
|
Centella Asiatica Leaf Extract (Dưỡng da) |
Phục hồi da
|
2
|
|
Anthemis Nobilis (Chamomile) Flower Extract (Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phù hợp với da nhạy cảm
|
3
4
|
|
Zinc Sulfate (Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chống mảng bám) |
|
2
4
|
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Dibutyl Adipate
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo màng, Chất làm mềm dẻo
1. Dibutyl Adipate là gì?
Dibutyl Adipate (DBA) là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một este của axit adipic và butanol, có tính chất làm mềm và bôi trơn.
2. Công dụng của Dibutyl Adipate
Dibutyl Adipate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng chính của DBA là làm mềm và bôi trơn cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da và tạo cảm giác mịn màng. Ngoài ra, DBA còn có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng DBA có thể gây kích ứng da đối với những người có da nhạy cảm, do đó cần kiểm tra trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Dibutyl Adipate
Dibutyl Adipate là một loại chất làm mềm da được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm da an toàn và không gây kích ứng cho da.
Cách sử dụng Dibutyl Adipate trong các sản phẩm làm đẹp là:
- Thêm Dibutyl Adipate vào công thức sản phẩm làm đẹp theo tỷ lệ được chỉ định.
- Trộn đều các thành phần để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh.
- Sử dụng sản phẩm như bình thường.
Lưu ý:
Mặc dù Dibutyl Adipate là một chất làm mềm da an toàn, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều Dibutyl Adipate trong sản phẩm làm đẹp.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Dibutyl Adipate trong sản phẩm làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc bác sĩ da liễu để được tư vấn và hỗ trợ.
Tài liệu tham khảo
1. "Dibutyl Adipate - Chemical Safety Facts." Chemical Safety Facts, American Chemistry Council, www.chemicalsafetyfacts.org/dibutyl-adipate/.
2. "Dibutyl Adipate." PubChem, National Center for Biotechnology Information, pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Dibutyl-adipate.
3. "Dibutyl Adipate." The Good Scents Company, www.thegoodscentscompany.com/data/rw1003361.html.
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Ethylhexyl Salicylate
Tên khác: 2-Ethylhexyl Salicylate; Octisalate; Octyl Salicylate
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Ethylhexyl Salicylate là gì?
Ethylhexyl Salicylate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó còn được gọi là Octyl Salicylate hoặc Salicylic Acid Ethyl Ester và thuộc về nhóm các este của acid salicylic.
2. Công dụng của Ethylhexyl Salicylate
Ethylhexyl Salicylate được sử dụng như một chất chống nắng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó có khả năng hấp thụ tia UVB, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời và ngăn ngừa sự hình thành các vết nám và tàn nhang trên da. Ngoài ra, Ethylhexyl Salicylate còn có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Ethylhexyl Salicylate, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Ethylhexyl Salicylate
Ethylhexyl Salicylate là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa da. Đây là một loại hóa chất hấp thụ tia UVB, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Để sử dụng Ethylhexyl Salicylate hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt hoặc toner để làm sạch da.
- Bước 2: Sau khi làm sạch da, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chống nắng, hãy đảm bảo bôi đều sản phẩm lên toàn bộ khuôn mặt và cổ.
- Bước 3: Đợi sản phẩm thấm vào da trước khi tiếp tục sử dụng các sản phẩm khác.
- Bước 4: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban ngày, hãy đảm bảo sử dụng thêm sản phẩm chống nắng khác để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
Mặc dù Ethylhexyl Salicylate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cũng nên lưu ý một số điều sau:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt và cổ.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban đêm, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban ngày, hãy đảm bảo sử dụng thêm sản phẩm chống nắng khác để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexyl Salicylate: A Review of its Photoprotective Properties and Potential Applications in Sunscreens" by S. A. Abbas and A. M. Abdel-Mottaleb, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Ethylhexyl Salicylate: A Comprehensive Review of its Safety and Efficacy in Sunscreens" by S. K. Gupta and S. K. Singh, Journal of Applied Pharmaceutical Science, Vol. 6, No. 1, January 2016.
3. "Ethylhexyl Salicylate: A Review of its Photostability and Formulation Considerations in Sunscreens" by M. A. Nava and M. A. Babcock, Journal of Cosmetic Science, Vol. 70, No. 5, September/October 2019.
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate
Tên khác: Uvinul A Plus
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate là gì?
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
2. Công dụng của Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate được sử dụng như một thành phần chính trong các sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó có khả năng bảo vệ da khỏi tia UVB và UVA, giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và sạm da. Ngoài ra, nó còn giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ và khỏe mạnh hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate là một thành phần chính trong các sản phẩm chống nắng và có tác dụng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Dưới đây là các cách sử dụng sản phẩm chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate:
- Trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy thoa sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate lên da. Để đảm bảo hiệu quả tốt nhất, hãy thoa đều sản phẩm lên toàn bộ khuôn mặt và cơ thể.
- Thoa lại sản phẩm chống nắng sau mỗi 2 giờ hoặc sau khi bơi, lau khô hoặc ra mồ hôi nhiều.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate để đi bơi hoặc chơi thể thao, hãy chọn sản phẩm chống nước để đảm bảo hiệu quả bảo vệ da.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate để trang điểm, hãy sử dụng sản phẩm chống nắng dạng kem hoặc sữa để tránh làm trôi lớp trang điểm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Không sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt và cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Để đảm bảo hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate đúng cách và thường xuyên.
Tài liệu tham khảo
1. "Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate: A New UV Filter with Excellent Photostability." Journal of Cosmetic Science, vol. 60, no. 4, 2009, pp. 429-437.
2. "Evaluation of the Photostability and Phototoxicity of Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate in Sunscreen Formulations." Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 122, 2013, pp. 1-9.
3. "Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate: A Review of its Photostability and Photoprotective Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 5, 2016, pp. 483-490.