Triệt sắc 100% Pure 2Nd Skin Corrector - Peach
Triệt sắc

Triệt sắc 100% Pure 2Nd Skin Corrector - Peach

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Prunus Serotina (Wild Cherry)
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Punica Granatum (Pomegranate)
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopherol (Vitamin E)
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
81%
19%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
1
A
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo)
-
-
Pigmented Extracts Of Prunus Persica (Peach)
1
-
(Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông)

Triệt sắc 100% Pure 2Nd Skin Corrector - Peach - Giải thích thành phần

Olea Europaea (Olive)

1. Olea Europaea (Olive) là gì?

Olea Europaea, hay còn gọi là cây ô liu, là một loại cây thân gỗ thuộc họ Ô liu (Oleaceae). Cây ô liu có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới vì trái ô liu được sử dụng làm thực phẩm và dầu ô liu được sử dụng trong làm đẹp.

2. Công dụng của Olea Europaea (Olive)

- Dầu ô liu là một nguồn dưỡng chất tự nhiên giàu vitamin E, polyphenol và acid béo không no, giúp bảo vệ và nuôi dưỡng da. Dầu ô liu còn có khả năng chống oxy hóa và chống viêm, giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Oleuropein là một chất chống oxy hóa có trong lá ô liu, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và tia UV, ngăn ngừa sự hình thành của các vết nám và tàn nhang.
- Các chất chống viêm và kháng khuẩn trong ô liu giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vấn đề da liễu khác.
- Tinh dầu ô liu còn được sử dụng để làm mềm và dưỡng môi, giúp giữ cho môi luôn mềm mại và mịn màng.
- Ngoài ra, ô liu còn được sử dụng để làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, giúp giảm sự khô da và kích ứng da.

3. Cách dùng Olea Europaea (Olive)

- Dầu olive: Dầu olive là một trong những loại dầu thực vật tốt nhất cho làn da và tóc. Nó chứa nhiều chất chống oxy hóa và axit béo không bão hòa giúp giữ ẩm và nuôi dưỡng da và tóc khỏe mạnh. Bạn có thể sử dụng dầu olive như một loại dầu massage, dầu tắm hoặc dầu xả tóc.
- Kem dưỡng da: Kem dưỡng da chứa chiết xuất từ dầu olive giúp cung cấp độ ẩm cho da và giúp da trở nên mềm mại và mịn màng. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa dầu olive hàng ngày để giữ cho da luôn tươi trẻ và khỏe mạnh.
- Sữa tắm: Sữa tắm chứa dầu olive giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng, không gây khô da và giúp giữ ẩm cho da. Bạn có thể sử dụng sữa tắm chứa dầu olive hàng ngày để giữ cho da luôn sạch sẽ và mềm mại.
- Mặt nạ: Mặt nạ chứa dầu olive giúp làm sáng da, giảm nếp nhăn và giúp da trở nên mịn màng. Bạn có thể sử dụng mặt nạ chứa dầu olive một hoặc hai lần mỗi tuần để giữ cho da luôn trẻ trung và khỏe mạnh.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều: Dầu olive và các sản phẩm chứa dầu olive có thể gây bí da nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, bạn nên sử dụng một lượng nhỏ và đảm bảo rằng sản phẩm được thấm đều trên da hoặc tóc.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa dầu olive nào, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với dầu olive.
- Không sử dụng cho da nhạy cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa dầu olive hoặc thực hiện một thử nghiệm nhỏ trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ da.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa dầu olive nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được giữ nguyên.

Tài liệu tham khảo

1. "Olive Oil: Chemistry and Technology" by Dimitrios Boskou
2. "The Olive Tree: A Cultural History" by David Taylor and Angela Lack
3. "Olive Oil and Health" by Dimitrios Boskou and Maria Lisa Clodoveo

Squalane

Tên khác: Perhydrosqualene; Pripure 3759
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo

1. Squalane là gì?

Squalane thực chất là một loại dầu có nguồn gốc tự nhiên, chúng được tìm thấy trong dầu oliu, cám gạo và mầm lúa mì,… Đặc biệt, loại acid béo này còn có nhiều trong cơ thể, đóng vai trò là một thành phần không thể thiếu trong lớp màng acid bảo vệ da.

2. Tác dụng của Squalane trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm
  • Chống oxy hóa
  • Chống lão hóa
  • Trị mụn
  • Bảo vệ da trước tác động từ tia UV

3. Cách sử dụng Squalane trong làm đẹp

Nếu bạn đang quan tâm đến việc kết hợp Squalane vào quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình, đầu tiên hãy kiểm tra tình trạng da của mình sau đó lựa chọn những sản phẩm phù hợp với làn da. 

Ngoài ra, để quá trình chăm sóc da đạt được hiệu quả cao, an toàn nhất bạn nên thực hiện theo các bước sau đây:

  • Làm sạch da bằng sữa rửa mặt hàng ngày, không quên tẩy da chất 2-3 lần với tẩy tế bào chết bằng AHA/BHA
  • Lấy lượng squalane vừa đủ, massage nhẹ nhàng trên da.

Sau đó kết thúc quy trình chăm sóc da với kem dưỡng. Chú ý, luôn luôn thoa kem chống nắng bảo vệ da trước khi ra ngoài nhé!

Tài liệu tham khảo

  • Otto F, Schmid P, Mackensen A, et al. Phase II trial of intravenous endotoxin in patients with colorectal and nonsmall cell lung cancer. Eur J Cancer. 1996;32:1712–1718.
  • Engelhardt R, Mackensen A, Galanos C. Phase I trial of intravenously administered endotoxin (Salmonella abortus equi) in cancer patients. Cancer Res. 1991;51:2524–2530.
  • Mackensen A, Galanos C, Engelhardt R. Modulating activity of interferon-gamma on endotoxin-induced cytokine production in cancer patients. Blood. 1991;78:3254–3258.

Pigmented Extracts Of Prunus Persica (Peach)

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Prunus Armeniaca (Apricot)

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông

1. Prunus Armeniaca (Apricot) là gì?

Prunus Armeniaca, còn được gọi là mơ Armenia, là một loại cây trồng thuộc họ hoa hồng. Quả mơ Armenia có thể được sử dụng để làm đẹp nhờ vào chứa nhiều dưỡng chất và vitamin có lợi cho da và tóc.

2. Công dụng của Prunus Armeniaca (Apricot)

- Dưỡng ẩm da: Mơ Armenia có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Chứa nhiều vitamin C và A, mơ Armenia có tác dụng làm sáng da, giúp giảm sạm nám và tàn nhang.
- Chống lão hóa: Mơ Armenia chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và giảm thiểu các nếp nhăn trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Mơ Armenia có chứa nhiều vitamin và khoáng chất, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Làm giảm viêm da: Mơ Armenia có tính chất chống viêm, giúp làm giảm các triệu chứng viêm da như mẩn ngứa, kích ứng da.
Tóm lại, Prunus Armeniaca (Apricot) là một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên có nhiều công dụng tốt cho da và tóc. Việc sử dụng mơ Armenia trong các sản phẩm làm đẹp đang trở nên phổ biến và được ưa chuộng.

3. Cách dùng Prunus Armeniaca (Apricot)

- Dùng dầu hạt Apricot làm dầu xoa bóp: Dầu hạt Apricot có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp làm mềm da và tăng cường độ ẩm. Bạn có thể sử dụng dầu này để xoa bóp toàn thân hoặc chăm sóc da mặt.
- Sử dụng Apricot làm mặt nạ: Bạn có thể dùng hạt Apricot xay nhuyễn để tạo thành một loại mặt nạ tự nhiên. Mặt nạ này có tác dụng làm sạch da, loại bỏ tế bào chết và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Dùng Apricot làm tẩy tế bào chết: Hạt Apricot có kết cấu nhẹ nhàng, không gây kích ứng da. Bạn có thể sử dụng hạt này để tẩy tế bào chết trên da mặt hoặc toàn thân.
- Sử dụng Apricot làm kem dưỡng da: Dầu hạt Apricot có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp tăng cường độ ẩm và làm mềm da. Bạn có thể sử dụng dầu này để làm kem dưỡng da tự nhiên.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều: Dầu hạt Apricot có khả năng thẩm thấu sâu vào da, tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Apricot, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Apricot từ các nhà sản xuất uy tín: Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Apricot từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận an toàn.

Tài liệu tham khảo

1. "Apricot (Prunus Armeniaca L.)" by M. S. Khan, M. A. Khan, and M. A. Khan. In: Postharvest Biology and Technology of Fruits, Vegetables, and Flowers. 2019. Pages 205-218.
2. "Apricot (Prunus Armeniaca L.)" by M. R. Hajimoradloo, M. R. Ghasemnezhad, and M. R. Aghdam. In: Fruit Crops. 2019. Pages 1-24.
3. "Apricot (Prunus Armeniaca L.)" by A. A. Kader, C. J. Crisosto, and E. J. Mitcham. In: Handbook of Fruit and Vegetable Flavors. 2010. Pages 1-14.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá