Nước hoa hồng 2sol Rose Luxe Toner
Nước hoa hồng

Nước hoa hồng 2sol Rose Luxe Toner

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Hydrogenated Lecithin Polyglyceryl 10 Laurate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Allantoin
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Sodium Hyaluronate Hydrolyzed Sodium Hyaluronate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (5) thành phần
Adenosine Ceramide 3 Ceramide 2 Ceramide Ap Ceramide 9
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
4
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
86%
14%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
A
(Dung môi)
1
-
(Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)

Nước hoa hồng 2sol Rose Luxe Toner - Giải thích thành phần

Rose Flower Water

1. Rose Flower Water là gì?

Rose Flower Water (nước hoa hồng) là một loại nước được chiết xuất từ hoa hồng bằng phương pháp hơi nước hoặc chưng cất. Nó chứa các thành phần tự nhiên như axit hữu cơ, flavonoid, vitamin và khoáng chất, giúp làm dịu và làm sáng da.

2. Công dụng của Rose Flower Water

- Làm dịu và làm sáng da: Rose Flower Water có tính chất làm dịu và làm sáng da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có khả năng cân bằng độ pH của da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tẩy trang: Rose Flower Water có khả năng làm sạch da và tẩy trang hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và lớp trang điểm trên da.
- Cung cấp độ ẩm cho da: Nước hoa hồng có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và căng bóng hơn.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Rose Flower Water có tính chất chống oxy hóa, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa của da.
- Làm dịu và giảm sưng tấy: Nước hoa hồng có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy trên da, giúp giảm sự khó chịu và đau đớn khi da bị kích ứng hoặc bị viêm.
- Tăng cường sức đề kháng của da: Rose Flower Water có khả năng tăng cường sức đề kháng của da, giúp da trở nên khỏe mạnh và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Làm sạch tóc: Nước hoa hồng cũng có thể được sử dụng để làm sạch tóc và giúp tóc trở nên mềm mại và óng ả hơn.
Tóm lại, Rose Flower Water là một sản phẩm làm đẹp tự nhiên với nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, và là một lựa chọn tuyệt vời cho những người muốn sử dụng sản phẩm tự nhiên và an toàn cho da.

3. Cách dùng Rose Flower Water

- Dùng làm toner: Sau khi làm sạch da, bạn có thể dùng Rose Flower Water làm toner để cân bằng độ pH của da và giúp da thấm sâu hơn các sản phẩm dưỡng da sau đó. Hãy cho một ít Rose Flower Water lên bông cotton và lau nhẹ lên da mặt.
- Dùng làm nước cân bằng: Khi da bị khô, bạn có thể dùng Rose Flower Water để cung cấp độ ẩm cho da. Hãy cho một ít Rose Flower Water vào bình xịt và phun lên da mặt, hoặc dùng bông cotton thấm đều lên da.
- Dùng làm nước hoa: Rose Flower Water có mùi hương nhẹ nhàng, dịu mát, rất thích hợp để dùng làm nước hoa tự nhiên. Hãy cho một ít Rose Flower Water vào chai xịt và sử dụng khi cần thiết.
- Dùng làm mặt nạ: Bạn có thể kết hợp Rose Flower Water với các nguyên liệu tự nhiên khác để tạo thành mặt nạ dưỡng da. Hãy trộn đều một ít bột trà xanh, mật ong và Rose Flower Water để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, thoa đều lên da mặt và để trong vòng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Rose Flower Water có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Rose Flower Water, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để kiểm tra xem có gây kích ứng hay không.
- Bảo quản đúng cách: Hãy bảo quản Rose Flower Water ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu để ở nơi ẩm ướt, sản phẩm có thể bị nấm mốc hoặc oxy hóa.
- Sử dụng đúng lượng: Không nên sử dụng quá nhiều Rose Flower Water một lúc, vì điều này có thể làm da bị nhờn hoặc gây kích ứng. Hãy sử dụng một lượng vừa đủ để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

1. "Rose Flower Water: A Review on Extraction Methods, Chemical Composition, and Biological Activities" by S. Khodaei et al. in Journal of Essential Oil Bearing Plants (2019).
2. "Rose Water: A Comprehensive Review on Extraction, Analysis, and Applications" by M. A. Mirza et al. in Critical Reviews in Food Science and Nutrition (2017).
3. "Rose Water: A Review on its Properties and Applications in Cosmetics and Therapeutics" by S. S. Kadam et al. in Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry (2016).

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

1,2-Hexanediol

Chức năng: Dung môi

1. 1,2-Hexanediol là gì?

1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.

2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm, làm mềm da;
  • Tạo cảm giác dễ chịu cho texture;
  • Ổn định nước hoa và các sản phẩm dạng nước;
  • Phân tán sắc tố đồng đều cho các sản phẩm trang điểm;
  • Hỗ trợ kháng khuẩn, bảo quản mỹ phẩm.

3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp

1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.

4. Một số lưu ý khi sử dụng

Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.

Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.

Tài liệu tham khảo

  • Prusiner, S.B., Scott, M.R., DeArmond, S.J. & Cohen, F.E. (1998) Cell 93 , 337–348.
  • Griffith, J.S. (1967) Nature (London) 215 , 1043–1044.
  • Prusiner, S.B. (1982) Science 216 , 136–144.
  • Wickner, R.B. (1994) Science 264 , 566–569.
  • Cox, B.S. (1965) Heredity 20 , 505–521.

Glycereth 26

Chức năng: Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt

1. Glycereth 26 là gì?

Glycereth 26 là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dẫn xuất của glycerin, một chất dưỡng ẩm tự nhiên được tìm thấy trong da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Glycereth 26 được sản xuất bằng cách xử lý glycerin với các hợp chất hóa học để tạo ra một chất lỏng trong suốt, không mùi và không gây kích ứng da.

2. Công dụng của Glycereth 26

Glycereth 26 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và làm mềm da và tóc. Nó có khả năng giữ ẩm tốt và giúp cải thiện độ đàn hồi của da và tóc.
Ngoài ra, Glycereth 26 cũng được sử dụng để tạo bọt và làm cho sản phẩm dễ dàng thoa đều trên da và tóc. Nó có tính chất làm mềm và làm cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc.
Tóm lại, Glycereth 26 là một chất làm mềm và dưỡng ẩm hiệu quả được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và làm mềm da và tóc.

3. Cách dùng Glycereth 26

Glycereth 26 là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần không dầu, không gây nhờn và không gây kích ứng cho da. Dưới đây là cách sử dụng Glycereth 26 trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Glycereth 26 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa dưỡng, serum, toner, và kem chống nắng để cung cấp độ ẩm cho da. Bạn có thể thêm Glycereth 26 vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 1-5% để tăng cường khả năng dưỡng ẩm cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Glycereth 26 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc để cung cấp độ ẩm cho tóc. Bạn có thể thêm Glycereth 26 vào sản phẩm chăm sóc tóc của mình với tỷ lệ từ 1-5% để tăng cường khả năng dưỡng ẩm cho tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Glycereth 26 cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, và son môi để cung cấp độ ẩm cho da và giúp sản phẩm bám dính tốt hơn trên da.

Lưu ý:

- Không sử dụng quá liều: Glycereth 26 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng da. Vì vậy, bạn nên sử dụng Glycereth 26 với tỷ lệ thích hợp và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Glycereth 26 để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Lưu trữ đúng cách: Glycereth 26 nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm chứa Glycereth 26 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.

Tài liệu tham khảo

1. "Glycereth-26: A Versatile Emollient and Solubilizer for Personal Care Formulations" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, Journal of Surfactants and Detergents, 2016.
2. "Glycereth-26: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. Almeida and M. A. F. Martins, Cosmetics, 2018.
3. "Glycereth-26: A Multi-Functional Ingredient for Skin Care Products" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, International Journal of Cosmetic Science, 2015.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu