
Tinh chất VIJUVE 45% Vitamin C Serum With Double Hyaluronic Acid And Collagen Peptides For Face, Eyes, Neck And Chest
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm








Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dưỡng da, Chất tạo mùi) | |
1 | - | (Dung môi) | |
1 | - | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) | |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() |
Tinh chất VIJUVE 45% Vitamin C Serum With Double Hyaluronic Acid And Collagen Peptides For Face, Eyes, Neck And Chest - Giải thích thành phần
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water
1. Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water là gì?
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water là nước hoa hồng được chiết xuất từ hoa cam (orange blossom) của cây cam. Nó là một loại nước hoa hồng tự nhiên, không chứa cồn và được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp.
2. Công dụng của Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm dịu và làm mát da: Nước hoa hồng cam có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Nước hoa hồng cam có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng và tăng cường sức sống cho da: Nước hoa hồng cam có chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin C, giúp làm sáng và tăng cường sức sống cho da.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tàn nhang: Nước hoa hồng cam có khả năng giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sự thư giãn và giảm căng thẳng: Nước hoa hồng cam có tính chất thư giãn và giảm căng thẳng, giúp tinh thần thư thái hơn.
- Làm sạch và cân bằng pH cho da: Nước hoa hồng cam có khả năng làm sạch và cân bằng pH cho da, giúp da khỏe mạnh hơn.
Với những công dụng trên, Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
3. Cách dùng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water là một loại nước hoa quả được chiết xuất từ hoa cam, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water trong làm đẹp:
- Sử dụng làm toner: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water có tính năng làm dịu và làm sáng da, giúp cân bằng độ pH của da và giảm sự xuất hiện của mụn. Bạn có thể sử dụng nó như một toner sau khi rửa mặt để làm sạch và cân bằng da.
- Sử dụng làm xịt khoáng: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water có tính năng làm dịu và giảm sự khô da, giúp tăng độ ẩm cho da và giữ cho da luôn tươi trẻ. Bạn có thể sử dụng nó như một xịt khoáng để cấp ẩm cho da trong suốt ngày.
- Sử dụng trong mặt nạ: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water có tính năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Bạn có thể sử dụng nó như một thành phần trong mặt nạ tự làm để cung cấp dưỡng chất cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water có tính năng làm tóc mềm mượt và dễ chải, giúp giảm sự gãy rụng và tăng độ bóng cho tóc. Bạn có thể sử dụng nó như một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc tóc như xả hoặc dầu gội.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng.
- Lưu trữ đúng cách: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ cho chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt.
- Không sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water có thể gây kích ứng và làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm vừa đủ để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citrus aurantium dulcis (orange) flower water: a review of its properties and applications in cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 6, 2016, pp. 569-574.
2. "Orange blossom water: a review of its production, properties, and applications." Journal of Essential Oil Research, vol. 27, no. 6, 2015, pp. 497-506.
3. "Citrus aurantium dulcis (orange) flower water: a potential source of bioactive compounds." Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 2, 2016, pp. 1035-1045.
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Acetyl Hexapeptide 8
1. Acetyl Hexapeptide-8 là gì?
Acetyl hexapeptide-8 là một peptide tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Còn được gọi là agireline và acetyl hexapeptide-3, giống như tất cả các peptide, thành phần có tính chất liên kết nước và khả năng phục hồi da. Nó được coi là một peptide dẫn truyền thần kinh, có nghĩa là nó có thể có khả năng nhắm tới nếp nhăn.
2. Tác dụng của Acetyl Hexapeptide-8 trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
- Giảm nếp nhăn và dưỡng da căng mịn
3. Cách sử dụng Acetyl Hexapeptide-8 trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acetyl Hexapeptide-8 trong quá trình chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
- Abraham K., Krowke R., Neubert D. Pharmacokinetics and biological activity of 2,3,7,8-tetrachlorodibenzopdioxin. 1. Dose-dependent tissue distribution and induction of hepatic ethoxyresorufin O-deethylase in rats following a single injection. Arch. Toxicol. 1988;62:359–368.
- Abraham K., Wiesmuller T., Brunner H., Krowke R., Hagenmaier H., Neubert D. Absorption and tissue distribution of various polychlorinated dibenzopdioxins and dibenzo-furans (PCDDs and PCDFs) in the rat. Arch. Toxicol. 1989;63:193–202.
- Abraham K., Hille A., Ende M., Helge H. Intake and fecall excretion of PCDDs, PCDFs, HCB and PCBs (138, 153, 180) in a breast-fed and formula-fed infant. Chemosphere. 1994;29:2279–2286.
- Abraham K., Steuerwald U., Päpke O., Ball M., Lis A., Weihe P., Helge H. Concentrations of PCDDs, PCDFs and PCBs in human perinatal samples from Faroe Islands and Berlin. Organohalogen Compounds. 1995a;26:213–218.
- Abraham K., Alder L., Beck H., Mathar W., Palavinskas R., Steuerwald U., Weihe P. Organochlorine compounds in human milk and pilot whale from Faroe Islands. Organohalogen Compounds. 1995b;26:63–7.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



