
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm







Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
- | - | (Kháng khuẩn, Chất chống oxy hóa) | |
1 | - | (Dung môi) | |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Chất giữ ẩm, Ổn định nhũ tương, Bảo vệ da, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất giữ ẩm) | |
- | - | (Chất làm mềm, Bảo vệ da, Chất làm dịu) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông) | |
1 | A | (Chất làm đặc, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt, Chất làm mềm dẻo, Chất làm đặc - chứa nước) | |
2 | A | (Chất khử mùi, Dưỡng da) | |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Thuốc dưỡng) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | | |
1 | B | (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Chất tạo mùi, Bảo vệ da) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất giữ ẩm) | |
1 | - | (Chất làm se khít lỗ chân lông) | |
1 | - | | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm dịu, Dưỡng ẩm, Làm mịn) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
- | - | (Dưỡng da, Mặt nạ, Làm mát) | |
1 | A | (Dung môi) | |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) | |
1 | A | (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi, Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
- | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
5 | - | (Nước hoa, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 3 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo màng, Chất kết dính) | |
- | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Mặt nạ) | |
1 | - | (Dưỡng da, Mặt nạ) | |
9 Wishes Pine Clear Recovery - Giải thích thành phần
Pinus Densiflora Leaf Extract
1. Pinus Densiflora Leaf Extract là gì?
Pinus Densiflora Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá cây thông đỏ (Pinus Densiflora), một loài cây thuộc họ thông (Pinaceae) phổ biến ở châu Á. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy lá cây thông đỏ tươi hoặc khô và chiết xuất các thành phần hoạt tính từ lá cây thông đỏ bằng các phương pháp chiết xuất hóa học hoặc cơ học.
2. Công dụng của Pinus Densiflora Leaf Extract
Pinus Densiflora Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng da, serum và mặt nạ. Các thành phần hoạt tính trong chiết xuất này bao gồm các chất chống oxy hóa, chất chống viêm và chất chống kích ứng, giúp làm dịu và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và stress.
Ngoài ra, Pinus Densiflora Leaf Extract còn có khả năng cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tác dụng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết thâm trên da.
Tóm lại, Pinus Densiflora Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
3. Cách dùng Pinus Densiflora Leaf Extract
- Pinus Densiflora Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và sản phẩm chống nắng.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Pinus Densiflora Leaf Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Đối với các sản phẩm dạng kem, serum, toner: sau khi làm sạch da, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Đối với các sản phẩm dạng mask: sau khi làm sạch da, đắp mặt nạ lên mặt và cổ. Để trong khoảng thời gian được chỉ định trên bao bì sản phẩm, sau đó rửa sạch với nước.
- Đối với sản phẩm chống nắng: trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Lặp lại quá trình này sau mỗi 2 giờ hoặc sau khi bơi, lau khô hoặc đổ mồ hôi.
- Không sử dụng quá liều sản phẩm. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của kích ứng hoặc phản ứng dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Không để sản phẩm ở nơi có nhiệt độ cao hoặc ẩm ướt.
- Để sản phẩm xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, S. H., Lee, S. H., Kim, S. H., & Lee, S. M. (2014). Anti-inflammatory effects of Pinus densiflora leaf extract on lipopolysaccharide-stimulated RAW 264.7 cells. Journal of medicinal food, 17(8), 862-870.
2. Park, J. H., Lee, H. J., Koh, S. B., Ban, J. Y., & Seong, Y. H. (2010). Protective effect of Pinus densiflora extract on glutamate-induced neurotoxicity in primary cultured rat cortical cells. Journal of ethnopharmacology, 130(2), 265-272.
3. Kim, S. H., Lee, S. H., Kim, S. H., & Lee, S. M. (2015). Pinus densiflora leaf extract protects against oxidative stress-induced apoptosis in human hepatocellular carcinoma cells. Journal of medicinal food, 18(1), 37-44.
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Butylene Glycol
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Glycosyl Trehalose
1. Glycosyl Trehalose là gì?
Glycosyl Trehalose là một loại đường tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại vi khuẩn, nấm, động vật và thực vật. Nó là một loại disaccharide bao gồm hai phân tử glucose được liên kết bằng liên kết alpha-1,1. Glycosyl Trehalose được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất làm ẩm và chống lão hóa.
2. Công dụng của Glycosyl Trehalose
Glycosyl Trehalose được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và mặt nạ để cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. Nó cũng có tính chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường và các tác nhân gây hại khác. Ngoài ra, Glycosyl Trehalose còn có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Tổng quan, Glycosyl Trehalose là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện độ ẩm, chống lão hóa và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại.
3. Cách dùng Glycosyl Trehalose
Glycosyl Trehalose là một loại đường tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dưới đây là một số cách sử dụng Glycosyl Trehalose trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Glycosyl Trehalose có khả năng giữ ẩm tốt, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại và mịn màng. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da, đặc biệt là trong các sản phẩm dành cho da khô và nhạy cảm.
- Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Glycosyl Trehalose cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giữ cho da ẩm và tránh khô da do tác động của ánh nắng mặt trời.
- Sử dụng trong sản phẩm tẩy trang: Glycosyl Trehalose có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và tế bào chết trên da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang để giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Glycosyl Trehalose cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giữ cho tóc mềm mại và dễ chải.
Lưu ý:
Mặc dù Glycosyl Trehalose là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong các sản phẩm làm đẹp:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Glycosyl Trehalose: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Glycosyl Trehalose có thể gây ra tình trạng da nhờn và mụn.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng hoặc dị ứng cho da của bạn.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn: Luôn luôn sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng sản phẩm chứa Glycosyl Trehalose.
Tài liệu tham khảo
1. "Glycosyl trehalose: a review of its synthesis, properties, and applications" by R. J. Linhardt and M. A. Koffas (Current Opinion in Biotechnology, 2001)
2. "Glycosyl trehalose: a versatile carbohydrate for biotechnology and medicine" by M. G. Peter and H. J. Gilbert (Trends in Biotechnology, 2010)
3. "Glycosyl trehalose: a unique carbohydrate with potential applications in food, pharmaceuticals, and cosmetics" by S. K. Sharma and S. K. Singh (Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 2015)
Hydrogenated Starch Hydrolysate
1. Hydrogenated Starch Hydrolysate là gì?
Hydrogenated Starch Hydrolysate (HSH) là một loại đường alkylpolyglucoside được sản xuất từ tinh bột. Nó là một hỗn hợp các đường có khả năng hấp thụ nước và được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm ẩm.
2. Công dụng của Hydrogenated Starch Hydrolysate
HSH được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm ẩm, giúp giữ ẩm cho da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô và kích ứng da. HSH cũng được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm khác như son môi, kem đánh răng và nước hoa hồng để giúp tăng độ bền và độ dính của sản phẩm.
3. Cách dùng Hydrogenated Starch Hydrolysate
Hydrogenated Starch Hydrolysate (HSH) là một loại đường alkyl polyglucoside được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. HSH là một chất làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và tăng độ bền của sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng HSH trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: HSH được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, toner, serum và kem chống nắng. HSH giúp cải thiện độ ẩm cho da, làm dịu da và giảm kích ứng.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: HSH được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem dưỡng tóc. HSH giúp cải thiện độ ẩm cho tóc, làm tóc mềm mượt và dễ chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: HSH được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. HSH giúp cải thiện độ bền của sản phẩm và giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da.
Lưu ý:
Mặc dù HSH là một chất làm dịu da và tóc an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điểm sau khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều HSH có thể gây kích ứng da và tóc.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa HSH, nên kiểm tra da trên tay hoặc cổ tay để đảm bảo không gây kích ứng da.
- Tránh tiếp xúc với mắt: HSH có thể gây kích ứng mắt, vì vậy cần tránh tiếp xúc với mắt.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa HSH cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tìm hiểu nguồn gốc sản phẩm: Nên tìm hiểu nguồn gốc sản phẩm chứa HSH để đảm bảo sản phẩm được sản xuất và nhập khẩu đúng quy định.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Starch Hydrolysates: Production, Properties, and Applications." by M. S. Rahman and M. A. Islam. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 3, 2015, pp. 1239-1251.
2. "Hydrogenated Starch Hydrolysates: A Review of Their Properties and Applications." by M. S. Rahman and M. A. Islam. Journal of Food Science, vol. 79, no. 6, 2014, pp. R1077-R1087.
3. "Hydrogenated Starch Hydrolysates: A Review of Their Production, Properties, and Applications." by M. S. Rahman and M. A. Islam. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 61, no. 23, 2013, pp. 5315-5325.
Viola Tricolor Extract
1. Viola Tricolor Extract là gì?
Viola Tricolor Extract là một loại chiết xuất từ hoa của cây Viola tricolor, còn được gọi là hoa diên vĩ. Đây là một loại thảo dược được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị các vấn đề về da như mẩn ngứa, viêm da, và các vết thương nhỏ. Viola Tricolor Extract cũng được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cải thiện tình trạng da và giữ ẩm cho da.
2. Công dụng của Viola Tricolor Extract
Viola Tricolor Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Viola Tricolor Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Viola Tricolor Extract có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy cho da, giúp làm giảm tình trạng viêm da và mẩn ngứa.
- Chống oxy hóa: Viola Tricolor Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và tia UV.
- Làm sáng da: Viola Tricolor Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Viola Tricolor Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
Tóm lại, Viola Tricolor Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện tình trạng da và giữ ẩm cho da.
3. Cách dùng Viola Tricolor Extract
Viola Tricolor Extract là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ hoa Viola tricolor. Nó được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da. Dưới đây là một số cách sử dụng Viola Tricolor Extract trong làm đẹp:
- Dùng như một loại toner: Viola Tricolor Extract có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp cân bằng độ pH của da và giảm sự kích ứng. Bạn có thể dùng nó như một loại toner sau khi rửa mặt để làm dịu và làm sạch da.
- Dùng như một loại kem dưỡng: Viola Tricolor Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da. Bạn có thể dùng nó như một loại kem dưỡng để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da trở nên mềm mại hơn.
- Dùng như một loại serum: Viola Tricolor Extract có khả năng chống oxy hóa và chống lão hóa. Bạn có thể dùng nó như một loại serum để giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và giúp da trở nên trẻ trung hơn.
- Dùng như một loại mask: Viola Tricolor Extract có tính chất làm dịu và giảm sự kích ứng cho da. Bạn có thể dùng nó như một loại mask để giúp da thư giãn và cải thiện tình trạng da.
Lưu ý:
Mặc dù Viola Tricolor Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Viola Tricolor Extract có tính chất làm dịu cho da nhưng có thể gây kích ứng cho mắt. Nếu bạn sử dụng nó gần vùng mắt, hãy tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Viola Tricolor Extract, hãy kiểm tra da của bạn để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng nó trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá nhiều Viola Tricolor Extract khi sử dụng trong làm đẹp. Sử dụng đúng liều lượng được đề xuất để đảm bảo hiệu quả và tránh tình trạng kích ứng da.
- Lưu trữ đúng cách: Viola Tricolor Extract cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không lưu trữ đúng cách, nó có thể mất đi tính chất và không còn hiệu quả trong làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
1. "Viola tricolor extract: A review of its therapeutic potential." by A. K. Pandey, S. K. Singh, and S. K. Patra. Journal of Ethnopharmacology, vol. 202, pp. 259-269, 2017.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Viola tricolor L." by A. M. El-Shazly, M. A. Wink, and H. A. Abdel-Azim. Phytotherapy Research, vol. 27, pp. 1423-1432, 2013.
3. "Viola tricolor L. extracts exhibit cytotoxic activity against human breast cancer cells and cancer stem cells by inducing apoptosis and DNA damage." by M. K. Jahanban-Esfahlan, M. Ostadrahimi, and M. A. Tabibiazar. Journal of Cellular Physiology, vol. 233, pp. 4477-4487, 2018.
Centaurea Cyanus Flower Extract
1. Centaurea Cyanus Flower Extract là gì?
Centaurea Cyanus Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc xanh, còn được gọi là hoa cúc cornflower. Hoa cúc cornflower là một loại hoa thường được tìm thấy ở châu Âu, và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và nhiều sản phẩm khác.
Centaurea Cyanus Flower Extract được chiết xuất từ hoa cúc cornflower bằng cách sử dụng các phương pháp chiết xuất như hấp thụ dung môi hoặc chiết xuất bằng nước. Chiết xuất này chứa nhiều thành phần có lợi cho da như flavonoid, anthocyanin, tannin và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Centaurea Cyanus Flower Extract
Centaurea Cyanus Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mát da: Centaurea Cyanus Flower Extract có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất từ hoa cúc cornflower có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa da: Centaurea Cyanus Flower Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và các gốc tự do, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết chân chim: Chiết xuất từ hoa cúc cornflower có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết chân chim trên da.
- Làm sáng da: Centaurea Cyanus Flower Extract có tính chất làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
Tóm lại, Centaurea Cyanus Flower Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho da, giúp làm dịu, làm mát, giữ ẩm, chống lão hóa và làm sáng da. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp hiện nay.
3. Cách dùng Centaurea Cyanus Flower Extract
Centaurea Cyanus Flower Extract là một thành phần thực vật được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một loại chiết xuất từ hoa cúc xanh, được biết đến với tính năng làm dịu và làm mềm da.
- Trong kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Centaurea Cyanus Flower Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để giúp làm dịu và giảm sự kích ứng của da. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Trong serum: Thêm một lượng nhỏ Centaurea Cyanus Flower Extract vào serum để giúp cải thiện độ ẩm của da và giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Trong toner: Thêm một lượng nhỏ Centaurea Cyanus Flower Extract vào toner để giúp làm dịu và giảm sự kích ứng của da. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm một lượng nhỏ Centaurea Cyanus Flower Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp cải thiện sức khỏe của tóc và giữ cho tóc luôn mềm mại và óng ả.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và các vùng da nhạy cảm khác.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Centaurea Cyanus Flower Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Sản phẩm chứa Centaurea Cyanus Flower Extract có thể được bảo quản trong tủ lạnh để kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Centaurea Cyanus Flower Extract: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential." by M. A. Khan and S. A. Khan. Journal of Ethnopharmacology, vol. 161, pp. 422-432, 2015.
2. "Phytochemical and Biological Studies of Centaurea Cyanus L. (Asteraceae) Flowers." by M. A. El-Sayed, et al. Natural Product Communications, vol. 9, no. 4, pp. 465-468, 2014.
3. "Centaurea Cyanus Flower Extract as a Potential Source of Natural Antioxidants." by A. M. El-Shazly, et al. Journal of Applied Pharmaceutical Science, vol. 5, no. 6, pp. 1-6, 2015.
Hyacinthus Orientalis Extract
1. Hyacinthus Orientalis Extract là gì?
Hyacinthus Orientalis Extract là một loại chiết xuất từ hoa Hyacinth (còn được gọi là hoa thủy tiên) có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á. Đây là một loại hoa được sử dụng trong làm đẹp vì chứa nhiều hoạt chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Hyacinthus Orientalis Extract
Hyacinthus Orientalis Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Hyacinthus Orientalis Extract có tính chất làm mềm và dịu nhẹ, giúp làm mềm và làm dịu da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Hyacinthus Orientalis Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Hyacinthus Orientalis Extract có tính chất làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
- Chống lão hóa da: Hyacinthus Orientalis Extract có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Hyacinthus Orientalis Extract có khả năng tăng cường sức sống cho tóc, giúp tóc trở nên chắc khỏe và bóng mượt hơn.
- Làm giảm tình trạng gãy rụng tóc: Hyacinthus Orientalis Extract có tính chất làm mềm tóc và giúp giảm tình trạng gãy rụng tóc.
Tóm lại, Hyacinthus Orientalis Extract là một loại chiết xuất tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng ta có được làn da và mái tóc khỏe đẹp hơn.
3. Cách dùng Hyacinthus Orientalis Extract
Hyacinthus Orientalis Extract là một thành phần chiết xuất từ hoa Hyacinth, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Hyacinthus Orientalis Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Hyacinthus Orientalis Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Hyacinthus Orientalis Extract để làm dịu và cải thiện làn da khô, nhạy cảm hoặc bị kích ứng.
- Sử dụng trong tinh chất dưỡng tóc: Hyacinthus Orientalis Extract cũng có tác dụng cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Bạn có thể sử dụng tinh chất dưỡng tóc chứa Hyacinthus Orientalis Extract để cải thiện tình trạng tóc khô, yếu và gãy rụng.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc mắt: Hyacinthus Orientalis Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc mắt để giảm bọng mắt và quầng thâm. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc mắt chứa Hyacinthus Orientalis Extract để giảm thiểu các vấn đề về mắt.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Hyacinthus Orientalis Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Hyacinthus Orientalis Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hyacinthus Orientalis Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hyacinthus Orientalis Extract.
- Nếu sản phẩm chứa Hyacinthus Orientalis Extract dính vào mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước.
- Tránh để sản phẩm chứa Hyacinthus Orientalis Extract tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp hoặc nhiệt độ cao.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antibacterial activities of Hyacinthus orientalis L. extract" - H. K. Kim, S. H. Lee, J. H. Lee, and S. H. Lee (2017)
2. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Hyacinthus orientalis L. extracts" - S. M. Kim, H. J. Lee, and S. H. Lee (2016)
3. "Evaluation of Hyacinthus orientalis L. extract as a potential natural preservative in food" - J. H. Lee, H. K. Kim, and S. H. Lee (2018)
Rhizobian Gum
1. Rhizobian Gum là gì?
Rhizobian Gum là một loại polysaccharide tự nhiên được chiết xuất từ rễ cây súng (Rhizobium leguminosarum). Nó được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất làm đặc và tạo độ dính.
Rhizobian Gum có cấu trúc phân tử đặc biệt, với các liên kết glycosidic giữa các đơn vị đường khác nhau, tạo ra một mạng lưới phức tạp và đàn hồi. Khi được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp, nó có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân bên ngoài.
2. Công dụng của Rhizobian Gum
Rhizobian Gum được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tinh chất dưỡng da, kem chống nắng, dầu gội và dầu xả. Các công dụng chính của Rhizobian Gum trong làm đẹp bao gồm:
- Tạo độ dính và độ bền cho sản phẩm: Rhizobian Gum là một chất làm đặc tự nhiên, giúp tạo độ dính và độ bền cho sản phẩm. Nó cũng giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên da và thẩm thấu nhanh hơn.
- Giữ ẩm cho da: Rhizobian Gum có khả năng giữ ẩm và tạo một lớp màng mịn trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân bên ngoài như gió, nắng và khói bụi.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Rhizobian Gum cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Rhizobian Gum có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp tăng cường độ đàn hồi cho da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim.
- Giảm kích ứng cho da nhạy cảm: Rhizobian Gum có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm, giúp giảm sự khó chịu và mẩn đỏ trên da.
3. Cách dùng Rhizobian Gum
Rhizobian Gum là một loại chất làm đặc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm đặc tự nhiên được chiết xuất từ rễ cây cỏ và có khả năng giữ ẩm và làm mềm da.
Để sử dụng Rhizobian Gum trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị sản phẩm chứa Rhizobian Gum
Rhizobian Gum thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả, serum, toner, và nhiều sản phẩm khác. Bạn có thể chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa Rhizobian Gum
Sau khi đã chuẩn bị sản phẩm chứa Rhizobian Gum, bạn có thể sử dụng sản phẩm như bình thường. Trong quá trình sử dụng, Rhizobian Gum sẽ giúp làm mềm và giữ ẩm cho da và tóc.
Bước 3: Lưu ý khi sử dụng Rhizobian Gum
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Rhizobian Gum trên vết thương hở hoặc da bị kích ứng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Như vậy, đó là cách sử dụng Rhizobian Gum trong làm đẹp và lưu ý khi sử dụng sản phẩm chứa Rhizobian Gum. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chất làm đặc này và cách sử dụng nó trong làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
1. "Rhizobian Gum: Production, Properties, and Applications" by Muhammad Imran and Muhammad Nadeem. Journal of Polymers and the Environment, vol. 25, no. 3, 2017, pp. 1011-1020.
2. "Rhizobian Gum: A Review of Biosynthesis, Structure, Properties, and Applications" by S. S. Deshmukh and S. S. Lele. International Journal of Biological Macromolecules, vol. 109, 2018, pp. 1095-1104.
3. "Rhizobian Gum: A Versatile Biopolymer for Food and Pharmaceutical Applications" by S. K. Mishra and S. K. Nayak. Food Hydrocolloids, vol. 68, 2017, pp. 125-134.
Ethylhexylglycerin
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Sodium Hyaluronate
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
- Làm dịu da, giảm sưng đỏ
- Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
- Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Dùng khi làn da còn ẩm, tốt nhất là sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ
- Kết hợp cùng xịt khoáng để tăng khả năng ngậm nước.
- Cần sử dụng sản phẩm có khả năng khóa ẩm sau khi dùng Sodium Hyaluronate
- Lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Higashide T, Sugiyama K. Use of viscoelastic substance in ophthalmic surgery - focus on sodium hyaluronate. Clin Ophthalmol. 2008 Mar;2(1):21-30.
- Silver FH, LiBrizzi J, Benedetto D. Use of viscoelastic solutions in ophthalmology: a review of physical properties and long-term effects. J Long Term Eff Med Implants. 1992;2(1):49-66.
- Borkenstein AF, Borkenstein EM, Malyugin B. Ophthalmic Viscosurgical Devices (OVDs) in Challenging Cases: a Review. Ophthalmol Ther. 2021 Dec;10(4):831-843.
- Holzer MP, Tetz MR, Auffarth GU, Welt R, Völcker HE. Effect of Healon5 and 4 other viscoelastic substances on intraocular pressure and endothelium after cataract surgery. J Cataract Refract Surg. 2001 Feb;27(2):213-8.
- Hessemer V, Dick B. [Viscoelastic substances in cataract surgery. Principles and current overview]. Klin Monbl Augenheilkd. 1996 Aug-Sep;209(2-3):55-61.
Paullinia Cupana Seed Extract
1. Paullinia Cupana Seed Extract là gì?
Paullinia Cupana Seed Extract là một loại chiết xuất từ hạt của cây Paullinia Cupana, còn được gọi là Guarana. Guarana là một loại cây bản địa của khu vực Amazon ở Nam Mỹ và được sử dụng trong nhiều năm để tăng cường sức khỏe và năng lượng. Paullinia Cupana Seed Extract được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Paullinia Cupana Seed Extract
Paullinia Cupana Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường lưu thông máu: Paullinia Cupana Seed Extract có chứa caffeine và theophylline, hai chất kích thích có khả năng tăng cường lưu thông máu và giúp da khỏe mạnh hơn.
- Chống oxy hóa: Paullinia Cupana Seed Extract có chứa các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và các gốc tự do.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Paullinia Cupana Seed Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên đàn hồi hơn và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm tình trạng mụn: Paullinia Cupana Seed Extract có khả năng giảm sự sản xuất dầu trên da, giúp giảm tình trạng mụn và làm sạch da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Paullinia Cupana Seed Extract có khả năng kích thích sự phát triển của tóc và giúp tóc trở nên mềm mượt hơn.
Tóm lại, Paullinia Cupana Seed Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường sức khỏe và năng lượng cho da và tóc, đồng thời giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và làm giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa.
3. Cách dùng Paullinia Cupana Seed Extract
Paullinia Cupana Seed Extract là một thành phần phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và mặt nạ. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của Paullinia Cupana Seed Extract:
- Dùng như một thành phần trong kem dưỡng da: Paullinia Cupana Seed Extract có khả năng cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày.
- Dùng như một thành phần trong serum: Paullinia Cupana Seed Extract có khả năng cải thiện độ sáng của da và giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám. Bạn có thể sử dụng serum chứa thành phần này trước khi sử dụng kem dưỡng da.
- Dùng như một thành phần trong mặt nạ: Paullinia Cupana Seed Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da và giúp làm mềm da. Bạn có thể sử dụng mặt nạ chứa thành phần này một hoặc hai lần mỗi tuần.
Lưu ý:
Mặc dù Paullinia Cupana Seed Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Paullinia Cupana Seed Extract có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Paullinia Cupana Seed Extract nào, bạn nên kiểm tra da của mình bằng cách thoa một ít sản phẩm lên khu vực nhỏ trên da và đợi một vài giờ để xem có phản ứng gì xảy ra không.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Paullinia Cupana Seed Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt.
- Không sử dụng cho trẻ em: Paullinia Cupana Seed Extract không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Paullinia Cupana Seed Extract, bạn nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Paullinia cupana seed extract." by S. M. de Oliveira, M. A. da Silva, and R. C. de Oliveira, Journal of Ethnopharmacology, vol. 150, no. 3, pp. 744-750, 2013.
2. "Paullinia cupana (guarana) extract: a review of its potential therapeutic uses." by C. M. Heck, E. M. de Mejia, and S. M. Fraga, Journal of Pharmacy and Pharmacology, vol. 61, no. 8, pp. 987-994, 2009.
3. "Paullinia cupana Mart. var. sorbilis (Mart.) Ducke, the guarana plant: a review of its chemistry and pharmacology." by M. L. Andersen, D. F. Santos, and S. Tufik, Brazilian Journal of Medical and Biological Research, vol. 45, no. 9, pp. 799-807, 2012.
Sophora Angustifolia Root Extract
1. Sophora Angustifolia Root Extract là gì?
Sophora Angustifolia Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Sophora Angustifolia, còn được gọi là Sophora Flavescens. Cây này thường được tìm thấy ở châu Á, đặc biệt là ở Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản. Sophora Angustifolia Root Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
2. Công dụng của Sophora Angustifolia Root Extract
Sophora Angustifolia Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Sophora Angustifolia Root Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu da và giảm mẩn đỏ.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất từ rễ Sophora Angustifolia cũng có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Làm sáng da: Sophora Angustifolia Root Extract cũng có tính chất làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám và tàn nhang.
- Giảm mụn: Sophora Angustifolia Root Extract có khả năng kháng khuẩn và giảm viêm, giúp giảm mụn trứng cá và các vết mụn khác.
- Tăng cường đàn hồi da: Sophora Angustifolia Root Extract cũng có khả năng tăng cường đàn hồi da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Sophora Angustifolia Root Extract là một thành phần có nhiều lợi ích trong làm đẹp, giúp làm dịu da, chống oxy hóa, làm sáng da, giảm mụn và tăng cường đàn hồi da.
3. Cách dùng Sophora Angustifolia Root Extract
Sophora Angustifolia Root Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc da. Dưới đây là các cách dùng Sophora Angustifolia Root Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng Sophora Angustifolia Root Extract trong các sản phẩm chăm sóc da: Sophora Angustifolia Root Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vấn đề về da. Nó cũng có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Sophora Angustifolia Root Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và toner.
- Sử dụng Sophora Angustifolia Root Extract trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Sophora Angustifolia Root Extract cũng có khả năng làm giảm sự khô và gãy rụng của tóc. Nó cũng có thể giúp tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn. Sophora Angustifolia Root Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
- Sử dụng Sophora Angustifolia Root Extract trong các sản phẩm trang điểm: Sophora Angustifolia Root Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền và phấn phủ. Nó có khả năng giúp kiểm soát dầu trên da và giữ cho lớp trang điểm của bạn lâu trôi hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Sophora Angustifolia Root Extract: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Sophora Angustifolia Root Extract có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không chứa các thành phần gây kích ứng khác.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm đúng cách.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì về da sau khi sử dụng sản phẩm chứa Sophora Angustifolia Root Extract, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Pharmacological activities of Sophora angustifolia root extract and its constituents." Li Y, et al. Journal of Ethnopharmacology, 2013.
2. "Anti-inflammatory and antioxidant activities of Sophora angustifolia root extract in vitro and in vivo." Zhang Y, et al. Journal of Natural Medicines, 2016.
3. "Sophora angustifolia root extract inhibits the growth of human breast cancer cells." Zhang J, et al. Journal of Cancer Research and Therapeutics, 2017.
Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract
1. Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract là gì?
Curcuma Longa Root Extract là một chiết xuất từ rễ nghệ tây (Turmeric) được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Nó được chiết xuất từ rễ nghệ tây bằng cách sử dụng các phương pháp chiết xuất đặc biệt để tách ra các hợp chất có lợi cho làn da.
2. Công dụng của Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract
Curcuma Longa Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Curcuma Longa Root Extract chứa các hợp chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của các gốc tự do và tác động của môi trường.
- Giảm viêm: Curcuma Longa Root Extract có tính kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Làm sáng da: Curcuma Longa Root Extract có khả năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
- Tăng độ đàn hồi: Curcuma Longa Root Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng độ đàn hồi và giảm nếp nhăn trên da.
- Giảm mụn: Curcuma Longa Root Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
Tóm lại, Curcuma Longa Root Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho làn da và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp.
3. Cách dùng Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract
- Curcuma Longa Root Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha vào các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, mask, toner, và sữa rửa mặt.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ Curcuma Longa Root Extract lên vùng da cần điều trị và massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp, hãy tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất và sử dụng đúng liều lượng được chỉ định.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều Curcuma Longa Root Extract trên da, vì điều này có thể gây kích ứng và làm tổn thương da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong Curcuma Longa Root Extract, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Luôn luôn thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng Curcuma Longa Root Extract để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng xảy ra trên da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Curcumin: a review of its' effects on human health" by Susan J. Hewlings and Douglas S. Kalman, published in Foods, 2017.
2. "Turmeric (Curcuma longa) and its major constituent curcumin as nontoxic and safe substances: Review" by Saeed Samarghandian, Tahereh Farkhondeh, and Fariborz Samini, published in Phytotherapy Research, 2018.
3. "Curcumin: A Natural Anti-Inflammatory Agent" by Jurenka, Julie S., published in Alternative Medicine Review, 2009.
Camellia Sinensis Leaf Extract
1. Camellia Sinensis Leaf Extract là gì?
Camellia Sinensis Leaf Extract là chiết xuất từ lá trà xanh (Camellia Sinensis). Trà xanh là một loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp vì có khả năng làm dịu và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Camellia Sinensis Leaf Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất dinh dưỡng và hoạt chất từ lá trà xanh, bao gồm polyphenol, catechin, caffeine và theanine. Các chất này có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, ô nhiễm môi trường và các tác nhân gây lão hóa.
2. Công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, serum, toner và mặt nạ. Các công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Chống oxy hóa: Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và tia UV.
- Làm dịu da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Bảo vệ da: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây lão hóa và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Giảm mụn: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng giảm sự sản xuất dầu trên da, giúp giảm mụn và làm sạch lỗ chân lông.
- Tăng cường độ ẩm: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất dinh dưỡng và hoạt chất có nhiều công dụng trong làm đẹp. Sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ và làm dịu da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá trà xanh, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường và lão hóa.
Cách sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa phần các sản phẩm chăm sóc da và tóc đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc trên trang web của nhà sản xuất.
Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract như một bước trong quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình. Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, nước hoa hồng, và sữa rửa mặt.
Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract để chăm sóc tóc, bạn có thể sử dụng nó như một loại dầu xả hoặc dầu dưỡng tóc. Nó có thể giúp cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract.
- Hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có chứng nhận an toàn và chất lượng.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Possible Role in the Prevention of Cancer" by S. Thangapazham and R. K. Sharma, published in Nutr Cancer in 2015.
Tài liệu tham khảo 3: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Antioxidant Properties: A Comprehensive Review" by S. H. Lee and Y. J. Park, published in Nutrients in 2019.
Laminaria Japonica Extract
1. Laminaria Japonica Extract là gì?
Laminaria Japonica Extract là một loại chiết xuất từ tảo Laminaria Japonica, được tìm thấy ở vùng biển Nhật Bản và Hàn Quốc. Tảo Laminaria Japonica là một loại tảo nâu có chứa nhiều chất dinh dưỡng và khoáng chất, bao gồm iodine, calcium, potassium, và magnesium. Chiết xuất từ tảo này được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Laminaria Japonica Extract
Laminaria Japonica Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Chiết xuất từ tảo Laminaria Japonica có khả năng giữ ẩm và làm dịu da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Laminaria Japonica Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm sưng tấy và viêm da: Chiết xuất từ tảo Laminaria Japonica có khả năng làm dịu và giảm sưng tấy, viêm da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
- Làm sáng da: Laminaria Japonica Extract có khả năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Chiết xuất từ tảo Laminaria Japonica có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và khỏe mạnh hơn.
Vì những công dụng tuyệt vời của nó trong làm đẹp, Laminaria Japonica Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng da, serum, tinh chất, và mặt nạ.
3. Cách dùng Laminaria Japonica Extract
Laminaria Japonica Extract là một thành phần chiết xuất từ tảo nâu Laminaria Japonica, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần giàu chất dinh dưỡng và khoáng chất, giúp cải thiện sức khỏe da và tóc, đồng thời giúp làm giảm các dấu hiệu lão hóa.
Cách dùng Laminaria Japonica Extract trong làm đẹp tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn sử dụng. Thông thường, Laminaria Japonica Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ, toner, và trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc.
Để sử dụng sản phẩm chứa Laminaria Japonica Extract, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Rửa sạch da mặt hoặc tóc bằng nước ấm và sữa rửa mặt hoặc dầu gội.
- Thoa sản phẩm chứa Laminaria Japonica Extract lên da mặt hoặc tóc, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Để sản phẩm thẩm thấu và tác động trong khoảng thời gian từ 5 đến 15 phút.
- Rửa sạch da mặt hoặc tóc bằng nước ấm và lau khô.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có mẫn cảm với thành phần Laminaria Japonica Extract hoặc các thành phần khác trong sản phẩm.
- Nếu bạn có vấn đề về da hoặc tóc như mẩn ngứa, viêm da, hoặc chảy máu, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với không khí trong thời gian dài để tránh oxy hóa và giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Laminaria japonica extract." Kim, Eun-Ji, et al. Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 2, 2013, pp. 134-142.
2. "Effects of Laminaria japonica extract on lipid metabolism and liver function in high-fat diet-induced obese mice." Lee, Jung-Hee, et al. Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 10, 2016, pp. 933-941.
3. "Protective effects of Laminaria japonica extract against UVB-induced skin damage in hairless mice." Kim, Ji-Eun, et al. Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 164, 2016, pp. 57-63.
Prunus Mume Fruit Extract
1. Prunus Mume Fruit Extract là gì?
Prunus Mume Fruit Extract là một chiết xuất từ quả mận Ume, một loại trái cây phổ biến ở Nhật Bản và Trung Quốc. Quả mận Ume được biết đến với nhiều tác dụng làm đẹp và chăm sóc da, nhờ chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làn da.
2. Công dụng của Prunus Mume Fruit Extract
Prunus Mume Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Prunus Mume Fruit Extract chứa nhiều vitamin C và axit alpha-hydroxy (AHA), giúp làm sáng da, làm mờ vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Prunus Mume Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa và axit amin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da, làm giảm nếp nhăn và làm cho da trở nên mịn màng hơn.
- Giảm mụn và viêm da: Prunus Mume Fruit Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và viêm da, làm cho da trở nên sạch sẽ và tươi sáng hơn.
- Tái tạo da: Prunus Mume Fruit Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tái tạo da, làm cho da trở nên khỏe mạnh và đàn hồi hơn.
- Dưỡng ẩm da: Prunus Mume Fruit Extract có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
Với những công dụng trên, Prunus Mume Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, như kem dưỡng, tinh chất, serum và mask.
3. Cách dùng Prunus Mume Fruit Extract
Prunus Mume Fruit Extract là một thành phần chiết xuất từ quả mận Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Prunus Mume Fruit Extract trong làm đẹp:
- Dùng trong sản phẩm dưỡng da: Prunus Mume Fruit Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm da và làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm dưỡng da chứa Prunus Mume Fruit Extract và sử dụng hàng ngày để có làn da mịn màng và tươi trẻ.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Prunus Mume Fruit Extract có khả năng giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chăm sóc tóc chứa Prunus Mume Fruit Extract và sử dụng hàng ngày để có mái tóc đẹp và khỏe mạnh.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc môi: Prunus Mume Fruit Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho môi, giúp môi mềm mại và không bị khô. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chăm sóc môi chứa Prunus Mume Fruit Extract và sử dụng hàng ngày để có đôi môi mềm mại và quyến rũ.
Lưu ý:
Mặc dù Prunus Mume Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Prunus Mume Fruit Extract có thể gây kích ứng da và gây ra các vấn đề khác. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và không sử dụng quá nhiều.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Prunus Mume Fruit Extract, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Prunus Mume Fruit Extract có thể gây kích ứng mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Lưu trữ đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Prunus Mume Fruit Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Prunus mume fruit extract." Kim, M. J., et al. Food Science and Biotechnology, vol. 27, no. 1, 2018, pp. 1-7.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Prunus mume: a review." Zhang, Y., et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 188, 2016, pp. 142-158.
3. "Prunus mume fruit extract protects against oxidative stress in human dermal fibroblasts." Kim, S. H., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 11, 2016, pp. 1069-1077.
Brassica Oleracea Italica (Broccoli) Extract
1. Brassica Oleracea Italica (Broccoli) Extract là gì?
Broccoli (Brassica Oleracea Italica) là một loại rau cải thuộc họ Brassicaceae, có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải. Nó được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm khả năng chống ung thư, giảm nguy cơ bệnh tim và đột quỵ, cải thiện hệ tiêu hóa và hỗ trợ quá trình giảm cân.
Broccoli extract là một dạng chiết xuất từ cây Broccoli, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho da, bao gồm vitamin C, beta-carotene, lutein, zeaxanthin và sulforaphane.
2. Công dụng của Brassica Oleracea Italica (Broccoli) Extract
- Chống oxy hóa: Broccoli extract là một nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Làm sáng da: Broccoli extract chứa nhiều vitamin C và beta-carotene, giúp làm sáng và đều màu da.
- Chống lão hóa: Sulforaphane trong Broccoli extract có khả năng kích hoạt các enzyme chống lão hóa, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da.
- Giảm mụn: Broccoli extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Broccoli extract chứa nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Broccoli extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của bạn.
3. Cách dùng Brassica Oleracea Italica (Broccoli) Extract
- Broccoli Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, mask, toner, và sản phẩm chống nắng.
- Để sử dụng Broccoli Extract, bạn có thể thêm vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 1-5%.
- Nếu bạn muốn tận dụng tối đa lợi ích của Broccoli Extract, hãy sử dụng sản phẩm chứa chất này vào buổi sáng hoặc trước khi đi ngủ để giúp da hấp thụ tốt hơn.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Broccoli Extract thường xuyên để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Broccoli Extract trực tiếp lên da mà không pha loãng vì nó có thể gây kích ứng hoặc gây tổn thương da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Broccoli Extract trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Broccoli Extract và gặp phải kích ứng hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Broccoli Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ cho sản phẩm luôn tươi mới và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Broccoli (Brassica oleracea L. var. italica) Extracts with High Content of Sulforaphane: A Review of Extraction Methods, Bioavailability, Health Benefits and Safety." Nutrients, vol. 9, no. 5, 2017, p. 515., doi:10.3390/nu9050515.
2. "Broccoli (Brassica oleracea var. italica) Extracts with High Levels of Glucoraphanin and Sulforaphane: A Review of Their Anticancer Properties." European Journal of Nutrition, vol. 55, no. 2, 2016, pp. 639-647., doi:10.1007/s00394-015-0929-4.
3. "Broccoli (Brassica oleracea var. italica) Extracts: Phytochemical Composition, Antioxidant and Antimicrobial Activities." Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 1, 2016, pp. 278-288., doi:10.1007/s13197-015-2023-3.
Apium Graveolens (Celery) Extract
1. Apium Graveolens (Celery) Extract là gì?
Apium Graveolens (Celery) Extract là một loại chiết xuất từ cây cần tây (Apium graveolens), được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Cây cần tây là một loại rau quả giàu dinh dưỡng, chứa nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe và làn da.
2. Công dụng của Apium Graveolens (Celery) Extract
Apium Graveolens (Celery) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm sáng da: Chiết xuất cần tây có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám, tàn nhang trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Cần tây có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm viêm và kích ứng da: Cần tây có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và giảm sự kích ứng trên da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Cần tây có chứa nhiều vitamin C và các chất chống oxy hóa, giúp tăng cường sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Chăm sóc tóc: Apium Graveolens (Celery) Extract còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả để giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và kích thích mọc tóc.
Tóm lại, Apium Graveolens (Celery) Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp cải thiện tình trạng da và tóc, mang lại làn da và mái tóc khỏe đẹp tự nhiên.
3. Cách dùng Apium Graveolens (Celery) Extract
- Apium Graveolens Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và sữa rửa mặt.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ của chiết xuất vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa Apium Graveolens Extract.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Apium Graveolens Extract vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với thành phần của Apium Graveolens Extract, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
- Nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Apium Graveolens Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of celery (Apium graveolens) leaves extract in rats." by M. A. Al-Okbi, et al. (2013)
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Apium graveolens: a review." by S. A. Khan, et al. (2016)
3. "Celery (Apium graveolens) extract inhibits 7,12-dimethylbenz[a]anthracene-induced mammary tumorigenesis in rats." by S. K. Kwon, et al. (2012)
Spinacia Oleracea (Spinach) Leaf Extract
1. Spinacia Oleracea (Spinach) Leaf Extract là gì?
Spinacia Oleracea (Spinach) Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá rau bina (spinach) có nguồn gốc từ cây bina (Spinacia oleracea). Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào các thành phần chứa trong chiết xuất này.
2. Công dụng của Spinacia Oleracea (Spinach) Leaf Extract
- Cung cấp độ ẩm cho da: Spinach Leaf Extract có khả năng giữ ẩm và cung cấp nước cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
- Chống lão hóa: Chiết xuất lá rau bina chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giúp da trông trẻ trung hơn.
- Giảm sưng và đen mắt: Spinach Leaf Extract có khả năng giảm sưng và đen mắt, giúp cho vùng da quanh mắt trông tươi sáng hơn.
- Làm sạch da: Chiết xuất lá rau bina còn có khả năng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và tươi mới hơn.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Spinach Leaf Extract chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da, giúp tăng cường sức khỏe cho da và giúp da trông khỏe mạnh hơn.
Tổng kết: Spinacia Oleracea (Spinach) Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá rau bina có nhiều công dụng tốt cho làn da như cung cấp độ ẩm, chống lão hóa, giảm sưng và đen mắt, làm sạch da và tăng cường sức khỏe cho da.
3. Cách dùng Spinacia Oleracea (Spinach) Leaf Extract
- Spinacia Oleracea (Spinach) Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, sữa rửa mặt, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng sản phẩm chứa Spinach Leaf Extract, bạn cần làm sạch da trước đó bằng sữa rửa mặt và nước ấm. Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Spinach Leaf Extract vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với thành phần của sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia da liễu.
- Nên bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị phân hủy.
Lưu ý:
- Spinach Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc dùng sản phẩm không đúng cách có thể gây kích ứng hoặc dị ứng cho da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Spinach Leaf Extract và thấy da bị kích ứng, đỏ hoặc ngứa, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Spinach Leaf Extract và có kết quả không mong muốn, hãy tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều chỉnh sản phẩm phù hợp với da của bạn.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Spinach Leaf Extract từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận an toàn để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Spinacia oleracea L.: A review" by S. S. Yadav and S. K. Agarwal, published in Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2012.
2. "Spinach (Spinacia oleracea L.) leaf extract as a potential natural antioxidant for food preservation" by S. S. Yadav and S. K. Agarwal, published in Journal of Food Science and Technology, 2014.
3. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Spinacia oleracea L. leaf extract" by M. A. Rahman, M. A. Islam, and M. A. Hossain, published in International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, 2015.
Persea Gratissima (Avocado) Fruit Extract
1. Persea Gratissima (Avocado) Fruit Extract là gì?
Persea Gratissima (Avocado) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ trái bơ (avocado), được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần dinh dưỡng và hoạt chất có trong trái bơ, bao gồm các vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa và axit béo.
2. Công dụng của Persea Gratissima (Avocado) Fruit Extract
Persea Gratissima (Avocado) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất từ trái bơ có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Persea Gratissima (Avocado) Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các dấu hiệu của lão hóa như nếp nhăn, sạm da.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ trái bơ còn có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Persea Gratissima (Avocado) Fruit Extract cung cấp các chất dinh dưỡng và axit béo cho da, giúp tăng cường độ đàn hồi cho da, làm cho da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giúp làm dịu da: Chiết xuất từ trái bơ có khả năng làm dịu da, giúp giảm thiểu các kích ứng và viêm da.
Với những công dụng trên, Persea Gratissima (Avocado) Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ và sữa tắm.
3. Cách dùng Persea Gratissima (Avocado) Fruit Extract
Persea Gratissima (Avocado) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ trái bơ, chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho da và tóc như vitamin E, vitamin C, axit béo và các chất chống oxy hóa.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Persea Gratissima (Avocado) Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ, toner... để cung cấp độ ẩm, làm mềm và làm dịu da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này hàng ngày hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Persea Gratissima (Avocado) Fruit Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem ủ tóc... để cung cấp dinh dưỡng cho tóc, giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và tăng độ bóng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Persea Gratissima (Avocado) Fruit Extract dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm chứa thành phần này trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Hãy sử dụng sản phẩm chứa Persea Gratissima (Avocado) Fruit Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Hãy bảo quản sản phẩm chứa thành phần này ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của thành phần.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Persea gratissima Mill. (avocado) fruit." by O. A. Oyedemi, et al. in Phytotherapy Research (2019).
2. "Avocado (Persea americana) fruit as a source of bioactive compounds for health promotion and disease prevention." by M. A. El-Sohaimy, et al. in Food Research International (2019).
3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Persea gratissima (avocado) fruit extract." by S. S. Al-Dabbagh, et al. in Journal of Medicinal Plants Research (2012).
Cucumis Sativus (Cucumber)
1. Cucumis Sativus (Cucumber) là gì?
Cucumis Sativus, hay còn gọi là dưa chuột, là một loại rau quả thường được sử dụng trong ẩm thực và làm đẹp. Với thành phần chứa nhiều nước, vitamin và khoáng chất, dưa chuột đã được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Cucumis Sativus (Cucumber)
- Làm dịu và làm mát da: Dưa chuột có tính năng làm dịu và làm mát da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng da. Nó cũng giúp cân bằng độ pH của da và làm sạch bụi bẩn và dầu thừa trên da.
- Giảm quầng thâm và bọng mắt: Dưa chuột có chứa các hợp chất chống oxy hóa và khoáng chất giúp giảm sự xuất hiện của quầng thâm và bọng mắt.
- Làm trắng da: Các thành phần trong dưa chuột có khả năng làm trắng da và giảm sự xuất hiện của nám và tàn nhang.
- Dưỡng ẩm và tái tạo da: Dưa chuột có chứa nhiều nước và vitamin giúp dưỡng ẩm và tái tạo da, giúp da mềm mại và tươi trẻ hơn.
- Làm mềm tóc: Dưa chuột có khả năng làm mềm tóc và giúp giảm tình trạng tóc khô và rối.
Tóm lại, Cucumis Sativus (dưa chuột) là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có nhiều công dụng trong việc làm đẹp như làm dịu và làm mát da, giảm quầng thâm và bọng mắt, làm trắng da, dưỡng ẩm và tái tạo da, và làm mềm tóc.
3. Cách dùng Cucumis Sativus (Cucumber)
Cucumis Sativus (Cucumber) có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, nước hoa hồng, mặt nạ, tinh chất và serum. Dưới đây là một số cách sử dụng Cucumber để làm đẹp:
- Sử dụng miếng dưa chuột tươi để làm mặt nạ: Cắt miếng dưa chuột mỏng và đắp lên mặt trong khoảng 15-20 phút. Dưa chuột có tác dụng làm mát và làm dịu da, giúp giảm sưng và tăng độ đàn hồi cho da.
- Sử dụng nước ép dưa chuột để làm sữa rửa mặt: Trộn nước ép dưa chuột với một ít sữa tươi và sữa chua để tạo thành một loại sữa rửa mặt tự nhiên. Sản phẩm này giúp làm sạch da, loại bỏ bã nhờn và tế bào chết, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da.
- Sử dụng tinh chất dưa chuột trong kem dưỡng da: Tinh chất dưa chuột được chiết xuất từ lá và quả dưa chuột, có tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Thêm tinh chất dưa chuột vào kem dưỡng da để giúp cải thiện độ đàn hồi và làm mịn da.
Lưu ý:
Mặc dù Cucumber là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điểm sau khi sử dụng:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm làm đẹp chứa Cucumber, hãy kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng nào xảy ra.
- Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Cucumber là một thành phần tự nhiên, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây ra tình trạng da khô và kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Cucumber đúng cách: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để đảm bảo sử dụng đúng cách và đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Cucumber: An Overview of Potential Health Benefits" by A. M. Al-Dbass and M. A. Al-Aboudi. Journal of Nutrition and Metabolism, vol. 2018, Article ID 7867592, 9 pages, 2018. doi:10.1155/2018/7867592.
2. "Cucumis sativus L. fruit-potential source of bioactive compounds with health-promoting properties" by M. S. Ali et al. Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 8, pp. 3419-3429, 2016. doi:10.1007/s13197-016-2313-3.
3. "Cucumis sativus and its bioactive constituents: a review of phytochemistry and pharmacological activities" by S. M. Al-Obaidi et al. Pharmaceutical Biology, vol. 56, no. 1, pp. 109-123, 2018. doi:10.1080/13880209.2017.1421181.
Mentha Arvensis Extract
1. Mentha Arvensis Extract là gì?
Mentha Arvensis Extract là một loại chiết xuất từ cây bạc hà hoang dã (Mentha arvensis), một loài thực vật có nguồn gốc từ châu Á. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Mentha Arvensis Extract
Mentha Arvensis Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mát da: Mentha Arvensis Extract có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có khả năng giảm sự khó chịu và ngứa trên da.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Mentha Arvensis Extract có khả năng kích thích tuần hoàn máu, giúp cải thiện sự lưu thông máu trên da và tóc. Điều này giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Làm sạch và se khít lỗ chân lông: Mentha Arvensis Extract có tính chất làm sạch và se khít lỗ chân lông, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Điều này giúp giảm sự xuất hiện của mụn và các vấn đề liên quan đến da như da nhờn và da khô.
- Làm tóc mềm mượt: Mentha Arvensis Extract cũng có khả năng làm tóc mềm mượt và dễ chải, giúp giảm sự gãy rụng và tăng độ bóng của tóc.
Tóm lại, Mentha Arvensis Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
3. Cách dùng Mentha Arvensis Extract
Mentha Arvensis Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một loại tinh dầu được chiết xuất từ cây bạc hà, có tác dụng làm dịu da, giảm viêm, và làm sạch da.
Để sử dụng Mentha Arvensis Extract trong làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Mentha Arvensis Extract, bạn cần làm sạch da mặt và cơ thể để loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da.
- Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa Mentha Arvensis Extract: Sau khi làm sạch da, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Mentha Arvensis Extract như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, hoặc dầu gội. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách.
- Bước 3: Massage da: Khi sử dụng sản phẩm chứa Mentha Arvensis Extract, bạn có thể massage da nhẹ nhàng để giúp tinh dầu thẩm thấu vào da tốt hơn. Massage từ từ và nhẹ nhàng để tránh làm tổn thương da.
- Bước 4: Rửa sạch: Sau khi sử dụng sản phẩm chứa Mentha Arvensis Extract, bạn cần rửa sạch lại da bằng nước để loại bỏ tinh dầu thừa trên da.
Lưu ý:
Mentha Arvensis Extract là một thành phần tự nhiên an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng sản phẩm chứa Mentha Arvensis Extract, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Mentha Arvensis Extract trên vùng da bị tổn thương, viêm hoặc kích ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Mentha Arvensis Extract dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Mentha Arvensis Extract và có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Mentha Arvensis Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Hạn chế sử dụng sản phẩm chứa Mentha Arvensis Extract quá nhiều, vì điều này có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Mentha Arvensis Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Mentha arvensis Linn. - A review" by S. K. Singh and R. Singh in International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, 2014.
2. "Chemical composition and biological activities of Mentha arvensis L. essential oil - A review" by S. K. Singh and R. Singh in Journal of Essential Oil Research, 2015.
3. "Mentha arvensis Linn. (Pudina): A review on its phytochemical and pharmacological profile" by S. K. Singh and R. Singh in Journal of Medicinal Plants Studies, 2015.
1,2-Hexanediol
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm, làm mềm da;
- Tạo cảm giác dễ chịu cho texture;
- Ổn định nước hoa và các sản phẩm dạng nước;
- Phân tán sắc tố đồng đều cho các sản phẩm trang điểm;
- Hỗ trợ kháng khuẩn, bảo quản mỹ phẩm.
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
- Prusiner, S.B., Scott, M.R., DeArmond, S.J. & Cohen, F.E. (1998) Cell 93 , 337–348.
- Griffith, J.S. (1967) Nature (London) 215 , 1043–1044.
- Prusiner, S.B. (1982) Science 216 , 136–144.
- Wickner, R.B. (1994) Science 264 , 566–569.
- Cox, B.S. (1965) Heredity 20 , 505–521.
Caprylyl Glycol
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da
- Kháng khuẩn, đóng vai trò như một trong bảo quản trong mỹ phẩm
- Ổn định các thành phần khác trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Cantor KP, Villanueva CM, Silverman DT, et al. Polymorphisms in GSTT1, GSTZ1, and CYP2E1, disinfection by-products, and risk of bladder cancer in Spain. Environ Health Perspect. 2010;118:1545–1550. PMID:20675267.
- Colt JS, Karagas MR, Schwenn M, et al. Occupation and bladder cancer in a population-based case–control study in Northern New England. Occup Environ Med. 2011;68:239–249. PMID:20864470.
- Eisen EA, Bardin J, Gore R, et al. exposure–response models based on extended follow-up of a cohort mortality study in the automobile industry. Scand J Work Environ Health. 2001;27:240–249. PMID:11560338.
- Eisen EA, Tolbert PE, Monson RR, Smith TJ. Mortality studies of machining fluid exposure in the automobile industry. I: A standardized mortality ratio analysis. Am J Ind Med. 1992;22:809–824. PMID:1463027.
Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract
1. Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract là gì?
Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract là một loại chiết xuất từ nấm Tremella Fuciformis, còn được gọi là nấm bạch tuộc hoặc nấm mây. Nấm Tremella Fuciformis là một loại nấm quý hiếm, được trồng ở Trung Quốc và Nhật Bản. Nó được sử dụng trong y học truyền thống để chữa bệnh và cải thiện sức khỏe. Chiết xuất từ nấm Tremella Fuciformis được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cung cấp độ ẩm cho da và giúp làm giảm nếp nhăn.
2. Công dụng của Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract
Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Chiết xuất từ nấm Tremella Fuciformis có khả năng giữ nước tốt, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Làm giảm nếp nhăn: Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và làm giảm nếp nhăn trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Chiết xuất từ nấm Tremella Fuciformis cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và làm cho da trở nên săn chắc hơn.
- Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
- Giúp da trở nên khỏe mạnh: Chiết xuất từ nấm Tremella Fuciformis chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Tóm lại, Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract là một thành phần quý giá trong sản phẩm làm đẹp, có nhiều công dụng giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
3. Cách dùng Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract
- Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất, serum, mặt nạ, toner, sữa rửa mặt, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da.
- Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nên thực hiện thử nghiệm dị ứng trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận an toàn.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của thành phần.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Tremella fuciformis mushroom extract." by Kim, H. H., et al. (2014). Journal of Medicinal Food, 17(2), 209-215.
2. "Tremella fuciformis polysaccharides: a review of their structure, properties, and biological activities." by Wang, H., et al. (2015). Journal of Food and Drug Analysis, 23(4), 587-599.
3. "Tremella fuciformis polysaccharide (TFPS) improves cognitive function and attenuates oxidative stress in senescence-accelerated mice." by Wang, J., et al. (2017). Journal of Functional Foods, 38, 545-553.
Allantoin
1. Allantoin là gì?
Allantoin là sản phẩm phụ của axit uric có thể được chiết xuất từ urê và là kết quả của các quá trình trao đổi chất xảy ra ở hầu hết các sinh vật – trong số đó là động vật (bao gồm cả con người) và vi khuẩn. Nó cũng có thể được chiết xuất từ comfrey (lấy từ rễ và lá) và được chứng minh là an toàn và hiệu quả vì nó không chứa các hợp chất kiềm có khả năng gây kích ứng như ở cây comfrey.
Trong mỹ phẩm, allantonin được sử dụng ở nồng độ lên tới 2%, nhưng trong môi trường lâm sàng, nó có thể được sử dụng với nồng độ lớn hơn, trong đó nghiên cứu cho thấy thành phần này có thể có tác dụng chữa lành. Ở Mỹ, allantonin được FDA phê duyệt là chất bảo vệ da không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,5-2%.
2. Tác dụng của Allantoin trong làm đẹp
- Có đặc tính làm dịu và giữ ẩm cho da
- Giúp giảm thiểu phản ứng của da đối với các thành phần hoạt tính
- Giúp làm đẹp, trắng, sáng da mà không gây độc hại hay kích ứng da
- Trị mụn, chống lão hóa
- Làm lành vết thương hiệu quả
3. Các sản phẩm có chứa chất Allantoin
Thành phần allantoin trong mỹ phẩm thường thấy như: dầu gội, sữa dưỡng thể, son môi, trị mụn, kem làm trắng da, kem chống nắng, kem trị hăm tả …và các mỹ phẩm và dược liệu khác. Đặc biệt dùng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, dược liệu chăm sóc da dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Nó được ví như là thần dược trong mỹ phẩm nhờ vào những tác dụng dụng tuyệt vời của nó. Bạn có thể sử dụng những dòng mỹ phẩm có chứa thành phần này để dưỡng da hay điều trị một số vấn đề ở da một cách hiệu quả và an toàn nhất.
Tài liệu tham khảo
- Chemistry Series, 3/2020, trang 1-33
- European Journal of Pharmacology, 2/2018, trang 68-78
- Journal of the American Academy of Dermatology, 6/2017, Kỳ 76, số 2, Phụ lục 1
- Pharmacognosy Review, Kỳ 5, 7-12/2011
- International Journal of Toxicology, 5/2010, trang 84S-97S
- Journal of Occupational Medicine and Toxicology, 10/2008, ePublication
Pentylene Glycol
1. Pentylene Glycol là gì?
Pentylene glycol là một hợp chất tổng hợp thuộc vào nhóm hóa học 1,2 glycol. Cấu trúc của 1,2 glycol có chứa hai nhóm rượu được gắn ở dãy cacbon thứ 1 và 2. Đặc biệt 1, 2 glycols có xu hướng được sử dụng làm thành phần điều hòa, để ổn định các sản phẩm dành cho tóc và da.
2. Tác dụng của Pentylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp giữ độ ẩm da
- Là chất điều hoà và làm ổn định sản phẩm
- Tác dụng kháng khuẩn
3. Cách sử dụng Pentylene Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Pentylene Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Allen LJ. Progesterone 50 mg/g in versabase cream. US Pharmicist. 2017;42(9):47–48.
- Benet LZ, Broccatelli F, Oprea TI. BDDCs applied to over 900 drugs. AAPS Journal. 2011;13(4):519–547.
- Blessy M, Patel RD, Prajapati PN, Agrawal YK. Development of forced degradation and stability indicating studies of drugs—a review. Journal of Pharmaceutical Analysis. 2014;4(3):159–165.
- Boyd BJ, Bergström CAS, Vinarov Z, Kuentz M, Brouwers J, Augustijns P, Brandl M, Bernkop-Schnürch A, Shrestha N, Préat V, Müllertz A, Bauer-Brandl A, Jannin V. Successful oral delivery of poorly water-soluble drugs both depends on the intraluminal behavior of drugs and of appropriate advanced drug delivery systems. European Journal of Pharmaceutical Sciences. 2019;137:104967.
- Brambilla DJ, O'Donnell AB, Matsumoto AM, McKinlay JB. Intraindividual variation in levels of serum testosterone and other reproductive and adrenal hormones in men. Clinical Endocrinology (Oxford). 2007;67(6):853–862.
Artemisia Vulgaris Extract
1. Artemisia Vulgaris Extract là gì?
Artemisia Vulgaris Extract là một loại chiết xuất từ cây Artemisia Vulgaris, còn được gọi là cây Ngải cứu. Cây Ngải cứu là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á, và được sử dụng trong y học truyền thống để chữa bệnh và làm đẹp.
Artemisia Vulgaris Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hoạt tính từ lá và cành cây Ngải cứu. Chiết xuất này chứa nhiều hợp chất có lợi cho làn da, bao gồm các chất chống oxy hóa, chất chống viêm và các chất chống kích ứng.
2. Công dụng của Artemisia Vulgaris Extract
Artemisia Vulgaris Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Artemisia Vulgaris Extract chứa các chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Chống viêm và kích ứng: Artemisia Vulgaris Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng trên da.
- Làm sáng da: Artemisia Vulgaris Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Artemisia Vulgaris Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm mụn: Artemisia Vulgaris Extract có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Vì vậy, Artemisia Vulgaris Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm và da dễ kích ứng.
3. Cách dùng Artemisia Vulgaris Extract
Artemisia Vulgaris Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại thảo dược có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn và chống oxy hóa, giúp làm dịu và làm sáng da.
Cách dùng Artemisia Vulgaris Extract trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Artemisia Vulgaris Extract:
- Sử dụng trong toner: Artemisia Vulgaris Extract thường được sử dụng trong toner để làm dịu và làm sáng da. Bạn có thể sử dụng toner chứa Artemisia Vulgaris Extract sau khi rửa mặt để cân bằng độ pH và làm sạch da.
- Sử dụng trong serum: Artemisia Vulgaris Extract cũng được sử dụng trong serum để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Artemisia Vulgaris Extract sau khi sử dụng toner để cung cấp dưỡng chất cho da.
- Sử dụng trong mặt nạ: Artemisia Vulgaris Extract cũng được sử dụng trong mặt nạ để làm dịu và làm sáng da. Bạn có thể sử dụng mặt nạ chứa Artemisia Vulgaris Extract 1-2 lần một tuần để cung cấp dưỡng chất và làm sạch da.
- Sử dụng trong kem dưỡng: Artemisia Vulgaris Extract cũng có thể được sử dụng trong kem dưỡng để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng chứa Artemisia Vulgaris Extract vào buổi sáng và tối sau khi sử dụng serum.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Artemisia Vulgaris Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Artemisia Vulgaris Extract trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Artemisia Vulgaris Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Artemisia Vulgaris Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Artemisia Vulgaris Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Artemisia Vulgaris Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
Tài liệu tham khảo
1. "Antimicrobial activity of Artemisia vulgaris L. essential oil and its major constituents against foodborne pathogens." Journal of Food Science, vol. 79, no. 5, 2014, pp. M767-M772.
2. "Artemisia vulgaris L. essential oil: chemical composition, antimicrobial and antioxidant activities against foodborne pathogens." Natural Product Research, vol. 30, no. 10, 2016, pp. 1203-1206.
3. "Phytochemical and pharmacological properties of Artemisia vulgaris L.: a review." Journal of Ethnopharmacology, vol. 131, no. 1, 2010, pp. 1-14.
Artemisia Capillaris Extract
1. Artemisia Capillaris Extract là gì?
Artemisia Capillaris Extract là một loại chiết xuất từ cây Artemisia Capillaris, còn được gọi là Ngải cứu tóc. Đây là một loại thảo dược phổ biến trong y học truyền thống ở châu Á, đặc biệt là ở Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản. Artemisia Capillaris Extract được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
2. Công dụng của Artemisia Capillaris Extract
Artemisia Capillaris Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Artemisia Capillaris Extract có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da, đồng thời làm sáng da.
- Chống lão hóa: Artemisia Capillaris Extract chứa các chất chống oxy hóa và các chất dinh dưỡng có lợi cho da, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm viêm và mẩn ngứa: Artemisia Capillaris Extract có tính chất kháng viêm và chống kích ứng, giúp giảm viêm và mẩn ngứa trên da.
- Tăng cường đàn hồi da: Artemisia Capillaris Extract giúp tăng cường đàn hồi của da, làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và làm cho da trở nên mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Artemisia Capillaris Extract có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự khô và kích ứng trên da.
Tóm lại, Artemisia Capillaris Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
3. Cách dùng Artemisia Capillaris Extract
Artemisia Capillaris Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại thảo dược có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn và chống oxy hóa, giúp làm dịu và làm sáng da, cải thiện tình trạng da nhạy cảm và kích thích mọc tóc.
Để sử dụng Artemisia Capillaris Extract trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Artemisia Capillaris Extract.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thẩm thấu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Artemisia Capillaris Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da quanh mắt.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ thông tin trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, J. H., Kim, Y. H., Song, G. G., & Park, B. S. (2015). Artemisia capillaris extract inhibits atopic dermatitis-like skin lesions in NC/Nga mice by inhibition of cytokine and chemokine expression and histamine release. International journal of molecular medicine, 35(6), 1597-1606.
2. Lee, J. H., Kim, Y. G., & Lee, J. (2014). Artemisia capillaris extract protects against carbon tetrachloride-induced liver injury in mice. Journal of medicinal food, 17(8), 910-917.
3. Lee, J. H., Kim, Y. G., & Lee, J. (2015). Artemisia capillaris extract protects against bile duct ligation-induced liver fibrosis in rats. Journal of medicinal food, 18(2), 202-209.
Aspalathus Linearis Extract
1. Aspalathus Linearis Extract là gì?
Aspalathus Linearis Extract là một loại chiết xuất từ cây Rooibos, một loại cây bản địa của Nam Phi. Rooibos là một loại cây có lá màu đỏ nâu và được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp và chăm sóc sức khỏe. Aspalathus Linearis Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất hoạt động từ lá của cây Rooibos.
2. Công dụng của Aspalathus Linearis Extract
Aspalathus Linearis Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Aspalathus Linearis Extract chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm viêm: Aspalathus Linearis Extract có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng da.
- Tăng cường độ ẩm: Aspalathus Linearis Extract giúp cân bằng độ ẩm của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng da: Aspalathus Linearis Extract có tính chất làm sáng da, giúp giảm sắc tố melanin và làm giảm các vết thâm nám trên da.
- Tăng cường đàn hồi da: Aspalathus Linearis Extract giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung và săn chắc hơn.
- Giảm mụn: Aspalathus Linearis Extract có tính chất kháng khuẩn và giúp làm sạch da, giúp giảm mụn và ngăn ngừa sự hình thành của mụn mới trên da.
Tóm lại, Aspalathus Linearis Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp bảo vệ và chăm sóc da một cách hiệu quả.
3. Cách dùng Aspalathus Linearis Extract
Aspalathus Linearis Extract là một thành phần chiết xuất từ cây Rooibos, được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp. Đây là một loại chiết xuất tự nhiên, không gây kích ứng và có nhiều lợi ích cho làn da. Dưới đây là một số cách sử dụng Aspalathus Linearis Extract trong làm đẹp:
- Làm sạch da: Aspalathus Linearis Extract có khả năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Aspalathus Linearis Extract để làm sạch da mỗi ngày.
- Chống oxy hóa: Aspalathus Linearis Extract có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Aspalathus Linearis Extract để chống lão hóa da.
- Giảm viêm: Aspalathus Linearis Extract có tính chất chống viêm, giúp giảm sưng tấy và mẩn đỏ trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Aspalathus Linearis Extract để giảm viêm trên da.
- Dưỡng ẩm: Aspalathus Linearis Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Aspalathus Linearis Extract để dưỡng ẩm cho da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Aspalathus Linearis Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa Aspalathus Linearis Extract.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Aspalathus Linearis Extract, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aspalathus Linearis Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Bảo quản đúng cách: Aspalathus Linearis Extract là một loại chiết xuất tự nhiên, nên bạn cần bảo quản sản phẩm chứa Aspalathus Linearis Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "The effects of Aspalathus Linearis (Rooibos) extract on oxidative stress and inflammation in vitro and in vivo" by Marnewick JL, et al. in Journal of Ethnopharmacology (2004).
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Aspalathus Linearis (Rooibos) extract in vitro and in vivo" by McKay DL, et al. in Food and Chemical Toxicology (2009).
3. "Aspalathus Linearis (Rooibos) extract: a review of its potential health benefits and therapeutic properties" by Joubert E, et al. in Journal of Agricultural and Food Chemistry (2008).
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
1. Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là gì?
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là một chiết xuất từ rễ cây cam thảo (licorice) có tên khoa học là Glycyrrhiza glabra. Chiết xuất này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào các tính chất chống viêm, chống oxy hóa và làm dịu da.
2. Công dụng của Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
- Chống viêm và làm dịu da: Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm thiểu các kích ứng và sưng tấy trên da. Nó cũng có khả năng làm giảm đỏ da và mẩn đỏ.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất cam thảo cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Làm trắng da: Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có khả năng làm trắng da và giảm sạm da. Nó có thể làm giảm sản xuất melanin, chất gây ra sắc tố da, giúp da trở nên sáng hơn.
- Tăng độ ẩm cho da: Chiết xuất cam thảo cũng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp nhờ vào các tính chất chống viêm, chống oxy hóa và làm dịu da. Nó cũng có khả năng làm trắng da và tăng độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
- Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng tính hiệu quả của sản phẩm.
- Sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract thường được khuyến cáo sử dụng hàng ngày, vào buổi sáng và tối.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract, bạn nên làm sạch da và sử dụng toner để chuẩn bị da cho các bước chăm sóc tiếp theo.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract và có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc kích ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Lưu ý:
- Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có tính chất làm dịu và chống viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Nó cũng có tính chất làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám và tàn nhang.
- Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có thể gây kích ứng và làm khô da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract và có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc kích ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract và có kế hoạch tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemistry and pharmacological properties of Glycyrrhiza glabra L.: A review." by Saeed M. Alqahtani, et al. in Journal of King Saud University - Science, 2018.
2. "Glycyrrhiza glabra L. (Licorice) - A Phytochemical and Pharmacological Review." by K. R. Sharma, et al. in Journal of Phytopharmacology, 2013.
3. "Glycyrrhiza glabra L. (Licorice) Root Extract and Its Active Compound Glycyrrhizin: Neuroprotective Effects in Parkinson's Disease Models." by M. A. Sánchez-González, et al. in Journal of Medicinal Food, 2013.
Acacia Senegal Gum
1. Acacia Senegal Gum là gì?
Acacia Senegal Gum là một loại nhựa tự nhiên được chiết xuất từ cây Acacia Senegal, một loại cây thường được tìm thấy ở châu Phi. Nhựa này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như một chất làm đặc và tạo kết cấu cho các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, mascara, và nhiều sản phẩm khác.
Acacia Senegal Gum có tính chất dẻo dai và đàn hồi, giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa sự bay hơi của nước. Nó cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như bụi bẩn, ô nhiễm và tia UV.
2. Công dụng của Acacia Senegal Gum
Acacia Senegal Gum được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm như một chất làm đặc và tạo kết cấu. Nó cũng được sử dụng để cải thiện độ nhớt và độ bền của các sản phẩm.
Ngoài ra, Acacia Senegal Gum còn có nhiều lợi ích khác cho da và tóc, bao gồm:
- Giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Cải thiện độ bóng và độ dày của tóc, giúp tóc trông khỏe mạnh hơn.
- Giúp tăng cường độ bền và độ dẻo của sản phẩm, giúp chúng có thể được sử dụng lâu hơn và không bị vỡ hoặc bong tróc.
Tóm lại, Acacia Senegal Gum là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, giúp tạo kết cấu và độ bền cho các sản phẩm, cũng như cung cấp nhiều lợi ích cho da và tóc.
3. Cách dùng Acacia Senegal Gum
Acacia Senegal Gum là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại nhựa cây Acacia được chiết xuất từ vỏ cây và có tính chất dẻo dai, đàn hồi và tạo độ nhớt cho sản phẩm.
Dưới đây là một số cách sử dụng Acacia Senegal Gum trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Acacia Senegal Gum thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion, serum, mặt nạ, v.v. để cung cấp độ ẩm và tạo độ dày cho sản phẩm. Bạn có thể thêm Acacia Senegal Gum vào sản phẩm của mình bằng cách trộn vào phần nước hoặc gel của sản phẩm.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Acacia Senegal Gum cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, gel tạo kiểu, v.v. để tạo độ dày và giữ nếp cho tóc. Bạn có thể thêm Acacia Senegal Gum vào sản phẩm của mình bằng cách trộn vào phần nước hoặc gel của sản phẩm.
- Trong sản phẩm trang điểm: Acacia Senegal Gum cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như mascara, son môi, phấn mắt, v.v. để tạo độ dày và giữ màu cho sản phẩm. Bạn có thể thêm Acacia Senegal Gum vào sản phẩm của mình bằng cách trộn vào phần nước hoặc gel của sản phẩm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Acacia Senegal Gum có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt hoặc miệng. Nếu sản phẩm chứa Acacia Senegal Gum bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Acacia Senegal Gum có thể gây kích ứng da hoặc tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá nhiều.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Acacia Senegal Gum, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trên cổ tay hoặc sau tai để đảm bảo không gây kích ứng da.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Acacia Senegal Gum có thể bị ảnh hưởng bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Hãy lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Acacia Senegal Gum: A Review of Its Properties and Applications in Food Industry." International Journal of Food Science, vol. 2018, 2018, pp. 1-10.
2. "Acacia Senegal Gum: A Review of Its Production, Properties, and Applications." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 65, no. 29, 2017, pp. 5861-5877.
3. "Acacia Senegal Gum: A Review of Its Structure, Properties, and Applications." Carbohydrate Polymers, vol. 137, 2016, pp. 672-682.
Yucca Schidigera Root Extract
1. Yucca Schidigera Root Extract là gì?
Yucca Schidigera Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Yucca Schidigera, một loại cây thân gỗ sống lâu năm được tìm thấy ở vùng sa mạc và rừng nhiệt đới của Bắc Mỹ. Yucca Schidigera Root Extract được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Yucca Schidigera Root Extract
Yucca Schidigera Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Yucca Schidigera Root Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm sạch da: Yucca Schidigera Root Extract có khả năng làm sạch da và giảm mụn, giúp da trở nên sạch sẽ và tươi sáng.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Yucca Schidigera Root Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mềm mại và căng tràn sức sống.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Yucca Schidigera Root Extract có khả năng làm sạch và tăng cường sức khỏe cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe.
- Chống oxy hóa: Yucca Schidigera Root Extract có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
Tóm lại, Yucca Schidigera Root Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp giữ ẩm, làm sạch và tăng cường sức khỏe cho da và tóc.
3. Cách dùng Yucca Schidigera Root Extract
Yucca Schidigera Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Có thể sử dụng trực tiếp hoặc pha trộn với các thành phần khác để tăng hiệu quả.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Thêm 1-2% Yucca Schidigera Root Extract vào kem dưỡng da hoặc serum để giúp làm dịu và giảm viêm cho da. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm 1-2% Yucca Schidigera Root Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp làm sạch da đầu và tóc, giảm gàu và ngứa. Nó cũng có thể giúp cải thiện sức sống và độ bóng của tóc.
Lưu ý:
- Yucca Schidigera Root Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó, nên thử nghiệm trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Yucca Schidigera Root Extract và gặp phải tình trạng kích ứng da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Yucca Schidigera Root Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Yucca Schidigera: A Review of Its Potential Health Benefits and Applications." by R. K. Singh and S. K. Chaudhary. Journal of Medicinal Food, vol. 14, no. 12, 2011, pp. 1490-1503.
2. "Yucca Schidigera Extract: A Natural Feed Additive for Livestock and Poultry." by A. M. Amerah, et al. Journal of Animal Science, vol. 91, no. 10, 2013, pp. 4692-4703.
3. "Yucca Schidigera Root Extract: A Natural Antimicrobial Agent for Food Preservation." by S. K. Jha and R. K. Singh. Food Reviews International, vol. 31, no. 1, 2015, pp. 63-78.
Commiphora Myrrha (Myrrh) Resin Extract
1. Commiphora Myrrha (Myrrh) Resin Extract là gì?
Commiphora Myrrha (Myrrh) Resin Extract là một loại chiết xuất từ nhựa cây Myrrh, được chiết xuất từ cây Commiphora Myrrha, một loại cây thân gỗ thuộc họ Burseraceae. Nhựa Myrrh được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ y học đến làm đẹp, nhờ vào tính chất chống viêm, kháng khuẩn và chống oxy hóa của nó.
2. Công dụng của Commiphora Myrrha (Myrrh) Resin Extract
Commiphora Myrrha (Myrrh) Resin Extract được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner và các sản phẩm chăm sóc tóc. Các công dụng của nó bao gồm:
- Chống lão hóa: Myrrh có tính chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Chống viêm và kháng khuẩn: Myrrh có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Làm dịu da: Myrrh có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Myrrh có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da.
- Chăm sóc tóc: Myrrh cũng được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
Tóm lại, Commiphora Myrrha (Myrrh) Resin Extract là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp bảo vệ và chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Commiphora Myrrha (Myrrh) Resin Extract
Commiphora Myrrha (Myrrh) Resin Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ nhựa cây Myrrh, có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn và giúp làm dịu da.
- Sử dụng trực tiếp: Bạn có thể sử dụng Commiphora Myrrha (Myrrh) Resin Extract trực tiếp lên da hoặc tóc. Để làm điều này, bạn cần pha trộn một lượng nhỏ chiết xuất với nước hoặc dầu thực vật để tạo thành một dung dịch. Sau đó, bạn có thể thoa lên da hoặc tóc và massage nhẹ nhàng để chiết xuất thẩm thấu vào da hoặc tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc: Commiphora Myrrha (Myrrh) Resin Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Bạn có thể tìm thấy sản phẩm chứa chiết xuất này ở các cửa hàng mỹ phẩm hoặc trên các trang web bán hàng trực tuyến.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Commiphora Myrrha (Myrrh) Resin Extract là một loại chiết xuất có tính chất mạnh, do đó bạn cần sử dụng đúng liều lượng để tránh gây kích ứng hoặc tổn thương da.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Commiphora Myrrha (Myrrh) Resin Extract, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi: Commiphora Myrrha (Myrrh) Resin Extract không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Commiphora Myrrha (Myrrh) Resin Extract không nên được sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú, do chưa có đủ thông tin về tác dụng của nó đối với thai nhi và trẻ sơ sinh.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Myrrh: A Review of Its Phytochemistry and Pharmacological Properties" by H. A. El-Sayed and A. M. El-Sayed. This article provides an overview of the chemical composition and medicinal uses of myrrh, including its anti-inflammatory, antimicrobial, and antioxidant properties.
2. "Antimicrobial Activity of Commiphora myrrha Extracts Against Oral Pathogens" by M. A. Al-Hashimi and S. S. Al-Zubaidi. This study examines the antimicrobial activity of myrrh extract against oral pathogens, including Streptococcus mutans and Candida albicans.
3. "Myrrh (Commiphora myrrha) in the Treatment of Oral Ulcers: A Pilot Study" by M. A. Al-Hashimi and S. S. Al-Zubaidi. This pilot study evaluates the effectiveness of myrrh extract in treating oral ulcers, with promising results suggesting its potential as a natural remedy for this condition.
Perilla Frutescens Leaf Extract
1. Perilla Frutescens Leaf Extract là gì?
Perilla Frutescens là một loại cây thuộc họ Hoa môi, được trồng phổ biến ở các nước châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và Việt Nam. Perilla Frutescens Leaf Extract là chiết xuất từ lá của cây Perilla Frutescens, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Perilla Frutescens Leaf Extract
Perilla Frutescens Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Chống oxy hóa: Perilla Frutescens Leaf Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa như flavonoid và axit rosmarinic, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi, ô nhiễm.
- Làm dịu da: Chiết xuất từ lá Perilla Frutescens có khả năng làm dịu da, giảm sự kích ứng và viêm da, giúp da trở nên mềm mại và khỏe mạnh.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Perilla Frutescens Leaf Extract cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm mụn và ngăn ngừa mụn: Perilla Frutescens Leaf Extract có khả năng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Perilla Frutescens Leaf Extract cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
Tóm lại, Perilla Frutescens Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp bảo vệ và chăm sóc da và tóc một cách hiệu quả.
3. Cách dùng Perilla Frutescens Leaf Extract
Perilla Frutescens Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, tinh chất dưỡng tóc, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Perilla Frutescens Leaf Extract trong làm đẹp:
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng Perilla Frutescens Leaf Extract trực tiếp lên da hoặc tóc. Để làm điều này, bạn có thể thêm một vài giọt vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình, hoặc dùng nó trực tiếp lên da hoặc tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Perilla Frutescens Leaf Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm khác. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm này chứa Perilla Frutescens Leaf Extract và sử dụng chúng như bình thường.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Perilla Frutescens Leaf Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như tinh chất dưỡng tóc, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm này chứa Perilla Frutescens Leaf Extract và sử dụng chúng như bình thường.
Lưu ý:
Perilla Frutescens Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng nó:
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Perilla Frutescens Leaf Extract nào, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với nó.
- Sử dụng đúng liều lượng: Nếu bạn sử dụng Perilla Frutescens Leaf Extract trực tiếp lên da hoặc tóc, bạn nên sử dụng đúng liều lượng được đề xuất để tránh gây kích ứng hoặc tác dụng phụ khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Perilla Frutescens Leaf Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch bằng nước sạch nếu tiếp xúc với mắt.
- Lưu trữ đúng cách: Nếu bạn tự làm sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc chứa Perilla Frutescens Leaf Extract, bạn nên lưu trữ chúng ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của thành phần này.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, J. H., Kim, J. H., Cho, Y. S., & Lee, J. H. (2017). Perilla frutescens leaf extract prevents obesity and dyslipidemia induced by a high-fat diet in C57BL/6 mice. Nutrition research and practice, 11(3), 207-213.
2. Lee, J. H., Kim, J. H., Cho, Y. S., & Kim, J. H. (2018). Perilla frutescens leaf extract ameliorates obesity and insulin resistance by activating AMP-activated protein kinase. Journal of medicinal food, 21(4), 347-354.
3. Park, J. H., Lee, J. H., Cho, Y. S., & Kim, J. H. (2019). Perilla frutescens leaf extract improves lipid metabolism by activating AMP-activated protein kinase in high-fat diet-induced obese rats. Journal of medicinal food, 22(1), 56-63.
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



