A Simple Planet Hair Oil (unscented)

A Simple Planet Hair Oil (unscented)

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Vitamin E
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
25%
75%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
Abyssinian Oil
1
A
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc)
Chất gây mụn nấm
-
-
*Hemp Seed Oil
-
-
(Dưỡng da)
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa

A Simple Planet Hair Oil (unscented) - Giải thích thành phần

Abyssinian Oil

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil

Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc

1. Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil là gì?

Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Jojoba, một loại cây bản địa của vùng sa mạc Bắc Mỹ. Dầu Jojoba có màu vàng nhạt và không mùi, được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da.

2. Công dụng của Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil

Dầu Jojoba có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu nhanh và không gây nhờn rít, giúp cung cấp độ ẩm cho da một cách hiệu quả. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.
- Làm sạch da: Dầu Jojoba có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả, loại bỏ bụi bẩn, tạp chất và lớp trang điểm trên da.
- Chống lão hóa: Dầu Jojoba chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Dầu Jojoba có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng viêm và kích ứng da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu Jojoba cung cấp độ ẩm cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Nó cũng giúp phục hồi tóc hư tổn và ngăn ngừa tình trạng gãy rụng tóc.
Tóm lại, dầu Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da, giúp cung cấp độ ẩm, làm sạch da, ngăn ngừa lão hóa và giảm viêm kích ứng da.

3. Cách dùng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil

- Jojoba Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, lotion, serum, toner, và sữa rửa mặt.
- Nếu sử dụng trực tiếp, hãy thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Để đạt hiệu quả tốt nhất, nên sử dụng dầu vào buổi tối trước khi đi ngủ.
- Nếu pha trộn với các sản phẩm khác, hãy thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm đó và trộn đều trước khi sử dụng.
- Jojoba Seed Oil cũng có thể được sử dụng để làm dầu massage.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử dầu trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Retin-A hoặc các loại thuốc trị mụn, hãy hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng Jojoba Seed Oil.
- Tránh để dầu tiếp xúc với mắt và miệng.
- Bảo quản dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Jojoba Oil: A Comprehensive Review on its Composition, Properties, Health Benefits, and Industrial Applications" by S. S. Sabahi and M. S. Salehi. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2018.
2. "Jojoba oil: An update on its pharmacological properties and therapeutic potential" by S. K. Sharma and A. K. Gupta. Journal of Ethnopharmacology, 2020.
3. "Jojoba Oil: A Review of its Use in Cosmetics and Skin Care Products" by R. R. Watson and V. R. Preedy. Cosmetics, 2017.

*Hemp Seed Oil

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Vitamin E

Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
Chức năng: Dưỡng da

1. Vitamin E là gì?

Vitamin E là chất lỏng màu vàng nhạt, tan trong cồn và trong dầu, không tan trong nước. Vitamin E chịu được nhiệt độ khá cao, không bị phá hủy khi nấu nướng, nhưng bị phân hủy nhanh chóng bởi tia tử ngoại.

Vitamin E có hai nhóm chính là Tocopherol và Tocotrienol, trong đó nhóm Tocopherol có vai trò quan trọng hơn. Alphatocopherol là chất có hoạt tính mạnh nhất trong các loại Vitamin E và cũng là loại được phân bổ rộng rãi nhất trong các thực phẩm tự nhiên.

2. Tác dụng của Vitamin E trong làm đẹp

  • Bảo vệ hàng rào lipid của da
  • Giữ độ ẩm cho da
  • Chữa lành vết thương và chống lão hóa cho da
  • Chất chống oxy hóa cho da
  • Làm dịu da
  • Bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời

3. Cách sử dụng vitamin E

Điều quan trọng cần lưu ý khi sử dụng trong các công thức chăm sóc da, vitamin E chỉ được cung cấp ở một nồng độ nhỏ. Do vậy, bạn không thể tiếp cận được nó ở dạng nguyên chất. Đối với làn da nhạy cảm, bạn có thể sử dụng một lượng ít và vỗ nhẹ. Trong trường hợp bạn đang nổi mụn hoặc mẩn đỏ, đó có thể là dấu hiệu cho thấy làn da của bạn không dung nạp được.

Còn việc sử dụng vitamin E nguyên chất trên vết sẹo thì sao? Mặc dù đây là một mẹo phổ biến, nhưng nghiên cứu đã chỉ ra rằng làm như vậy không hiệu quả và trong một số trường hợp, thực sự có thể khiến vấn đề trở nên tồi tệ hơn.

 

Tài liệu tham khảo

  • Abbasi S, Ludomirski A, Bhutani VK, Weiner S, Johnson L. 1990. Maternal and fetal plasma vitamin E to total lipid ratio and fetal RBC antioxidant function during gestational developmentJ Am Coll Nutr 9:314–319.
  • Adler LA, Edson R, Lavori P, Peselow E, Duncan E, Rosenthal M, Rotrosen J. 1998. Long-term treatment effects of vitamin E for tardive dyskinesiaBiol Psychiatry 43:868–872
  • Ali J, Kader HA, Hassan K, Arshat H. 1986. Changes in human milk vitamin E and total lipids during the first twelve days of lactationAm J Clin Nutr 43:925–930. 
  • Amiel J, Maziere J, Beucler I, Koenig M, Reutenauer L, Loux N, Bonnefont D, Feo C, Landrieu P. 1995. Familial isolated vitamin E deficiency. Extensive study of a large family with a 5-year therapeutic follow-upJ Inherit Metab Dis 18:333–340.
  • Anderson DM, Pittard WB. 1985. Vitamin E and C concentrations in human milk with maternal megadosing. A case reportJ Am Diet Assoc 85:715–717.
  • Anderson TW, Reid DB. 1974. A double-blind trial of vitamin E in angina pectorisAm J Clin Nutr 27:1174–1178.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe