Serum chống lão hóa Academie Youth Active Lift Reshaping Lift

Serum chống lão hóa Academie Youth Active Lift Reshaping Lift

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (4) thành phần
Hexylene Glycol Hydrogenated Lecithin Sucrose Stearate Polyglyceryl 10 Stearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (3) thành phần
Citric Acid Gluconolactone Ceramide 3
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
79%
14%
3%
3%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
3
A
Không tốt cho da khô
Không tốt cho da nhạy cảm
Chứa cồn
2
-
(Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm

Serum chống lão hóa Academie Youth Active Lift Reshaping Lift - Giải thích thành phần

Water (Aqua)

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Sd Alcohol 39-C (Alcohol Denat.)

1. Sd Alcohol 39 C là gì?

Sd Alcohol 39 C là một loại cồn được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, nước hoa, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một loại cồn không độc hại và được sản xuất từ các nguồn thực vật như đường mía, ngô, hoa quả, hoặc cây cỏ.

2. Công dụng của Sd Alcohol 39 C

Sd Alcohol 39 C có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Sd Alcohol 39 C có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da.
- Tăng cường hấp thụ dưỡng chất: Sd Alcohol 39 C có khả năng thẩm thấu vào da và giúp tăng cường khả năng hấp thụ dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm da: Sd Alcohol 39 C có tác dụng làm mềm da và giúp cải thiện độ đàn hồi của da.
- Tăng cường tác dụng của các thành phần khác: Sd Alcohol 39 C có khả năng tăng cường tác dụng của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da như vitamin C, E, và các chất chống oxy hóa.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sử dụng quá nhiều Sd Alcohol 39 C có thể gây khô da và kích ứng da đặc biệt là với những người có làn da nhạy cảm. Do đó, cần phải sử dụng sản phẩm chứa Sd Alcohol 39 C một cách hợp lý và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

3. Cách dùng Sd Alcohol 39 C

Sd Alcohol 39 C là một loại cồn được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như toner, nước hoa, sữa rửa mặt, kem dưỡng da, và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Sd Alcohol 39 C trong làm đẹp:
- Sử dụng Sd Alcohol 39 C như một loại toner: Sau khi rửa mặt, bạn có thể dùng Sd Alcohol 39 C như một loại toner để làm sạch da và se khít lỗ chân lông. Hãy thoa một lượng nhỏ Sd Alcohol 39 C lên bông cotton và lau nhẹ nhàng khắp mặt.
- Sử dụng Sd Alcohol 39 C để làm sạch da: Nếu bạn có da dầu hoặc da mụn, Sd Alcohol 39 C có thể giúp làm sạch da và giảm bã nhờn. Hãy thoa một lượng nhỏ Sd Alcohol 39 C lên bông cotton và lau nhẹ nhàng khắp mặt.
- Sử dụng Sd Alcohol 39 C để làm khô mụn: Nếu bạn có mụn trứng cá, Sd Alcohol 39 C có thể giúp làm khô mụn và giảm sưng tấy. Hãy thoa một lượng nhỏ Sd Alcohol 39 C lên mụn bằng cách dùng bông cotton.
- Sử dụng Sd Alcohol 39 C trong sản phẩm chăm sóc tóc: Sd Alcohol 39 C có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như xịt phủ, gel tạo kiểu, và sáp tạo kiểu. Nó giúp tóc khô nhanh hơn và giữ kiểu tóc lâu hơn.

Lưu ý:

Mặc dù Sd Alcohol 39 C có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, nhưng nó cũng có thể gây tổn thương nếu sử dụng không đúng cách. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Sd Alcohol 39 C trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá nhiều: Sd Alcohol 39 C có thể làm khô da và tóc nếu sử dụng quá nhiều. Hãy sử dụng một lượng nhỏ và thử nghiệm trên một vùng nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da hoặc tóc.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu bạn có da bị tổn thương hoặc da nhạy cảm, hãy tránh sử dụng Sd Alcohol 39 C.
- Không sử dụng quá thường xuyên: Sd Alcohol 39 C có thể làm khô da và tóc nếu sử dụng quá thường xuyên. Hãy sử dụng sản phẩm chứa Sd Alcohol 39 C một hoặc hai lần một ngày.
- Sử dụng sản phẩm chứa Sd Alcohol 39 C có nguồn gốc đáng tin cậy: Hãy chọn các sản phẩm chứa Sd Alcohol 39 C từ các thương hiệu đáng tin cậy để đảm bảo chất lượng và an toàn.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Sd Alcohol 39 C có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Hãy tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch ngay nếu tiếp xúc với mắt.

Tài liệu tham khảo

1. "Safety Assessment of SD Alcohol 39-C: A Review of the Literature." International Journal of Toxicology, vol. 31, no. 6, 2012, pp. 583-594.
2. "SD Alcohol 39-C: A Comprehensive Review of Its Properties and Uses." Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 1, 2013, pp. 1-10.
3. "The Effect of SD Alcohol 39-C on Skin Barrier Function: A Review." Dermatologic Therapy, vol. 26, no. 5, 2013, pp. 404-409.

Propanediol

Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc

1. Propanediol là gì?

Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol

Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.

2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm

  • Chất dung môi (chất hoà tan)
  • Làm giảm độ nhớt

    Cung cấp độ ẩm cho da

    An toàn cho da dễ nổi mụn

    Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm

    Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da

3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp

Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.

Tài liệu tham khảo

  • Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
  • Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
  • Bodén L, Lundgren M, Stensiö KE, Gorzynski M. Determination of 1,3-dichloro-2-propanol and 3-chloro-1,2-propanediol in papers treated with polyamidoamine-epichlorohydrin wet-strength resins by gas chromatography-mass spectrometry using selective ion monitoring. J Chromatogr A. 1997;788:195–203.
  • Cao XJ, Song GX, Gao YH, et al. A Novel Derivatization Method Coupled with GC-MS for the Simultaneous Determination of Chloropropanols. Chromatographia. 2009;70:661–664.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe