Sữa rửa mặt Acnecide Face Wash Spot Treatment Benzoyl Peroxide
Sữa rửa mặt

Sữa rửa mặt Acnecide Face Wash Spot Treatment Benzoyl Peroxide

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Không chứa hương liệu
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Benzoyl Peroxide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
57%
29%
14%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
3
-
(Chất trị mụn trứng cá, Chất oxy hóa)
Trị mụn
2
B
(Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất kết dính, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
A
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel)

Sữa rửa mặt Acnecide Face Wash Spot Treatment Benzoyl Peroxide - Giải thích thành phần

Benzoyl Peroxide

Chức năng: Chất trị mụn trứng cá, Chất oxy hóa

1. Benzoyl peroxide là gì?

Benzoyl Peroxide (gọi tắt là BPO) là hoạt chất trị mụn mạnh mẽ có thể “tống khứ” đủ các loại mụn từ nhẹ đến nặng, bao gồm mụn đầu đen, đầu trắng, mụn bọc, mụn viêm đã sưng đỏ.

Rất nhiều nghiên cứu (khoảng hơn năm thập kỷ) đã chứng minh hiệu quả của benzoyl peroxide. Benzoyl Peroxide có khả năng thâm nhập vào nang lông để tiếp cận, và sau đó tiêu diệt vi khuẩn với nguy cơ nhạy cảm thấp. Nó cũng không gây ra hiện tường “kháng thuốc” như nhiều loại kháng sinh kê đơn thoa ngoài da có thể gây nên.

2. Tác dụng của Benzoyl peroxide 

  • Tiêu diệt vi khuẩn gây mụn
  • Loại bỏ dầu thừa
  • Loại bỏ tế bào da chết

3. Cách dùng

  • Lựa chọn nồng độ phù hợp: 5% dành cho mụn nặng (mụn viêm, mụn bọc, mụn trứng cá…) và 2,5% dành cho mụn nhẹ (mụn đầu đen, mụn đầu trắng….). Hoặc, nếu da quá nhạy cảm nhưng lại gặp phải trường hợp mụn nặng, thì nên sử dụng trước những sản phẩm chứa 2,5% Benzoyl Peroxide cho da quen dần với thành phần này, sau đó 1 tháng mới nâng nồng độ lên 5%, cách sử dụng này sẽ khiến da “dễ chịu” hơn rất nhiều.
  • Có thể dùng chung với BHA để “đánh đuổi” mụn nhanh – mạnh – ngay lập tức vì BHA có công dụng tẩy tế bào chết chuyên sâu, giảm bít tắc trong lỗ chân lông còn Benzoyl có khả năng kháng viêm, phóng oxy trong từng “lỗ rỗng”, khiến mụn chín nhanh và khuôn mặt sẽ mau chóng sạch sẽ chỉ trong vòng vài ngày. Có thể dùng chung với Retinol.
  • Với da nhạy cảm và rất dễ kich ứng, sử dụng sản phẩm chứa Benzoyl Peroxide kết hợp với BHA hơn là dùng Benzoyl nguyên chất. Các chất làm dịu trong sản phẩm sẽ làm Benzoyl Peroxide trở nên dịu nhẹ hơn mà vẫn giữ được công năng của hoạt chất.
  • Dùng kết hợp với kem dưỡng ẩm vì Benzoyl Peroxide có thể khiến cho da bạn khô hơn.

 

Tài liệu tham khảo

  • Kircik LH. The role of benzoyl peroxide in the new treatment paradigm for acne. J Drugs Dermatol. 2013 Jun 01;12(6):s73-6.
  • Wu XG, Xu AE, Luo XY, Song XZ. A case of progressive macular hypomelanosis successfully treated with benzoyl peroxide plus narrow-band UVB. J Dermatolog Treat. 2010 Nov;21(6):367-8.
  • Fernández Vozmediano JM, Alonso Blasi N, Almenara Barrios J, Alonso Trujillo F, Lafuente L. [Benzoyl peroxide in the treatment of decubitus ulcers]. Med Cutan Ibero Lat Am. 1988;16(5):427-9.
  • Burkhart CG, Burkhart CN. Decreased efficacy of topical anesthetic creams in presence of benzoyl peroxideDermatol Surg. 2005 Nov;31(11 Pt 1):1479-80.Huyler AH, Zaenglein AL. Adherence to over-the-counter benzoyl peroxide in patients with acne. J Am Acad Dermatol. 2017 Oct;77(4):763-764.

Acrylates Copolymer

Tên khác: Fixomer 40
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất kết dính, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt

1. Acrylates Copolymer là gì?

Acrylates Copolymer là một loại polymer được tạo ra từ sự kết hợp của các monomer acrylate khác nhau. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như mỹ phẩm, chăm sóc tóc và da, và các sản phẩm chống nắng.

2. Công dụng của Acrylates Copolymer

Acrylates Copolymer có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm chất bền vững: Acrylates Copolymer được sử dụng để giữ cho các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm không bị phân tách hoặc đóng cặn lại. Nó giúp sản phẩm giữ được tính ổn định và độ nhớt.
- Làm chất tạo màng: Acrylates Copolymer có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da hoặc tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn và ô nhiễm.
- Làm chất tạo độ dày: Acrylates Copolymer được sử dụng để tăng độ dày của các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem chống nắng và sữa tắm.
- Làm chất tạo màu: Acrylates Copolymer có khả năng giữ màu cho các sản phẩm mỹ phẩm, giúp chúng không bị phai màu hoặc thay đổi màu sắc.
- Làm chất tạo khối: Acrylates Copolymer được sử dụng để tạo khối cho các sản phẩm chăm sóc tóc như gel và sáp.
Tóm lại, Acrylates Copolymer là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện tính ổn định, độ nhớt, bảo vệ da và tóc, tạo độ dày và màu sắc cho sản phẩm.

3. Cách dùng Acrylates Copolymer

Acrylates Copolymer là một loại polymer được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, sơn móng tay, và các sản phẩm khác. Đây là một chất làm đặc, giúp tạo độ nhớt và độ bền cho sản phẩm.
Cách sử dụng Acrylates Copolymer phụ thuộc vào từng loại sản phẩm. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm kem dưỡng da, kem chống nắng, và son môi, Acrylates Copolymer thường được sử dụng để tạo độ bền cho sản phẩm và giữ cho sản phẩm không bị trôi hoặc lem.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Acrylates Copolymer, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng hướng dẫn. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da sau khi sử dụng sản phẩm, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Lưu ý:

Acrylates Copolymer là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn nên tuân thủ các lưu ý sau khi sử dụng sản phẩm chứa Acrylates Copolymer:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Acrylates Copolymer và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và không sử dụng quá liều sản phẩm.
- Nếu sản phẩm được sử dụng cho trẻ em, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng hướng dẫn.

Tài liệu tham khảo

1. "Acrylates Copolymer: Synthesis, Properties, and Applications" by Xiaohong Wang, Jun Xu, and Xianming Kong. This book provides a comprehensive overview of the synthesis, properties, and applications of acrylates copolymers.
2. "Acrylates Copolymer: A Review of Synthesis, Properties, and Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava. This review article discusses the synthesis, properties, and applications of acrylates copolymers in various fields such as coatings, adhesives, and biomedical applications.
3. "Acrylates Copolymer: A Versatile Polymer for Various Applications" by S. K. Singh, S. K. Srivastava, and R. K. Gupta. This article highlights the versatility of acrylates copolymers and their applications in various fields such as drug delivery, tissue engineering, and food packaging.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Carbomer 940

Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel

1. Carbomer 940 là gì?

Carbomer 940 là một loại polymer đặc biệt được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, gel vuốt tóc, và nhiều sản phẩm khác. Nó là một loại chất làm đặc, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mịn màng và dễ chịu cho da.

2. Công dụng của Carbomer 940

Carbomer 940 được sử dụng để cải thiện chất lượng và tính năng của các sản phẩm làm đẹp. Các công dụng của Carbomer 940 bao gồm:
- Làm đặc sản phẩm: Carbomer 940 là một chất làm đặc hiệu quả, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mịn màng và dễ chịu cho da.
- Tạo độ bóng và mịn màng: Carbomer 940 giúp tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
- Tăng khả năng thẩm thấu: Carbomer 940 giúp tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu vào da nhanh hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng da: Carbomer 940 giúp giảm kích ứng da, giúp sản phẩm làm đẹp phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
- Tạo cảm giác dễ chịu: Carbomer 940 giúp tạo cảm giác mịn màng, dễ chịu cho da, giúp sản phẩm làm đẹp được sử dụng dễ dàng và thoải mái hơn.
Tóm lại, Carbomer 940 là một thành phần quan trọng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện chất lượng và tính năng của sản phẩm, tạo cảm giác mịn màng và dễ chịu cho da.

3. Cách dùng Carbomer 940

- Carbomer 940 là một loại chất tạo gel được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, lotion, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Cách sử dụng Carbomer 940 là tùy thuộc vào từng sản phẩm và công thức của sản phẩm đó. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm làm đẹp thông thường, Carbomer 940 thường được sử dụng với tỷ lệ từ 0,1% đến 2% trong công thức.
- Để sử dụng Carbomer 940, bạn cần pha trộn nó với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một gel. Thông thường, bạn sẽ cần pha trộn Carbomer 940 với nước trong tỷ lệ 1:10 đến 1:20 để tạo thành một gel đồng nhất.
- Khi pha trộn Carbomer 940 với nước, bạn cần khuấy đều và đợi cho gel thăng hoa trong khoảng 30 phút đến 1 giờ. Trong quá trình này, Carbomer 940 sẽ hấp thụ nước và phồng lên để tạo thành một gel đặc.
- Sau khi tạo thành gel, bạn có thể sử dụng Carbomer 940 để tạo ra các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, lotion, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Lưu ý rằng Carbomer 940 có tính chất pH thấp, do đó bạn cần điều chỉnh pH của sản phẩm của mình để đảm bảo Carbomer 940 hoạt động hiệu quả. Thông thường, pH của sản phẩm làm đẹp chứa Carbomer 940 nên nằm trong khoảng từ 5,5 đến 7,0.
- Ngoài ra, Carbomer 940 cũng có tính chất hút nước, do đó bạn cần lưu ý không sử dụng quá nhiều Carbomer 940 trong sản phẩm của mình để tránh làm khô da hoặc tóc của người sử dụng.
- Cuối cùng, khi sử dụng Carbomer 940, bạn cần tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và sản phẩm của bạn.

Tài liệu tham khảo

1. "Carbomer 940: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by R. K. Maheshwari and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2014.
2. "Carbomer 940: A Review of its Use in Topical Preparations" by M. J. C. van der Walle and M. A. H. van der Meer, Pharmaceutical Technology Europe, 2009.
3. "Carbomer 940: A Review of its Use in Ophthalmic Preparations" by S. K. Gupta and S. K. Jain, Journal of Ocular Pharmacology and Therapeutics, 2013.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá