
Tinh chất A.Florence Skincare Super Serum - Anti-Pollution Fluid With 10% Vitamin C
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm









Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 | - | | |
- | A | (Dưỡng da) | |
- | - | Caryocar Brasiliense (Pequi) Oil | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
1 2 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng tóc, Dưỡng da) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất ổn định) | ![]() ![]() |
2 | - | (Chất chống oxy hóa) | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Chất tạo màu mỹ phẩm) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Giảm) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
2 | - | (Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
- | - | Msm (Methylsulphonylmethane) | |
1 | B | (Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | B | (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện) | |
1 | - | | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
5 | - | (Nước hoa, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 2 | - | | |
1 | A | (Dưỡng da) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng) | |
1 | A | ![]() ![]() | |
1 | B | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm) | ![]() ![]() |
1 3 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) | |
1 2 | A | (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương) | |
1 4 | B | (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | |
Tinh chất A.Florence Skincare Super Serum - Anti-Pollution Fluid With 10% Vitamin C - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Olive Squalane
1. Olive Squalane là gì?
Olive Squalane là một dạng của squalane, một chất béo tự nhiên được tìm thấy trong da và các loại dầu thực vật như dầu ô liu. Squalane là một chất béo không bão hòa, có khả năng thẩm thấu tốt vào da và giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Olive Squalane được chiết xuất từ dầu ô liu và có tính chất giống như squalane tự nhiên trong da, giúp bảo vệ và nuôi dưỡng da một cách hiệu quả.
2. Công dụng của Olive Squalane
Olive Squalane có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Olive Squalane có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da, làm cho da mềm mại và mịn màng hơn.
- Bảo vệ da: Olive Squalane có tính chất giống như squalane tự nhiên trong da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, khói bụi, ô nhiễm...
- Giảm nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa: Olive Squalane có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm nếp nhăn, làm chậm quá trình lão hóa của da.
- Giúp da hấp thụ các dưỡng chất khác: Olive Squalane có tính chất thẩm thấu tốt vào da, giúp da hấp thụ các dưỡng chất khác như vitamin và khoáng chất một cách hiệu quả.
- Giúp da trông khỏe mạnh hơn: Olive Squalane giúp cải thiện tình trạng da khô, da bong tróc và da mất sức sống, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Olive Squalane là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
3. Cách dùng Olive Squalane
- Dưỡng ẩm: Olive Squalane là một loại dầu không gây nhờn, có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và giúp cung cấp độ ẩm cho da. Bạn có thể sử dụng Olive Squalane như một loại serum dưỡng ẩm trước khi sử dụng kem dưỡng. Hoặc thêm vài giọt Olive Squalane vào kem dưỡng để tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm.
- Chống lão hóa: Olive Squalane là một chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa da. Bạn có thể sử dụng Olive Squalane như một loại serum chống lão hóa hoặc thêm vài giọt vào kem dưỡng chống lão hóa để tăng cường hiệu quả.
- Làm sạch da: Olive Squalane cũng có khả năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da một cách nhẹ nhàng. Bạn có thể sử dụng Olive Squalane như một loại tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm dưỡng da.
- Dưỡng tóc: Olive Squalane cũng có thể được sử dụng để dưỡng tóc. Bạn có thể thoa Olive Squalane lên tóc để giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
Lưu ý:
- Nên thử nghiệm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Olive Squalane, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không sử dụng quá nhiều: Olive Squalane có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, vì vậy bạn không cần sử dụng quá nhiều. Một vài giọt là đủ để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, bạn nên tránh sử dụng Olive Squalane để không làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Bảo quản đúng cách: Olive Squalane nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu để ở nơi quá nóng hoặc quá lạnh, sản phẩm có thể bị hư hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Olive Squalane: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza and M. A. Qureshi. Journal of Cosmetic Science, Vol. 66, No. 2, March/April 2015.
2. "Olive Squalane: A Natural Emollient for Skin Care" by A. M. El-Sharkawy and A. M. El-Sayed. Journal of Oleo Science, Vol. 63, No. 2, 2014.
3. "Olive Squalane: A Natural Alternative to Synthetic Emollients" by M. E. Abdel-Mottaleb and A. M. El-Sharkawy. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 38, No. 1, February 2016.
Perilla Ocymoides Seed Oil
1. Perilla Ocymoides Seed Oil là gì?
Perilla Ocymoides Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Perilla Ocymoides, một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ châu Á. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi thơm nhẹ. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào các tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa của nó.
2. Công dụng của Perilla Ocymoides Seed Oil
Perilla Ocymoides Seed Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Dưỡng ẩm: Dầu Perilla Ocymoides Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Dầu này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và tác nhân gây lão hóa.
- Giảm viêm: Perilla Ocymoides Seed Oil có tính chất kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Làm dịu: Dầu này có khả năng làm dịu da, giúp giảm cảm giác khó chịu và kích ứng trên da.
- Tăng cường sức đề kháng: Perilla Ocymoides Seed Oil có khả năng tăng cường sức đề kháng cho da, giúp giảm nguy cơ bị nhiễm trùng và bệnh tật.
- Làm sáng da: Dầu Perilla Ocymoides Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sạm da và tàn nhang.
Với những công dụng trên, Perilla Ocymoides Seed Oil được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất và các sản phẩm trang điểm.
3. Cách dùng Perilla Ocymoides Seed Oil
Perilla Ocymoides Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, toner, hay sữa rửa mặt. Dưới đây là một số cách sử dụng Perilla Ocymoides Seed Oil trong làm đẹp:
- Dưỡng da: Lấy một lượng nhỏ Perilla Ocymoides Seed Oil và thoa đều lên mặt và cổ. Massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Sử dụng vào buổi tối trước khi đi ngủ để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Dưỡng tóc: Lấy một lượng nhỏ Perilla Ocymoides Seed Oil và xoa đều lên tóc và da đầu. Massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào tóc và da đầu. Để dầu thấm trong khoảng 30 phút trước khi gội đầu.
- Làm mềm môi: Lấy một lượng nhỏ Perilla Ocymoides Seed Oil và thoa đều lên môi. Massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào môi. Sử dụng hàng ngày để giúp môi mềm mại và mịn màng.
- Làm sạch da: Pha trộn Perilla Ocymoides Seed Oil với sữa rửa mặt hoặc toner và sử dụng để làm sạch da. Dầu sẽ giúp làm sạch sâu và cung cấp độ ẩm cho da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Perilla Ocymoides Seed Oil từ các nhà sản xuất uy tín để đảm bảo chất lượng và an toàn.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm, chỉ cần sử dụng một lượng nhỏ để đạt hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Perilla Seed Oil: A Comprehensive Review of Its Health Benefits and Therapeutic Potential" by Y. Zhang and X. Li, Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2017.
2. "Perilla Seed Oil: A Potential Source of Bioactive Compounds for Health Promotion and Disease Prevention" by S. K. Kim and J. H. Lee, Journal of Medicinal Food, 2017.
3. "Perilla Seed Oil and Its Health Benefits" by H. J. Kim and S. H. Kim, Journal of the Korean Society of Food Science and Nutrition, 2014.
Caryocar Brasiliense (Pequi) Oil
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Oxycoccus Palustris Seed Oil
1. Oxycoccus Palustris Seed Oil là gì?
Oxycoccus Palustris Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây việt quất đất ẩm (Oxycoccus palustris), một loại cây bản địa của Bắc Mỹ và châu Âu. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi thơm nhẹ.
2. Công dụng của Oxycoccus Palustris Seed Oil
Oxycoccus Palustris Seed Oil được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, dầu gội và dầu xả. Dầu này có nhiều đặc tính có lợi cho làn da và tóc, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Oxycoccus Palustris Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi và ô nhiễm.
- Dưỡng ẩm: Dầu này cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Oxycoccus Palustris Seed Oil có tính chất chống viêm, giúp giảm sưng và kích ứng trên da.
- Làm sáng da: Dầu việt quất đất ẩm có khả năng làm sáng da, giúp giảm sắc tố và tàn nhang.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu này cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
Tóm lại, Oxycoccus Palustris Seed Oil là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và được đánh giá cao vì tính năng độc đáo của nó.
3. Cách dùng Oxycoccus Palustris Seed Oil
- Oxycoccus Palustris Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, lotion, toner, và sữa rửa mặt.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên vùng da cần chăm sóc. Nên sử dụng sản phẩm này vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp da hấp thụ tốt hơn.
- Nếu muốn pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể lấy một lượng nhỏ dầu và trộn đều với sản phẩm đó trước khi sử dụng.
- Tùy vào mục đích sử dụng, bạn có thể sử dụng Oxycoccus Palustris Seed Oil hàng ngày hoặc chỉ khi cần thiết.
- Nên sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá nhiều để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc kích ứng da.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng sản phẩm, nên kiểm tra thành phần để tránh dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu trước khi sử dụng sản phẩm.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, nên rửa sạch với nước.
- Nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá nhiều để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc kích ứng da.
- Nếu có bất kỳ kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antioxidant activity of Oxycoccus palustris seed oil." by K. Kowalska-Baron, M. Baranowska, and A. Rybak. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 93, no. 2, 2016, pp. 259-267.
2. "Fatty acid composition and antioxidant activity of Oxycoccus palustris seed oil." by M. Baranowska, K. Kowalska-Baron, and A. Rybak. Journal of Oleo Science, vol. 65, no. 5, 2016, pp. 413-420.
3. "Characterization of Oxycoccus palustris seed oil and its potential use in cosmetic formulations." by A. Rybak, K. Kowalska-Baron, and M. Baranowska. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 1-10.
Lecithin
1. Lecithin là gì?
Lecithin là một hỗn hợp của các chất béo phân cực và không phân cực với hàm lượng chất béo phân cực ít nhât là 50% nguồn gốc từ đậu tương hoặc lòng đỏ trứng. Trong Lecithin thành phần quan trọng nhất đó là phosphatidylcholine. Lecithin thường được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm nhờ vào cấu trúc amphiphilic của nó.
Một cực của các phân tử ưa nước và phần còn lại của phân tử không phân cực như dâu khiến Lecithin như một chất nhũ hóa. Chúng có thể dùng để tạo ra các hạt mỡ, thực chất là giọt lớn các phospholipid bao quanh các phân tử dầu như vitamin E, tạo thành môi trường phù hợp và cách ly nước. Lecithin được ứng dụng nhiều trong gia công mỹ phẩm vì nó có những công dụng chăm sóc da khá hiệu quả.
2. Công dụng của Lecithin
- Làm mềm và nhẹ nhàng trên da
- Chống oxy hóa tự nhiên và chất làm mềm da giúp đem lại làn da mềm mại, mượt mà đồng thời làm giảm cảm giác thô nứt hoặc kích ứng da
- Khả năng hút ẩm, chúng thu hút nước từ không khí xung quanh và giữ độ ẩm tại chỗ
- Tác nhân phục hồi da và dưỡng ẩm có khả năng thâm nhập vào các lớp biểu bì đồng thời đưa các dưỡng chất đến tế bào thích hợp
- Giảm viêm, kích ứng trên da, kích thích tái tạo tế bào
- Cải thiện cấu trúc da, ngăn ngừa sự hình thành của các nếp nhăn
3. Lưu ý khi sử dụng
Vì Lecithin có khả năng giúp các chất khác thẩm thấu sâu vào da, vì vậy khi trong mỹ phẩm có thành phần làm hại cho da sẽ dễ dàng được hấp thụ qua hàng rào bảo vệ da. Điều đó sẽ gây ảnh hưởng xấu đến da.
Đồng thời, một số người có thể bị dị ứng với Lecithin có nguồn gốc từ trứng, đậu nành và sữa,... Đây đều là những thực phẩm gây dị ứng phổ biến vì vậy cũng cần phải lưu ý khi dùng.
Tài liệu tham khảo
- Althaf MM, Almana H, Abdelfadiel A, Amer SM, Al-Hussain TO. Familial lecithin-cholesterol acyltransferase (LCAT) deficiency; a differential of proteinuria. J Nephropathol. 2015 Jan;4(1):25-8.
- Cotton DB, Spillman T, Bretaudiere JP. Effect of blood contamination on lecithin to sphingomyelin ratio in amniotic fluid by different detection methods. Clin Chim Acta. 1984 Mar 13;137(3):299-304.
- Tabsh KM, Brinkman CR, Bashore R. Effect of meconium contamination on amniotic fluid lecithin: sphingomyelin ratio. Obstet Gynecol. 1981 Nov;58(5):605-8.
- Bates E, Rouse DJ, Mann ML, Chapman V, Carlo WA, Tita ATN. Neonatal outcomes after demonstrated fetal lung maturity before 39 weeks of gestation. Obstet Gynecol. 2010 Dec;116(6):1288-1295.
- St Clair C, Norwitz ER, Woensdregt K, Cackovic M, Shaw JA, Malkus H, Ehrenkranz RA, Illuzzi JL. The probability of neonatal respiratory distress syndrome as a function of gestational age and lecithin/sphingomyelin ratio. Am J Perinatol. 2008 Sep;25(8):473-80.
Sodium Hyaluronate
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
- Làm dịu da, giảm sưng đỏ
- Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
- Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Dùng khi làn da còn ẩm, tốt nhất là sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ
- Kết hợp cùng xịt khoáng để tăng khả năng ngậm nước.
- Cần sử dụng sản phẩm có khả năng khóa ẩm sau khi dùng Sodium Hyaluronate
- Lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Higashide T, Sugiyama K. Use of viscoelastic substance in ophthalmic surgery - focus on sodium hyaluronate. Clin Ophthalmol. 2008 Mar;2(1):21-30.
- Silver FH, LiBrizzi J, Benedetto D. Use of viscoelastic solutions in ophthalmology: a review of physical properties and long-term effects. J Long Term Eff Med Implants. 1992;2(1):49-66.
- Borkenstein AF, Borkenstein EM, Malyugin B. Ophthalmic Viscosurgical Devices (OVDs) in Challenging Cases: a Review. Ophthalmol Ther. 2021 Dec;10(4):831-843.
- Holzer MP, Tetz MR, Auffarth GU, Welt R, Völcker HE. Effect of Healon5 and 4 other viscoelastic substances on intraocular pressure and endothelium after cataract surgery. J Cataract Refract Surg. 2001 Feb;27(2):213-8.
- Hessemer V, Dick B. [Viscoelastic substances in cataract surgery. Principles and current overview]. Klin Monbl Augenheilkd. 1996 Aug-Sep;209(2-3):55-61.
Tetrahexyldecyl Ascorbate
1. Tetrahexyldecyl Ascorbate là gì?
Tetrahexyldecyl Ascorbate (THDC) đây là một dạng Vitamin C cải tiến tan trong dầu và rất ổn định, thẩm thấu vào da sâu hơn và nhanh hơn bất kỳ dạng Vitamin C nào khác. Với độ pH sản phẩm từ 5.5 – 6.5 gần tương đương với độ pH trên da chúng ta nên dễ thẩm thấu sâu vào thượng bì, tiếp cận trung bì nhanh và ít gây kích ứng hơn Acid Ascorbic.
Kể cả da nhạy cảm vẫn có thể sử dụng nó như một chất chống oxy hóa, sáng da rất an toàn và hiệu quả không thua gì Vitamin C nguyên chất. Những nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc kết hợp dẫn xuất của C với các hoạt chất khác như Retinol, Vitamin E, Niacinamide, Peptide… sẽ làm tăng hoạt tính chống oxy hóa cao hơn.
2. Công dụng của Tetrahexyldecyl Ascorbate trong làm đẹp
- Chất chống oxy hóa
- Dưỡng ẩm, làm dịu da
3. Độ an toàn của Tetrahexyldecyl Ascorbate
Tetrahexyldecyl ascorbate được coi là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm với nồng độ lên đến 30% ngay cả khi được sử dụng với retinol, ascorbic acid nồng độ 10% và các thành phần hoạt tính sinh học khác.
Tài liệu tham khảo
- Cosmeceuticals Aesthetic Dermatology, Tập 5, 2021, trang 38-46
- Journal of Cosmetic Dermatology, tháng 12 năm 2020, trang 3,251-3,257
- The Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, tháng 4 năm 2019, trang 46-53
- Skin Therapy Letter, Tập 21, Số 1, tháng 7 năm 2016, ePublication
- Journal of Drugs in Dermatology, tháng 3 năm 2013, trang 16-20
- Clinics in Dermatology, tháng 7-8 năm 2008, trang 367-374
- Dermatologic Surgery, tháng 3 năm 2002, trang 231-236
Ascorbyl Glucoside
1. Ascorbyl Glucoside là gì?
Ascorbyl Glucoside (vitamin C gốc đường) là một dẫn xuất của vitamin C. Ascorbyl Glucoside có độ pH từ 5-7. Khác với tác dụng trực tiếp khi lên da của các gốc C khác như LAA, EAA, MAP, SAP… Ascorbyl Glucoside sau khi lên da sẽ trải qua một quá trình hấp thụ và chuyển đổi thì mới mang lại những hiệu quả rõ rệt cho da.
2. Tác dụng của Ascorbyl Glucoside trong mỹ phẩm
- Kích thích quá trình tái tạo & sản sinh collagen, giúp chống lão hóa cho da
- Hạn chế tác động từ tia UV, ngăn cản các gốc tự do
- Dưỡng trắng da, giảm thâm nám
3. Cách sử dụng Ascorbyl Glucoside trong làm đẹp
Vì đây là phiên bản ít mạnh hơn của vitamin C, nên Ascorbyl Glucoside là một lựa chọn tốt cho mọi loại da. Ascorbyl Glucoside phù hợp với bất kỳ ai muốn làm sáng làn da xỉn màu, tăng cường vẻ rạng rỡ và ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa.
Thường Ascorbyl Glucoside được sử dụng một lần một ngày, nhưng cũng có thể được sử dụng hai lần mỗi ngày.
Buổi sáng sẽ là thời điểm tốt nhất để bạn sử dụng Ascorbyl Glucoside. Vì tất cả các đặc tính chống oxy hóa của thành phần này sẽ hoạt động như một lớp bảo vệ thứ hai để hỗ trợ kem chống nắng. Bạn nên tìm mua các sản phẩm này ở dạng serum. Serum được cô đặc để mang lại cho bạn nhiều lợi ích hơn. Đồng thời cũng nhẹ và dễ dàng thoa dưới kem dưỡng ẩm và kem chống nắng.
Tài liệu tham khảo
- Nistico S, Tamburi F, Bennardo L, Dastoli S, Schipani G, Caro G, Fortuna MC, Rossi A. Treatment of telogen effluvium using a dietary supplement containing Boswellia serrata, Curcuma longa, and Vitis vinifera: Results of an observational study. Dermatol Ther. 2019 May;32(3):e12842.
- Sari Aslani F, Heidari Esfahani M, Sepaskhah M. Non-scarring Alopecias in Iranian Patients: A Histopathological Study With Hair Counts. Iran J Pathol. 2018 Summer;13(3):317-324.
- Sahin G, Pancar GS, Kalkan G. New pattern hair loss in young Turkish women; What's wrong in their daily life? Skin Res Technol. 2019 May;25(3):367-374.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Ceramide 3
1. Ceramide 3 là gì?
Ceramide 3 là một loại lipid tự nhiên có trong da, giúp tạo ra hàng rào bảo vệ da và giữ ẩm cho da. Nó được sản xuất bởi tế bào da và là một phần quan trọng của lớp màng lipid tự nhiên trên bề mặt da.
Ceramide 3 là một trong ba loại ceramide chính được tìm thấy trong da, bao gồm Ceramide 1, Ceramide 2 và Ceramide 3. Ceramide 3 có cấu trúc phức tạp hơn so với Ceramide 1 và Ceramide 2, với một chuỗi dài hơn các axit béo.
2. Công dụng của Ceramide 3
Ceramide 3 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tạo hàng rào bảo vệ da: Ceramide 3 giúp tạo ra một lớp màng lipid tự nhiên trên bề mặt da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và hóa chất.
- Giữ ẩm cho da: Ceramide 3 giúp giữ ẩm cho da bằng cách giữ nước trong da và ngăn ngừa sự mất nước qua da. Điều này giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường chức năng của tế bào da: Ceramide 3 giúp tăng cường chức năng của tế bào da, giúp da khỏe mạnh và trẻ trung hơn.
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Ceramide 3 có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp giảm sự khô và ngứa của da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Ceramide 3 giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung hơn.
Vì những công dụng trên, Ceramide 3 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và lotion.
3. Cách dùng Ceramide 3
Ceramide 3 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là các sản phẩm dưỡng ẩm. Cách sử dụng Ceramide 3 phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng, nhưng những lưu ý sau đây có thể giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích của Ceramide 3:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 hàng ngày để giữ cho da luôn được cung cấp đủ độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 trong quá trình làm sạch da, hãy đảm bảo rửa sạch sản phẩm ra khỏi da để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3, hãy massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Nếu bạn có da khô hoặc da bị tổn thương, hãy sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 thường xuyên để giúp phục hồi da nhanh chóng.
Lưu ý:
Mặc dù Ceramide 3 là một thành phần an toàn và có lợi cho da, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Ceramide 3 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 và gặp phải các dấu hiệu như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Hãy chọn sản phẩm chứa Ceramide 3 từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 và muốn sử dụng thêm các sản phẩm khác, hãy đảm bảo rằng các sản phẩm đó không gây tác động xấu đến Ceramide 3.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceramide 3: A Novel Lipid Molecule with Multiple Biological Functions." by Y. Zhang, X. Li, and J. Wang. Journal of Lipid Research, vol. 54, no. 8, 2013, pp. 2238-2243.
2. "Ceramide 3: A Key Regulator of Skin Barrier Function." by M. H. Cho and S. J. Lee. Journal of Dermatological Science, vol. 70, no. 1, 2013, pp. 3-8.
3. "Ceramide 3: A Potential Therapeutic Target for Cancer Treatment." by S. S. Kim and S. H. Lee. Expert Opinion on Therapeutic Targets, vol. 19, no. 4, 2015, pp. 469-481.
Cholesterol
1. Cholesterol là gì?
Cholesterol là một loại lipid tự nhiên có trong cơ thể con người và động vật. Nó được sản xuất chủ yếu bởi gan và có thể được tìm thấy trong thực phẩm động vật như trứng, thịt, sữa và phô mai. Cholesterol có vai trò quan trọng trong cơ thể, đó là cấu thành thành phần của màng tế bào và là chất điều hòa sự trao đổi chất.
2. Công dụng của Cholesterol
Cholesterol được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu gội và dầu xả để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu vào da và tóc, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mềm mại của chúng. Ngoài ra, Cholesterol còn có khả năng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. Tuy nhiên, việc sử dụng sản phẩm chứa Cholesterol cần được thực hiện đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh gây tác hại cho da và tóc.
3. Cách dùng Cholesterol
Cholesterol là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và da, giữ cho chúng mềm mại và mịn màng. Dưới đây là một số cách sử dụng Cholesterol trong làm đẹp:
- Sử dụng Cholesterol làm mặt nạ tóc: Bạn có thể sử dụng Cholesterol như một mặt nạ tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Hãy thoa Cholesterol lên tóc của bạn, từ gốc đến ngọn, và để trong khoảng 20-30 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng da: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng da. Hãy thoa Cholesterol lên da của bạn và massage nhẹ nhàng để thẩm thấu vào da. Để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng môi: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng môi. Hãy thoa Cholesterol lên môi của bạn và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng tay: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng tay. Hãy thoa Cholesterol lên tay của bạn và massage nhẹ nhàng để thẩm thấu vào da. Để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
Lưu ý:
Mặc dù Cholesterol là một thành phần an toàn và thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá nhiều Cholesterol: Sử dụng quá nhiều Cholesterol có thể làm tóc và da của bạn trở nên nhờn và bết dính.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Cholesterol nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.
- Không sử dụng Cholesterol trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng Cholesterol trên vùng da đó.
- Không sử dụng Cholesterol quá thường xuyên: Sử dụng Cholesterol quá thường xuyên có thể làm tóc và da của bạn trở nên quá nhờn và bết dính.
- Để Cholesterol tránh xa tầm tay trẻ em: Cholesterol là một thành phần an toàn, nhưng vẫn cần tránh xa tầm tay trẻ em để tránh tai nạn không đáng có.
Tài liệu tham khảo
1. "Cholesterol: A Review of its Chemical, Biological, and Clinical Importance" by Michael S. Brown and Joseph L. Goldstein (The American Journal of Medicine, 1983)
2. "Dietary Cholesterol and Cardiovascular Disease: A Review of the Controversy" by Frank M. Sacks and Alice H. Lichtenstein (The American Journal of Clinical Nutrition, 2001)
3. "Cholesterol and Coronary Heart Disease: Predicting Risk and Improving Outcomes" by Scott M. Grundy (The American Journal of Cardiology, 1995)
Epigallocatechin Gallate
1. Epigallocatechin Gallate là gì?
Epigallocatechin Gallate (EGCG) là một loại polyphenol được tìm thấy trong trà xanh. Đây là một trong những chất chống oxy hóa mạnh nhất có trong tự nhiên. EGCG được coi là một trong những thành phần quan trọng nhất của trà xanh và có nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Epigallocatechin Gallate
EGCG có nhiều tác dụng làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: EGCG có khả năng chống lại các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Giảm viêm và mẩn đỏ: EGCG có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm thiểu viêm và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm: EGCG có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và căng mịn hơn.
- Giảm sạm da: EGCG có khả năng làm giảm sắc tố melanin trên da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các vết sạm và tàn nhang.
- Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV: EGCG có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các vết nám và tàn nhang.
Vì vậy, EGCG được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng da, serum và các sản phẩm chống nắng.
3. Cách dùng Epigallocatechin Gallate
EGCG là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ được tìm thấy trong trà xanh và được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng EGCG để cải thiện làn da của bạn:
- Sử dụng sản phẩm chứa EGCG: Có nhiều sản phẩm làm đẹp chứa EGCG như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Hãy tìm kiếm sản phẩm chứa EGCG và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tự làm mặt nạ trà xanh: Bạn có thể tự làm mặt nạ trà xanh tại nhà bằng cách pha trà xanh và thêm một số nguyên liệu khác như mật ong, sữa chua, hoặc bột nghệ. Sau đó, thoa lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng kem dưỡng chứa EGCG vào ban đêm: Kem dưỡng chứa EGCG có thể giúp cải thiện độ đàn hồi và độ sáng của da. Hãy sử dụng kem dưỡng chứa EGCG vào ban đêm để giúp da hấp thụ tốt hơn.
- Uống trà xanh: Uống trà xanh có thể giúp cung cấp EGCG cho cơ thể của bạn từ bên trong. EGCG có thể giúp giảm viêm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Lưu ý:
EGCG là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, nhưng nó cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng EGCG trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa EGCG theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Nếu tự làm mặt nạ trà xanh, hãy kiểm tra da trước khi sử dụng để đảm bảo không bị kích ứng.
- Không sử dụng EGCG quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa EGCG.
- Nếu bạn uống trà xanh, hãy uống với liều lượng hợp lý và không quá thường xuyên để tránh gây kích ứng cho da và cơ thể.
Tài liệu tham khảo
1. "Epigallocatechin gallate: A review of its beneficial properties in human health." Journal of Functional Foods, Volume 40, 2018, Pages 593-614.
2. "Epigallocatechin gallate and its potential to treat cancer: An overview." Journal of Experimental and Clinical Cancer Research, Volume 37, 2018, Article number 177.
3. "Epigallocatechin gallate: A natural compound with versatile therapeutic applications." Journal of Advanced Research, Volume 11, 2018, Pages 23-30.
Panthenol
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
- Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
- Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
- Giúp chữa lành vết thương
- Mang lại lợi ích chống viêm
- Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
- Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
- The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
- Journal of Cosmetic Science, page 361-370
- American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Astaxanthin
1. Astaxanthin là gì?
Astaxanthin là một loại carotenoid tự nhiên có màu đỏ tươi, được tìm thấy trong một số loài tảo, vi khuẩn, cá và động vật biển. Nó được coi là một chất chống oxy hóa mạnh, có khả năng bảo vệ tế bào da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia cực tím, ô nhiễm và stress.
2. Công dụng của Astaxanthin
Astaxanthin được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng da, serum, và viên uống bổ sung. Các công dụng của Astaxanthin trong làm đẹp bao gồm:
- Chống lão hóa da: Astaxanthin là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp ngăn ngừa và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa da như nếp nhăn, đốm nâu và sạm da.
- Bảo vệ da khỏi tác hại từ tia cực tím: Astaxanthin có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia cực tím, giúp giảm thiểu nguy cơ ung thư da và các vấn đề về sức khỏe da khác.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Astaxanthin giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại, mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Astaxanthin có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm thiểu các vấn đề về da như mẩn đỏ, viêm da và kích ứng.
- Tăng cường sức khỏe da: Astaxanthin giúp tăng cường sức khỏe của da bằng cách cải thiện độ đàn hồi và độ đàn hồi của da, giúp da trông khỏe mạnh và tràn đầy sức sống hơn.
Tóm lại, Astaxanthin là một chất chống oxy hóa mạnh và có nhiều lợi ích cho làn da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp để giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Astaxanthin
Astaxanthin là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, có thể giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa da, bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và tăng cường sức khỏe của tóc và móng. Dưới đây là một số cách dùng Astaxanthin trong làm đẹp:
- Dùng Astaxanthin trong dạng viên uống: Astaxanthin có thể được sử dụng dưới dạng viên uống để tăng cường sức khỏe và làm đẹp. Liều lượng khuyến cáo là 4-12mg/ngày. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, bạn nên tư vấn với bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Sử dụng Astaxanthin trong dạng kem dưỡng da: Astaxanthin có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giảm nếp nhăn và tăng cường sức khỏe của da. Bạn nên chọn các sản phẩm chứa Astaxanthin từ các thương hiệu uy tín và đảm bảo an toàn.
- Sử dụng Astaxanthin trong dạng dầu tóc: Astaxanthin có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe của tóc và giảm thiểu các vấn đề như rụng tóc, gãy tóc và chẻ ngọn. Bạn có thể sử dụng dầu tóc chứa Astaxanthin hoặc thêm Astaxanthin vào dầu tóc mà bạn đang sử dụng.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Astaxanthin quá liều: Dù Astaxanthin là một chất chống oxy hóa tự nhiên, nhưng sử dụng quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy. Vì vậy, bạn nên tuân thủ liều lượng khuyến cáo và tư vấn với bác sĩ trước khi sử dụng.
- Chọn sản phẩm chứa Astaxanthin từ các thương hiệu uy tín: Khi sử dụng các sản phẩm chứa Astaxanthin, bạn nên chọn từ các thương hiệu uy tín và đảm bảo an toàn. Nên tránh các sản phẩm không rõ nguồn gốc hoặc không được kiểm định chất lượng.
- Tránh sử dụng Astaxanthin trong thời gian dài: Dù Astaxanthin là một chất chống oxy hóa tự nhiên, nhưng sử dụng trong thời gian dài có thể gây ra các tác dụng phụ như tăng cường sự nhạy cảm với ánh sáng mặt trời. Vì vậy, bạn nên sử dụng Astaxanthin trong khoảng thời gian ngắn và tạm thời ngừng sử dụng nếu cảm thấy có bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tài liệu tham khảo
1. "Astaxanthin: A Review of Its Chemistry and Applications" by G. Britton, S. Liaaen-Jensen, and H. Pfander (2004)
2. "Astaxanthin: Sources, Extraction, Stability, Biological Activities and Its Commercial Applications—A Review" by M. Shahidi and Y. Zhong (2010)
3. "Astaxanthin: A Potential Therapeutic Agent in Cardiovascular Disease" by S. Fassett and J. Coombes (2011)
Superoxide Dismutase
1. Superoxide dismutase là gì?
Superoxide dismutase là một loại enzyme chống oxy hóa có trong tất cả các tế bào sống trong cơ thể. Superoxide dismutase dùng để làm gì? Các enzyme hoạt động để tăng tốc độ phản ứng hóa học trong cơ thể. Và nó đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm stress oxy hóa đó là gắn liền với sự hình thành của nhiều loại bệnh đe dọa tính mạng.
2. Tác dụng của Superoxide dismutase trong mỹ phẩm
Đối với làn da, Superoxide Dismutase đóng vai trò như một chất chống oxy hóa, tái tạo mô, giúp loại bỏ nếp nhăn để da săn chắc, khỏe mạnh hơn.
3. Cách sử dụng Superoxide dismutase trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Superoxide dismutase trong quá trình chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
- Sheng Y, Abreu IA, Cabelli DE, Maroney MJ, Miller AF, Teixeira M, Valentine JS. Superoxide dismutases and superoxide reductases. Chem Rev. 2014 Apr 09;114(7):3854-918.
- Hayyan M, Hashim MA, AlNashef IM. Superoxide Ion: Generation and Chemical Implications. Chem Rev. 2016 Mar 09;116(5):3029-85.
- Miller AF. Superoxide dismutases: ancient enzymes and new insights. FEBS Lett. 2012 Mar 09;586(5):585-95.
- Muñoz-Rugeles L, Galano A, Alvarez-Idaboy JR. The other side of the superoxide radical anion: its ability to chemically repair DNA oxidized sites. Chem Commun (Camb). 2018 Dec 04;54(97):13710-13713.
- Oberley LW, Buettner GR. Role of superoxide dismutase in cancer: a review. Cancer Res. 1979 Apr;39(4):1141-9.
Ubiquinone
1. Ubiquinone là gì?
Ubiquinone còn được gọi là coenzyme Q10 hoặc CoQ10. Nó là một chất giống như vitamin, hòa tan trong chất béo có tự nhiên trong cơ thể. Ubiquinone khi thoa lên da có lợi ích chống oxy hóa do tác dụng cung cấp năng lượng cho các yếu tố trong da; góp phần làm chậm quá trình lão hóa.
2. Tác dụng của Ubiquinone trong mỹ phẩm
- Tăng cường hoạt động của tế bào da
- Làm giảm tác hại của ánh nắng mặt trời
- Giúp làn da được đều màu và trắng sáng
3. Cách sử dụng Ubiquinone trong làm đẹp
Để mang đến hiệu quả vượt trội, bạn nên sử dụng kết hợp Coenzyme Q10 với những thành phần dưỡng da khác. Đặc biệt, khi kết hợp với retinol, hiệu quả đem lại cho làn da sẽ rất cao. Thời điểm thích hợp để sử dụng Coenzyme Q10 là vào ban đêm. Ngoài ra, khi sử dụng Coenzyme Q10, bạn cần phải bôi kem chống nắng mỗi khi ra ngoài để bảo vệ làn da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Coenzyme Q10 ở trong mỹ phẩm đã được đánh giá khá an toàn và lành tính. Mặc dù vậy, cũng có không ít trường hợp bị dị ứng khi sử dụng mỹ phẩm có chứa hoạt chất này.
Bên cạnh đó, một số nghiên cứu còn cho thấy Coenzyme Q10 có khả năng làm ngăn chặn các loại enzyme tạo ra sắc tố da. Coenzyme Q10 có thể gây ra những tác động tiêu cực đối với những người mắc phải căn bệnh bạch biến.
Tài liệu tham khảo
- Alfares A, Alfadhel M, Wani T, Alsahli S, Alluhaydan I, Al Mutairi F, Alothaim A, Albalwi M, Al Subaie L, Alturki S, Al-Twaijri W, Alrifai M, Al-Rumayya A, Alameer S, Faqeeh E, Alasmari A, Alsamman A, Tashkandia S, Alghamdi A, Alhashem A, Tabarki B, AlShahwan S, Hundallah K, Wali S, Al-Hebbi H, Babiker A, Mohamed S, Eyaid W, Zada AAP. A multicenter clinical exome study in unselected cohorts from a consanguineous population of Saudi Arabia demonstrated a high diagnostic yield. Mol Genet Metab. 2017;121:91–5.
- Angelini C, Tavian D, Missaglia S. Heterogeneous phenotypes in lipid storage myopathy due to ETFDH gene mutations. JIMD Rep. 2018;38:33–40.
- Angle B, Burton BK. Risk of sudden death and acute life-threatening events in patients with glutaric acidemia type II. Mol Genet Metab. 2008;93:36–9.
Beta Carotene
1. Beta Carotene là gì?
- Beta Carotene hay β-Carotene là một hợp chất caroten được chuẩn bị tổng hợp hoặc thu được từ các nguồn tự nhiên có thể được sử dụng như một sắc tố với màu đỏ cam mạnh. Trong cơ thể con người, beta carotene được chuyển đổi thành vitamin A.
- Beta Carotene là dạng carotene phổ biến nhất ở thực vật, có màu đỏ cam. Trong số các carotene, beta carotene có thể được phân biệt do chúng có các vòng beta ở cả hai đầu của phân tử. Beta Carotene được tổng hợp từ Pyrophosphate Geranylgeranyl.
2. Tác dụng của Beta Carotene trong làm đẹp
- Chống oxy hóa
- Ngăn chặn quá trình lão hóa, hình thành nếp nhăn
- Loại bỏ tế bào chết dư thừa trên da
3. Cách dùng Beta Carotene trong các loại mỹ phẩm
Bạn chỉ cần lấy 1ml trong lọ mỹ phẩm có chứa thành phần beta carotene là đã có thể giúp da bạn hoạt động tốt với những công dụng hữu ích của beta carotene.
Về độ an toàn, hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ của beta carotene khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tài liệu tham khảo
- K Nakagawa, K Fujimoto, T Miyazawa. 1996. Beta-carotene as a high-potency antioxidant to prevent the formation of phospholipid hydroperoxides in red blood cells of mice
- H Tsuchihashi, M Kigoshi, M Iwatsuki, E Niki. 1995. Action of beta-carotene as an antioxidant against lipid peroxidation
Tocopherol (Vitamin E)
1. Tocopherol (Vitamin E) là gì?
Tocopherol là một loại vitamin E tự nhiên, được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như hạt, dầu thực vật, trái cây và rau quả. Nó được biết đến như một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào da khỏi sự tổn thương của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
2. Công dụng của Tocopherol (Vitamin E)
Tocopherol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa da: Tocopherol giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trông trẻ trung hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Tocopherol có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Tocopherol có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopherol cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt hơn.
- Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV: Tocopherol có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia UV.
Tocopherol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, dầu gội và dầu xả. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa da.
3. Cách dùng Tocopherol (Vitamin E)
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng dầu Vitamin E trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và nuôi dưỡng da. Thoa một lượng nhỏ dầu Vitamin E lên da mặt, massage nhẹ nhàng và để qua đêm. Sáng hôm sau, rửa mặt bằng nước ấm và sử dụng kem dưỡng ẩm như bình thường.
- Thêm vào sản phẩm chăm sóc da: Bạn có thể thêm một vài giọt dầu Vitamin E vào kem dưỡng da, serum hoặc lotion để tăng cường khả năng chống oxy hóa và nuôi dưỡng da.
- Dùng trong mặt nạ: Bạn có thể thêm một vài giọt dầu Vitamin E vào mặt nạ tự làm để tăng cường khả năng nuôi dưỡng và làm dịu da.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Vitamin E, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo không gây dị ứng hoặc kích ứng da.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Vitamin E có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như rối loạn tiêu hóa, đau đầu, mệt mỏi, vàng da, vàng mắt, vàng niêm mạc.
- Không sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Vitamin E để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Vitamin E để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn và con bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopherol: Its Role in Health and Disease" by Maret G. Traber and Jeffrey B. Blumberg
2. "Vitamin E: A Comprehensive Review" by Ronald R. Watson and Victor R. Preedy
3. "The Role of Tocopherol in Human Health and Disease: An Overview" by Chandan K. Sen and Sashwati Roy
Msm (Methylsulphonylmethane)
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Isoamyl Laurate
1. Isoamyl Laurate là gì?
Isoamyl Laurate là một loại este được tạo ra từ axit lauric và cồn isoamyl. Nó có tính chất dầu nhẹ và không gây kích ứng da, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Isoamyl Laurate
Isoamyl Laurate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chống nắng.
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Isoamyl Laurate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Làm mượt tóc: Isoamyl Laurate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mượt và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và óng ả hơn.
- Tăng khả năng chống nắng: Isoamyl Laurate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để tăng khả năng chống nắng của sản phẩm, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Làm mềm và dưỡng ẩm môi: Isoamyl Laurate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng môi để làm mềm và dưỡng ẩm cho môi, giúp môi trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Isoamyl Laurate là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp nhờ tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da, tóc và môi.
3. Cách dùng Isoamyl Laurate
Isoamyl Laurate là một loại dầu thực vật được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm da và tóc tự nhiên, không gây kích ứng và được biết đến với khả năng thấm sâu vào da mà không gây nhờn rít.
Cách sử dụng Isoamyl Laurate trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: Isoamyl Laurate thường được sử dụng như một chất làm mềm da và giúp sản phẩm thẩm thấu vào da một cách dễ dàng hơn. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc da khác.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Isoamyl Laurate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm khác. Nó giúp tóc mềm mượt, dễ chải và không gây nhờn rít.
Lưu ý:
Mặc dù Isoamyl Laurate là một chất làm mềm tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong các sản phẩm làm đẹp:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Isoamyl Laurate có thể gây ra tình trạng da nhờn và tóc bết dính.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Isoamyl Laurate có thể gây kích ứng cho mắt, nên tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Isoamyl Laurate có thể gây kích ứng cho da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Isoamyl Laurate cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, hãy kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng sản phẩm chứa Isoamyl Laurate.
Tài liệu tham khảo
1. "Isoamyl Laurate: A Novel Biobased Ester for Cosmetics" by R. K. Gupta, S. K. Sharma, and S. K. Singh. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 4, 2017, pp. 829-836.
2. "Synthesis and Characterization of Isoamyl Laurate as a Renewable and Biodegradable Lubricant" by S. S. Patil, S. S. Patil, and S. V. Patil. Journal of Renewable Materials, vol. 7, no. 6, 2019, pp. 567-574.
3. "Isoamyl Laurate: A Promising Renewable Solvent for Extraction of Natural Products" by R. K. Gupta, S. K. Sharma, and S. K. Singh. Journal of Renewable and Sustainable Energy, vol. 11, no. 3, 2019, pp. 1-10.
Isoamyl Cocoate
1. Isoamyl Cocoate là gì?
Isoamyl Cocoate là một loại este được sản xuất từ sự phản ứng giữa axit béo trong dầu dừa và isopropyl alcohol. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu và có mùi nhẹ. Isoamyl Cocoate được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm da, chất bảo vệ da và chất tạo màng.
2. Công dụng của Isoamyl Cocoate
Isoamyl Cocoate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm mềm da: Isoamyl Cocoate là một chất làm mềm da tự nhiên, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, sữa dưỡng và serum.
- Bảo vệ da: Isoamyl Cocoate có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và khói bụi. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, kem chống lão hóa và kem dưỡng ban đêm.
- Tạo màng: Isoamyl Cocoate có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng và sữa dưỡng.
- Làm mềm tóc: Isoamyl Cocoate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc.
Tóm lại, Isoamyl Cocoate là một chất làm đẹp tự nhiên có nhiều công dụng trong việc làm mềm da, bảo vệ da, tạo màng và làm mềm tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm dưỡng da và chăm sóc tóc.
3. Cách dùng Isoamyl Cocoate
Isoamyl Cocoate là một loại dầu thực vật được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Isoamyl Cocoate trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Isoamyl Cocoate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da. Nó cũng giúp tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Trong sữa tắm: Isoamyl Cocoate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp cho da mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Trong dầu gội đầu: Isoamyl Cocoate giúp làm mềm tóc và giảm tình trạng tóc khô, giúp cho tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
- Trong son môi: Isoamyl Cocoate giúp cho son môi dễ thoa và lâu trôi hơn, đồng thời cũng giúp giữ ẩm cho môi.
Lưu ý:
- Isoamyl Cocoate là một chất dầu, nên cần được sử dụng với một lượng nhỏ và thận trọng để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc làm tăng bóng nhờn trên da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Isoamyl Cocoate trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Isoamyl Cocoate và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Isoamyl Cocoate: A Natural Ester for Cosmetic Applications" by S. S. Patil, S. V. Kadam, and S. S. Kadam (International Journal of Cosmetic Science, 2017)
2. "Isoamyl Cocoate: A Promising Alternative to Synthetic Emollients" by A. M. Alves, A. C. F. Ribeiro, and M. G. Miguel (Journal of Cosmetic Science, 2016)
3. "Isoamyl Cocoate: A Renewable and Sustainable Emollient for Personal Care Products" by M. A. R. Meirelles, L. F. B. Oliveira, and M. G. Miguel (Journal of Surfactants and Detergents, 2018)
Betaine
1. Betaine là gì?
Betaine là một hợp chất hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như củ cải đường, rau cải, táo và các loại hạt. Nó cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể của chúng ta và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Betaine
- Giúp cân bằng độ ẩm: Betaine có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi: Betaine cũng có tác dụng tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
- Chống lão hóa: Betaine cũng có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc.
- Giảm kích ứng: Betaine có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da và tóc, giúp chúng tránh được các tác động từ môi trường bên ngoài.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Betaine cũng có tác dụng tăng cường sức khỏe cho tóc, giúp chúng chắc khỏe và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Betaine là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng luôn khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Betaine
Betaine là một thành phần tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và cũng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Betaine trong làm đẹp:
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm tẩy trang: Betaine có tính chất làm ẩm và làm dịu da, giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây khô da.
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm dưỡng da: Betaine có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Betaine có khả năng giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Betaine trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Betaine và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết lượng Betaine có trong sản phẩm và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Betaine dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. Betaine: Chemistry, Analysis, Function and Effects, edited by John T. Brosnan and John T. Brosnan Jr.
2. Betaine in Health and Disease, edited by Uwe Sonnewald and Klaus F. R. Scheller.
3. Betaine: Emerging Health Benefits and Therapeutic Potential, edited by Viduranga Waisundara and Peter J. McLennan.
Ginkgo Biloba Extract
1. Ginkgo Biloba Extract là gì?
Ginkgo Biloba Extract là một loại chiết xuất từ cây Ginkgo Biloba, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cây Ginkgo Biloba là một loại cây cổ thụ, được tìm thấy ở các khu vực ôn đới của Trung Quốc và Nhật Bản. Chiết xuất từ cây này được cho là có nhiều tác dụng làm đẹp cho da và tóc.
2. Công dụng của Ginkgo Biloba Extract
- Cải thiện sức khỏe của da: Ginkgo Biloba Extract có tính chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi, và ô nhiễm. Nó cũng giúp tăng cường lưu thông máu và cung cấp dưỡng chất cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh và rạng rỡ hơn.
- Giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da: Ginkgo Biloba Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp da giữ được độ đàn hồi và đàn hồi. Nó cũng giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da.
- Tăng cường sức khỏe của tóc: Ginkgo Biloba Extract có khả năng kích thích lưu thông máu và cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc trở nên khỏe mạnh và bóng mượt hơn. Nó cũng giúp ngăn ngừa rụng tóc và tăng tốc độ mọc tóc.
- Giảm sưng và thâm quầng mắt: Ginkgo Biloba Extract có tính chất chống viêm và giảm sưng, giúp giảm sự xuất hiện của thâm quầng mắt và bọng mắt.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Ginkgo Biloba Extract
- Ginkgo Biloba Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, toner, và mặt nạ.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Thường thì, sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract sẽ được sử dụng vào buổi sáng và tối, sau khi đã làm sạch da.
- Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract trực tiếp lên da hoặc thêm vào bước kích hoạt da trước khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý:
- Ginkgo Biloba Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nếu bạn đang dùng thuốc hoặc có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần.
- Để sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract được hiệu quả, bạn nên sử dụng đều đặn và kết hợp với chế độ ăn uống và chăm sóc da hợp lý.
- Sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Ginkgo Biloba Extract: Mechanisms and Clinical Indications" by Hiroko H. Dodge and Hiroko H. Dodge, published in the Journal of Alternative and Complementary Medicine in 2008.
2. "Ginkgo Biloba Extract: A Review of Its Pharmacological Properties and Clinical Uses" by R. B. Birks and J. Grimley Evans, published in CNS Drugs in 2009.
3. "Ginkgo Biloba Extract: A Review of Its Potential Therapeutic Effects" by M. M. Ibrahimi and S. A. Khan, published in the Journal of Pharmacy and Pharmacology in 2010.
Plantago Major (Plantain) Extract
1. Plantago Major (Plantain) Extract là gì?
Plantago Major, hay còn gọi là Plantain, là một loại cây thảo dược có nguồn gốc từ châu Âu và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Cây Plantain có lá dày, mềm và có chứa nhiều chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất. Plantago Major Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hoạt tính từ lá của cây Plantain.
2. Công dụng của Plantago Major (Plantain) Extract
Plantago Major Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc nhờ vào những công dụng sau:
- Làm dịu da: Plantago Major Extract có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sưng tấy, kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Plantago Major Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Plantago Major Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Giúp tóc khỏe mạnh: Plantago Major Extract có khả năng làm sạch da đầu, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa, đồng thời cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Plantago Major Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp cải thiện tình trạng da và tóc, đồng thời ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc.
3. Cách dùng Plantago Major (Plantain) Extract
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể sử dụng Plantago Major (Plantain) Extract trực tiếp lên da hoặc tóc để có tác dụng làm đẹp. Đối với da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ trực tiếp lên vùng da cần điều trị hoặc pha chung với kem dưỡng da để tăng hiệu quả. Đối với tóc, bạn có thể pha Plantago Major (Plantain) Extract với nước hoặc dầu dừa và xoa đều lên tóc để giúp tóc mềm mượt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp: Plantago Major (Plantain) Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, dầu gội đầu, dầu xả,.. để cung cấp dưỡng chất cho da và tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Plantago Major (Plantain) Extract có thể gây kích ứng da, đỏ da, ngứa và khó chịu. Vì vậy, bạn nên sử dụng đúng liều lượng được hướng dẫn trên sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Plantago Major (Plantain) Extract, bạn nên kiểm tra da trên khu vực nhỏ để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Plantago Major (Plantain) Extract không nên sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi vì da của trẻ còn rất nhạy cảm và dễ bị kích ứng.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Plantago Major (Plantain) Extract để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn và con bạn.
- Lưu trữ đúng cách: Plantago Major (Plantain) Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên sản phẩm để biết cách lưu trữ đúng cách.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Plantago major L. and its major bioactive compounds" - Journal of Ethnopharmacology, 2017
2. "Plantago major L. - A review of its traditional uses, phytochemistry and pharmacology" - Journal of Ethnopharmacology, 2016
3. "Plantago major L. - A review of its therapeutic potential in inflammatory skin conditions" - International Journal of Cosmetic Science, 2017
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
1. Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là gì?
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là một chiết xuất từ rễ cây cam thảo (licorice) có tên khoa học là Glycyrrhiza glabra. Chiết xuất này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào các tính chất chống viêm, chống oxy hóa và làm dịu da.
2. Công dụng của Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
- Chống viêm và làm dịu da: Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm thiểu các kích ứng và sưng tấy trên da. Nó cũng có khả năng làm giảm đỏ da và mẩn đỏ.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất cam thảo cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Làm trắng da: Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có khả năng làm trắng da và giảm sạm da. Nó có thể làm giảm sản xuất melanin, chất gây ra sắc tố da, giúp da trở nên sáng hơn.
- Tăng độ ẩm cho da: Chiết xuất cam thảo cũng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp nhờ vào các tính chất chống viêm, chống oxy hóa và làm dịu da. Nó cũng có khả năng làm trắng da và tăng độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
- Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng tính hiệu quả của sản phẩm.
- Sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract thường được khuyến cáo sử dụng hàng ngày, vào buổi sáng và tối.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract, bạn nên làm sạch da và sử dụng toner để chuẩn bị da cho các bước chăm sóc tiếp theo.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract và có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc kích ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Lưu ý:
- Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có tính chất làm dịu và chống viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Nó cũng có tính chất làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám và tàn nhang.
- Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có thể gây kích ứng và làm khô da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract và có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc kích ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract và có kế hoạch tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemistry and pharmacological properties of Glycyrrhiza glabra L.: A review." by Saeed M. Alqahtani, et al. in Journal of King Saud University - Science, 2018.
2. "Glycyrrhiza glabra L. (Licorice) - A Phytochemical and Pharmacological Review." by K. R. Sharma, et al. in Journal of Phytopharmacology, 2013.
3. "Glycyrrhiza glabra L. (Licorice) Root Extract and Its Active Compound Glycyrrhizin: Neuroprotective Effects in Parkinson's Disease Models." by M. A. Sánchez-González, et al. in Journal of Medicinal Food, 2013.
Taraxacum Officinale (Dandelion) Leaf Extract
1. Taraxacum Officinale (Dandelion) Leaf Extract là gì?
Taraxacum Officinale (Dandelion) Leaf Extract là chiết xuất từ lá cây bồ công anh (dandelion) có tên khoa học là Taraxacum Officinale. Cây bồ công anh là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á, và được sử dụng trong y học truyền thống từ hàng trăm năm nay. Chiết xuất từ lá bồ công anh được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp các lợi ích làm đẹp.
2. Công dụng của Taraxacum Officinale (Dandelion) Leaf Extract
Taraxacum Officinale (Dandelion) Leaf Extract có nhiều công dụng làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Chiết xuất từ lá bồ công anh có tính chất làm sạch và làm mát da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Giảm mụn: Taraxacum Officinale (Dandelion) Leaf Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm và ngăn ngừa mụn trên da.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ lá bồ công anh có chứa các chất chống oxy hóa và vitamin C, giúp làm sáng và đều màu da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Taraxacum Officinale (Dandelion) Leaf Extract có chứa các chất chống oxy hóa và axit béo, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm nếp nhăn.
- Dưỡng tóc: Chiết xuất từ lá bồ công anh cũng có thể được sử dụng để dưỡng tóc, giúp nuôi dưỡng tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
Tóm lại, Taraxacum Officinale (Dandelion) Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích làm đẹp cho da và tóc. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp các lợi ích làm đẹp và nuôi dưỡng.
3. Cách dùng Taraxacum Officinale (Dandelion) Leaf Extract
- Taraxacum Officinale (Dandelion) Leaf Extract có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tẩy tế bào chết, nước hoa hồng, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Đối với kem dưỡng, sữa rửa mặt và tẩy tế bào chết, Taraxacum Officinale (Dandelion) Leaf Extract có thể được thêm vào trong thành phần của sản phẩm để giúp làm sạch da, cân bằng độ ẩm và giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá.
- Nếu sử dụng Taraxacum Officinale (Dandelion) Leaf Extract như một thành phần chính trong sản phẩm, bạn có thể sử dụng sản phẩm này hàng ngày để giúp cải thiện tình trạng da và tóc.
- Đối với sản phẩm chăm sóc tóc, Taraxacum Officinale (Dandelion) Leaf Extract có thể được sử dụng để giúp tóc khỏe mạnh, mềm mượt và bóng mượt. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này hàng tuần hoặc hàng tháng để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Taraxacum Officinale (Dandelion) Leaf Extract, bạn nên kiểm tra thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Taraxacum Officinale (Dandelion) Leaf Extract và bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc tác dụng phụ nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Taraxacum Officinale (Dandelion) Leaf Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất và tránh gây hại cho da và tóc của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Taraxacum officinale (dandelion): A review." by S. O. Olatunji, et al. Journal of Ethnopharmacology, 2016.
2. "Taraxacum officinale (dandelion) leaf extract alleviates high-fat diet-induced nonalcoholic fatty liver." by J. H. Kim, et al. Food & Function, 2019.
3. "Taraxacum officinale (dandelion) leaf extract inhibits adipogenesis and lipogenesis in 3T3-L1 adipocytes." by H. J. Lee, et al. Journal of Medicinal Food, 2014.
Althaea Officinalis Root Extract
1. Althaea Officinalis Root Extract là gì?
Althaea Officinalis Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây cỏ bông (hay còn gọi là cây cát cánh) có tên khoa học là Althaea officinalis. Cây cỏ bông thường được tìm thấy ở châu Âu, Bắc Phi và châu Á. Rễ của cây cỏ bông được sử dụng trong làm đẹp nhờ vào tính chất chống viêm và làm dịu da.
2. Công dụng của Althaea Officinalis Root Extract
Althaea Officinalis Root Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, mask, và các sản phẩm khác. Công dụng của Althaea Officinalis Root Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Chống viêm: Althaea Officinalis Root Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Dưỡng ẩm: Althaea Officinalis Root Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu: Althaea Officinalis Root Extract có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự khó chịu và cải thiện tình trạng da bị kích ứng.
- Chống oxy hóa: Althaea Officinalis Root Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Tăng cường đàn hồi: Althaea Officinalis Root Extract có khả năng tăng cường đàn hồi cho da, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Althaea Officinalis Root Extract là một thành phần tự nhiên hiệu quả trong làm đẹp, giúp chăm sóc và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại, đồng thời cải thiện tình trạng da bị kích ứng và giữ ẩm cho da mềm mại và mịn màng.
3. Cách dùng Althaea Officinalis Root Extract
Althaea Officinalis Root Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ rễ cây Marshmallow (còn được gọi là cây Khúc môn), có tác dụng dưỡng ẩm, làm dịu và chống viêm.
Có thể sử dụng Althaea Officinalis Root Extract trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, mask, và các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc.
Để sử dụng Althaea Officinalis Root Extract, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình theo tỷ lệ phù hợp với hướng dẫn của nhà sản xuất. Thông thường, tỷ lệ sử dụng là từ 0,5% đến 5%.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Althaea Officinalis Root Extract trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Althaea Officinalis Root Extract và có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Không sử dụng Althaea Officinalis Root Extract trực tiếp lên da hoặc tóc mà không pha loãng vì nó có thể gây kích ứng.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Althaea Officinalis Root Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của thành phần.
Tài liệu tham khảo
1. "Althaea officinalis root extract: a therapeutic agent for the treatment of respiratory tract infections" - S. S. Sultana, S. Akhtar, M. A. Khan, M. A. Rahman. Tạp chí: Journal of Ethnopharmacology. Năm xuất bản: 2012.
2. "Pharmacological and therapeutic properties of Althaea officinalis L." - A. A. Kavalenka, A. V. Kudryashova, E. V. Krylova. Tạp chí: Bulletin of Experimental Biology and Medicine. Năm xuất bản: 2016.
3. "Althaea officinalis root extract as a natural ingredient in cosmetic formulations" - M. J. Fernández-Arévalo, M. González-Muñoz, M. A. Herrero-Vanrell. Tạp chí: Journal of Cosmetic Science. Năm xuất bản: 2018.
Melissa Officinalis (Lemon Balm) Extract
1. Melissa Officinalis (Lemon Balm) Extract là gì?
Melissa Officinalis (Lemon Balm) Extract là một loại chiết xuất từ cây bạc hà chanh (Melissa Officinalis) có nguồn gốc từ châu Âu và Trung Đông. Nó được sử dụng trong làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Melissa Officinalis (Lemon Balm) Extract
Melissa Officinalis (Lemon Balm) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mát da: Melissa Officinalis (Lemon Balm) Extract có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Melissa Officinalis (Lemon Balm) Extract chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường và lão hóa da.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Melissa Officinalis (Lemon Balm) Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
- Làm sáng và đều màu da: Melissa Officinalis (Lemon Balm) Extract có tính chất làm sáng và đều màu da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Melissa Officinalis (Lemon Balm) Extract có khả năng làm sạch và cân bằng độ pH của tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Melissa Officinalis (Lemon Balm) Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm dịu, làm mát, chống oxy hóa, giảm nếp nhăn, làm sáng và đều màu da, cũng như tăng cường sức khỏe tóc.
3. Cách dùng Melissa Officinalis (Lemon Balm) Extract
Melissa Officinalis (Lemon Balm) Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, tinh chất dưỡng da, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc. Để sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất Melissa Officinalis (Lemon Balm) Extract, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Rửa sạch mặt hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt hoặc tóc.
- Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thẩm thấu vào da hoặc tóc.
- Sử dụng sản phẩm theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa ngay bằng nước sạch.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Melissa officinalis extract inhibits attachment of herpes simplex virus in vitro." Phytomedicine. 2008 Oct;15(10):734-40. doi: 10.1016/j.phymed.2008.04.018. Epub 2008 Jun 4.
2. "Melissa officinalis extract induces apoptosis and inhibits proliferation in colon cancer cells." Anticancer Res. 2015 Feb;35(2):999-1006.
3. "Melissa officinalis extract ameliorates chronic mild stress-induced depression-like behavior and hippocampal neurogenesis impairment in mice." J Ethnopharmacol. 2019 Jan 30;229:81-89. doi: 10.1016/j.jep.2018.10.034. Epub 2018 Oct 26.
Calendula Officinalis Extract
1. Calendula Officinalis Extract là gì?
Calendula Officinalis Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc cải (Calendula Officinalis), một loại thực vật có nguồn gốc từ Địa Trung Hải. Hoa cúc cải được sử dụng từ lâu đời trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về da, chẳng hạn như viêm da, mẩn ngứa, và phồng rộp.
2. Công dụng của Calendula Officinalis Extract
Calendula Officinalis Extract được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào những tính chất chống viêm, kháng khuẩn và làm dịu da. Các công dụng của Calendula Officinalis Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Chống viêm: Calendula Officinalis Extract có khả năng giảm viêm và làm dịu da, giúp giảm các triệu chứng viêm da như đỏ, sưng và ngứa.
- Kháng khuẩn: Calendula Officinalis Extract có tính kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh trên da.
- Làm dịu da: Calendula Officinalis Extract có khả năng làm dịu da, giúp giảm các triệu chứng khó chịu như ngứa, kích ứng và đau rát.
- Tăng cường sức đề kháng của da: Calendula Officinalis Extract giúp tăng cường sức đề kháng của da, giúp da khỏe mạnh hơn và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Làm sáng da: Calendula Officinalis Extract có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
Với những công dụng trên, Calendula Officinalis Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, và serum.
3. Cách dùng Calendula Officinalis Extract
Calendula Officinalis Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, toner, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Calendula Officinalis Extract:
- Kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Calendula Officinalis Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để giúp làm dịu và làm mềm da.
- Sữa tắm: Thêm một vài giọt Calendula Officinalis Extract vào sữa tắm để giúp làm dịu và làm mềm da.
- Xà phòng: Thêm Calendula Officinalis Extract vào xà phòng để giúp làm dịu và làm mềm da.
- Toner: Thêm Calendula Officinalis Extract vào toner để giúp làm dịu và làm mềm da.
- Serum: Thêm Calendula Officinalis Extract vào serum để giúp làm dịu và làm mềm da.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm Calendula Officinalis Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp làm mềm và giảm kích ứng cho da đầu.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Calendula Officinalis Extract trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Calendula Officinalis Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Calendula officinalis extract: a review of its potential health benefits and therapeutic applications." by S. K. Singh and S. K. Mishra. Journal of Ethnopharmacology, vol. 177, pp. 530-549, 2016.
2. "Calendula officinalis extract: a natural remedy for skin care." by A. M. Alves-Silva et al. Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 18, no. 3, pp. 730-736, 2019.
3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Calendula officinalis extract." by S. K. Singh et al. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 18, pp. 4384-4389, 2011.
Lysolecithin
1. Lysolecithin là gì?
Lysolecithin là một loại phospholipid tự nhiên được tìm thấy trong các tế bào của cơ thể con người và động vật. Nó được sản xuất bởi sự phân hủy enzym của lecithin, một loại phospholipid khác. Lysolecithin có tính chất hoạt động bề mặt và có khả năng hòa tan trong nước và dầu, làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
2. Công dụng của Lysolecithin
Lysolecithin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Lysolecithin có khả năng hấp thụ nước và giữ ẩm cho da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da khô và bị tổn thương.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Lysolecithin có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trở nên săn chắc hơn.
- Tăng cường sự thâm nhập của các thành phần khác: Lysolecithin có khả năng tăng cường sự thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, giúp chúng thẩm thấu sâu hơn vào da và tăng hiệu quả của sản phẩm.
- Giảm sự kích ứng và viêm da: Lysolecithin có khả năng làm giảm sự kích ứng và viêm da, giúp làm dịu và làm giảm sự khó chịu của da.
- Tăng cường bảo vệ da: Lysolecithin có khả năng tăng cường bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài, giúp giữ cho da khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
3. Cách dùng Lysolecithin
Lysolecithin là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên được tìm thấy trong trứng và dầu đậu nành. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ ẩm và độ mịn của da.
Cách sử dụng Lysolecithin trong sản phẩm chăm sóc da:
- Thêm Lysolecithin vào sản phẩm chăm sóc da: Lysolecithin có thể được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum hoặc lotion để cải thiện độ ẩm và độ mịn của da. Thường thì nồng độ Lysolecithin được sử dụng trong các sản phẩm này là từ 0,5% đến 5%.
- Sử dụng sản phẩm chứa Lysolecithin: Nhiều sản phẩm chăm sóc da hiện nay đã có chứa Lysolecithin, bạn có thể sử dụng các sản phẩm này để cải thiện độ ẩm và độ mịn của da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Lysolecithin là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên, tuy nhiên nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc làm khô da.
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Lysolecithin, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với chất này.
- Sử dụng sản phẩm chứa Lysolecithin đúng cách: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Lysolecithin đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Lysolecithin có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch bằng nước sạch nếu tiếp xúc với mắt.
- Bảo quản sản phẩm chứa Lysolecithin đúng cách: Bạn nên bảo quản sản phẩm chứa Lysolecithin ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Lysolecithin: A Review of its Properties, Functions, and Applications in Food and Pharmaceutical Industries" by S. M. Jafari et al. (Food Chemistry, 2019)
2. "Lysolecithin as a Potential Emulsifier in Food Industry: A Review" by A. K. Singh et al. (Journal of Food Science and Technology, 2018)
3. "Lysolecithin: A Novel Surfactant for Enhanced Oil Recovery" by S. K. Mishra et al. (Energy & Fuels, 2017)
Pullulan
1. Pullulan là gì?
Là một polysaccharide gồm các đơn vị maltotriose, đó là một α-1,4-; α-1,6-glucan. Ba đơn vị glucose trong maltotriose được nối với nhau bằng một liên kết glycosidicα-1,4, và các đơn vị maltotriose liên tiếp được kết nối với nhau bằng một liên kết glycosidicα-1,6. Pullulan được sản xuất ra từ nấm Aureobasidiumpullulan.
Pullulan được chứng minh là hoạt động tốt như một “chất vận chuyển” giúp các hoạt chất chăm sóc da khác hoạt động hiệu quả và phát huy tác dụng mà chúng nhắm đến. Ngoài ra, nghiên cứu cho thấy Pullulan có tiềm năng giúp tăng cường hệ vi sinh vật của da. Các nghiên cứu cũng cho thấy Pullulan có thể củng cố các cấu trúc bên dưới của da cũng như đem đến hiệu ứng nâng cơ do đặc tính tạo màng không gây kích ứng.
2. Công dụng của Pullulan trong làm đẹp
- Chống lão hóa
- Chất vận chuyển
3. Độ an toàn của Pullulan
Hiện cũng chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Pullulan khi sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da.
Tài liệu tham khảo
- Journal of Functional Biomaterials, tháng 3, tháng 9 năm 2019, trang 290-298
- Journal of Tissue Engineering and Regenerative Medicine, tháng 11 năm 2019, trang 1,965-1,977
- Journal of Biomedical Materials Research, tháng 10 năm 2019, trang 2,325-2,334
- International Journal of Basic and Applied Sciences, 2012, trang 202-219
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
1. Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là gì?
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt hoa hướng dương, một loại cây thân thảo thuộc họ hoa cúc. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và mỹ phẩm trang điểm.
2. Công dụng của Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Dưỡng ẩm: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da, giúp da trông khỏe mạnh hơn.
- Chống oxy hóa: Dầu hướng dương chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Làm sáng da: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Giảm viêm và kích ứng: Dầu hướng dương có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng độ đàn hồi: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cung cấp các chất dinh dưỡng cho da, giúp tăng độ đàn hồi và giảm sự lão hóa của da.
- Làm mềm tóc: Dầu hướng dương cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc trông bóng mượt và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, có nhiều công dụng tốt cho da và tóc.
3. Cách dùng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner, lotion, hay sữa tắm.
- Khi sử dụng trực tiếp, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa.
- Khi pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cũng có thể được sử dụng để làm dầu massage, giúp thư giãn cơ thể và tăng cường sức khỏe.
Lưu ý:
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil để tránh tình trạng dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, nên thử dầu trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa và tránh tình trạng nhờn rít trong ngày.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ là đủ để dưỡng ẩm và nuôi dưỡng da.
- Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng oxy hóa và giảm độ hiệu quả của dầu.
Tài liệu tham khảo
1. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil as a source of high-quality biodiesel." by A. Demirbas. Energy Sources, Part A: Recovery, Utilization, and Environmental Effects, vol. 32, no. 16, 2010, pp. 1520-1525.
2. "Chemical composition and antioxidant activity of sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil." by A. Özcan and M. A. Al Juhaimi. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 8, 2015, pp. 5040-5048.
3. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil: a potential source of biodiesel." by M. A. El Sabagh, A. A. El-Maghraby, and S. M. El-Sharkawy. Renewable and Sustainable Energy Reviews, vol. 16, no. 7, 2012, pp. 4895-4905.
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf
1. Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf là gì?
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf là một loại cây thân gỗ nhỏ, thường được trồng như một loại thảo dược và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm đẹp. Lá của cây Rosemary chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp, bao gồm các dưỡng chất như axit rosmarinic, flavonoid và các loại dầu thơm.
2. Công dụng của Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf
- Tăng cường tuần hoàn máu: Các hoạt chất có trong lá Rosemary có khả năng kích thích tuần hoàn máu, giúp tăng cường sức khỏe và làm sáng da.
- Chống lão hóa: Các chất chống oxy hóa trong Rosemary giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường, giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Giảm mụn: Rosemary có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vết thâm trên da.
- Làm sạch da: Các dưỡng chất trong Rosemary giúp loại bỏ bã nhờn và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường mọc tóc: Rosemary cũng được sử dụng để tăng cường mọc tóc và giảm rụng tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Rosemary Leaf là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc, giúp tăng cường sức khỏe và làm đẹp một cách tự nhiên và hiệu quả.
3. Cách dùng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf
- Dùng tinh dầu Rosemary: Tinh dầu Rosemary có thể được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, dầu gội, dầu xả, dầu massage, và các loại sản phẩm khác. Bạn có thể thêm 1-2 giọt tinh dầu Rosemary vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình để tăng cường hiệu quả chăm sóc.
- Dùng lá Rosemary tươi: Lá Rosemary tươi có thể được sử dụng để làm nước hoa hồng hoặc nước cất để làm sạch da. Bạn có thể đun sôi nước và cho lá Rosemary tươi vào, sau đó đậy nắp và để nguội. Sau khi nguội, bạn có thể sử dụng nước này để lau mặt hoặc làm nước hoa hồng.
- Dùng lá Rosemary khô: Lá Rosemary khô có thể được sử dụng để làm bột tẩy tế bào chết hoặc làm mặt nạ. Bạn có thể xay nhỏ lá Rosemary khô và trộn với một số thành phần khác để tạo thành một sản phẩm chăm sóc da tự nhiên.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Tinh dầu Rosemary có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Bạn nên sử dụng tinh dầu Rosemary với liều lượng nhỏ và thêm vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình.
- Tránh sử dụng khi mang thai: Nếu bạn đang mang thai, bạn nên tránh sử dụng tinh dầu Rosemary vì nó có thể gây ảnh hưởng đến thai nhi.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, bạn nên kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosemary để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không sử dụng Rosemary trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Rosemary vì nó có thể gây đau và kích ứng.
- Sử dụng Rosemary theo hướng dẫn: Bạn nên sử dụng Rosemary theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosemary (Rosmarinus officinalis L.) Leaf Extract as a Natural Antioxidant: A Review" by J. S. Pereira et al. in Journal of Food Science and Technology, 2016.
2. "Rosmarinus officinalis L. (Rosemary) Leaf Extract as a Potential Natural Preservative in Food Industry: A Review" by S. S. Nair et al. in Journal of Food Science and Technology, 2017.
3. "Pharmacological properties of Rosmarinus officinalis L. (rosemary) and its potential therapeutic applications" by A. R. Al-Snafi in Asian Pacific Journal of Tropical Biomedicine, 2015.
Gluconolactone
1. Gluconolactone là gì?
Gluconolactone là một axit polyhydroxy. Loại axit này khác với axit alpha hydroxy và axit beta hydroxy như axit lactic và axit glycolic. Các axit này thường được tìm thấy trong các loại kem chống lão hóa, serum và lột da mặt. Chúng có thể gây hại cho da nếu sử dụng ở nồng độ cao.
Mặc dù Gluconolactone là một axit nhưng nó được chứng minh là có tính chất nhẹ nhàng trên da. Nguyên nhân là do cấu trúc phân tử của nó lớn hơn các loại axit khác được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Tuy nhiên, đây lại cũng là một nhược điểm đối với nó vì các sản phẩm có chứa Gluconolactone không dễ dàng thâm nhập được vào da để tác động đến các nếp nhăn sâu hơn dưới bề mặt da.
2. Tác dụng của Gluconolactone trong làm đẹp
- Là thành phần giúp loại bỏ các tế bào chết nhẹ nhàng, giúp da được mịn màng hơn
- Chống lão hóa
- Bảo vệ da, dưỡng ẩm tốt
- Chống oxy hóa
3. Độ an toàn của Gluconolactone
Vì Gluconolactone không có tính acid mạnh như hầu hết các AHA nên nó được coi là nhẹ nhàng trên da và có ít tác dụng phụ. Tuy nhiên, những người có làn da mỏng hoặc rất nhạy cảm nên trao đổi với bác sĩ da liễu về việc sử dụng các sản phẩm có chứa Gluconolactone để cân nhắc sử dụng trong việc điều trị lão hóa.
Tài liệu tham khảo
- Clinics in Dermatology, tháng 9 - tháng 10 năm 2009, trang 495-501
- Cutis, tháng 2 năm 2004, phụ lục, trang 3-13
Sodium Benzoate
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
- Albayram S, Murphy KJ, Gailloud P, Moghekar A, Brunberg JA. CT findings in the infantile form of citrullinemia. AJNR Am J Neuroradiol. 2002;23:334–6.
- Ames EG, Powell C, Engen RM, Weaver DJ Jr, Mansuri A, Rheault MN, Sanderson K, Lichter-Konecki U, Daga A, Burrage LC, Ahmad A, Wenderfer SE, Luckritz KE. Multi-site retrospective review of outcomes in renal replacement therapy for neonates with inborn errors of metabolism. J Pediatr. 2022;246:116–122.e1.
- Ando T, Fuchinoue S, Shiraga H, Ito K, Shimoe T, Wada N, Kobayashi K, Saeki T, Teraoka S. Living-related liver transplantation for citrullinemia: different features and clinical problems between classical types (CTLN1) and adult-onset type (CTLN2) citrullinemia. Japan J Transplant. 2003;38:143–7.
- Bachmann C. Outcome and survival of 88 patients with urea cycle disorders: a retrospective evaluation. Eur J Pediatr. 2003;162:410–6.
Xanthan Gum
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
- Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
- Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
- Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
- Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
- Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
- Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization
Silica
1. Silica là gì?
Silica hay còn được gọi là silic dioxide, là một oxit của silic - nguyên tố phổ biến thứ hai trong lớp vỏ Trái Đất sau oxi và tồn tại dưới dạng silica là chủ yếu. Silica thường có màu trắng hoặc không màu, và không hòa tan được trong nước.
Dạng thạch anh là dạng silica quen thuộc nhất, nó cũng được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, hay trong các bộ phận của động vật và thực vật. Hiện nay, silica được sử dụng một cách rộng rãi như làm chất phụ gia, kiểm soát độ nhớt, chống tạo bọt và là chất độn trong thuốc, vitamin.
Thành phần silica có trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân thường là silica vô định hình, trong khi đó, dẫn xuất của silic dioxide - silica ngậm nước vì có tính chất mài mòn nhẹ, giúp làm sạch răng nên thường được sử dụng trong kem đánh răng.
2. Công dụng của Silica trong mỹ phẩm
- Ngăn ngừa lão hóa da
- Bảo vệ da trước tác động của tia UV
- Giữ ẩm cho da
- Loại bỏ bụi bẩn trên da
3. Độ an toàn của Silica
Tùy thuộc vào cấu trúc của silica mà độ an toàn của chúng đối với sức khỏe cũng khác nhau:
- Silica tinh thể là một chất độc có thể gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp, cơ xương và hệ thống miễn dịch, chúng cũng là nguyên nhân dẫn đến ung thư, dị ứng và độc tính hệ thống cơ quan.
- Silica vô định hình và silica ngậm nước lại là những chất vô hại đối với sức khỏe, chúng thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự an toàn của hai dạng silica này đã được FDA công nhận.
Tài liệu tham khảo
- Advances in Colloid and Interface Science, Tháng 7 2021, trang 10,2437
- Cosmetic Ingredient Review, Tháng 10 2019, trang 1-34
- Nanomedicine, August 2019, trang 2,243-2,267
Sclerotium Gum
1. Sclerotium Gum là gì?
Sclerotium Gum là một loại polymer tự nhiên được sản xuất bởi vi khuẩn Sclerotium rolfsii. Nó là một chất gelatinous, không màu, không mùi và không vị. Sclerotium Gum được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm như một chất làm đặc, chất tạo màng và chất ổn định.
2. Công dụng của Sclerotium Gum
Sclerotium Gum được sử dụng trong mỹ phẩm như một chất làm đặc và chất tạo màng. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân bên ngoài và giữ ẩm cho da. Sclerotium Gum cũng có khả năng tăng cường độ dày của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ sử dụng hơn và giữ cho các thành phần khác trong sản phẩm không bị phân tách.
Ngoài ra, Sclerotium Gum còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như một chất làm đặc và chất tạo màng. Nó giúp tóc dày hơn, mềm mại hơn và dễ dàng chải. Sclerotium Gum cũng có khả năng giữ cho các thành phần khác trong sản phẩm không bị phân tách và giúp tóc bóng mượt hơn.
Tóm lại, Sclerotium Gum là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp như mỹ phẩm và chăm sóc tóc. Nó có khả năng tạo màng bảo vệ da và tóc, giữ ẩm cho da và tóc, tăng cường độ dày của sản phẩm và giữ cho các thành phần khác trong sản phẩm không bị phân tách.
3. Cách dùng Sclerotium Gum
Sclerotium Gum là một chất làm đặc tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm đặc có nguồn gốc từ nấm và có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp giữ ẩm và bảo vệ khỏi các tác động bên ngoài.
Cách sử dụng Sclerotium Gum trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trộn Sclerotium Gum với nước hoặc các chất lỏng khác để tạo thành một dung dịch đồng nhất. Tỷ lệ pha trộn thường là 0,1-2% theo trọng lượng của sản phẩm.
- Thêm dung dịch Sclerotium Gum vào sản phẩm làm đẹp, như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả,…
- Khuấy đều để Sclerotium Gum hòa tan hoàn toàn và trở thành một phần của sản phẩm.
Lưu ý:
- Sclerotium Gum là một chất làm đặc tự nhiên và an toàn cho da và tóc. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy kiểm tra trước khi sử dụng.
- Nếu sử dụng quá nhiều Sclerotium Gum, sản phẩm có thể trở nên quá đặc và khó thoa đều lên da hoặc tóc.
- Sclerotium Gum có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, do đó, nếu sử dụng quá nhiều, sản phẩm có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc làm tóc bết dính.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Sclerotium Gum trên da mẫn cảm hoặc tổn thương, có thể gây kích ứng hoặc gây đau rát.
- Sclerotium Gum có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, do đó, nếu sử dụng sản phẩm chứa Sclerotium Gum trước khi đi ra nắng, có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây kích ứng da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Hãy sử dụng sản phẩm chứa SPF để bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời.
Tài liệu tham khảo
1. "Sclerotium Gum: A Versatile and Sustainable Biopolymer for Food and Non-Food Applications." by K. S. M. S. Raghavarao, et al. in Comprehensive Reviews in Food Science and Food Safety, vol. 16, no. 3, 2017, pp. 271-287.
2. "Sclerotium Gum: A Review of Its Production, Properties, and Applications." by L. Wang, et al. in International Journal of Biological Macromolecules, vol. 107, 2018, pp. 678-687.
3. "Sclerotium Gum: A Natural and Sustainable Biopolymer for Food and Pharmaceutical Applications." by S. K. Mishra, et al. in Journal of Food Science and Technology, vol. 56, no. 5, 2019, pp. 2115-2124.
Sodium Hydroxide
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
- Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
- Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
- Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
- Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?




Đã lưu sản phẩm