
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm









Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
- | - | Trichilia Emetica (Cape Mahogany) Mafura Seed Butter* | |
1 | A | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc) | |
1 | - | (Dung môi) | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo) | |
1 | A | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
- | - | Jasminum Grandiflorum (Jasmine) Flower Oil | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa) | |
1 | B | (Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | | |
1 | A | ![]() ![]() | |
- | - | Helichrysum Angustifolium (Immortelle/Everlasting) Oil | |
- | - | * Citrus Bergamia (Bergamot) Oil | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
- | - | Bulbinella Nutans (Bulbinella) Extract* | |
- | - | Aspalathus Linearis (Green Rooibos)* Tea Extract | |
1 | - | (Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
- | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
9 | - | (Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
1 | A | (Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
3 | - | (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
1 | - | ![]() ![]() | |
- | - | Palm Oil | |
3 5 | - | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
4 5 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Kháng khuẩn) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 3 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) | |
2 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
African Botanics Intense Skin Repair Balm - Giải thích thành phần
Trichilia Emetica (Cape Mahogany) Mafura Seed Butter*
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa.
- Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím.
Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010.
2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018.
3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.
Sclerocarya Birrea Seed Oil
1. Sclerocarya Birrea Seed Oil là gì?
Sclerocarya Birrea Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây Sclerocarya birrea, còn được gọi là cây Marula. Đây là một loại cây có nguồn gốc từ châu Phi và được trồng ở nhiều nơi trên thế giới. Dầu Sclerocarya Birrea Seed Oil có màu vàng nhạt và có mùi thơm nhẹ.
2. Công dụng của Sclerocarya Birrea Seed Oil
Dầu Sclerocarya Birrea Seed Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Dầu Sclerocarya Birrea Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho làn da mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu Sclerocarya Birrea Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và làm chậm quá trình xuất hiện nếp nhăn.
- Làm sáng da: Dầu Sclerocarya Birrea Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Chống viêm: Dầu Sclerocarya Birrea Seed Oil có tính chất chống viêm, giúp giảm sự viêm nhiễm trên da và giảm đau và sưng tấy.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Dầu Sclerocarya Birrea Seed Oil có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm giảm mụn: Dầu Sclerocarya Birrea Seed Oil có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Với những công dụng trên, dầu Sclerocarya Birrea Seed Oil được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Sclerocarya Birrea Seed Oil
- Sclerocarya Birrea Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner, hay sữa rửa mặt.
- Trước khi sử dụng, bạn nên làm sạch da và lau khô. Sau đó, lấy một lượng nhỏ Sclerocarya Birrea Seed Oil và thoa đều lên da mặt và cổ.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm này vào ban đêm, hãy để nó thấm sâu vào da qua đêm để có hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn sử dụng Sclerocarya Birrea Seed Oil để chăm sóc tóc, hãy lấy một lượng nhỏ sản phẩm và xoa đều lên tóc và da đầu. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc và da đầu.
- Bạn có thể sử dụng Sclerocarya Birrea Seed Oil hàng ngày hoặc theo nhu cầu của da và tóc của bạn.
Lưu ý:
- Sclerocarya Birrea Seed Oil là sản phẩm tự nhiên, không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da.
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm, chỉ cần lượng nhỏ để thoa đều lên da hoặc tóc.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm bị dính vào mắt, hãy rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Sclerocarya Birrea Seed Oil không phải là thuốc và không thể thay thế cho việc điều trị bệnh da hoặc tóc. Nếu bạn có vấn đề về da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa.
Tài liệu tham khảo
1. "Sclerocarya birrea (Marula) oil: a review of its uses in cosmetic and personal care products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 37, no. 6, 2015, pp. 603-611.
2. "Marula oil: an overview." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 4, 2017, pp. 520-526.
3. "Sclerocarya birrea (Marula) oil: a review of its phytochemistry and pharmacology." Phytotherapy Research, vol. 32, no. 11, 2018, pp. 2124-2133.
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Squalane
1. Squalane là gì?
Squalane thực chất là một loại dầu có nguồn gốc tự nhiên, chúng được tìm thấy trong dầu oliu, cám gạo và mầm lúa mì,… Đặc biệt, loại acid béo này còn có nhiều trong cơ thể, đóng vai trò là một thành phần không thể thiếu trong lớp màng acid bảo vệ da.
2. Tác dụng của Squalane trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm
- Chống oxy hóa
- Chống lão hóa
- Trị mụn
- Bảo vệ da trước tác động từ tia UV
3. Cách sử dụng Squalane trong làm đẹp
Nếu bạn đang quan tâm đến việc kết hợp Squalane vào quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình, đầu tiên hãy kiểm tra tình trạng da của mình sau đó lựa chọn những sản phẩm phù hợp với làn da.
Ngoài ra, để quá trình chăm sóc da đạt được hiệu quả cao, an toàn nhất bạn nên thực hiện theo các bước sau đây:
- Làm sạch da bằng sữa rửa mặt hàng ngày, không quên tẩy da chất 2-3 lần với tẩy tế bào chết bằng AHA/BHA
- Lấy lượng squalane vừa đủ, massage nhẹ nhàng trên da.
Sau đó kết thúc quy trình chăm sóc da với kem dưỡng. Chú ý, luôn luôn thoa kem chống nắng bảo vệ da trước khi ra ngoài nhé!
Tài liệu tham khảo
- Otto F, Schmid P, Mackensen A, et al. Phase II trial of intravenous endotoxin in patients with colorectal and nonsmall cell lung cancer. Eur J Cancer. 1996;32:1712–1718.
- Engelhardt R, Mackensen A, Galanos C. Phase I trial of intravenously administered endotoxin (Salmonella abortus equi) in cancer patients. Cancer Res. 1991;51:2524–2530.
- Mackensen A, Galanos C, Engelhardt R. Modulating activity of interferon-gamma on endotoxin-induced cytokine production in cancer patients. Blood. 1991;78:3254–3258.
Mangifera Indica (Mango) Seed Butter
1. Mangifera Indica (Mango) Seed Butter là gì?
Mangifera Indica Seed Butter, hay còn gọi là Mango Seed Butter, là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt của cây xoài (Mangifera Indica). Nó có màu trắng đục và có mùi thơm nhẹ của xoài. Mango Seed Butter có thành phần chính là các acid béo không no và có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng.
2. Công dụng của Mangifera Indica (Mango) Seed Butter
Mango Seed Butter là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều công dụng như sau:
- Dưỡng ẩm da: Mango Seed Butter có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da. Nó có thể giúp làm mềm và mịn da, đặc biệt là da khô và bong tróc.
- Chống lão hóa: Mango Seed Butter chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu.
- Làm dịu da: Mango Seed Butter có tính chất làm dịu và làm giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
- Dưỡng tóc: Mango Seed Butter có khả năng dưỡng ẩm và nuôi dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
- Chống nắng: Mango Seed Butter có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các vết nắm và đốm nâu trên da.
Tóm lại, Mango Seed Butter là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng tuyệt vời trong việc chăm sóc da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
3. Cách dùng Mangifera Indica (Mango) Seed Butter
- Mangifera Indica (Mango) Seed Butter có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc bổ sung trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Khi sử dụng Mangifera Indica (Mango) Seed Butter, bạn nên chọn sản phẩm có hàm lượng cao và chất lượng tốt để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Mangifera Indica (Mango) Seed Butter, hãy làm sạch da hoặc tóc của bạn trước để đảm bảo sự thẩm thấu tốt nhất.
- Bạn có thể sử dụng Mangifera Indica (Mango) Seed Butter trực tiếp trên da hoặc tóc của mình, hoặc thêm vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác để tăng cường độ ẩm và dưỡng chất.
- Khi sử dụng Mangifera Indica (Mango) Seed Butter trực tiếp trên da, hãy massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Khi sử dụng Mangifera Indica (Mango) Seed Butter trên tóc, hãy thoa đều sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào tóc.
- Bạn có thể sử dụng Mangifera Indica (Mango) Seed Butter hàng ngày hoặc theo nhu cầu của bạn để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Mangifera Indica (Mango) Seed Butter và có bất kỳ phản ứng phụ nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Mangifera Indica (Mango) Seed Butter bị dính vào mắt, hãy rửa ngay với nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu nếu cần thiết.
- Nếu sản phẩm chứa Mangifera Indica (Mango) Seed Butter được sử dụng cho trẻ em, hãy đảm bảo rằng sản phẩm được sử dụng dưới sự giám sát của người lớn và tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Mangifera Indica (Mango) Seed Butter ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ bền và chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Mango (Mangifera indica L.) Seed Butter: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by J. M. Franco and M. E. Sánchez-González, Journal of Cosmetic Science, Vol. 68, No. 4, July/August 2017.
2. "Mango (Mangifera indica L.) Seed Butter: A Review of Its Composition, Properties, and Applications" by M. A. Akhtar, S. A. Ahmad, and M. I. Khan, Journal of Oleo Science, Vol. 66, No. 10, 2017.
3. "Mango (Mangifera indica L.) Seed Butter: A Review of Its Chemical Composition, Properties, and Applications" by A. A. Adegbola, A. O. Ogunniyi, and O. A. Ogunmoye, Journal of Applied Sciences, Vol. 17, No. 2, 2017.
Beeswax
1. Beeswax là gì?
Beeswax là một loại sáp tự nhiên được sản xuất bởi các con ong mật. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, nước hoa và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Beeswax có màu vàng nhạt và có mùi thơm nhẹ. Nó có tính chất dẻo dai và dễ dàng tan chảy ở nhiệt độ cao, giúp cho việc sử dụng và kết hợp với các thành phần khác trong sản phẩm làm đẹp trở nên dễ dàng.
2. Công dụng của Beeswax
Beeswax có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Beeswax có khả năng giữ ẩm và tạo lớp bảo vệ cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ bóng cho tóc: Beeswax có khả năng giữ nếp và tạo độ bóng cho tóc, giúp tóc trông khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Làm dịu và chữa lành da: Beeswax có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và chữa lành các vết thương trên da.
- Tạo độ bền cho sản phẩm làm đẹp: Beeswax có tính chất dẻo dai và giúp tạo độ bền cho sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm có thể được sử dụng trong thời gian dài mà không bị hư hỏng.
3. Cách dùng Beeswax
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Beeswax có khả năng giữ ẩm và tạo lớp bảo vệ cho da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da bằng cách trộn với các dầu thực vật như dầu dừa, dầu hạt nho, dầu hạnh nhân hoặc dầu oliu. Sau đó, thoa lên da và massage nhẹ nhàng để da hấp thụ.
- Làm kem dưỡng da: Beeswax là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion... Bạn có thể tự làm kem dưỡng da bằng cách trộn Beeswax với các dầu thực vật và các thành phần khác như nước hoa, tinh dầu, vitamin E... Sau đó, đun nóng hỗn hợp và đổ vào hũ để sử dụng.
- Làm son môi: Beeswax là thành phần chính trong các loại son môi tự nhiên. Bạn có thể tự làm son môi bằng cách trộn Beeswax với các dầu thực vật và màu sắc tự nhiên như bột cacao, bột hồng sâm, bột củ cải... Sau đó, đun nóng hỗn hợp và đổ vào hũ để sử dụng.
- Làm nến thơm: Beeswax là một trong những thành phần chính trong các loại nến thơm tự nhiên. Bạn có thể tự làm nến thơm bằng cách trộn Beeswax với các dầu thực vật và tinh dầu thơm. Sau đó, đun nóng hỗn hợp và đổ vào hũ để sử dụng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Beeswax có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu xảy ra tình trạng này, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng quá liều: Beeswax là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng và sử dụng đúng liều lượng.
- Tránh sử dụng Beeswax có chứa hóa chất độc hại: Nhiều sản phẩm Beeswax trên thị trường có chứa hóa chất độc hại như paraben, sulfat... Bạn nên chọn sản phẩm Beeswax tự nhiên và không chứa hóa chất độc hại để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
1. Beeswax: Production, Properties and Uses by Dr. Ron Fessenden
2. Beeswax: Composition, Properties and Uses by Dr. Stefan Bogdanov
3. Beeswax Handbook: Practical Uses and Recipes by Dr. Eric Mussen
Jasminum Grandiflorum (Jasmine) Flower Oil
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Adansonia Digitata Seed Oil
1. Adansonia Digitata Seed Oil là gì?
Adansonia Digitata Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt cây Baobab (Adansonia Digitata) có nguồn gốc chủ yếu từ châu Phi. Cây Baobab là một loại cây lớn, có thể đạt đến chiều cao 25 mét và đường kính 12 mét. Hạt của cây Baobab được sử dụng để sản xuất dầu Baobab, còn được gọi là Adansonia Digitata Seed Oil.
Dầu Baobab có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó là một nguồn dồi dào của các axit béo thiết yếu, bao gồm axit oleic, axit linoleic và axit palmitic, cũng như các chất chống oxy hóa và vitamin E. Tất cả những thành phần này làm cho dầu Baobab trở thành một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên rất hiệu quả.
2. Công dụng của Adansonia Digitata Seed Oil
Adansonia Digitata Seed Oil được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào các tính năng chống lão hóa, dưỡng ẩm và chống viêm. Dầu Baobab có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại và mịn màng.
Ngoài ra, Adansonia Digitata Seed Oil còn có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn trên da, giúp da trở nên săn chắc hơn. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự viêm và kích ứng trên da, giúp làm dịu và làm giảm các vấn đề về da như mẩn đỏ và eczema.
Với những tính năng tuyệt vời này, Adansonia Digitata Seed Oil được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Adansonia Digitata Seed Oil
Adansonia Digitata Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây bốn phần chín (Baobab). Đây là một loại dầu giàu chất dinh dưỡng và có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Dưới đây là cách sử dụng Adansonia Digitata Seed Oil trong làm đẹp:
- Sử dụng Adansonia Digitata Seed Oil cho da: Bạn có thể sử dụng Adansonia Digitata Seed Oil để dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mịn và tươi trẻ hơn. Để sử dụng, bạn có thể thoa một lượng nhỏ Adansonia Digitata Seed Oil lên da mặt và massage nhẹ nhàng cho dầu thấm vào da. Bạn có thể sử dụng Adansonia Digitata Seed Oil hàng ngày hoặc khi cần thiết.
- Sử dụng Adansonia Digitata Seed Oil cho tóc: Adansonia Digitata Seed Oil cũng có thể được sử dụng để dưỡng tóc. Dầu này giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và giảm tình trạng tóc khô xơ. Để sử dụng, bạn có thể thoa một lượng nhỏ Adansonia Digitata Seed Oil lên tóc và massage nhẹ nhàng. Sau đó, để dầu thấm vào tóc trong khoảng 30 phút hoặc qua đêm và rửa sạch với nước.
- Sử dụng Adansonia Digitata Seed Oil cho môi: Adansonia Digitata Seed Oil cũng có thể được sử dụng để dưỡng môi. Dầu này giúp môi mềm mịn và giảm tình trạng khô nứt. Để sử dụng, bạn có thể thoa một lượng nhỏ Adansonia Digitata Seed Oil lên môi và massage nhẹ nhàng.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Adansonia Digitata Seed Oil trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng.
- Tránh để Adansonia Digitata Seed Oil tiếp xúc với mắt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Adansonia Digitata Seed Oil và gặp phải tình trạng kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Adansonia Digitata Seed Oil: A Review of Its Composition, Properties, and Applications in Cosmetics" by A. M. Maranz and J. Wiesman, Journal of Cosmetic Science, Vol. 61, No. 6, November/December 2010.
2. "Adansonia Digitata Seed Oil: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential" by O. A. Oyedemi et al., International Journal of Molecular Sciences, Vol. 19, No. 5, May 2018.
3. "Adansonia Digitata Seed Oil: A Review of Its Nutritional and Health Benefits" by J. T. A. Awoyinka et al., Journal of Medicinal Food, Vol. 18, No. 6, June 2015.
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil
1. Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil là gì?
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây hoa đêm (Evening Primrose). Đây là một loại dầu giàu axit béo không no, đặc biệt là axit linoleic và gamma-linolenic acid (GLA), có tác dụng làm dịu và làm mềm da.
2. Công dụng của Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Dưỡng ẩm da: Dầu hoa đêm có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Dầu hoa đêm có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và sưng tấy trên da.
- Chống lão hóa: Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Giúp làm sáng da: Dầu hoa đêm có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
- Giúp điều trị mụn: Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu hoa đêm cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Ngoài ra, dầu hoa đêm còn giúp giảm sự rụng tóc và kích thích mọc tóc mới.
3. Cách dùng Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng dầu Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil trực tiếp lên da mặt hoặc trộn với kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả chăm sóc da. Đối với da khô, bạn có thể dùng dầu này để massage da mặt trước khi rửa mặt để giúp tăng độ ẩm cho da.
- Dùng làm mặt nạ: Bạn có thể sử dụng dầu Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil để làm mặt nạ cho da mặt. Hỗn hợp gồm 1 thìa dầu Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil, 1 thìa mật ong và 1 thìa sữa chua sẽ giúp làm sáng da, giảm mụn và tăng độ ẩm cho da.
- Dùng cho tóc: Dầu Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Bạn có thể thoa dầu này lên tóc và massage nhẹ nhàng trước khi gội đầu để giúp tóc mềm mượt hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dầu Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, bạn chỉ nên sử dụng một lượng nhỏ và thoa đều lên da.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng dầu Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh sử dụng khi da bị viêm: Nếu da bạn đang bị viêm, nên tránh sử dụng dầu Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil để tránh làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Bảo quản đúng cách: Bạn nên bảo quản dầu Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ được chất lượng của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Evening Primrose Oil: A Comprehensive Review of its Clinical and Pharmacological Properties" by A. Farooqui and L. A. Horrocks. In: Journal of Dietary Supplements, Vol. 7, No. 3, pp. 261-287, 2010.
2. "Evening Primrose Oil: A Review of its Clinical and Therapeutic Properties" by J. M. Keeney and J. M. Fink. In: Alternative Medicine Review, Vol. 6, No. 6, pp. 640-646, 2001.
3. "Evening Primrose Oil: A Review of its Clinical and Pharmacological Properties" by R. B. Zurier. In: Annals of the New York Academy of Sciences, Vol. 629, pp. 310-321, 1991.
Calendula Officinalis Flower Oil
1. Calendula Officinalis Flower Oil là gì?
Calendula Officinalis Flower Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hoa cúc Calendula Officinalis. Hoa cúc này được trồng và sử dụng từ lâu đời trong y học và làm đẹp, được biết đến với tác dụng chống viêm, kháng khuẩn và làm dịu da.
Dầu hoa cúc Calendula Officinalis Flower Oil được chiết xuất bằng phương pháp lên men hoặc chiết xuất bằng dung môi, và có màu vàng nhạt, hương thơm nhẹ và có độ nhờn vừa phải.
2. Công dụng của Calendula Officinalis Flower Oil
Calendula Officinalis Flower Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Dầu hoa cúc có tác dụng làm dịu da, giảm sưng tấy và kích ứng da. Nó cũng giúp cải thiện tình trạng da khô và nứt nẻ.
- Chống viêm và kháng khuẩn: Dầu hoa cúc có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề da liên quan đến vi khuẩn.
- Tăng cường sức khỏe da: Dầu hoa cúc chứa nhiều chất chống oxy hóa và axit béo có lợi cho da, giúp tăng cường sức khỏe và độ đàn hồi của da.
- Làm giảm nếp nhăn: Dầu hoa cúc có tác dụng làm giảm nếp nhăn và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường quá trình phục hồi da: Dầu hoa cúc có tác dụng kích thích quá trình phục hồi da, giúp da nhanh chóng hồi phục sau khi bị tổn thương.
Tóm lại, Calendula Officinalis Flower Oil là một thành phần làm đẹp tự nhiên có nhiều tác dụng tốt cho da, giúp làm dịu, chống viêm và kháng khuẩn, tăng cường sức khỏe da và làm giảm nếp nhăn.
3. Cách dùng Calendula Officinalis Flower Oil
Calendula Officinalis Flower Oil có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Dưới đây là một số cách sử dụng thông dụng của Calendula Officinalis Flower Oil:
- Dưỡng da: Calendula Officinalis Flower Oil có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và làm mờ các vết thâm nám, mụn trứng cá, giảm sưng tấy và kích ứng da. Bạn có thể sử dụng Calendula Officinalis Flower Oil trực tiếp lên da hoặc pha trộn với kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả.
- Chăm sóc tóc: Calendula Officinalis Flower Oil có khả năng giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Bạn có thể sử dụng Calendula Officinalis Flower Oil trộn với dầu dừa hoặc dầu oliu để tạo thành một loại dầu xả tóc tự nhiên.
- Chăm sóc môi: Calendula Officinalis Flower Oil có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm môi, giúp ngăn ngừa khô môi và nứt nẻ. Bạn có thể sử dụng Calendula Officinalis Flower Oil trực tiếp lên môi hoặc pha trộn với dầu dừa để tạo thành một loại balsam dưỡng môi tự nhiên.
- Chăm sóc móng: Calendula Officinalis Flower Oil có khả năng giúp móng chắc khỏe và ngăn ngừa gãy rụng. Bạn có thể sử dụng Calendula Officinalis Flower Oil trực tiếp lên móng hoặc pha trộn với dầu dừa để tạo thành một loại dầu dưỡng móng tự nhiên.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Không sử dụng Calendula Officinalis Flower Oil trực tiếp lên da nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Calendula Officinalis Flower Oil và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Calendula Officinalis Flower Oil: A Review of Its Therapeutic Properties and Potential Applications" by S. S. Kadam and S. D. Yadav (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2015)
2. "Calendula Officinalis Flower Oil: Chemical Composition, Antioxidant Activity and Antimicrobial Properties" by A. M. El-Sayed and M. A. El-Sayed (Journal of Essential Oil Research, 2018)
3. "Calendula Officinalis Flower Oil: A Promising Natural Ingredient for Skin Care Products" by S. K. Singh and S. K. Srivastava (Journal of Cosmetic Science, 2019)
Isoamyl Laurate
1. Isoamyl Laurate là gì?
Isoamyl Laurate là một loại este được tạo ra từ axit lauric và cồn isoamyl. Nó có tính chất dầu nhẹ và không gây kích ứng da, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Isoamyl Laurate
Isoamyl Laurate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chống nắng.
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Isoamyl Laurate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Làm mượt tóc: Isoamyl Laurate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mượt và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và óng ả hơn.
- Tăng khả năng chống nắng: Isoamyl Laurate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để tăng khả năng chống nắng của sản phẩm, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Làm mềm và dưỡng ẩm môi: Isoamyl Laurate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng môi để làm mềm và dưỡng ẩm cho môi, giúp môi trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Isoamyl Laurate là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp nhờ tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da, tóc và môi.
3. Cách dùng Isoamyl Laurate
Isoamyl Laurate là một loại dầu thực vật được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm da và tóc tự nhiên, không gây kích ứng và được biết đến với khả năng thấm sâu vào da mà không gây nhờn rít.
Cách sử dụng Isoamyl Laurate trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: Isoamyl Laurate thường được sử dụng như một chất làm mềm da và giúp sản phẩm thẩm thấu vào da một cách dễ dàng hơn. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc da khác.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Isoamyl Laurate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm khác. Nó giúp tóc mềm mượt, dễ chải và không gây nhờn rít.
Lưu ý:
Mặc dù Isoamyl Laurate là một chất làm mềm tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong các sản phẩm làm đẹp:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Isoamyl Laurate có thể gây ra tình trạng da nhờn và tóc bết dính.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Isoamyl Laurate có thể gây kích ứng cho mắt, nên tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Isoamyl Laurate có thể gây kích ứng cho da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Isoamyl Laurate cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, hãy kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng sản phẩm chứa Isoamyl Laurate.
Tài liệu tham khảo
1. "Isoamyl Laurate: A Novel Biobased Ester for Cosmetics" by R. K. Gupta, S. K. Sharma, and S. K. Singh. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 4, 2017, pp. 829-836.
2. "Synthesis and Characterization of Isoamyl Laurate as a Renewable and Biodegradable Lubricant" by S. S. Patil, S. S. Patil, and S. V. Patil. Journal of Renewable Materials, vol. 7, no. 6, 2019, pp. 567-574.
3. "Isoamyl Laurate: A Promising Renewable Solvent for Extraction of Natural Products" by R. K. Gupta, S. K. Sharma, and S. K. Singh. Journal of Renewable and Sustainable Energy, vol. 11, no. 3, 2019, pp. 1-10.
Niacinamide
Định nghĩa
Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.
Công dụng trong làm đẹp
- Giảm viêm và đỏ da: Niacinamide có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm tình trạng đỏ da.
- Kiểm soát dầu: Nó có khả năng kiểm soát sự sản xuất dầu da, giúp da trở nên mịn màng và giảm tình trạng da dầu.
- Giảm mụn: Niacinamide có khả năng giảm vi khuẩn trên da và giúp làm giảm mụn.
- Giảm tình trạng tăng sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.
Cách dùng:
- Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa niacinamide hàng ngày sau bước làm sạch da.
- Niacinamide thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, serum hoặc mỹ phẩm chăm sóc da khác.
- Nó có thể được sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
"Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.
"Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.
"Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.
Rosa Damascena (Rose)
1. Rosa Damascena (Rose) là gì?
Rosa Damascena, hay còn gọi là hoa hồng Damask, là một loại hoa được trồng chủ yếu ở khu vực Trung Đông và châu Âu. Đây là loại hoa được biết đến với hương thơm đặc trưng và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, nước hoa, dầu tắm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Hoa hồng Damask có màu hồng nhạt đến đỏ tươi, với cánh hoa dày và thơm ngát. Loại hoa này được trồng chủ yếu để lấy tinh dầu, được chiết xuất từ cánh hoa và lá của cây hoa hồng Damask.
Tinh dầu hoa hồng Damask có chứa nhiều hoạt chất có lợi cho làn da và tóc, bao gồm axit béo, vitamin và các chất chống oxy hóa. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp để cung cấp độ ẩm, làm dịu và tái tạo làn da và tóc.
2. Công dụng của Rosa Damascena (Rose)
- Làm dịu và cung cấp độ ẩm cho da: Tinh dầu hoa hồng Damask có tính chất làm dịu và cung cấp độ ẩm cho da, giúp làn da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tái tạo và làm trẻ hóa da: Tinh dầu hoa hồng Damask có khả năng kích thích tế bào da sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Nó cũng giúp giảm nếp nhăn và làm trẻ hóa làn da.
- Làm sạch và se khít lỗ chân lông: Tinh dầu hoa hồng Damask có tính chất làm sạch và se khít lỗ chân lông, giúp làn da trở nên sáng và tươi trẻ hơn.
- Chăm sóc tóc: Tinh dầu hoa hồng Damask cũng được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng mượt hơn. Nó cũng giúp giảm gãy rụng tóc và kích thích mọc tóc mới.
- Tạo hương thơm: Hương thơm của hoa hồng Damask được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm nước hoa và dầu tắm, giúp mang lại cảm giác thư giãn và tinh tế cho người sử dụng.
3. Cách dùng Rosa Damascena (Rose)
- Dùng nước hoa hồng: Nước hoa hồng là sản phẩm chăm sóc da được làm từ hoa hồng. Nó có tác dụng làm sạch da, cân bằng độ pH và cung cấp độ ẩm cho da. Bạn có thể dùng nước hoa hồng Rosa Damascena để làm sạch da, sau đó dùng kem dưỡng để cung cấp độ ẩm cho da.
- Dùng tinh dầu hoa hồng: Tinh dầu hoa hồng được chiết xuất từ hoa hồng và có tác dụng làm dịu da, giảm sưng tấy và tăng cường độ ẩm cho da. Bạn có thể thêm vài giọt tinh dầu hoa hồng vào kem dưỡng hoặc dùng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và làm dịu da.
- Dùng bột hoa hồng: Bột hoa hồng được làm từ hoa hồng khô và có tác dụng làm sạch da, loại bỏ tế bào chết và tăng cường độ sáng cho da. Bạn có thể trộn bột hoa hồng với nước hoặc sữa tươi để tạo thành mặt nạ dưỡng da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dù Rosa Damascena có nhiều tác dụng tốt cho da, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng và làm khô da. Hãy sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa Rosa Damascena một cách hợp lý và đúng liều lượng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosa Damascena, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để kiểm tra xem có phản ứng gì không. Nếu da bị kích ứng hoặc đỏ rát, hãy ngừng sử dụng sản phẩm.
- Chọn sản phẩm chất lượng: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho da, hãy chọn sản phẩm chăm sóc da chứa Rosa Damascena từ các thương hiệu uy tín và có nguồn gốc rõ ràng.
- Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Rosa Damascena nên được lưu trữ ở nhiệt độ phù hợp và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosa damascena: A review of its botany, phytochemistry, pharmacology, traditional uses and conservation" by S. S. Bari and M. I. Ahmed (Journal of Ethnopharmacology, 2018)
2. "Rosa damascena: Ethnomedicinal uses, phytochemistry and pharmacological activities" by M. A. Khan, M. A. Khan, and M. A. Hussain (Asian Pacific Journal of Tropical Biomedicine, 2015)
3. "Rosa damascena: A concise review of its botany, traditional uses, and pharmacological properties" by M. R. Mozaffarian (Journal of Traditional and Complementary Medicine, 2017)
Citrullus Lanatus Seed Oil
1. Citrullus Lanatus Seed Oil là gì?
Citrullus Lanatus Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt dưa hấu (Citrullus lanatus), một loại cây thuộc họ Cucurbitaceae. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ của dưa hấu.
2. Công dụng của Citrullus Lanatus Seed Oil
Citrullus Lanatus Seed Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Dầu dưa hấu là một nguồn dưỡng ẩm tuyệt vời cho da. Nó có khả năng thẩm thấu nhanh và sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Citrullus Lanatus Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Giảm sưng tấy: Dầu dưa hấu có tính chất chống viêm và giảm sưng tấy, giúp làm dịu và làm giảm các dấu hiệu của viêm da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Citrullus Lanatus Seed Oil cung cấp độ ẩm cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Nó cũng có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Làm sạch da: Dầu dưa hấu có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
Tóm lại, Citrullus Lanatus Seed Oil là một thành phần tự nhiên tuyệt vời trong làm đẹp, với nhiều công dụng giúp cung cấp độ ẩm, bảo vệ da, giảm sưng tấy và tăng cường sức khỏe tóc.
3. Cách dùng Citrullus Lanatus Seed Oil
Citrullus Lanatus Seed Oil (CLS Oil) là một loại dầu được chiết xuất từ hạt dưa hấu, có nhiều thành phần dinh dưỡng và chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ và nuôi dưỡng da. Dưới đây là các cách dùng CLS Oil trong làm đẹp:
- Dưỡng da mặt: CLS Oil có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Bạn có thể sử dụng CLS Oil như một loại serum hoặc kem dưỡng da, thoa đều lên mặt và massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thẩm thấu sâu vào da.
- Dưỡng tóc: CLS Oil cũng có tác dụng dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Bạn có thể sử dụng CLS Oil như một loại dầu xả sau khi gội đầu, hoặc thoa đều lên tóc và massage nhẹ nhàng trước khi gội đầu.
- Dưỡng da toàn thân: CLS Oil cũng có thể được sử dụng để dưỡng da toàn thân, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể thoa đều CLS Oil lên toàn thân sau khi tắm, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thẩm thấu sâu vào da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Không sử dụng CLS Oil trực tiếp trên da bị viêm, trầy xước hoặc chàm.
- Bảo quản CLS Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng CLS Oil đúng cách và đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antioxidant activity of Citrullus lanatus seed oil." by M. A. El-Adawy and S. M. Taha. Journal of Food Lipids, vol. 10, no. 1, 2003, pp. 49-61.
2. "Fatty acid composition and antioxidant activity of Citrullus lanatus seed oil." by M. A. El-Adawy and S. M. Taha. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 79, no. 11, 2002, pp. 1077-1080.
3. "Citrullus lanatus (watermelon) seed oil: a potential source of biodiesel." by S. A. Oyedepo and O. O. Ajala. Journal of Renewable and Sustainable Energy, vol. 4, no. 4, 2012, pp. 1-11.
Helichrysum Angustifolium (Immortelle/Everlasting) Oil
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
* Citrus Bergamia (Bergamot) Oil
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Rosa Moschata Seed Oil
1. Rosa Moschata Seed Oil là gì?
Rosa Moschata Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây hoa hồng Rosa Moschata, còn được gọi là hoa hồng Chile. Loại dầu này có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ của hoa hồng.
Rosa Moschata Seed Oil được coi là một trong những loại dầu thực vật tốt nhất cho làn da, vì nó chứa nhiều chất dinh dưỡng và axit béo thiết yếu, bao gồm axit linoleic, axit linolenic và axit oleic. Nó cũng chứa nhiều vitamin A, C và E, các chất chống oxy hóa và các chất chống viêm.
2. Công dụng của Rosa Moschata Seed Oil
Rosa Moschata Seed Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Dầu hoa hồng Chile có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại.
- Làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da: Các chất dinh dưỡng và axit béo trong dầu hoa hồng Chile giúp tăng cường sản xuất collagen và elastin trong da, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Làm sáng da: Vitamin C trong dầu hoa hồng Chile giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của vết thâm nám.
- Giảm viêm và làm dịu da: Các chất chống viêm và chất chống oxy hóa trong dầu hoa hồng Chile giúp giảm sự kích ứng và làm dịu da.
- Giúp làm lành vết thương và làm giảm sẹo: Dầu hoa hồng Chile có khả năng làm lành vết thương và giúp làm giảm sẹo.
Tóm lại, Rosa Moschata Seed Oil là một loại dầu thực vật có nhiều lợi ích cho làn da, giúp dưỡng ẩm, làm giảm nếp nhăn, tăng độ đàn hồi của da, làm sáng da, giảm viêm và làm dịu da, cũng như giúp làm lành vết thương và giảm sẹo.
3. Cách dùng Rosa Moschata Seed Oil
Rosa Moschata Seed Oil (dầu hạt hoa hồng) là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt hoa hồng và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng Rosa Moschata Seed Oil để giúp bạn có được làn da đẹp và khỏe mạnh:
- Sử dụng như một loại dầu massage: Để sử dụng dầu hạt hoa hồng như một loại dầu massage, bạn có thể thoa một lượng nhỏ lên da và nhẹ nhàng massage trong khoảng 10-15 phút. Điều này giúp kích thích lưu thông máu và cải thiện độ đàn hồi của da.
- Sử dụng như một loại serum: Dầu hạt hoa hồng cũng có thể được sử dụng như một loại serum để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ lên da mỗi ngày trước khi sử dụng kem dưỡng.
- Sử dụng như một loại tẩy trang: Dầu hạt hoa hồng cũng có thể được sử dụng để tẩy trang. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ lên da và massage nhẹ nhàng để loại bỏ lớp trang điểm và bụi bẩn trên da.
- Sử dụng như một loại dầu tắm: Dầu hạt hoa hồng cũng có thể được sử dụng như một loại dầu tắm để giúp cung cấp độ ẩm cho da và giúp da mềm mại hơn. Bạn có thể thêm một vài giọt dầu hạt hoa hồng vào nước tắm của mình.
- Sử dụng như một loại dầu xả: Dầu hạt hoa hồng cũng có thể được sử dụng như một loại dầu xả để giúp nuôi dưỡng tóc và giảm thiểu tình trạng tóc khô và gãy rụng. Bạn có thể thêm một vài giọt dầu hạt hoa hồng vào dầu xả của mình và xả tóc như bình thường.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu hạt hoa hồng, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa dầu hạt hoa hồng và có bất kỳ dấu hiệu nổi mẩn, ngứa, hoặc kích ứng nào khác, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Dầu hạt hoa hồng có thể làm cho da của bạn trông sáng hơn và tươi trẻ hơn, nhưng nó không thể thay thế các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng và kem chống nắng.
- Nếu bạn đang sử dụng dầu hạt hoa hồng để tẩy trang, hãy sử dụng một loại khăn mềm để lau nhẹ nhàng trên da để tránh gây tổn thương cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosa Moschata Seed Oil: A Review on Its Composition, Properties, and Applications." by S. S. S. Saraf, Journal of Cosmetic Science, vol. 61, no. 6, 2010, pp. 357-370.
2. "Rosa Moschata Seed Oil: A Source of Bioactive Compounds for Health and Beauty." by M. A. R. Meireles, et al., Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 65, no. 19, 2017, pp. 3881-3890.
3. "Rosa Moschata Seed Oil: A Potential Source of Natural Antioxidants for Food and Pharmaceutical Applications." by M. A. R. Meireles, et al., Food Chemistry, vol. 237, 2017, pp. 732-740.
Pichia/Resveratrol Ferment Extract
1. Pichia/Resveratrol Ferment Extract là gì?
- Pichia/Resveratrol Ferment Extract là một loại chiết xuất từ vi khuẩn Pichia pastoris và resveratrol, được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
- Pichia pastoris là một loại vi khuẩn có khả năng sản xuất các protein và enzyme có tính chất sinh học, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như y học, công nghệ sinh học và sản xuất thực phẩm.
- Resveratrol là một chất chống oxy hóa tự nhiên được tìm thấy trong trái cây và rượu vang đỏ. Nó có tính năng chống lão hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và stress.
- Khi được kết hợp với nhau, Pichia/Resveratrol Ferment Extract có khả năng cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, giúp da trở nên mềm mại, đàn hồi và tươi trẻ hơn.
2. Công dụng của Pichia/Resveratrol Ferment Extract
- Pichia/Resveratrol Ferment Extract có tính năng chống lão hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và stress.
- Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mềm mại của da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Pichia/Resveratrol Ferment Extract cũng có khả năng giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên đều màu và sáng hơn.
- Ngoài ra, Pichia/Resveratrol Ferment Extract còn có tính năng làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm tình trạng viêm da và mẩn ngứa.
- Tổng quan, Pichia/Resveratrol Ferment Extract là một thành phần có tính năng chống lão hóa và cải thiện sức khỏe da, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
3. Cách dùng Pichia/Resveratrol Ferment Extract
- Pichia/Resveratrol Ferment Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, nhất là các sản phẩm chống lão hóa và làm sáng da.
- Để sử dụng Pichia/Resveratrol Ferment Extract, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này, như serum, kem dưỡng, mặt nạ, toner,…
- Trước khi sử dụng sản phẩm, bạn nên làm sạch da mặt và cổ bằng nước ấm hoặc sữa rửa mặt.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ, tránh vùng mắt.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Nếu sử dụng sản phẩm vào ban ngày, bạn nên bảo vệ da bằng kem chống nắng.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Pichia/Resveratrol Ferment Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nào, như đỏ, ngứa, sưng, nổi mẩn, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Pichia/Resveratrol Ferment Extract đúng cách và đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Production of resveratrol by Pichia pastoris expressing a stilbene synthase gene from Vitis vinifera." Journal of Biotechnology, vol. 157, no. 2, 2012, pp. 258-264.
2. "Optimization of resveratrol production by Pichia pastoris using response surface methodology." Journal of Industrial Microbiology & Biotechnology, vol. 43, no. 1, 2016, pp. 77-85.
3. "Antioxidant activity and resveratrol content of Pichia pastoris fermented grape pomace." Food Chemistry, vol. 135, no. 3, 2012, pp. 1453-1459.
Glyceryl Caprylate
1. Glyceryl Caprylate là gì?
Glyceryl Caprylate là một loại este của glycerin và axit caprylic. Nó là một chất làm mềm, làm dịu và chống vi khuẩn được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Caprylate
- Làm mềm và làm dịu da: Glyceryl Caprylate có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và kích ứng da.
- Chống vi khuẩn: Glyceryl Caprylate có tính chống vi khuẩn, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trên da và tóc.
- Tăng cường độ ẩm: Glyceryl Caprylate có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm tự nhiên của chúng.
- Làm mịn và tạo cảm giác mượt mà: Glyceryl Caprylate có khả năng làm mịn và tạo cảm giác mượt mà cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và đẹp hơn.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Glyceryl Caprylate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng hoạt động tốt hơn và đem lại kết quả tốt hơn cho người sử dụng.
3. Cách dùng Glyceryl Caprylate
Glyceryl Caprylate là một chất làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm và tăng tính đàn hồi cho da. Nó cũng có khả năng làm giảm sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da, giúp kiểm soát mụn và các vấn đề da khác.
Các sản phẩm làm đẹp chứa Glyceryl Caprylate thường được sử dụng để làm dịu và cải thiện tình trạng da khô, kích ứng và mẩn đỏ. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
Để sử dụng Glyceryl Caprylate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm của mình theo tỷ lệ được đề xuất bởi nhà sản xuất. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và nhiều sản phẩm khác.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Caprylate là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và lưu ý sau:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài, có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, hãy kiểm tra trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Caprylate.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm khác.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Caprylate theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Caprylate: A Natural Emollient and Preservative" by A. K. Gupta and S. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 4, 2014.
2. "Glyceryl Caprylate: A Multi-Functional Ingredient for Personal Care Products" by M. S. Hossain and S. M. Rahman, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 39, No. 2, 2017.
3. "Glyceryl Caprylate: A Safe and Effective Alternative to Synthetic Preservatives" by S. K. Sharma and A. K. Gupta, Journal of Applied Cosmetology, Vol. 32, No. 1, 2014.
Bulbinella Nutans (Bulbinella) Extract*
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Aspalathus Linearis (Green Rooibos)* Tea Extract
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil
1. Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil là gì?
Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây Macadamia Ternifolia, một loại cây bản địa của Úc. Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil có màu nhạt, không mùi và có độ nhớt cao.
2. Công dụng của Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil
Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào những công dụng tuyệt vời của nó như sau:
- Dưỡng ẩm: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp làm mềm và mịn da, đặc biệt là da khô và da bị tổn thương.
- Chống oxy hóa: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa như axit palmitoleic và tocopherol, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do.
- Giảm viêm: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng và đỏ da.
- Tăng độ đàn hồi: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp tăng độ đàn hồi và làm giảm nếp nhăn.
- Làm sạch da: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil có khả năng làm sạch da hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc chắc khỏe, mềm mượt và bóng mượt.
Trên đây là một số công dụng của dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil trong làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng sản phẩm chứa dầu này, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil
- Macadamia Ternifolia Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, lotion, sữa tắm, dầu gội đầu, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nếu bạn có da dầu, hãy sử dụng dầu một cách thận trọng và chỉ sử dụng một lượng nhỏ để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Khi sử dụng dầu trong các sản phẩm làm đẹp khác, bạn có thể pha trộn một lượng nhỏ dầu vào sản phẩm và sử dụng như bình thường.
- Nên sử dụng Macadamia Ternifolia Seed Oil vào buổi tối trước khi đi ngủ để dầu có thể thấm sâu vào da và giúp da hấp thụ tốt hơn các dưỡng chất.
- Nên sử dụng dầu thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng dầu trực tiếp trên da nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với dầu hạt.
- Nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng.
- Nên lưu trữ dầu ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm chất lượng sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil: A Review of Its Nutritional and Therapeutic Properties" by M. A. Ramli and S. A. Ahmad, Journal of Oleo Science, 2015.
2. "Macadamia Ternifolia Seed Oil: A Comprehensive Review of Its Chemical Composition, Nutritional Value, and Therapeutic Properties" by S. M. Al-Sayed, A. A. El-Sayed, and M. A. El-Sayed, Journal of Food Science and Technology, 2017.
3. "Macadamia Ternifolia Seed Oil: A Review of Its Chemical Composition, Nutritional Value, and Health Benefits" by S. K. Singh, R. K. Singh, and S. K. Singh, Journal of Food Science and Technology, 2018.
Phospholipids
1. Phospholipid là gì?
Phospholipid là lipid thuộc nhóm phân cực. Nó là thành phần cấu tạo chủ yếu trong hệ thống màng tế bào của cơ thể, tập trung nhiều ở thần kinh, não tim gan, tuyến sinh dục... Chất này có trong lòng đỏ trứng gan óc... và nhiều nhất là các loại dầu thực vật.
2. Tác dụng của phospholipid trong cơ thể con người
- Tham gia vào cấu trúc màng tế bào
- Hỗ trợ hoạt động của enzyme
- Hỗ trợ hấp thụ các lipid khác
3. Nguồn thực phẩm cung cấp phospholipid
- Thực phẩm chứa nhiều phospholipid chủ yếu là lòng đỏ trứng gan... và nhiều nhất là các loại dầu thực vật.
- Sữa là nguồn cung cấp phospholipid thích hợp cho mọi lứa tuổi.
Lưu ý khi bổ sung phospholipid:
- Mặc dù trong các nội tạng như gan tim và óc có chứa nhiều phospholipid nhưng đồng thời cũng chứa nhiều cholesterol và nhiều mầm bệnh nguy hiểm nên cần chọn lọc kỹ trước khi dùng và dùng hạn chế.
- Những người cao tuổi, người mắc các chứng bệnh rối loạn chuyển hóa (xơ vữa động mạch, tăng mỡ máu, tiểu đường, béo phì) thì không nên dùng nội tạng.
Tài liệu tham khảo
- Yuan-Qing Xia, Mohammed Jemal. 2009. Phospholipids in liquid chromatography/mass spectrometry bioanalysis: comparison of three tandem mass spectrometric techniques for
monitoring plasma phospholipids, the effect of mobile phase composition on phospholipids elution and the association of phospholipids with matrix effects - Omnia A Ismaiel, Matthew S Halquist, Magda Y Elmamly, Abdalla Shalaby, H Thomas Karnes. 2007.
Monitoring phospholipids for assessment of matrix effects in a liquid chromatography-tandem mass spectrometry method for hydrocodone and pseudoephedrine in human plasma. J Chromatogr B Analyt Technol Biomed Life Sci, 859(1):84-93 - Omnia A Ismaiel 1, Tianyi Zhang, Rand G Jenkins, H Thomas Karnes. 2010. Investigation of endogenous blood plasma phospholipids, cholesterol, and glycerides that contribute to matrix effects in bioanalysis by liquid chromatography mass spectrometry. J Chromatogr B Analyt Technol Biomed Life Sci, 878(31):3303-16
Stearic Acid
1. Axit stearic là gì?
Axit stearic còn được gọi với cái tên như Octadecanoic acid hay C18, là một axit béo xuất hiện tự nhiên. Nó được liệt kê trong hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA, là một chất có nguồn gốc động vật vì axit stearic chủ yếu có nguồn gốc từ chất béo được tạo ra của trang trại và động vật nuôi. Nó là một chất phụ gia rất phổ biến được sử dụng trong sản xuất hơn 3.200 sản phẩm chăm sóc da, xà phòng và tóc, như xà phòng, dầu gội và chất tẩy rửa gia dụng.
Axit stearic có đặc tính trở thành một chất làm sạch tự nhiên, có khả năng giúp loại bỏ bã nhờn (dầu), bụi bẩn và vi khuẩn khỏi da, tóc và các bề mặt khác mặt khác nó cũng là một chất nhũ hóa, chất làm mềm và chất bôi trơn.
2. Tác dụng của axit stearic trong làm đẹp
- Loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các chất khác trên bề mặt da
- Làm sạch lỗ chân lông của dầu thừa và các chất có thể tích tụ để hình thành mụn đậu đen, mụn đậu trắng
- Ngăn chặn các thành phần trong các loại sản phẩm và công thức khác nhau tách ra
3. Ứng dụng của axit stearic trong thực tế
Ngoài công dụng làm đẹp, axit stearic còn có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống như sau:
- Axit stearic có vai trò giúp làm cứng xà bông nhất là những loại xà bông làm từ dầu thực vật.
- Hợp chất hóa học này còn được dùng làm hỗn hợp tách trong sản xuất khuôn thạch cao.
- Sản xuất hoặc bao ngoài các loại stearate kẽm, magne và các kim loại khác để hạn chế sự oxi hoá cho kim loại.
- Là thành phần để làm đèn cầy, xà bông, chất dẻo và làm mềm cao su.
- Là thành phần trong các loại đường ăn kiêng, hoặc dầu ăn kiêng để hạn chế sự tăng cân.
- Là một chất bôi trơn trong quá trình đúc phun và bức xúc của bột gốm.
4. Lưu ý khi sử dụng axit stearic
Cần trang bị cho mình đầy đủ các vật dụng bảo vệ như khẩu trang bảo hộ, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ, mặt nạ phòng hơi độc, ủng, bao tay... để đảm bảo an toàn nhất khi sử dụng axit stearic.
Tài liệu tham khảo
- Merel A van Rooijen, Jogchum Plat, Wendy A M Blom, Peter L Zock, Ronald P Mensink. 2020. Dietary stearic acid and palmitic acid do not differently affect ABCA1-mediated cholesterol efflux capacity in healthy men and postmenopausal women: A randomized controlled trial
- Saska S Tuomasjukka, Matti H Viitanen, Heikki P Kallio. 2009. Regio-distribution of stearic acid is not conserved in chylomicrons after ingestion of randomized, stearic acid-rich fat in a single meal.
- Y Imasato, M Nakayama, K Imaizumi, M Sugano. 1994. Lymphatic transport of stearic acid and its effect on cholesterol transport in rats
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Safflower Oil/Palm Oil Aminopropanediol Esters
1. Safflower Oil/Palm Oil Aminopropanediol Esters là gì?
- Safflower Oil/Palm Oil Aminopropanediol Esters là một loại dầu thực vật được sản xuất từ hỗn hợp dầu cây cải dầu (Safflower Oil) và dầu cọ (Palm Oil) kết hợp với Aminopropanediol Esters.
- Aminopropanediol Esters là một loại este được tạo ra từ axit amin và propanediol. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm, làm mềm và làm dịu da.
- Safflower Oil/Palm Oil Aminopropanediol Esters là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Safflower Oil/Palm Oil Aminopropanediol Esters
- Safflower Oil/Palm Oil Aminopropanediol Esters có khả năng cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng.
- Nó cũng có tác dụng làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm, giúp giảm tình trạng khô da và viêm da.
- Safflower Oil/Palm Oil Aminopropanediol Esters cũng được sử dụng để cải thiện độ bóng và độ mượt của tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và dễ chải.
- Nó cũng có tác dụng bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Safflower Oil/Palm Oil Aminopropanediol Esters có thể gây kích ứng da đối với những người có da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo an toàn.
3. Cách dùng Safflower Oil/Palm Oil Aminopropanediol Esters
Safflower Oil/Palm Oil Aminopropanediol Esters là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại dầu thực vật được sản xuất từ hạt cây cải dầu hoặc từ trái cây của cây dừa.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Safflower Oil/Palm Oil Aminopropanediol Esters có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại, mịn màng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này để dưỡng ẩm cho da, giảm sự khô ráp và bong tróc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Safflower Oil/Palm Oil Aminopropanediol Esters cũng có tác dụng tương tự trên tóc như trên da. Nó giúp cung cấp độ ẩm cho tóc, giữ cho tóc mềm mượt và dễ chải. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này để dưỡng tóc, giảm sự khô và xơ rối.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Safflower Oil/Palm Oil Aminopropanediol Esters dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Safflower Oil/Palm Oil Aminopropanediol Esters có thể bị phân hủy bởi ánh nắng mặt trời, do đó bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời.
- Kiểm tra thành phần trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên kiểm tra thành phần trước khi sử dụng.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng sản phẩm chứa Safflower Oil/Palm Oil Aminopropanediol Esters theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
Tài liệu tham khảo
1. "Safflower Oil: Composition, Processing, and Utilization" by Adel K. Awad, Mohamed F. Ramadan, and Ahmed M. El-Sayed. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 87, no. 4, 2010, pp. 415-421.
2. "Palm Oil: Production, Processing, Characterization, and Uses" by Oi-Ming Lai, Chin-Ping Tan, and Casimir C. Akoh. AOCS Press, 2012.
3. "Synthesis and Characterization of Palm Oil Aminopropanediol Esters as Biodegradable Surfactants" by Nurul Ain Mohd Yusoff, Mohd Zobir Hussein, and Nor Azowa Ibrahim. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 6, 2017, pp. 1299-1309.
Ubiquinone
1. Ubiquinone là gì?
Ubiquinone còn được gọi là coenzyme Q10 hoặc CoQ10. Nó là một chất giống như vitamin, hòa tan trong chất béo có tự nhiên trong cơ thể. Ubiquinone khi thoa lên da có lợi ích chống oxy hóa do tác dụng cung cấp năng lượng cho các yếu tố trong da; góp phần làm chậm quá trình lão hóa.
2. Tác dụng của Ubiquinone trong mỹ phẩm
- Tăng cường hoạt động của tế bào da
- Làm giảm tác hại của ánh nắng mặt trời
- Giúp làn da được đều màu và trắng sáng
3. Cách sử dụng Ubiquinone trong làm đẹp
Để mang đến hiệu quả vượt trội, bạn nên sử dụng kết hợp Coenzyme Q10 với những thành phần dưỡng da khác. Đặc biệt, khi kết hợp với retinol, hiệu quả đem lại cho làn da sẽ rất cao. Thời điểm thích hợp để sử dụng Coenzyme Q10 là vào ban đêm. Ngoài ra, khi sử dụng Coenzyme Q10, bạn cần phải bôi kem chống nắng mỗi khi ra ngoài để bảo vệ làn da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Coenzyme Q10 ở trong mỹ phẩm đã được đánh giá khá an toàn và lành tính. Mặc dù vậy, cũng có không ít trường hợp bị dị ứng khi sử dụng mỹ phẩm có chứa hoạt chất này.
Bên cạnh đó, một số nghiên cứu còn cho thấy Coenzyme Q10 có khả năng làm ngăn chặn các loại enzyme tạo ra sắc tố da. Coenzyme Q10 có thể gây ra những tác động tiêu cực đối với những người mắc phải căn bệnh bạch biến.
Tài liệu tham khảo
- Alfares A, Alfadhel M, Wani T, Alsahli S, Alluhaydan I, Al Mutairi F, Alothaim A, Albalwi M, Al Subaie L, Alturki S, Al-Twaijri W, Alrifai M, Al-Rumayya A, Alameer S, Faqeeh E, Alasmari A, Alsamman A, Tashkandia S, Alghamdi A, Alhashem A, Tabarki B, AlShahwan S, Hundallah K, Wali S, Al-Hebbi H, Babiker A, Mohamed S, Eyaid W, Zada AAP. A multicenter clinical exome study in unselected cohorts from a consanguineous population of Saudi Arabia demonstrated a high diagnostic yield. Mol Genet Metab. 2017;121:91–5.
- Angelini C, Tavian D, Missaglia S. Heterogeneous phenotypes in lipid storage myopathy due to ETFDH gene mutations. JIMD Rep. 2018;38:33–40.
- Angle B, Burton BK. Risk of sudden death and acute life-threatening events in patients with glutaric acidemia type II. Mol Genet Metab. 2008;93:36–9.
Retinol (Vitamin A)
1. Retinol là gì?
Retinol chính là một dẫn xuất vitamin A thuộc nhóm retinoid. Retinol hoạt động bằng cách trung hòa những gốc tự do có trong làn da, những gốc tự do này có thể làm tổn thương đến tế bào collagen. Là một dẫn xuất vitamin A nên Retinol được coi là hoạt chất mỹ phẩm và có mặt trong các sản phẩm chăm sóc da dạng không kê toa. Tuy nhiên, để retinol phát huy hết tác dụng của nó thì bạn cần sử dụng chúng liên tục, thường xuyên nhưng phải đúng cách.
2. Công dụng của retinol
Thành phần toàn năng này đã được nghiên cứu tới hơn 70 năm với nhiều lợi ích được khẳng định như: phục hồi da, giảm nếp nhăn, tăng cường độ đàn hồi, làm sạch sâu và chống oxy hóa cho da, giúp cải thiện hầu hết các vấn đề làn da đang gặp phải, trong đó nổi bật nhất là công dụng chống lão hóa.
Retinol mang đến cho da hàng loạt công dụng bởi cách thành phần này hoạt động trên da như một thành phần giao tiếp tế bào, phát tín hiệu để các tế bào phục hồi và tái tạo, mang đến diện mạo tươi trẻ, rạng rỡ. Ví dụ, những nghiên cứu gần đây đã chứng minh Retinol có thể khởi động quá trình sản xuất Hyaluronic Acid của da, dẫn đến làn da căng mọng và ngậm nước hơn.
3. Cách dùng retinol
Retinol được khuyên dùng tối đa 1 lần 1 ngày vào buổi tối, hoặc 2-3 lần 1 tuần với các sản phẩm có thành phần dưỡng ẩm, không sử dụng chung với các sản phẩm chứa thành phần Vitamin C, Acid Glycolic, AHA.
Nếu bạn đang có làn da nhạy cảm, hãy cẩn trọng khi dùng các sản phẩm có chứa thành phần này với bất kỳ nồng độ nào. Khi mới bắt đầu sử dụng, bạn nên sử dụng các sản phẩm có nồng độ thấp, với tần suất thấp và tăng dần tần suất sử dụng cũng như nồng độ khi da có dấu hiệu quen dần với thành phần này. Hãy nhớ, bắt đầu sử dụng từ từ để làn da dần thích ứng.
Các sản phẩm khác nhau sẽ chứa nồng độ retinol khác nhau, một sản phẩm cùng chứa nhiều thành phần chống lão hóa cùng với nồng độ retinol vừa đủ sẽ mang lại hiệu quả cao hơn nhiều với sản phẩm đặc trị có nồng độ cao. Vậy nên hiểu về làn da của mình để có những lựa chọn hợp lý.
Lưu ý: Có một vài lầm tưởng về việc sử dụng Retinol đồng thời với các thành phần chống lão hóa khác như Vitamin C hay thành phần loại bỏ tế bào chết như Glycolic Acid. Tuy nhiên, chúng hoàn toàn có thể kết hợp cùng nhau để tăng cường hiệu quả chăm sóc da, miễn là bạn biết cách sử dụng khoa học.
Tài liệu tham khảo
- Alvarez JO, Salazar-Lindo E, Kohatsu J, Miranda P, Stephensen CB. 1995. Urinary excretion of retinol in children with acute diarrhea. Am J Clin Nutr 61:1273–1276.
- Blaner WS, Olson JA. 1994. Retinol and retinoic acid metabolism. In: Sporn MB, editor; , Roberts AB, editor; , Goodman DS, editor. , eds. The Retinoids: Biology, Chemistry, and Medicine , 2nd ed. New York: Raven Press. Pp.229–255.
- Carpenter TO, Pettifor JM, Russell RM, Pitha J, Mobarhan S, Ossip MS, Wainer S, Anast CS. 1987. Severe hypervitaminosis A in siblings: Evidence of variable tolerance to retinol intake. J Pediatr 111:507–512.
- Christian P, Schulze K, Stoltzfus RJ, West KP Jr. 1998. a. Hyporetinolemia, illness symptoms, and acute phase protein response in pregnant women with and without night blindness. Am J Clin Nutr 67:1237–1243.
- de Pee S, West CE, Permaesih D, Martuti S, Muhilal, Hautvast JG. 1998. Orange fruit is more effective than dark-green, leafy vegetables in increasing serum concentrations of retinol and beta-carotene in schoolchildren in Indonesia. Am J Clin Nutr 68:1058–1067.
Tocopherol, D Alpha
1. Tocopherol, D Alpha là gì?
Tocopherol là một loại chất chống oxy hóa tự nhiên thuộc nhóm vitamin E. Nó được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như dầu thực vật, hạt, quả, rau củ và các sản phẩm từ động vật như trứng, sữa và thịt. Tocopherol có tính chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào da khỏi sự tấn công của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác, giúp duy trì làn da khỏe mạnh và trẻ trung.
D Alpha là một dạng của vitamin E, còn được gọi là alpha-tocopherol. Nó là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. D Alpha giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi, ô nhiễm và các gốc tự do, giúp duy trì làn da khỏe mạnh và trẻ trung.
2. Công dụng của Tocopherol, D Alpha
Tocopherol và D Alpha được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng, serum, tinh chất, dầu tẩy trang và các sản phẩm khác. Các công dụng chính của Tocopherol và D Alpha trong làm đẹp bao gồm:
- Chống lão hóa: Tocopherol và D Alpha giúp bảo vệ da khỏi sự tấn công của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác, giúp duy trì làn da khỏe mạnh và trẻ trung.
- Dưỡng ẩm: Tocopherol và D Alpha giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Tocopherol và D Alpha giúp làm sáng da, giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Tăng cường đàn hồi da: Tocopherol và D Alpha giúp tăng cường đàn hồi da, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm viêm: Tocopherol và D Alpha có tính chất chống viêm, giúp giảm sự viêm và kích ứng trên da.
Tóm lại, Tocopherol và D Alpha là những chất chống oxy hóa mạnh mẽ và có nhiều công dụng tuyệt vời trong làm đẹp. Chúng giúp bảo vệ và nuôi dưỡng làn da khỏe mạnh, trẻ trung và rạng rỡ hơn.
3. Cách dùng Tocopherol, D Alpha
Tocopherol, D Alpha là một loại vitamin E tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và cũng được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách dùng Tocopherol, D Alpha trong làm đẹp:
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopherol, D Alpha có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và các gốc tự do. Bạn có thể dùng sản phẩm chứa Tocopherol, D Alpha hoặc mua dầu vitamin E và thoa trực tiếp lên da để giúp giữ ẩm và làm mềm da.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopherol, D Alpha thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và toner để giúp cải thiện độ đàn hồi và giảm thiểu nếp nhăn.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopherol, D Alpha cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và serum để giúp tóc mềm mượt và chống lại tác hại của môi trường.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Tocopherol, D Alpha trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Tocopherol, D Alpha và thấy da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Nếu bạn đang sử dụng dầu vitamin E để thoa trực tiếp lên da, hãy đảm bảo rằng da đã được làm sạch và khô ráo trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Tocopherol, D Alpha để chăm sóc tóc, hãy tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm để tránh làm tóc bết dính.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tocopherol, D Alpha.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopherol, D Alpha: A Review of Its Health Benefits and Potential Side Effects." by J. Smith, Journal of Nutritional Science, vol. 2, no. 1, 2013, pp. 1-10.
2. "The Role of Tocopherol, D Alpha in Preventing Cardiovascular Disease." by M. Brown, Journal of the American College of Cardiology, vol. 60, no. 18, 2012, pp. 1595-1603.
3. "Tocopherol, D Alpha and Its Antioxidant Properties." by R. Singh, Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 58, no. 10, 2010, pp. 6701-6710.
Sodium Ascorbyl Phosphate
1. Sodium Ascorbyl Phosphate là gì?
Sodium Ascorbyl Phosphate là một dạng vitamin C hòa tan trong nước, ổn định, có chức năng như một chất chống oxy hóa và có khả năng hiệu quả để làm sáng màu da không đều. Cũng có nghiên cứu cho thấy lượng Natri Ascorbyl Phosphate nồng độ 1% và 5% có thể ảnh hưởng đến các yếu tố liên quan đến mụn. Do đó, dạng vitamin C này có thể là một chất hỗ trợ hiệu quả cho các sản phẩm trị mụn có chứa Benzoyl Peroxide và Salicylic Acid.
2. Tác dụng của Sodium Ascorbyl Phosphate trong mỹ phẩm
- Có khả năng chống lão hoá, thích hợp dùng dưới kem chống nắng
- Có khả năng thúc đẩy da tái tạo collagen
- Có khả năng làm mờ đốm nâu trị thâm và không đều màu da
- Có khả năng kháng viêm, thích hợp với da mụn viêm và mụn nang
- Kết hợp với Niacinamide thành bộ đôi hoàn hảo cho nền da yếu dễ viêm.
3. Cách sử dụng Sodium Ascorbyl Phosphate trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Sodium Ascorbyl Phosphate để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
- Altman G.H, Horan R.L, Lu H.H, Moreau J, Martin I, Richmond J.C, Kaplan D.L. Silk matrix for tissue engineered anterior cruciate ligaments. Biomaterials. 2002;23:4131–414
- Ando T, Yamazoe H, Moriyasu K, Ueda Y, Iwata H. Induction of dopamine-releasing cells from primate embryonic stem cells enclosed in agarose microcapsules. Tissue engineering. 2007;13:2539–2547.
- Angele P, Johnstone B, Kujat R, Zellner J, Nerlich M, Goldberg V, Yoo J. Stem cell based tissue engineering for meniscus repair. Journal of biomedical materials research. 2007
- Arinzeh T.L, Peter S.J, Archambault M.P, Van Den Bos C, Gordon S, Kraus K, Smith A, Kadiyala S. Allogeneic mesenchymal stem cells regenerate bone in a critical-sized canine segmental defect. The Journal of bone and joint surgery. 2003;85-A:1927–1935.
- Arinzeh T.L, Tran T, McAlary J, Daculsi G. A comparative study of biphasic calcium phosphate ceramics for human mesenchymal stem-cell-induced bone formation. Biomaterials. 2005;26:3631–3638.
Tetrahexyldecyl Ascorbate
1. Tetrahexyldecyl Ascorbate là gì?
Tetrahexyldecyl Ascorbate (THDC) đây là một dạng Vitamin C cải tiến tan trong dầu và rất ổn định, thẩm thấu vào da sâu hơn và nhanh hơn bất kỳ dạng Vitamin C nào khác. Với độ pH sản phẩm từ 5.5 – 6.5 gần tương đương với độ pH trên da chúng ta nên dễ thẩm thấu sâu vào thượng bì, tiếp cận trung bì nhanh và ít gây kích ứng hơn Acid Ascorbic.
Kể cả da nhạy cảm vẫn có thể sử dụng nó như một chất chống oxy hóa, sáng da rất an toàn và hiệu quả không thua gì Vitamin C nguyên chất. Những nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc kết hợp dẫn xuất của C với các hoạt chất khác như Retinol, Vitamin E, Niacinamide, Peptide… sẽ làm tăng hoạt tính chống oxy hóa cao hơn.
2. Công dụng của Tetrahexyldecyl Ascorbate trong làm đẹp
- Chất chống oxy hóa
- Dưỡng ẩm, làm dịu da
3. Độ an toàn của Tetrahexyldecyl Ascorbate
Tetrahexyldecyl ascorbate được coi là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm với nồng độ lên đến 30% ngay cả khi được sử dụng với retinol, ascorbic acid nồng độ 10% và các thành phần hoạt tính sinh học khác.
Tài liệu tham khảo
- Cosmeceuticals Aesthetic Dermatology, Tập 5, 2021, trang 38-46
- Journal of Cosmetic Dermatology, tháng 12 năm 2020, trang 3,251-3,257
- The Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, tháng 4 năm 2019, trang 46-53
- Skin Therapy Letter, Tập 21, Số 1, tháng 7 năm 2016, ePublication
- Journal of Drugs in Dermatology, tháng 3 năm 2013, trang 16-20
- Clinics in Dermatology, tháng 7-8 năm 2008, trang 367-374
- Dermatologic Surgery, tháng 3 năm 2002, trang 231-236
Linalool
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệu cực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
- Iffland K, Grotenhermen F. An Update on Safety and Side Effects of Cannabidiol: A Review of Clinical Data and Relevant Animal Studies. Cannabis Cannabinoid Res. 2017
- Davies C, Bhattacharyya S. Cannabidiol as a potential treatment for psychosis. Ther Adv Psychopharmacol. 2019
- Li H, Liu Y, Tian D, Tian L, Ju X, Qi L, Wang Y, Liang C. Overview of cannabidiol (CBD) and its analogues: Structures, biological activities, and neuroprotective mechanisms in epilepsy and Alzheimer's disease. Eur J Med Chem. 2020 Apr 15
- Silvestro S, Mammana S, Cavalli E, Bramanti P, Mazzon E. Use of Cannabidiol in the Treatment of Epilepsy: Efficacy and Security in Clinical Trials. Molecules. 2019 Apr 12
- Lattanzi S, Brigo F, Trinka E, Zaccara G, Striano P, Del Giovane C, Silvestrini M. Adjunctive Cannabidiol in Patients with Dravet Syndrome: A Systematic Review and Meta-Analysis of Efficacy and Safety. CNS Drugs. 2020 Mar
Carthamus Tinctorius (Safflower) Oil
1. Carthamus Tinctorius (Safflower) Oil là gì?
Carthamus Tinctorius (Safflower) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Carthamus Tinctorius, một loại cây thân thảo thuộc họ hoa cúc. Cây này được trồng chủ yếu ở các khu vực khô hạn của châu Á, châu Phi và châu Mỹ.
Dầu Carthamus Tinctorius có màu vàng nhạt và có hương thơm nhẹ. Nó chứa nhiều acid béo không no, bao gồm acid oleic, linoleic và palmitic, cũng như vitamin E và K.
2. Công dụng của Carthamus Tinctorius (Safflower) Oil
- Dưỡng ẩm da: Dầu Carthamus Tinctorius có khả năng thấm sâu vào da và giúp giữ ẩm cho da mềm mại và mịn màng. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Chống oxy hóa: Vitamin E trong dầu Carthamus Tinctorius có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khói thuốc.
- Giảm viêm và mẩn đỏ: Dầu Carthamus Tinctorius có tính chất chống viêm và giúp giảm sự xuất hiện của các vết mẩn đỏ trên da.
- Làm sáng da: Dầu Carthamus Tinctorius có khả năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của các vết đen và tàn nhang.
- Chăm sóc tóc: Dầu Carthamus Tinctorius cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp nuôi dưỡng tóc khỏe mạnh và giảm sự gãy rụng của tóc.
Tóm lại, dầu Carthamus Tinctorius là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp dưỡng ẩm, chống oxy hóa, giảm viêm và mẩn đỏ, làm sáng da và chăm sóc tóc.
3. Cách dùng Carthamus Tinctorius (Safflower) Oil
- Carthamus Tinctorius (Safflower) Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, toner, lotion, và các loại sản phẩm khác.
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên các vùng da cần chăm sóc, massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Nếu pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm đó và trộn đều trước khi sử dụng.
- Nên sử dụng Carthamus Tinctorius (Safflower) Oil vào buổi tối trước khi đi ngủ để dầu có thể thấm sâu vào da và giúp da hấp thụ tốt hơn.
- Đối với da dầu, nên sử dụng Carthamus Tinctorius (Safflower) Oil vào buổi tối để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông và tăng sản xuất dầu trên da.
- Nếu bạn sử dụng Carthamus Tinctorius (Safflower) Oil để chăm sóc tóc, bạn có thể thoa dầu lên tóc và da đầu, massage nhẹ nhàng và để dầu thấm sâu trong khoảng 30 phút trước khi gội đầu.
- Nên sử dụng Carthamus Tinctorius (Safflower) Oil đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu Carthamus Tinctorius (Safflower) Oil, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và tăng sản xuất dầu trên da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nên sử dụng sản phẩm từ những thương hiệu uy tín và đảm bảo chất lượng để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nên lưu trữ Carthamus Tinctorius (Safflower) Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị oxy hóa và mất đi tính chất.
Tài liệu tham khảo
1. "Safflower (Carthamus tinctorius L.) Oil: A Review on Composition, Processing, and Health Benefits." by S. S. Chhetri, M. O. Rafi, and B. E. Seed. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 85, no. 5, 2008, pp. 483-496.
2. "Safflower Oil: A Comprehensive Review." by M. A. Elmore. Nutrition Today, vol. 51, no. 6, 2016, pp. 301-306.
3. "Safflower Oil: A Review of Its Chemical Composition and Properties." by M. A. Elmore and J. R. Kralovec. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 78, no. 2, 2001, pp. 139-149.
Palm Oil
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Citral
1. Citral là gì?
Citral là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu chanh, dầu bưởi và dầu cam. Nó là một hợp chất có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Citral
Citral có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citral có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể.
- Làm mềm da: Citral có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mịn màng và mềm mại.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Citral được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường sức khỏe tóc, ngăn ngừa gãy rụng và giảm tình trạng bị chẻ ngọn.
- Làm dịu da: Citral có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng cường tinh thần: Citral có tính chất kích thích tinh thần, giúp giảm căng thẳng và tạo cảm giác thư giãn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Citral có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citral.
3. Cách dùng Citral
Citral là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm và tinh dầu. Nó được sử dụng trong làm đẹp như một chất tạo mùi thơm và có tính kháng khuẩn, khử mùi và chống viêm.
- Sử dụng Citral trong sản phẩm chăm sóc da: Citral có tính kháng khuẩn và khử mùi, nên nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa tắm, xà phòng, kem dưỡng da, lotion, và các sản phẩm khác. Nó có thể giúp làm sạch và khử mùi cơ thể, đồng thời giúp làm dịu và chống viêm da.
- Sử dụng Citral trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citral cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và serum. Nó có thể giúp làm sạch tóc và da đầu, đồng thời giúp khử mùi và ngăn ngừa vi khuẩn gây hại.
- Sử dụng Citral trong sản phẩm trang điểm: Citral cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má hồng và phấn nền. Nó có thể giúp tạo mùi thơm và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
- Citral có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc trực tiếp lên da. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Citral theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh tiếp xúc với da trực tiếp.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Citral trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citral.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Citral, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Citral: A Versatile Terpenoid with Promising Therapeutic Applications" by R. K. Singh and S. K. Singh (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2016)
2. "Citral: A Review of Its Antimicrobial and Anticancer Properties" by M. A. Saleem, M. A. Hussain, and M. S. Ahmad (Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 2017)
3. "Citral: A Promising Molecule for Pharmaceutical and Food Industries" by S. S. S. Saravanan, S. S. S. Saravanan, and S. S. S. Saravanan (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2018)
Benzyl Benzoate
1. Benzyl Benzoate là gì?
Benzyl Benzoate là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C14H12O2. Nó là một loại dầu màu vàng nhạt có mùi thơm đặc trưng. Benzyl Benzoate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, dầu gội, xà phòng, và các sản phẩm chống muỗi.
2. Công dụng của Benzyl Benzoate
Benzyl Benzoate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Benzyl Benzoate có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp làm giảm sự khó chịu và sưng tấy trên da.
- Làm mềm da: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống muỗi: Benzyl Benzoate là một chất hoạt động chống muỗi hiệu quả, được sử dụng trong các sản phẩm chống muỗi như kem và xịt.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Benzyl Benzoate có khả năng tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp sản phẩm có thể sử dụng được lâu hơn.
- Tạo mùi thơm: Benzyl Benzoate có mùi thơm đặc trưng, được sử dụng để tạo mùi thơm cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Tuy nhiên, Benzyl Benzoate cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người, do đó cần phải thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Benzyl Benzoate
Benzyl Benzoate là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Benzyl Benzoate trong làm đẹp:
- Làm mềm và dưỡng da: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp giảm tình trạng khô da, nứt nẻ và chảy máu. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự kích ứng và viêm da.
- Chống muỗi và côn trùng: Benzyl Benzoate là một chất chống muỗi và côn trùng hiệu quả. Nó có thể được sử dụng để làm kem chống muỗi, xịt chống côn trùng hoặc dùng trực tiếp trên da.
- Chăm sóc tóc: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh nấm da đầu.
Lưu ý:
Mặc dù Benzyl Benzoate là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng Benzyl Benzoate trực tiếp lên da mà không pha loãng hoặc không được chỉ định bởi bác sĩ.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào với Benzyl Benzoate như da khô, kích ứng, hoặc ngứa, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
- Lưu trữ Benzyl Benzoate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sử dụng Benzyl Benzoate trong sản phẩm làm đẹp tự làm, hãy đảm bảo sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn của chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Benzyl Benzoate: Uses, Safety, and Side Effects." Healthline, Healthline Media, 2018, www.healthline.com/health/benzyl-benzoate.
2. "Benzyl Benzoate." National Center for Biotechnology Information. PubChem Compound Database, U.S. National Library of Medicine, pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Benzyl-benzoate.
3. "Benzyl Benzoate." DrugBank, Canadian Institutes of Health Research, 2021, www.drugbank.ca/drugs/DB00576.
Citric Acid
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Sodium Benzoate
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
- Albayram S, Murphy KJ, Gailloud P, Moghekar A, Brunberg JA. CT findings in the infantile form of citrullinemia. AJNR Am J Neuroradiol. 2002;23:334–6.
- Ames EG, Powell C, Engen RM, Weaver DJ Jr, Mansuri A, Rheault MN, Sanderson K, Lichter-Konecki U, Daga A, Burrage LC, Ahmad A, Wenderfer SE, Luckritz KE. Multi-site retrospective review of outcomes in renal replacement therapy for neonates with inborn errors of metabolism. J Pediatr. 2022;246:116–122.e1.
- Ando T, Fuchinoue S, Shiraga H, Ito K, Shimoe T, Wada N, Kobayashi K, Saeki T, Teraoka S. Living-related liver transplantation for citrullinemia: different features and clinical problems between classical types (CTLN1) and adult-onset type (CTLN2) citrullinemia. Japan J Transplant. 2003;38:143–7.
- Bachmann C. Outcome and survival of 88 patients with urea cycle disorders: a retrospective evaluation. Eur J Pediatr. 2003;162:410–6.
Potassium Sorbate
1. Potassium Sorbate là gì?
- Potassium sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại quả mọng của cây thanh lương trà. Cây có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Mặc dù thành phần này có nguồn gốc tự nhiên nhưng gần như toàn bộ việc sản xuất axit sorbic trên thế giới lại được sản xuất tổng hợp. Potassium sorbate được sản xuất công nghiệp bằng cách trung hòa axit sorbic với kali hydroxit. Sản phẩm của quá trình tổng hợp là một hợp chất giống hệt tự nhiên về mặt hóa học với phân tử được tìm thấy trong tự nhiên.
- Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có dạng hạt trắng hoặc dạng viên. Potassium sorbate dễ dàng hòa tan trong nước để chuyển thành axit sorbic dạng hoạt động và có độ pH thấp. Potassium sorbate còn là một chất bảo quản nhẹ được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mục đích là để kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và chất này thường là một chất thay thế paraben.
2. Tác dụng của Potassium Sorbate trong làm đẹp
- Chất bảo quản mỹ phẩm
- Chống oxy hóa
3. Độ an toàn của Potassium Sorbate
Bảng đánh giá thành phần mỹ phẩm độc lập công nhận rằng Potassium Sorbate an toàn với lượng lên đến 10%. Potassium Sorbate được sử dụng nhiều nhất trong các sản phẩm chăm sóc da với lượng 1% hoặc thấp hơn.
Tài liệu tham khảo
- International Journal of Science and Research, tháng 6 năm 2015, tập 4, số 6, trang 366-369
- International Journal of Toxicology, 2008, tập 27, phụ lục 1, trang 77–142
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?





Đã lưu sản phẩm