Tinh chất Glotrition Age Defying Topical Serum
Tinh chất

Tinh chất Glotrition Age Defying Topical Serum

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (5) thành phần
Cetearyl Alcohol Stearic Acid Decyl Glucoside Cetearyl Glucoside C12 20 Alkyl Glucoside
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Panthenol Sodium Hyaluronate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Citric Acid Gluconolactone
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
86%
9%
6%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
3
-
1
-
(Dung môi)
1
-
(Dưỡng da, Chất tạo mùi)
1
B
(Dưỡng da, Chất làm mềm)

Tinh chất Glotrition Age Defying Topical Serum - Giải thích thành phần

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice

1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là gì?

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá cây Aloe Vera và sau đó lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và tinh chất không mong muốn.

2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm kích ứng và viêm da.
- Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm chậm quá trình lão hóa.
- Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa, tái tạo da và làm sáng da.

3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice

- Làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, nên nó thường được sử dụng để làm dịu da sau khi bị cháy nắng, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng nước hoa hồng hoặc phun trực tiếp lên da.
- Dưỡng ẩm da: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng kem dưỡng hoặc serum.
- Làm sạch da: Aloe Vera có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng sữa rửa mặt hoặc toner.
- Chăm sóc tóc: Aloe Vera cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng dầu xả hoặc dầu gội.

Lưu ý:

- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
- Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Aloe Vera có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera với liều lượng và tần suất phù hợp.
- Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Aloe Vera trực tiếp trên vùng da đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Aloe Vera có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Aloe Vera ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof, Ph.D.
2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Dr. Sheila K. Patel, M.D.
3. "Aloe Vera: A Comprehensive Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Dr. R. J. Heggers, Ph.D.

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Cichorium Intybus (Chicory) Root Extract

Chức năng: Dưỡng da, Chất tạo mùi

1. Cichorium Intybus (Chicory) Root Extract là gì?

Cichorium Intybus (Chicory) Root Extract là một chiết xuất từ rễ cây cải ngưu bàng (chicory), một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ châu Âu, châu Á và Bắc Phi. Rễ cây cải ngưu bàng chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp, bao gồm inulin, lactucin, lactucopicrin, flavonoid và axit caffeic.

2. Công dụng của Cichorium Intybus (Chicory) Root Extract

- Làm sáng da: Chiết xuất từ rễ cây cải ngưu bàng có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Chống oxy hóa: Cichorium Intybus (Chicory) Root Extract có chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do.
- Tăng cường độ ẩm: Inulin là một loại chất đường tự nhiên có trong rễ cây cải ngưu bàng, có khả năng giữ ẩm cho da và giúp cải thiện độ ẩm tự nhiên của da.
- Giảm viêm: Cichorium Intybus (Chicory) Root Extract có khả năng giảm viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Chiết xuất từ rễ cây cải ngưu bàng có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
Tóm lại, Cichorium Intybus (Chicory) Root Extract là một thành phần làm đẹp tự nhiên có nhiều lợi ích cho da, bao gồm làm sáng da, chống oxy hóa, giữ ẩm, giảm viêm và tăng cường sản xuất collagen.

3. Cách dùng Cichorium Intybus (Chicory) Root Extract

Cichorium Intybus (Chicory) Root Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của chiết xuất này:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Cichorium Intybus (Chicory) Root Extract có tính chất chống oxy hóa và chống viêm, giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và dấu hiệu lão hóa trên da. Nó cũng có khả năng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giữ cho da mềm mại, mịn màng. Các sản phẩm chăm sóc da chứa chiết xuất này thường được sử dụng để làm dịu và làm mềm da, đặc biệt là da nhạy cảm.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Cichorium Intybus (Chicory) Root Extract có khả năng giúp tóc khỏe và bóng mượt. Nó có tính chất chống oxy hóa và chống viêm, giúp bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Nó cũng có khả năng giúp cải thiện độ dày và độ bóng của tóc.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng: Cichorium Intybus (Chicory) Root Extract có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp ngăn ngừa sự hình thành của vi khuẩn và viêm nhiễm trong miệng. Nó cũng có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết ố vàng trên răng.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Cichorium Intybus (Chicory) Root Extract tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Cichorium Intybus (Chicory) Root Extract có thể gây kích ứng da đối với trẻ em dưới 3 tuổi.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cichorium Intybus (Chicory) Root Extract, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ da.
- Sử dụng đúng liều lượng: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và sử dụng đúng liều lượng được đề xuất.
- Không sử dụng sản phẩm quá thời hạn: Sử dụng sản phẩm chứa Cichorium Intybus (Chicory) Root Extract trong thời hạn được đề xuất trên bao bì sản phẩm để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn của sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Phytochemical and pharmacological properties of Cichorium intybus L. (chicory) as a potential medicinal plant" by Saeedeh Ebrahimi et al. in Journal of Herbmed Pharmacology, 2016.
2. "Chicory (Cichorium intybus L.) root extract improves liver and kidney function in rats with streptozotocin-induced diabetes" by Narges Gholami et al. in Journal of Diabetes and Metabolic Disorders, 2019.
3. "Chicory (Cichorium intybus L.) root extract alleviates oxidative stress and inflammation in diabetic rats" by Fatemeh Khodadadi et al. in Journal of Complementary and Integrative Medicine, 2019.

Coco Caprylate/ Caprate

Tên khác: Cocos Caprylate/ Caprate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Coco Caprylate/ Caprate là gì?

Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ được sản xuất từ dầu dừa và axit béo tự nhiên. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm da và tăng khả năng thẩm thấu của các sản phẩm dưỡng da.

2. Công dụng của Coco Caprylate/ Caprate

Coco Caprylate/ Caprate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Khi được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, Coco Caprylate/ Caprate giúp tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và hiệu quả hơn.
- Tạo cảm giác nhẹ nhàng: Coco Caprylate/ Caprate có cấu trúc phân tử nhẹ, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng và không gây nhờn dính trên da.
- Làm mịn và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng làm mịn da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, giúp da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Coco Caprylate/ Caprate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm mềm da, tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.

3. Cách dùng Coco Caprylate/ Caprate

Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm trang điểm.
Để sử dụng Coco Caprylate/ Caprate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức của sản phẩm như một thành phần chính hoặc phụ. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
Ngoài ra, Coco Caprylate/ Caprate cũng có thể được sử dụng để thay thế cho các loại dầu khác như dầu khoáng hoặc dầu đậu nành trong các sản phẩm làm đẹp.

Lưu ý:

- Coco Caprylate/ Caprate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coco Caprylate/ Caprate và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Coco Caprylate/ Caprate có thể làm cho sản phẩm của bạn trở nên dễ bay hơi hơn, do đó bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phù hợp và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coco Caprylate/ Caprate và muốn tăng độ bền của sản phẩm, bạn có thể thêm một số chất chống oxy hóa vào công thức của sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng Coco Caprylate/ Caprate trong sản phẩm làm đẹp tự làm, bạn nên đảm bảo rằng bạn sử dụng các thành phần an toàn và đúng tỷ lệ để tránh gây hại cho da và tóc của bạn.

Tài liệu tham khảo

1. "Coco Caprylate/Caprate: A Versatile and Sustainable Ingredient for Personal Care Formulations" by J. M. Delgado-Rodriguez and M. A. Galan, Cosmetics, vol. 6, no. 2, 2019.
2. "Coco Caprylate/Caprate: A Natural Alternative to Silicones in Personal Care Products" by S. K. Singh and R. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, 2017.
3. "Coco Caprylate/Caprate: A Sustainable and Biodegradable Emollient for Personal Care Formulations" by A. K. Sharma and V. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, vol. 41, no. 1, 2019.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu