Nước hoa hồng AHC Premium Hydra B5 Toner
Nước hoa hồng

Nước hoa hồng AHC Premium Hydra B5 Toner

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Thành phần

Hiển thị tất cả

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (10) thành phần
Cetearyl Alcohol Lecithin Peg 40 Hydrogenated Castor Oil Hydrogenated Lecithin Steareth 20 Cholesterol Ceteth 20 Ppg 1 Peg 9 Lauryl Glycol Ether Coceth 7 Glyceryl Stearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (5) thành phần
Glycerin Saccharum Officinarum (Sugar Cane) Extract Jasminum Officinale (Jasmine) Extract Glycosyl Trehalose Camellia Sinensis Leaf Extract
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Panthenol Sodium Hyaluronate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (3) thành phần
Tocopheryl Acetate Adenosine Ceramide 3
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
4
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
75%
19%
2%
5%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
A
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
Phù hợp với da khô
1
-
(Dưỡng da)
1
-
(Dưỡng da)

Nước hoa hồng AHC Premium Hydra B5 Toner - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Butylene Glycol

Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt

1. Butylene glycol là gì?

Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.

Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.

2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm

  • Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
  • Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
  • Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
  • Giữ ẩm cho da

3. Độ an toàn của Butylene Glycol

Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.

Lưu ý:

  • Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
  • Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
  • Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
  • Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.

Tài liệu tham khảo

  • CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
  • SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
  • SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.

Raffinose

Chức năng: Dưỡng da

1. Raffinose là gì?

Raffinose là một loại oligosaccharide có nguồn gốc từ thực vật, được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như đậu nành, đậu Hà Lan, củ cải, củ hành tây, củ cải đường và các loại hạt. Raffinose là một loại đường không tan trong nước và được phân loại là một loại oligosaccharide có ba đơn vị đường glucose, galactose và fructose.

2. Công dụng của Raffinose

Raffinose được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm ẩm và dưỡng ẩm. Nó có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Raffinose còn có khả năng làm giảm sự kích ứng và viêm da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.

3. Cách dùng Raffinose

Raffinose là một loại đường oligosaccharide tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như đậu nành, đậu Hà Lan, củ cải, củ đậu tương, củ cải đường và một số loại hoa. Raffinose được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da.
Có thể sử dụng Raffinose trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner và mặt nạ. Khi sử dụng, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và tránh sử dụng quá nhiều. Nếu sử dụng quá nhiều, Raffinose có thể gây kích ứng da và làm da khô.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều Raffinose, vì điều này có thể gây kích ứng da và làm da khô.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Raffinose trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Raffinose, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Raffinose được sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao, nó có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm chứa Raffinose trong điều kiện khô ráo và thoáng mát.

Tài liệu tham khảo

1. "Raffinose: A Review of its Properties, Processing, and Applications in Food, Pharmaceutical, and Cosmetic Industries" by J. Chen, Y. Zhang, and Y. Wang. Journal of Food Science, vol. 82, no. 8, 2017, pp. 1807-1818.
2. "Raffinose: A Natural Oligosaccharide with Potential Health Benefits" by S. Kim and Y. Kim. Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 4, 2017, pp. 323-329.
3. "Raffinose: A Versatile Carbohydrate with Applications in Cosmetics and Personal Care Products" by M. S. Ahmed and S. A. Khan. International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 1, 2016, pp. 1-9.

Dioscorea Japonica Root Extract

Chức năng: Dưỡng da

1. Dioscorea Japonica Root Extract là gì?

Dioscorea Japonica Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Dioscorea Japonica, còn được gọi là rễ cây Yam Nhật Bản. Đây là một loại cây thân thảo, có nguồn gốc từ Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc. Rễ cây Yam Nhật Bản đã được sử dụng trong y học truyền thống của các quốc gia này trong nhiều thế kỷ để điều trị các vấn đề sức khỏe như tiểu đường, bệnh tim mạch, viêm khớp và các vấn đề về tiêu hóa.
Trong làm đẹp, Dioscorea Japonica Root Extract được sử dụng như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Chiết xuất này có chứa nhiều hợp chất có lợi cho sức khỏe, bao gồm các chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất, giúp cải thiện tình trạng da và tóc.

2. Công dụng của Dioscorea Japonica Root Extract

Dioscorea Japonica Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm cho da, giúp làm giảm tình trạng da khô và bong tróc.
- Làm dịu da: Dioscorea Japonica Root Extract có tính chất làm dịu, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Chiết xuất này có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trông trẻ hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dioscorea Japonica Root Extract có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Giảm tình trạng gàu: Chiết xuất này có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm tình trạng gàu trên da đầu.
Tóm lại, Dioscorea Japonica Root Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp. Việc sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này có thể giúp cải thiện tình trạng da và tóc, mang lại làn da và mái tóc khỏe đẹp hơn.

3. Cách dùng Dioscorea Japonica Root Extract

- Dioscorea Japonica Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, sữa rửa mặt, và các sản phẩm khác.
- Trước khi sử dụng, bạn nên làm sạch da mặt và sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Sử dụng sản phẩm vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý:

- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dioscorea Japonica Root Extract và có dấu hiệu kích ứng, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

1. Kim, S. H., Lee, S. Y., & Lee, S. M. (2013). Dioscorea japonica root extract inhibits adipogenesis by regulating the expression of adipogenic transcription factors and AMP-activated protein kinase activation in 3T3-L1 adipocytes. Journal of medicinal food, 16(2), 138-145.
2. Lee, J. H., Kim, H. J., Kim, J. H., & Kim, Y. J. (2015). Dioscorea japonica root extract inhibits the growth of human breast cancer cells by inducing apoptosis and cell cycle arrest. Journal of medicinal food, 18(4), 439-446.
3. Kim, S. H., Lee, S. Y., & Lee, S. M. (2015). Dioscorea japonica root extract enhances insulin sensitivity via activation of AMP-activated protein kinase in vitro and in vivo. Journal of medicinal food, 18(6), 687-693.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu