AHC Real Active Oil

AHC Real Active Oil

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
67%
13%
7%
13%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
A
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
B
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
A
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
Chất gây mụn nấm
1
A

AHC Real Active Oil - Giải thích thành phần

Canola Oil

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Canola Oil là gì?

Canola Oil là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt của cây cải dầu (Brassica napus) hoặc cây cải tím (Brassica rapa). Canola Oil có màu vàng nhạt và hương vị nhẹ nhàng, được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và cũng có nhiều ứng dụng trong làm đẹp.

2. Công dụng của Canola Oil

- Dưỡng ẩm cho da: Canola Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa và axit béo không no, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Làm sạch da: Canola Oil có khả năng làm sạch da hiệu quả, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng cho da.
- Chống lão hóa: Canola Oil chứa nhiều vitamin E và các chất chống oxy hóa khác, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Làm mềm tóc: Canola Oil có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và làm cho tóc mềm mượt hơn.
- Chống gãy rụng tóc: Canola Oil chứa nhiều axit béo không no, giúp tóc khỏe mạnh hơn, giảm thiểu tình trạng gãy rụng tóc.
- Làm dịu da: Canola Oil có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
Tóm lại, Canola Oil là một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên có nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, bạn nên kiểm tra xem có phản ứng dị ứng với Canola Oil hay không. Nếu có, bạn nên ngừng sử dụng và tìm kiếm các sản phẩm khác thay thế.

3. Cách dùng Canola Oil

- Làm sạch da: Bạn có thể sử dụng Canola Oil để làm sạch da mặt và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa trên da. Hãy thoa một lượng nhỏ Canola Oil lên da mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút. Sau đó, dùng nước ấm để rửa sạch.
- Dưỡng ẩm cho da: Canola Oil là một nguồn dưỡng chất tuyệt vời cho da, giúp giữ ẩm và làm mềm da. Bạn có thể sử dụng Canola Oil thay thế cho kem dưỡng da hàng ngày. Hãy thoa một lượng nhỏ Canola Oil lên da mặt và massage nhẹ nhàng để dưỡng ẩm cho da.
- Chăm sóc tóc: Canola Oil cũng là một loại dầu dưỡng tóc tuyệt vời. Hãy thoa một lượng nhỏ Canola Oil lên tóc và massage nhẹ nhàng để dưỡng tóc. Sau đó, để dầu Canola Oil thấm vào tóc trong khoảng 30 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Làm mềm môi: Canola Oil cũng có thể được sử dụng để làm mềm môi khô và nứt nẻ. Hãy thoa một lượng nhỏ Canola Oil lên môi và massage nhẹ nhàng để dưỡng ẩm cho môi.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều Canola Oil, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử Canola Oil trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Hãy sử dụng Canola Oil có nguồn gốc rõ ràng và đảm bảo an toàn để sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng khi sử dụng Canola Oil.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng Canola Oil, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.

Tài liệu tham khảo

1. "Canola Oil: A Comprehensive Review" by Pramod Khosla and David J. A. Jenkins. Published in Nutrition Reviews, 2015.
2. "Canola Oil: A Review of Chemical Composition, Health Benefits and Potential Adverse Effects" by J. A. Maguire and M. A. Saleh. Published in Food and Chemical Toxicology, 2019.
3. "Canola Oil and Health: A Review of the Clinical Evidence" by Peter J. H. Jones and John W. Newman. Published in Nutrition Reviews, 2019.

Coco Caprylate/ Caprate

Tên khác: Cocos Caprylate/ Caprate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Coco Caprylate/ Caprate là gì?

Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ được sản xuất từ dầu dừa và axit béo tự nhiên. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm da và tăng khả năng thẩm thấu của các sản phẩm dưỡng da.

2. Công dụng của Coco Caprylate/ Caprate

Coco Caprylate/ Caprate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Khi được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, Coco Caprylate/ Caprate giúp tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và hiệu quả hơn.
- Tạo cảm giác nhẹ nhàng: Coco Caprylate/ Caprate có cấu trúc phân tử nhẹ, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng và không gây nhờn dính trên da.
- Làm mịn và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng làm mịn da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, giúp da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Coco Caprylate/ Caprate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm mềm da, tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.

3. Cách dùng Coco Caprylate/ Caprate

Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm trang điểm.
Để sử dụng Coco Caprylate/ Caprate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức của sản phẩm như một thành phần chính hoặc phụ. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
Ngoài ra, Coco Caprylate/ Caprate cũng có thể được sử dụng để thay thế cho các loại dầu khác như dầu khoáng hoặc dầu đậu nành trong các sản phẩm làm đẹp.

Lưu ý:

- Coco Caprylate/ Caprate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coco Caprylate/ Caprate và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Coco Caprylate/ Caprate có thể làm cho sản phẩm của bạn trở nên dễ bay hơi hơn, do đó bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phù hợp và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coco Caprylate/ Caprate và muốn tăng độ bền của sản phẩm, bạn có thể thêm một số chất chống oxy hóa vào công thức của sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng Coco Caprylate/ Caprate trong sản phẩm làm đẹp tự làm, bạn nên đảm bảo rằng bạn sử dụng các thành phần an toàn và đúng tỷ lệ để tránh gây hại cho da và tóc của bạn.

Tài liệu tham khảo

1. "Coco Caprylate/Caprate: A Versatile and Sustainable Ingredient for Personal Care Formulations" by J. M. Delgado-Rodriguez and M. A. Galan, Cosmetics, vol. 6, no. 2, 2019.
2. "Coco Caprylate/Caprate: A Natural Alternative to Silicones in Personal Care Products" by S. K. Singh and R. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, 2017.
3. "Coco Caprylate/Caprate: A Sustainable and Biodegradable Emollient for Personal Care Formulations" by A. K. Sharma and V. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, vol. 41, no. 1, 2019.

Camellia Japonica Seed Oil

Tên khác: Camellia Oil; Tsubaki Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Camellia Japonica Seed Oil là gì?

Camellia Japonica Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây hoa trà Nhật Bản (Camellia Japonica). Đây là một loại dầu tự nhiên giàu axit béo không no và vitamin E, có tác dụng dưỡng ẩm, làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.

2. Công dụng của Camellia Japonica Seed Oil

Camellia Japonica Seed Oil được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào những công dụng tuyệt vời của nó. Dưới đây là một số công dụng của dầu Camellia Japonica Seed Oil:
- Dưỡng ẩm cho da: Dầu Camellia Japonica Seed Oil có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Bảo vệ da: Dầu Camellia Japonica Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, khói bụi,..
- Làm dịu da: Dầu Camellia Japonica Seed Oil có tính chất làm dịu, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Giảm nếp nhăn: Dầu Camellia Japonica Seed Oil chứa nhiều axit béo không no, giúp tăng độ đàn hồi cho da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sáng da: Dầu Camellia Japonica Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
- Làm mềm tóc: Dầu Camellia Japonica Seed Oil cũng có thể được sử dụng để dưỡng tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn.
Tóm lại, dầu Camellia Japonica Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp nhờ vào những công dụng tuyệt vời của nó. Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm dưỡng da hoặc dưỡng tóc tự nhiên và hiệu quả, hãy thử sử dụng sản phẩm chứa dầu Camellia Japonica Seed Oil.

3. Cách dùng Camellia Japonica Seed Oil

- Camellia Japonica Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da, tóc và móng tay để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho chúng.
- Đối với da mặt: sau khi làm sạch da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên mặt và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng vào buổi tối để giúp da hấp thụ tốt hơn.
- Đối với tóc: bạn có thể thoa dầu lên tóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào tóc. Sau đó, để dầu trên tóc trong khoảng 30 phút hoặc qua đêm, rồi gội đầu bằng shampoo như bình thường.
- Đối với móng tay: bạn có thể thoa dầu lên móng tay và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào móng tay. Nên sử dụng vào buổi tối để giúp móng tay hấp thụ tốt hơn.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần sử dụng một lượng nhỏ để tránh gây bí da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử dầu trên một vùng nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da hoặc tóc.
- Nên sử dụng dầu Camellia Japonica Seed Oil có nguồn gốc đáng tin cậy để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa dầu Camellia Japonica Seed Oil và có bất kỳ phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.

Tài liệu tham khảo

1. "Camellia japonica seed oil: a review of its therapeutic potential and cosmetic applications" by S. H. Lee, Y. J. Kim, and S. H. Kim. Journal of Cosmetic Dermatology, 2019.
2. "Camellia japonica seed oil: a potential source of bioactive compounds for health and wellness" by S. K. Singh, A. K. Singh, and S. K. Singh. Food and Chemical Toxicology, 2018.
3. "Camellia japonica seed oil: a review of its composition, properties, and applications" by Y. Zhang, Y. Liu, and Y. Wang. Journal of Oleo Science, 2019.

Pyrus Malus Seed Oil

Tên khác: Apple Seed Oil

1. Pyrus Malus Seed Oil là gì?

Pyrus Malus Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt táo (Pyrus Malus). Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào các tính chất chăm sóc da và tóc của nó.

2. Công dụng của Pyrus Malus Seed Oil

Pyrus Malus Seed Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Pyrus Malus Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Nó chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Làm dịu: Pyrus Malus Seed Oil có tính chất làm dịu, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường tóc: Nó cung cấp dinh dưỡng cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm tình trạng rụng tóc.
- Làm trắng da: Pyrus Malus Seed Oil có khả năng làm trắng da, giúp làm sáng và đều màu da.
Tóm lại, Pyrus Malus Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp nhờ vào các tính chất dưỡng ẩm, chống oxy hóa, làm dịu, tăng cường tóc và làm trắng da của nó.

3. Cách dùng Pyrus Malus Seed Oil

Pyrus Malus Seed Oil (PMO) là một loại dầu được chiết xuất từ hạt táo và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và dầu tẩy trang. Dưới đây là một số cách sử dụng PMO để giúp bạn có được làn da khỏe đẹp:
- Dùng PMO làm kem dưỡng da: Bạn có thể sử dụng PMO như một loại kem dưỡng da hàng ngày. Thoa một lượng nhỏ PMO lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch da. PMO sẽ giúp cung cấp độ ẩm cho da và giúp da trở nên mềm mại hơn.
- Dùng PMO làm serum: PMO cũng có thể được sử dụng như một loại serum để giúp cải thiện tình trạng da. Thoa một lượng nhỏ PMO lên mặt và cổ trước khi sử dụng kem dưỡng da. PMO sẽ giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giúp da trở nên săn chắc hơn.
- Dùng PMO làm dầu tẩy trang: PMO cũng có thể được sử dụng như một loại dầu tẩy trang để loại bỏ lớp trang điểm và bụi bẩn trên da. Thoa một lượng nhỏ PMO lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút. Sau đó, dùng bông tẩy trang hoặc khăn ẩm lau sạch.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: PMO có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu PMO dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước lạnh.
- Tránh sử dụng quá nhiều: PMO có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều. Hãy sử dụng một lượng nhỏ PMO và massage nhẹ nhàng lên da.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy kiểm tra da trước khi sử dụng PMO. Thoa một lượng nhỏ PMO lên một vùng nhỏ trên da và chờ trong vài giờ để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Lưu trữ đúng cách: PMO nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu lưu trữ đúng cách, PMO có thể được sử dụng trong khoảng 6 tháng đến 1 năm.

Tài liệu tham khảo

1. "Chemical composition and antioxidant activity of Pyrus Malus seed oil" by M. R. Omidbaigi and M. H. Hadian, published in the Journal of Food Science and Technology in 2015.
2. "Fatty acid composition and antioxidant activity of Pyrus Malus seed oil" by M. R. Omidbaigi and M. H. Hadian, published in the Journal of Agricultural Science and Technology in 2014.
3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Pyrus Malus seed oil in vitro and in vivo" by Y. Zhang, Y. Wang, and X. Zhang, published in the Journal of Ethnopharmacology in 2016.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe