
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm








Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | | |
- | - | Tea Tree Oil | |
- | - | (Dưỡng da) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() |
Sữa rửa mặt Akren Liquid Cleanser For Combined And Oily Skin - Giải thích thành phần
Dead Sea Salt
1. Dead Sea Salt là gì?
Dead Sea Salt (Muối biển chết) là loại muối được chiết xuất từ hồ nước mặn nổi tiếng nhất thế giới - Biển Chết (Dead Sea) ở Trung Đông. Biển Chết là một hồ nước mặn có độ mặn cao gấp nhiều lần so với các đại dương khác trên thế giới, chứa nhiều khoáng chất và vi lượng có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.
Dead Sea Salt được sản xuất bằng cách thu thập nước mặn từ Biển Chết, sau đó đun sôi để loại bỏ nước và thu lại muối. Muối được tinh chế và sàng lọc để loại bỏ tạp chất và tạo ra một sản phẩm tinh khiết và giàu khoáng chất.
2. Công dụng của Dead Sea Salt
Dead Sea Salt được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp vì nó có nhiều lợi ích cho da và tóc. Dưới đây là một số công dụng của Dead Sea Salt:
- Làm sạch da: Dead Sea Salt có khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da sâu và loại bỏ tế bào chết.
- Tẩy tế bào chết: Dead Sea Salt có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Cải thiện tình trạng da khô: Dead Sea Salt chứa nhiều khoáng chất và vi lượng có lợi cho da, giúp cải thiện tình trạng da khô và giảm tình trạng ngứa ngáy.
- Giúp làm mờ vết thâm: Dead Sea Salt có tính chất làm sáng da và giúp làm mờ vết thâm trên da.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Dead Sea Salt giúp tăng cường tuần hoàn máu và cải thiện sức khỏe da.
- Làm mềm tóc: Dead Sea Salt có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc trở nên bóng mượt hơn.
- Giúp giảm stress: Dead Sea Salt có tính chất thư giãn và giúp giảm stress.
Tóm lại, Dead Sea Salt là một sản phẩm làm đẹp tự nhiên và giàu khoáng chất có nhiều lợi ích cho da và tóc. Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm làm đẹp tự nhiên và hiệu quả, hãy thử sử dụng Dead Sea Salt.
3. Cách dùng Dead Sea Salt
Dead Sea Salt (Muối biển chết) là một nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá, được khai thác từ vùng biển chết ở Israel. Muối biển chết có chứa các khoáng chất và vi lượng cần thiết cho làn da, giúp làm sạch, tái tạo và nuôi dưỡng da. Dưới đây là một số cách sử dụng Dead Sea Salt trong làm đẹp:
- Tắm muối: Thêm 1-2 chén muối biển chết vào bồn tắm nước ấm và ngâm trong khoảng 20-30 phút. Muối biển chết giúp làm sạch và tẩy tế bào chết trên da, cải thiện lưu thông máu và giảm đau nhức cơ thể.
- Tẩy tế bào chết: Trộn muối biển chết với dầu dừa hoặc dầu oliu để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, mát-xa nhẹ nhàng lên da để loại bỏ tế bào chết và làm sạch lỗ chân lông.
- Làm mặt nạ: Trộn muối biển chết với nước hoặc sữa để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ muối biển chết giúp làm sạch da, loại bỏ bã nhờn và tế bào chết, cải thiện độ đàn hồi và sáng da.
- Làm dầu tắm: Trộn muối biển chết với dầu dừa hoặc dầu oliu để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, thoa lên da và massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút trước khi tắm. Dầu tắm muối biển chết giúp làm sạch và nuôi dưỡng da, giúp da mềm mại và mịn màng.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều muối biển chết, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng muối biển chết trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn thân.
- Sau khi sử dụng muối biển chết, hãy dùng kem dưỡng ẩm để giữ ẩm cho da.
- Không sử dụng muối biển chết quá thường xuyên, tối đa là 1-2 lần mỗi tuần.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu trước khi sử dụng muối biển chết.
Tài liệu tham khảo
1. "Dead Sea Salt: Composition, Health Benefits, and Therapeutic Uses" by A. Abu-Lafi and M. Abu-Lafi (2018).
2. "The Healing Power of Dead Sea Salt" by M. Zohar (2016).
3. "Dead Sea Salt: A Natural Remedy for Skin Conditions" by S. Fuchs (2014).
Tea Tree Oil
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Vitamin E
1. Vitamin E là gì?
Vitamin E là chất lỏng màu vàng nhạt, tan trong cồn và trong dầu, không tan trong nước. Vitamin E chịu được nhiệt độ khá cao, không bị phá hủy khi nấu nướng, nhưng bị phân hủy nhanh chóng bởi tia tử ngoại.
Vitamin E có hai nhóm chính là Tocopherol và Tocotrienol, trong đó nhóm Tocopherol có vai trò quan trọng hơn. Alphatocopherol là chất có hoạt tính mạnh nhất trong các loại Vitamin E và cũng là loại được phân bổ rộng rãi nhất trong các thực phẩm tự nhiên.
2. Tác dụng của Vitamin E trong làm đẹp
- Bảo vệ hàng rào lipid của da
- Giữ độ ẩm cho da
- Chữa lành vết thương và chống lão hóa cho da
- Chất chống oxy hóa cho da
- Làm dịu da
- Bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời
3. Cách sử dụng vitamin E
Điều quan trọng cần lưu ý khi sử dụng trong các công thức chăm sóc da, vitamin E chỉ được cung cấp ở một nồng độ nhỏ. Do vậy, bạn không thể tiếp cận được nó ở dạng nguyên chất. Đối với làn da nhạy cảm, bạn có thể sử dụng một lượng ít và vỗ nhẹ. Trong trường hợp bạn đang nổi mụn hoặc mẩn đỏ, đó có thể là dấu hiệu cho thấy làn da của bạn không dung nạp được.
Còn việc sử dụng vitamin E nguyên chất trên vết sẹo thì sao? Mặc dù đây là một mẹo phổ biến, nhưng nghiên cứu đã chỉ ra rằng làm như vậy không hiệu quả và trong một số trường hợp, thực sự có thể khiến vấn đề trở nên tồi tệ hơn.
Tài liệu tham khảo
- Abbasi S, Ludomirski A, Bhutani VK, Weiner S, Johnson L. 1990. Maternal and fetal plasma vitamin E to total lipid ratio and fetal RBC antioxidant function during gestational development. J Am Coll Nutr 9:314–319.
- Adler LA, Edson R, Lavori P, Peselow E, Duncan E, Rosenthal M, Rotrosen J. 1998. Long-term treatment effects of vitamin E for tardive dyskinesia. Biol Psychiatry 43:868–872
- Ali J, Kader HA, Hassan K, Arshat H. 1986. Changes in human milk vitamin E and total lipids during the first twelve days of lactation. Am J Clin Nutr 43:925–930.
- Amiel J, Maziere J, Beucler I, Koenig M, Reutenauer L, Loux N, Bonnefont D, Feo C, Landrieu P. 1995. Familial isolated vitamin E deficiency. Extensive study of a large family with a 5-year therapeutic follow-up. J Inherit Metab Dis 18:333–340.
- Anderson DM, Pittard WB. 1985. Vitamin E and C concentrations in human milk with maternal megadosing. A case report. J Am Diet Assoc 85:715–717.
- Anderson TW, Reid DB. 1974. A double-blind trial of vitamin E in angina pectoris. Am J Clin Nutr 27:1174–1178.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



