Xà phòng Alaffia Authentic African Black Soap All-in-one - Unscented
Xà phòng

Xà phòng Alaffia Authentic African Black Soap All-in-one - Unscented

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Lauryl Glucoside
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
80%
20%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dưỡng da)
-
-
Aqueous Extracts (African Mint)
1
B
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch)
Làm sạch
1
A
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm

Xà phòng Alaffia Authentic African Black Soap All-in-one - Unscented - Giải thích thành phần

Ocimum Sanctum (Ocimum Tenuiflorum)

Chức năng: Dưỡng da

1. Ocimum Sanctum (Ocimum Tenuiflorum) là gì?

Ocimum Sanctum, còn được gọi là Ocimum Tenuiflorum hoặc Tulsi, là một loại cây thuộc họ Hoa môi. Nó được coi là cây thần thánh trong văn hóa Ấn Độ và được sử dụng trong y học truyền thống của Ấn Độ và Trung Quốc. Nó có mùi thơm đặc trưng và được trồng rộng rãi ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới trên khắp thế giới.

2. Công dụng của Ocimum Sanctum (Ocimum Tenuiflorum)

Ocimum Sanctum có nhiều công dụng trong làm đẹp nhờ vào các thành phần hoạt tính có trong lá và hoa của nó. Các công dụng của Ocimum Sanctum trong làm đẹp bao gồm:
- Làm sạch da: Ocimum Sanctum có tính kháng khuẩn và khử trùng, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn trứng cá.
- Giảm viêm và làm dịu da: Các hoạt chất có trong Ocimum Sanctum có tính chất chống viêm và giúp làm dịu da, giảm sưng tấy và mẩn ngứa.
- Tăng cường lưu thông máu: Ocimum Sanctum có tính năng kích thích lưu thông máu, giúp cung cấp dưỡng chất cho da và tăng cường sức khỏe của tóc.
- Chống oxy hóa: Các chất chống oxy hóa trong Ocimum Sanctum giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa.
- Tăng cường sức đề kháng: Ocimum Sanctum có tính năng tăng cường sức đề kháng của cơ thể, giúp ngăn ngừa các bệnh ngoài da và giúp da khỏe mạnh hơn.
Với các công dụng trên, Ocimum Sanctum được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tinh dầu, nước hoa và các sản phẩm chăm sóc tóc.

3. Cách dùng Ocimum Sanctum (Ocimum Tenuiflorum)

Ocimum Sanctum (Ocimum Tenuiflorum) có thể được sử dụng trong làm đẹp dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm:
- Sử dụng lá tươi: Lá Ocimum Sanctum có thể được nghiền nhỏ hoặc xay nhuyễn để tạo thành một loại bột, sau đó trộn với nước hoặc mật ong để tạo thành một loại mặt nạ. Mặt nạ này có thể được áp dụng lên da và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Sử dụng dầu Ocimum Sanctum: Dầu Ocimum Sanctum có thể được sử dụng để massage da hoặc để trộn với các loại dầu khác để tạo thành một loại dầu massage. Dầu này có thể giúp làm dịu và làm mềm da, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da.
- Sử dụng nước hoa hồng Ocimum Sanctum: Nước hoa hồng Ocimum Sanctum có thể được sử dụng để làm sạch da và cân bằng độ pH của da. Nó cũng có thể giúp làm dịu và làm mềm da.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng Ocimum Sanctum trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh để Ocimum Sanctum tiếp xúc với mắt.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da hoặc dị ứng sau khi sử dụng Ocimum Sanctum, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ocimum Sanctum, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng Ocimum Sanctum.

Tài liệu tham khảo

1. "Ocimum sanctum Linn. A reservoir plant for therapeutic applications: An overview" by S. K. Gupta, S. Prakash, and B. Srivastava. Journal of Herbal Medicine and Toxicology, 2008.
2. "Pharmacological and therapeutic potential of Ocimum sanctum Linn.: An overview" by S. K. Gupta, S. Prakash, and B. Srivastava. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2010.
3. "Ocimum sanctum Linn. (Holy Basil): A review of its phytochemical, pharmacological, and therapeutic properties" by S. K. Gupta, S. Prakash, and B. Srivastava. Indian Journal of Pharmaceutical Sciences, 2010.

Aqueous Extracts (African Mint)

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Lauryl Glucoside

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch

1. Lauryl glucoside là gì?

Lauryl Glucoside là một glycosid được sản xuất từ ​​glucose và rượu lauryl. Trong thiên nhiên, thì Lauryl Glucoside có thể được tìm thấy bên trong bắp hoặc dừa. Được sử dụng để làm chất hoạt động bề mặt, làm chất tạo bọt hoặc làm chất nhũ hóa trong lĩnh vực sản xuất mỹ phẩm, mà đặc biệt là ứng dụng vào trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Tác dụng của Lauryl glucoside trong mỹ phẩm

Lauryl Glucoside được sử dụng để làm chất hoạt động bề mặt, làm chất tạo bọt hoặc làm chất nhũ hóa trong lĩnh vực sản xuất mỹ phẩm, đặc biệt là ứng dụng vào trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó khả dịu nhẹ nên dùng được cho cả các sản phẩm dành cho trẻ em hoặc da nhạy cảm.

3. Cách sử dụng Lauryl glucoside trong làm đẹp

 Tỉ lệ sử dụng:

  • 10% – 20% đối với sữa rửa mặt
  • 15% – 30% các sản phẩm tắm rửa khác

4. Một số lưu ý khi sử dụng

  • Sau khi mở nắp cần để sữa tắm tại nơi không ráo, thoáng mát
  • Vệ sinh tay sạch sẽ trước khi dùng
  • Đậy nắp kín sau khi dùng xong
  • Không để sữa tắm ở khu vực có ánh sáng trực tiếp
  • Nên bảo quản sản phẩm ở khoảng 30 độ C

Tài liệu tham khảo

  • ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5
  • KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93
  • Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–356

Saponified Butyrospermum Parkii (Shea Butter)

1. Saponified Butyrospermum Parkii (Shea Butter) là gì?

Saponified Butyrospermum Parkii (Shea Butter) là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum Parkii), một loài cây mọc ở châu Phi. Shea Butter đã được saponified, nghĩa là nó đã được xử lý bằng cách thêm một chất kiềm để tạo ra một sản phẩm có tính chất làm sạch và tạo bọt. Saponified Shea Butter được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và balsam.

2. Công dụng của Saponified Butyrospermum Parkii (Shea Butter)

Saponified Butyrospermum Parkii (Shea Butter) có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Shea Butter là một nguồn dồi dào của các chất béo tự nhiên, giúp cung cấp độ ẩm cho da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu sâu vào da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mượt và đàn hồi.
- Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da. Nó có khả năng giảm viêm và làm giảm sự khó chịu của da, đặc biệt là đối với da khô và nhạy cảm.
- Tăng cường bảo vệ da: Shea Butter chứa các chất chống oxy hóa và chất chống viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Shea Butter có khả năng nuôi dưỡng tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Nó cũng giúp tóc chống lại các tác động của nhiệt độ và hóa chất trong các sản phẩm tóc.
Tóm lại, Saponified Butyrospermum Parkii (Shea Butter) là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, làm dịu da, tăng cường bảo vệ da và nuôi dưỡng tóc.

3. Cách dùng Saponified Butyrospermum Parkii (Shea Butter)

Shea Butter là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt của cây Butyrospermum Parkii, nó có nhiều đặc tính làm đẹp và chăm sóc da. Dưới đây là một số cách sử dụng Shea Butter trong làm đẹp:
- Làm mặt nạ dưỡng da: Trộn Shea Butter với một số thành phần khác như mật ong, trà xanh, nha đam, hoa hồng... để tạo thành một mặt nạ dưỡng da tự nhiên. Thoa lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Dưỡng môi: Shea Butter là một trong những thành phần tuyệt vời để dưỡng môi khô và nứt nẻ. Thoa một lượng nhỏ Shea Butter lên môi và massage nhẹ nhàng để dưỡng ẩm và làm mềm môi.
- Dưỡng tóc: Shea Butter cũng là một thành phần tuyệt vời để dưỡng tóc khô và hư tổn. Trộn Shea Butter với một số dầu thực vật như dầu dừa, dầu hạt nho, dầu oliu... để tạo thành một loại dầu dưỡng tóc tự nhiên. Massage lên tóc và để trong khoảng 30 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Dưỡng da: Shea Butter là một loại dầu thực vật giàu vitamin A, E và các axit béo thiết yếu, giúp dưỡng ẩm và nuôi dưỡng da. Thoa một lượng nhỏ Shea Butter lên da và massage nhẹ nhàng để dưỡng ẩm và làm mềm da.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng Shea Butter trên da bị viêm, trầy xước hoặc cháy nắng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng Shea Butter.
- Tránh để Shea Butter tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
- Bảo quản Shea Butter ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea Butter để dưỡng tóc, hãy rửa sạch tóc kỹ sau khi sử dụng để tránh tình trạng tóc bết dính.

Tài liệu tham khảo

1. "Shea Butter: A Review" by A. A. Adegoke and O. A. Kayode, Journal of Cosmetics, Dermatological Sciences and Applications, 2012.
2. "Shea Butter: A Rich Source of Bioactive Molecules with Health Benefits" by S. S. Ogunwande, O. O. Ajayi, and O. O. Ogunwande, International Journal of Biotechnology and Bioengineering Research, 2015.
3. "Shea Butter: A Versatile Ingredient for Cosmetics and Personal Care Products" by J. M. R. de Oliveira and A. C. F. de Oliveira, Cosmetics, 2018.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe
Xem thêm các sản phẩm cùng danh mục