Dầu gội Alfaparf Milano Semi Di Lino Moisture Nutritive Shampoo
Dầu gội

Dầu gội Alfaparf Milano Semi Di Lino Moisture Nutritive Shampoo

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (5) thành phần
Glycol Distearate Sodium C14 16 Olefin Sulfonate Laureth 4 Peg 7 Glyceryl Cocoate Laureth 2
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Lactic Acid
Chống nắng
Chống nắng
từ (1) thành phần
Ethylhexyl Methoxycinnamate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
64%
33%
3%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
2
B
(Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất hoạt động bề mặt, Tăng tạo bọt, Tạo bọt)
1
2
B
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt)
Chứa Sulfate
Làm sạch
1
5
B
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt)

Dầu gội Alfaparf Milano Semi Di Lino Moisture Nutritive Shampoo - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Disodium Laureth Sulfosuccinate

Chức năng: Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất hoạt động bề mặt, Tăng tạo bọt, Tạo bọt

1. Disodium Laureth Sulfosuccinate là gì?

Disodium Laureth Sulfosuccinate (DLS) là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem tắm, sữa rửa mặt, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. DLS là một hợp chất của sodium lauryl ether sulfate và disodium sulfosuccinate.

2. Công dụng của Disodium Laureth Sulfosuccinate

DLS có khả năng làm sạch da và tóc rất hiệu quả, đồng thời cũng giúp tạo bọt và tạo độ nhớt cho sản phẩm. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, DLS cũng có thể gây kích ứng da và tóc đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa DLS, người dùng nên kiểm tra kỹ thành phần và thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ da hoặc tóc.

3. Cách dùng Disodium Laureth Sulfosuccinate

Disodium Laureth Sulfosuccinate (DLS) là một chất hoạt động bề mặt không ion trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm và các sản phẩm tẩy trang. DLS được sử dụng để làm sạch da và tóc bằng cách loại bỏ bụi bẩn, dầu và mỹ phẩm tích tụ trên bề mặt.
Cách sử dụng DLS trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sau:
- Sữa rửa mặt: Thêm một lượng nhỏ DLS vào lòng bàn tay và tạo bọt với nước. Mát-xa nhẹ nhàng lên da mặt và rửa sạch bằng nước.
- Dầu gội: Thêm một lượng nhỏ DLS vào tay và xoa đều lên tóc ướt. Mát-xa nhẹ nhàng và rửa sạch bằng nước.
- Sữa tắm: Thêm một lượng nhỏ DLS vào lòng bàn tay hoặc bông tắm và tạo bọt với nước. Mát-xa nhẹ nhàng lên toàn thân và rửa sạch bằng nước.
- Tẩy trang: Thêm một lượng nhỏ DLS vào bông tẩy trang và lau nhẹ nhàng lên da mặt và mắt. Rửa sạch bằng nước.

Lưu ý:

Mặc dù DLS là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa DLS bị dính vào mắt, rửa sạch bằng nước và thăm khám bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa DLS. Việc sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng da và làm khô da.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa DLS trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa DLS trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm chứa DLS ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Disodium Laureth Sulfosuccinate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. R. Johnson, published in the Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 2, March/April 2012.
2. "Disodium Laureth Sulfosuccinate: A Mild Surfactant for Personal Care Products" by A. K. Sharma and S. K. Singh, published in the International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 2, April 2011.
3. "Disodium Laureth Sulfosuccinate: A Versatile Surfactant for Personal Care Formulations" by R. K. Goyal and S. K. Singh, published in the Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 14, No. 1, January 2011.

Sodium C14 16 Olefin Sulfonate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt

1. Sodium C14-16 Olefin Sulfonate là gì?

Sodium C14-16 Olefin Sulfonate là một thành phần làm sạch có khả năng phân hủy sinh học với đặc tính làm sạch và khả năng tạo bọt cao. Tuy nhiên, 2 đặc tính đó cũng có nghĩa là thành phần này thường khá khó chịu trên da (harsh - quá mạnh).

2. Công dụng của Sodium C14-16 Olefin Sulfonate trong làm đẹp

  • Chất làm sạch
  • Chất hoạt động bề mặt
  • Chất tạo bọt

3. Độ an toàn của Sodium C14-16 Olefin Sulfonate 

Sodium C14-16 Olefin Sulfonate là thành phần mỹ phẩm uy tín tại Mỹ với các sản phẩm có chứa thành phần này đều được thông qua chứng nhận FDA an toàn. 

Tài liệu tham khảo

  • International Journal of Toxicology, Tháng 10 1998, xuất bản lần 5, trang 39-65
  • Nair, Bindu. "Final report on the safety assessment of Sodium Alpha-Olefin Sulfonates." International Journal of Toxicology 17.5_suppl (1998): 39-65

Cocamidopropyl Betaine

Tên khác: Cocoamidopropyl Betaine; Cocoamido propyl Betaine; CAPB; Cocoyl Amide Propyldimethyl Glycine
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt

1. Cocamidopropyl Betaine là gì?

Cocamidopropyl Betaine là một loại surfactant (chất hoạt động bề mặt) được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó được sản xuất từ dầu cọ và được xem là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

2. Công dụng của Cocamidopropyl Betaine

Cocamidopropyl Betaine có khả năng làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
Ngoài ra, Cocamidopropyl Betaine còn có khả năng làm giảm kích ứng và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da, ngứa và viêm da. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp tăng cường khả năng chống nước và giữ cho kem chống nắng không bị trôi.
Tuy nhiên, Cocamidopropyl Betaine cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamidopropyl Betaine, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.

3. Cách dùng Cocamidopropyl Betaine

Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và có khả năng tạo bọt tốt.
Cách sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine như một chất hoạt động bề mặt chính trong sản phẩm của bạn. Thường thì Cocamidopropyl Betaine được sử dụng với các chất hoạt động bề mặt khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch.
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine với nồng độ thích hợp. Nồng độ Cocamidopropyl Betaine trong sản phẩm của bạn phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tính chất của các thành phần khác trong sản phẩm.
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch. Cocamidopropyl Betaine cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.

Lưu ý:

Mặc dù Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu Cocamidopropyl Betaine dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Tránh sử dụng Cocamidopropyl Betaine trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Cocamidopropyl Betaine, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Lưu trữ Cocamidopropyl Betaine ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

Title: Cocamidopropyl Betaine: A Comprehensive Review of Chemistry, Manufacture, Uses, and Safety
Author: David Steinberg, PhD
Publisher: Journal of Surfactants and Detergents
Year: 2016
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Uses in Personal Care Products
Author: M. H. Anjaneyulu, PhD
Publisher: International Journal of Cosmetic Science
Year: 2010
Tài liệu tham khảo 3:
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Properties and Uses in Personal Care Products
Author: R. E. Imhof, PhD
Publisher: Journal of the Society of Cosmetic Chemists
Year: 1997

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá